Johnny Lê Nữu Vượng
Già làng

(Dân trí) - Quốc gia NATO láng giềng của Nga, Ba Lan, bày tỏ mong muốn phương Tây đặt vũ khí hạt nhân trên lãnh thổ và tăng quy mô quân đội lên gấp đôi để đối phó mối đe dọa từ Moscow.

Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk (Ảnh: AFP).
Thủ tướng Ba Lan Donald Tusk tuyên bố nước này sẽ xem xét phương án để đồng minh trong NATO đặt vũ khí hạt nhân trên lãnh thổ. Ba Lan, một quốc gia thành viên NATO với vị trí địa chiến lược nhạy cảm ở Đông Âu, từ lâu đã phụ thuộc vào ô hạt nhân của Mỹ và các đồng minh để đảm bảo an ninh trước mối đe dọa từ Nga.
Tuy nhiên, những diễn biến gần đây, bao gồm tuyên bố của Tổng thống Andrzej Duda vào năm 2024 về việc sẵn sàng cho Mỹ triển khai vũ khí hạt nhân trên lãnh thổ Ba Lan, đã làm dấy lên câu hỏi: Liệu Ba Lan có thể tự phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) hay không? Để trả lời, cần xem xét các yếu tố công nghệ, kinh tế, chính trị và thời gian dựa trên số liệu thực tế và so sánh với các quốc gia khác đã đi qua hành trình tương tự.
Trước hết, việc phát triển vũ khí hạt nhân đòi hỏi nền tảng khoa học và công nghệ vững chắc, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và kỹ thuật chế tạo. Hiện tại, Ba Lan không có chương trình làm giàu uranium hay sản xuất plutonium – hai nguyên liệu chính để chế tạo bom hạt nhân. Theo Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI), các quốc gia như Ấn Độ mất khoảng 20 năm (từ thập niên 1950 đến 1974) để thử nghiệm thành công vụ nổ hạt nhân đầu tiên, trong khi Pakistan cần 15 năm (từ 1983 đến 1998). Những quốc gia này đã bắt đầu với cơ sở hạ tầng nghiên cứu hạt nhân dân sự từ sớm, điều mà Ba Lan chưa thực sự đầu tư. Ba Lan hiện chỉ có một lò phản ứng nghiên cứu MARIA với công suất 30 MW, chủ yếu phục vụ sản xuất đồng vị y tế, không đủ để chuyển đổi sang mục đích quân sự.
Nếu Ba Lan bắt đầu từ con số 0 vào năm 2025, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia quốc tế và đầu tư mạnh mẽ, việc xây dựng cơ sở làm giàu uranium hoặc tái xử lý plutonium có thể mất ít nhất 10-15 năm, dựa trên kinh nghiệm của Iran – quốc gia đã mất hơn một thập kỷ để đạt được khả năng làm giàu uranium cấp độ thấp.
Về tài chính, chi phí phát triển vũ khí hạt nhân không hề nhỏ. Mỹ đã chi khoảng 5,8 tỷ USD (tính theo giá trị năm 1945, tương đương hơn 90 tỷ USD ngày nay) cho Dự án Manhattan trong Thế chiến II để chế tạo hai quả bom nguyên tử. Ngày nay, theo báo cáo của SIPRI năm 2023, Mỹ chi trung bình 43,7 tỷ USD mỗi năm để duy trì và hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân. Với ngân sách quốc phòng năm 2024 của Ba Lan là 18,5 tỷ USD (chiếm 4,1% GDP), việc phân bổ nguồn lực cho một chương trình hạt nhân sẽ đòi hỏi tăng gấp đôi hoặc gấp ba ngân sách này trong nhiều năm liên tiếp. Nếu Ba Lan dành 10 tỷ USD mỗi năm – mức tương đương chi tiêu của Trung Quốc (11,7 tỷ USD năm 2022) – thì trong 10 năm, tổng chi phí khoảng 100 tỷ USD có thể đủ để phát triển một quả bom hạt nhân cơ bản. Tuy nhiên, điều này sẽ gây áp lực lớn lên nền kinh tế với GDP 748 tỷ USD (năm 2023), đòi hỏi sự hy sinh đáng kể ở các lĩnh vực khác như y tế và giáo dục.
Chế tạo ICBM lại là một thách thức lớn hơn. ICBM, với tầm bắn tối thiểu 5.500 km, yêu cầu công nghệ tên lửa tiên tiến, hệ thống dẫn đường chính xác và khả năng mang đầu đạn hạt nhân nặng hàng trăm kg. Nga mất gần 20 năm (từ thập niên 1940 đến 1957) để phóng thành công ICBM đầu tiên, R-7 Semyorka, trong khi Trung Quốc cần 25 năm (từ 1956 đến 1981) để triển khai DF-5. Ba Lan hiện không có ngành công nghiệp tên lửa tầm xa, dù nước này đã sản xuất một số tên lửa chiến thuật như Grom với tầm bắn 10 km. Để phát triển ICBM, Ba Lan cần xây dựng từ đầu các cơ sở thử nghiệm, hệ thống động cơ nhiên liệu rắn hoặc lỏng, và công nghệ tái nhập khí quyển – những thứ đòi hỏi ít nhất 15-20 năm nếu có sự hỗ trợ từ Mỹ hoặc Pháp. Triều Tiên, với sự trợ giúp từ Nga và Trung Quốc, mất khoảng 15 năm (2000-2017) để thử nghiệm thành công ICBM Hwasong-15, nhưng Ba Lan có thể rút ngắn thời gian xuống 10-15 năm nếu tận dụng công nghệ NATO.
Yếu tố chính trị cũng đóng vai trò quan trọng. Là thành viên của Hiệp ước Không phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT) từ năm 1969, Ba Lan sẽ phải rút khỏi hiệp ước để theo đuổi chương trình hạt nhân, điều có thể gây ra phản ứng mạnh từ cộng đồng quốc tế, bao gồm cả các lệnh trừng phạt kinh tế. Quan hệ với Nga – quốc gia có 1.588 đầu đạn hạt nhân triển khai (theo SIPRI 2023) – chắc chắn sẽ xấu đi, đẩy Ba Lan vào thế đối đầu trực tiếp. Trong khi đó, Mỹ có thể không ủng hộ Ba Lan tự phát triển vũ khí hạt nhân, vì điều này làm suy yếu chiến lược răn đe chung của NATO, vốn dựa vào 5 quốc gia thành viên (Mỹ, Anh, Pháp, Đức, Ý) chia sẻ vũ khí hạt nhân.
Vậy Ba Lan cần bao nhiêu thời gian? Nếu bắt đầu ngay năm 2025 với quyết tâm chính trị, sự hỗ trợ công nghệ từ đồng minh và đầu tư tài chính khổng lồ, Ba Lan có thể sở hữu vũ khí hạt nhân cơ bản trong 12-15 năm, tức là khoảng năm 2037-2040. ICBM sẽ mất: 5-10 năm nữa làm song song.
Tuy nhiên, con đường này đầy rủi ro: chi phí hàng trăm tỷ USD, nguy cơ cô lập quốc tế và mối đe dọa từ Nga có thể khiến Ba Lan cân nhắc lại. Thay vì tự phát triển, việc tiếp tục dựa vào ô hạt nhân của NATO, như mô hình chia sẻ vũ khí với Mỹ, có lẽ vẫn là lựa chọn thực tế hơn trong bối cảnh hiện nay. Dù sao, với tốc độ thay đổi của địa chính trị, không ai dám chắc điều gì sẽ xảy ra trong vòng 25 năm tới ở Đông Âu.