"Một lời khuyên dành cho người thông minh là không cần thiết—chính những kẻ ngốc mới cần lời khuyên."
– Bill Cosby
Những người ngốc nghếch có rất nhiều vấn đề. Họ làm rối tung mọi thứ, phá hỏng và gây thất bại. Trong một thế giới mà trí thông minh là yếu tố thích nghi, những người ngốc nhận được ít giá trị hơn và phải chịu hậu quả. Để chống lại sự ngu dốt, xã hội đã sáng tạo ra giáo dục và đào tạo. Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, giáo dục và đào tạo có thể xây dựng kỹ năng và thậm chí nâng cao trí thông minh.
Tuy nhiên, một rào cản cho điều này là nhiều người, có lẽ là phần lớn những kẻ ngốc, không nhận ra rằng họ ngu ngốc. Cũng như người khác, họ tin rằng mình giỏi hơn mức trung bình. Nhưng trong trường hợp của họ, niềm tin này cực kỳ sai lầm, và nó khiến họ không thể thực hiện các biện pháp khắc phục.
I. Nghiên cứu của Kruger và Dunning (1999)
II. Phương pháp chọn lựa: Nhiệm vụ kiểm tra quy tắc của Wason (1966)
--------------------
– Bill Cosby

Những người ngốc nghếch có rất nhiều vấn đề. Họ làm rối tung mọi thứ, phá hỏng và gây thất bại. Trong một thế giới mà trí thông minh là yếu tố thích nghi, những người ngốc nhận được ít giá trị hơn và phải chịu hậu quả. Để chống lại sự ngu dốt, xã hội đã sáng tạo ra giáo dục và đào tạo. Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, giáo dục và đào tạo có thể xây dựng kỹ năng và thậm chí nâng cao trí thông minh.
Tuy nhiên, một rào cản cho điều này là nhiều người, có lẽ là phần lớn những kẻ ngốc, không nhận ra rằng họ ngu ngốc. Cũng như người khác, họ tin rằng mình giỏi hơn mức trung bình. Nhưng trong trường hợp của họ, niềm tin này cực kỳ sai lầm, và nó khiến họ không thể thực hiện các biện pháp khắc phục.
I. Nghiên cứu của Kruger và Dunning (1999)
Trong một bài báo, hiện nay được coi là kinh điển, Justin Kruger và David Dunning đã yêu cầu các đối tượng tham gia làm một số bài kiểm tra. Sau đó, họ chấm điểm và yêu cầu mỗi người ước tính tỷ lệ phần trăm những người khác làm tệ hơn họ.
Kết quả cho thấy hai điều:
Krueger và Mueller (2002) nhận thấy hai phát hiện này đủ để giải thích mô hình mà họ quan tâm, đó là:
- Trung bình, tỷ lệ phần trăm được ước tính cao hơn 60%. Sự khác biệt giữa giá trị này và tỷ lệ phần trăm thực tế (50%) phản ánh xu hướng tự nâng cao giá trị bản thân ở cấp độ nhóm.
- Tương quan giữa tỷ lệ phần trăm ước tính và thực tế là dương, nhưng không hoàn hảo.
- Những người đạt điểm thấp (những người ngốc) thường đánh giá quá cao khả năng của mình.
- Những người đạt điểm cao (những người thông minh) chỉ đánh giá thấp khả năng của mình một chút.
Phản biện của Dunning và cộng sự
Dunning và các đồng nghiệp cho rằng cách giải thích trên là chưa đủ, bởi vì các lỗi bất đối xứng vẫn còn sau khi đã điều chỉnh cho độ tin cậy của đo lường. Tuy nhiên, họ đã bỏ qua một thực tế rằng hiện tượng hồi quy về trung bình (regression to the mean) sẽ luôn xảy ra nếu tương quan không phải +1 hoặc -1. Ngay cả những phép đo hoàn toàn đáng tin cậy cũng tạo ra hiệu ứng hồi quy nếu chúng không hoàn toàn tương quan với nhau, tức là nếu chúng đo lường các khía cạnh khác nhau (Fiedler & Krueger, 2012).
Theo cách giải thích hồi quy, không có sự khác biệt tâm lý giữa những người ngốc và những người thông minh ngoài việc người ngốc kém thông minh hơn. Cả hai đều có xu hướng tự nâng cao bản thân và không đạt được độ chính xác hoàn hảo.
Ngược lại, Dunning và cộng sự lập luận rằng người ngốc có một đặc điểm đặc biệt: họ không chỉ ngu dốt mà còn không nhận ra điều đó. Ross Mueller và tôi đã đề xuất rằng giả thuyết liên quan đến hai hiện tượng riêng biệt (ngu dốt loại I và loại II) đòi hỏi các biện pháp đo lường riêng biệt. Việc tuyên bố rằng có hai lớp ngu dốt không phải là cách tiếp cận tối giản nếu một mô hình tuyến tính đơn giản có thể giải thích dữ liệu.
Mô hình U và thay đổi trong phương pháp
Ý tưởng rằng người ngốc còn bị "ngu về nhận thức" (meta-stupidity) đã được chứng minh qua dữ liệu của Williams, Dunning, và Kruger (2013). Khi so sánh tỷ lệ phần trăm tự ước tính với điểm thực tế, họ tìm thấy một đường cong hình chữ U, điều này tương ứng với một xu hướng bậc hai trong phân tích thống kê.
Sự khác biệt giữa nghiên cứu cũ và mới nằm ở phương pháp. Trong nghiên cứu ban đầu, những người đạt điểm thấp nhất thường là những người đoán mò hoặc những người rất ít may mắn khi đoán sai nhiều hơn cả việc đoán ngẫu nhiên. Khi đó, các câu hỏi trong bài kiểm tra tuân thủ nguyên tắc độc lập tâm lý đo lường: trả lời đúng một câu không bị ảnh hưởng bởi các câu trước.
Trong nghiên cứu mới, nguyên tắc này bị loại bỏ. Thay vào đó, người tham gia có thể có trải nghiệm "aha!" và trả lời một cách nhất quán sau đó. Nếu trải nghiệm "aha!" xuất hiện khi họ phát hiện ra quy tắc đúng, họ sẽ đạt điểm rất cao. Nhưng nếu họ dựa trên một quy tắc sai, điểm cuối cùng thậm chí còn thấp hơn cả đoán mò.
II. Phương pháp chọn lựa: Nhiệm vụ kiểm tra quy tắc của Wason (1966)
Wason đã thiết kế một bài kiểm tra nổi tiếng về xác định quy tắc. Có bốn thẻ trên bàn, một thẻ hiển thị nguyên âm, một thẻ hiển thị phụ âm, một thẻ là số chẵn, và một thẻ là số lẻ. Quy tắc đặt ra là: Nếu có nguyên âm ở một mặt, thì có số chẵn ở mặt còn lại. Hầu hết mọi người lật thẻ nguyên âm và thẻ số chẵn, thể hiện thiên kiến kiểm chứng (verification bias). Ít người nhận ra rằng để kiểm tra quy tắc có sai hay không, cần lật thẻ số lẻ.
Kết quả từ nghiên cứu của Williams và cộng sự
Williams và cộng sự đưa ra cho người tham gia 10 nhiệm vụ tương tự. Điểm số thực tế dao động từ 0 đến 10. Những điểm thấp nhất hoặc cao nhất khó có thể đạt được chỉ nhờ may mắn; chúng thường xuất hiện ở những người có trải nghiệm "aha!" – họ phát hiện quy tắc đúng (hoặc sai) và trả lời nhất quán sau đó. Khi trải nghiệm "aha!" xảy ra, các phản hồi không còn độc lập với nhau nữa.
Đối với nhóm nghiên cứu, những người đạt điểm 0 bị coi là "kém thông minh hơn" so với những người đạt điểm 1 hoặc 2.
Sự ngu dốt loại I (type I stupidity) giờ đây được coi là sản phẩm của sự ngu dốt loại II (type II stupidity).
Những cá nhân tìm ra một quy tắc sai lầm nhưng không nhận ra điều đó, và do đó đạt điểm cực kỳ thấp, bị coi là "rất ngu dốt".
Điều này dẫn đến một vấn đề khó khăn: cần thiết lập thêm một bài kiểm tra thứ hai để xác nhận tính chính xác của trải nghiệm "aha!". Tuy nhiên, việc kiểm tra này phức tạp và chưa được nghiên cứu sâu.
Sự khác biệt giữa điểm số 0 và điểm số 10
Williams và cộng sự nhận thấy những người đạt điểm 0 có mức độ nhất quán thấp hơn một chút so với những người đạt điểm tuyệt đối 10. Điều này có thể vì tính nhất quán là yếu tố cần thiết để đạt điểm tối đa. Ngược lại, những người đạt điểm tối thiểu có thể thất bại trong việc áp dụng nhất quán quy tắc họ nghĩ rằng mình đã phát hiện. Tuy nhiên, thất bại này khiến họ "ngu dốt hơn" chứ không thông minh hơn.
Việc suy luận rằng những người đạt điểm 0 vì áp dụng nhất quán một quy tắc sai lầm là ngu dốt hơn những người có điểm thấp nhưng không nhất quán, dẫn đến một thiên kiến kết quả (outcome bias) – một thất bại đã được ghi nhận trong tư duy lý trí (Baron & Hershey, 1988; Krueger & Acevedo, 2007).
--------------------
Tài liệu tham khảo
Baron, J., & Hershey, J. C. (1988). Outcome bias in decision evaluation. Journal of Personality and Social Psychology, 54, 569–579.
Fiedler, K., & Krueger, J. I. (2012). More than an artifact: Regression as a theoretical construct. In J. I. Krueger (Ed.), Social judgment and decision-making (pp. 171-189). New York, NY: Psychology Press.
Krueger, J. I., & Acevedo, M. (2007). Perceptions of self and other in the prisoner’s dilemma: Outcome bias and evidential reasoning. American Journal of Psychology, 120, 593-618.
Krueger, J., & Mueller, R. A. (2002). Unskilled, unaware, or both? The contribution of social-perceptual skills and statistical regression to self-enhancement biases. Journal of Personality and Social Psychology, 82, 180-188.
Kruger, J., & Dunning, D. (1999). Unskilled and unaware of it: How difficulties in recognizing one’s own incompetence lead to inflated self-assessments. Journal of Personality and Social Psychology, 77, 1121-1134.
Wason, P. (1966). Reasoning. In B. M. Foss (Ed.), New horizons in psychology (pp. 135-151). Baltimore, MD: Penguin Press.
Williams, E. F., Dunning, D., & Kruger, J. (2013). The hobgoblin of consistency: Algorithmic judgment strategies underlie inflated self-assessments of performance. Journal of Personality and Social Psychology, 104, 976-994.
Sửa lần cuối: