• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Moral Dilemma - Những câu chuyện về lựa chọn đạo đức

Hi mấy tml, tao rất thích những câu chuyện liên quan đến những lựa chọn đạo đức hay vô đạo đức. Lúc ấy, bản ngã bị thách thức kinh khủng. Tạo lập cái thớt này, để đăng lại những câu chuyện hay những ý tưởng về chủ đề lựa chọn đạo đức mà tao sưu tầm để anh em nào thích thì cùng bàn luận. Đây là những câu chuyện được chế cháo thêm bởi Chat GPT, sau đó tao soạn lại để bỏ đi những tình tiết vô lý. Mời mấy tml đọc và cho ý kiến.
------------------------------------
Câu chuyện số 1: Bên Kia Bờ Sông

Bên dòng sông yên bình, trong một căn nhà nhỏ ấm cúng, sống một cô gái tên Elara cùng mẹ. Mỗi ngày, dòng sông rì rào như lời thì thầm của thiên nhiên, gợi lên trong lòng cô bao ước mơ và kỷ niệm về Callum, chàng trai sống bên kia bờ sông. Mặc dù dòng sông chia cách, tình yêu của họ vẫn luôn cháy bỏng.

Một buổi chiều ấm áp, Elara và Callum ngồi bên bờ sông, chỗ gần nhà Callum. “Elara, em có biết rằng cách đây trăm dặm về phía đông, nơi đó là kinh thành có những con đường lát bằng vàng?”. “Vậy sao Callum, quê hương chúng mình cũng có một dòng song bằng bạc”, Elara vừa nói vừa chỉ về phía con sông. “Hãy rời khỏi nơi này, Elara,” Callum thì thầm, giọng nói đầy hy vọng, “chúng ta có thể xây dựng một cuộc sống giàu có bên nhau, thật xa nơi đây”. Elara nhìn vào đôi mắt bừng sáng của Callum, cô biết rằng cuộc sống tương lai của cô sẽ thật hạnh phúc với Callum ở bên cạnh.

Đôi mắt Elara lấp lánh niềm vui, “Em đồng ý” cô nói. Callum sung sướng nhảy lên, sau đó anh nghiêm nghị và nói “Hai ngày nữa, em qua và chúng ta sẽ đi, anh đã nhờ được người buôn chuyến có thể đưa chúng ta đi theo. Nhưng nếu em không đến, anh sẽ hiểu rằng em không thực sự yêu anh, và anh sẽ ra đi mãi mãi”. Elera khẽ gật đầu.

Nhưng số phận không như ý muốn. Đêm đó, một cơn lũ lớn ập đến, cuốn trôi chiếc cầu duy nhất nối hai bờ sông. Elara nhìn dòng nước cuộn trào, lòng tràn ngập lo lắng và tuyệt vọng.

Sáng hôm sau, Elara quyết định đi gặp người chèo thuyền duy nhất có thể giúp cô qua sông. Đứng trước cửa nhà của ông ta, cô gõ cửa, trái tim đập thình thịch.

Người chèo thuyền, với đôi mắt lạnh lùng, mở cửa. “Cô muốn gì?”

“Tôi cần qua sông vào ngày mai,” Elara nói, giọng run rẩy. “Ông có thể giúp tôi không?”

Ánh mắt ông ta lướt qua cô một lúc trước khi trả lời, “Tôi sẽ đưa cô đi, nhưng chỉ khi cô ngủ với tôi đêm nay.”

Elara giật mình, những giấc mơ vỡ tan trong lòng. “Nhưng... tại sao? Ông không thể chỉ giúp tôi qua sao?”

“Không thỏa thuận, không qua sông,” ông ta đáp.

Trái tim tan nát, Elara trở về nhà tìm mẹ. Ngồi bên lò sưởi, mẹ cô đang đan len. Nước mắt chảy dài trên mặt Elara khi cô kể lại tình cảnh của mình.

“Mẹ ơi, người chèo thuyền muốn con ngủ với ông ta để đổi lấy việc đưa con qua sông. Con phải làm sao?”

Đôi mắt mẹ cô dịu dàng đầy thông cảm, nhưng bà im lặng một lúc lâu. “Đôi khi, những lựa chọn chúng ta phải đối mặt thật khắc nghiệt, Elara. Con phải quyết định điều trái tim mình thực sự muốn.”

Elara cảm thấy nỗi thất vọng trào dâng. Cô đã hy vọng có sự chỉ dẫn rõ ràng hơn, nhưng lời nói của mẹ để cô lại với quyết định của chính mình.

Khi đêm xuống, Elara vật lộn với những suy nghĩ của mình. Cô không thể chịu đựng được ý nghĩ mất Callum. Tình yêu của cô dành cho anh là một ngọn lửa cháy sáng không thể bị dập tắt bởi những yêu cầu của người chèo thuyền. Với trái tim nặng trĩu, cô đưa ra quyết định của mình.

Tối hôm đó, Elara lại đứng trước túp lều của người chèo thuyền. Cô chấp nhận cái giá ông ta yêu cầu, cảm nhận một phần linh hồn mình vỡ vụn.

Sáng hôm sau, Elara bước xuống khỏi chiếc thuyền tới bên kia bờ sông. Ở đó, Callum đang đợi cô. Đôi mắt anh lấp lánh niềm vui khi thấy cô, nhưng ánh sáng nhanh chóng tắt lịm khi cô kể lại cái giá cô phải trả để đến được đây.

“Em... đã ngủ với ông ta?” Giọng Callum run rẩy vì giận dữ và bị phản bội.

“Em đã làm điều đó vì chúng ta, vì tình yêu của chúng ta,” Elara van xin, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt.

Nhưng khuôn mặt Callum cứng lại. “Anh không thể ở bên em, khi biết những gì em đã làm. Tạm biệt, Elara.”

Trái tim tan nát, Elara quay trở về nhà. Cô cảm thấy một nỗi đau sâu sắc và trống rỗng. Mỗi bước đi như kéo dài vô tận, và sự đau khổ dường như là không thể chịu nổi. Con sông bằng bạc vẫn ở đó, lờ lững trôi như mọi ngày.
 
Câu chuyện số 2: Vụ án 24 ngày giữa đại Dương

(nguồn: Vnexpress)​

Du thuyền Mignonette nặng 19 tấn, dài 16 m được đóng vào năm 1867, là dạng tàu ven bờ, dùng mục đích giải trí, không được chế tạo cho những chuyến đi dài. Một vị khách hàng người Autralia đặt mua nó vào năm 1883 từ hãng đóng tàu tại Southampton.

Con tàu có thể được vận chuyển đến cảng Sydney với chi phí hợp lý bằng tàu vận chuyển nhưng do hải trình quá lê thê, hơn 24.000 km, không hãng vận chuyển nào nhận.

Do đó, ngày 19/5/1884, du thuyền được thuỷ thủ đoàn 4 người dong buồm trực tiếp lái nó từ Southampton, vòng qua mũi Hảo Vọng (Nam Phi), sang Sydney.

Thuyền trưởng Tom Dudley, 31 tuổi, là bậc thầy chèo thuyền dũng cảm và hiểu biết về biển cả. Ba người còn lại gồm: Edwin Stephens, 37 tuổi, kinh nghiệm 13 năm đi biển. Edmund Brooks, 39 tuổi và Richard Parker, cậu bé mồ côi 17 tuổi chưa từng thực hiện một chuyến hải hành dài ngày nào.

Trong gần một tháng rưỡi, chuyến đi diễn ra suôn sẻ. Nhưng khi họ tiến về phía nam, thời tiết xấu đi. Ngày 5/7, một cơn sóng lớn ập vào, cuốn trôi các thành tàu và xô vào mạn. Du thuyền Mignonette bắt đầu chìm.

Dudley ra lệnh hạ xuồng cứu sinh, một chiếc xuồng mỏng manh dài 4 m với những tấm ván gỗ chỉ dày chưa đến một cm.

Khi ba thuyền viên đã lên xuồng, Dudley cố gắng vớt vát những hành trang quan trọng nhất trên tàu: la bàn, máy đo thời gian và nhảy vào được chiếc xuồng cứu sinh một phút trước khi chiếc Mignonette chìm.

Bốn người đàn ông chen chúc trong một chiếc xuồng nhỏ, lạc lõng giữa Nam Đại Tây Dương, cách Mũi Hảo Vọng 2.600 km, cách Nam Mỹ 3.000 km với lương thực vỏn vẹn hai hộp củ cải và không có nước. Đó là tình huống tuyệt vọng.

Trong đêm đầu tiên, thủy thủ đoàn phải chống lại một con cá mập bằng mái chèo. Ba ngày sau, họ mới dám mở hộp củ cải đầu tiên. Năm miếng củ cải chia cho 4 người ăn dè hai ngày.

Khoảng bốn ngày sau, họ bắt được một con rùa nặng khoảng 1,5 kg và cố làm thịt, hứng tiết trong hộp đựng đồng hồ bấm giờ, nhưng sóng đánh vào xuồng và máu hòa với nước biển, vì vậy họ đành bỏ. Là thuỷ thủ lâu năm, họ biết, uống nước biển đồng nghĩa mời gọi cái chết đến nhanh hơn.

Họ xoay sở để sống bằng thịt rùa trong năm hoặc sáu ngày. Và thỉnh thoảng họ hứng được nước mưa trong áo khoác da, nhưng rất ít, và chỉ uống khi chắc chắn rằng trong đó không có nước biển. Những đau khổ của họ lên cùng cực. Theo mô tả sau đó, môi và lưỡi của họ trở nên khô và đen, bàn chân và cẳng chân của họ sưng lên và da của họ lở loét do thường xuyên tiếp xúc với biển, gió và áp lực trong chiếc thuyền chật chội.

Khi những ngày không có nước trôi qua, ngày 13/7, những người đàn ông buộc phải uống nước tiểu của chính mình. Sau khoảng hai tuần chịu đựng sự giày vò, không thể chịu đựng được nữa, chàng trai trẻ Richard Parker đã uống một lượng nước biển đáng kể và bị ốm nặng. Anh ta bắt đầu nói mê sảng và có vẻ như sắp chết, nằm lê lết.

Việc bốc thăm để chọn một nạn nhân sẽ chết để làm thức ăn cho những người khác lần đầu tiên được thảo luận ngày 17/7. Cuộc tranh luận gay gắt hơn vào ngày 21/7 nhưng không có giải pháp.

Nhưng 3 ngày sau, cùng với việc cậu trai trẻ mồ côi Richard Parker hôn mê nặng, Dudley nói với những người khác rằng tốt hơn là một trong số họ chết để những người khác sống sót và nên rút thăm. Brooks từ chối. Đêm đó, Dudley lại nêu vấn đề, ám chỉ rằng Parker có lẽ sắp chết, lại còn độc thân.

Ngày hôm sau, 25/7, sức khoẻ Richard Parker không có tiến triển, Dudley và Stephens âm thầm ra hiệu cho nhau rằng người thế mạng, sẽ là cậu ta.

Brooks không ra hiệu đồng ý cũng như không phản đối. Dudley đọc một lời cầu nguyện, Stephens đứng bên cạnh để giữ chân của cậu thanh niên. Thuyền trưởng rút dao nhíp, xuống tay.

4 hôm sau, Dudley, Stephens và Brooks cuối cùng đã được thuyền Montezuma của Đức giải cứu, đưa về Falmouth, Anh, sau 24 ngày lênh đênh giữa đại dương. Ba người sống sót đã đến cơ quan hải quan và yêu trình báo về vụ đắm tàu, và cả sự việc với người đã hết. Cả ba đều thẳng thắn, tin tưởng hành vi của mình là chính đáng, theo đạo đức dân hàng hải.

Trong khi những người sống sót đang thu xếp để đoàn tụ với gia đình, nhà chức trách nghĩ rằng ba thuỷ thủ nên bị tạm giữ. Kết quả, cả ba bị bắt cuối ngày và trình diện thẩm phán, cơ quan công tố hôm sau vì tội Giết người.

Thông tin vụ án đã thống trị mặt báo. Dư luận ở Falmouth ủng hộ các bị cáo, đặc biệt khi Daniel, anh trai của Parker, cũng là một thủy thủ, xuất hiện trước tòa và bắt tay với cả ba. Cơ quan công tố gặp thách thức trong việc buộc tội vì các nhân chứng duy nhất là chính ba bị cáo và họ lại có quyền im lặng. Còn các lời khai có lẽ không đủ để kết tội. Brooks sau đó được thả vì không trực tiếp giết người, với điều kiện phải trở thành người làm chứng.

Câu hỏi quan trọng trong vụ án: Các bị cáo có phạm tội giết người?

Luật quy định rằng khi một cá nhân hành động theo phán đoán của mình, tước đi mạng sống của đồng loại thì hành động của anh ta chỉ có thể được biện minh trên cơ sở cơ sở để tự vệ. Nguyên tắc này bao gồm cả trường hợp một người giết người khác để ngăn cản một tội ác lớn đối với người thứ ba.

Nhưng nguyên tắc không áp dụng cho trường hợp này, vì các bị cáo đã không tự bảo vệ mình trước bất kỳ "tội ác" nào của nạn nhân. Nếu Richard có thức ăn và họ đã lấy nó từ anh ta, họ sẽ phạm tội trộm cắp. Còn nếu họ giết anh ta để lấy thức ăn này, họ sẽ mắc tội giết người.

Tại phiên toà ngày 6/11 cùng năm, Dudley hồi tưởng: "Tôi có thể đảm bảo sẽ không bao giờ quên ngày kinh khủng đó. Tất cả chúng tôi đều giống như những con sói điên, đối với người chồng, người cha luôn dạy con về đạo đức, tôi biết phạm tội như vậy thì không thể bao biện gì".

Tại toà, HĐXX dẫn chứng nhiều vụ án kinh điển và trường hợp tương tự trong lịch sử để luận giải phán quyết sắp tới của mình. Ví dụ, hai người đàn ông sắp chết đuối và có một tấm ván song chỉ đủ đỡ một người. Nếu một người đẩy người còn lại xuống thì người sống sót không thể bị trừng phạt trước pháp luật. Hoặc trong một vụ án khác, một hành khách trên tàu có thể bị ném xuống biển để cứu những người khác bị xử phạt.

Toà dựa trên "quy luật tất yếu không thể làm khác" để giải quyết vụ án của Duley và Stephen.

Một vấn đề khác là bản chất hành vi, có phải giết người? Bởi thực tế nạn nhân ở trạng thái hôn mê, gần như đã chết, "đằng nào cũng chết. Nhưng ở chiều trái ngược, cũng nhiều người cho rằng biết đâu họ có thể được giải cứu ngay ngày hôm sau bởi một con tàu đi qua. Nếu vậy, rõ ràng rõ ràng việc giết cậu bé sẽ là hành động không cần thiết, không phù hợp "quy luật tất yếu không thể làm khác".

Sau nhiều ngày cân nhắc, toà bày tỏ sự thông cảm với hoàn cảnh "bần cùng, đau khổ khủng khiếp" mà các thuỷ thủ trải qua 62 ngày giữa lằn ranh sống chết. "Nhưng không thể lấy sự bàn cùng đó là cái cớ để phạm tội, và đặc biệt lấy đi mạng sống ai đó".

Toà án hoàng gia tuyên Duley và Stephen có tội, phạt tử hình. Nhưng sau đó, họ được nữ hoàng Victoria ân xá xuống 6 tháng tù. Cả hai được trả tự do vào 20/5/1885.
 
Câu chuyện số 3: Pero cứu cha
Ở Hy Lạp cổ đại, trong một thành phố nhỏ nơi mà những bàn luận triết học và dân chủ râm ran trên các con đường lát đá cẩm thạch, có một ông lão tên là Cimon. Từng là một công dân được kính trọng, ông bị kết án một cái chết chậm rãi, đau đớn vì bỏ đói. Bản án thật tàn nhẫn: Cimon bị giam trong một xà lim, không được cho ăn cho đến khi chết.

Pero, cô con gái duy nhất của Cimon, vừa hạ sinh một người con trai. Khi nghe tin về bản án khắc nghiệt của cha mình, trái tim cô tan vỡ. Tuy nhiên, trong nỗi đau buồn, cô tìm thấy một quyết tâm không lay chuyển rằng phải tìm cách cứu lấy cha mình. Cô cầu xin chính quyền được phép thăm cha mình mỗi ngày cho đến khi ông qua đời.

Chính quyền không phản đối việc Pero được đến thăm Cimon. Tuy nhiên, họ không cho phép cô được mang bất cứ thứ gì ăn được vào buồng giam. Mỗi ngày, khi cô đi đến nhà tù, các lính gác lục soát cô kỹ lưỡng, đảm bảo cô không giấu thức ăn đâu đó trên người. Một con ruồi, nếu ăn được cũng chẳng thể bị bỏ qua.

Bên trong xà lim, Cimon lụi tàn, cơ thể ông yếu dần và trở nên mất tỉnh táo. Pero, không thể chịu nổi khi thấy cha mình chịu khổ sở, đã rất nóng lòng tìm cách cứu lấy ông. Cô nhìn ông, đôi mắt ngập tràn tình thương vô bờ, tình thương này không đơn thuần chỉ là tình cha con, mà đó còn là tình thương đồng loại khi chứng kiến một con người, đang sắp hóa điên vì bị tước đi nhu cầu căn bản nhất của mình. Trong khoảnh khắc đồng cảm và tuyệt vọng sâu sắc, cô nhận ra rằng chính dòng sữa đang chảy trong bầu ngực mình cũng có thể cứu lấy Cimon.

Vì thế là, cứ mỗi ngày, trong xà lim đã bị lơ là canh gác, Pero cho cha mình bú sữa từ bầu ngực của cô. Hành động này vừa dịu dàng vừa phản kháng, một cuộc nổi loạn thầm lặng chống lại sự tàn nhẫn đang cố gắng hủy diệt Cimon. Ngày nối tiếp ngày, và Cimon, dù lay lắt, vẫn tiếp tục bám víu lấy sự sống, bằng nguồn sữa của con gái mình.

Lính gác bắt đầu phát hiện ra có điều gì đó không đúng. Làm sao một người đàn ông có thể sống sót lâu như vậy mà không có thức ăn? Sự tò mò của họ nổi lên và họ bắt đầu theo dõi Pero. Một ngày nọ, khi cô đang cho cha bú, các lính gác xông vào xà lim. Họ mất vài giây để hiểu điều họ vừa chứng kiến, trước khi kéo Pero ra khỏi nhà giam.

Tin tức về sự việc lan truyền nhanh chóng, và Pero bị đưa ra tòa vì dám chống lại bản án của cha cô. Đám đông trong thành phố bàn luận về hành động của cô, có người cho đây là biểu hiện của lòng hiếu thảo phi thường, có người lại thấy đây là hành vi chống đối pháp luật đáng xấu hổ. Vụ án này chưa từng có tiền lệ, và nó chạm đến trái tim của nhiều người. Cuối cùng, người thẩm phán, bị lay động bởi lòng hiếu thảo không lay chuyển của Pero và tình thế đạo đức sâu sắc mà nó đặt ra, quyết định hành động với lòng trắc ẩn.

Cimon được tự do, bản án tử hình được bãi bỏ. Hành động Pero không chỉ cứu cha cô mà còn làm mềm lòng những kẻ nắm quyền sinh tử. Câu chuyện của họ, một câu chuyện về sự hy sinh và chuộc tội, trở thành huyền thoại, là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của tình yêu thương con người và tác động sâu sắc mà nó có thể có ngay cả trong những thời khắc tăm tối nhất.

Cho đến nay, đã có những bức họa được vẽ để mô tả lại câu chuyện đặc biệt này:

 
Top