vuhaanh234qwe
Con chim biết nói

Các đợt đổi tiền tại Việt Nam dưới chế độ ******** và mục đích của chúng
Chế độ ******** Việt Nam đã tiến hành sáu lần đổi tiền, mỗi lần đều mang mục tiêu kinh tế và chính trị cụ thể. Dưới đây là danh sách các đợt đổi tiền cùng phân tích các khía cạnh liên quan.
---
1. Đổi tiền lần thứ nhất (31/5/1947 - Việt Bắc)
Bối cảnh
Diễn ra trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
Chính phủ Việt Minh phát hành tiền để thay thế đồng Đông Dương do Ngân hàng Đông Dương (do Pháp kiểm soát) phát hành.
Mục đích
Củng cố tài chính cho chính quyền kháng chiến.
Cắt đứt ảnh hưởng kinh tế của người Pháp tại vùng kiểm soát của Việt Minh.
Huy động tài sản dân chúng để tài trợ chiến tranh.
Tác động
Người dân phải quy đổi tiền Đông Dương sang tiền Việt Minh theo tỷ lệ bắt buộc.
Tiền Việt Minh không có giá trị tại các vùng Pháp kiểm soát, gây khó khăn cho dân chúng.
---
2. Đổi tiền lần thứ hai (15/9/1955 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève 1954, miền Bắc tiến hành đổi tiền.
Chính phủ muốn xóa bỏ hệ thống tiền tệ cũ và kiểm soát nền kinh tế.
Mục đích
Củng cố chế độ bao cấp bằng việc kiểm soát tiền tệ.
Tịch thu tài sản tư nhân, đặc biệt là giới tư sản, địa chủ.
Tạo sự phụ thuộc của dân chúng vào nhà nước, vì tiền mới chỉ có giá trị trong nền kinh tế kế hoạch hóa.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 10 đồng cũ = 1 đồng mới, gây mất giá tài sản.
Nhiều người bị mất trắng tiền tiết kiệm, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và thương nhân.
---
3. Đổi tiền lần thứ ba (28/4/1959 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Kinh tế kế hoạch hóa gặp khó khăn, lạm phát gia tăng.
Chính quyền muốn kiểm soát chặt hơn tài chính của dân chúng.
Mục đích
Hạn chế tích lũy tư bản tư nhân và ngăn chặn kinh tế thị trường ngầm.
Củng cố nền kinh tế tập trung và giảm lạm phát.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới.
Tiếp tục làm nghèo đi tầng lớp có tài sản, triệt tiêu động lực kinh doanh.
---
4. Đổi tiền lần thứ tư (22/9/1975 - Miền Nam)
Bối cảnh
Sau khi miền Nam thất thủ ngày 30/4/1975, chính quyền mới muốn kiểm soát kinh tế miền Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tiền tệ Việt Nam Cộng Hòa.
Tịch thu tài sản của người miền Nam, đặc biệt là doanh nhân, nhà tư sản.
Củng cố chế độ kinh tế kế hoạch bằng cách phá hủy cơ chế thị trường của miền Nam.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 500 đồng VNCH = 1 đồng tiền Giải phóng.
Người dân chỉ được đổi tối đa 200.000 đồng VNCH; số còn lại mất trắng.
Kinh tế miền Nam sụp đổ, nhiều người rơi vào cảnh nghèo khổ, tạo làn sóng vượt biên.
---
5. Đổi tiền lần thứ năm (3/5/1978 - Cả nước)
Bối cảnh
Sau thống nhất, chính quyền muốn hợp nhất hệ thống tiền tệ Bắc - Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn tiền tệ miền Nam, triệt tiêu tài sản còn sót lại của giới tư sản.
Kiểm soát kinh tế tư nhân, đẩy mạnh tập thể hóa.
Hạn chế lạm phát, dù thực tế nó vẫn tiếp diễn.
Tác động
1 đồng miền Bắc = 0,8 đồng miền Nam.
Mất giá tài sản của người dân miền Nam.
Tiếp tục làm gia tăng nghèo đói và bất mãn trong dân chúng.
---
6. Đổi tiền lần thứ sáu (14/9/1985 - Cả nước)
Bối cảnh
Kinh tế Việt Nam lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng do chính sách bao cấp thất bại.
Mục đích
Giảm lượng tiền mặt lưu thông, nhằm kiểm soát lạm phát.
Tăng quyền kiểm soát kinh tế của nhà nước, hạn chế thị trường chợ đen.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới, nhưng lạm phát vẫn tăng vọt.
Chỉ sau 1 năm, lạm phát lên tới hơn 700%, khiến giá cả leo thang, đời sống người dân vô cùng khó khăn.
Đây là đợt đổi tiền cuối cùng, vì sau đó Đổi Mới (1986) chuyển sang cơ chế thị trường định hướng XHCN.
---
Tổng phân tích mục đích của các đợt đổi tiền
1. Chính trị
Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ, củng cố quyền kiểm soát của chính quyền mới.
Triệt tiêu ảnh hưởng kinh tế của những nhóm xã hội có khả năng chống đối.
2. Kinh tế
Tịch thu tài sản tư nhân, triệt tiêu kinh tế thị trường để áp đặt mô hình kinh tế tập trung.
Kiểm soát lạm phát (dù nhiều lần thất bại).
3. Xã hội
Hủy hoại tầng lớp trung lưu và tư sản, biến dân chúng thành người lệ thuộc vào chế độ.
Đánh sập nền kinh tế miền Nam sau 1975, đưa xã hội vào hệ thống phân phối bao cấp.
---
Kết luận
Sáu lần đổi tiền tại Việt Nam không chỉ là biện pháp tài chính mà còn là công cụ chính trị để củng cố quyền lực, kiểm soát dân chúng và triệt tiêu tài sản của các tầng lớp có nguy cơ chống đối. Mỗi đợt đổi tiền đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, tư sản và những người có tiền tiết
Các đợt đổi tiền tại Việt Nam dưới chế độ ******** và mục đích của chúng
Chế độ ******** Việt Nam đã tiến hành sáu lần đổi tiền, mỗi lần đều mang mục tiêu kinh tế và chính trị cụ thể. Dưới đây là danh sách các đợt đổi tiền cùng phân tích các khía cạnh liên quan.
---
1. Đổi tiền lần thứ nhất (31/5/1947 - Việt Bắc)
Bối cảnh
Diễn ra trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
Chính phủ Việt Minh phát hành tiền để thay thế đồng Đông Dương do Ngân hàng Đông Dương (do Pháp kiểm soát) phát hành.
Mục đích
Củng cố tài chính cho chính quyền kháng chiến.
Cắt đứt ảnh hưởng kinh tế của người Pháp tại vùng kiểm soát của Việt Minh.
Huy động tài sản dân chúng để tài trợ chiến tranh.
Tác động
Người dân phải quy đổi tiền Đông Dương sang tiền Việt Minh theo tỷ lệ bắt buộc.
Tiền Việt Minh không có giá trị tại các vùng Pháp kiểm soát, gây khó khăn cho dân chúng.
---
2. Đổi tiền lần thứ hai (15/9/1955 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève 1954, miền Bắc tiến hành đổi tiền.
Chính phủ muốn xóa bỏ hệ thống tiền tệ cũ và kiểm soát nền kinh tế.
Mục đích
Củng cố chế độ bao cấp bằng việc kiểm soát tiền tệ.
Tịch thu tài sản tư nhân, đặc biệt là giới tư sản, địa chủ.
Tạo sự phụ thuộc của dân chúng vào nhà nước, vì tiền mới chỉ có giá trị trong nền kinh tế kế hoạch hóa.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 10 đồng cũ = 1 đồng mới, gây mất giá tài sản.
Nhiều người bị mất trắng tiền tiết kiệm, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và thương nhân.
---
3. Đổi tiền lần thứ ba (28/4/1959 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Kinh tế kế hoạch hóa gặp khó khăn, lạm phát gia tăng.
Chính quyền muốn kiểm soát chặt hơn tài chính của dân chúng.
Mục đích
Hạn chế tích lũy tư bản tư nhân và ngăn chặn kinh tế thị trường ngầm.
Củng cố nền kinh tế tập trung và giảm lạm phát.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới.
Tiếp tục làm nghèo đi tầng lớp có tài sản, triệt tiêu động lực kinh doanh.
---
4. Đổi tiền lần thứ tư (22/9/1975 - Miền Nam)
Bối cảnh
Sau khi miền Nam thất thủ ngày 30/4/1975, chính quyền mới muốn kiểm soát kinh tế miền Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tiền tệ Việt Nam Cộng Hòa.
Tịch thu tài sản của người miền Nam, đặc biệt là doanh nhân, nhà tư sản.
Củng cố chế độ kinh tế kế hoạch bằng cách phá hủy cơ chế thị trường của miền Nam.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 500 đồng VNCH = 1 đồng tiền Giải phóng.
Người dân chỉ được đổi tối đa 200.000 đồng VNCH; số còn lại mất trắng.
Kinh tế miền Nam sụp đổ, nhiều người rơi vào cảnh nghèo khổ, tạo làn sóng vượt biên.
---
5. Đổi tiền lần thứ năm (3/5/1978 - Cả nước)
Bối cảnh
Sau thống nhất, chính quyền muốn hợp nhất hệ thống tiền tệ Bắc - Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn tiền tệ miền Nam, triệt tiêu tài sản còn sót lại của giới tư sản.
Kiểm soát kinh tế tư nhân, đẩy mạnh tập thể hóa.
Hạn chế lạm phát, dù thực tế nó vẫn tiếp diễn.
Tác động
1 đồng miền Bắc = 0,8 đồng miền Nam.
Mất giá tài sản của người dân miền Nam.
Tiếp tục làm gia tăng nghèo đói và bất mãn trong dân chúng.
---
6. Đổi tiền lần thứ sáu (14/9/1985 - Cả nước)
Bối cảnh
Kinh tế Việt Nam lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng do chính sách bao cấp thất bại.
Mục đích
Giảm lượng tiền mặt lưu thông, nhằm kiểm soát lạm phát.
Tăng quyền kiểm soát kinh tế của nhà nước, hạn chế thị trường chợ đen.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới, nhưng lạm phát vẫn tăng vọt.
Chỉ sau 1 năm, lạm phát lên tới hơn 700%, khiến giá cả leo thang, đời sống người dân vô cùng khó khăn.
Đây là đợt đổi tiền cuối cùng, vì sau đó Đổi Mới (1986) chuyển sang cơ chế thị trường định hướng XHCN.
---
Tổng phân tích mục đích của các đợt đổi tiền
1. Chính trị
Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ, củng cố quyền kiểm soát của chính quyền mới.
Triệt tiêu ảnh hưởng kinh tế của những nhóm xã hội có khả năng chống đối.
2. Kinh tế
Tịch thu tài sản tư nhân, triệt tiêu kinh tế thị trường để áp đặt mô hình kinh tế tập trung.
Kiểm soát lạm phát (dù nhiều lần thất bại).
3. Xã hội
Hủy hoại tầng lớp trung lưu và tư sản, biến dân chúng thành người lệ thuộc vào chế độ.
Đánh sập nền kinh tế miền Nam sau 1975, đưa xã hội vào hệ thống phân phối bao cấp.
---
Kết luận
Sáu lần đổi tiền tại Việt Nam không chỉ là biện pháp tài chính mà còn là công cụ chính trị để củng cố quyền lực, kiểm soát dân chúng và triệt tiêu tài sản của các tầng lớp có nguy cơ chống đối. Mỗi đợt đổi tiền đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, tư sản và những người có tiền tiết
kiệm. Những đợt đổi tiền này góp phần lớn vào sự nghèo đói của người dân và là một trong những nguyên nhân khiến nhiều người Việt Nam phải vượt biên hoặc sống trong cảnh khó khăn suốt nhiều thập kỷ.
kiệm. Những đợt đổi tiền này góp phần lớn vào sự nghèo đói của người dân và là một trong những nguyên nhân khiến nhiều người Việt Nam phải vượt biên hoặc sống trong cảnh khó khăn suốt nhiều thập kỷ.
Chế độ ******** Việt Nam đã tiến hành sáu lần đổi tiền, mỗi lần đều mang mục tiêu kinh tế và chính trị cụ thể. Dưới đây là danh sách các đợt đổi tiền cùng phân tích các khía cạnh liên quan.
---
1. Đổi tiền lần thứ nhất (31/5/1947 - Việt Bắc)
Bối cảnh
Diễn ra trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
Chính phủ Việt Minh phát hành tiền để thay thế đồng Đông Dương do Ngân hàng Đông Dương (do Pháp kiểm soát) phát hành.
Mục đích
Củng cố tài chính cho chính quyền kháng chiến.
Cắt đứt ảnh hưởng kinh tế của người Pháp tại vùng kiểm soát của Việt Minh.
Huy động tài sản dân chúng để tài trợ chiến tranh.
Tác động
Người dân phải quy đổi tiền Đông Dương sang tiền Việt Minh theo tỷ lệ bắt buộc.
Tiền Việt Minh không có giá trị tại các vùng Pháp kiểm soát, gây khó khăn cho dân chúng.
---
2. Đổi tiền lần thứ hai (15/9/1955 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève 1954, miền Bắc tiến hành đổi tiền.
Chính phủ muốn xóa bỏ hệ thống tiền tệ cũ và kiểm soát nền kinh tế.
Mục đích
Củng cố chế độ bao cấp bằng việc kiểm soát tiền tệ.
Tịch thu tài sản tư nhân, đặc biệt là giới tư sản, địa chủ.
Tạo sự phụ thuộc của dân chúng vào nhà nước, vì tiền mới chỉ có giá trị trong nền kinh tế kế hoạch hóa.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 10 đồng cũ = 1 đồng mới, gây mất giá tài sản.
Nhiều người bị mất trắng tiền tiết kiệm, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và thương nhân.
---
3. Đổi tiền lần thứ ba (28/4/1959 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Kinh tế kế hoạch hóa gặp khó khăn, lạm phát gia tăng.
Chính quyền muốn kiểm soát chặt hơn tài chính của dân chúng.
Mục đích
Hạn chế tích lũy tư bản tư nhân và ngăn chặn kinh tế thị trường ngầm.
Củng cố nền kinh tế tập trung và giảm lạm phát.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới.
Tiếp tục làm nghèo đi tầng lớp có tài sản, triệt tiêu động lực kinh doanh.
---
4. Đổi tiền lần thứ tư (22/9/1975 - Miền Nam)
Bối cảnh
Sau khi miền Nam thất thủ ngày 30/4/1975, chính quyền mới muốn kiểm soát kinh tế miền Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tiền tệ Việt Nam Cộng Hòa.
Tịch thu tài sản của người miền Nam, đặc biệt là doanh nhân, nhà tư sản.
Củng cố chế độ kinh tế kế hoạch bằng cách phá hủy cơ chế thị trường của miền Nam.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 500 đồng VNCH = 1 đồng tiền Giải phóng.
Người dân chỉ được đổi tối đa 200.000 đồng VNCH; số còn lại mất trắng.
Kinh tế miền Nam sụp đổ, nhiều người rơi vào cảnh nghèo khổ, tạo làn sóng vượt biên.
---
5. Đổi tiền lần thứ năm (3/5/1978 - Cả nước)
Bối cảnh
Sau thống nhất, chính quyền muốn hợp nhất hệ thống tiền tệ Bắc - Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn tiền tệ miền Nam, triệt tiêu tài sản còn sót lại của giới tư sản.
Kiểm soát kinh tế tư nhân, đẩy mạnh tập thể hóa.
Hạn chế lạm phát, dù thực tế nó vẫn tiếp diễn.
Tác động
1 đồng miền Bắc = 0,8 đồng miền Nam.
Mất giá tài sản của người dân miền Nam.
Tiếp tục làm gia tăng nghèo đói và bất mãn trong dân chúng.
---
6. Đổi tiền lần thứ sáu (14/9/1985 - Cả nước)
Bối cảnh
Kinh tế Việt Nam lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng do chính sách bao cấp thất bại.
Mục đích
Giảm lượng tiền mặt lưu thông, nhằm kiểm soát lạm phát.
Tăng quyền kiểm soát kinh tế của nhà nước, hạn chế thị trường chợ đen.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới, nhưng lạm phát vẫn tăng vọt.
Chỉ sau 1 năm, lạm phát lên tới hơn 700%, khiến giá cả leo thang, đời sống người dân vô cùng khó khăn.
Đây là đợt đổi tiền cuối cùng, vì sau đó Đổi Mới (1986) chuyển sang cơ chế thị trường định hướng XHCN.
---
Tổng phân tích mục đích của các đợt đổi tiền
1. Chính trị
Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ, củng cố quyền kiểm soát của chính quyền mới.
Triệt tiêu ảnh hưởng kinh tế của những nhóm xã hội có khả năng chống đối.
2. Kinh tế
Tịch thu tài sản tư nhân, triệt tiêu kinh tế thị trường để áp đặt mô hình kinh tế tập trung.
Kiểm soát lạm phát (dù nhiều lần thất bại).
3. Xã hội
Hủy hoại tầng lớp trung lưu và tư sản, biến dân chúng thành người lệ thuộc vào chế độ.
Đánh sập nền kinh tế miền Nam sau 1975, đưa xã hội vào hệ thống phân phối bao cấp.
---
Kết luận
Sáu lần đổi tiền tại Việt Nam không chỉ là biện pháp tài chính mà còn là công cụ chính trị để củng cố quyền lực, kiểm soát dân chúng và triệt tiêu tài sản của các tầng lớp có nguy cơ chống đối. Mỗi đợt đổi tiền đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, tư sản và những người có tiền tiết
Các đợt đổi tiền tại Việt Nam dưới chế độ ******** và mục đích của chúng
Chế độ ******** Việt Nam đã tiến hành sáu lần đổi tiền, mỗi lần đều mang mục tiêu kinh tế và chính trị cụ thể. Dưới đây là danh sách các đợt đổi tiền cùng phân tích các khía cạnh liên quan.
---
1. Đổi tiền lần thứ nhất (31/5/1947 - Việt Bắc)
Bối cảnh
Diễn ra trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
Chính phủ Việt Minh phát hành tiền để thay thế đồng Đông Dương do Ngân hàng Đông Dương (do Pháp kiểm soát) phát hành.
Mục đích
Củng cố tài chính cho chính quyền kháng chiến.
Cắt đứt ảnh hưởng kinh tế của người Pháp tại vùng kiểm soát của Việt Minh.
Huy động tài sản dân chúng để tài trợ chiến tranh.
Tác động
Người dân phải quy đổi tiền Đông Dương sang tiền Việt Minh theo tỷ lệ bắt buộc.
Tiền Việt Minh không có giá trị tại các vùng Pháp kiểm soát, gây khó khăn cho dân chúng.
---
2. Đổi tiền lần thứ hai (15/9/1955 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève 1954, miền Bắc tiến hành đổi tiền.
Chính phủ muốn xóa bỏ hệ thống tiền tệ cũ và kiểm soát nền kinh tế.
Mục đích
Củng cố chế độ bao cấp bằng việc kiểm soát tiền tệ.
Tịch thu tài sản tư nhân, đặc biệt là giới tư sản, địa chủ.
Tạo sự phụ thuộc của dân chúng vào nhà nước, vì tiền mới chỉ có giá trị trong nền kinh tế kế hoạch hóa.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 10 đồng cũ = 1 đồng mới, gây mất giá tài sản.
Nhiều người bị mất trắng tiền tiết kiệm, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và thương nhân.
---
3. Đổi tiền lần thứ ba (28/4/1959 - Miền Bắc)
Bối cảnh
Kinh tế kế hoạch hóa gặp khó khăn, lạm phát gia tăng.
Chính quyền muốn kiểm soát chặt hơn tài chính của dân chúng.
Mục đích
Hạn chế tích lũy tư bản tư nhân và ngăn chặn kinh tế thị trường ngầm.
Củng cố nền kinh tế tập trung và giảm lạm phát.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới.
Tiếp tục làm nghèo đi tầng lớp có tài sản, triệt tiêu động lực kinh doanh.
---
4. Đổi tiền lần thứ tư (22/9/1975 - Miền Nam)
Bối cảnh
Sau khi miền Nam thất thủ ngày 30/4/1975, chính quyền mới muốn kiểm soát kinh tế miền Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn hệ thống tiền tệ Việt Nam Cộng Hòa.
Tịch thu tài sản của người miền Nam, đặc biệt là doanh nhân, nhà tư sản.
Củng cố chế độ kinh tế kế hoạch bằng cách phá hủy cơ chế thị trường của miền Nam.
Tác động
Quy đổi theo tỷ lệ 500 đồng VNCH = 1 đồng tiền Giải phóng.
Người dân chỉ được đổi tối đa 200.000 đồng VNCH; số còn lại mất trắng.
Kinh tế miền Nam sụp đổ, nhiều người rơi vào cảnh nghèo khổ, tạo làn sóng vượt biên.
---
5. Đổi tiền lần thứ năm (3/5/1978 - Cả nước)
Bối cảnh
Sau thống nhất, chính quyền muốn hợp nhất hệ thống tiền tệ Bắc - Nam.
Mục đích
Xóa bỏ hoàn toàn tiền tệ miền Nam, triệt tiêu tài sản còn sót lại của giới tư sản.
Kiểm soát kinh tế tư nhân, đẩy mạnh tập thể hóa.
Hạn chế lạm phát, dù thực tế nó vẫn tiếp diễn.
Tác động
1 đồng miền Bắc = 0,8 đồng miền Nam.
Mất giá tài sản của người dân miền Nam.
Tiếp tục làm gia tăng nghèo đói và bất mãn trong dân chúng.
---
6. Đổi tiền lần thứ sáu (14/9/1985 - Cả nước)
Bối cảnh
Kinh tế Việt Nam lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng do chính sách bao cấp thất bại.
Mục đích
Giảm lượng tiền mặt lưu thông, nhằm kiểm soát lạm phát.
Tăng quyền kiểm soát kinh tế của nhà nước, hạn chế thị trường chợ đen.
Tác động
10 đồng cũ = 1 đồng mới, nhưng lạm phát vẫn tăng vọt.
Chỉ sau 1 năm, lạm phát lên tới hơn 700%, khiến giá cả leo thang, đời sống người dân vô cùng khó khăn.
Đây là đợt đổi tiền cuối cùng, vì sau đó Đổi Mới (1986) chuyển sang cơ chế thị trường định hướng XHCN.
---
Tổng phân tích mục đích của các đợt đổi tiền
1. Chính trị
Xóa bỏ tàn dư của chế độ cũ, củng cố quyền kiểm soát của chính quyền mới.
Triệt tiêu ảnh hưởng kinh tế của những nhóm xã hội có khả năng chống đối.
2. Kinh tế
Tịch thu tài sản tư nhân, triệt tiêu kinh tế thị trường để áp đặt mô hình kinh tế tập trung.
Kiểm soát lạm phát (dù nhiều lần thất bại).
3. Xã hội
Hủy hoại tầng lớp trung lưu và tư sản, biến dân chúng thành người lệ thuộc vào chế độ.
Đánh sập nền kinh tế miền Nam sau 1975, đưa xã hội vào hệ thống phân phối bao cấp.
---
Kết luận
Sáu lần đổi tiền tại Việt Nam không chỉ là biện pháp tài chính mà còn là công cụ chính trị để củng cố quyền lực, kiểm soát dân chúng và triệt tiêu tài sản của các tầng lớp có nguy cơ chống đối. Mỗi đợt đổi tiền đều gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, tư sản và những người có tiền tiết
kiệm. Những đợt đổi tiền này góp phần lớn vào sự nghèo đói của người dân và là một trong những nguyên nhân khiến nhiều người Việt Nam phải vượt biên hoặc sống trong cảnh khó khăn suốt nhiều thập kỷ.
kiệm. Những đợt đổi tiền này góp phần lớn vào sự nghèo đói của người dân và là một trong những nguyên nhân khiến nhiều người Việt Nam phải vượt biên hoặc sống trong cảnh khó khăn suốt nhiều thập kỷ.