• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý Tất cả các trường phái triết học/ hệ tư tưởng tiêu biểu trên thế giới

Triết học và Trí tuệ (Philosophy and Wisdom)

I. Triết học là gì?

1) Khái quát :


Từ "triết học" (philosophy) theo nghĩa đen là "tình yêu" (philo trong tiếng Hy Lạp) của "hiền triết" (sophia).
Vì vậy, một triết gia là người yêu thích triết học.

Điều này, tất nhiên, để lại cho chúng ta 2 câu hỏi quan trọng:

1) Triết học là gì?
2) Và yêu thích triết học nghĩa là gì?

Ý tưởng về triết học bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Người ta nói rằng nhà triết học Pythagoras vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên là người đầu tiên tự gọi mình là một triết gia - một philosophos hoặc "người yêu thích triết học". Bằng cách tự gọi mình như vậy, ông không tuyên bố mình là người khôn ngoan. Thay vào đó, ông chỉ đơn giản nói rằng ông là người coi trọng hoặc yêu quý triết học.

Sau đó, nhà triết học Plato, sống vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, đã khám phá sâu hơn những ý tưởng này. Trong một văn bản gọi là Symposium, Plato tuyên bố rằng một triết gia là người "nằm giữa người khôn ngoan và kẻ ngu dốt". Nói cách khác, một triết gia quan tâm đến triết học nhưng cũng biết rằng họ không biết (chúng ta sẽ thấy ngày mai Plato đã bị ảnh hưởng bởi Socrates, thầy của ông như thế nào).

Một cách chính xác, thuật ngữ "philosophy" có nghĩa là "tình yêu với sự khôn ngoan" (love of wisdom).

Theo nghĩa rộng, triết học là một hoạt động mà con người thực hiện khi họ tìm cách hiểu các chân lý cơ bản về chính mình, thế giới mà họ đang sống, và mối quan hệ của họ với thế giới và với những người khác.

2) Tư duy khôn ngoan, sống khôn ngoan

Các triết gia mà chúng ta sẽ khám phá trong những ngày tới có những cách tiếp cận khác nhau đối với câu hỏi triết học là gì và làm thế nào để chúng ta có thể trở nên khôn ngoan.

Một số triết gia thực tế hơn, tập trung nhiều hơn vào những gì chúng ta làm.

Những người khác mang tính lý thuyết hơn và vật lộn với những câu hỏi về những gì chúng ta biết.

Trong khóa học này, chúng ta sẽ khám phá cả hai loại câu hỏi. Chúng ta sẽ xem xét làm thế nào chúng ta có thể tư duy khôn ngoan hơn và làm thế nào chúng ta có thể sống khôn ngoan hơn.

Ở khía cạnh học thuật, triết học cũng tương tự như vậy. Những người nghiên cứu triết học thường xuyên đặt ra, trả lời và tranh luận cho các câu trả lời về những câu hỏi cơ bản nhất của cuộc sống. Để làm cho sự theo đuổi này trở nên có hệ thống hơn, triết học học thuật thường được chia thành các lĩnh vực nghiên cứu chính.

II. Các lĩnh vực nghiên cứu chính.

1)Siêu hình học

Ở cốt lõi, nghiên cứu siêu hình học là nghiên cứu về bản chất của thực tại, những gì tồn tại trong thế giới, bản chất của chúng, và cách chúng được sắp xếp. Trong siêu hình học, các triết gia đặt ra các câu hỏi như:

  • Có Thượng đế hay không?
  • Sự thật là gì?
  • Con người là gì? Điều gì làm cho một người vẫn là họ qua thời gian?
  • Thế giới chỉ bao gồm vật chất hay không?
  • Con người có tâm trí không? Nếu có, tâm trí liên quan đến cơ thể như thế nào?
  • Con người có ý chí tự do không?
  • Điều gì làm cho một sự kiện gây ra một sự kiện khác?

2) Nhận thức luận

Nhận thức luận là ngành nghiên cứu về tri thức. Nó chủ yếu quan tâm đến việc chúng ta có thể biết gì về thế giới và làm thế nào để biết điều đó. Những câu hỏi thường gặp trong nhận thức luận bao gồm:

  • Tri thức là gì?
  • Chúng ta có biết điều gì không?
  • Làm thế nào chúng ta biết những gì mình biết?
  • Chúng ta có thể biện minh khi khẳng định biết một số điều hay không?

3) Đạo đức học

Nghiên cứu đạo đức thường liên quan đến những gì chúng ta nên làm và những gì là tốt nhất để làm. Khi đối mặt với những vấn đề này, các câu hỏi lớn hơn về điều gì là tốt và đúng sẽ nảy sinh. Các nhà đạo đức học cố gắng trả lời những câu hỏi như:

  • Điều gì là tốt? Điều gì làm cho hành động hay con người trở nên tốt?
  • Điều gì là đúng? Điều gì làm cho một hành động đúng đắn?
  • Đạo đức là khách quan hay chủ quan?
  • Tôi nên đối xử với người khác như thế nào?

4) Logic học

Một khía cạnh quan trọng khác của triết học là các lập luận hoặc lý do được đưa ra cho các câu trả lời đối với những câu hỏi này. Để làm điều đó, các triết gia sử dụng logic để nghiên cứu bản chất và cấu trúc của lập luận. Các nhà logic học đặt ra các câu hỏi như:

  • Điều gì tạo nên lập luận "tốt" hoặc "xấu"?
  • Làm thế nào để chúng ta xác định xem một lập luận cụ thể là tốt hay xấu?

III. Lịch sử triết học


Việc nghiên cứu triết học không chỉ liên quan đến việc hình thành câu trả lời của riêng mình mà còn tìm hiểu cách những người khác trong quá khứ đã trả lời các câu hỏi tương tự. Do đó, một phần quan trọng của triết học là lịch sử của nó, lịch sử của các câu trả lời và lập luận về những câu hỏi này.

Khi nghiên cứu lịch sử triết học, chúng ta khám phá các ý tưởng của những nhân vật nổi tiếng như:


  • Plato
  • Aristotle
  • Aquinas
  • Descartes
  • Locke
  • Hume
  • Kant
  • Nietzsche
  • Marx
  • Mill
  • Wittgenstein
  • Sartre

IV. Các lĩnh vực triết học liên ngành

Điều thường thúc đẩy nghiên cứu triết học không chỉ là các câu trả lời hay lập luận, mà còn là việc xem liệu lập luận có tốt và câu trả lời có đúng không. Ngoài ra, nhiều câu hỏi và vấn đề trong các lĩnh vực triết học khác nhau thường giao nhau và thậm chí hội tụ. Vì vậy, các câu hỏi triết học có thể xuất hiện trong hầu hết mọi ngành học.

Đây là lý do tại sao triết học còn bao gồm các lĩnh vực như:

  • Triết học luật
  • Triết học nữ quyền
  • Triết học tôn giáo
  • Triết học khoa học
  • Triết học tâm trí
  • Triết học văn học
  • Triết học chính trị
  • Triết học nghệ thuật
  • Triết học lịch sử
  • Triết học ngôn ngữ


V. Tóm lại :

Triết học là một cách suy nghĩ về những chủ đề nhất định như đạo đức, tư duy, sự tồn tại, thời gian, ý nghĩa và giá trị. “Cách suy nghĩ” này bao gồm 4 yếu tố: phản ứng, phản chiếu, lý trí và đánh giá lại. Mục đích là làm sâu sắc sự hiểu biết. Hy vọng là thông qua việc làm triết học, chúng ta học cách suy nghĩ tốt hơn, hành động khôn ngoan hơn, và từ đó góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của tất cả chúng ta.
 
Khái quát các trường phái triết học/ tư tưởng tiêu biểu trên thế giới


VZIAumD.png



1. Chủ nghĩa khoái lạc (Hedonism)
Sơ lược :

Tập trung vào việc tìm kiếm niềm vui và tránh đau khổ.

Chủ nghĩa khoái lạc có hai dạng chính:

Khoái lạc vị kỷ:
Ưu tiên niềm vui cá nhân, đôi khi dẫn đến các hành vi cực đoan như tiêu xài hoang phí hoặc tìm kiếm khoái lạc ngắn hạn.

Khoái lạc vị tha: Tìm kiếm niềm vui không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh.

Phê bình: Sự lặp lại của những hành động mang lại khoái lạc có thể làm giảm giá trị của chúng (hiệu ứng giá trị cận biên).

Chi tiết :



----------------------------------------------------------------------
2. Epicureanism (Chủ nghĩa hưởng lạc)

Sơ lược :


Một phiên bản tinh tế hơn của chủ nghĩa khoái lạc, được phát triển bởi Epicurus.

Nhấn mạnh vào việc tìm kiếm niềm vui bền vững và tránh đau khổ.
Hạnh phúc đến từ những niềm vui đơn giản và điều độ như đọc sách, trò chuyện hay rèn luyện thân thể.
Đề cao lý trí và kiểm soát bản thân, thay vì nuông chiều cảm xúc nhất thời.

Chi tiết :


----------------------------------------------------------------------

3. Đạo giáo

Sơ lược :

Triết học cổ đại Trung Quốc được sáng lập bởi Lão Tử qua tác phẩm Đạo Đức Kinh.

Triết lý chính: Sống hài hòa với tự nhiên và chấp nhận thực tại.

Đề cao sự tĩnh lặng và "vô vi" (không hành động một cách ép buộc).

Câu chuyện nổi tiếng: “Tái ông mất ngựa” – nhấn mạnh việc không đánh giá sự kiện ngay lập tức, vì tốt hay xấu đều có thể thay đổi.


Chi tiết :



----------------------------------------------------------------------

4. Nho giáo

Sơ lược :


Triết học đạo đức xã hội do Khổng Tử sáng lập.

Mục tiêu: Hướng dẫn con người sống tốt với bản thân và xã hội.

Đề cao 5 đức tính: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín.

Khuyến khích học tập để nâng cao bản thân, xem giáo dục là con đường chính dẫn đến thành công và đạo đức.

Chi tiết :




----------------------------------------------------------------------

5. Chủ nghĩa Khuyển Nho


Sơ lược :


Một nhánh phê phán sâu sắc các giá trị xã hội truyền thống.

Khởi xướng bởi Antisthenes và phát triển bởi Diogenes.

Triết lý chính: Từ bỏ tài sản và các giá trị vật chất, sống tự nhiên để đạt hạnh phúc.

Phê phán sự đạo đức giả, các tiêu chuẩn xã hội, và đề cao tự do cá nhân.

Chi tiết :



----------------------------------------------------------------------

6. Chủ nghĩa Khắc Kỷ (Stoicism)


Sơ lược :


Triết học Hy Lạp cổ đại, tập trung vào việc kiểm soát bản thân.

Nguyên tắc cốt lõi: Phân biệt rõ giữa những gì ta kiểm soát được (suy nghĩ, hành động) và không kiểm soát được (hoàn cảnh, cảm xúc của người khác).

Đề cao lý trí và sự bình an trong mọi hoàn cảnh.

Hạn chế: Quá nhấn mạnh vào việc bỏ qua cảm xúc tiêu cực có thể gây ra vấn đề tâm lý.

Chi tiết :




----------------------------------------------------------------------

7. Đạo Phật

Sơ lược :


Tôn giáo và triết học bắt nguồn từ Ấn Độ, hướng đến sự giải thoát khỏi khổ đau.

Nhận định: Cuộc sống vốn dĩ là khổ (Tứ diệu đế).

Giải pháp: Thực hành con đường Bát chính đạo để diệt khổ và đạt đến giác ngộ.

Chi tiết :






----------------------------------------------------------------------


8. Kitô giáo

Sơ lược :


Triết học Kitô giáo: Dựa trên giáo lý của Kitô giáo, tập trung vào tình yêu, đức tin, và sự cứu rỗi.

Hai trường phái lớn:

Augustinian: Nhấn mạnh sự cần thiết của đức tin để hiểu thế giới.

Thomistic: Kết hợp lý trí và đức tin để tìm hiểu Chúa và thế giới.

Chi tiết :






----------------------------------------------------------------------

9. Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism)

Sơ lược :


Triết lý hoài nghi khả năng đạt được chân lý tuyệt đối.

Phương pháp: Đặt câu hỏi và kiểm tra mọi niềm tin trước khi chấp nhận.

Đại diện: René Descartes với câu nói nổi tiếng "Tôi tư duy nên tôi tồn tại."

Chi tiết :




----------------------------------------------------------------------

10. Khoa học

Sử dụng phương pháp thực nghiệm và lý luận logic để khám phá thế giới tự nhiên.

Nhấn mạnh vào bằng chứng và tính khách quan trong việc tìm hiểu sự thật.

------------------------------------------------------------------------

Các chủ đề kế tiếp nằm trong link này :

 
Sửa lần cuối:
1. Chủ nghĩa khoái lạc
(Hedonism)

1) Định nghĩa :

Thuật ngữ “chủ nghĩa khoái lạc” (hedonism) bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp ἡδονή (hēdonē) nghĩa là "khoái lạc", ám chỉ một số lý thuyết liên quan về điều gì là tốt đẹp cho con người, cách chúng ta nên hành xử, và động lực thúc đẩy hành vi của chúng ta.

Tất cả các lý thuyết về chủ nghĩa khoái lạc đều xác định khoái lạc (pleasure) và đau đớn (pain) là hai yếu tố quan trọng duy nhất của hiện tượng mà chúng nhằm mô tả. Nếu các lý thuyết khoái lạc chỉ xác định khoái lạc và đau đớn là hai yếu tố quan trọng trong số nhiều yếu tố khác, thay vì là những yếu tố quan trọng duy nhất, thì chúng sẽ không bị phản đối nhiều như hiện nay. Tuy nhiên, tuyên bố rằng khoái lạc và đau đớn là những điều duy nhất có ý nghĩa tối hậu chính là điểm làm cho chủ nghĩa khoái lạc trở nên độc đáo và thú vị về mặt triết học.

Các nhà triết học theo chủ nghĩa khoái lạc thường tập trung vào các lý thuyết khoái lạc về giá trị, đặc biệt là hạnh phúc (well-being) — cuộc sống tốt đẹp cho chính người sống nó. Theo lý thuyết giá trị, chủ nghĩa khoái lạc khẳng định rằng tất cả và chỉ có khoái lạc là giá trị nội tại (intrinsically valuable) và tất cả và chỉ có đau đớn là không có giá trị nội tại (intrinsically not valuable).

Những người theo chủ nghĩa khoái lạc thường định nghĩa khoái lạc và đau đớn theo nghĩa rộng, bao gồm cả hiện tượng vật lý và tinh thần. Do đó, một liệu pháp massage nhẹ nhàng và việc hồi tưởng lại một kỷ niệm đẹp đều được coi là mang lại khoái lạc, trong khi việc vấp ngón chân vào đâu đó hay nghe tin về cái chết của một người thân yêu đều được coi là gây ra đau đớn.

Với định nghĩa khoái lạc và đau đớn như vậy, chủ nghĩa khoái lạc — với tư cách là một lý thuyết về điều gì là có giá trị cho chúng ta — có sức hấp dẫn trực quan. Thực tế, sự hấp dẫn này được thể hiện qua việc hầu hết các nghiên cứu lịch sử và hiện đại về hạnh phúc đều dành ít nhiều không gian để thảo luận về chủ nghĩa khoái lạc.

Tuy nhiên, không may là các cuộc thảo luận này hiếm khi ủng hộ chủ nghĩa khoái lạc, và một số thậm chí chỉ trích sự tập trung vào khoái lạc của nó.

2. Các loại chủ nghĩa khoái lạc
(Types of Hedonism)

a) Chủ nghĩa khoái lạc dân gian (Folk Hedonism)
:

Khi thuật ngữ "hedonism" (chủ nghĩa khoái lạc) được sử dụng trong văn học hiện đại hoặc trong các cuộc nói chuyện đời thường, ý nghĩa của nó khác xa so với ý nghĩa trong triết học.

Người bình thường thường nghĩ rằng người theo chủ nghĩa khoái lạc là người tìm kiếm khoái lạc cá nhân mà không quan tâm đến hạnh phúc lâu dài hay lợi ích của người khác. Theo quan điểm này, người theo chủ nghĩa khoái lạc thường bị coi là những người đam mê khoái lạc như tình dục, ma túy, và nhạc rock bất chấp hậu quả như vấn đề sức khỏe, quan hệ, hay sự hối tiếc.

Triết gia gọi đây là "Chủ nghĩa khoái lạc dân gian," một sự pha trộn giữa Motivational Hedonism, Hedonistic Egoism, và thiếu suy xét.

b) Chủ nghĩa khoái lạc về giá trị và lợi ích (Value Hedonism & Prudential Hedonism):

b) Value Hedonism:

Quan điểm này cho rằng chỉ khoái lạc mới có giá trị nội tại, còn đau khổ không. Ví dụ, tiền không có giá trị nội tại mà chỉ có giá trị công cụ (instrumental value).

c) Prudential Hedonism:

Quan điểm cụ thể hơn, cho rằng khoái lạc làm cuộc sống tốt hơn và đau khổ làm tệ hơn. Quan điểm này có thể áp dụng rộng rãi cho cả con người và sinh vật cảm nhận được.

d) Chủ nghĩa khoái lạc động lực (Motivational Hedonism):

Đây là lý thuyết cho rằng tất cả hành vi được điều khiển bởi mong muốn khoái lạc và tránh đau khổ. Mặc dù được nhiều triết gia cổ đại ủng hộ, các quan điểm mạnh của lý thuyết này hiện nay ít nhận được sự ủng hộ do có nhiều ví dụ về hành động không xuất phát từ khoái lạc, như hy sinh vì người khác.

e) Chủ nghĩa khoái lạc chuẩn tắc (Normative Hedonism):
Đề xuất rằng con người nên theo đuổi khoái lạc và tránh đau khổ.

Có hai dạng chính:

- Hedonistic Egoism
: Tập trung vào lợi ích cá nhân.

- Hedonistic Utilitarianism: Tập trung vào hạnh phúc tổng thể của tất cả mọi người.


f) Chủ nghĩa khoái lạc vị kỷ (Hedonistic Egoism):

Đây là dạng chủ nghĩa khoái lạc tập trung vào lợi ích cá nhân, không quan tâm đến hậu quả với người khác. Quan điểm này bị chỉ trích nặng nề vì gây phản cảm và thiếu đạo đức.

g) Chủ nghĩa khoái lạc vị lợi (Hedonistic Utilitarianism):

Quan điểm này cho rằng hành động đúng đắn là hành động tạo ra hạnh phúc lớn nhất cho tất cả những người liên quan. Mặc dù được coi là công bằng hơn, nó vẫn bị chỉ trích vì bỏ qua giá trị đạo đức nội tại như công lý và tình bạn.

2. Nguồn gốc của chủ nghĩa khoái lạc​

(The Origins of Hedonism)​

a. Cārvāka​

Cārvāka, một trường phái triết học Ấn Độ dựa trên kinh Barhaspatya, được coi là khởi nguồn của thuyết khoái lạc (hedonism). Tồn tại khoảng 2000 năm (từ năm 600 TCN), Cārvāka theo đuổi Hoài nghi luận (scepticism) và Thuyết Khoái lạc vị kỷ (Hedonistic Egoism).

Theo Cārvāka, hành động đúng là hành động mang lại khoái cảm ròng (net pleasure) lớn nhất cho người thực hiện, bất chấp rằng khoái cảm đôi khi đi kèm hoặc dẫn đến đau khổ sau này.

b. Aristippus và Cyrenaics​

Cyrenaics, do Aristippus sáng lập (435–356 TCN), cũng là những nhà Hoài nghi luận và ủng hộ Khoái lạc vị kỷ.

Họ cho rằng khoái cảm là giá trị tối thượng, tập trung vào các khoái cảm ngay tức thì và coi khoái cảm thể xác tốt hơn khoái cảm tinh thần vì tính trực tiếp và đáng tin cậy hơn. Cyrenaics ít quan tâm đến hậu quả lâu dài, có lẽ do quan điểm hoài nghi về tính bất định của tương lai.

c. Epicurus​

Epicurus (341–271 TCN) đã phát triển Thuyết Khoái lạc Chuẩn tắc (Normative Hedonism) trái ngược hoàn toàn với Aristippus.

Theo ông, hạnh phúc là sự vắng mặt hoàn toàn của đau khổ, cả về thể chất lẫn tinh thần, bao gồm nỗi sợ hãi thần thánh và ham muốn vượt ngoài nhu cầu cơ bản. Epicurus khuyến khích tránh xa các đô thị và chợ búa để giảm ham muốn không cần thiết.

Khoái lạc cơ bảnsống đơn giản là chìa khóa để đạt hạnh phúc và tránh xung đột với người khác.

d. Thí dụ về con hàu​

Thuyết khoái lạc từng bị chỉ trích rộng rãi, đặc biệt qua "ví dụ về con hàu" (Oyster Example).

Trong đối thoại Philebus, Socrates yêu cầu Protarchus so sánh hai cuộc sống: một đầy khoái cảm nhưng không có nhận thức và một có nhận thức cao nhưng ít khoái cảm.

Socrates lập luận rằng cuộc sống giống như con hàu – chỉ có khoái cảm nhưng thiếu nhận thức – không đáng mong muốn. Ngày nay, các nhà khoái lạc tránh chỉ trích này bằng cách nhấn mạnh rằng khoái cảm phải là trải nghiệm có ý thức.

3. Sự Phát Triển của Thuyết Khoái Lạc

a. Bentham​

Jeremy Bentham (1748–1832) là nhà ủng hộ nổi bật của Thuyết Khoái lạc Tiện ích (Hedonistic Utilitarianism).

Ông lập luận rằng hạnh phúc là tổng hòa của khoái cảm và sự vắng mặt của đau khổ.

Nguyên tắc hạnh phúc tối đa (Greatest Happiness Principle) của Bentham khẳng định hành động đúng đắn là hành động tối đa hóa hạnh phúc cho số đông.

Tính toán Khoái lạc (Hedonic Calculus) của Bentham đưa ra các yếu tố đánh giá giá trị của khoái cảm:

  • Chắc chắn (Certainty): Khả năng khoái cảm xảy ra.
  • Gần gũi (Propinquity): Thời gian cần thiết để đạt khoái cảm.
  • Phát triển (Fecundity): Khả năng dẫn đến khoái cảm tương tự.
  • Thanh khiết (Purity): Khả năng tránh đau khổ đối nghịch.
  • Phạm vi (Extent): Số người bị ảnh hưởng.
  • Cường độ (Intensity) và Thời gian (Duration): Đặc điểm nội tại của khoái cảm.
Bentham nhấn mạnh số lượng khoái cảm thay vì nguồn gốc, gọi đây là Thuyết Khoái lạc Định lượng (Quantitative Hedonism).

b. Mill​

John Stuart Mill (1806–1873), học trò của Bentham, bổ sung khái niệm khoái cảm cao cấp (higher pleasures) và khoái cảm thấp cấp (lower pleasures). Theo Mill, khoái cảm cao cấp liên quan đến trí tuệ như triết học hay nghệ thuật, có giá trị hơn khoái cảm thể xác. Ông khẳng định rằng người từng trải nghiệm cả hai loại khoái cảm sẽ nhận thấy khoái cảm cao cấp có giá trị hơn, dù không thể chứng minh về mặt định lượng.

Mill gọi thuyết của mình là Thuyết Khoái lạc Định tính (Qualitative Hedonism), tập trung vào chất lượng hơn số lượng.

c. Moore​

G. E. Moore (1873–1958) chỉ trích thuyết khoái lạc, đặc biệt là qua "ví dụ đống rác" (heap of filth). Moore lập luận rằng vẻ đẹp, ngay cả khi không mang lại khoái cảm, vẫn có giá trị nội tại. Ví dụ này nhằm phản bác thuyết cho rằng chỉ khoái cảm là điều có giá trị.

Tuy nhiên, các lập luận của Moore dần bị bỏ qua từ thập niên 1970 do sự phát triển của các phản bác mạnh mẽ hơn.
 
Sửa lần cuối:
1. Chủ nghĩa khoái lạc (tt)
(Hedonism)


4. Các dạng hiện đại của Chủ nghĩa Khoái lạc

Một số dạng chủ nghĩa khoái lạc hiện đại đã được bảo vệ, mặc dù thường chỉ bởi một số ít nhà triết học hoặc thậm chí ít hơn vào một thời điểm nhất định. Các dạng khác của chủ nghĩa khoái lạc cũng tồn tại về mặt lý thuyết nhưng ít hoặc không được thảo luận. Các dạng Chủ nghĩa Khoái lạc Thận trọng hiện đại có thể được phân loại dựa trên cách chúng định nghĩa niềm vui (pleasure) và đau khổ (pain), như được trình bày dưới đây. Ngoài việc đưa ra các khái niệm khác nhau về niềm vui và đau khổ, các dạng Chủ nghĩa Khoái lạc Thận trọng hiện đại cũng bất đồng về những khía cạnh nào của niềm vui có giá trị đối với phúc lợi (và ngược lại đối với đau khổ).

Bất đồng nổi tiếng nhất về khía cạnh nào của niềm vui có giá trị nằm giữa Chủ nghĩa Khoái lạc Định lượng (Quantitative Hedonism) và Định tính (Qualitative Hedonism). Chủ nghĩa Khoái lạc Định lượng lập luận rằng giá trị của niềm vui đối với phúc lợi chỉ phụ thuộc vào lượng niềm vui, do đó, họ chỉ quan tâm đến các yếu tố như thời lượng (duration) và cường độ (intensity) của niềm vui. Chủ nghĩa Khoái lạc Định lượng thường bị chỉ trích là đánh giá quá cao các loại niềm vui bản năng, đơn giản và buông thả.

Chủ nghĩa Khoái lạc Định tính cho rằng, ngoài các yếu tố liên quan đến lượng niềm vui, một hoặc nhiều yếu tố chất lượng cũng có thể ảnh hưởng đến cách niềm vui tác động đến phúc lợi. Các yếu tố chất lượng này có thể dựa trên mức độ nhận thức (cognitive) hay cơ thể (bodily) của niềm vui (như quan điểm của Mill), tình trạng đạo đức của nguồn gốc niềm vui, hoặc một số yếu tố không liên quan đến số lượng khác.

Chủ nghĩa Khoái lạc Định tính bị một số người chỉ trích vì đưa các giá trị khác ngoài niềm vui vào phúc lợi, bằng cách gán nhãn sai lệch chúng là các yếu tố của niềm vui. Việc lựa chọn các yếu tố này để đưa vào cũng bị chỉ trích là tùy tiện hoặc không có hệ thống, vì việc đưa vào các yếu tố này thường là để đối phó trực tiếp với những phản đối mà Chủ nghĩa Khoái lạc Định lượng khó giải quyết.

Nói cách khác, việc đưa vào các yếu tố này thường bị cáo buộc là cố tình che lấp các lỗ hổng, thay vì rút ra kết luận bổ sung từ các tiền đề lý thuyết hiện có. Một số người khác lập luận rằng mọi yếu tố chất lượng đều có thể được giải thích tốt hơn thông qua các yếu tố định lượng. Ví dụ, họ có thể cho rằng các niềm vui đạo đức không cao hơn về chất lượng so với các niềm vui phi đạo đức, nhưng các niềm vui đạo đức có giá trị công cụ cao hơn vì chúng có khả năng dẫn đến nhiều khoảnh khắc niềm vui hơn hoặc ít khoảnh khắc đau khổ hơn trong tương lai.

5. Những Phản Đối Đương Đại​

a. Khoái Lạc Không Phải Là Nguồn Giá Trị Nội Tại Duy Nhất​

Một lập luận phổ biến chống lại Chủ nghĩa Khoái lạc về Phúc lợi cá nhân (Prudential Hedonism) là quan điểm cho rằng khoái lạc (pleasure) không phải là yếu tố duy nhất đóng góp nội tại vào phúc lợi. Những yếu tố như sống trong thực tại, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, đạt được các thành tựu đáng chú ý, xây dựng và duy trì tình bạn, đạt đến sự hoàn thiện trong một số lĩnh vực, và sống theo các quy tắc tôn giáo hoặc đạo đức cũng được xem là mang lại giá trị nội tại cho cuộc sống của chúng ta. Khi đối diện với những khía cạnh được cho là có giá trị này, các nhà khoái lạc thường cố gắng giải thích chúng dựa trên khái niệm khoái lạc. Ví dụ, một người theo chủ nghĩa khoái lạc có thể cho rằng tình bạn không có giá trị tự thân, mà chỉ có giá trị ở mức độ nó mang lại khoái lạc.

Để phản đối quan điểm này, những người chống lại Chủ nghĩa Khoái lạc về Phúc lợi cá nhân thường sử dụng hai chiến lược chính. Thứ nhất, họ lập luận rằng có những giá trị cụ thể không thể quy giản về khoái lạc. Thứ hai, họ liệt kê nhiều khía cạnh cuộc sống được cho là có giá trị nội tại, sau đó thách thức các nhà khoái lạc giải thích tất cả chúng chỉ bằng việc viện dẫn đến khoái lạc và tránh đau khổ. Chiến lược thứ hai có xu hướng ủng hộ quan điểm đa nguyên (pluralism) về giá trị, trong khi chiến lược thứ nhất có khả năng chứng minh Chủ nghĩa Khoái lạc về Phúc lợi cá nhân là sai.

Lập luận được trích dẫn rộng rãi nhất để phản bác quan điểm rằng khoái lạc là nguồn giá trị nội tại duy nhất xuất phát từ thí nghiệm tư duy của Robert Nozick về "máy trải nghiệm" (experience machine). Thí nghiệm này được thiết kế để chứng minh rằng không chỉ kinh nghiệm của chúng ta quan trọng, mà việc sống trong thực tại cũng có giá trị. Nozick yêu cầu chúng ta tưởng tượng một cỗ máy có khả năng cung cấp những trải nghiệm tuyệt vời một cách hoàn hảo, nhưng hầu hết mọi người từ chối sống trong máy này vì cho rằng việc sống trong thực tại quan trọng hơn.

Dù vậy, các nhà khoái lạc vẫn cố gắng phản bác lập luận này bằng cách lập luận rằng việc sống trong máy trải nghiệm có thể tốt hơn sống trong thực tại, hoặc chỉ ra rằng những lý do từ chối sống trong máy đều có thể quy về khoái lạc và tránh đau khổ. Tuy nhiên, những nỗ lực này ít thuyết phục được những người không theo chủ nghĩa khoái lạc.

b. Một Số Loại Khoái Lạc Không Có Giá Trị​

Một dòng chỉ trích truyền thống khác đối với Chủ nghĩa Khoái lạc về Phúc lợi cá nhân là quan điểm cho rằng không phải mọi khoái lạc đều có giá trị đối với phúc lợi, hoặc ít nhất một số loại khoái lạc có giá trị thấp hơn các loại khác. Những chỉ trích này có thể dễ hoặc khó xử lý tùy thuộc vào nơi yếu tố gây giảm giá trị của khoái lạc được cho là tồn tại.

Ví dụ, Chủ nghĩa Khoái lạc có thể bị chỉ trích vì đánh giá cao khoái lạc từ những hành động lệch lạc như tra tấn. Các nhà Khoái lạc Chất lượng (Qualitative Hedonists) có thể bác bỏ điều này bằng cách lập luận rằng các khoái lạc khác nhau có chất lượng khác nhau, do đó, những khoái lạc từ hành vi lệch lạc có giá trị thấp hơn.

Tuy nhiên, khó khăn lớn hơn xuất hiện từ các chỉ trích hiện đại, chẳng hạn như thí nghiệm tư duy của Shelly Kagan về "doanh nhân bị lừa dối" (deceived businessman). Trong đó, cuộc đời của một doanh nhân tưởng chừng hoàn hảo nhưng lại dựa trên những niềm tin sai lầm bị cho là kém giá trị hơn so với một cuộc đời thực tế.

c. Không Có Định Nghĩa Về Khoái Lạc Mang Tính Thống Nhất và Rõ Ràng​

Một chỉ trích lớn khác là các nhà khoái lạc chưa đưa ra được một định nghĩa thống nhất về khoái lạc mà vẫn giữ được sự nhận diện của khái niệm này. Sự đa dạng của các dạng khoái lạc, từ đọc sách, nhảy bungee đến quan hệ tình dục, gây khó khăn trong việc so sánh giá trị của chúng.

Một số định nghĩa cố gắng giải quyết vấn đề này bằng cách định nghĩa khoái lạc là cảm giác yêu thích hoặc sự ưa chuộng, nhưng điều này thường dẫn đến các kết luận không nhất quán với hiểu biết phổ biến hoặc các lý thuyết khoa học về khoái lạc.

6. Tương Lai của Chủ Nghĩa Khoái Lạc​

Tương lai của Chủ nghĩa Khoái lạc có vẻ ảm đạm. Các lập luận chống lại nguyên tắc trung tâm của nó (khoái lạc là yếu tố nội tại duy nhất đóng góp tích cực vào phúc lợi) dường như quá mạnh mẽ để vượt qua.

Một hy vọng nhỏ cho Chủ nghĩa Khoái lạc là những tiến bộ trong khoa học nhận thức (cognitive science) có thể cung cấp hiểu biết tốt hơn về cách khoái lạc hoạt động trong não bộ và cách các thiên kiến ảnh hưởng đến đánh giá của chúng ta.

Tuy nhiên, cho đến khi những bằng chứng này xuất hiện, Chủ nghĩa Khoái lạc có lẽ khó có thể được khôi phục như một lý thuyết phúc lợi thuyết phục.

Rapper Bình Gold ẩn toàn bộ video nhạc bị cho là dung tục, phản cảm - Tuổi  Trẻ Online


Hedonism — Gaetanne Lavoie


Where Does Hedonism Fit In The Meaning Of Life? | The Wise Sloth
 
Sửa lần cuối:
2. Chủ nghĩa hưởng lạc
(Epicureanism)

1. Sơ lược

Epicurus (341-270 TCN) sinh ra tại thuộc địa Samos của Athens, nơi ông theo học triết học từ các môn đệ của Democritus và Plato. Sau khi sáng lập các trường triết học đầu tiên ở Mytilene và Lampsacus, ông chuyển đến Athens vào khoảng năm 306 TCN, nơi ông lập nên "The Garden" – một cộng đồng triết học kết hợp giảng dạy và thực hành triết lý. Epicurus qua đời vì sỏi thận vào khoảng năm 271 hoặc 270 TCN.

Sau khi ông mất, Chủ nghĩa Epicure tiếp tục phát triển, cạnh tranh với Chủ nghĩa Khắc kỷ để thu hút sự chú ý.

Tuy nhiên, nó suy tàn khi Thiên Chúa giáo trỗi dậy, dù một số tư tưởng của Epicurus đã được hồi sinh trong thời Phục Hưng.

2. Nguồn gốc

Epicurus là một nhà văn phong phú, nhưng phần lớn tác phẩm của ông đã thất truyền, có thể do bị các nhà cầm quyền Thiên Chúa giáo coi là phi thần thánh.

Những nguồn còn lại chủ yếu đến từ Diogenes Laertius, người đã ghi lại ba bức thư quan trọng của Epicurus:

  • Thư gửi Herodotus: Tóm lược siêu hình học.
  • Thư gửi Pythocles: Giải thích các hiện tượng khí tượng bằng lý thuyết nguyên tử.
  • Thư gửi Menoeceus: Tóm lược đạo đức học.
Ngoài ra, những tài liệu từ các nhà văn La Mã như LucretiusCicero, hay nhà viết tiểu luận Plutarch, cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về triết học Epicure.

Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng các nguồn này, vì họ thường mang định kiến chống lại Epicurus.

3. Siêu hình học (Metaphysics)

Epicurus tin rằng vũ trụ được cấu thành từ nguyên tử (atom) và khoảng không (void).

Các sự kiện và vật thể đều có thể giải thích thông qua sự va chạm và kết hợp của các nguyên tử.

a. Lập luận về sự tồn tại của nguyên tử và khoảng không

Epicurus lập luận dựa trên hai điểm chính:

  1. Các vật thể chuyển động, chứng tỏ cần có không gian trống (void) để di chuyển.

  2. Không có gì xuất hiện từ hư không, do đó, phải có các phần tử cơ bản không thể phân chia hơn nữa – tức nguyên tử.

b. Đặc tính của nguyên tử và sự vô hạn của vũ trụ

Epicurus cho rằng vũ trụ không có khởi đầu hay kết thúc; các nguyên tử luôn tồn tại và tạo nên vô số "cosmoi" (vũ trụ con) tạm thời.

Ông cũng bác bỏ quan điểm của Aristotle rằng vũ trụ có giới hạn, với lập luận rằng mọi giới hạn đều có thể mở rộng.

Vũ trụ vô hạn bao gồm vô số nguyên tử và khoảng không, cho phép các nguyên tử di chuyển và hình thành các vật thể vĩ mô.

c. Khác biệt với Democritus

Epicurus kế thừa thuyết nguyên tử của Democritus nhưng đã sửa đổi đáng kể nó theo ba cách.

1) Trọng lượng

Epicurus khẳng định rằng các nguyên tử có trọng lượng, điều này khiến chúng có chuyển động tự nhiên hướng xuống. Ý tưởng này phản bác lại lời phê bình của Aristotle đối với Democritus, người không giải thích được tại sao các nguyên tử lại chuyển động. Quan điểm của Epicurus giải thích chuyển động nguyên tử không chỉ là kết quả của va chạm và quán tính.

2) Sự lệch hướng

Epicurus giới thiệu khái niệm "sự lệch hướng", nơi các nguyên tử thỉnh thoảng lệch khỏi quỹ đạo đi xuống của chúng.

Tính ngẫu nhiên này giải thích cho các va chạm nguyên tử và hỗ trợ tự do của con người bằng cách phá vỡ chuỗi nhân quả quyết định.

3) Tính chất cảm giác

Trong khi Democritus tin rằng các tính chất cảm giác như vị ngọt chỉ tồn tại chủ quan, Epicurus cho rằng chúng là những thuộc tính thực sự nhưng có quan hệ của các vật thể vĩ mô.

Những thuộc tính này xuất phát từ cấu trúc và tương tác nguyên tử, mặc dù các nguyên tử riêng lẻ không có những thuộc tính này.

d. Giải thích cơ học về các hiện tượng tự nhiên

Epicurus thay thế các lời giải thích thần học bằng những lời giải thích cơ học, phản đối ý tưởng rằng các sự kiện tự nhiên phản ánh ý chí thần thánh.

Ví dụ, ông cho rằng các hiện tượng như động đất là do tương tác nguyên tử, không phải do thần thánh, nhằm loại bỏ nỗi sợ hãi sự trừng phạt của thần linh.

e. Các vị thần

Epicurus thừa nhận sự tồn tại của các vị thần nhưng cho rằng họ sống trong hạnh phúc hoàn hảo, không liên quan đến thế giới.

Ông bác bỏ quan niệm về sự quan phòng của thần linh, coi các vị thần là những lý tưởng đạo đức.

Các nhà phê bình thường coi đây là sự vô thần kín đáo, cho rằng các vị thần Epicurean chỉ tồn tại như những hình chiếu của con người về cuộc sống lý tưởng.

f. Triết học về tâm trí

Epicurus đề xuất một Lý thuyết Đồng nhất Tâm trí sớm, cho rằng tâm trí là một cơ quan vật chất được tạo thành từ các hạt nguyên tử mịn, chủ yếu nằm ở ngực.

Các quá trình tâm thần là chuyển động nguyên tử, và cái chết là sự phân tán của các cấu trúc nguyên tử này, dẫn đến sự hủy diệt.

g. Sự nhận thức

Epicurus giải thích sự nhận thức là kết quả của các "hình ảnh" nguyên tử (eidola) phát ra từ các vật thể, tương tác với các giác quan.

Những hình ảnh này cung cấp thông tin về các thuộc tính của vật thể, minh họa cho niềm tin của ông rằng các tính chất cảm giác là những thuộc tính thực sự của các vật thể.

4. Epistemology (Triết học nhận thức)

Giáo lý : Cảm giác, định kiến và cảm giác

Epicurus xây dựng triết học nhận thức dựa trên thuyết kinh nghiệm (empiricism) và bác bỏ chủ nghĩa hoài nghi (skepticism). Ông cho rằng mọi tri thức đều bắt nguồn từ giác quan, và khi sử dụng đúng cách, giác quan có thể đáng tin cậy.

Triết học này được ông trình bày trong tác phẩm Canon (thước đo), nay đã thất lạc, nên nhiều chi tiết cụ thể về quan điểm của ông không còn được biết đến.

Epicurus xác định ba tiêu chí của chân lý: cảm giác (sensations), tiền khái niệm (preconceptions), và cảm giác về khoái lạc và đau khổ (feelings).

  • Cảm giác cung cấp thông tin về thế giới bên ngoài và có thể kiểm chứng bằng những cảm giác khác. Chẳng hạn, phán đoán ban đầu rằng một tòa tháp là tròn có thể được xác minh hoặc bác bỏ qua cảm giác tiếp theo. Epicurus lập luận rằng cảm giác không bao giờ sai vì chúng chỉ là phản ứng thụ động, cơ học của cơ quan cảm giác. Lỗi xảy ra khi con người đưa ra phán đoán dựa trên những thông tin nhận được từ giác quan.

  • Tiền khái niệm là những ý niệm cơ bản, như “thể xác” hay “chân lý,” hình thành từ trải nghiệm giác quan lặp đi lặp lại. Chúng là tiền đề cần thiết để con người bắt đầu quá trình suy luận, tránh rơi vào vòng lặp vô hạn.

  • Cảm giác về khoái lạc và đau khổ giúp xác định những gì cần theo đuổi hoặc tránh xa.

b. Anti-skeptical Arguments (Lý lẽ phản biện hoài nghi)

Epicurus bác bỏ hoài nghi bằng ba lập luận chính:

  1. Lập luận Lười biếng (Lazy Argument)

    Người hoài nghi không thể sống mà không hành động. Nếu họ thực sự tin rằng mình không biết gì, họ sẽ không có lý do để làm bất cứ việc gì và sẽ chết.

  2. Lập luận Tự mâu thuẫn (Self-refutation Argument)

    Người hoài nghi nói rằng không gì có thể biết được, nhưng điều này tự mâu thuẫn: nếu họ biết rằng "không gì có thể biết được," thì họ đang tự bác bỏ chính mình.

  3. Lập luận về Hình thành Khái niệm (Argument from Concept-formation)

    Người hoài nghi dựa vào các khái niệm như “tri thức” hoặc “chân lý” mà họ phủ nhận nguồn gốc từ giác quan. Điều này làm lập luận của họ trở nên phi logic.

5. Ethics (Đạo đức học)​

Epicurus đề xuất chủ nghĩa khoái lạc vị kỷ (egoistic hedonism), nhấn mạnh rằng khoái lạc là giá trị nội tại duy nhất, còn mọi giá trị khác chỉ có ý nghĩa như phương tiện để đạt khoái lạc.

Tuy nhiên, ông không tán thành lối sống buông thả, mà khuyến khích cuộc sống đức hạnh, tiết chế để đạt được sự thỏa mãn lâu dài.

a. Hedonism, Psychological and Ethical (Chủ nghĩa khoái lạc tâm lý và đạo đức)
Epicurus cho rằng hạnh phúc (happiness) là điều tốt cao nhất, và hạnh phúc chính là khoái lạc (pleasure). Lập luận này dựa trên:

  • Chủ nghĩa khoái lạc tâm lý: Mọi người hành động vì mong muốn khoái lạc và tránh đau khổ, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành.

  • Trải nghiệm nội tại: Khoái lạc được cảm nhận ngay lập tức là tốt, còn đau khổ là xấu, giống như cảm giác lửa nóng không cần giải thích thêm.
Dù mọi khoái lạc đều tốt, Epicurus khuyên nên ưu tiên những hành động mang lại lợi ích dài hạn thay vì khoái lạc ngắn hạn.

b. Types of Pleasure (Các loại khoái lạc)

Epicurus phân biệt hai loại khoái lạc:

  1. Khoái lạc chuyển động (Moving pleasures): Xảy ra khi đang thỏa mãn một ham muốn, như ăn khi đói.

  2. Khoái lạc tĩnh (Static pleasures): Xảy ra khi ham muốn đã được thỏa mãn, như cảm giác no sau khi ăn. Epicurus xem đây là dạng khoái lạc cao nhất.
Ông bác bỏ trạng thái trung gian giữa khoái lạc và đau khổ, cho rằng không có ham muốn chưa được thỏa mãn chính là trạng thái khoái lạc tốt nhất.

Epicurus cũng phân chia:

  • Khoái lạc thể chất (Physical pleasures): Chỉ liên quan đến hiện tại.

  • Khoái lạc tinh thần (Mental pleasures): Bao gồm hồi tưởng quá khứ và dự đoán tương lai. Lo lắng về tương lai là kẻ thù lớn nhất của hạnh phúc.

c. Types of Desire (Các loại ham muốn)
Epicurus chia ham muốn thành ba loại:
  1. Ham muốn tự nhiên và cần thiết: Như thức ăn, chỗ ở. Dễ thỏa mãn và đem lại khoái lạc lớn.

  2. Ham muốn tự nhiên nhưng không cần thiết: Như thức ăn xa hoa. Epicurus khuyên không nên phụ thuộc để tránh bất hạnh.

  3. Ham muốn vô ích: Như quyền lực, danh vọng. Chúng không giới hạn, khó thỏa mãn và nên loại bỏ.

    Bằng cách giảm thiểu ham muốn và loại bỏ lo lắng, con người có thể đạt được sự tĩnh lặng (ataraxia) và hạnh phúc bền vững.


d. Các đức hạnh (The Virtues)

Chủ nghĩa khoái lạc của Epicurus thường bị chỉ trích là làm suy yếu đạo đức truyền thống. Tuy nhiên, ông khẳng định rằng các đức hạnh như lòng can đảm và sự điều độ là cần thiết để đạt được hạnh phúc.

Theo Epicurus, các đức hạnh là những giá trị mang tính công cụ, chỉ có giá trị vì hạnh phúc mà chúng mang lại chứ không phải vì giá trị nội tại của chúng. Ông coi các đức hạnh là những dạng của sự thận trọng, nhằm tính toán lợi ích tốt nhất cho bản thân.

Quan điểm này trái ngược với các triết gia Hy Lạp khác như Stoics, những người đồng nhất hạnh phúc với đức hạnh, và Aristotle, người xem hạnh phúc là một đời sống hoạt động đức hạnh. Epicurus cũng coi khoa học tự nhiên và triết học là những giá trị mang tính công cụ, giúp xua tan nỗi sợ hãi về các vị thần và cái chết, đồng thời chỉ ra giới hạn tự nhiên của ham muốn.

e. Công lý (Justice)
Epicurus phát triển một lý thuyết hợp đồng về công lý, định nghĩa công lý là một thỏa thuận "không gây hại và không bị hại". Công lý hữu ích trong các mối quan hệ tương hỗ, nơi các cộng đồng hình thành thỏa thuận để bảo vệ lẫn nhau, như cấm giết người. Theo Epicurus, công lý hoàn toàn mang tính công cụ, được đánh giá cao vì lợi ích mà nó mang lại cho xã hội.

Nỗi sợ bị trừng phạt ngăn cản hành vi bất công, chủ yếu giữ cho những "kẻ ngu ngốc" tuân thủ. Những người khôn ngoan nhận thấy không có lý do gì để vi phạm pháp luật vì họ tìm kiếm cuộc sống đơn giản, yên bình.

Công lý phụ thuộc vào các thỏa thuận thực sự hữu ích, nghĩa là chỉ những luật có lợi mới là công bằng, và các luật bất công, như luật cấm hôn nhân khác chủng tộc, là không hợp lệ.

f. Tình bạn (Friendship)
Epicurus rất coi trọng tình bạn, gọi nó là yếu tố thiết yếu để đạt được phúc lạc và an toàn. Trong khi một số người coi đây là chủ nghĩa vị tha, Epicurus vẫn giữ quan điểm rằng tình bạn mang tính công cụ cho niềm vui.

Bạn bè cung cấp sự tin cậy và an toàn lẫn nhau, thúc đẩy sự bình an nội tâm (ataraxia). Các cộng đồng Epicureans thể hiện lý tưởng này, nơi bạn bè đối xử bình đẳng với nhau và xây dựng mối quan hệ dựa trên lợi ích chung.


g. Cái chết (Death)

Lập luận về việc không có đối tượng bị hại (No Subject of Harm Argument)

Epicurus lập luận rằng cái chết "không liên quan gì đến chúng ta" vì nó là sự tiêu diệt hoàn toàn. Ông lý giải rằng người sống không bị ảnh hưởng bởi cái chết vì họ chưa chết, và người chết cũng không bị ảnh hưởng vì họ không còn tồn tại.

Do đó, cái chết không gây hại cho cả người sống lẫn người chết. Sợ hãi cái chết là không hợp lý vì nó không mang lại đau đớn.

Lập luận đối xứng (Symmetry Argument)

Epicurus so sánh sự không tồn tại trước khi sinh và sau khi chết, lập luận rằng chúng ta không than khóc về sự vĩnh viễn trước khi sinh, vậy nên không nên sợ hãi sự vĩnh viễn sau khi chết. Sự đối xứng này nhấn mạnh tính phi lý của việc sợ hãi cái chết.


Epicurean Sources of Happiness
Classical Epicurean Philosophy - Epicureanfriends.com
 
Sửa lần cuối:
3. Đạo giáo
(Daoism/Taoism)


Cùng với Nho giáo, Đạo giáo (Daoism hoặc Taoism) là một trong hai truyền thống triết học bản địa lớn của Trung Quốc.

Thuật ngữ “Đạo giáo” trong tiếng Anh gồm hai khái niệm: Daojia (“gia đình Đạo” hoặc “trường phái Đạo”), một thuật ngữ thời Hán (khoảng thế kỷ 2 TCN) mô tả các văn bản và tư tưởng triết học như của Lão Tử và Trang Tử; và Daojiao (“giáo lý Đạo”), mô tả các phong trào tôn giáo từ thời Hán muộn (khoảng thế kỷ 2 CN) trở về sau.

Đạo giáo bao gồm tư duy và thực hành đôi khi được coi là “triết học”, “tôn giáo” hoặc sự kết hợp của cả hai.

Trong khi các học giả hiện đại, đặc biệt là ở phương Tây, quan tâm đến việc phân loại Đạo giáo thành triết học hoặc tôn giáo, các đạo sĩ trong lịch sử ít chú trọng phân chia này. Họ tập trung vào việc hiểu bản chất của thực tại, kéo dài tuổi thọ, sắp xếp cuộc sống một cách đạo đức, thực hành trị quốc và điều tiết tâm thức cũng như chế độ ăn uống.

Những khái niệm cơ bản của Đạo giáo bao gồm vô vi (wuwei, hành động không cưỡng ép), tự nhiên (ziran), cách trở thành thánh nhân (shengren) hoặc chân nhân (zhenren), và Đạo (Dao) – con đường huyền bí không thể diễn đạt.

1. Đạo giáo là gì?​


Đạo giáo không thực sự tồn tại như một trường phái rõ ràng trước thời Hán. Tên gọi Daojia (“Đạo gia”) được nhà sử học Tư Mã Đàm (mất năm 110 TCN) tạo ra trong tác phẩm Sử ký (Shi ji). Trong phân loại của Tư Mã Thiên, Đạo gia là một trong sáu trường phái gồm Âm-Dương, Nho, Mặc, Pháp, Danh, và Đạo.

Do đó, Đạo giáo là sự tập hợp các ý tưởng và văn bản có tuổi đời ít nhất từ một đến hai thế kỷ trước, có thể liên quan đến các phong trào tôn giáo như Đạo giáo Thiên Sư (Tianshi) do Trương Đạo Lăng sáng lập vào năm 142 CN.

2. Nguồn văn bản cổ điển của Đạo giáo​


Đạo giáo không có nhà sáng lập rõ ràng, dù thường tin rằng Lão Tử là người sáng lập và viết Đạo Đức Kinh (Daodejing).

Truyền thống còn được gọi là triết học Lão-Trang, liên quan đến hai văn bản chính: Đạo Đức KinhTrang Tử.

Hai vấn đề chính liên quan đến nguồn gốc Đạo giáo:

  1. Bằng chứng về các niềm tin và thực hành Đạo giáo trước khi hình thành các văn bản kinh điển. Isabelle Robinet cho rằng các văn bản như Sở từ (Chuci) là bằng chứng sớm nhất của các ý tưởng Đạo giáo, bao gồm các kỹ thuật kéo dài tuổi thọ, chế độ ăn, và thực hành thiền tĩnh lặng.

  2. Tái dựng truyền thống văn bản kinh điển. Ví dụ, Quản Tử (Guanzi), một văn bản trước cả Đạo Đức Kinh, bao gồm các chương như Nội Nghiệp (Neiye) và Tâm Thư (Xinshu), đề cập đến tĩnh lặng, tu tâm, và dưỡng khí.

3. Đạo giáo là triết học hay tôn giáo?​


Các nhà nghiên cứu phương Tây thế kỷ 20 từng phân biệt rõ ràng giữa Đạo gia (triết học) và Đạo giáo (tôn giáo). Tuy nhiên, cách tiếp cận này chịu ảnh hưởng từ quan điểm phương Tây hơn là thực tế lịch sử Đạo giáo, vốn không phân biệt giữa các hoạt động “triết học” và “tôn giáo”.

Đạo giáo kết hợp nhiều khía cạnh: thực hành thiền, dưỡng sinh, nghiên cứu tự nhiên, nghi lễ, bùa chú, và lời khuyên chính trị. Sự giao thoa này phản ánh quan điểm toàn diện về đời sống của các đạo sĩ, thay vì phân chia giữa triết học và tôn giáo.

4. Đạo Đức Kinh​


Đạo Đức Kinh gồm 81 chương, chia thành hai phần: Đạo kinh (ch. 1-37) và Đức kinh (ch. 38-81). Văn bản này là tập hợp các châm ngôn ngắn gọn, không phát triển thành một lập luận hệ thống.

Dù thường được gán cho Lão Tử, Đạo Đức Kinh thực chất là một tác phẩm biên soạn từ nhiều nguồn khác nhau, với các bản thảo cổ như ở Mã Vương Đôi (Mawangdui) và Quách Điền (Guodian) hé lộ cấu trúc và nội dung khác biệt.

Khám phá tại Mã Vương Đôi (1970s): Gồm hai phiên bản bằng lụa (boshu), sắp xếp chương theo thứ tự ngược với truyền thống.

Khám phá tại Quách Điền (1993): Gồm 730 thẻ tre với nội dung trùng khớp 31 chương trong 81 chương truyền thống.

5. Những Khái Niệm Cơ Bản Trong Đạo Đức Kinh

Thuật ngữ "Đạo" (Dao) có nghĩa là con đường, đôi khi được hiểu là “Con đường” (The Way). Đạo là quá trình biến đổi của thực tại, trong đó các lực tương quan như âm/dương (yin/yang) thay đổi và hòa hợp. Trong "Kinh Dịch" (Yi jing), các mô hình thay đổi này được biểu tượng hóa bằng các quái (hexagrams). Đạo không phải là một tổng thể thống nhất mà là sự tồn tại của 10.000 sự vật (wanwu).

Đạo Đức Kinh dạy rằng con người không thể hiểu được Đạo vì ngôn từ không thể diễn tả hết được nó (chương 1).

Những người đạt được sự hòa hợp với Đạo sẽ thực hành "vô vi" (wu-wei), tức là hành động tự nhiên và không can thiệp vào dòng chảy của thực tại. "Vô vi" không phải là "không làm gì," mà là hành động tự nhiên, không có ý chí can thiệp. Đạo luôn mang lại lợi ích và không gây hại (chương 81).

Con đường của trời (tian) luôn hướng về điều thiện (chương 79), và đức (de) chỉ phát sinh từ Đạo (chương 21).

Sách cũng nói về hình ảnh của hiền nhân (sheng ren), người đạt được "vô vi" và sống tự nhiên, không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội (chương 15, 19).

Hiền nhân hành động mà không mong đợi phần thưởng, không phô trương và để lại dấu vết (chương 27, 7).

Những người đi theo Đạo không cố gắng kiểm soát cuộc sống mà để mọi thứ tự nhiên diễn ra (chương 64).

Họ giống như nước, linh hoạt và mềm dẻo, vượt qua những trở ngại (chương 8, 36).

Một phần trong Đạo Đức Kinh đề cập đến người cai trị, dạy rằng người cai trị lý tưởng nên giữ cho dân chúng không bị quá biết nhiều, giữ lòng họ thanh tịnh và không có tham vọng (chương 65, 3).

Tuy nhiên, các áp dụng này đã bị hiểu sai khi nhà Tần sử dụng chúng để kiểm soát tri thức.

6. Trang Tử (Zhuangzi)

Zhuangzi (Trang Tử) là một trong hai tác phẩm cổ điển quan trọng nhất của Đạo giáo. Tác phẩm này là một tập hợp các câu chuyện và cuộc trò chuyện, cả thực tế lẫn tưởng tượng. Zhuangzi nổi tiếng với sự sáng tạo và cách sử dụng ngôn ngữ tài tình. Trong tác phẩm này, chúng ta tìm thấy các luận văn dài và ngắn, các câu chuyện, thơ ca và các châm ngôn. Zhuangzi có thể đã được viết từ thế kỷ 4 trước Công Nguyên, và theo các thư mục hoàng gia sau này, tác phẩm này ban đầu có 52 "chương".

Tuy nhiên, vào thế kỷ 3, Guo Xiang (Quách Tăng) đã rút ngắn còn 33 chương, mặc dù ông có vẻ như đã có bản 52 chương. Ronnie Littlejohn cho rằng tác phẩm Liezi (Lý Thế Dân) sau này có thể chứa một số đoạn từ phiên bản "Zhuangzi thất lạc" với 52 chương.

Khác với Đạo Đức Kinh (Dao De Jing), vốn được gán cho nhân vật huyền thoại Laozi (Lão Tử), Zhuangzi (Trang Tử) có thể thực sự chứa các tài liệu từ một thầy giáo tên là Zhuang Zhou (Trang Châu), người sống vào khoảng 370-300 TCN. Các chương từ 1 đến 7 thường được cho là của Zhuangzi (tên gọi "Thầy Zhuang"), và được gọi là các "chương nội". 26 chương còn lại có nguồn gốc khác và đôi khi có quan điểm khác biệt so với các

Chương Nội. Mặc dù có nhiều cách chia phiên bản Zhuangzi, một cách chia phổ biến hiện nay là: Chương 1-7 (Chương Nội), Chương 8-10 (bài "Daode"), Chương 11-16 và một phần của Chương 18, 19 và 22 (Chương Hoàng Đế), và Chương 17-28 (tài liệu của các học trò Zhuang Zhou), với phần còn lại của tác phẩm được cho là của người biên tập cuối cùng.

7. Các Khái Niệm Cơ Bản trong Zhuangzi

Zhuangzi dạy rằng một loạt các phương pháp, bao gồm sự tĩnh tâm thiền định, giúp con người đạt được sự hòa hợp với dao (Đạo) và trở thành một “người hoàn hảo” (zhenren). Con đường đạt được trạng thái này không phải là kết quả của việc rút lui khỏi cuộc sống, nhưng yêu cầu phải từ bỏ các giá trị thông thường và các phân biệt do xã hội tạo ra. Trong Chương 23 của Zhuangzi, aNanrong Chu hỏi Lão Tử về cách giải quyết những lo âu trong cuộc sống, và câu trả lời là: "Tại sao bạn lại đến đây với đám đông này?" Người này nhìn xung quanh và nhận ra mình đang đứng một mình, nhưng Lão Tử muốn nói rằng vấn đề của ông là kết quả của việc mang theo quá nhiều ý tưởng và quan niệm thông thường. Những thứ này cần phải bỏ đi trước khi một người có thể trở thành zhenren, thực hành wu-wei và thể hiện đức hạnh sâu sắc (de).

Giống như Đạo Đức Kinh (DDJ), Zhuangzi cũng tôn vinh wu-wei, đặc biệt là trong các Chương Nội bộ, các đoạn về Hoàng Đế H Yellow Emperor về việc cai trị, và các phần của những học trò của Zhuangzi trong Chương 19. Để minh họa cho cách sống này, Zhuangzi đưa ra những phép ẩn dụ về thợ thủ công, vận động viên (bơi lội), người lái đò, người bắt châu chấu, thợ mộc, và thậm chí là thợ mổ. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất trong Zhuangzi là câu chuyện về Đình Thợ Mổ (Ding the Butcher), người học được ý nghĩa của wu wei qua sự hoàn thiện nghề của mình. Khi được hỏi về kỹ năng tuyệt vời của mình, Đình trả lời rằng, “Điều tôi quan tâm là dao (Đạo), vượt qua cả kỹ năng. Khi mới bắt đầu mổ bò, tôi chỉ thấy con bò. Sau ba năm, tôi không còn thấy con bò nữa. Và bây giờ—giờ đây tôi làm việc bằng tinh thần và không dùng mắt. Nhận thức và hiểu biết đã dừng lại, tinh thần di chuyển theo ý mình. Tôi làm theo cấu tạo tự nhiên, chặt vào các khe lớn, dẫn dao qua các khe rộng, và làm theo sự vật như chúng vốn có. Vì vậy, tôi không chạm vào gân hay dây chằng nhỏ nhất, huống chi là các khớp chính...”.

Điều cần lưu ý là wu-wei không phải là kết quả của việc phát triển kỹ năng mà là một quà tặng từ sự hòa hợp với dao. Các zhenren hay thánh nhân là những người thể hiện sự hiểu biết này. Trong Zhuangzi, thánh nhân được mô tả như những người có sức mạnh phi thường, không bị tổn thương bởi lửa, không cảm thấy lạnh trong rừng giá lạnh, và không bị ảnh hưởng bởi sự sống hay cái chết. Tuy nhiên, liệu những mô tả này có được hiểu theo nghĩa đen không vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Một số người tin rằng Zhuangzi muốn nói rằng thánh nhân không thể bị tổn hại hay chịu khổ vì những gì cuộc sống mang lại, trong khi những người khác cho rằng điều này có thể là ẩn dụ về việc không phân biệt giữa các khái niệm như nghèo và giàu, hay sống và chết.

Zhuangzi còn nhấn mạnh việc dùng bất tử (immortality) để minh họa các quan điểm. Hoàng Đế H Yellow Emperor là một trong những nhân vật bất tử nổi bật được nhắc đến trong Zhuangzi, và được tôn vinh trong lịch sử Trung Quốc như một hình mẫu văn hóa và là người sáng tạo ra nền văn minh nhân loại. Đạo giáo không coi bất tử là một món quà từ một vị thần hay thành tựu trong nghĩa tôn giáo, mà là kết quả của việc tìm thấy sự hòa hợp với dao, được thể hiện qua trí tuệ, thiền định và wu-wei.

Các phương pháp của Đạo giáo không chỉ dành riêng cho những người có địa vị cao mà là cho tất cả mọi người, không phân biệt xuất thân, giới tính, hay giàu nghèo. Tuy nhiên, việc thực hành Dao là một triết lý sống đầy đủ, không phải là con đường dễ dàng.

"Khi những người vượt trội học Đạo, họ thực hành nó với sự nhiệt tình.
Khi những người bình thường học Đạo, họ tỏ ra thờ ơ.
Khi những người nhỏ mọn học Đạo, họ cười lớn.
Nếu họ không cười, thì Đạo không đáng để học."


- (Đạo Đức Kinh, Chương 41)
 
Sửa lần cuối:
3. Đạo giáo (tt)
(Daoism/Taoism)
8. Đạo giáo và Nho giáo

Đạo giáo có một số điểm tương đồng với Nho giáo cổ điển: chẳng hạn như sự quan tâm đến đời sống thực tế thay vì suy tư về những khái niệm trừu tượng và lý tưởng.

Tuy nhiên, Đạo giáo chủ yếu là một truyền thống đối lập và phê phán so với học thuyết của Khổng Tử và các học trò của ông. Dù những chỉ trích này đôi khi rất tinh tế, nhưng có những điểm rất rõ ràng.

Một trong những giáo lý căn bản của Đạo Đức Kinh (DDJ) là những phân biệt do con người tạo ra, như luật pháp, đạo đức (tốt, xấu) và thẩm mỹ (đẹp, xấu), thực tế không giải quyết được các vấn đề mà con người gặp phải, mà chỉ tạo ra chúng. Điều này có nghĩa là người đi theo Đạo phải ngừng sống theo các phân biệt do con người dựng lên.

Daoist cho rằng Đạo giúp tháo gỡ các nút thắt trong cuộc sống, làm giảm bớt các mối quan hệ căng thẳng và những vấn đề, điều chỉnh những sự kiện đau đớn, và vì vậy, tốt hơn hết là thực hành vô vi trong mọi công việc, hành động một cách tự nhiên thay vì ép buộc hay can thiệp vào sự vận động của thực tại.

Khổng Tử và các học trò của ông muốn thay đổi thế giới và chủ động sửa chữa mọi việc. Họ muốn can thiệp, tổ chức, lập kế hoạch, giáo dục và đề xuất giải pháp. Trong khi đó, Đạo giáo lại khuyên buông tay khỏi cuộc sống, không can thiệp khi Nho giáo muốn có dấu ấn của mình ở mọi nơi.

Nếu mục tiêu của Đạo giáo là trở thành như một khúc gỗ chưa đẽo gọt, thì mục tiêu của Nho giáo là biến thành một tác phẩm điêu khắc. Đạo giáo thể hiện thực tại một cách tự nhiên, trong khi Nho giáo trang trí, uốn nắn và hoàn thiện nó. Phê phán này được thể hiện rõ ràng trong các chương 8-10 của sách Trang Tử.

Nho giáo tin rằng họ có thể điều khiển, hiểu và kiểm soát thực tại, trong khi Đạo giáo cho rằng chính những nỗ lực này tạo ra sự căng thẳng và phân mảnh.

Đối với Đạo giáo, Nho giáo làm sâu thêm khoảng cách giữa con người và thiên nhiên, gây suy yếu và phá hoại chúng ta.

Đạo giáo coi dự án của Nho giáo giống như một căn bệnh khiến con người mất đi sức sống.

9. Đạo giáo trong triều đại Hán
Những giáo lý sau này được gọi là Đạo giáo có liên quan mật thiết đến một trường phái tư tưởng gọi là Huanglao Dao (Đạo của Hoàng Đế và Lão Tử) vào thế kỷ 3 và 2 TCN. Trường phái này được hiểu là một dòng truyền thống của các tu sĩ Đạo giáo chủ yếu sống ở nước Qi (vùng Shandong ngày nay).

Khi Hoàng đế Vũ, vua thứ sáu của triều đại Hán, nâng cao Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thức và bắt buộc tất cả quan chức phải học tập, sự căng thẳng với Đạo giáo ngày càng rõ rệt.

Tuy nhiên, trong triều, người ta vẫn tìm kiếm sự bất tử và nhờ các bậc thầy Đạo giáo để có bí quyết.

10. Đạo giáo của các Thiên Sư

Mặc dù Hoàng đế Vũ đã trục xuất các tu sĩ Đạo giáo khỏi triều đình, nhưng các giáo lý Đạo giáo vẫn tìm thấy đất sống màu mỡ trong môi trường bất mãn với chính sách của các nhà cai trị Hán. Những cuộc nổi dậy dân gian xuất hiện, điển hình là Phong trào Cờ Vàng (Yellow Turban) cố gắng lật đổ quyền lực của triều đình Hán, kêu gọi sự tái lập "Đại Bình" (Tai Ping).

Trong khi đó, phong trào Đạo giáo Thiên Sư (Tiānsī Dào) do Trương Đạo Lĩnh sáng lập đã phát triển mạnh mẽ, bắt nguồn từ một tu sĩ Đạo giáo sống ở gần Thành Đô, Tứ Xuyên. Sau khi nhận được sự mạc khải từ Lão Tử, ông bắt đầu phong trào tuyên truyền về một Thời đại Đại Bình sắp đến, nơi những ai theo ông sẽ trở thành những người thuộc Covenant Chính thống của Các Quyền Lực Vũ Trụ.

Trương Đạo Lĩnh sáng lập phong trào, phát triển một nhà nước gọi là Nhà nước Thiên Sư, nơi các libationers (người làm lễ) thực hiện các nghi lễ tôn giáo và các nhiệm vụ chính trị. Phong trào này mạnh mẽ ở miền Nam Trung Quốc trong giai đoạn cuối triều đại Hán, và các học thuyết Đạo giáo đã được hệ thống hóa thành một bộ sưu tập các văn bản, sau này trở thành một phần của bộ kinh điển Đạo giáo chính thức.

11. Đạo giáo Tân (Neo-Daoism)
Sự phục hồi của Đạo giáo sau triều đại Hán được gọi là Đạo giáo Tân. Lúc này, các học giả Nho giáo tìm cách giải thích lại các văn bản cổ điển của họ để làm chúng phù hợp hơn với Đạo giáo, thậm chí viết những lời chú giải cho các tác phẩm Đạo giáo.

Một loại Nho giáo mới xuất hiện, gọi là Học thuyết Huyền học (Xuanxue), do các học giả như Wang Bi, He Yan, Xiang Xiu, Guo Xiang và Pei Wei đại diện. Các học giả này chủ yếu tìm cách giải thích lại các quan điểm xã hội và đạo đức của Nho giáo sao cho phù hợp với triết lý Đạo giáo. Các học giả nổi bật như Wang Bi và Guo Xiang, người viết chú giải về Đạo Đức KinhTrang Tử, đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này. Những người được gọi là Bảy hiền giả trong rừng tre (Zhulin qixian) cũng liên quan đến phong cách sống Đạo giáo mới, thể hiện trong văn hóa chứ không chỉ trong các nơi ẩn dật.

Trong số các triết gia của thời kỳ này, đại diện lớn của Đạo giáo tại miền Nam Trung Quốc là Ge Hong (283-343 CN). Ông không chỉ suy ngẫm triết học mà còn thực hành giả kim thuật bên ngoài, cố gắng biến đổi các chất khoáng như thủy ngân và lưu huỳnh để đạt được bất tử.

Tác phẩm Baopuzi Neipian của ông là một trong những công trình triết học Đạo giáo quan trọng nhất trong giai đoạn này. Đối với ông, trường thọ và bất tử không phải là một, mà trường thọ chỉ là bước đầu tiên để đạt được bất tử.

12. Các phong trào Đạo giáo Shangqing và Lingbao

Sau khi Trung Quốc bị xâm lược bởi các bộ tộc du mục từ Trung Á, các tu sĩ Đạo giáo theo truyền thống Thiên Sư đã phải di cư vào miền Nam, nơi phiên bản Đạo giáo của Ge Hong mạnh mẽ. Sự pha trộn giữa hai truyền thống này được thể hiện qua các tác phẩm của gia đình Xu, một gia đình quý tộc từ Nanjing, những người tìm kiếm trí tuệ Đạo giáo và mong muốn trường thọ. Yang Xi là người tiếp nhận các mạc khải từ các vị bất tử trên núi Mao, những mạc khải này tạo nền tảng cho Đạo giáo Thượng Thanh (Shangqing). Các mạc khải này đặc biệt đẹp đẽ về mặt văn bản và thư pháp.


Khoảng ba mươi năm sau, hậu duệ của Ge Hong là Ge Chaofu đi vào trạng thái thầy pháp và viết các văn bản gọi là Lingbao (Kho báu Thần thánh). Các văn bản này có hình thức tụng kinh giống như các kinh điển Phật giáo, và đã vay mượn nhiều yếu tố từ Phật giáo.

Ban đầu, các văn bản Shangqing và Lingbao thuộc dòng chính của Thiên Sư và không được coi là các giáo phái riêng biệt trong Đạo giáo, mặc dù sau này chúng được coi là có những đường hướng dạy riêng biệt.

13. Đạo giáo thời Đường

Như các văn bản Lingbao đã chỉ ra, Đạo giáo đóng vai trò là một cấu trúc tiếp nhận Phật giáo. Nhiều dịch giả Phật giáo ban đầu đã sử dụng các thuật ngữ Đạo giáo để diễn đạt các ý tưởng Ấn Độ. Một số Phật tử coi Lão Tử là hóa thân của Thích Ca Mâu Ni (Phật), và một số Đạo giáo lại hiểu Thích Ca là hiện thân của Đạo, tức là của Lão Tử. Thời kỳ này, có một quan niệm chung rằng Phật giáo chiếm ưu thế ở Bắc Trung Quốc trong thế kỷ 4 và 5, còn Đạo giáo chiếm ưu thế ở miền Nam. Tuy nhiên, dần dần, sự ảnh hưởng của Đạo giáo đã mở rộng ra toàn bộ Trung Quốc.

Vào thời triều đại Đường (618-906 CN), Đạo giáo trở thành triết lý trí thức của quốc gia. Gia đình hoàng tộc tự nhận mình là con cháu của Lão Tử. Lão Tử được tôn kính theo lệnh của hoàng đế, và các quan chức được nhận khai đạo Đạo giáo như các Thầy về triết lý, nghi lễ và thực hành Đạo giáo. Trung tâm nghiên cứu Đạo giáo chính được xây dựng tại Núi Long Hổ (Longhu Shan), nơi có phong thủy tốt và vị trí chiến lược thuận lợi cho các tuyến thương mại miền Nam Trung Quốc. Các Thiên Sư lãnh đạo tại đây sau này được gọi là "Giáo hoàng Đạo giáo" do họ có quyền lực chính trị lớn.

Về mặt mỹ thuật, hai trí thức Đạo giáo nổi bật của thời kỳ này là Wu Daozi (họa sĩ) và Li Bai (nhà thơ nổi tiếng). Đặc biệt, các giả kim sư Đạo giáo đã phát minh ra thuốc súng trong triều đại Tang.

Cuối cùng, trong khi Phật giáo ngày càng mạnh lên trong triều đại Tang, các học giả Đạo giáo và Nho giáo đã tìm cách bắt đầu một cuộc đối thoại với Phật giáo. Phật giáo lúc này đã được cải cách thành Thiền tông (Zen ở Nhật Bản).

14. Tam giáo đồng nguyên (The Three Teachings)

Trong giai đoạn Ngũ Đại (907-960 CN)Triều đại Tống (960-1279 CN), Nho giáo được phục hồi và Đạo giáo đã tìm thấy vị trí của mình bằng cách dạy rằng các nhà tư tưởng chủ chốt trong truyền thống của họ cũng là học giả Nho giáo. Nhân vật đáng chú ý nhất trong nhóm này là Lu Dongbin, một bất tử trong Đạo giáo mà nhiều người tin là ban đầu là một thầy giáo Nho giáo.

Đạo giáo đã trở thành một triết lý sống toàn diện, bao gồm tôn giáo, hành động xã hội và chăm sóc sức khỏe cá nhân. Một mạng lưới các đền thờ Đạo giáo, gọi là Dongyue Miao (hay còn gọi là tianqing guan), được xây dựng khắp đế chế, với mỗi thị trấn lớn đều có một đền thờ. Các bậc thầy Đạo giáo phục vụ các đền thờ này thường được bổ nhiệm làm quan chức chính phủ.

Họ cũng cung cấp lời khuyên về y tế, đạo đức và triết lý, đồng thời dẫn dắt các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là những nghi lễ dâng kính Thái Sơn, vị thần của Núi Thần Thánh ở phương Đông.

Đạo giáo thời kỳ này đã tích hợp ba giáo lý của Trung Quốc: Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo. Quá trình tổng hợp này tiếp tục kéo dài trong suốt triều đại Tống và vào thời kỳ Minh.

Một sự phân tán rộng rãi về tư tưởng và thực hành Đạo giáo, kết hợp với sự quan tâm đến việc hợp nhất Nho giáo và Phật giáo, đã tạo ra một hệ tư tưởng phân mảnh. Trong sự hỗn loạn này, Wang Zhe (1113-1170 CN) đã sáng lập Đạo giáo Quán Chân (Quanzhen) nhằm tổng hợp ba giáo lý thành một thể thống nhất. Đây là lần đầu tiên các thầy Đạo giáo áp dụng hình thức tu hành của Phật giáo, xây dựng các tu viện và tổ chức bản thân theo mô hình Phật giáo. Học thuyết này giải thích lại các văn bản cổ điển của Đạo Đức KinhTrang Tử, kêu gọi từ bỏ thân xác và thế giới vật chất.

Quán Chân trở thành một giáo phái mạnh mẽ, được các Mông Cổ (triều đại Nguyên) ủng hộ mở rộng. Tuy nhiên, đôi khi các hoàng đế Mông Cổ lại ủng hộ các Thiên Sư và lãnh đạo của họ ở Núi Long Hổ nhằm làm suy yếu quyền lực của các lãnh đạo Quán Chân.

Khi triều đại Minh (1368-1644) lên nắm quyền, người Mông Cổ bị đuổi đi và quyền cai trị của người Trung Quốc được khôi phục. Các hoàng đế đã tài trợ cho việc biên soạn Kinh điển Đạo giáo (Daozang) đầu tiên, được chỉnh sửa từ năm 1408 đến 1445. Đây là một bộ sưu tập rộng rãi, bao gồm nhiều văn bản có liên quan đến Phật giáo và Nho giáo. Sự ảnh hưởng của Đạo giáo đạt đến đỉnh cao.

15. Sự “Tiêu Diệt” Đạo giáo

Các bộ tộc Mãn Châu, những người đã lên nắm quyền tại Trung Quốc vào năm 1644 và sáng lập triều đại Qing, đã chịu ảnh hưởng của các học giả Nho giáo bảo thủ. Họ đã tước quyền lực của Thiên Sư ở Núi Long Hổ tại triều đình và chỉ dung nạp Đạo giáo Quán Chân. Bạch Vân Tự (Baiyun Guan) được mở lại và một dòng tư tưởng mới mang tên Dòng Long Môn (Longmen pai) được tổ chức. Vào những năm 1780, khi thương nhân phương Tây và các thừa sai Cơ Đốc đến, phong trào Taiping đã nổ ra vào năm 1849. Lãnh đạo phong trào, Hong Xiuquan, tự nhận là em trai của Chúa Giêsu, đã dẫn đầu cuộc nổi dậy, tìm cách thành lập Thiên Quốc Thái Bình. Phong trào này đã phá hủy các đền thờ và văn bản Đạo giáo khắp miền Nam Trung Quốc, bao gồm cả các phức hợp Đạo giáo ở Núi Long Hổ.

Trong suốt thế kỷ 20, các nỗ lực tiêu diệt ảnh hưởng của Đạo giáo tiếp tục. Vào những năm 1920, phong trào “Đời sống mới” đã tuyển sinh viên tham gia vào việc phá hủy các tượng và văn bản Đạo giáo. Đến năm 1926, chỉ còn lại hai bản sao của Kinh điển Đạo giáo. Tuy nhiên, đã có sự cho phép sao chép bộ kinh này tại Bạch Vân Tự, và vì vậy các văn bản Đạo giáo đã được bảo tồn. Bộ kinh điển này gồm 1120 tác phẩm trong 5,305 tập, nhưng phần lớn chưa được nghiên cứu kỹ và rất ít được dịch sang các ngôn ngữ phương Tây.

Cuộc Cách mạng Văn hóa (1966-1976) đã cố gắng tiêu diệt hoàn toàn Đạo giáo. Các bậc thầy Đạo giáo bị giết hoặc “cải tạo”. Các dòng Đạo giáo bị tan rã và các văn bản bị phá hủy. Các miếu bị đóng cửa, thiêu hủy và chuyển thành doanh trại quân đội. Trước đây, có đến 300 địa điểm Đạo giáo chỉ riêng ở Bắc Kinh, nhưng hiện nay chỉ còn lại vài nơi.

Tuy nhiên, Đạo giáo không chết. Nó vẫn tồn tại như một hệ thống triết lý sống động và tiếp tục phát triển, được chứng minh bởi sự phục hồi và nghiên cứu Đạo giáo trong các viện đại học mới ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Đạo Giáo Là Gì? Thông Tin Quan Trọng Về Đạo Giáo Nên Biết


Đạo giáo là gì? Lịch sử hình thành và những đặc trưng cơ bản
 
Sửa lần cuối:

4. Nho giáo
(Confucianism)

Khổng Tử (Confucius, 551–479 TCN), còn được biết đến với tên gọi "Khổng Phu Tử" (孔子), là một nhà tư tưởng quan trọng của Trung Hoa cổ đại. Những giáo lý của ông đã định hình sâu sắc triết học, văn hóa và hệ thống chính trị tại Đông Á.

1. Khổng Tử và Ảnh Hưởng


  • Nguồn gốc : Khổng Tử được coi là người đặt nền móng cho Nho giáo (儒家, Rujia), với các giáo lý tập trung trong tác phẩm Luận Ngữ (Lunyu, 论语).

  • Niềm Tin Chính:
    1. Thiên (天, Heaven): Khổng Tử tin rằng Thiên là hiện thân của trật tự đạo đức, nhưng con người cần hành động để thực hiện ý chí của Thiên.

    2. Lễ (礼, Ritual Propriety): Lễ là công cụ để hòa hợp gia đình, nhà nước và thế giới với trật tự của Thiên.

    3. Đức (德, Moral Force): Đức hạnh lan tỏa từ vua chúa xuống dân chúng, từ cha mẹ tới con cái, tạo ra xã hội đạo đức.




2. Bối Cảnh Lịch Sử Của Khổng Tử

  • Thời Kỳ Xuân Thu (770–481 TCN): Đây là giai đoạn loạn lạc với sự tranh giành quyền lực giữa các tiểu quốc.

  • Giai Tầng Sĩ (士): Khổng Tử xuất thân từ tầng lớp sĩ – các võ quan hoặc học giả lưu động, chuyển sang làm cố vấn chính trị và văn hóa.

  • Vai Trò: Khổng Tử từng giữ chức quan nhưng nhanh chóng rút lui để tập trung dạy học, truyền bá tri thức nhằm khôi phục đạo đức và trật tự chính trị.

3. Khổng Tử Trong Luận Ngữ


Tác phẩm Luận Ngữ miêu tả Khổng Tử như người "truyền thừa, chứ không sáng tạo" (7.1).

Ông nhấn mạnh việc quay về với con đường (Đạo) của các bậc thánh nhân nhà Chu để khôi phục đạo đức.

Các Chủ Đề Chính


  1. Thần Đạo (Theodicy)
    • Thiên và Ý Chí: Khổng Tử kế thừa quan niệm cổ xưa về Thiên, nhưng cũng thể hiện mối quan hệ phức tạp với nó:
      • Tin tưởng vào sự bảo hộ của Thiên (Trời) khi đối mặt khó khăn (Luận Ngữ 9.5).
      • Đôi khi hoài nghi Thiên đã từ bỏ ông (Luận Ngữ 11.9, 14.35).
    • Ba Quan Niệm Chính về Thiên:
      1. Thiên luôn gắn với đạo đức.
      2. Thiên cần con người thực hiện ý chí.
      3. Sự ủng hộ của Thiên có thể khó đoán trước.
  2. Trật Tự Hài Hòa (Harmonious Order)
    • Hòa hợp xã hội đạt được qua việc tuân thủ lễ (rituals) và thực hành đạo (the Way).
  3. Đức Hạnh (Moral Force)
    • Đức hạnh có sức lan tỏa: từ vua chúa đến dân chúng, từ cha mẹ đến con cái.
  4. Tu Dưỡng Bản Thân (Self-Cultivation)
    • Phát triển bản thân là trọng tâm, tập trung vào hành vi đạo đức, học tập và duy trì truyền thống.

4. Di Sản Của Nho Giáo


  • Ảnh Hưởng Lâu Dài: Nho giáo định hình văn hóa, giáo dục và chính trị tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.

  • Thách Thức và Biến Đổi: Qua nhiều thế kỷ, hình ảnh Khổng Tử thay đổi, từ được tôn vinh đến bị chỉ trích, nhưng các giáo lý vẫn thích nghi với từng bối cảnh lịch sử và chính trị.

5. Trật tự hài hòa (Harmonious Order)


Khổng Tử nhấn mạnh rằng Thiên (Tian) cần con người thực thi ý chí của nó thông qua hành động đạo đức và nghi lễ.

Đây là lý do ông ủng hộ việc tham gia tích cực vào các lĩnh vực đạo đức, chính trị, xã hội và tôn giáo.

Trong một đoạn của Luận Ngữ (17.19), Khổng Tử so sánh việc Thiên thực hiện ý chí của mình mà không cần nói, giống như ông có thể ảnh hưởng đến thế giới mà không cần trực tiếp nắm quyền, thông qua những đệ tử mà ông đã đào tạo để phục vụ chính quyền.

Khổng Tử nhấn mạnh sự duy trì trật tự qua ba khía cạnh liên kết:

  1. Thẩm mỹ (Aesthetic)
  2. Đạo đức (Moral)
  3. Xã hội (Social)

Li (礼) - Lễ nghi

Lễ nghi là công cụ để thực hiện và phản ánh cả ba loại trật tự trên. Khổng Tử khuyến khích mọi người chú ý chặt chẽ đến lễ nghi:

"Đừng nhìn, đừng nghe, đừng nói, đừng làm điều gì trái với lễ nghi." (Luận Ngữ 12.1)
Lễ nghi không chỉ là biểu tượng của phong cách tốt và đạo đức mà còn là cách tái tạo các mối quan hệ quyền lực lý tưởng, như giữa vua và thần, cha và con, hay chồng và vợ.

Ví dụ tiêu biểu nhất về trật tự xã hội hài hòa theo Khổng Tử là hiếu (孝, Xiao), trong đó kính (敬, Jing) là phẩm chất cốt lõi:

  • Một người con tốt là người duy trì các giá trị của cha mẹ trong ba năm sau khi họ qua đời (Luận Ngữ 1.11).

  • Hiếu không chỉ là cung cấp thực phẩm, vì động vật cũng có thể làm điều này; sự kính trọng mới là cốt lõi (Luận Ngữ 2.7).
Khổng Tử cho rằng trật tự này mang tính mỹ học, đạo đức và hài hòa sâu sắc. Khi mọi thứ ở đúng vị trí của chúng, các mối quan hệ trở nên trơn tru, các hoạt động diễn ra dễ dàng, và điều tốt lành được thực hiện một cách tự nhiên.

6. Đức hạnh (Moral Force)


Khái niệm 德 (De, Đức) trong Nho giáo của Khổng Tử mang ý nghĩa về sức mạnh đạo đức. Đối với Khổng Tử, Đức vừa là phẩm chất vừa là đức tính cần thiết của người lãnh đạo thành công:

"Người lãnh đạo bằng đức hạnh giống như sao Bắc Đẩu – nó đứng yên và các ngôi sao khác xoay quanh." (Luận Ngữ 2.1)
Đức là nền tảng cho trật tự xã hội và chính trị. Một người cai trị đạo đức sẽ lan tỏa đạo đức đến các cấp dưới của mình; một người cha đạo đức sẽ nuôi dạy một đứa trẻ đạo đức.

7. Tu dưỡng bản thân (Self-Cultivation)


Khổng Tử phân biệt hai loại người:

  • Quân tử (君子, Junzi): Người lý tưởng, luôn tu dưỡng và thực hành đạo đức.

  • Tiểu nhân (小人, Xiaoren): Người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Khái niệm 仁 (Ren), thường được dịch là "nhân" hoặc "nhân ái," là phẩm chất cốt lõi của quân tử. Ren nhấn mạnh cách con người đối xử với nhau, tập trung vào lòng nhân từ và tính cộng đồng.

Khổng Tử mô tả con đường tu dưỡng bản thân như sau:

"Từ mười lăm tuổi, ta bắt đầu học hỏi; từ ba mươi, ta đứng vững; từ bốn mươi, ta không còn hoang mang; từ năm mươi, ta hiểu mệnh trời; từ sáu mươi, ta biết lắng nghe; từ bảy mươi, ta làm theo ý mình mà không vượt quá chuẩn mực." (Luận Ngữ 2.4)
Phương pháp tu dưỡng của ông bao gồm:

  1. Trung (忠, Other-Regard): Tận tâm với mọi mối quan hệ, kể cả với người trên lẫn người dưới.

  2. Thứ (恕, Self-Reflection): "Điều mình không muốn, đừng làm cho người khác" (Luận Ngữ 15.24).
Khổng Tử nhấn mạnh rằng quá trình tự tu dưỡng không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn góp phần xây dựng gia đình, xã hội và cả vũ trụ hài hòa.

8. Khổng Tử trong Huyền Thoại

Ngoài Luận Ngữ, thời Hán (206 TCN - 220 CN), các câu chuyện huyền thoại về Khổng Tử đã xuất hiện. Ông được miêu tả là một nhân vật siêu phàm, “vua không ngai” của Trung Quốc cổ đại. Những câu chuyện này kể rằng ông sinh ra với dấu hiệu đặc biệt, và sau khi qua đời, ông hiện ra trong trạng thái thần thánh để truyền dạy thêm cho môn đệ. Những huyền thoại này biến ông thành một vị thần và lập nên một tôn giáo thờ cúng ông.

Có học giả như Phùng Hữu Lan nhận xét rằng nếu những hình ảnh này thắng thế, Khổng Tử có thể trở thành nhân vật tương tự như Chúa Jesus ở Trung Quốc.

Những huyền thoại về Khổng Tử còn được mở rộng khi giao lưu với phương Tây. Các nhà truyền giáo Dòng Tên thời kỳ đầu đã nhìn thấy ở ông một nhà nhân văn thời Phục Hưng, trong khi các triết gia Đức như Leibniz hay Hegel đánh giá ông qua lăng kính riêng.

Những hình ảnh này chủ yếu phản ánh giá trị của người kể hơn là Khổng Tử thực sự.



9. Khổng Tử của Nhà Nước (Khổng Cộng Nho)

Khổng Tử trở thành biểu tượng văn hóa quan trọng cho nhà nước Trung Quốc cổ đại. Sau khi bị đàn áp dưới triều Tần (221-202 TCN), triều Hán đưa tư tưởng của ông trở thành nền tảng cho các kỳ thi tuyển quan chức từ năm 136 TCN. Qua các triều đại, từ Đường, Tống, đến nhà Thanh, Khổng Tử được tôn thờ như biểu tượng văn hóa chính thống.

Khi chế độ quân chủ Trung Quốc sụp đổ năm 1911, vị thế của Khổng Tử cũng suy giảm, nhưng nhanh chóng được phục hồi trong các chế độ Quốc dân đảng và ********.

Hiện nay, chính phủ Trung Quốc chi nhiều tiền để phục hồi các đền thờ Khổng Tử và quảng bá ông như biểu tượng truyền thống.

10. Các Nhà Giải Thích Chính của Khổng Tử

Hai nhà tư tưởng lớn giải thích tư tưởng của Khổng Tử là Mạnh Tử (372-289 TCN) và Tuân Tử (310-220 TCN).

Mạnh Tử cho rằng bản chất con người là tốt (nhân chi sơ tính bản thiện).

Trong khi Tuân Tử cho rằng con người sinh ra là xấu (nhân chi sơ tính bản á
c) và cần được giáo dục để cải thiện.

Cả hai đều đồng ý rằng lễ nghi (li) là công cụ thiết yếu để rèn luyện con người.

Thời kỳ Tống - Minh, các nhà Nho học như Chu Hy và Vương Dương Minh đã phát triển Nho giáo theo hướng mới (Tân Nho giáo), kết hợp với yếu tố Đạo giáo và Phật giáo, làm phong phú thêm hệ tư tưởng của Khổng Tử nhưng cũng xa rời nguyên bản trong Luận Ngữ.

ẢNH HƯỞNG CỦA NHO GIÁO TRONG TƯ TƯỞNG NGUYỄN DU | Nguyễn Du


Nêu những nội dung cơ bản của Nho giáo
 
Sửa lần cuối:
4. Nho giáo (tt)
(Confucianism)
1.Triết học Tân Nho giáo

"Tân Nho giáo" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự hồi sinh các dòng tư tưởng và văn hóa chính trị Nho giáo bắt đầu từ giữa thế kỷ 9 và đạt đến đỉnh cao của sáng tạo trí tuệ và xã hội vào thế kỷ 11 dưới triều đại Bắc Tống.

Giai đoạn đầu tiên của sự hồi sinh Nho giáo được hoàn thiện bởi triết gia vĩ đại Chu Hi (1130-1200), người đặt ra chuẩn mực cho mọi diễn ngôn trí thức và lý thuyết xã hội Nho giáo sau này.

Sau thời Tống, phong trào Tân Nho giáo mở rộng ra nhiều lĩnh vực như triết học, hội họa, thơ ca, y học, đạo đức xã hội, lý thuyết chính trị, lịch sử và cải cách địa phương. Đến thế kỷ 14, tư tưởng Nho giáo của Chu Hi, được gọi là đạo học (daoxue) hoặc lý học (lixue), trở thành giáo trình chuẩn cho kỳ thi tuyển quan chức triều đình và duy trì đến khi hệ thống này bị bãi bỏ năm 1905.

Thách thức lớn nhất đối với hệ thống của Chu Hi đến từ triết gia Minh triều Vương Dương Minh (1472-1529), người phát triển tâm học (xinxue), nhấn mạnh vào việc tu dưỡng tâm-tính thay vì lý thuyết "lý" của Chu Hi. Đến triều Thanh (1644-1911), phong trào Hán học (hanxue) ra đời nhằm phản đối triết học suy diễn của cả Chu Hi lẫn Vương Dương Minh, tập trung vào nghiên cứu lịch sử và văn bản cổ thay vì siêu hình học và tu dưỡng đạo đức cá nhân.

Các bậc thầy Tân Nho giáo không chỉ giảng dạy triết học mà còn chú trọng vào các phương pháp tu dưỡng đạo đức cá nhân. Theo họ, tri thức trừu tượng không có giá trị nếu không gắn liền với sự tự phản tỉnh đạo đức, dẫn đến hành vi và thực hành xã hội phù hợp. Tân Nho giáo phát triển như một phong trào quốc tế, lan sang Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam, đạt nhiều thành tựu sáng tạo triết học trong các thế kỷ sau.

Trong thế kỷ 20, phong trào Tân Nho giáo mới (New Confucianism) nổi lên, đối thoại với triết học phương Tây và trở thành một hình thức triết học toàn cầu đầy triển vọng vào thế kỷ 21.


2. Bối cảnh lịch sử


a) Sự phát triển lịch sử của Nho giáo đã được phân tích qua các thời kỳ khác nhau:

Một cách phân chia đơn giản cho rằng Nho giáo có truyền thống cổ điển vĩ đại, khởi nguồn từ các vương quốc Hạ, Thương và Chu, được hoàn thiện qua các tác phẩm và ghi chép của các vị vua và quan đại hiền triết, và được tiếp tục phát triển bởi những người kế nhiệm như Khổng Tử, Mạnh Tử và Tuân Tử.

Cái chết của Khổng Tử vào năm 481 TCN đánh dấu sự kết thúc của thời Xuân Thu và khởi đầu thời Chiến Quốc. Dù thời Chiến Quốc bị xem là thời kỳ chiến tranh liên miên, đây cũng là giai đoạn sáng tạo triết học phong phú nhất trong lịch sử Trung Quốc, với sự ra đời của các trường phái triết học bản địa lớn.

Nhiều học giả hiện đại cho rằng cách phân chia lịch sử này quá đơn giản, và Nho giáo có thể được chia thành ba hoặc nhiều giai đoạn rõ ràng hơn, dựa trên tính sáng tạo và sự chuyển hóa của truyền thống.


b) Một cách phân chia phức tạp hơn xác định sáu thời kỳ chính của Nho giáo ở Đông Á:

- Thời kỳ cổ điển: Khởi đầu từ các triều đại Hạ, Thương, Chu, bao gồm các triết gia thời Chiến Quốc (1700–221 TCN).

- Thời kỳ Hán: Sự hình thành truyền thống chú giải văn bản cổ (206 TCN – 200 SCN).

- Sự hồi sinh của Đạo giáo và sự xuất hiện của Phật giáo (220–907 SCN).

- Phục hưng Nho giáo thời Tống, Nguyên, Minh và sự lan tỏa sang Hàn Quốc, Nhật Bản (960–1644 SCN).

- Hán học và nghiên cứu thực chứng thời Thanh, cùng sự phát triển tiếp tục tại Hàn Quốc và Nhật Bản (1644–1911 SCN).

- Tác động của phương Tây, hiện đại hóa, và phong trào Tân Nho giáo mới (1912 đến nay).

Dưới đây là tóm lược ngắn gọn ba thời kỳ đầu tiên của Nho giáo trước khi phong trào Tân Nho giáo xuất hiện:

a. Thời kỳ cổ điển


Khổng Tử cho rằng trí tuệ thánh hiền đã tồn tại từ lâu trước thời Hạ và Thương. Ông tập hợp, chỉnh lý và truyền đạt những văn bản quý báu cho học trò với hy vọng tái thiết văn hóa nhân đạo dựa trên giáo huấn của các vua hiền.

Sau Khổng Tử, các bậc thầy như Mạnh Tử và Tuân Tử tiếp tục bảo vệ và hoàn thiện tư tưởng Nho giáo, tranh luận mạnh mẽ với các trường phái khác thời Chiến Quốc. Văn bản gắn liền với tên tuổi họ cùng các tài liệu kinh điển đầu tiên định hình nền tảng của Nho giáo từ đó đến nay.

b. Thời kỳ Hán

Thời Hán, các học giả chỉnh lý hầu hết văn bản còn lại và bổ sung các chú giải, phê bình, góp phần tạo nên các tác phẩm kinh điển mới.

Truyền thống chú giải được xem là cách thức hợp pháp để truyền bá tri thức cổ xưa, thể hiện sự tôn kính với lịch sử.

c. Hồi sinh Đạo giáo và sự xuất hiện của Phật giáo

Sau khi nhà Hán sụp đổ, phong trào Đạo giáo được hồi sinh dưới dạng huyền học (xuanxue), mang tính chất triết học và tôn giáo phức tạp. Tuy nhiên, phong trào này dần bị lu mờ bởi sự xuất hiện của Phật giáo.

Từ năm 200 đến 850, Phật giáo tác động mạnh mẽ đến văn hóa Trung Quốc, với việc dịch kinh điển và sáng lập các trường phái triết học như Thiên Thai, Hoa Nghiêm, Tịnh Độ, và Thiền.

Dù Phật giáo nổi bật, Nho giáo vẫn duy trì vai trò quan trọng trong đời sống chính trị và xã hội.

3. Sự Nổi Lên của Tân Nho Giáo (Neo-Confucianism)


a) Bối cảnh Lịch sử

Năm 755 SCN, cuộc nổi loạn An Lộc Sơn được coi là bước ngoặt lớn trong triều đại nhà Đường. Dù triều đại này kéo dài đến năm 906, nhưng sau cuộc nổi loạn, nhà Đường không bao giờ lấy lại được hào quang của mình. Đây từng là giai đoạn rực rỡ trong lịch sử Trung Hoa với sự phát triển vượt bậc về chính trị, quân sự, nghệ thuật, triết học và tôn giáo.

Đặc biệt, văn hóa nhà Đường không chỉ lan rộng trong nước mà còn ảnh hưởng đến các quốc gia Đông Á như Hàn Quốc và Nhật Bản.

Trong thời kỳ hoàng kim của Phật giáo với những trường phái lớn như Thiên Thai, Hoa Nghiêm, Tịnh Độ và Thiền, một nhóm Nho gia xuất chúng đã xuất hiện, bao gồm Hàn Dũ (Han Yu), Lý Ngao (Li Ao)Lưu Tông Nguyên (Liu Zongyuan). Họ chỉ trích mạnh mẽ Phật giáo và kêu gọi khôi phục Đạo Nho.

Sau này, vào năm 845, một cuộc đàn áp Phật giáo lớn diễn ra dưới thời vua nhà Đường, đánh dấu sự suy giảm đáng kể của Phật giáo trong xã hội và mở đường cho sự phục hồi Nho giáo.

b) Những Đóng Góp Nổi Bật

  • Hàn Dũ là người tiên phong quan trọng nhất trong nhóm cải cách Nho giáo.

    Ông không chỉ là một triết gia xuất sắc mà còn là một nhà chính trị và văn học tài năng. Ông khởi xướng phong trào văn xuôi cổ điển (古文, guwen), nhằm viết rõ ràng và mạch lạc hơn để trình bày những ý tưởng Nho giáo.

    Ông cũng đề cao việc tự tu dưỡng đạo đức qua hình mẫu các thánh nhân, đồng thời xác định một bộ kinh điển Nho giáo quan trọng như Trung Dung, Đại Học, Luận NgữMạnh Tử.

  • Lưu Tông Nguyên tập trung tìm kiếm nguyên lý sâu xa trong các văn bản cổ điển và nhấn mạnh việc áp dụng các giá trị Nho giáo vào chính trị và xã hội.

    Ông là cầu nối giữa tư tưởng Nho gia thời Đường và phong trào Tân Nho Giáo sau này.

  • Lý Ngao viết những tác phẩm triết học về bản chất con người, nhấn mạnh sự tu dưỡng nội tại thông qua việc tìm lại "nguồn gốc" trong các kinh điển Nho giáo.

Đặc Điểm Chính của Tân Nho Giáo

Tân Nho Giáo, dù được kích thích bởi tư tưởng Đạo giáo và Phật giáo, vẫn dựa chủ yếu vào các giá trị Nho giáo cổ điển.

Một số khái niệm và chủ đề chính bao gồm:
  • Nhân (仁): Đức tính cao nhất, cùng các giá trị liên quan như nghĩa, lễ, trí và tín.

  • Lễ (礼): Hành động nghi lễ giữ gìn xã hội và xây dựng con người nhân bản.

  • Thiên (天): Thiên mệnh và quan hệ giữa trời, đất và con người.

  • Lý (理): Nguyên lý hoặc trật tự của vũ trụ, làm nền tảng cho Tân Nho Giáo.

  • Tâm (心): Tâm thức con người, trung tâm của tu dưỡng đạo đức.

  • Khí (气): Lực sống hoặc năng lượng vật chất tạo nên vũ trụ.

  • Đạo (道): Đường dẫn đến sự hài hòa và nhân tính.
Tân Nho Giáo nhấn mạnh việc tự tu dưỡng qua việc điều chỉnh hành vi và suy nghĩ để đạt đến "sự chân thành" và "hài hòa". Những tư tưởng này đã định hình nền triết học Đông Á trong nhiều thế kỷ sau.

 
Sửa lần cuối:
4. Nho giáo (tt2)
(Confucianism)
.

5. Nhà Tống và Nhà Minh "Học thuyết về Đạo" (daoxue)

1. Khái niệm chung:

  • Zhu Xi (1130–1200) đã xây dựng một hệ thống triết học trở thành nền tảng cho tư tưởng Tân Nho giáo (Neo-Confucianism).

  • Ông tổng hợp và diễn giải các tư tưởng của các nhà Nho thời Bắc Tống, tạo thành một khuôn mẫu triết học được gọi là daoxue (Học thuyết về Đạo).

  • Daoxue không chỉ trình bày nội dung của tư tưởng Nho giáo mà còn định hình bối cảnh lịch sử và triết học, ảnh hưởng đến các triều đại sau như Nguyên, Minh, Thanh.

2. Hệ thống của Zhu Xi:

  • Nguồn gốc: Zhu Xi kế thừa và chọn lọc tư tưởng từ các nhà Nho thời Bắc Tống như Zhou Tunyi, Zhang Zai, Cheng Hao, Cheng Yi và các triết gia khác.

  • Đặc điểm nổi bật:
    • Sử dụng các khái niệm như lý (principle)khí (vital force) để giải thích mối quan hệ giữa tâm trí, bản tính và cảm xúc con người.

    • Lý đại diện cho trật tự và khuôn mẫu; khí là động lực và sức mạnh sinh tồn. Sự kết hợp giữa lý và khí được thống nhất qua tâm (mind-heart), trung tâm nhận thức và cảm xúc của con người.

    • Hệ thống này nhấn mạnh vai trò của tự tu dưỡng (self-cultivation) để đạt được trạng thái hài hòa và cân bằng trong đời sống.

3. Đóng góp của Zhu Xi:

  • Cấu trúc triết học:
    • Phân tích sự vận hành của con người qua ba khía cạnh: hình thái (form), động lực (dynamics)sự thống nhất (unification).

    • Trình bày cách nhân tính (human nature) và cảm xúc được tổ chức để thúc đẩy sự phát triển đạo đức.
  • Thế giới quan: Zhu Xi nhìn thế giới là một hệ thống sáng tạo không ngừng, nơi mỗi sự vật có nguyên tắc riêng, nhưng đều hướng tới sự hài hòa.

4. Thực hành tự tu dưỡng (praxis):

  • Gewu (khảo sát sự vật):
    • Phương pháp nghiên cứu các nguyên tắc của mọi sự vật, kết hợp giữa tự soi xétnghiên cứu thực nghiệm.
    • Mục tiêu: Vượt qua thiên kiến, đạt sự khách quan và phát triển nhận thức toàn diện.
  • Đọc kinh điển Nho giáo và thiền định: Là hai hình thức quan trọng trong quá trình tự tu dưỡng.

  • Tranh luận: Các phương pháp tự tu dưỡng và khảo sát sự vật là chủ đề tranh luận lớn trong thế giới Tân Nho giáo.

b. Các Phản Bác đối với Daoxue trong Thời Tống và Minh

Phản biện từ thời Tống:

Ngay từ thời Tống, đã có nhiều ý kiến trái chiều đối với hệ thống tư tưởng daoxue của Chu Hy.

Tranh luận từ Trần Lương (Chen Liang, 1143–1194):

  • Trần Lương, một triết gia theo trường phái thực dụng, cho rằng daoxue quá lý tưởng và không phù hợp với thực tiễn chính trị của triều Tống Nam. Ông phê phán rằng Chu Hy đơn giản hóa mối quan hệ giữa lý (principle) và thực tiễn, so sánh chúng với "vòng tròn buộc thùng gỗ."

  • Trần nhấn mạnh vào lợi ích công cộng (gongli) và đề xuất rằng luật pháp và quy định có vai trò quan trọng trong việc hướng con người đến tinh thần cộng đồng, thay vì chỉ dựa vào tu dưỡng cá nhân như Chu Hy đề xuất.
Lu Tương Sơn (Lu Xiangshan, 1139–1193):

  • Lu, một người bạn và cũng là nhà phê bình của Chu Hy, tập trung vào vai trò của tâm (xin, mind-heart). Ông cho rằng nguyên lý (li) đã hoàn thiện sẵn trong tâm con người và không cần phải tìm kiếm bên ngoài thông qua việc "cách vật" (gewu).

  • Quan điểm này không nhằm phủ nhận giá trị khách quan của thế giới, mà nhấn mạnh rằng sự hiểu biết đúng đắn phải bắt đầu từ việc khám phá tâm bên trong.

Phê phán Chu Hy:

  • Vương Dương Minh, một nhà tư tưởng Minh triều, tiếp tục phát triển quan điểm của Lu Tương Sơn. Sau một sự kiện cá nhân (thất bại khi nghiên cứu của cây tre), ông nhận ra rằng không nằm trong vật thể bên ngoài mà hoàn toàn tồn tại trong tâm con người.
Học thuyết quan trọng:

  • "Tri hành hợp nhất" (Unity of knowledge and action):
    • Vương cho rằng tri thức và hành động không thể tách rời, tri thức là khởi đầu của hành động, và hành động hoàn thiện tri thức.
    • Ông chỉ trích cách tiếp cận của Chu Hy là phân mảnh và không hiệu quả trong việc đạt đến tu dưỡng đạo đức.

d. Vai Trò của Cảm Xúc (Qing)

Tranh luận trong thời Minh:

  • Nhiều nhà tư tưởng Minh triều, đặc biệt là những người theo trường phái Thái Châu (Taizhou), nhấn mạnh vai trò tích cực của cảm xúc (qing).

  • Họ lập luận rằng cảm xúc, bao gồm cả tình yêu lãng mạn, không chỉ mang giá trị triết học mà còn là một phần thiết yếu để hiểu và sống đúng đạo lý Nho gia.
Vai trò của phụ nữ:

  • Phụ nữ học giả và cảm xúc:
    • Nổi bật là ba người vợ của Ngô Nhân (Wu Ren), gồm Chan Tong, Tan Ze và Qian Yi, với tác phẩm Ba bình chú về Mẫu Đơn Đình (Three Wives Commentary).

    • Họ lập luận rằng cảm xúc lãng mạn có thể trở thành một giá trị cao quý, mang lại ý nghĩa cho cuộc sống con người, và thậm chí đưa ra khái niệm về hôn nhân dựa trên sự đồng hành giữa nam và nữ.

e. Nghiên cứu bằng chứng (Evidential Research):
Sau khi nhà Thanh chinh phục Trung Quốc vào năm 1644, có sự phản ứng mạnh mẽ chống lại các tư tưởng cấp tiến thời Minh. Học giả thời Thanh tập trung vào việc tái khám phá giáo lý của các bậc thánh nhân Nho giáo cổ điển bằng cách bác bỏ các nền tảng triết học của cả Chu Hy và Vương Dương Minh. Phương pháp này được gọi là hán học (Hanxue) hay kaozhengxue (Nghiên cứu bằng chứng). Học giả Thanh tập trung vào phân tích văn bản cổ bằng phương pháp lịch sử-philology nghiêm ngặt nhằm tìm lại cốt lõi chân chính của Nho giáo.

Dù đạt được những đóng góp lớn trong nghiên cứu kinh điển Nho giáo và quản lý thực tế như nông nghiệp, phong trào này dần bị hủy hoại khi các cường quốc phương Tây xâm nhập vào Trung Quốc trong thế kỷ 19.

6. Đóng góp của Triều Tiên và Nhật Bản:

Nho giáo tân tiến là truyền thống xuyên văn hóa tại Đông Á, nổi bật ở Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản và Việt Nam. Các triết gia Triều Tiên và Nhật Bản đã có những đóng góp quan trọng:

  • Triều Tiên:
    • Yi T’oegye và Yi Yulgok: Hai triết gia này nổi tiếng với Tranh luận Tứ Thất về vai trò của cảm xúc và mối quan hệ giữa lý (principle) và khí (vital force). Yi Yulgok đã tái cấu trúc tư tưởng của Chu Hy bằng cách nhấn mạnh vai trò sáng tạo của khí nhưng vẫn giữ quan tâm đến lý, thể hiện tư duy triết học sáng tạo vượt bậc.
  • Nhật Bản:
    • Kaibara Ekken: Triết gia thế kỷ 17 này nhấn mạnh tính tự nhiên và năng động của khí trong vũ trụ. Ông cũng áp dụng triết học Nho giáo vào đời sống thường nhật và nghiên cứu thế giới tự nhiên, mở ra cách hiểu mới về Đạo qua sự hòa hợp giữa lý và khí.
Sự hiện diện của các cường quốc phương Tây vào thế kỷ 19 đã làm Nho giáo tân tiến tại Triều Tiên và Nhật Bản suy tàn.

7. Di sản của Nho giáo tân tiến:
Sự xâm nhập của phương Tây vào Đông Á trong thế kỷ 19 đã gây khủng hoảng sâu sắc cho truyền thống Nho giáo.
Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 20, phong trào Tân Nho giáo nổi lên, kết hợp các ý tưởng phương Tây và Đông Á.

Mặc dù còn quá sớm để đánh giá đầy đủ, nhưng Tân Nho giáo hứa hẹn một sự hồi sinh mạnh mẽ, không chỉ ở Đông Á mà còn trong các cộng đồng người gốc Đông Á trên toàn cầu.

Tóm lại, Nho giáo tân tiến đã bước vào một kỷ nguyên mới, nơi các triết gia hiện đại tìm cách hồi sinh và tái định hình truyền thống này thông qua đối thoại triết học toàn cầu.

What is Neo-Confucianism?
Tân nho – Kitô giáo Thần học bản vị hóa Việt Nam | Học Viện Dòng Tên

Tân nho – Kitô giáo Thần học bản vị hóa Việt Nam

Đọc thêm : https://sjjs.edu.vn/tan-nho-kito-giao-than-hoc-ban-vi-hoa-viet-nam/
 
Sửa lần cuối:
5. Chủ nghĩa khuyển nho
(Cynicism)

1. Định nghĩa

Cynicism (Chủ nghĩa khuyển nho) bắt nguồn từ các trường phái triết học của Hy Lạp cổ đại, tự nhận là có dòng dõi từ Socrates. Tuy nhiên, việc gọi Cynics là một "trường phái" gây khó khăn vì họ là nhóm không theo quy tắc và chống lại lý thuyết.

Họ quan tâm đến đạo đức, nhưng hiểu đạo đức như một cách sống hơn là một học thuyết cần giải thích.

"Askēsis" (tu luyện) – một từ Hy Lạp có nghĩa là rèn luyện bản thân – là cốt lõi của họ.

Cynics, cũng như Stoics (Những người theo chủ nghĩa khắc kỷ), cho rằng cách sống của Cynic là "lối tắt đến đức hạnh".
Mặc dù họ cho rằng đã tìm ra con đường nhanh nhất và có lẽ là chắc chắn nhất đến cuộc sống đạo đức, nhưng họ cũng nhận thức được sự khó khăn của con đường này.

Cách sống của Cynics khá đặc biệt, gây ra nhiều vấn đề khi bàn về những cá nhân lịch sử. Các chứng cứ về Cynics chủ yếu là những câu ngạn ngữ, châm ngôn và truyền thuyết cổ xưa; không có tác phẩm nào của họ được bảo tồn nguyên vẹn.

Truyền thống ghi lại các nguyên lý của Cynicism thông qua cuộc sống của họ. Chính qua các thực hành, bản thân và cuộc sống mà họ xây dựng, chúng ta biết đến đặc trưng của "ēthos" (văn hóa sống) Cynic.

2. Lịch sử của tên gọi "Cynic"

Nguồn gốc của tên gọi "Cynic" (Kunikos) - từ Hy Lạp có nghĩa là "giống chó" - vẫn là một điểm tranh cãi. Có ba câu chuyện giải thích về nguồn gốc của tên này, liên quan đến Antisthenes (người mà Diogenes Laertius coi là Cynic nguyên thủy) và Diogenes của Sinope.

Thứ nhất, Antisthenes được cho là đã giảng dạy tại Cynosarges, một từ có thể có nghĩa là "Chó trắng" hay "Chó nhanh". Cynosarges là một gymnasium và đền thờ dành cho những người không phải công dân Athen, hay còn gọi là "nothos". Câu chuyện này có thể chỉ là sự liên tưởng tương tự với cách tên gọi "Stoic" xuất phát từ Stoa Poikilē, nơi Zeno của Citium giảng dạy. Một khả năng khác là tên gọi "Cynic" xuất phát từ biệt danh Haplokuōn của Antisthenes, có thể có nghĩa là "chó đơn giản", liên quan đến lối sống của ông.

Nếu Antisthenes không phải là Cynic đầu tiên, nguồn gốc của tên gọi có thể bắt nguồn từ Diogenes của Sinope, người nổi tiếng với hành vi "giống chó". Có thể tên gọi ban đầu là sự lăng mạ về lối sống của Diogenes, nhất là việc ông thực hiện mọi hoạt động công khai, không hổ thẹn. Tuy nhiên, tên gọi "Cynic" không còn là sự xúc phạm mà trở thành một nghề triết học mà những người theo chủ nghĩa Cynic tự nhận.

Vì Cynicism là một cách sống, không nên so sánh Cynicism với các trường phái khác. Các Cynic không có nơi cố định để gặp gỡ và giảng dạy như các trường phái khác như Garden, Lyceum, hay Academy. Diogenes và Crates dạy và rèn luyện ngay trên đường phố Athens. Các Cynic không quan tâm và thường chế giễu triết học suy đoán và lý thuyết mà họ cho là vô ích.

3. Những nhân vật chính và dòng dõi của Cynicism

Những nhân vật quan trọng trong Cynicism tạo thành những điểm mấu chốt trong dòng dõi triết học từ Antisthenes, người bạn của Socrates, đến học trò của ông, Diogenes của Sinope, tiếp đó là Crates và học trò của ông, Hipparchia, người phụ nữ Cynic đầu tiên, và Zeno của Citium, người sáng lập Stoicism. Những người nổi bật khác như Metrocles, Menippus, Demonax, Bion và Teles cũng thuộc trường phái này.

Các trường phái triết học Socratic thường tự truy nguyên dòng dõi từ Socrates, và Cynicism cũng không ngoại lệ. Dù tính xác thực lịch sử của dòng dõi này còn gây nghi ngờ, nhưng nó phản ánh sự chuyển giao tri thức từ Antisthenes qua Diogenes, Crates, và Zeno.

Cynicism có thể đã tồn tại đến thế kỷ thứ ba sau Công Nguyên, và đến thế kỷ thứ sáu, chủ nghĩa Cynic chính thức kết thúc, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn tiếp tục trong triết học và văn học.

4 . Đạo đức của Cynic

Điều quan trọng nhất để hiểu về quan niệm đạo đức của Cynic là rằng đức hạnh là một cuộc sống sống hòa hợp với tự nhiên. Tự nhiên là chỉ dẫn rõ ràng nhất về cách sống cuộc sống tốt đẹp, đặc trưng bởi lý trí, sự tự cung tự cấp, và tự do. Tuy nhiên, các quy ước xã hội có thể cản trở cuộc sống tốt đẹp bằng cách làm giảm tự do và thiết lập một bộ quy tắc hành xử trái ngược với tự nhiên và lý trí.

Các quy ước không xấu một cách bản chất, nhưng đối với Cynic, chúng thường là những điều vô lý và đáng bị chế giễu. Cynics chế nhạo sự chú ý dành cho Thế vận hội, những “kẻ ăn cắp lớn” điều hành đền thờ và nhìn thấy những “kẻ ăn cắp nhỏ” bị bắt, các chính trị gia cũng như những triết gia tham gia các triều đình của họ, thời trang, và những lời cầu nguyện cho những thứ như danh vọng và của cải.

Chỉ khi nào một người thoát khỏi những hạn chế cản trở cuộc sống đạo đức, người đó mới thực sự được coi là tự do. Vì vậy, các Cynic ủng hộ askēsis (tu luyện) hay thực hành thay vì lý thuyết như phương tiện để giải thoát khỏi các quy ước, thúc đẩy sự tự cung tự cấp và sống hòa hợp với tự nhiên.

Askēsis này khiến Cynic sống trong nghèo khó, đón nhận khó khăn và lao động, và cho phép họ tự do nói về những điều ngớ ngẩn, và đôi khi tàn nhẫn, mà người đương thời đang sống. Cynics liên tục làm suy yếu những nguyên tắc tôn vinh của văn hóa Athen, nhưng họ làm điều đó để thay thế chúng bằng những giá trị hợp lý, tự nhiên và đạo đức.

a. Sống hòa hợp với tự nhiên và phản đối các quy ước

Mặc dù yêu cầu sống hòa hợp với tự nhiên thường gắn liền với Stoicism, các Stoics thực sự theo chân Cynic. Diogenes của Sinope kiên quyết từ chối nomos (quy ước) bằng cách chỉ ra bản chất tuỳ tiện và thường là hài hước của các thói quen xã hội, tôn giáo và chính trị của Athens, và xóa bỏ quyền lực của các lãnh đạo tôn giáo và chính trị. Điều cơ bản trong điều này là tái định nghĩa điều gì đáng xấu hổ. Thân thể của Diogenes là một mớ hỗn độn, điều này tạo ra một sự xấu hổ lớn trong mắt người Athens nhưng lại là nguồn gốc của nguyên lý không xấu hổ trong các Cynic.

Diogenes sử dụng cơ thể của mình để lật ngược sự liên kết thông thường giữa lễ nghi và điều tốt. Ông phá vỡ quy tắc đạo đức bằng cách thực hiện các hoạt động mà người Athens thường làm trong riêng tư, như ăn uống, uống rượu và thủ dâm ngay giữa chợ. Điều này không có nghĩa là không có những điều mà con người không nên cảm thấy xấu hổ.

Ví dụ, trong Lives of Eminent Philosophers, có một câu chuyện:

“Thấy một người ngu tuning đàn hạc, Diogenes nói: ‘Anh không xấu hổ sao, khi cho cây gỗ này những âm thanh hòa hợp, trong khi anh lại không hòa hợp tâm hồn với cuộc sống của mình?’”

Như vậy, như Diogenes đã chỉ ra, các Cynic không phải là những người cho rằng mọi thứ đều tương đối. Tự nhiên thay thế quy ước như tiêu chuẩn để đánh giá.

Các Cynic tin rằng chính qua tự nhiên mà người ta có thể sống tốt, chứ không phải qua những phương tiện quy ước như lễ nghi hay tôn giáo. Diogenes của Sinope cho rằng con người cầu xin những thứ họ cho là tốt, nhưng thật ra đó là những thứ không thật sự tốt.

i. Tự do và Parrhēsia

Cynic đặc biệt coi trọng tự do, nhưng không chỉ trong nghĩa cá nhân là tự do tiêu cực. Thay vào đó, họ ủng hộ ba dạng tự do liên quan: eleutheria (tự do), autarkeia (sự tự cung tự cấp), và parrhēsia (tự do ngôn luận hay nói thẳng). Quan niệm tự do của họ có một số điểm chung với các trường phái khác, nhưng tự do theo kiểu Cynic rất rõ rệt trong parrhēsia.

Parrhēsia không chỉ là nói thẳng, mà còn mang theo rủi ro khi nói một cách tự do và thẳng thắn. Ví dụ nổi tiếng về việc Diogenes của Sinope sử dụng tự do ngôn luận là khi ông giao tiếp với Alexander Đại đế. Một lần, khi Diogenes đang tắm nắng, Alexander đứng bên cạnh và nói: “Hãy yêu cầu ta bất cứ điều gì.” Diogenes trả lời: “Ra khỏi ánh sáng của ta.”

Các Cynic từ chối tiếp xúc với các quyền lực chính trị và cố gắng sống tự lập, không cần sự bảo vệ của các triều đình. Họ tìm kiếm tự do và sự mạnh mẽ, không phải qua quan hệ chính trị mà qua sự tự cung tự cấp và tự do nói lên sự thật.

ii. Tu luyện và sự bền bỉ

Để sống theo phong cách Cynic, một người phải luyện tập cơ thể để chịu đựng các thử thách về thể chất mà tự do này mang lại. Vì vậy, cần phải có một cuộc sống luyện tập liên tục, hay askēsis.

Askēsis ở đây không chỉ là tu luyện cơ thể mà còn là “luyện tập” để làm chủ linh hồn.

Các ví dụ về luyện tập của Cynic rất đa dạng: Antisthenes ca ngợi sự lao động và khó khăn như những điều tốt; Diogenes của Sinope đi chân đất trên tuyết, ôm các bức tượng lạnh và lăn trên cát nóng vào mùa hè trong chiếc pithos (lọ sành). Họ học cách sống mà không cần những thứ mà người ta thường cho là thiết yếu, và coi đó là một sự giải thoát.

5. Chủ nghĩa Đại thế giới (Cosmopolitanism)

Các Cynic không phải lúc nào cũng được công nhận khi nói đến khái niệm cosmopolitanism (chủ nghĩa đại thế giới), bởi vì nguồn gốc của thuật ngữ này đôi khi được gán cho Stoicism. Hơn nữa, khi chủ nghĩa đại thế giới được gán cho Cynicism, nó thường được coi là một nguyên lý tiêu cực, chỉ có nội dung khi nó được chuyển sang học thuyết Stoic (xem John L. Moles’ thảo luận về "Cynic Cosmopolitanism" trong The Cynics).

Tuy nhiên, chủ nghĩa đại thế giới có thể được hiểu đầy đủ trong ngữ cảnh của Cynic nếu nó được xem như là điều gì đó hơn cả một sự nghịch lý hay một câu trả lời ngắn gọn: “Khi được hỏi anh đến từ đâu, [Diogenes của Sinope] trả lời, ‘Tôi là công dân của thế giới [kosmopolitēs]’” (Diogenes Laertius, Book 6, Chapter 63).

Trong câu này, Diogenes đang trả lời câu hỏi yêu cầu ông cho biết nguồn gốc của mình với một từ ngữ có vẻ như là một sáng tạo mới. Để trở thành politēs là thuộc về một polis (thành phố), là thành viên của một xã hội cụ thể với tất cả các quyền lợi và nghĩa vụ mà tư cách thành viên đó đòi hỏi.

Bằng cách không trả lời với “Sinope,” Diogenes từ chối trách nhiệm đối với những người dân Sinope cũng như quyền được sự giúp đỡ từ họ. Điều quan trọng là Diogenes không nói rằng ông là apolis, tức là không có thành phố; ông tuyên bố sự trung thành với kosmos, tức là vũ trụ.

Vì vậy, các Cynic đã đưa khái niệm công dân vào một ánh sáng mới. Đối với người đàn ông Hy Lạp trong thời kỳ Cổ điển và Hellenistic, quyền công dân là điều vô cùng quý giá. Những hạn chế đối với quyền công dân làm cho nó trở thành một đặc quyền, và những sự loại trừ này đối với Cynic là điều vô lý.

Theo chủ nghĩa đại thế giới, Cynic thách thức sự gắn bó với thành phố của một số ít người bằng cách mở rộng đặc quyền đó cho tất cả. Các mối liên kết quốc gia chung cũng được coi trọng, và câu trả lời của Diogenes về chủ nghĩa đại thế giới vì thế cũng là sự từ chối những giới hạn của quan điểm như vậy.

Cuối cùng, chủ nghĩa đại thế giới sửa đổi khái niệm truyền thống về nghĩa vụ chính trị của cá nhân. Như vậy, Cynic được giải phóng để sống theo tự nhiên và không phải theo các luật lệ và quy ước của polis. Polis truyền thống không chỉ bị từ chối mà còn được thay thế. Điều này có những mối liên hệ đạo đức quan trọng với quan niệm sống hòa hợp với tự nhiên, và có thể được coi là một tiền đề quan trọng cho sự hiểu biết của Stoic về physis (tự nhiên), hay kosmos (vũ trụ) như là một thực thể thống nhất.
 
Sửa lần cuối:
6. Di sản của Cynic

Ảnh hưởng đầu tiên và trực tiếp của Cynic là đối với sự sáng lập của Stoicism. Một câu chuyện, được lưu truyền trong Diogenes Laertius, kể rằng Zeno của Citium đã đọc một bản sao Memorabilia của Xenophon trong một cửa hàng sách khi bị mắc kẹt vì một vụ đắm tàu ở Athens. Ông đã bị cuốn hút bởi hình ảnh của Socrates đến mức ông hỏi người bán sách nơi có thể tìm được một người như vậy. Vào đúng thời điểm đó, Crates đi ngang qua và người bán sách đã chỉ ra ông là người mà Zeno nên theo học.

Mặc dù câu chuyện này, giống như nhiều câu chuyện trong Diogenes Laertius, có thể gây ấn tượng là quá ngẫu nhiên và không hoàn toàn chính xác về mặt lịch sử, nó vẫn bảo tồn cách thức các nguyên lý chủ yếu của Stoicism phát triển từ Cynicism. Tính ưu việt của đạo đức, sự đủ đầy của đức hạnh cho hạnh phúc, sự rèn luyện thái độ thờ ơ với các sự kiện bên ngoài, việc định nghĩa đức hạnh là sống hòa hợp với tự nhiên, và tầm quan trọng của askēsis (tu luyện), tất cả đều là những điểm chung giữa Cynic và Stoic.

Thực tế, khi các triết gia Stoic liệt kê những nhà hiền triết Stoic vĩ đại, Cynic, đặc biệt là Diogenes của Sinope, thường xuyên có mặt trong số đó. Epictetus đặc biệt khuyến khích tư thế của Cynic, nhưng cảnh báo về việc không dễ dàng tiếp nhận điều gì đó khó khăn như vậy (xem Discourses 3.22).

Trong triết học chính trị, các Cynic có thể được coi là người khởi xướng chủ nghĩa vô chính phủ. Vì con người vừa lý trí lại vừa có thể được hướng dẫn bởi tự nhiên, vì vậy con người ít cần các bộ luật hay liên kết chính trị. Thực tế, các liên kết chính trị đôi khi yêu cầu người ta phải xấu xa vì lợi ích của polis. Chủ nghĩa đại thế giới của Diogenes vì thế là một gợi ý đầu tiên rằng sự liên kết của con người nên dành cho nhân loại thay vì cho một quốc gia duy nhất.

Ảnh hưởng của Cynicism cũng được cảm nhận trong tư tưởng Kitô giáo, thời Trung Cổ và Phục Hưng, mặc dù không thiếu sự mâu thuẫn. Các tác giả Kitô giáo, ví dụ, ca ngợi Cynic vì sự tự kỷ luật, độc lập, và lối sống khất thực của họ, nhưng lại lên án những khía cạnh thô bỉ của sự không xấu hổ của Cynic.

Cuối cùng, dấu ấn của Cynic có thể được tìm thấy trong nhiều tác phẩm văn học và triết học. Menippean Satire có một món nợ rõ ràng đối với Cynic, và Diogenes của Sinope đặc biệt xuất hiện như một nhân vật trong các bối cảnh văn học và triết học; Dante, ví dụ, đã đặt Diogenes cùng với các triết gia đức hạnh nhưng ngoại giáo ở tầng đầu tiên của địa ngục, và Nietzsche đặc biệt yêu thích cả Diogenes và thái độ Cynic.

Một ví dụ nổi bật là trong phần 125 của The Gay Science. Tại đây, Nietzsche ám chỉ đến câu chuyện trong đó Diogenes tìm kiếm một con người với ngọn đèn sáng vào ban ngày (D.L. 6.41). Trong phiên bản của riêng mình, Nietzsche kể lại câu chuyện về người điên vào chợ với ngọn đèn sáng vào một buổi sáng tươi sáng tìm kiếm Chúa. Chính người điên này tuyên bố rằng “Chúa đã chết.”

7. Ảnh hưởng với Kitô giáo

Giê-su là vị Khuyển nho Do Thái?

Một số nhà sử học cho rằng những lời dạy của Giê-su và những người Khuyển nho có điểm giống nhau. Một số nhà nghiên cứu chủ trương hai sách Phúc âm Ma-thi-ơ và Lu-ca khá giống với học thuyết của Phái khuyển nho.

Những nhà nghiên cứu thân phận lịch sử của Giê-su như Burton L. Mack và John Dominic Crossan cho rằng Galilee vào thế kỷ 1 CN là giao điểm của văn hoá Hy Lạp và tư tưởng, truyền thống của người Do Thái; thành phố Gadara bấy giờ có tiếng là trung tâm triết học khuyển nho, chỉ cách Nazareth một ngày đi bộ là quê quán của Giê-su. Mack tả Giê-su là "nhân vật kiểu khuyển nho khá bình thường."

Crossan nhận xét, Giê-su giống như nhà hiền triết khuyển nho chịu ảnh hưởng của Do Thái giáo hơn là Chúa cứu thế chết thay loài người hay vị cứu tinh muốn dựng nước độc lập để cứu người Do Thái.

Những nhà nghiên cứu khác phản đối, đặt nặng ảnh hưởng của truyền thống tiên tri trong Do Thái giáo hơn.

Ảnh hưởng với Kitô giáo lúc đầu Thời kỳ đầu

Các Kitô hữu có thể đã khổ hạnh giống như người Khuyển nho và thường mượn dùng các thủ pháp tu từ của Phái khuyển nho.

Một số vị Khuyển nho tử đạo vì lên tiếng chống lại chính quyền.

Vị Khuyển nho Peregrinus Proteus từng theo Kitô giáo, Maximus of Alexandria là Kitô hữu, cũng được gọi là người Khuyển nho vì lối sống khổ hạnh. Các tác giả Kitô giáo thường ca ngợi lối sống nghèo khó của người Khuyển nho.

Tuy nhiên, họ khinh miệt sự trơ tráo của hắn. Ví dụ: Augustinô nói rằng người Khuyển nho "lấy làm kiêu hãnh ý kiến ô uế và trơ tráo của họ, trái bản năng khiêm tốn của loài người, quả thực đáng là chó".

Các dòng tu khổ hạnh của Kitô giáo cũng có thể truy ngược đến thẳng Phái khuyển nho, các thầy tu sĩ hành khất có bề ngoài và nhiều cách thực hành chẳng khác gì với người Khuyển nho. Nhà nghiên cứu Leif E. Vaage so sánh Phúc âm Ma-thi-ơ và Lu-ca với các văn bản khuyển nho như thư từ, trỏ ra các điểm chung về đạo đức và khổ hạnh.

Thế kỷ 2, vị Khuyển nho Crescens công kích người biện hộ Kitô giáo Justin Martyr, chỉ trích các Kitô hữu là "những người vô thần nhất" vì không chịu theo các vị thần ngoại giao, xây đền thờ, tượng, và cúng tế.

Kitô hữu tiếp tục bị chỉ trích như vậy đến thế kỷ 4

StAnthony.jpg

Hình tượng Thánh Antôn sa mạc, một thầy tu khổ hạnh Kitô giáo lúc đầu.
Khổ hạnh Kitô giáo có thể đã chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa khuyển nho.​




The High Cost of Naive Cynicism: How Pessimism and Distrust Hold Us Back |  by Saeed Mohajeryami, PhD | Mind Talk | Medium


thecycliceffectofcynicism-1024x675.jpg
 
Sửa lần cuối:
6. Chủ nghĩa Khắc Kỷ
(Stoicism)

1. Giới thiệu :

Chủ nghĩa Khắc Kỷ (Stoicism) là một triết học Hy Lạp cổ đại, được thành lập tại Athens bởi Zeno của Citium (nay là đảo Síp) vào khoảng năm 300 TCN.

Chủ nghĩa này chịu ảnh hưởng từ Socrates và chủ nghĩa Cynic, đồng thời tranh luận sôi nổi với các trường phái như Skepticism (Hoài nghi luận), Academic (Học viện), và Epicureanism (Chủ nghĩa khoái lạc).

Tên gọi của chủ nghĩa xuất phát từ “Stoa Poikile” (hiên vẽ), một khu chợ mở nơi các nhà Khắc Kỷ đầu tiên giảng dạy.

Chủ nghĩa Khắc Kỷ sau đó lan đến La Mã, nơi nó phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Đế chế. Nó từng bị đàn áp bởi một số hoàng đế (như Vespasian và Domitian), nhưng cũng được các hoàng đế khác tán dương, nổi bật là Marcus Aurelius.

Chủ nghĩa này ảnh hưởng đến Thiên Chúa giáo và nhiều nhà triết học lớn, từ Thomas More, Descartes đến Spinoza.

Đến thế kỷ 21, nó hồi sinh như một triết học thực tiễn, gắn liền với các phương pháp như Liệu pháp Hành vi Nhận thức (CBT).

Chủ nghĩa Khắc Kỷ thuộc loại đạo đức học eudaimonia, cho rằng thực hành đức hạnh vừa cần thiết vừa đủ để đạt được hạnh phúc.

Tuy nhiên, nó cũng thừa nhận sự tồn tại của những thứ "không liên quan" đến eudaimonia nhưng có giá trị ưu tiên (như sức khỏe, giàu có) hoặc không ưu tiên (như bệnh tật, nghèo đói).

Chủ nghĩa này tập trung vào việc áp dụng triết học vào đời sống hàng ngày, lấy đạo đức làm trung tâm và được định hình bởi các lĩnh vực “vật lý” (khoa học tự nhiên và siêu hình học) và “logic” (lý luận, nhận thức, ngôn ngữ và khoa học thần kinh).

2. Bối cảnh lịch sử

a) Tiền đề triết học :

Chủ nghĩa Khắc Kỷ có ba giai đoạn chính:

  1. Stoa đầu: từ Zeno (người sáng lập) đến Chrysippus.

  2. Stoa giữa: với Panaetius và Posidonius.

  3. Stoa muộn: thời kỳ La Mã với Seneca, Musonius Rufus, Epictetus, và Marcus Aurelius.
Chủ nghĩa Khắc Kỷ chịu ảnh hưởng từ Socrates, Platon, Aristoteles, và các trường phái như Cynicism và Epicureanism.

Triết học eudaimonia (hạnh phúc, thịnh vượng) của các trường phái thời đó có ba quan điểm chính:


  • Socrates và Cynics: Đức hạnh là điều tốt duy nhất.

  • Aristotle: Đức hạnh cần nhưng không đủ; cần thêm các yếu tố như sức khỏe, tài sản, và may mắn.

  • Chủ nghĩa Khắc Kỷ: Đức hạnh là đủ cho hạnh phúc, nhưng các yếu tố khác có thể được ưu tiên hoặc không, miễn là không coi chúng là giá trị cốt lõi.

Diogenes and the boy without a cup

Diogenes và cậu bé không có cốc

b) Chủ nghĩa Khắc Kỷ Hy Lạp

Giai đoạn “Hy Lạp” của chủ nghĩa Khắc Kỷ bao gồm hai giai đoạn đầu tiên, từ khi Zeno thành lập trường phái cho đến khi trung tâm chuyển từ Athens sang Rome vào thời Posidonius (thế kỷ I TCN).

Dù bắt nguồn từ Athens, nhiều nhà tư tưởng Khắc Kỷ đến từ Đông Địa Trung Hải: Zeno từ Citium (nay là Síp), Cleanthes từ Assos (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), Chrysippus từ Soli (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), v.v.

Theo Medley (2003), điều này phản ánh các động lực văn hóa của thời kỳ bị ảnh hưởng bởi các cuộc chinh phạt của Alexander.

Chủ nghĩa Khắc Kỷ ngay từ đầu đã mang đậm triết lý “Socratic” (Socrates), với sự ảnh hưởng lớn từ chủ nghĩa Cynic. Zeno học từ Crates (một nhà Cynic), Polemo (học viện Plato), và Stilpo (trường Megarian).

Tư tưởng của Zeno kết hợp quan điểm của Polemo rằng các “lợi ích bên ngoài” có thể hữu ích, với quan điểm của Stilpo rằng không gì bên ngoài có thể tốt hay xấu. Zeno xác định rằng các yếu tố bên ngoài là trung lập về giá trị đạo đức nhưng vẫn đáng để theo đuổi tự nhiên.


Zeno cũng thiết lập ba lĩnh vực của triết học Khắc Kỷ: đạo đức, vật lý và logic.

  • Đạo đức: Phiên bản ôn hòa của chủ nghĩa Cynic.

  • Vật lý: Bị ảnh hưởng bởi tác phẩm Timaeus của Plato, xem vũ trụ như một mạng lưới nhân quả.

  • Logic: Bao gồm cả logic hình thức và nhận thức luận (lý thuyết tri thức), mang tính kinh nghiệm và tự nhiên.
Các nhà Khắc Kỷ sau Zeno có những bất đồng về quan điểm, như tranh luận giữa Cleanthes và Chrysippus về tính thống nhất của đức hạnh. Chrysippus, người tái cấu trúc hệ thống Khắc Kỷ, là nhân vật quan trọng nhất, đóng vai trò định hình trường phái này và phát triển nhiều ý tưởng mới về logic.

Vào năm 155 TCN, các triết gia từ Athens, bao gồm Diogenes của Babylon (một nhà Khắc Kỷ), đến Rome để đàm phán ngoại giao, gây ấn tượng mạnh với công chúng và mở đường cho sự chuyển dịch triết học từ Athens sang Rome.

Các nhà Khắc Kỷ như Panaetius và Posidonius tìm cách hòa hợp giữa các trường phái Socratic như chủ nghĩa Học viện, Aristotelianism và chính chủ nghĩa Khắc Kỷ. Posidonius cũng liên kết các yếu tố của Pythagoreanism với Khắc Kỷ, giúp triết học này tiếp tục phát triển sau sự di cư khỏi Athens vào khoảng năm 88-86 TCN.

c. Chủ nghĩa Khắc kỷ La Mã

Nếu chuyến viếng thăm Rome của các lãnh đạo các trường phái triết học vào năm 155 TCN là cột mốc quan trọng đưa triết học đến với người La Mã, thì các sự kiện chính trị từ năm 88-86 TCN đã thay đổi tiến trình triết học phương Tây nói chung và Chủ nghĩa Khắc kỷ nói riêng mãi mãi trong thời cổ đại.

Vào thời điểm đó, các triết gia, đặc biệt là Athenion thuộc trường phái Peripatetic và Aristion, một người theo trường phái Epicure, đã nắm quyền chính trị ở Athens. Họ phạm sai lầm nghiêm trọng khi đứng về phía Mithridates chống lại Rome (theo Bugh, 1992). Thất bại của vua Pontus và Athens sau đó đã dẫn đến sự di cư của các triết gia khắp Địa Trung Hải.

Dù sao đi nữa, không có bằng chứng cho thấy Stoa tiếp tục tồn tại như một trường phái ở Athens sau thời Panaetius (người thường xuyên vắng mặt để đến Rome), và chúng ta biết rằng Posidonius giảng dạy ở Rhodes chứ không phải Athens.

Tuy nhiên, theo Sedley (2003), các sự kiện từ năm 88-86 TCN đã chuyển trọng tâm của Chủ nghĩa Khắc kỷ từ nguồn cội Hy Lạp sang Rome, Rhodes và Tarsus. Thậm chí, ở Tarsus, một nhà Khắc kỷ từng được Augustus chỉ định làm thống đốc thành phố.

Quan trọng nhất, Chủ nghĩa Khắc kỷ trở nên quan trọng tại Rome vào thời kỳ đầy biến động khi chuyển từ Cộng hòa muộn sang Đế chế. Cato Trẻ nhanh chóng trở thành hình mẫu cho các nhà Khắc kỷ sau này nhờ sự phản kháng chính trị với “bạo chúa” Julius Caesar. Sedley nhấn mạnh hai triết gia Khắc kỷ cuối thế kỷ I TCN là Athenodorus của Tarsus và Arius Didymus. Cả hai là cố vấn cá nhân của Augustus, và Arius thậm chí đã viết một bức thư an ủi Livia, vợ Augustus, về cái chết của con trai bà, sau này được Seneca tôn vinh như một tác phẩm mẫu mực về liệu pháp cảm xúc.

Trong thời kỳ Đế quốc, Chủ nghĩa Khắc kỷ chuyển từ những lý thuyết mang tính triết học sang ứng dụng thực tế vào đạo đức.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Chủ nghĩa Khắc kỷ suy yếu. Nhiều tác phẩm mới vẫn được viết, như Những yếu tố đạo đức của Hierocles hay Câu hỏi tự nhiên của Seneca. Các nhà Khắc kỷ như Musonius Rufus, Epictetus, và Marcus Aurelius đóng vai trò quan trọng trong việc đưa triết lý vào đời sống cá nhân và xã hội.

Các tài liệu gián tiếp từ thời kỳ này, như các tác phẩm của Cicero (Paradox Stoicorum, De Officiis) và Lives of the Eminent Philosophers của Diogenes Laertius, tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà tư tưởng sau này như Plotinus (205-270 CN) và Simplicius (thế kỷ VI CN).

Sức sống mạnh mẽ của Chủ nghĩa Khắc kỷ thời kỳ La Mã có hai nguồn gốc chính:

- Các giáo viên xuất chúng như Musonius và Epictetus

- Các nhân vật chính trị nổi bật như Seneca và Marcus Aurelius.

Dù nhiều triết gia Khắc kỷ chịu đàn áp chính trị, họ vẫn để lại di sản to lớn. Marcus Aurelius, qua Suy ngẫm (Meditations), thể hiện tinh thần phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu tư tưởng từ các trường phái khác.

d. Các cuộc tranh luận với các trường phái Hy Lạp hóa khác

Sự phát triển của các trường phái triết học Hy Lạp hóa gắn liền với những cuộc đối thoại liên tục giữa họ, thường dẫn đến việc sửa đổi các quan điểm trong nội bộ hoặc chấp nhận các khái niệm được điều chỉnh từ trường phái khác (Gill, 2003).

Để hiểu rõ hơn về cách Chủ nghĩa Khắc kỷ tương tác với các trường phái khác, hãy xem xét một số ví dụ liên quan đến mối quan hệ giữa Khắc kỷ với Epicureanism, Aristotelianism, và Platonism—đồng thời không quên ảnh hưởng trực tiếp của Cynicism lên sự hình thành Chủ nghĩa Khắc kỷ, từ khởi nguồn đến Epictetus.

Epictetus thể hiện rõ quan điểm tiêu cực của mình về Epicureanism, nhấn mạnh sự khác biệt giữa sự chú trọng vào khoái lạc và đau khổ của trường phái này với trọng tâm về đức hạnh và tính cách của Khắc kỷ. Chẳng hạn, Discourses I.23 có tiêu đề “Chống lại Epicurus,” và bắt đầu: “[1] Ngay cả Epicurus cũng nhận ra rằng chúng ta là những sinh vật mang tính xã hội, nhưng khi ông gắn kết điều tốt với ‘vỏ bọc’ [cơ thể], ông không thể nói bất cứ điều gì nhất quán với điều đó.” Ở đây, “vỏ bọc” ám chỉ cơ thể, phản ánh sự tập trung của Epicureanism vào khoái lạc và sự vắng mặt của đau khổ để đạt được ataraxia (trạng thái bình yên trong tâm hồn). Điều này khác với apatheia (sự vắng mặt của cảm xúc xáo trộn) của Chủ nghĩa Khắc kỷ.

Trong một đoạn khác (Discourses II.20, “Chống lại Epicureans và Academics”), Epictetus chỉ trích lý thuyết của các trường phái này, cho rằng chúng không thực tế và đi ngược lại lẽ thường: “[1] Ngay cả những người phủ nhận rằng các phát biểu có thể hợp lý hoặc các ấn tượng có thể rõ ràng [như Skeptics] cũng buộc phải sử dụng cả hai.” Ông cũng buộc tội Epicurus không nhất quán khi khuyên con người sống một cuộc đời bình yên và tránh xa xã hội nhưng lại viết sách, điều này cho thấy ông quan tâm đến xã hội.

Epictetus cũng chỉ trích kịch liệt Skeptics thuộc phái Academics, ví dụ: “Thật nực cười! [28] Các ông tự chứng minh sai mỗi ngày mà vẫn không từ bỏ những nỗ lực vô ích này.” Và ông biện minh cho quan điểm của mình không dựa trên lý thuyết mà trên thực tế: “[35] Những lập luận này có thể biện minh cho hành vi ngoại tình, cung cấp cái cớ để chiếm đoạt tài sản nhà nước, hoặc khuyến khích sự nổi loạn của giới trẻ.”

Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà Khắc kỷ đều bác bỏ hoàn toàn các ý tưởng của Epicureanism hoặc Academics. Marcus Aurelius, chẳng hạn, thể hiện quan điểm gần như “bất khả tri” về sự khác biệt giữa “Providence” (Sự quan phòng theo Khắc kỷ) và “Atoms” (cách tiếp cận của Epicureanism), dù ông rõ ràng nghiêng về phương án đầu tiên. Seneca cũng bày tỏ sự đồng cảm với một số quan điểm của Epicureanism, nhấn mạnh rằng chúng có thể tương thích với tư tưởng Khắc kỷ.

Với Aristotelianism, Cicero, trong De Finibus (Quyển III), miêu tả sự khác biệt giữa Khắc kỷ và Peripatetics (học trò Aristotle). Ông viết: “Các Peripatetics cho rằng tất cả các điều mà họ coi là tốt đều góp phần vào hạnh phúc; trong khi trường phái của chúng ta [Khắc kỷ] không tin rằng hạnh phúc tổng thể bao gồm tất cả những điều xứng đáng có giá trị nhất định.” Điều này phản ánh sự khác biệt về cách xử lý “những điều tốt bên ngoài” giữa Aristotelianism và Khắc kỷ.

Có những ví dụ rõ ràng về việc các quan điểm của Khắc kỷ thay đổi trước sự phê phán từ các trường phái khác. Chẳng hạn, Philopator (80-140 CN) đã điều chỉnh lập trường về thuyết định mệnh để phản hồi những chỉ trích từ Peripatetics và Platonists trung dung. Tương tự, Antiochus của Ascalon (130-69 TCN) đã kết hợp các khái niệm Khắc kỷ vào việc sửa đổi Platonism, biện minh rằng Zeno (và Aristotle) đã phát triển các ý tưởng vốn có trong tư tưởng Plato.

Cuối cùng, Chủ nghĩa Khắc kỷ đã thấm nhuần vào Kitô giáo thông qua Platonism trung dung, ít nhất kể từ thời Clement của Alexandria (150-215 CN).

 
Sửa lần cuối:

6. Chủ nghĩa Khắc Kỷ (tt)
(Stoicism)


2. Hai Topoi Đầu Tiên

Ý tưởng chính:

Chủ nghĩa Khắc kỷ dựa trên ba topoi (chủ đề chính): Đạo đức (Ethics), Lôgic (Logic), và Vật lý (Physics). Đạo đức là trọng tâm, nhưng được hỗ trợ bởi hai lĩnh vực kia. “Lôgic” bao gồm lý luận, tri thức luận, và khoa học nhận thức. “Vật lý” bao gồm khoa học tự nhiên, siêu hình học, và thần học. Những lĩnh vực này liên kết với nhau trong triết học thực tiễn nhằm giúp con người sống cuộc đời hạnh phúc (eudaimonic), nhấn mạnh đến đức hạnh và tránh xáo trộn cảm xúc (apatheia).

Hình ảnh so sánh:

  1. Quả trứng: Lôgic (vỏ), Đạo đức (lòng đỏ), Vật lý (lòng trắng).

  2. Khu vườn: Lôgic (hàng rào bảo vệ), Vật lý (đất màu mỡ), Đạo đức (trái cây).
Mối quan hệ “là” và “nên là”:

Chủ nghĩa Khắc kỷ không tách biệt giữa “là” (is) và “nên là” (ought), vì đạo đức của một cá nhân phụ thuộc vào hiểu biết của họ về thế giới (vật lý) và khả năng lý luận (lôgic).

a. Logic

1) Đóng góp của Khắc kỷ vào Lôgic và Tri thức luận:

  1. Tiến trình nhận thức:
    • Khắc kỷ phân biệt giữa ý kiến sai yếu, sự nắm bắt (apprehension), và tri thức hoàn chỉnh (knowledge).

    • Tri thức hoàn chỉnh đạt được qua những ấn tượng rõ ràng và ổn định, không bị xáo trộn bởi lý trí.
  2. Ấn tượng cataleptic:
    • Cataleptic impression: Được hình thành từ thực tại, rõ ràng, và chính xác.
    • Non-cataleptic impression: Sai lầm, ví dụ như ảo giác hay giấc mơ.
    • Rèn luyện giúp phân biệt giữa hai loại ấn tượng này.
Ví dụ: Sphaerus, học trò của Cleanthes, bị thách thức khi nhầm tưởng chim sáp là thật. Ông đáp: “Tôi chỉ thừa nhận rằng hợp lý khi nghĩ đó là chim, không phải khẳng định chắc chắn chúng là chim.”


2) Hệ thống logic:

  • Chủ nghĩa Khắc kỷ xây dựng một loại lôgic dựa trên lý luận mệnh đề, tương tự lôgic hiện đại (Frege).
  • Sayables (lekta): Bao gồm tất cả các hình thức diễn đạt (mệnh đề, câu hỏi, mệnh lệnh).
  • Assertibles: Các mệnh đề tự hoàn chỉnh, có thể đúng hoặc sai.
Đặc điểm:

  • Tính chân thực của mệnh đề có thể thay đổi theo thời gian (ví dụ: “Zeno ở Athens” có thể đúng hôm nay, nhưng sai ngày mai).
  • Khắc kỷ tập trung vào giá trị của lý luận hơn là khám phá định lý.
Đóng góp hiện đại:

  1. Đưa vào logic mệnh đềlogic modal (khả năng, cần thiết, khả thi).
  2. Xử lý nghịch lý như “Người nói dối” và vấn đề không rõ ràng (vagueness).

b. Vật lý (Physics)

Khái niệm chung:

Vật lý trong chủ nghĩa Khắc kỷ bao gồm:

  1. Khoa học tự nhiên (natural science)

  2. Siêu hình học (metaphysics)

  3. Thần học (theology)
Mục tiêu của việc nghiên cứu vật lý không phải chỉ để tìm hiểu, mà nhằm giúp con người sống hài hòa với tự nhiên và đạt được hạnh phúc (eudaimonia).

1. Khoa học tự nhiên và vũ trụ học:

  • Khắc kỷ nhấn mạnh việc “sống theo tự nhiên” (live according to nature), nghĩa là hiểu rõ thế giới tự nhiên.

  • Tất cả những gì tồn tại đều là vật chất, bao gồm cả Chúa và linh hồn. Họ cũng thừa nhận một số khái niệm phi vật chất như không gian trống rỗng, thời gian, và ý nghĩa (sayables). Điều này không mâu thuẫn với chủ nghĩa duy vật vì những khái niệm phi vật chất đó chỉ tồn tại khi có sự nhận thức của con người.
Hai nguyên tắc vận hành tự nhiên:

  1. Nguyên tắc chủ động:
    • Đồng nhất với lý trí, Chúa (Logos), hoặc Lửa vũ trụ.

    • Không thể tạo ra hay phá hủy.
  2. Nguyên tắc thụ động:
    • Là chất liệu, hay vật chất (bao gồm bốn nguyên tố: đất, nước, lửa, khí).

    • Bị phá hủy và tái tạo trong các chu kỳ vũ trụ lặp lại.
Vũ trụ, theo Khắc kỷ, là một thực thể sống, trong đó nguyên lý lý trí (Logos) là linh hồn, và Chúa là hiện hữu trong vũ trụ, không giống như một “kẻ sáng tạo bên ngoài” của triết học Aristotle hay Kitô giáo.


2. Chu kỳ vũ trụ (Cosmic Conflagrations):

  • Vũ trụ lặp lại một cách chính xác qua mỗi chu kỳ bởi mọi thứ đã được sắp xếp tốt nhất.

  • Lửa sáng tạo trong giai đoạn này được xem là “hạt giống” chứa nguyên lý và nguyên nhân của mọi sự tồn tại.
Thuyết định mệnh:

  • Causality (quan hệ nhân quả): Mọi thứ đều có nguyên nhân. Không có chuyển động nào xảy ra mà không có nguyên nhân.

  • Cicero giải thích: Khả năng dự đoán tương lai (bói toán) dựa trên việc hiểu rõ các quy luật tự nhiên, chứ không phải mê tín.

3. Siêu hình học và thần học:

  • Chủ nghĩa Khắc kỷ là một hệ thống định mệnh luận (determinism), nơi mà mọi sự kiện đều diễn ra theo chuỗi nguyên nhân tất yếu.

  • Ý niệm “ngẫu nhiên” chỉ là cách con người diễn giải sự thiếu hiểu biết về nguyên nhân.

  • Khắc kỷ không ủng hộ thuyết nguyên tử (Atomism) vì họ cho rằng nó phá vỡ khái niệm về sự thống nhất liên tục của vũ trụ.
Ảnh hưởng tới đạo đức:

  • Vật lý Khắc kỷ nhấn mạnh giá trị đạo đức và phẩm giá hơn là trách nhiệm đạo đức.

  • Trường phái này tìm cách dung hòa giữa chủ nghĩa tất định tuyệt đối (strict incompatibilism) và chủ nghĩa tự do (libertarianism).


3. Ethics (Đạo đức)

1. Đạo đức trong triết học Stoic:


  • Đạo đức không chỉ là lý thuyết mà còn là hướng dẫn thực hành quan trọng, trung tâm trong triết học Stoic. Epictetus từng so sánh giảng đường triết học như một bệnh viện, nơi con người không nên rời đi với cảm giác dễ chịu mà phải chấp nhận đau đớn để cải thiện bản thân.

  • Ý tưởng nền tảng là phân biệt giữa những điều chúng ta có thể kiểm soát và những điều ngoài tầm kiểm soát của mình, được gọi là dichotomy of control.

2. Các nguyên lý đạo đức của Stoic:

  • "Sống theo tự nhiên": Tương thích với cả bản chất vũ trụ và bản chất con người, nơi con người là động vật xã hội với lý trí để đưa ra quyết định đúng đắn.

  • Oikeiôsis: Con người có xu hướng tự nhiên phát triển đạo đức, bắt đầu từ bản năng, sau đó được lý trí dẫn dắt.

  • Các đức hạnh chủ chốt:
    • Tiết chế (temperance): Kiểm soát ham muốn.

    • Dũng cảm (courage): Kiên định trong khó khăn.

    • Công bằng (justice): Quan tâm đến lợi ích chung.

    • Trí tuệ thực hành (practical wisdom): Đưa ra quyết định hợp lý.

3. Liên kết giữa đức hạnh và kỷ luật:

  • Kỷ luật của ham muốn: Học cách chấp nhận số phận vũ trụ (amor fati) và kiểm soát mong muốn.

  • Kỷ luật của hành động: Phát triển lòng yêu thương con người (philanthropy) thông qua công bằng và quan tâm xã hội.

  • Kỷ luật của đồng ý: Phát triển khả năng phán xét đúng đắn trong các tình huống, liên kết với trí tuệ thực hành.

4. Ý tưởng về "Preferred Indifferents":

  • Những điều như sức khỏe, giàu có là "không quan trọng" nhưng "được ưu tiên" vì chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến đức hạnh hay hạnh phúc đạo đức.

  • Đây là cách Stoic cân bằng giữa lối sống khắc khổ của Cynic và chủ nghĩa tinh hoa của Peripatetics.

5. Mối quan hệ giữa vật lý và đạo đức Stoic:

  • Mặc dù Stoic cho rằng hiểu biết về vật lý (khoa học tự nhiên và thần học) hỗ trợ đạo đức, nhưng đạo đức không phụ thuộc hoàn toàn vào các nguyên lý siêu hình hoặc quan niệm về một vũ trụ được điều hành bởi thần thánh. Do đó, đạo đức Stoic có thể đứng độc lập khỏi tôn giáo hay bất kỳ niềm tin thần học nào.

Đạo đức của Stoic nhấn mạnh việc rèn luyện bản thân qua đức hạnh, chấp nhận số phận, và hành xử theo lý trí.

Dù bắt nguồn từ quan niệm vũ trụ có trật tự, hệ thống đạo đức này vẫn giữ được tính thực tế và độc lập, phù hợp với nhiều bối cảnh khác nhau.

4. Apatheia và cách Stoic xử lý cảm xúc

Hệ thống đạo đức theo chủ nghĩa tự nhiên được phát triển bởi các nhà Khắc kỷ đã kết nối những gì mà sau này được gọi là khoảng cách được/nên thông qua một cách giải thích phức tạp về tâm lý đạo đức phát triển của con người (Brennan 2003).

Phần này tập trung vào sự khác biệt lớn, có liên quan giữa những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ và những người theo chủ nghĩa Khoái lạc, bắt đầu bằng việc sử dụng tương ứng hai thuật ngữ chính biểu thị trạng thái tinh thần mong muốn theo hai trường phái, và tiếp tục thảo luận rộng hơn về cách phân loại cảm xúc theo chủ nghĩa Khắc kỷ (hoặc “đam mê”).


Định nghĩa hai thuật ngữ này theo cách sau:

1) Apatheia (Stoic): Là trạng thái tự do khỏi những "đam mê" (passions) phi lý trí, dẫn đến sự bình thản (equanimity).

Stoics không bác bỏ hoàn toàn cảm xúc mà phân loại chúng thành hai loại:

- Passions tiêu cực: Đau đớn, sợ hãi, khao khát, và khoái lạc, đều dựa trên phán đoán sai lầm về điều tốt hoặc xấu.

- Eupatheiai tích cực: Sự thận trọng, ý chí lý trí và niềm vui dựa trên đức hạnh, là những phản ứng cảm xúc hợp lý.

Cảm xúc là kết quả của sự phán đoán (judgment) và có thể kiểm soát bằng lý trí, tập trung vào những điều nằm trong tầm kiểm soát.

2) Ataraxia (Epicurean): Là trạng thái không bị quấy rầy (imperturbability), đạt được qua việc tránh đau đớn và rắc rối, thường bằng cách rút lui khỏi đời sống xã hội và chính trị.


Vì vậy, cả apatheia và ataraxia đều là những thành phần của đời sống eudaimonic, và thực sự, trong khi thuật ngữ thứ hai thường gắn liền với Epicureans, cả hai trường phái đều sử dụng nó.


Sự khác biệt về cách tiếp cận:

  • Epicureans tập trung vào việc tránh đau đớn, thường chọn lối sống ẩn dật.

  • Stoics tập trung vào việc thực hành đức hạnh, gắn liền với trách nhiệm xã hội và công việc trong cộng đồng.

  • Stoic coi apatheia là kết quả phụ của việc sống đức hạnh, chứ không phải mục tiêu chính.
Khái niệm về cảm xúc của Stoics tương đồng với các nghiên cứu hiện đại trong thần kinh học, ví dụ như sự phân biệt giữa phản ứng cảm xúc tự động và cách diễn giải nhận thức của chúng.

5: Stoicism sau thời kỳ Hy Lạp hóa

Phần này thảo luận về ảnh hưởng kéo dài của Stoicism từ thời kỳ Hy Lạp hóa qua các thời đại, bao gồm Trung Cổ, Phục Hưng, và thời hiện đại, cùng những biến đổi trong việc tiếp nhận triết học này.

  1. Ảnh hưởng lâu dài của Stoicism:
    • Stoicism có tác động đáng kể đến nhiều triết gia lớn như Augustine, Descartes, Spinoza, Leibniz, Rousseau, Adam Smith, và Kant.

    • Trong thời kỳ Phục Hưng, các tác phẩm như Enchiridion của Epictetus, Letters của Seneca, và De Officiis của Cicero được đọc rộng rãi.
  2. Quan hệ với Thiên Chúa giáo:
    • Thiên Chúa giáo có thái độ cởi mở hơn với Stoicism so với Epicureanism, do Epicureans nhấn mạnh khoái lạc và thuyết hỗn mang, vốn mâu thuẫn với thần học Kitô giáo.

    • Stoicism bị phê phán vì chủ nghĩa duy vật và phiếm thần (pantheism), nhưng khái niệm Logos và nhấn mạnh vào đức hạnh đã được điều chỉnh để phù hợp với Kitô giáo.
  3. Phục hưng Stoicism:
    • Stoicism được hồi sinh trong thời kỳ Phục Hưng, đặc biệt nhờ Justus Lipsius, người pha trộn các yếu tố Stoic với Thiên Chúa giáo trong De Constantia (1584).

    • Các nhân vật quan trọng khác trong phong trào Neostoicism là Michel de Montaigne và Pierre Charron, nhưng Neostoicism không bao giờ trở thành một phong trào lớn.
  4. Ảnh hưởng của Stoicism đến các triết gia hiện đại:
    • Spinoza: Có nhiều điểm tương đồng với Stoicism, đặc biệt trong quan niệm về vũ trụ như một hệ thống nhất thể. Tuy nhiên, ông bác bỏ ý tưởng về mục đích (teleology) và sự quan phòng (divine providence).

    • Kant: Chia sẻ khái niệm về nghĩa vụ vượt lên trên hậu quả, nhưng hệ thống của Kant dựa trên lý luận tiên nghiệm (a priori), trong khi Stoicism mang tính kinh nghiệm (empiricist).
  5. Tái sinh Stoicism trong triết học hiện đại:
    • Stoicism đang được hồi sinh như một triết học đạo đức thực tiễn, đặc biệt trong phong trào đạo đức đức hạnh (virtue ethics) hiện đại, với sự đóng góp của Philippa Foot, Alasdair MacIntyre, và Martha Nussbaum.
 
Sửa lần cuối:
6. Chủ nghĩa Khắc Kỷ (tt2)
(Stoicism)

6. Chủ nghĩa Stoicism đương đại

Thế kỷ 21 chứng kiến sự hồi sinh của các nguyên lý đạo đức dựa trên đức hạnh (virtue ethics), đặc biệt là Stoicism.

Những công trình của các triết gia như Philippa Foot, Alasdair MacIntyre, và Martha Nussbaum đã đưa đạo đức dựa trên đức hạnh trở thành một lựa chọn khả thi so với hai hệ thống đạo đức phổ biến là Kantian-deontological (đạo đức bổn phận) và utilitarian-consequentialist (đạo đức hệ quả).

Theo khảo sát của David Bourget và David Chalmers (2013), deontology dẫn đầu (26%), tiếp theo là consequentialism (24%), và virtue ethics (18%). Mặc dù không phải là cuộc thi phổ biến, số liệu này cho thấy sự trở lại của virtue ethics trong triết học đạo đức chuyên nghiệp.

Về Stoicism, các tác phẩm nghiên cứu và dịch thuật mới liên tục xuất hiện, bao gồm:

  • Cambridge Companion to the Stoics (Inwood 2003)
  • Khái niệm Stoic sagehood (Brouwer 2014)
  • Tác phẩm về Epictetus (Long 2002)
  • Stoicism và cảm xúc (Graver 2007)
  • Dịch mới thư từ của Seneca tới Lucilius (Graver và Long 2015)
  • Tiểu sử Cato Trẻ (Goodman 2012)
  • Tiểu sử Marcus Aurelius (McLynn 2009)
Đồng thời, Stoicism đang quay trở lại vai trò triết học thực hành, hướng dẫn đời sống hàng ngày.

Epictetus từng nhấn mạnh sự khinh thường triết học lý thuyết:
"Chúng ta biết cách phân tích lý luận, nhưng trong cuộc sống, điều tôi làm hôm nay sẽ bị coi là sai ngày mai."

Marcus Aurelius cũng khuyên:
"Đừng nói về một người tốt nên thế nào, mà hãy trở thành người như thế."

Phong trào Stoicism hiện đại liên kết với logotherapy của Victor Frankl và các phương pháp trị liệu hành vi nhận thức (CBT) ban đầu. Tuy nhiên, Stoicism là một triết lý chứ không phải liệu pháp. Irvine (2008) và Becker (1997) đã cập nhật Stoicism cho thế kỷ 21, nhấn mạnh cách hiểu đúng về từ "Stoic" trong triết lý thay vì hiểu lầm nó là sự cứng nhắc.

7. Thuật ngữ Stoicism

Người theo chủ nghĩa Stoicism được biết đến (một số người có thể nói là tai tiếng) nhờ phát triển một hệ thống thuật ngữ chuyên môn phong phú. Cicero, trong quyển III của De Finibus, nhấn mạnh rằng Zeno đã sáng tạo ra nhiều thuật ngữ mới, và ông cảm thấy rằng tiếng Latin không đủ tinh tế để truyền tải hết những sắc thái của tư tưởng Hy Lạp. Dưới đây là một số thuật ngữ chính của Stoicism và ý nghĩa của chúng:

  • Andreia = Dũng cảm, kiên cường; một trong bốn đức hạnh cốt lõi của Stoicism.
  • Apatheia = Sự bình thản, vượt qua những ham muốn và cảm xúc xáo trộn.
  • Apoproēgmena = Những thứ ngoại tại không được ưu tiên, nằm ngoài đức hạnh và, trong điều kiện tương đương, nên tránh.
  • Aretê = Đức hạnh, sự xuất sắc trong việc thực hiện chức năng của bản thân. Đối với Becker, điều này tương đương với sự hoàn thiện của năng lực cá nhân.
  • Ataraxia = Sự an lạc, không sợ hãi; khái niệm này chủ yếu thuộc về Epicureanism nhưng cũng được Stoicism chấp nhận.
  • Dikaiosynê = Công lý, sự chính trực; một trong bốn đức hạnh cốt lõi của Stoicism.
  • Eu̯dai̯monía = Sự hưng thịnh, đạt được nhờ sống một cuộc đời đạo đức.
  • Eupatheiai = Những cảm xúc lành mạnh được nuôi dưỡng bởi Người Thông Thái.
  • Hormê = Kỷ luật hành động.
  • Kathēkon = Hành động phù hợp, hợp lý, điều mà một người nên làm.
  • Logos = Nguyên lý lý tính chi phối vũ trụ.
  • Oikeiôsis = Điều thuộc về bạn một cách tự nhiên, dẫn đến vòng tròn tình cảm mở rộng của Hierocles và chủ nghĩa thế giới của Stoicism.
  • Orexis = Kỷ luật về ham muốn.
  • Philanthrôpia = Tình yêu nhân loại, liên quan đến khái niệm Oikeiôsis.
  • Phronȇsis = Trí tuệ thực tiễn; một trong bốn đức hạnh cốt lõi của Stoicism.
  • Proēgmena = Những thứ ngoại tại được ưu tiên; nằm ngoài đức hạnh nhưng có thể theo đuổi miễn là không ảnh hưởng đến đức hạnh.
  • Propatheiai = Những phản ứng cảm xúc tự phát mà một người chưa đồng ý hoặc bác bỏ.
  • Prosochê = Áp dụng các nguyên lý đạo đức quan trọng vào hiện tại, sự tỉnh thức.
  • Sôphrosynê = Tự kỷ luật, tiết chế; một trong bốn đức hạnh cốt lõi của Stoicism.
  • Sunkatathesis = Kỷ luật đồng ý (hoặc chấp thuận).
chu-nghia-khac-ky-daily-stoic-hang-ngay-13_1-684x573.jpg


chu-nghia-khac-ky-daily-stoic-hang-ngay-1_1-684x573.jpg

chu-nghia-khac-ky-daily-stoic-hang-ngay-16_1-684x573.jpg


Đọc thêm :

 
Sửa lần cuối:
Phần tiếp theo :

11. Chủ nghĩa cơ bản tôn giáo (Religious Fundamentalism)


Nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt các giáo lý tôn giáo, phản đối thay đổi và sự diễn giải tự do.

----------------------------------------------------------------------

12. Chủ nghĩa nhân văn

Tôn trọng phẩm giá và giá trị của con người, đề cao khả năng và tiềm năng của cá nhân.

----------------------------------------------------------------------

13. Phân tâm học (Psychoanalysis)

Khám phá những động lực vô thức định hình hành vi và tâm lý.

Đại diện: Sigmund Freud với khái niệm id, ego, superego.

----------------------------------------------------------------------

14. Jungianism

Nhánh phân tâm học của Carl Jung.

Tập trung vào vô thức tập thể và các nguyên mẫu (archetypes).

Đề cao việc tích hợp các khía cạnh khác nhau của tâm lý để đạt sự hoàn thiện cá nhân.

----------------------------------------------------------------------

15. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism):

Xuất phát từ Mỹ, do Charles Sanders Peirce khởi xướng và phát triển bởi William James và John Dewey.

Đánh giá mọi sự việc dựa trên kết quả thực tế của chúng. Tri thức chỉ có giá trị khi có thể áp dụng vào cuộc sống.

Một câu nói nổi tiếng đại diện cho chủ nghĩa này: "Tin vào tất cả những gì có lợi cho bạn."

Nhược điểm: Quá tập trung vào kết quả mà bỏ qua quá trình.

----------------------------------------------------------------------

16. Chủ nghĩa phát xít (Fascism):

Không phải là một hệ tư tưởng triết học hoàn chỉnh mà là tư tưởng chính trị xã hội.

Đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân, tự do cá nhân bị hạn chế.

Nhà nước kiểm soát mọi mặt cuộc sống, quyền lực tập trung vào một người đứng đầu.

Một số tín đồ còn đi đến cực đoan, tin vào thuyết "chủng tộc thượng đẳng."

----------------------------------------------------------------------

17. Chủ nghĩa Marx (Marxism):

Tập trung vào sự đối lập giữa ông chủ (sở hữu tư liệu sản xuất) và người làm thuê (bán sức lao động).

Lịch sử loài người là lịch sử của đấu tranh giai cấp.

Marx dự đoán rằng xã hội tư bản sẽ dẫn đến khủng hoảng thừa và cuối cùng tiến hóa thành xã hội ********.

----------------------------------------------------------------------

18. Chủ nghĩa vô chính phủ (Anarchism):

Tin rằng mọi chính phủ đều không cần thiết, hướng đến tự do tối đa của cá nhân.

Tuy nhiên, quan điểm này bị cho là thiếu thực tế vì con người cần quyền lực cứng (như pháp luật) để duy trì trật tự.

----------------------------------------------------------------------

19. Chủ nghĩa khách quan (Objectivism):

Được phát triển bởi Ayn Rand, nhấn mạnh rằng thực tại tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.

Lý trí là công cụ duy nhất để hiểu thế giới.

Rand cũng ủng hộ chủ nghĩa vị kỷ (selfishness), dẫn đến các quan điểm gây tranh cãi như chống phúc lợi xã hội.

----------------------------------------------------------------------

20. Pastafarianism:

Một tôn giáo châm biếm được tạo ra bởi Bobby Henderson để phản đối việc giảng dạy "thuyết sáng tạo" trong trường học.

Đặt giả thuyết rằng vũ trụ được tạo ra bởi một "Quái vật Mì Ý Bay" trong trạng thái say xỉn.

Khá hài hước, với những điều răn nhẹ nhàng và cơ chế thử nghiệm thoải mái.

----------------------------------------------------------------------

21. Scientology:

Tôn giáo hiện đại do L. Ron Hubbard sáng lập, tin vào khả năng tinh thần vượt trội của con người.

Quá trình tu luyện dựa trên các biện pháp "khoa học" nhưng đòi hỏi chi phí cao.

Có hệ thống phân cấp từ "Pre-Clear" đến "Operating Thetan," và kiểm soát chặt chẽ các tín đồ.

----------------------------------------------------------------------

22. Chủ nghĩa hư vô:

Chủ nghĩa hư vô (nihilism) cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa, giá trị hay mục đích nào cả.

Những người theo chủ nghĩa này bác bỏ tất cả các giá trị, tôn giáo và quy tắc xã hội, cho rằng chúng đều vô nghĩa.

Tuy nhiên, cách nhìn này có thể dẫn đến thái độ thờ ơ và vô trách nhiệm trong cuộc sống.

----------------------------------------------------------------------



23. Chủ nghĩa hiện sinh:

Đối lập với hư vô, chủ nghĩa hiện sinh tìm cách trả lời các câu hỏi về mục đích sống và ý nghĩa của cuộc đời.

Triết lý cốt lõi của nó là "sự tồn tại có trước bản chất" – con người xuất hiện trước, rồi tự định nghĩa mục đích và ý nghĩa sống của mình thông qua hành động và lựa chọn. Điều này tạo nên cảm giác trách nhiệm cá nhân rất lớn, vì mỗi hành động đều có tác động lớn lao.

Tuy nhiên, cảm giác lo âu và sợ hãi từ việc phải tự mình đối mặt với trách nhiệm cũng là một hệ quả phổ biến.

----------------------------------------------------------------------

24. Chủ nghĩa phi lý:

Nằm giữa hư vô và hiện sinh, chủ nghĩa phi lý (absurdism) thừa nhận rằng cuộc sống có vẻ như vô nghĩa nhưng không hoàn toàn bác bỏ ý nghĩa của nó.

Chủ nghĩa này tập trung vào sự mâu thuẫn giữa mong muốn tìm ý nghĩa cuộc sống và bản chất vô lý của thế giới. Camus, một trong những nhà triết học tiêu biểu của chủ nghĩa này, khuyến khích việc tiếp tục sống và tìm kiếm ý nghĩa cá nhân, bất chấp sự vô lý.

----------------------------------------------------------------------

25. Hiện tượng học:

Đây là một trường phái triết học do Edmund Husserl sáng lập, nghiên cứu cách con người trải nghiệm và hiểu thế giới.

Hiện tượng học không chỉ tập trung vào hiện tượng bên ngoài mà còn xem xét cảm giác, suy nghĩ và ý thức của con người về chúng. Phương pháp này có ảnh hưởng sâu rộng đến tâm lý học, xã hội học và nhiều lĩnh vực khác.

----------------------------------------------------------------------

26. Lý thuyết nữ quyền:

Lý thuyết nữ quyền nghiên cứu về bất bình đẳng giới, chế độ phụ hệ và cách chúng ảnh hưởng đến phụ nữ trong xã hội. Mục tiêu của nó là thúc đẩy quyền bình đẳng và sự công nhận vai trò của phụ nữ.

Nó đặt câu hỏi về những định kiến, khuôn mẫu và cách xã hội định nghĩa giới tính.

----------------------------------------------------------------------

27. Kantianism:

Được phát triển bởi Immanuel Kant, triết học này nhấn mạnh lý trí trong việc xây dựng tri thức và đạo đức.

Kant phân biệt tri thức trước kinh nghiệm (a priori) và sau kinh nghiệm (a posteriori).

Trong đạo đức, ông đề xuất nguyên tắc hành động dựa trên quy luật phổ quát: một hành động đúng phải là hành động mà mọi người có thể làm theo, và nó phải dựa trên lý do đạo đức chứ không phải hậu quả.
 
Sửa lần cuối:
Top