• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Hình Tàu vũ trụ Voyager 1 và Voyager 2: Kịch bản xấu nhất và tốt nhất.

slender111223

Con Chym bản Đôn
Switzerland
Voyager 1Voyager 2 là hai tàu vũ trụ do NASA phóng lên không gian vào năm 1977 nhằm khám phá các hành tinh xa xôi trong Hệ Mặt Trời. Voyager 2 được phóng trước vào ngày 20/8/1977, tiếp theo là Voyager 1 vào ngày 5/9/1977. Ban đầu, nhiệm vụ của chúng là nghiên cứu Sao Mộc và Sao Thổ, nhưng sau đó Voyager 2 còn bay qua Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương, trở thành tàu duy nhất đến được hai hành tinh này. Cả hai tàu đều mang theo đĩa vàng (Golden Record) chứa âm thanh, hình ảnh và thông điệp từ Trái Đất, như một lời chào gửi đến các nền văn minh ngoài hành tinh nếu chúng được tìm thấy. Với thiết kế bền bỉ và nguồn năng lượng từ máy phát nhiệt điện đồng vị phóng xạ (RTG), hai tàu đã vượt xa kỳ vọng, tiếp tục hành trình vào không gian liên sao sau gần 50 năm.

k5IjD9.jpg

lsdg8CZE.jpg


Cả Voyager 1 và Voyager 2 đã rời khỏi heliosphere – "bong bóng" bảo vệ của các hạt và từ trường do Mặt Trời tạo ra – và chính thức tiến vào không gian liên sao:
  • Voyager 1: Vượt qua heliopause (ranh giới ngoài của heliosphere) vào ngày 25/8/2012, trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên đạt đến không gian liên sao.
  • Voyager 2: Đi qua heliopause vào ngày 5/11/2018, gia nhập Voyager 1 trong không gian liên sao.
Tuy nhiên, chúng vẫn chưa ra khỏi Hệ Mặt Trời hoàn toàn nếu xét đến Đám mây Oort – ranh giới hấp dẫn cuối cùng của Mặt Trời, ước tính cách xa 1.000-100.000 AU. Với tốc độ hiện tại, chúng sẽ cần hàng chục nghìn năm để vượt qua vùng này.

Tính đến ngày 27/2/2025:
  • Voyager 1:
    • Khoảng cách: ~25 tỷ kilômét (167,34 AU).
    • Thời gian ánh sáng: ~23,2 giờ (ánh sáng mất khoảng 23 giờ 12 phút để từ Voyager 1 đến Trái Đất, tính theo tốc độ 300.000 km/s).
  • Voyager 2:
    • Khoảng cách: ~21 tỷ kilômét (140,32 AU).
    • Thời gian ánh sáng: ~19,4 giờ (ánh sáng mất khoảng 19 giờ 24 phút để từ Voyager 2 đến Trái Đất).

Kịch bản xấu:

1. Mất liên lạc sớm do hỏng hóc:

  • Nguyên nhân:
    • Hệ thống điện tử cũ (từ 1977) bị hỏng do tia vũ trụ hoặc lão hóa phần cứng.
    • RTG không cung cấp đủ năng lượng cho máy phát tín hiệu (cần tối thiểu ~72 watt, dự kiến cạn trước 2030).
    • Ăng-ten lệch hướng do lỗi cơ học, không thể liên lạc với Trái Đất.
  • Thời gian: Có thể xảy ra bất cứ lúc nào từ nay đến 2027-2030 nếu gặp sự cố đột ngột.
  • Hậu quả:
    • Tàu trở thành "rác vũ trụ im lặng" trong không gian liên sao.
    • Mất toàn bộ dữ liệu khoa học từ vùng không gian xa hơn.
  • Xác suất: Trung bình đến cao, vì tuổi thọ thiết kế ban đầu chỉ 5 năm, và chúng đã vượt xa kỳ vọng (gần 50 năm).

2. Va chạm với vật thể liên sao:
  • Nguyên nhân: Dù không gian liên sao rất trống rỗng, một vụ va chạm với hạt bụi nhỏ (kích thước micromet) ở tốc độ cao (~60.000 km/h) có thể phá hủy ăng-ten hoặc hệ thống quan trọng.
  • Thời gian: Ngẫu nhiên, nhưng hiếm vì mật độ vật chất liên sao thấp (~0,1 hạt/cm³).
  • Hậu quả: Tàu hỏng hoàn toàn, không còn tín hiệu hay chức năng.
  • Xác suất: Thấp, nhưng không thể loại trừ.

3. NASA ngừng hỗ trợ:
  • Nguyên nhân: DSN bị cắt ngân sách hoặc ưu tiên cho các sứ mệnh mới, dẫn đến việc ngừng thu tín hiệu từ Voyager.
  • Thời gian: Có thể từ 2030-2040 nếu ưu tiên thay đổi.
  • Hậu quả: Tàu vẫn hoạt động nhưng Trái Đất không nhận được dữ liệu.
  • Xác suất: Thấp, vì NASA cam kết duy trì liên lạc chừng nào tàu còn sống.

Kịch bản xấu nhất:
  • Voyager 1 & 2: Ngừng hoạt động trong 5-10 năm tới (2030-2035), chỉ đi được thêm 0,001-0,002 năm ánh sáng (~100-200 AU) trước khi "chết". Tàu trôi vô định, không còn giá trị khoa học.

pmA46d.jpg

Đây là hình ảnh nổi tiếng "Pale Blue Dot" được Voyager 1 chụp ngày 14/2/1990 từ khoảng cách hơn 6 tỷ kilômét, cho thấy Trái Đất như một chấm xanh nhỏ xíu trong không gian rộng lớn.

Kịch bản tốt:

1. Tối ưu hóa năng lượng kéo dài tuổi thọ:

  • Nguyên nhân:
    • NASA tiếp tục quản lý năng lượng hiệu quả, tắt dần các hệ thống không cần thiết để duy trì liên lạc và một vài dụng cụ khoa học.
    • RTG suy giảm đúng dự đoán (4 watt/năm), cho phép tàu hoạt động đến ~2040.
  • Thời gian: Tín hiệu cuối cùng có thể kéo dài đến 2035-2040.
  • Hậu quả:
    • Voyager 1 đạt ~200 AU (~0,0032 năm ánh sáng), Voyager 2 đạt ~170 AU (~0,0027 năm ánh sáng).
    • Thu thập thêm dữ liệu về không gian liên sao (tia vũ trụ, từ trường, plasma) trong 10-15 năm nữa.
  • Xác suất: Cao, dựa trên xu hướng hiện tại và độ bền đã chứng minh.

2. Công nghệ Trái Đất cải tiến hỗ trợ:
  • Nguyên nhân:
    • DSN nâng cấp với ăng-ten nhạy hơn hoặc liên lạc laser (nếu áp dụng được trong tương lai).
    • AI trên Trái Đất tối ưu hóa việc thu tín hiệu yếu, kéo dài thời gian liên lạc thêm vài năm.
  • Thời gian: Có thể đến 2045 nếu có đột phá nhỏ.
  • Hậu quả: Tăng thêm dữ liệu từ khoảng cách xa hơn (~220 AU cho Voyager 1).
  • Xác suất: Trung bình, vì phụ thuộc vào đầu tư công nghệ.

3. Sống sót lâu dài trong không gian liên sao:
  • Nguyên nhân: Không gặp va chạm, hệ thống tiếp tục ổn định, và tín hiệu vẫn đủ mạnh để DSN thu nhận dù rất yếu.
  • Thời gian: Vượt quá dự đoán, có thể đến 2050 hoặc xa hơn (~250 AU).
  • Hậu quả:
    • Tàu trở thành "sứ giả" lâu nhất của nhân loại, mang theo đĩa vàng (Golden Record) để lại dấu vết trong vũ trụ.
    • Dù ngừng liên lạc, chúng trôi mãi mãi, có thể tồn tại hàng tỷ năm cho đến khi va chạm với một ngôi sao hoặc bị phá hủy trong siêu tân tinh.
  • Xác suất: Thấp, nhưng không bất khả thi nhờ thiết kế siêu bền.

Kịch bản tốt nhất:
  • Voyager 1 & 2: Hoạt động đến ~2040-2050, đạt khoảng cách ~200-250 AU (0,003-0,004 năm ánh sáng), cung cấp dữ liệu liên sao thêm 15-25 năm. Sau đó, chúng trôi vô định, mang thông điệp của nhân loại đến vũ trụ xa xôi.

So sánh ngắn gọn:
  • Xấu nhất: "Chết" sớm trong 5-10 năm tới (2030-2035), không đi xa thêm nhiều.
  • Tốt nhất: Sống đến 2040-2050, đi thêm ~100 AU, để lại di sản vĩnh cửu.


Voyager Golden Record, một đĩa vàng được gắn trên hai tàu vũ trụ Voyager 1 và Voyager 2, phóng vào năm 1977 bởi NASA. Đĩa được làm từ đồng mạ vàng, đường kính khoảng 30 cm, và nắp của nó khắc các biểu đồ, ký hiệu bằng kim loại.

YXifrHc.webp


Các chi tiết khắc bao gồm:
  • Một vòng tròn với các đường nét giống như bản đồ, biểu thị cách chơi đĩa (với kim stylus đi kèm). Nắp đĩa không chỉ bảo vệ Golden Record mà còn là "hướng dẫn sử dụng" cho bất kỳ nền văn minh ngoài hành tinh nào tìm thấy nó. Các ký hiệu được thiết kế để ai đó (hoặc thứ gì đó) đủ thông minh có thể hiểu cách tái tạo nội dung bên trong – âm thanh và hình ảnh đại diện cho Trái Đất.
  • Bản đồ pulsar với 14 đường thẳng tỏa ra từ trung tâm, chỉ vị trí của Mặt Trời so với 14 pulsar trong dải Ngân hà. Đây là "địa chỉ vũ trụ" của chúng ta, dùng tần số nhấp nháy của 14 pulsar (các sao neutron quay nhanh) để định vị Hệ Mặt Trời trong ngân hà. Vì pulsar có chu kỳ rất chính xác, nó giống như một "đồng hồ vũ trụ".
  • Hình vẽ hai nguyên tử hydro ở trạng thái khác nhau để xác định đơn vị thời gian (dựa trên tần số chuyển đổi hyperfine, khoảng 1,42 GHz). Nó cung cấp một đơn vị thời gian chuẩn (khoảng 0,7 nano giây), giúp người ngoài hành tinh tính toán tốc độ phát đĩa (33⅓ vòng/phút).
  • Một số ký hiệu khác hướng dẫn cách giải mã hình ảnh và âm thanh bên trong.
 
Đi mãi còn chưa được 1 ngày ánh sáng.
Giờ người ta đâu có ngu ngơ như m mà quan tâm mấy đồ chơi này nữa, lo giữ gìn trái đất thôi, con người đã chịu chấp nhận số phận rằng "hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi..."

Người ta ước tính có từ 200 tỷ đến 2 nghìn tỷ thiên hà trong vũ trụ quan sát được. Ước tính này dựa trên quan sát từ các kính viễn vọng như Kính viễn vọng Không gian Hubble.
Hầu hết các thiên hà có đường kính từ 1.000 đến 100.000 parsec (khoảng 3.000 đến 300.000 năm ánh sáng ) và cách nhau hàng triệu parsec (hoặc megaparsec).
 

Có thể bạn quan tâm

Top