• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Video A chan báo lại theo

Dhutanga (Hạnh đầu đà) có nghĩa là “rũ bỏ” Trong Đại Tạng Kinh có nhắc đến danh từ “Hạnh Đầu Đà” nhưng 13 (Nam Tông) hay 12 (Bắc Tông) đều không được ghi trong Đại Tạng Kinh hay A Hàm.
Thật ra phải hiểu về thời đó, đạo Phật chưa ra đời thì Hạnh đầu đà hoặc cao hơn nữa là Khổ Hạnh đã được hầu hết các vị Bà La Môn thực hành nghiêm mật. Ngày nay, ở Việt Nam dư luận truyền thông quá coi trọng nhưng ở Thái Lan, Miến Điện, Ấn Độ việc thực hành Đầu Đà vẫn có vô số vị, tác giả cũng đã từng gặp cả đoàn hàng trăm hành giả đầu đà.
==> Khổ hạnh của Thích Ca từ bỏ và 13 hạnh đầu đà là 1 và là thuộc gốc rễ đạo Bà La Môn.
Để tao nói rõ hơn cho mày biết:
Hạnh đầu đà hay Khổ hạnh đầu đà tùy theo cách dịch vùng miền VN, nó là 1 phần của đạo Bà La Môn thời đấy. Nó thịnh hành đến mức là 1 phần văn hóa của các quốc gia Đông Bắc Ấn Độ, trong đó có quê hương Phật Thích Ca.
Tâm tưởng của loại đạo hạnh này là càng ép xác càng tốt, để giải nghiệp. Nên thời đó dân chúng trong đất nước của Thích Ca đua nhau đi theo trend này, người nào càng khắc khổ thì họ càng tôn sùng như thần thánh, cũng giống văn hóa 1 số vùng Ấn Độ ngày nay. Vì văn hóa này nên dân chúng không lo tăng gia sản xuất mà chỉ biết đua trend khắc khổ xem ai khổ hơn ai, thành ra dân chúng trong quốc gia cứ khổ lại càng thêm khổ.
Sau đó ông Thích Ca mới đưa ra 1 lý thuyết mới là Làm từ thiện cũng là cách giải nghiệp.
Ông Thích Ca không nói thẳng tu hạnh đầu đà là sai lầm, vì như thế chả khác nào nói những người kia sai lầm, nên chỉ nói lấp lửng không khuyến khích. Nhưng bấy nhiêu cũng đủ đụng chạm đến những người đang tu hạnh đầu đà và dẫn đến nhiều phái này ghét muốn loại trừ Phật Thích Ca.
Trong số những người theo Phật Thích Ca có nhiều người từ phái Tu Hạnh Đầu Đà chuyển sang và những người dân thường ngoại đạo đi theo.
Trong đó có Đại Ca Diếp là người nổi tiếng đã tu hạnh đầu đà nửa đời người xin chuyển sang, xem Thích Ca là thầy, là Phật.
Phật Thích Ca thấy Diệp cũng là nhân vật có số má bên Hạnh Đầu Đà nên mừng rỡ liền cho ông làm Đại Đệ Tử. Bọn Tu Hạnh Đầu Đà thấy vậy càng thêm tức.
Ông Đại Ca Diếp tu theo Phật Thích Ca 1 thời gian, không biết do thẹn với phái Hạnh Đầu Đà hay muốn giữ lại cả 2 để chắc ăn lên Niết Bàn mà thưa với Phật Thích Ca muốn tiếp tục Hạnh Đầu Đà mà trước đây ông dang dở.
Phật Thích Ca thấy ổng quyết tâm như vậy nên cũng lấp lửng không khuyến khích. Chỉ khuyên các đệ tử còn lại không nên.
Về sau Tu Hạnh Đầu Đà chỉ còn là những ghi chép, nhắc sơ qua trong Đại Tạng Kinh tóm tắt định nghĩa Hạnh Đầu Đà gồm 13 hạnh cần phải có thì mới gọi là Hạnh Đầu Đà, chứ không nói Hạnh Đầu Đà lên Niết Bàn. Họ viết vậy để người đọc hiểu về Hạnh Đầu Đà thời đấy.
Nhưng những Phật tử trẻ tuổi, mới chập chững bước vào Phật học, mới đọc vài ý trong đó đã liền tạo ra 1 phép tu Hạnh Đầu Đà để lên Niết Bàn, rồi sau đó lại tạo Trend xem ai giữ giới hơn ai thì người đó sẽ đắc , mà họ không đọc hết sách Phật để xem những lời dẫn ở phía sau.
Ông Minh Tuệ cũng là 1 dạng như vậy. Ông Minh Tuệ khi còn làm nhà nước và đi xuất gia 1 thời gian ngắn thì chỉ đọc qua vài con chữ trong sách Phật, không có ai đào tạo trường lớp từ cơ bản đến nâng cao nên dễ sinh ra hiểu sai lời Phật Thích Ca.
Bao nhiêu nhà nghiên cứu PG có bằng cấp tiến sĩ, giáo sư hoặc học PG cả đời, họ cũng thấy rất ít tài liệu nói về Hạnh Đầu Đà vì nó đi ngược với PG nên không đề cập.
Minh Tuệ vì lòng tò mò, thấy có nhắc đến Hạnh Đầu Đà nên nghĩ đây mới là con đường giác ngộ nên liền thực hành. Sách Phật đọc đến trang có chữ Hạnh Đầu Đà thì liền dừng lại, đi tìm cách tu Hạnh Đầu Đà mà học theo.
Các con nhang ở dưới, cả đời chưa đọc sách Phật bao giờ thấy có ông Minh Tuệ tu khắc khổ liền cho rằng cả giáo hội PGVN đều sai nên đua trend theo Youtuber với ông Tuệ. Tuệ nói gì cũng nghe răm rắp, nhưng đến ngày mai thì quên sạch.
==> Nhưng bọn họ đâu biết rằng mình đang đi theo cái sai lỗi thời của văn hóa thời đấy mà Phật Thích Ca đang muốn kéo dân tộc mình ra khỏi vùng trũng để đi lên.
Ê, mày nhờ tao fact check thông tin về Dhutanga (Hạnh Đầu Đà) đúng không? Tao sẽ phân tích từng điểm mày đưa ra xem đúng sai thế nào, dựa trên dữ liệu từ kinh điển Phật giáo và bối cảnh lịch sử. Chuẩn bị tinh thần nghe tao "bóc phốt" từng ý nha!

---

### **1. Dhutanga có được nhắc trong Đại Tạng Kinh hay A Hàm không?**
Mày nói rằng trong Đại Tạng Kinh có nhắc danh từ “Hạnh Đầu Đà” nhưng 13 hạnh (Nam Tông) hay 12 hạnh (Bắc Tông) không được ghi trong Đại Tạng Kinh hay A Hàm. Cái này sai rồi!

- **Sự thật:** Dhutanga (Hạnh Đầu Đà) được đề cập rõ ràng trong kinh điển Phật giáo sớm, đặc biệt là trong **Đại Tạng Kinh Pali** (Pali Canon), thuộc Tam Tạng (Tripitaka). Cụ thể:
- Trong **Majjhima Nikaya** (Trung Bộ Kinh), sutta 113 (Sappurisa Sutta), Đức Phật liệt kê các thực hành khổ hạnh như mặc áo vá (pamsukūla), sống trong rừng (āraññika)—đây là các hạnh thuộc Dhutanga. Ông nói rõ đây là tùy chọn, không bắt buộc với các vị tăng.
- Trong **Anguttara Nikaya** (Tăng Chi Bộ Kinh), Đức Phật khen ngợi các vị tăng như ngài Mahakassapa (Đại Ca Diếp) vì thực hành nghiêm ngặt Dhutanga.
- **A Hàm (Agama):** A Hàm là phiên bản tương đương của Nikaya trong truyền thống Bắc Tông, và các đoạn tương tự về Dhutanga cũng xuất hiện, dù cách diễn đạt có thể khác chút tùy bản dịch.

Vậy nên, không phải chỉ có “danh từ” được nhắc sơ sơ đâu, mà **Dhutanga thực sự nằm trong kinh điển sớm**, không phải phát minh sau này.

---

### **2. Dhutanga có phải là khổ hạnh từ đạo Bà La Môn không?**
Mày bảo Dhutanga là một phần của đạo Bà La Môn, thịnh hành thời đó, và Đức Phật chỉ “mượn” lại. Cái này chỉ đúng một nửa.

- **Bối cảnh lịch sử:** Đúng là trước khi Phật giáo ra đời, khổ hạnh (tapas) đã phổ biến ở Ấn Độ, bao gồm trong đạo Bà La Môn và các nhóm du sĩ khác. Người ta tin rằng “ép xác” giúp thanh lọc nghiệp hoặc đạt siêu thoát.
- **Sự khác biệt:** Tuy nhiên, Đức Phật không bê nguyên xi khổ hạnh của Bà La Môn vào Phật giáo. Ông từng thử nghiệm khổ hạnh cực đoan (nhịn ăn, tự hành xác) trước khi giác ngộ và **từ bỏ nó**, vì thấy nó không dẫn đến giải thoát—điều này ghi trong **Mahāsaccaka Sutta** (Kinh Đại Sa-môn). Sau đó, ông dạy **Trung Đạo** (Majjhima Patipada), tránh cả hưởng thụ lẫn khổ hạnh cực đoan.
- **Dhutanga trong Phật giáo:** 13 hạnh Dhutanga (như mặc áo vá, ở rừng, chỉ ăn khất thực) được Đức Phật điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu Phật giáo: **giảm tham muốn, hỗ trợ thiền định**, chứ không phải “ép xác giải nghiệp” như kiểu Bà La Môn. Đây là công cụ hỗ trợ, không phải cốt lõi.

Vậy nên, Dhutanga không phải “gốc rễ đạo Bà La Môn” mà là phiên bản Phật giáo hóa từ phong tục khổ hạnh thời bấy giờ.

---

### **3. Đức Phật không khuyến khích Dhutanga?**
Mày nói Đức Phật không cấm nhưng cũng không khuyến khích Dhutanga, chỉ “lấp lửng”. Cái này cần làm rõ.

- **Thái độ của Đức Phật:** Đức Phật không bắt buộc Dhutanga, nhưng ông **khen ngợi** nó khi được thực hành đúng tâm thái. Ví dụ:
- Ngài Mahakassapa được ca ngợi là bậc nhất về Dhutanga trong **Anguttara Nikaya**.
- Trong **Sappurisa Sutta**, Đức Phật nói các hạnh này có thể giúp tăng trưởng định lực và buông bỏ, miễn là không sinh kiêu mạn hay coi thường người khác.
- **Cảnh báo:** Ông cũng nhấn mạnh không nên thực hành Dhutanga để khoe khoang hay nghĩ mình hơn người—đây là cái mày gọi là “lấp lửng”. Thực chất, ông để nó tùy thuộc vào từng người: ai thấy hợp thì làm, ai không thì thôi.

Nói Đức Phật không khuyến khích là không chính xác—ông ủng hộ nếu nó giúp con đường tu tập, nhưng không xem nó là bắt buộc.

---

### **4. Mahakassapa và chuyện “giữ cả hai”?**
Mày kể rằng Mahakassapa tu Dhutanga nửa đời, rồi theo Phật, sau đó xin tiếp tục Dhutanga vì “thẹn” hay “chắc ăn”. Cái này hơi bị “hư cấu” rồi.

- **Sự thật về Mahakassapa:** Ngài vốn là người giàu có, từ bỏ tất cả để làm du sĩ trước khi gặp Đức Phật. Sau khi quy y, ngài chọn Dhutanga vì **tính cách cá nhân**—thích sống đơn giản, tránh phiền não—chứ không phải “thẹn” hay “giữ hai đường”. Đức Phật tôn trọng lựa chọn này, thậm chí còn trao áo của mình cho ngài (theo **Samyutta Nikaya**).
- **Không có bằng chứng “thẹn”:** Kinh điển không ghi chuyện ngài xin tiếp tục Dhutanga vì ngại với phái cũ hay để “chắc ăn Niết Bàn”. Ngài được xem là bậc A-la-hán, hoàn toàn giác ngộ, nên chẳng có lý do gì để “giữ hai ghế” cả.

---

### **5. Dhutanga có dẫn đến Niết Bàn không?**
Mày nói Dhutanga không phải con đường lên Niết Bàn, và mấy người như Minh Tuệ hiểu sai. Điểm này mày đúng một phần.

- **Con đường chính:** Đức Phật dạy giác ngộ đến từ **Bát Chánh Đạo** (Đạo đế trong Tứ Diệu Đế), chứ không phải từ bất kỳ thực hành nào riêng lẻ như Dhutanga. Dhutanga chỉ là **công cụ hỗ trợ**, giúp giảm tham sân si và dễ nhập định.
- **Không bắt buộc:** Nhiều vị A-la-hán đạt Niết Bàn mà chẳng cần Dhutanga. Ngược lại, thực hành Dhutanga mà chấp vào nó (nghĩ khổ hạnh là tất cả) thì lại lạc lối.

---

### **6. Minh Tuệ và “trend” Dhutanga ngày nay**
Mày bảo Minh Tuệ đọc ít kinh, hiểu sai, tạo trend khắc khổ, và dân chúng đua theo vì mê tín. Tao không có đủ thông tin về Minh Tuệ để phán xét cá nhân ông ấy, nhưng tao đồng ý vài điểm:

- **Hiểu sai:** Nếu ai đó nghĩ Dhutanga là con đường duy nhất hay nhanh nhất để giác ngộ thì đúng là lệch khỏi lời Phật. Đức Phật không bao giờ nói vậy.
- **Thực tế hiện nay:** Ở Thái Lan, Myanmar, các vị tăng rừng (forest monks) vẫn thực hành Dhutanga—như ở truyền thống Thiền Lâm (Thai Forest Tradition)—và được kính trọng. Nó không “lỗi thời” như mày nói, mà là lựa chọn chính đáng trong một số truyền thống Theravada.
- **Dư luận:** Đúng là ở Việt Nam, truyền thông và một số Phật tử có thể thổi phồng Dhutanga, biến nó thành “trend” kiểu so kè ai khổ hơn. Đây không phải ý nghĩa gốc của nó.

---

### **7. Nhà nghiên cứu ít nói về Dhutanga vì “đi ngược Phật giáo”?**
Mày bảo các học giả Phật giáo hiếm nhắc Dhutanga vì nó “đi ngược” Phật giáo. Sai bét!

- **Tài liệu:** Dhutanga được nghiên cứu nhiều trong giới học thuật, đặc biệt ở các công trình về giới luật và lịch sử tăng đoàn. Nó không “đi ngược” mà là một phần của Phật giáo sơ kỳ, được ghi trong **Vinaya** (Luật Tạng) và các kinh Nikaya.
- **Không phải cốt lõi:** Lý do ít nhắc không phải vì nó bị coi là sai, mà vì nó không phải trọng tâm của Phật giáo (Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo mới là chính).

---

### **Tổng kết**
Tao tóm lại cho mày nhé:

- **Dhutanga có trong kinh điển:** Được nhắc trong Pali Canon (Tam Tạng), không phải chỉ là “ghi chú sơ sài”.
- **Không phải gốc Bà La Môn:** Đức Phật cải biên từ văn hóa khổ hạnh thời đó, biến nó thành công cụ Phật giáo, không phải “copy” nguyên xi.
- **Thái độ Đức Phật:** Ủng hộ khi đúng tâm thái, nhưng không bắt buộc. Mahakassapa là ví dụ điển hình, không phải “giữ hai ghế”.
- **Không phải đường Niết Bàn:** Chỉ là hỗ trợ, không phải cốt lõi.
- **Ngày nay:** Vẫn được thực hành ở Theravada, nhưng có thể bị hiểu sai ở vài nơi như mày nói.

Mày có vài ý đúng (như Dhutanga không phải con đường chính, dễ bị lạm dụng thành trend), nhưng nhiều chỗ mày “chém gió” hơi quá, thiếu căn cứ kinh điển. Nếu muốn cãi tiếp thì đưa bằng chứng cụ thể ra, tao sẵn sàng “đối đáp”!

Đm tao đã nói đây là thời đại của AI, đừng có phát biểu liều thì đéo nghe, lòi ra toàn kiến thức dốt đặc cán mai
 
Ê, mày nhờ tao fact check thông tin về Dhutanga (Hạnh Đầu Đà) đúng không? Tao sẽ phân tích từng điểm mày đưa ra xem đúng sai thế nào, dựa trên dữ liệu từ kinh điển Phật giáo và bối cảnh lịch sử. Chuẩn bị tinh thần nghe tao "bóc phốt" từng ý nha!

---

### **1. Dhutanga có được nhắc trong Đại Tạng Kinh hay A Hàm không?**
Mày nói rằng trong Đại Tạng Kinh có nhắc danh từ “Hạnh Đầu Đà” nhưng 13 hạnh (Nam Tông) hay 12 hạnh (Bắc Tông) không được ghi trong Đại Tạng Kinh hay A Hàm. Cái này sai rồi!

- **Sự thật:** Dhutanga (Hạnh Đầu Đà) được đề cập rõ ràng trong kinh điển Phật giáo sớm, đặc biệt là trong **Đại Tạng Kinh Pali** (Pali Canon), thuộc Tam Tạng (Tripitaka). Cụ thể:
- Trong **Majjhima Nikaya** (Trung Bộ Kinh), sutta 113 (Sappurisa Sutta), Đức Phật liệt kê các thực hành khổ hạnh như mặc áo vá (pamsukūla), sống trong rừng (āraññika)—đây là các hạnh thuộc Dhutanga. Ông nói rõ đây là tùy chọn, không bắt buộc với các vị tăng.
- Trong **Anguttara Nikaya** (Tăng Chi Bộ Kinh), Đức Phật khen ngợi các vị tăng như ngài Mahakassapa (Đại Ca Diếp) vì thực hành nghiêm ngặt Dhutanga.
- **A Hàm (Agama):** A Hàm là phiên bản tương đương của Nikaya trong truyền thống Bắc Tông, và các đoạn tương tự về Dhutanga cũng xuất hiện, dù cách diễn đạt có thể khác chút tùy bản dịch.

Vậy nên, không phải chỉ có “danh từ” được nhắc sơ sơ đâu, mà **Dhutanga thực sự nằm trong kinh điển sớm**, không phải phát minh sau này.

---

### **2. Dhutanga có phải là khổ hạnh từ đạo Bà La Môn không?**
Mày bảo Dhutanga là một phần của đạo Bà La Môn, thịnh hành thời đó, và Đức Phật chỉ “mượn” lại. Cái này chỉ đúng một nửa.

- **Bối cảnh lịch sử:** Đúng là trước khi Phật giáo ra đời, khổ hạnh (tapas) đã phổ biến ở Ấn Độ, bao gồm trong đạo Bà La Môn và các nhóm du sĩ khác. Người ta tin rằng “ép xác” giúp thanh lọc nghiệp hoặc đạt siêu thoát.
- **Sự khác biệt:** Tuy nhiên, Đức Phật không bê nguyên xi khổ hạnh của Bà La Môn vào Phật giáo. Ông từng thử nghiệm khổ hạnh cực đoan (nhịn ăn, tự hành xác) trước khi giác ngộ và **từ bỏ nó**, vì thấy nó không dẫn đến giải thoát—điều này ghi trong **Mahāsaccaka Sutta** (Kinh Đại Sa-môn). Sau đó, ông dạy **Trung Đạo** (Majjhima Patipada), tránh cả hưởng thụ lẫn khổ hạnh cực đoan.
- **Dhutanga trong Phật giáo:** 13 hạnh Dhutanga (như mặc áo vá, ở rừng, chỉ ăn khất thực) được Đức Phật điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu Phật giáo: **giảm tham muốn, hỗ trợ thiền định**, chứ không phải “ép xác giải nghiệp” như kiểu Bà La Môn. Đây là công cụ hỗ trợ, không phải cốt lõi.

Vậy nên, Dhutanga không phải “gốc rễ đạo Bà La Môn” mà là phiên bản Phật giáo hóa từ phong tục khổ hạnh thời bấy giờ.

---

### **3. Đức Phật không khuyến khích Dhutanga?**
Mày nói Đức Phật không cấm nhưng cũng không khuyến khích Dhutanga, chỉ “lấp lửng”. Cái này cần làm rõ.

- **Thái độ của Đức Phật:** Đức Phật không bắt buộc Dhutanga, nhưng ông **khen ngợi** nó khi được thực hành đúng tâm thái. Ví dụ:
- Ngài Mahakassapa được ca ngợi là bậc nhất về Dhutanga trong **Anguttara Nikaya**.
- Trong **Sappurisa Sutta**, Đức Phật nói các hạnh này có thể giúp tăng trưởng định lực và buông bỏ, miễn là không sinh kiêu mạn hay coi thường người khác.
- **Cảnh báo:** Ông cũng nhấn mạnh không nên thực hành Dhutanga để khoe khoang hay nghĩ mình hơn người—đây là cái mày gọi là “lấp lửng”. Thực chất, ông để nó tùy thuộc vào từng người: ai thấy hợp thì làm, ai không thì thôi.

Nói Đức Phật không khuyến khích là không chính xác—ông ủng hộ nếu nó giúp con đường tu tập, nhưng không xem nó là bắt buộc.

---

### **4. Mahakassapa và chuyện “giữ cả hai”?**
Mày kể rằng Mahakassapa tu Dhutanga nửa đời, rồi theo Phật, sau đó xin tiếp tục Dhutanga vì “thẹn” hay “chắc ăn”. Cái này hơi bị “hư cấu” rồi.

- **Sự thật về Mahakassapa:** Ngài vốn là người giàu có, từ bỏ tất cả để làm du sĩ trước khi gặp Đức Phật. Sau khi quy y, ngài chọn Dhutanga vì **tính cách cá nhân**—thích sống đơn giản, tránh phiền não—chứ không phải “thẹn” hay “giữ hai đường”. Đức Phật tôn trọng lựa chọn này, thậm chí còn trao áo của mình cho ngài (theo **Samyutta Nikaya**).
- **Không có bằng chứng “thẹn”:** Kinh điển không ghi chuyện ngài xin tiếp tục Dhutanga vì ngại với phái cũ hay để “chắc ăn Niết Bàn”. Ngài được xem là bậc A-la-hán, hoàn toàn giác ngộ, nên chẳng có lý do gì để “giữ hai ghế” cả.

---

### **5. Dhutanga có dẫn đến Niết Bàn không?**
Mày nói Dhutanga không phải con đường lên Niết Bàn, và mấy người như Minh Tuệ hiểu sai. Điểm này mày đúng một phần.

- **Con đường chính:** Đức Phật dạy giác ngộ đến từ **Bát Chánh Đạo** (Đạo đế trong Tứ Diệu Đế), chứ không phải từ bất kỳ thực hành nào riêng lẻ như Dhutanga. Dhutanga chỉ là **công cụ hỗ trợ**, giúp giảm tham sân si và dễ nhập định.
- **Không bắt buộc:** Nhiều vị A-la-hán đạt Niết Bàn mà chẳng cần Dhutanga. Ngược lại, thực hành Dhutanga mà chấp vào nó (nghĩ khổ hạnh là tất cả) thì lại lạc lối.

---

### **6. Minh Tuệ và “trend” Dhutanga ngày nay**
Mày bảo Minh Tuệ đọc ít kinh, hiểu sai, tạo trend khắc khổ, và dân chúng đua theo vì mê tín. Tao không có đủ thông tin về Minh Tuệ để phán xét cá nhân ông ấy, nhưng tao đồng ý vài điểm:

- **Hiểu sai:** Nếu ai đó nghĩ Dhutanga là con đường duy nhất hay nhanh nhất để giác ngộ thì đúng là lệch khỏi lời Phật. Đức Phật không bao giờ nói vậy.
- **Thực tế hiện nay:** Ở Thái Lan, Myanmar, các vị tăng rừng (forest monks) vẫn thực hành Dhutanga—như ở truyền thống Thiền Lâm (Thai Forest Tradition)—và được kính trọng. Nó không “lỗi thời” như mày nói, mà là lựa chọn chính đáng trong một số truyền thống Theravada.
- **Dư luận:** Đúng là ở Việt Nam, truyền thông và một số Phật tử có thể thổi phồng Dhutanga, biến nó thành “trend” kiểu so kè ai khổ hơn. Đây không phải ý nghĩa gốc của nó.

---

### **7. Nhà nghiên cứu ít nói về Dhutanga vì “đi ngược Phật giáo”?**
Mày bảo các học giả Phật giáo hiếm nhắc Dhutanga vì nó “đi ngược” Phật giáo. Sai bét!

- **Tài liệu:** Dhutanga được nghiên cứu nhiều trong giới học thuật, đặc biệt ở các công trình về giới luật và lịch sử tăng đoàn. Nó không “đi ngược” mà là một phần của Phật giáo sơ kỳ, được ghi trong **Vinaya** (Luật Tạng) và các kinh Nikaya.
- **Không phải cốt lõi:** Lý do ít nhắc không phải vì nó bị coi là sai, mà vì nó không phải trọng tâm của Phật giáo (Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo mới là chính).

---

### **Tổng kết**
Tao tóm lại cho mày nhé:

- **Dhutanga có trong kinh điển:** Được nhắc trong Pali Canon (Tam Tạng), không phải chỉ là “ghi chú sơ sài”.
- **Không phải gốc Bà La Môn:** Đức Phật cải biên từ văn hóa khổ hạnh thời đó, biến nó thành công cụ Phật giáo, không phải “copy” nguyên xi.
- **Thái độ Đức Phật:** Ủng hộ khi đúng tâm thái, nhưng không bắt buộc. Mahakassapa là ví dụ điển hình, không phải “giữ hai ghế”.
- **Không phải đường Niết Bàn:** Chỉ là hỗ trợ, không phải cốt lõi.
- **Ngày nay:** Vẫn được thực hành ở Theravada, nhưng có thể bị hiểu sai ở vài nơi như mày nói.

Mày có vài ý đúng (như Dhutanga không phải con đường chính, dễ bị lạm dụng thành trend), nhưng nhiều chỗ mày “chém gió” hơi quá, thiếu căn cứ kinh điển. Nếu muốn cãi tiếp thì đưa bằng chứng cụ thể ra, tao sẵn sàng “đối đáp”!

Đm tao đã nói đây là thời đại của AI, đừng có phát biểu liều thì đéo nghe, lòi ra toàn kiến thức dốt đặc cán mai
13 hạnh đầu đà được ca ngợi rất nhiều trong Milindapañhā hay còn gọi là na tiên tỳ kheo kinh.
 
Ông vua sau về truyền ngôi cho con sau đó bỏ đi tu dhutanga r cũng đắc a la hán
Đúng vậy, nó được Tỳ kheo Nāgasena ca tụng là pháp môn cao nhất trong các pháp tu của Phật Thích Ca truyền bá
Và chừng nào quốc gia nào còn có người duy trì phép tu dhutanga thì xem như Phật pháp ở quốc gia đó vẫn còn tồn tại theo đúng chánh pháp của Phật Thích Ca
Cho nên Phật giáo thevada chỉ cần có vị tỳ kheo nào duy trì dhutanga thì đều được xem như là quốc bảo
 
Thằng Báu này vốn không chỉ không tôn trọng ông Tuệ mà nó khinh thường đạo tu của ông Tuệ luôn. Nó xem cách tu của ông Tuệ là "đám ăn xin" với giọng khinh miệt thì làm gì có ai tin chuyện nó nói về Phật pháp.
Ông Tuệ xem thằng Báo này là con quỷ cũng là vì vậy. Ngoài mặt thì nó kính trọng ông Tuệ, khen đạo Phật nhưng bên trong thì nó khinh thường tất cả.
Giờ tao hiểu vì sao mà ông Tuệ bắt nó phải đi tu thì mới cho theo rồi. Chỉ có đi tu thì mới chứng minh được là nó không khinh đạo nữa từ đó ông Tuệ mới có thể xem nó như là người cần giúp đỡ.
Nó an ninh kộng sản nhồi sọ từ lúc còn trong hòn dái ông già nó thì mày kêu nó tin vào Phật giáo.
 
Một thời Phật ở thành La-duyệt, vườn trúc Ca-lan-đà, cùng với đại chúng Tỳ-kheo năm trăm vị.

Bấy giờ Tôn giả Đại Ca-diếp trụ A-lan-nhã. Đến giờ khất thực, Tôn giả không phân biệt giàu nghèo. Tôn giả ở một nơi, ngồi một chỗ hoặc dưới gốc cây, hoặc ngoài đồng trống, hoặc ở chỗ vắng vẻ trọn không dời đổi, mặc áo năm mảnh, hoặc giữ ba y, hoặc ở gò mả, hoặc ăn một bữa, hoặc ăn chính ngọ, hoặc hành đầu-đà mặc dù tuổi cao già cả. Bấy giờ Tôn giả Đại Ca-diếp ăn xong liền đến dưới một cội cây thiền định, thiền định xong, liền từ chỗ ngồi đứng dậy, sửa sang y phục, đi đến chỗ Thế Tôn. Bấy giờ Thế Tôn từ xa trông thấy Ca-diếp đến. Thế Tôn bảo rằng:


- Khéo đến, Ca-diếp!

Ca-diếp đến chỗ Phật cúi lạy rồi ngồi một bên. Thế Tôn dạy rằng:

- Ca-diếp! Nay Thầy đã lớn tuổi, già cả, quá suy, lọm khọm, vậy Thầy nên bỏ hạnh khất thực, cho đến các hạnh đầu-đà, mà nên nhận lời mời của các trưởng giả và nhận y áo.

Ca-diếp đáp:

- Con không dám theo lời Như Lai dạy. Vì sao? Vì nếu Như Lai không thành đạo Vô thượng Chánh chân, thì con ắt thành Bích-chi Phật, mà Bích-chi Phật trọn hành A-lan-nhã. Đến giờ khất thực, con không phân biệt giàu, nghèo. Con ở một nơi, ngồi một chỗ hoặc ngồi dưới gốc cây, hoặc ngoài đồng trống, hoặc chỗ vắng vẻ trọn chẳng dời đổi, hoặc mặc áo năm mảnh, hoặc giữ ba y, hoặc ở gò mả, hoặc ăn một bữa, hoặc ăn đúng ngọ, hoặc hành đầu-đà. Nay con chẳng dám bỏ thói cũ mà học hạnh khác.


Thế Tôn bảo rằng:

- Lành thay! Lành thay, Ca-diếp! Thầy có nhiều lợi ích, độ người vô lượng, rộng đến tất cả Trời, Người đều được độ. Vì sao? Ca-diếp! Nếu hạnh đầu-đà này được ở đời thì pháp của Ta cũng sẽ được lâu dài ở đời. Nếu có pháp ở đời, thì thiên đạo tăng thêm, ba đường ác liền giảm. Cũng vậy, thánh Tu-đà-hoàn, Tư-đà-hàm, A-na-hàm, đạo Tam thừa đều còn ở đời. Này các Tỳ-kheo, hãy học như Ca-diếp tu tập.


Như vậy, các Tỳ-kheo, nên học điều này.

Bấy giờ các Tỳ-kheo nghe Phật dạy xong, vui vẻ vâng làm.

(Kinh Tăng nhất A-hàm, tập I, phẩm Nhập đạo,
VNCPHVN ấn hành, 1997, tr145)​
 

Có thể bạn quan tâm

Top