Việc tìm ra một định nghĩa nhất quán và mạch lạc về “niềm tin” hóa ra lại khó hơn chúng ta tưởng.
Từ điển Merriam-Webster định nghĩa nó là : “Một điều gì đó được chấp nhận, coi là đúng, hoặc được giữ như một ý kiến” và “sự tin tưởng vào tính đúng đắn của một tuyên bố hoặc sự tồn tại của một thực thể hay hiện tượng, đặc biệt khi dựa trên việc kiểm tra bằng chứng.”
Nhưng liệu niềm tin có thực sự giống với ý kiến không? Chúng chắc chắn không phải lúc nào cũng chỉ là những ý kiến đơn thuần.
Nhiều khi, chúng được chúng ta nắm giữ với sự chắc chắn tuyệt đối. Và niềm tin có thực sự dựa trên bằng chứng không?
Điều đó phụ thuộc vào cách chúng ta định nghĩa “bằng chứng.”
Có ít nhất bốn loại bằng chứng mà chúng ta sử dụng để biện minh cho niềm tin của mình, mỗi loại đều có những điểm yếu riêng:
Không cần nói cũng biết, mặc dù chúng ta thường dựa vào trực giác để đánh giá người khác, chẳng hạn như bạn đời, đối tác kinh doanh hoặc chính trị gia, nhưng đây không phải lúc nào cũng là cách đáng tin cậy để xác định sự thật hoặc đưa ra quyết định tốt nhất. Tỷ lệ ly hôn cao và kết quả đầu tư tệ hại chính là minh chứng cho điều đó.
Trên thực tế, “nghịch lý của niềm tin” là chúng ta có xu hướng tin tưởng mãnh liệt nhất vào những điều ít có bằng chứng nhất.
Tuy nhiên, dù có thể là một người thầy khắc nghiệt, trải nghiệm cá nhân vẫn đầy rẫy sai sót: chỉ vì chúng ta nghĩ rằng mình đã nhìn thấy một bóng ma không có nghĩa là chúng ta thực sự thấy nó, cũng giống như việc chúng ta nhìn thấy đường chân trời phẳng không có nghĩa là Trái Đất thực sự phẳng. (Nhân tiện, dựa trên bộ phim Shadowlands, tôi từng nghĩ rằng C.S. Lewis đã nói câu trên, nhưng thực ra ông ấy chưa từng nói như vậy!)
Mặc dù chúng ta thường rất coi trọng nó, nhưng “sự thật cá nhân” dựa trên trải nghiệm chủ quan không giống với sự thật khách quan.
Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, sự đánh giá của chúng ta về chuyên gia thường dựa trên trực giác, và đôi khi điều này mang lại kết quả tốt, nhưng đôi khi thì không. Ngày nay, khi có quá nhiều người phủ nhận các chuyên gia và tự nhận mình là chuyên gia, chúng ta có nguy cơ đặt niềm tin vào những nguồn sai lệch.
Bối cảnh thông tin hiện nay, với thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch cùng tồn tại song song, khiến chúng ta dễ rơi vào tình trạng “hai thế giới quan đối lập,” trong đó nguồn thông tin mà chúng ta tin tưởng có thể đặt chúng ta vào thế đối đầu với những người tin vào các nguồn thông tin hoàn toàn trái ngược.
Từ điển Merriam-Webster định nghĩa nó là : “Một điều gì đó được chấp nhận, coi là đúng, hoặc được giữ như một ý kiến” và “sự tin tưởng vào tính đúng đắn của một tuyên bố hoặc sự tồn tại của một thực thể hay hiện tượng, đặc biệt khi dựa trên việc kiểm tra bằng chứng.”
Nhưng liệu niềm tin có thực sự giống với ý kiến không? Chúng chắc chắn không phải lúc nào cũng chỉ là những ý kiến đơn thuần.
Nhiều khi, chúng được chúng ta nắm giữ với sự chắc chắn tuyệt đối. Và niềm tin có thực sự dựa trên bằng chứng không?
Điều đó phụ thuộc vào cách chúng ta định nghĩa “bằng chứng.”
Có ít nhất bốn loại bằng chứng mà chúng ta sử dụng để biện minh cho niềm tin của mình, mỗi loại đều có những điểm yếu riêng:
1. Trực giác (Intuition)
Nhiều điều chúng ta tin tưởng xuất phát từ bản năng, linh cảm, hoặc “cảm giác ruột gan” về một điều gì đó. Danh hài Stephen Colbert đã tạo ra thuật ngữ “truthiness” (sự có vẻ đúng) để mô tả loại bằng chứng này. Năm 2006, từ này được Merriam-Webster chọn là Từ của Năm, định nghĩa nó là “sự thật đến từ cảm giác, chứ không phải từ sách vở; xu hướng ưa thích những khái niệm hoặc sự thật mà người ta muốn là đúng, hơn là những khái niệm hoặc sự thật đã được chứng minh là đúng.”Không cần nói cũng biết, mặc dù chúng ta thường dựa vào trực giác để đánh giá người khác, chẳng hạn như bạn đời, đối tác kinh doanh hoặc chính trị gia, nhưng đây không phải lúc nào cũng là cách đáng tin cậy để xác định sự thật hoặc đưa ra quyết định tốt nhất. Tỷ lệ ly hôn cao và kết quả đầu tư tệ hại chính là minh chứng cho điều đó.
2. Niềm tin (Faith)
Kinh Thánh mô tả đức tin là “bản chất của những điều hy vọng, bằng chứng của những điều không thấy.” Nói cách khác, đức tin là niềm tin không dựa trên bằng chứng. Dù có liên quan đến trực giác, nhưng niềm tin là một quá trình chủ động hơn. Tuy nhiên, giống như trực giác, nó cũng có thể dễ dàng dẫn chúng ta đi lạc lối.Trên thực tế, “nghịch lý của niềm tin” là chúng ta có xu hướng tin tưởng mãnh liệt nhất vào những điều ít có bằng chứng nhất.
3. Trải nghiệm cá nhân (Personal experience)
Đúng như câu nói “nhìn thấy mới tin,” không thể phủ nhận rằng trải nghiệm cá nhân có ảnh hưởng lớn đến niềm tin của chúng ta. Nhà văn và nhà thần học C.S. Lewis từng được trích dẫn rằng: “Trải nghiệm là người thầy khắc nghiệt nhất. Nhưng bạn học được từ nó, Chúa tôi ơi, bạn học được thật.”Tuy nhiên, dù có thể là một người thầy khắc nghiệt, trải nghiệm cá nhân vẫn đầy rẫy sai sót: chỉ vì chúng ta nghĩ rằng mình đã nhìn thấy một bóng ma không có nghĩa là chúng ta thực sự thấy nó, cũng giống như việc chúng ta nhìn thấy đường chân trời phẳng không có nghĩa là Trái Đất thực sự phẳng. (Nhân tiện, dựa trên bộ phim Shadowlands, tôi từng nghĩ rằng C.S. Lewis đã nói câu trên, nhưng thực ra ông ấy chưa từng nói như vậy!)
Mặc dù chúng ta thường rất coi trọng nó, nhưng “sự thật cá nhân” dựa trên trải nghiệm chủ quan không giống với sự thật khách quan.
4. Niềm tin vào người khác (Trust)
Có rất nhiều điều mà chúng ta thiếu cả trực giác lẫn kinh nghiệm để hiểu, chẳng hạn như cách sửa một thiết bị gia dụng hay nhiệt độ hiện tại ở Kolkata. Đối với những vấn đề như vậy, chúng ta phải dựa vào kiến thức và lời chứng của người khác, đặc biệt là những người mà ta cho là chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định.Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, sự đánh giá của chúng ta về chuyên gia thường dựa trên trực giác, và đôi khi điều này mang lại kết quả tốt, nhưng đôi khi thì không. Ngày nay, khi có quá nhiều người phủ nhận các chuyên gia và tự nhận mình là chuyên gia, chúng ta có nguy cơ đặt niềm tin vào những nguồn sai lệch.
Bối cảnh thông tin hiện nay, với thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch cùng tồn tại song song, khiến chúng ta dễ rơi vào tình trạng “hai thế giới quan đối lập,” trong đó nguồn thông tin mà chúng ta tin tưởng có thể đặt chúng ta vào thế đối đầu với những người tin vào các nguồn thông tin hoàn toàn trái ngược.