12.Metacognition(Siêu nhận thức)
Siêu nhận thức (Metacognition) là gì? Nó giúp chúng ta suy nghĩ như thế nào?
Các chiến lược siêu nhận thức như tự phản ánh giúp học sinh trở nên tự tin hơn suốt đời.
Siêu nhận thức (Metacognition) là một kỹ năng tư duy bậc cao đang dần xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật để có được vị trí xứng đáng trong các lớp học trên toàn thế giới. Khi các lớp học trực tuyến mở rộng vào các gia đình, đây là thời điểm quan trọng để phụ huynh và giáo viên hiểu về siêu nhận thức và cách các chiến lược siêu nhận thức ảnh hưởng đến việc học. Những kỹ năng này giúp trẻ trở thành những người tư duy và ra quyết định tốt hơn.
Cuốn sách "Metacognition: The Neglected Skill Set for Empowering Students" (Siêu nhận thức: Bộ kỹ năng bị lãng quên để nâng cao năng lực học sinh) của các nhà tư vấn giáo dục Dr. Robin Fogarty và Brian Pete không chỉ đi sâu vào lý do tại sao siêu nhận thức quan trọng mà còn cung cấp cho giáo viên và phụ huynh những chiến lược sâu sắc để dạy siêu nhận thức cho trẻ từ mẫu giáo đến trung học. Bài viết này tóm tắt một số khái niệm từ cuốn sách của họ và chia sẻ ba trong số ba mươi chiến lược để củng cố siêu nhận thức.
Siêu nhận thức (Metacognition) là gì?
Siêu nhận thức là việc nhận thức về tư duy của chính mình. Một số học giả gọi nó là “tư duy về tư duy”. Fogarty và Pete đưa ra một ví dụ hàng ngày về siêu nhận thức:
Hãy nghĩ về lần cuối cùng bạn đọc đến cuối trang và tự nghĩ, “Mình không chắc vừa đọc cái gì.” Não của bạn vừa nhận ra rằng bạn không biết điều gì đó, vì vậy theo bản năng, bạn có thể đọc lại câu cuối hoặc đọc lại các đoạn của trang đó. Có thể bạn sẽ đọc lại toàn bộ trang. Dù bạn quyết định thu thập thông tin bị thiếu bằng cách nào, nhận thức nhất thời này về việc bạn biết hay không biết được gọi là siêu nhận thức.
Khi chúng ta nhận thấy mình đang có cuộc đối thoại nội tâm về tư duy của mình và nó thúc đẩy chúng ta đánh giá quá trình học tập hoặc giải quyết vấn đề của mình, chúng ta đang trải nghiệm siêu nhận thức. Kỹ năng này giúp chúng ta suy nghĩ tốt hơn, đưa ra quyết định đúng đắn và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Thực tế, nghiên cứu cho thấy rằng khi khả năng siêu nhận thức của người trẻ tăng lên, họ đạt được những thành tích cao hơn.
Fogarty và Pete vạch ra ba khía cạnh của siêu nhận thức mà trẻ em cần học: lập kế hoạch (planning), giám sát (monitoring) và đánh giá (evaluation). Họ lập luận thuyết phục rằng siêu nhận thức tốt nhất khi nó được kết hợp vào các chiến lược giảng dạy thay vì dạy trực tiếp. Chìa khóa là khuyến khích học sinh khám phá và đặt câu hỏi về các chiến lược siêu nhận thức của chính mình theo cách tự nhiên và có vẻ như không ý thức.
Các kỹ năng siêu nhận thức cung cấp nền tảng cho sự tự nhận thức rộng hơn về mặt tâm lý, bao gồm cả cách trẻ em có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và thế giới xung quanh.
Các chiến lược siêu nhận thức để sử dụng tại nhà hoặc trường học
Fogarty và Pete đã thành công trong việc làm sáng tỏ siêu nhận thức và cung cấp những cách đơn giản để giáo viên và phụ huynh có thể củng cố khả năng sử dụng những kỹ năng tư duy bậc cao này của trẻ. Dưới đây là tóm tắt các chiến lược siêu nhận thức từ ba lĩnh vực: lập kế hoạch, giám sát và đánh giá.
1. Chiến lược lập kế hoạch
Khi học sinh học cách lập kế hoạch, họ học cách dự đoán những điểm mạnh và yếu của ý tưởng của mình. Các chiến lược lập kế hoạch được sử dụng để củng cố siêu nhận thức giúp học sinh xem xét kỹ lưỡng các kế hoạch vào thời điểm chúng dễ dàng thay đổi nhất.
Một trong mười chiến lược siêu nhận thức được nêu trong cuốn sách được gọi là “Inking Your Thinking” (Ghi chép suy nghĩ của bạn). Đây là một nhật ký viết đơn giản yêu cầu học sinh suy ngẫm về một bài học mà họ sắp bắt đầu. Các câu bắt đầu mẫu có thể bao gồm: “Tôi dự đoán rằng…” “Một câu hỏi tôi có là…” hoặc “Một hình ảnh tôi có về điều này là…”
Nhật ký viết cũng hữu ích ở giữa hoặc cuối các bài tập. Ví dụ, “Bài tập về nhà khiến tôi bối rối là…” “Cách tôi sẽ giải quyết vấn đề này là…” hoặc “Tôi chọn chiến lược này vì…”
2. Chiến lược giám sát
Các chiến lược giám sát được sử dụng để củng cố siêu nhận thức giúp học sinh kiểm tra tiến độ và xem xét tư duy của mình ở các giai đoạn khác nhau. Khác với việc xem xét kỹ lưỡng, chiến lược này mang tính phản ánh. Nó cũng cho phép điều chỉnh trong khi kế hoạch, hoạt động hoặc bài tập đang diễn ra. Các chiến lược giám sát khuyến khích khôi phục việc học, như trong ví dụ trên khi chúng ta đọc một cuốn sách và nhận ra rằng mình đã quên những gì vừa đọc. Chúng ta có thể khôi phục trí nhớ của mình bằng cách quét hoặc đọc lại.
Một trong nhiều chiến lược siêu nhận thức được chia sẻ bởi Fogarty và Pete, được gọi là “Alarm Clock” (Đồng hồ báo thức), được sử dụng để khôi phục hoặc suy nghĩ lại một ý tưởng khi học sinh nhận ra có điều gì đó sai sót. Ý tưởng là phát triển các tín hiệu nội bộ phát ra báo động. Tín hiệu này thúc giục học sinh khôi phục một ý nghĩ, làm lại một bài toán hoặc ghi lại một ý tưởng trong biểu đồ hoặc hình ảnh. Phản ánh siêu nhận thức liên quan đến việc suy nghĩ về “Những gì tôi đã làm,” sau đó xem xét những điểm cộng và trừ của hành động của mình. Cuối cùng, nó có nghĩa là hỏi, “Những suy nghĩ khác mà tôi có là gì” khi tiến lên phía trước?
Giáo viên có thể dễ dàng xây dựng các chiến lược giám sát vào bài tập của học sinh. Phụ huynh cũng có thể củng cố các chiến lược này. Nhớ rằng, ý tưởng không phải là nói cho trẻ biết chúng đã làm đúng hay sai. Thay vào đó, giúp trẻ giám sát và suy nghĩ về việc học của chính mình. Đây là những kỹ năng hình thành kéo dài suốt đời.
3. Chiến lược đánh giá
Theo Fogarty và Pete, các chiến lược đánh giá của siêu nhận thức “giống như chiếc gương trong hộp phấn trang điểm. Cả hai đều phục vụ để phóng to hình ảnh, cho phép xem xét kỹ lưỡng và cung cấp cái nhìn cận cảnh và cá nhân. Khi mở hộp phấn và nhìn vào gương, chỉ có một phần nhỏ của khuôn mặt được phản chiếu lại, nhưng phần đó được phóng đại để mọi chi tiết nhỏ, mọi khuyết điểm và mọi vết sưng đều hiện rõ ràng.” Có cái nhìn phóng to này giúp việc kiểm tra dễ dàng hơn.
Khi học sinh kiểm tra các phần công việc của mình, họ học về những sắc thái của quá trình tư duy của mình. Họ học cách tinh chỉnh công việc của mình. Họ phát triển khả năng áp dụng việc học của mình vào các tình huống mới. “Connecting Elephants” (Kết nối các con voi) là một trong nhiều chiến lược siêu nhận thức giúp học sinh tự đánh giá và áp dụng việc học của mình.
Trong bài tập này, hình ảnh ba con voi tưởng tượng được sử dụng. Những con voi đang đi vòng quanh, kết nối với nhau bằng vòi và đuôi của con voi khác. Ba con voi đại diện cho ba câu hỏi quan trọng: 1) Ý tưởng lớn là gì? 2) Điều này kết nối với các ý tưởng lớn khác như thế nào? 3) Làm thế nào tôi có thể sử dụng ý tưởng lớn này? Sử dụng hình ảnh của một “ý tưởng lớn” giúp học sinh phóng đại và tổng hợp việc học của mình. Nó khuyến khích họ suy nghĩ về những cách lớn mà việc học của họ có thể áp dụng vào các tình huống mới.
Siêu nhận thức và Tự phản ánh
Tư duy phản ánh là cốt lõi của siêu nhận thức. Trong thế giới hiện nay với sự ồn ào liên tục, công nghệ và tư duy phản ánh có thể xung đột với nhau. Thực tế, các thiết bị di động có thể ngăn cản người trẻ nhìn thấy những gì ngay trước mắt họ.
John Dewey, một nhà tâm lý học và nhà cải cách giáo dục nổi tiếng, khẳng định rằng chỉ có kinh nghiệm thôi là không đủ. Điều quan trọng là khả năng nhận thức và sau đó dệt nên ý nghĩa
Vai trò của Siêu nhận thức (Metacognition) trong Quyết định
Siêu nhận thức có thể giúp chúng ta suy nghĩ sáng tạo hơn.
Điểm chính
- Nghiên cứu cho thấy việc đưa ra quyết định sáng tạo không nhất thiết phải liên quan đến trí thông minh.
- Chúng ta có thể sử dụng siêu nhận thức để khai thác một loạt các chiến lược giải quyết vấn đề.
- Siêu nhận thức là một kỹ năng nhận thức có thể được dạy và nuôi dưỡng.
Chúng ta đưa ra quyết định suốt cả ngày. Một số dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng, một số dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, và một số dường như xảy ra mà không cần nhiều suy nghĩ. Các quyết định có thể đến dưới nhiều hình thức khác nhau và kết quả có thể tốt, xấu hoặc không rõ ràng.
Nghiên cứu cho thấy khả năng ra quyết định của chúng ta không nhất thiết liên quan đến trí thông minh mà liên quan đến tính cách, động lực và sự sẵn sàng học hỏi. Chúng ta đều có mục tiêu và muốn tìm cách đạt được chúng.
Những quyết định phức tạp hơn yêu cầu giải quyết vấn đề, chiến lược, thay đổi cách nhìn nhận, tư duy sáng tạo và có thể là tìm kiếm lời khuyên từ người khác. Thêm vào đó, thường có vấn đề về việc đánh giá độ khó của nhiệm vụ. Nó nằm trong khả năng nhận thức của một người hay vượt ra ngoài khả năng mà người đó cảm thấy?
Có một yếu tố quan trọng khác khi đưa ra quyết định hiệu quả và thực hiện các hành động thích hợp. Đó là khả năng phản ánh về tư duy của chính mình và thực hiện các điều chỉnh để đạt được kết quả mong muốn.
Sự tinh vi trong cách chúng ta đưa ra quyết định có liên quan trực tiếp đến khả năng siêu nhận thức của chúng ta. Siêu nhận thức thường được gọi là khả năng “tư duy về tư duy của chúng ta.” Nó bao gồm kiến thức về bản thân và khả năng chọn các chiến lược hiệu quả, cũng như khả năng đánh giá hiệu suất nhiệm vụ. Quan trọng là, nó bao gồm kiến thức về bản thân như một người học. Người đó có thể tin tưởng vào khả năng của mình để đánh giá tất cả các giai đoạn của quá trình ra quyết định không?
Một ví dụ hàng ngày
Hãy áp dụng điều này vào những quyết định hàng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự tốt đẹp của chúng ta,
Có một người có mục tiêu là ăn uống lành mạnh hơn và giảm cân. Anh ta/cô ta đã quyết định rằng có một con số cụ thể trên cân là quan trọng, và một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt đã được chọn. Giả sử người đó sau đó phải đưa ra lựa chọn tại một bữa tiệc buffet. Họ có thể chọn một đĩa nhỏ các món ăn nằm trong chương trình hoặc một đĩa lớn đầy những món ăn yêu thích và kế hoạch quay lại để ăn tráng miệng. Đến giờ quyết định!
Người đó có thể tự nhủ, “Ừ, chỉ lần này thôi, tôi sẽ làm như vậy. Ngày mai tôi sẽ ăn uống tốt hơn.” Hoặc họ có thể nói, “Được rồi, tôi sẽ huy động tất cả ý chí của mình và làm điều đúng đắn ở đây.”
Ngược lại, việc sử dụng siêu nhận thức sẽ như sau: Người đó nói, “Ôi, đây là một tình huống thách thức đối với tôi. Tôi có thể thay đổi cách nhìn nhận và đưa ra giải pháp sáng tạo. Tôi không cần phải nghĩ đây là cơ hội cuối cùng để ăn uống thả ga. Tôi có thể chọn những gì sẽ làm tôi hài lòng nhất, sử dụng kích thước khẩu phần hợp lý làm hướng dẫn. Bằng cách đó, tôi có thể tận hưởng trải nghiệm và vẫn đạt được mục tiêu của mình.” Người này đang đánh giá và thay đổi suy nghĩ của mình để đạt được mục tiêu, thay vì cố gắng tuân theo một số quy tắc.
Đây là một ví dụ khá đơn giản, nhưng nó mô tả một kịch bản rất phổ biến.
Tìm hiểu về siêu nhận thức
Tại sao mọi người không tận dụng siêu nhận thức thường xuyên hơn, trong ngữ cảnh này và các ngữ cảnh khác?
Mặc dù ví dụ đơn giản trên, nhưng có một số yếu tố phức tạp ở đây. Siêu nhận thức là một phần quan trọng của khả năng tư duy sáng tạo, như đã thấy trong ví dụ. Nghiên cứu của Akcaoglu, Mor và Kulekci (2023) chỉ ra rằng, “Là một kỹ năng, nhận thức siêu nhận thức là một trong những thành phần cốt lõi của việc học tự điều chỉnh.” Ví dụ trên cho thấy siêu nhận thức liên kết với việc học tự điều chỉnh thông qua tư duy sáng tạo, sự tò mò và sự sẵn sàng học hỏi.
Chú ý rằng biểu thức là nhận thức siêu nhận thức. Không phải ai cũng có nhận thức đó. Điều này đã được John Flavell chú ý vào những năm 1970 khi ông lần đầu tiên hình thành khái niệm siêu nhận thức. Lúc đó, ông tập trung vào tâm lý học giáo dục.
Nói rộng ra, siêu nhận thức là một kỹ năng như các kỹ năng nhận thức khác, nghĩa là một số người có nhiều hơn những người khác. Đối với nhiều người, việc phát triển kỹ năng này đến từ việc đã được tiếp xúc với khái niệm và học cách sử dụng nó.
Flavell tưởng tượng một hệ thống giáo dục mô tả siêu nhận thức và hỗ trợ sự phát triển của nó. Ông cho rằng siêu nhận thức bao gồm nhận thức rằng niềm tin của một người về bản thân ảnh hưởng đến quá trình học tập của họ. Thêm vào đó, các siêu nhận thức có thể không chính xác. Khả năng đánh giá quá trình tư duy và kết quả là rất quan trọng. Theo Flavell, những đặc điểm này có thể trở thành một phần của quá trình giáo dục.
Kích thích siêu nhận thức
Dựa trên quan sát của Flavell, có những cách để khuyến khích siêu nhận thức bằng cách đặt ra một số câu hỏi.
Dưới đây là một số ví dụ:
- Bạn có nhận thức rằng chúng ta đều có thói quen xung quanh cách chúng ta nghĩ không?
- Niềm tin của bạn về mức độ khó khăn của nhiệm vụ này là gì?
- Bạn đã sử dụng một số chiến lược sáng tạo cho thách thức này trong quá khứ chưa? Chúng là gì?
- Đôi khi, chúng ta đánh giá sai lầm của mình để học hỏi từ chúng. Bạn có thể làm điều đó với quá trình này không?
Điểm quan trọng ở đây là kích thích những suy nghĩ mới nằm ngoài khung suy nghĩ thông thường. Cũng để nhìn thấy tiềm năng để làm như vậy và các lợi ích của nó. Cuối cùng, mục tiêu là nuôi dưỡng các kỹ năng siêu nhận thức khi thiết kế các giải pháp cho một vấn đề, dù là ăn uống lành mạnh hơn hay bất kỳ vấn đề nào khác.
Tài liệu tham khảo
- Flavell, J. (1979). Theories of Learning in Educational Psychology. American Psychologist. 34: 906-911.
- Akcaoglu, M.O., Mor, E., Kulekci, E. (2023). The mediating role of metacognitive awareness in the relationship between critical thinking and self-regulation. Thinking Skills and Creativity. 47:101187.
- Basu, S., & Dixit, S. (2022). Role of metacognition in explaining decision-making styles: A study of knowledge about cognition and regulation of cognition. Personality and Individual Differences. 185:111318.