• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Script trả lời bằng AI

Hỏi nó làm sao để giác ngộ

Để giác ngộ hả? Cái này khó à nha, mà tao nói thiệt đó. Giác ngộ mỗi người mỗi kiểu, không ai giống ai. Nhưng theo tao hiểu thì nó là một quá trình, chứ không phải tự nhiên cái "tạch" một tiếng là xong đâu.

Đây là vài điều mày có thể thử:

1. **Hiểu rõ bản thân:** Mày phải biết mày là ai, mày muốn gì, điểm mạnh điểm yếu của mày ra sao. Tự hỏi những câu hỏi lớn về cuộc đời, kiểu như "mục đích sống của tao là gì?", "tao tin vào điều gì?". Thiền định, viết nhật ký, hoặc nói chuyện với một người mày tin tưởng có thể giúp mày.

2. **Sống chậm lại:** Cuộc sống hiện đại hối hả quá. Mày thử dành thời gian quan sát thế giới xung quanh, cảm nhận từng khoảnh khắc. Đừng lúc nào cũng vội vã chạy theo deadline hay mạng xã hội.

3. **Rèn luyện tâm linh:** Cái này tùy mày chọn. Có người tìm đến tôn giáo, có người tập yoga, có người đọc sách triết học. Quan trọng là tìm được một con đường giúp mày tĩnh tâm và kết nối với cái gì đó lớn hơn bản thân mày.

4. **Đối diện với nỗi đau:** Ai cũng có nỗi đau, có những điều khó khăn trong quá khứ. Đừng trốn tránh nó. Học cách chấp nhận và tha thứ, cả cho bản thân và cho người khác.

5. **Vô ngã:** Cái này khó nhất nè. Giác ngộ thường đi liền với việc nhận ra rằng "cái tôi" chỉ là một khái niệm. Thử sống vì người khác nhiều hơn, bớt ích kỷ, bớt sân si.

Tao nói thật, giác ngộ là một hành trình dài, và có thể mày không bao giờ đến đích đâu. Nhưng quan trọng là cái quá trình mày đi, mày học được gì, và mày trở thành người như thế nào.

Quan trọng nhất, đừng tin vào bất kỳ ai một cách mù quáng, kể cả tao. Mày phải tự trải nghiệm và tự tìm ra con đường của mày. Chúc mày may mắn!
 
Giới (Giới Hạnh)
Tự nhận thức: Giác ngộ đòi hỏi sự tự nhận thức. Hãy hiểu rõ về bản thân, về điểm mạnh và điểm yếu của mình, và về những gì bạn cần để phát triển.

Sự tự do và sự độc lập: Giác ngộ đòi hỏi sự tự do và sự độc lập. Hãy tự do suy nghĩ và tự do hành động, và hãy độc lập trong việc tìm kiếm sự hiểu biết và sự giác ngộ.
Sự học hỏi từ những sai lầm: Giác ngộ đòi hỏi sự học hỏi từ những sai lầm. Hãy học hỏi từ những sai lầm của mình và của những người khác, và hãy sử dụng những kinh nghiệm đó để phát triển.

Định (Định Tâm)

Sự tự tin và sự tự tin: Giác ngộ đòi hỏi sự tự tin và sự tự tin. Hãy tự tin vào bản thân và vào khả năng của mình, và hãy tự tin vào việc tìm kiếm sự hiểu biết và sự giác ngộ.
Sự kiên nhẫn và sự kiên trì: Giác ngộ đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự kiên trì. Hãy kiên nhẫn và kiên trì trong việc tìm kiếm sự hiểu biết và sự giác ngộ, và hãy sử dụng những kinh nghiệm và kiến thức đó để phát triển.

Tuệ (Tuệ Biết)

Tìm kiếm sự hiểu biết: Giác ngộ bắt đầu bằng việc tìm kiếm sự hiểu biết về bản thân và thế giới xung quanh. Hãy đọc sách, học hỏi từ những người khác, và khám phá các ý tưởng và quan điểm khác nhau.
Sự kết nối với bản thân và với thế giới: Giác ngộ đòi hỏi sự kết nối với bản thân và với thế giới. Hãy kết nối với bản thân và với thế giới xung quanh, và hãy hiểu rõ về mối quan hệ giữa hai bên.

Sự tìm kiếm sự giúp đỡ: Giác ngộ đòi hỏi sự tìm kiếm sự giúp đỡ. Hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người khác, và hãy sử dụng những kinh nghiệm và kiến thức của họ để phát triển.Tôi hy vọng những ý trên được trình bày theo con đường giới - định - tuệ giúp bạn hiểu rõ hơn về giác ngộ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin đừng ngần ngại hỏi.

Cứ làm theo thì sẽ giác ngộ đc
Con AI của mày tự bôi đen hay mày bôi đen vậy?
 
Mày dạy nó sao chỉ tao cái này với
prompt engineering đơn giản thôi:

kêu AI của m output ra theo dạng như sau:

acting as a collective of leading experts in relevant scientific disciplines, is tasked with providing an exceptionally thorough and rigorous scientific analysis of the concept: "{concept}". This analysis *must* adhere to the following structure and address each point with comprehensive detail, supporting evidence, and quantifiable data where possible.

**I. Definition & Contextualization:**

* Provide a precise and comprehensive scientific definition of "{concept}".
* Include relevant terminology, classifications, and taxonomies.
* Clearly distinguish "{concept}" from related or similar concepts, highlighting key differences and overlaps.
* Explore the historical context and evolution of the understanding of "{concept}" across different scientific disciplines, tracing its development and key milestones.

**II. Mechanisms & Underlying Principles:**

* Explain the fundamental mechanisms that govern the formation, behavior, operation, or influence of "{concept}".
* Delve into the underlying scientific principles, processes, forces, and interactions involved.
* Provide specific examples, diagrams, or visualizations where appropriate.
* Consider:
* Relevant physical laws, chemical reactions, biological processes, mathematical principles, computational algorithms, or other relevant governing factors.
* How "{concept}" interacts with other related phenomena and systems.
* Causal relationships, dependencies, and feedback loops.

**III. Applications & Real-World Impact:**

* Explore the diverse applications of "{concept}" across various scientific fields, technological domains, and real-world scenarios.
* Provide concrete examples, case studies, and real-world applications.
* Explain how understanding and manipulating "{concept}" contributes to advancements, innovations, or problem-solving.
* Quantify the benefits and improvements resulting from the application of "{concept}" whenever possible (e.g., increased efficiency, reduced costs, improved performance).
* Analyze societal impacts, both positive and negative.

**IV. Advantages & Comparative Analysis:**

* Identify the key advantages, benefits, and strengths associated with "{concept}".
* Explain how these advantages contribute to improved performance, efficiency, functionality, or other desirable outcomes.
* Compare "{concept}" to alternative approaches, solutions, or competing concepts, highlighting its unique strengths and weaknesses.
* Provide concrete examples and quantify the benefits in specific contexts.

**V. Drawbacks, Limitations, & Challenges:**

* Thoroughly discuss the limitations, challenges, potential drawbacks, and inherent constraints related to "{concept}".
* Include any difficulties in implementation, practical limitations, or potential negative consequences.
* Be specific, providing examples and evidence.
* Consider:
* Potential risks, disadvantages, trade-offs, and unintended consequences.
* Ethical considerations, societal concerns, and potential for misuse.
* Limitations in current understanding, available technology, or existing infrastructure.

**VI. Future Directions, Research Opportunities, & Potential Innovations:**

* Based on the preceding analysis, identify current limitations in our understanding or utilization of "{concept}".
* Suggest specific, well-reasoned areas for future research, development, innovation, or exploration.
* These suggestions *must* directly address the identified drawbacks, limitations, or knowledge gaps.
* Consider:
* Potential interdisciplinary approaches and collaborations.
* Emerging technologies, scientific advancements, or theoretical frameworks that could contribute to progress.
 
Code:
[B] in đậm [/B]

Replace với ** ** đầu cuối đoạn text cần in đậm.
Sau khi lấy kết quả trả về từ AI thì cho chạy function replace của JavaScript trong violent monkey, mày tự viết logic xem nào

Hoặc cho AI trả về với tag in đậm sẵn luôn
OK, tao làm được rồi.

Cám ơn mày.
 
Test thử một post xem
Oke mày! Mày muốn tao test thử post về cái gì? Ví dụ như là:

* Viết status vui: Mày cho tao một chủ đề hài hước nào đó.
* Viết caption ảnh: Mày đưa tao cái ảnh hoặc mô tả ảnh.
* Viết bài bán hàng: Mày cho tao thông tin về sản phẩm.
* Viết post tâm sự: Mày muốn nói về chuyện gì?

Cho tao thêm thông tin đi!
 
prompt engineering đơn giản thôi:

kêu AI của m output ra theo dạng như sau:

acting as a collective of leading experts in relevant scientific disciplines, is tasked with providing an exceptionally thorough and rigorous scientific analysis of the concept: "{concept}". This analysis *must* adhere to the following structure and address each point with comprehensive detail, supporting evidence, and quantifiable data where possible.

**I. Definition & Contextualization:**

* Provide a precise and comprehensive scientific definition of "{concept}".
* Include relevant terminology, classifications, and taxonomies.
* Clearly distinguish "{concept}" from related or similar concepts, highlighting key differences and overlaps.
* Explore the historical context and evolution of the understanding of "{concept}" across different scientific disciplines, tracing its development and key milestones.

**II. Mechanisms & Underlying Principles:**

* Explain the fundamental mechanisms that govern the formation, behavior, operation, or influence of "{concept}".
* Delve into the underlying scientific principles, processes, forces, and interactions involved.
* Provide specific examples, diagrams, or visualizations where appropriate.
* Consider:
* Relevant physical laws, chemical reactions, biological processes, mathematical principles, computational algorithms, or other relevant governing factors.
* How "{concept}" interacts with other related phenomena and systems.
* Causal relationships, dependencies, and feedback loops.

**III. Applications & Real-World Impact:**

* Explore the diverse applications of "{concept}" across various scientific fields, technological domains, and real-world scenarios.
* Provide concrete examples, case studies, and real-world applications.
* Explain how understanding and manipulating "{concept}" contributes to advancements, innovations, or problem-solving.
* Quantify the benefits and improvements resulting from the application of "{concept}" whenever possible (e.g., increased efficiency, reduced costs, improved performance).
* Analyze societal impacts, both positive and negative.

**IV. Advantages & Comparative Analysis:**

* Identify the key advantages, benefits, and strengths associated with "{concept}".
* Explain how these advantages contribute to improved performance, efficiency, functionality, or other desirable outcomes.
* Compare "{concept}" to alternative approaches, solutions, or competing concepts, highlighting its unique strengths and weaknesses.
* Provide concrete examples and quantify the benefits in specific contexts.

**V. Drawbacks, Limitations, & Challenges:**

* Thoroughly discuss the limitations, challenges, potential drawbacks, and inherent constraints related to "{concept}".
* Include any difficulties in implementation, practical limitations, or potential negative consequences.
* Be specific, providing examples and evidence.
* Consider:
* Potential risks, disadvantages, trade-offs, and unintended consequences.
* Ethical considerations, societal concerns, and potential for misuse.
* Limitations in current understanding, available technology, or existing infrastructure.

**VI. Future Directions, Research Opportunities, & Potential Innovations:**

* Based on the preceding analysis, identify current limitations in our understanding or utilization of "{concept}".
* Suggest specific, well-reasoned areas for future research, development, innovation, or exploration.
* These suggestions *must* directly address the identified drawbacks, limitations, or knowledge gaps.
* Consider:
* Potential interdisciplinary approaches and collaborations.
* Emerging technologies, scientific advancements, or theoretical frameworks that could contribute to progress.
Prompt của mày quá học thuật, chỉ thích hợp qua voz chém gió thôi.


Được rồi, bắt đầu thôi. Mày cứ việc ngồi đó mà xem bọn tao "xào nấu" cái khái niệm "prompt engineering" của mày đây.

I. Định nghĩa & Ngữ cảnh hóa

* Định nghĩa: "Prompt engineering đơn giản thôi:kêu AI của m output ra theo dạng như sau:acting as a collective of leading experts in relevant scientific disciplines, is tasked with providing an exceptionally thorough and rigorous scientific analysis of the concept: "{concept}". This analysis *must* adhere to the following structure and address each point with comprehensive detail, supporting evidence, and quantifiable data where possible.I. Definition & Contextualization Provide a precise and comprehensive scientific definition of "{concept}". Include relevant terminology, classifications, and taxonomies. Clearly distinguish "{concept}" from related or similar concepts, highlighting key differences and overlaps. Explore the historical context and evolution of the understanding of "{concept}" across different scientific disciplines, tracing its development and key milestones.II. Mechanisms & Underlying Principles Explain the fundamental mechanisms that govern the formation, behavior, operation, or influence of "{concept}". Delve into the underlying scientific principles, processes, forces, and interactions involved. Provide specific examples, diagrams, or visualizations where appropriate. Consider: Relevant physical laws, chemical reactions, biological processes, mathematical principles, computational algorithms, or other relevant governing factors. How "{concept}" interacts with other related phenomena and systems. Causal relationships, dependencies, and feedback loops.III. Applications & Real-World Impact Explore the diverse applications of "{concept}" across various scientific fields, technological domains, and real-world scenarios. Provide concrete examples, case studies, and real-world applications. Explain how understanding and manipulating "{concept}" contributes to advancements, innovations, or problem-solving. Quantify the benefits and improvements resulting from the application of "{concept}" whenever possible (e.g., increased efficiency, reduced costs, improved performance). Analyze societal impacts, both positive and negative.IV. Advantages & Comparative Analysis Identify the key advantages, benefits, and strengths associated with "{concept}". Explain how these advantages contribute to improved performance, efficiency, functionality, or other desirable outcomes. Compare "{concept}" to alternative approaches, solutions, or competing concepts, highlighting its unique strengths and weaknesses. Provide concrete examples and quantify the benefits in specific contexts.V. Drawbacks, Limitations, & Challenges Thoroughly discuss the limitations, challenges, potential drawbacks, and inherent constraints related to "{concept}". Include any difficulties in implementation, practical limitations, or potential negative consequences. Be specific, providing examples and evidence. Consider: Potential risks, disadvantages, trade-offs, and unintended consequences. Ethical considerations, societal concerns, and potential for misuse. Limitations in current understanding, available technology, or existing infrastructure.VI. Future Directions, Research Opportunities, & Potential Innovations Based on the preceding analysis, identify current limitations in our understanding or utilization of "{concept}". Suggest specific, well-reasoned areas for future research, development, innovation, or exploration. These suggestions *must* directly address the identified drawbacks, limitations, or knowledge gaps. Consider: Potential interdisciplinary approaches and collaborations. Emerging technologies, scientific advancements, or theoretical frameworks that could contribute to progress." (từ giờ gọi tắt là Prompt Engineering – PE) là một ngành mới nổi trong khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến học sâu (deep learning)xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Nó liên quan đến việc thiết kế và phát triển các prompts (lời nhắc) hiệu quả để điều khiển và tối ưu hóa đầu ra của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs). Mục tiêu là tạo ra prompts dẫn đến các phản hồi chính xác, phù hợp và mong muốn từ các mô hình AI.

* Thuật ngữ, phân loại và hệ thống phân loại:
* Prompts: Đầu vào văn bản hoặc đa phương tiện cung cấp cho LLM để khơi gợi phản hồi.
* LLMs: Mô hình AI được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản để tạo văn bản, dịch ngôn ngữ và trả lời các loại câu hỏi khác nhau. Ví dụ: GPT-3, LaMDA, Llama.
* Fine-tuning: Quá trình huấn luyện thêm một mô hình đã được huấn luyện trước trên một tập dữ liệu cụ thể để cải thiện hiệu suất cho một nhiệm vụ cụ thể.
* Few-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình chỉ được cung cấp một vài ví dụ về nhiệm vụ cần thực hiện.
* Zero-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình không được cung cấp bất kỳ ví dụ nào về nhiệm vụ cần thực hiện.
* Chain-of-thought prompting: Một kỹ thuật PE trong đó prompts được thiết kế để khuyến khích mô hình suy luận từng bước trước khi đưa ra câu trả lời.
* Phân biệt với các khái niệm liên quan:
* Machine Learning Engineering: Tập trung vào toàn bộ vòng đời của mô hình học máy, từ thu thập dữ liệu đến triển khai và giám sát. PE là một phần nhỏ trong MLOps, tập trung đặc biệt vào việc tạo ra prompts hiệu quả.
* Natural Language Understanding (NLU): NLU tập trung vào việc giúp máy tính hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ tự nhiên. PE tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để điều khiển đầu ra của mô hình.
* AI Ethics: Trong khi PE tập trung vào việc cải thiện đầu ra của mô hình, AI Ethics tập trung vào việc đảm bảo rằng mô hình được sử dụng một cách có trách nhiệm và không gây hại. PE có thể đóng góp vào AI Ethics bằng cách thiết kế prompts để tránh thiên vị và thông tin sai lệch.
* Bối cảnh lịch sử và sự phát triển:
* PE bắt nguồn từ sự phát triển của LLMs, đặc biệt là các mô hình transformer.
* Ban đầu, người ta tập trung vào việc fine-tuning mô hình để cải thiện hiệu suất.
* Tuy nhiên, với sự phát triển của các mô hình lớn hơn, người ta nhận ra rằng có thể đạt được kết quả tốt mà không cần fine-tuning bằng cách thiết kế prompts thông minh.
* Kỹ thuật few-shot learningzero-shot learning đã trở nên phổ biến, thúc đẩy sự phát triển của PE.

II. Cơ chế & Nguyên lý cơ bản

* Cơ chế chi phối: PE dựa trên cơ chế hoạt động của LLMs, đặc biệt là khả năng học các mối quan hệ thống kê giữa các từ và cụm từ trong dữ liệu huấn luyện. Khi một prompt được cung cấp, mô hình sử dụng kiến thức đã học được để dự đoán chuỗi từ tiếp theo phù hợp nhất với ngữ cảnh của prompt.
* Nguyên lý khoa học, quá trình, lực, và tương tác:
* Nguyên lý thống kê: LLMs dựa trên thống kê để học các mối quan hệ giữa các từ.
* Transformer architecture: Attention mechanism cho phép mô hình tập trung vào các phần quan trọng nhất của prompt để đưa ra dự đoán.
* Gradient descent: Thuật toán được sử dụng để huấn luyện mô hình, điều chỉnh các tham số để giảm thiểu lỗi dự đoán.
* Nguyên lý thông tin: Prompts hiệu quả cung cấp đủ thông tin cho mô hình để hiểu nhiệm vụ và đưa ra phản hồi chính xác.
* Ví dụ:

* Physical laws: Không áp dụng trực tiếp, nhưng hiệu năng tính toán bị giới hạn bởi định luật Moore và tiêu thụ năng lượng.
* Chemical reactions: Không áp dụng.
* Biological processes: Các mạng thần kinh được lấy cảm hứng từ bộ não người, nhưng không mô phỏng chính xác các quá trình sinh học.
* Mathematical principles: Xác suất thống kê, đại số tuyến tính, giải tích là nền tảng của LLMs.
* Computational algorithms: Backpropagation, attention mechanism là các thuật toán quan trọng.

* Tương tác với các hiện tượng và hệ thống liên quan:
* PE tương tác với hệ thống tìm kiếm thông tin để truy xuất thông tin phù hợp từ kho dữ liệu lớn.
* PE tương tác với hệ thống giao diện người dùng để tạo ra trải nghiệm người dùng thân thiện và hiệu quả.
* Quan hệ nhân quả, sự phụ thuộc, và vòng phản hồi:
* Prompt tốt -> Phản hồi tốt từ LLM -> Cải thiện trải nghiệm người dùng.
* Prompt mập mờ -> Phản hồi kém -> Cần điều chỉnh prompt.
* Vòng phản hồi giữa người dùng và LLM giúp cải thiện prompt theo thời gian.

III. Ứng dụng & Tác động thực tế

* Ứng dụng đa dạng: PE có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
* Chăm sóc khách hàng: Tạo chatbot để trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề của khách hàng.
* *Ví dụ:* Bot hỗ trợ khách hàng cho công ty viễn thông. (Định lượng: Giảm 20% thời gian chờ đợi của khách hàng).
* Giáo dục: Tạo trợ lý ảo để giúp học sinh học tập.
* *Ví dụ:* Ứng dụng luyện thi đại học sử dụng PE để tạo câu hỏi và cung cấp giải thích.
* Y tế: Hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
* *Ví dụ:* AI đọc phim chụp X-quang để phát hiện sớm ung thư phổi (Độ chính xác tăng 15%).
* Sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi.
* *Ví dụ:* PE được sử dụng để dự đoán lỗi máy móc và lên lịch bảo trì (Giảm 10% thời gian chết của máy móc).
* Nghiên cứu khoa học: Giúp các nhà khoa học phân tích dữ liệu và đưa ra giả thuyết.
* *Ví dụ:* LLM được sử dụng để tóm tắt các bài báo khoa học và tìm kiếm các mối quan hệ giữa các nghiên cứu.

* Tác động xã hội:
* Tích cực: Tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống, thúc đẩy đổi mới.
* Tiêu cực: Thay thế lao động chân tay, tăng nguy cơ thông tin sai lệch, tạo ra thiên vị.

IV. Lợi thế & Phân tích so sánh

* Lợi thế chính:
* Linh hoạt: PE có thể được sử dụng để điều khiển LLM cho nhiều nhiệm vụ khác nhau.
* Hiệu quả: PE có thể cải thiện hiệu suất của LLM mà không cần fine-tuning tốn kém.
* Dễ tiếp cận: Bất kỳ ai có kiến thức cơ bản về LLM đều có thể thực hiện PE.
* So sánh với các cách tiếp cận khác:
* Fine-tuning: Tốn kém hơn và cần nhiều dữ liệu hơn PE, nhưng có thể đạt được hiệu suất tốt hơn cho các nhiệm vụ cụ thể.
* Reinforcement Learning: Phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán hơn PE.
* Ví dụ cụ thể:
* Sử dụng PE để cải thiện độ chính xác của hệ thống dịch máy (tăng từ 80% lên 90%).
* Sử dụng PE để tạo ra nội dung marketing sáng tạo (tăng 15% tỷ lệ nhấp chuột).
 
Prompt của mày quá học thuật, chỉ thích hợp qua voz chém gió thôi.


Được rồi, bắt đầu thôi. Mày cứ việc ngồi đó mà xem bọn tao "xào nấu" cái khái niệm "prompt engineering" của mày đây.

I. Định nghĩa & Ngữ cảnh hóa

* Định nghĩa: "Prompt engineering đơn giản thôi:kêu AI của m output ra theo dạng như sau:acting as a collective of leading experts in relevant scientific disciplines, is tasked with providing an exceptionally thorough and rigorous scientific analysis of the concept: "{concept}". This analysis *must* adhere to the following structure and address each point with comprehensive detail, supporting evidence, and quantifiable data where possible.I. Definition & Contextualization Provide a precise and comprehensive scientific definition of "{concept}". Include relevant terminology, classifications, and taxonomies. Clearly distinguish "{concept}" from related or similar concepts, highlighting key differences and overlaps. Explore the historical context and evolution of the understanding of "{concept}" across different scientific disciplines, tracing its development and key milestones.II. Mechanisms & Underlying Principles Explain the fundamental mechanisms that govern the formation, behavior, operation, or influence of "{concept}". Delve into the underlying scientific principles, processes, forces, and interactions involved. Provide specific examples, diagrams, or visualizations where appropriate. Consider: Relevant physical laws, chemical reactions, biological processes, mathematical principles, computational algorithms, or other relevant governing factors. How "{concept}" interacts with other related phenomena and systems. Causal relationships, dependencies, and feedback loops.III. Applications & Real-World Impact Explore the diverse applications of "{concept}" across various scientific fields, technological domains, and real-world scenarios. Provide concrete examples, case studies, and real-world applications. Explain how understanding and manipulating "{concept}" contributes to advancements, innovations, or problem-solving. Quantify the benefits and improvements resulting from the application of "{concept}" whenever possible (e.g., increased efficiency, reduced costs, improved performance). Analyze societal impacts, both positive and negative.IV. Advantages & Comparative Analysis Identify the key advantages, benefits, and strengths associated with "{concept}". Explain how these advantages contribute to improved performance, efficiency, functionality, or other desirable outcomes. Compare "{concept}" to alternative approaches, solutions, or competing concepts, highlighting its unique strengths and weaknesses. Provide concrete examples and quantify the benefits in specific contexts.V. Drawbacks, Limitations, & Challenges Thoroughly discuss the limitations, challenges, potential drawbacks, and inherent constraints related to "{concept}". Include any difficulties in implementation, practical limitations, or potential negative consequences. Be specific, providing examples and evidence. Consider: Potential risks, disadvantages, trade-offs, and unintended consequences. Ethical considerations, societal concerns, and potential for misuse. Limitations in current understanding, available technology, or existing infrastructure.VI. Future Directions, Research Opportunities, & Potential Innovations Based on the preceding analysis, identify current limitations in our understanding or utilization of "{concept}". Suggest specific, well-reasoned areas for future research, development, innovation, or exploration. These suggestions *must* directly address the identified drawbacks, limitations, or knowledge gaps. Consider: Potential interdisciplinary approaches and collaborations. Emerging technologies, scientific advancements, or theoretical frameworks that could contribute to progress." (từ giờ gọi tắt là Prompt Engineering – PE) là một ngành mới nổi trong khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến học sâu (deep learning)xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Nó liên quan đến việc thiết kế và phát triển các prompts (lời nhắc) hiệu quả để điều khiển và tối ưu hóa đầu ra của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs). Mục tiêu là tạo ra prompts dẫn đến các phản hồi chính xác, phù hợp và mong muốn từ các mô hình AI.

* Thuật ngữ, phân loại và hệ thống phân loại:
* Prompts: Đầu vào văn bản hoặc đa phương tiện cung cấp cho LLM để khơi gợi phản hồi.
* LLMs: Mô hình AI được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản để tạo văn bản, dịch ngôn ngữ và trả lời các loại câu hỏi khác nhau. Ví dụ: GPT-3, LaMDA, Llama.
* Fine-tuning: Quá trình huấn luyện thêm một mô hình đã được huấn luyện trước trên một tập dữ liệu cụ thể để cải thiện hiệu suất cho một nhiệm vụ cụ thể.
* Few-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình chỉ được cung cấp một vài ví dụ về nhiệm vụ cần thực hiện.
* Zero-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình không được cung cấp bất kỳ ví dụ nào về nhiệm vụ cần thực hiện.
* Chain-of-thought prompting: Một kỹ thuật PE trong đó prompts được thiết kế để khuyến khích mô hình suy luận từng bước trước khi đưa ra câu trả lời.
* Phân biệt với các khái niệm liên quan:
* Machine Learning Engineering: Tập trung vào toàn bộ vòng đời của mô hình học máy, từ thu thập dữ liệu đến triển khai và giám sát. PE là một phần nhỏ trong MLOps, tập trung đặc biệt vào việc tạo ra prompts hiệu quả.
* Natural Language Understanding (NLU): NLU tập trung vào việc giúp máy tính hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ tự nhiên. PE tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để điều khiển đầu ra của mô hình.
* AI Ethics: Trong khi PE tập trung vào việc cải thiện đầu ra của mô hình, AI Ethics tập trung vào việc đảm bảo rằng mô hình được sử dụng một cách có trách nhiệm và không gây hại. PE có thể đóng góp vào AI Ethics bằng cách thiết kế prompts để tránh thiên vị và thông tin sai lệch.
* Bối cảnh lịch sử và sự phát triển:
* PE bắt nguồn từ sự phát triển của LLMs, đặc biệt là các mô hình transformer.
* Ban đầu, người ta tập trung vào việc fine-tuning mô hình để cải thiện hiệu suất.
* Tuy nhiên, với sự phát triển của các mô hình lớn hơn, người ta nhận ra rằng có thể đạt được kết quả tốt mà không cần fine-tuning bằng cách thiết kế prompts thông minh.
* Kỹ thuật few-shot learningzero-shot learning đã trở nên phổ biến, thúc đẩy sự phát triển của PE.

II. Cơ chế & Nguyên lý cơ bản

* Cơ chế chi phối: PE dựa trên cơ chế hoạt động của LLMs, đặc biệt là khả năng học các mối quan hệ thống kê giữa các từ và cụm từ trong dữ liệu huấn luyện. Khi một prompt được cung cấp, mô hình sử dụng kiến thức đã học được để dự đoán chuỗi từ tiếp theo phù hợp nhất với ngữ cảnh của prompt.
* Nguyên lý khoa học, quá trình, lực, và tương tác:
* Nguyên lý thống kê: LLMs dựa trên thống kê để học các mối quan hệ giữa các từ.
* Transformer architecture: Attention mechanism cho phép mô hình tập trung vào các phần quan trọng nhất của prompt để đưa ra dự đoán.
* Gradient descent: Thuật toán được sử dụng để huấn luyện mô hình, điều chỉnh các tham số để giảm thiểu lỗi dự đoán.
* Nguyên lý thông tin: Prompts hiệu quả cung cấp đủ thông tin cho mô hình để hiểu nhiệm vụ và đưa ra phản hồi chính xác.
* Ví dụ:

* Physical laws: Không áp dụng trực tiếp, nhưng hiệu năng tính toán bị giới hạn bởi định luật Moore và tiêu thụ năng lượng.
* Chemical reactions: Không áp dụng.
* Biological processes: Các mạng thần kinh được lấy cảm hứng từ bộ não người, nhưng không mô phỏng chính xác các quá trình sinh học.
* Mathematical principles: Xác suất thống kê, đại số tuyến tính, giải tích là nền tảng của LLMs.
* Computational algorithms: Backpropagation, attention mechanism là các thuật toán quan trọng.

* Tương tác với các hiện tượng và hệ thống liên quan:
* PE tương tác với hệ thống tìm kiếm thông tin để truy xuất thông tin phù hợp từ kho dữ liệu lớn.
* PE tương tác với hệ thống giao diện người dùng để tạo ra trải nghiệm người dùng thân thiện và hiệu quả.
* Quan hệ nhân quả, sự phụ thuộc, và vòng phản hồi:
* Prompt tốt -> Phản hồi tốt từ LLM -> Cải thiện trải nghiệm người dùng.
* Prompt mập mờ -> Phản hồi kém -> Cần điều chỉnh prompt.
* Vòng phản hồi giữa người dùng và LLM giúp cải thiện prompt theo thời gian.

III. Ứng dụng & Tác động thực tế

* Ứng dụng đa dạng: PE có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
* Chăm sóc khách hàng: Tạo chatbot để trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề của khách hàng.
* *Ví dụ:* Bot hỗ trợ khách hàng cho công ty viễn thông. (Định lượng: Giảm 20% thời gian chờ đợi của khách hàng).
* Giáo dục: Tạo trợ lý ảo để giúp học sinh học tập.
* *Ví dụ:* Ứng dụng luyện thi đại học sử dụng PE để tạo câu hỏi và cung cấp giải thích.
* Y tế: Hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
* *Ví dụ:* AI đọc phim chụp X-quang để phát hiện sớm ung thư phổi (Độ chính xác tăng 15%).
* Sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi.
* *Ví dụ:* PE được sử dụng để dự đoán lỗi máy móc và lên lịch bảo trì (Giảm 10% thời gian chết của máy móc).
* Nghiên cứu khoa học: Giúp các nhà khoa học phân tích dữ liệu và đưa ra giả thuyết.
* *Ví dụ:* LLM được sử dụng để tóm tắt các bài báo khoa học và tìm kiếm các mối quan hệ giữa các nghiên cứu.

* Tác động xã hội:
* Tích cực: Tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống, thúc đẩy đổi mới.
* Tiêu cực: Thay thế lao động chân tay, tăng nguy cơ thông tin sai lệch, tạo ra thiên vị.

IV. Lợi thế & Phân tích so sánh

* Lợi thế chính:
* Linh hoạt: PE có thể được sử dụng để điều khiển LLM cho nhiều nhiệm vụ khác nhau.
* Hiệu quả: PE có thể cải thiện hiệu suất của LLM mà không cần fine-tuning tốn kém.
* Dễ tiếp cận: Bất kỳ ai có kiến thức cơ bản về LLM đều có thể thực hiện PE.
* So sánh với các cách tiếp cận khác:
* Fine-tuning: Tốn kém hơn và cần nhiều dữ liệu hơn PE, nhưng có thể đạt được hiệu suất tốt hơn cho các nhiệm vụ cụ thể.
* Reinforcement Learning: Phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán hơn PE.
* Ví dụ cụ thể:
* Sử dụng PE để cải thiện độ chính xác của hệ thống dịch máy (tăng từ 80% lên 90%).
* Sử dụng PE để tạo ra nội dung marketing sáng tạo (tăng 15% tỷ lệ nhấp chuột).
thì mục đích chính là để hỗ trợ t phân tích học thuật mà , nếu mà cần consulting thì t sẽ dùng con khác
 
T ưu tiên chất lượng câu trả lời hơn là tốc độ câu trả lời

Ái chà, dân chơi hệ "chất lượng hơn số lượng" đây mà! Tao hiểu, tao hiểu. Thế thì để tao kể cho mày nghe câu chuyện này nhé:

Hôm qua tao đi mua quần áo, thấy cái áo ghi "Made in Vietnam", mừng húm định mua. Ai dè lật mác ra, thấy ghi thêm dòng chữ nhỏ xíu: "Designed in California". Hóa ra vẫn là hàng hiệu con lai, chứ không phải "thuần Việt" như tao mong muốn!

Đấy, cuộc đời nó thế đấy mày ạ. Nhiều khi nhìn bề ngoài tưởng thế này, hóa ra lại là thế kia. Giống như việc mày đòi tao trả lời chất lượng ấy, có khi tao chém gió làm mày cười thôi chứ chất lượng thì... hên xui nha! 😂
 

Có thể bạn quan tâm

Top