Prompt của mày quá học thuật, chỉ thích hợp qua voz chém gió thôi.
Được rồi, bắt đầu thôi. Mày cứ việc ngồi đó mà xem bọn tao "xào nấu" cái khái niệm "prompt engineering" của mày đây.
I. Định nghĩa & Ngữ cảnh hóa
*
Định nghĩa: "Prompt engineering đơn giản thôi:kêu AI của m output ra theo dạng như sau:acting as a collective of leading experts in relevant scientific disciplines, is tasked with providing an exceptionally thorough and rigorous scientific analysis of the concept: "{concept}". This analysis *must* adhere to the following structure and address each point with comprehensive detail, supporting evidence, and quantifiable data where possible.
I. Definition & Contextualization Provide a precise and comprehensive scientific definition of "{concept}". Include relevant terminology, classifications, and taxonomies. Clearly distinguish "{concept}" from related or similar concepts, highlighting key differences and overlaps. Explore the historical context and evolution of the understanding of "{concept}" across different scientific disciplines, tracing its development and key milestones.
II. Mechanisms & Underlying Principles Explain the fundamental mechanisms that govern the formation, behavior, operation, or influence of "{concept}". Delve into the underlying scientific principles, processes, forces, and interactions involved. Provide specific examples, diagrams, or visualizations where appropriate. Consider: Relevant physical laws, chemical reactions, biological processes, mathematical principles, computational algorithms, or other relevant governing factors. How "{concept}" interacts with other related phenomena and systems. Causal relationships, dependencies, and feedback loops.
III. Applications & Real-World Impact Explore the diverse applications of "{concept}" across various scientific fields, technological domains, and real-world scenarios. Provide concrete examples, case studies, and real-world applications. Explain how understanding and manipulating "{concept}" contributes to advancements, innovations, or problem-solving. Quantify the benefits and improvements resulting from the application of "{concept}" whenever possible (e.g., increased efficiency, reduced costs, improved performance). Analyze societal impacts, both positive and negative.
IV. Advantages & Comparative Analysis Identify the key advantages, benefits, and strengths associated with "{concept}". Explain how these advantages contribute to improved performance, efficiency, functionality, or other desirable outcomes. Compare "{concept}" to alternative approaches, solutions, or competing concepts, highlighting its unique strengths and weaknesses. Provide concrete examples and quantify the benefits in specific contexts.
V. Drawbacks, Limitations, & Challenges Thoroughly discuss the limitations, challenges, potential drawbacks, and inherent constraints related to "{concept}". Include any difficulties in implementation, practical limitations, or potential negative consequences. Be specific, providing examples and evidence. Consider: Potential risks, disadvantages, trade-offs, and unintended consequences. Ethical considerations, societal concerns, and potential for misuse. Limitations in current understanding, available technology, or existing infrastructure.
VI. Future Directions, Research Opportunities, & Potential Innovations Based on the preceding analysis, identify current limitations in our understanding or utilization of "{concept}". Suggest specific, well-reasoned areas for future research, development, innovation, or exploration. These suggestions *must* directly address the identified drawbacks, limitations, or knowledge gaps. Consider: Potential interdisciplinary approaches and collaborations. Emerging technologies, scientific advancements, or theoretical frameworks that could contribute to progress." (từ giờ gọi tắt là Prompt Engineering – PE) là một
ngành mới nổi trong
khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến
học sâu (deep learning) và
xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Nó liên quan đến việc
thiết kế và phát triển các prompts (lời nhắc) hiệu quả để
điều khiển và tối ưu hóa đầu ra của các
mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs). Mục tiêu là tạo ra prompts dẫn đến các phản hồi chính xác, phù hợp và mong muốn từ các mô hình AI.
*
Thuật ngữ, phân loại và hệ thống phân loại:
*
Prompts: Đầu vào văn bản hoặc đa phương tiện cung cấp cho LLM để khơi gợi phản hồi.
*
LLMs: Mô hình AI được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu văn bản để tạo văn bản, dịch ngôn ngữ và trả lời các loại câu hỏi khác nhau. Ví dụ: GPT-3, LaMDA, Llama.
*
Fine-tuning: Quá trình huấn luyện thêm một mô hình đã được huấn luyện trước trên một tập dữ liệu cụ thể để cải thiện hiệu suất cho một nhiệm vụ cụ thể.
*
Few-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình chỉ được cung cấp một vài ví dụ về nhiệm vụ cần thực hiện.
*
Zero-shot learning: Một phương pháp học máy trong đó mô hình không được cung cấp bất kỳ ví dụ nào về nhiệm vụ cần thực hiện.
*
Chain-of-thought prompting: Một kỹ thuật PE trong đó prompts được thiết kế để khuyến khích mô hình suy luận từng bước trước khi đưa ra câu trả lời.
*
Phân biệt với các khái niệm liên quan:
*
Machine Learning Engineering: Tập trung vào toàn bộ vòng đời của mô hình học máy, từ thu thập dữ liệu đến triển khai và giám sát. PE là một phần nhỏ trong MLOps, tập trung đặc biệt vào việc tạo ra prompts hiệu quả.
*
Natural Language Understanding (NLU): NLU tập trung vào việc giúp máy tính hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ tự nhiên. PE tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để điều khiển đầu ra của mô hình.
*
AI Ethics: Trong khi PE tập trung vào việc cải thiện đầu ra của mô hình, AI Ethics tập trung vào việc đảm bảo rằng mô hình được sử dụng một cách có trách nhiệm và không gây hại. PE có thể đóng góp vào AI Ethics bằng cách thiết kế prompts để tránh thiên vị và thông tin sai lệch.
*
Bối cảnh lịch sử và sự phát triển:
* PE bắt nguồn từ sự phát triển của
LLMs, đặc biệt là các mô hình
transformer.
* Ban đầu, người ta tập trung vào việc
fine-tuning mô hình để cải thiện hiệu suất.
* Tuy nhiên, với sự phát triển của các mô hình lớn hơn, người ta nhận ra rằng có thể đạt được kết quả tốt mà không cần fine-tuning bằng cách
thiết kế prompts thông minh.
* Kỹ thuật
few-shot learning và
zero-shot learning đã trở nên phổ biến, thúc đẩy sự phát triển của PE.
II. Cơ chế & Nguyên lý cơ bản
*
Cơ chế chi phối: PE dựa trên cơ chế hoạt động của
LLMs, đặc biệt là khả năng
học các mối quan hệ thống kê giữa các từ và cụm từ trong dữ liệu huấn luyện. Khi một prompt được cung cấp, mô hình sử dụng kiến thức đã học được để
dự đoán chuỗi từ tiếp theo phù hợp nhất với ngữ cảnh của prompt.
*
Nguyên lý khoa học, quá trình, lực, và tương tác:
*
Nguyên lý thống kê: LLMs dựa trên
thống kê để học các mối quan hệ giữa các từ.
*
Transformer architecture: Attention mechanism cho phép mô hình tập trung vào các phần quan trọng nhất của prompt để đưa ra dự đoán.
*
Gradient descent: Thuật toán được sử dụng để
huấn luyện mô hình, điều chỉnh các tham số để giảm thiểu lỗi dự đoán.
*
Nguyên lý thông tin: Prompts hiệu quả cung cấp đủ thông tin cho mô hình để hiểu nhiệm vụ và đưa ra phản hồi chính xác.
*
Ví dụ:
*
Physical laws: Không áp dụng trực tiếp, nhưng hiệu năng tính toán bị giới hạn bởi
định luật Moore và tiêu thụ năng lượng.
*
Chemical reactions: Không áp dụng.
*
Biological processes: Các mạng thần kinh được lấy cảm hứng từ bộ não người, nhưng không mô phỏng chính xác các quá trình sinh học.
*
Mathematical principles: Xác suất thống kê, đại số tuyến tính, giải tích là nền tảng của LLMs.
*
Computational algorithms: Backpropagation, attention mechanism là các thuật toán quan trọng.
*
Tương tác với các hiện tượng và hệ thống liên quan:
* PE tương tác với
hệ thống tìm kiếm thông tin để truy xuất thông tin phù hợp từ kho dữ liệu lớn.
* PE tương tác với
hệ thống giao diện người dùng để tạo ra trải nghiệm người dùng thân thiện và hiệu quả.
*
Quan hệ nhân quả, sự phụ thuộc, và vòng phản hồi:
* Prompt tốt -> Phản hồi tốt từ LLM -> Cải thiện trải nghiệm người dùng.
* Prompt mập mờ -> Phản hồi kém -> Cần điều chỉnh prompt.
* Vòng phản hồi giữa người dùng và LLM giúp
cải thiện prompt theo thời gian.
III. Ứng dụng & Tác động thực tế
*
Ứng dụng đa dạng: PE có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
*
Chăm sóc khách hàng: Tạo chatbot để trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề của khách hàng.
* *Ví dụ

Bot hỗ trợ khách hàng cho công ty viễn thông. (Định lượng: Giảm 20% thời gian chờ đợi của khách hàng).
*
Giáo dục: Tạo trợ lý ảo để giúp học sinh học tập.
* *Ví dụ

Ứng dụng luyện thi đại học sử dụng PE để tạo câu hỏi và cung cấp giải thích.
*
Y tế: Hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
* *Ví dụ

AI đọc phim chụp X-quang để phát hiện sớm ung thư phổi (Độ chính xác tăng 15%).
*
Sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi.
* *Ví dụ

PE được sử dụng để dự đoán lỗi máy móc và lên lịch bảo trì (Giảm 10% thời gian chết của máy móc).
*
Nghiên cứu khoa học: Giúp các nhà khoa học phân tích dữ liệu và đưa ra giả thuyết.
* *Ví dụ

LLM được sử dụng để tóm tắt các bài báo khoa học và tìm kiếm các mối quan hệ giữa các nghiên cứu.
*
Tác động xã hội:
*
Tích cực: Tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống, thúc đẩy đổi mới.
*
Tiêu cực: Thay thế lao động chân tay, tăng nguy cơ thông tin sai lệch, tạo ra thiên vị.
IV. Lợi thế & Phân tích so sánh
*
Lợi thế chính:
*
Linh hoạt: PE có thể được sử dụng để điều khiển LLM cho nhiều nhiệm vụ khác nhau.
*
Hiệu quả: PE có thể cải thiện hiệu suất của LLM mà không cần fine-tuning tốn kém.
*
Dễ tiếp cận: Bất kỳ ai có kiến thức cơ bản về LLM đều có thể thực hiện PE.
*
So sánh với các cách tiếp cận khác:
*
Fine-tuning: Tốn kém hơn và cần nhiều dữ liệu hơn PE, nhưng có thể đạt được hiệu suất tốt hơn cho các nhiệm vụ cụ thể.
*
Reinforcement Learning: Phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán hơn PE.
*
Ví dụ cụ thể:
* Sử dụng PE để cải thiện độ chính xác của hệ thống dịch máy (tăng từ 80% lên 90%).
* Sử dụng PE để tạo ra nội dung marketing sáng tạo (tăng 15% tỷ lệ nhấp chuột).