• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý Tất cả các trường phái triết học/ hệ tư tưởng tiêu biểu trên thế giới

Triết học và Trí tuệ (Philosophy and Wisdom)

I. Triết học là gì?

1) Khái quát :


Từ "triết học" (philosophy) theo nghĩa đen là "tình yêu" (philo trong tiếng Hy Lạp) của "hiền triết" (sophia).
Vì vậy, một triết gia là người yêu thích triết học.

Điều này, tất nhiên, để lại cho chúng ta 2 câu hỏi quan trọng:

1) Triết học là gì?
2) Và yêu thích triết học nghĩa là gì?

Ý tưởng về triết học bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Người ta nói rằng nhà triết học Pythagoras vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên là người đầu tiên tự gọi mình là một triết gia - một philosophos hoặc "người yêu thích triết học". Bằng cách tự gọi mình như vậy, ông không tuyên bố mình là người khôn ngoan. Thay vào đó, ông chỉ đơn giản nói rằng ông là người coi trọng hoặc yêu quý triết học.

Sau đó, nhà triết học Plato, sống vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, đã khám phá sâu hơn những ý tưởng này. Trong một văn bản gọi là Symposium, Plato tuyên bố rằng một triết gia là người "nằm giữa người khôn ngoan và kẻ ngu dốt". Nói cách khác, một triết gia quan tâm đến triết học nhưng cũng biết rằng họ không biết (chúng ta sẽ thấy ngày mai Plato đã bị ảnh hưởng bởi Socrates, thầy của ông như thế nào).

Một cách chính xác, thuật ngữ "philosophy" có nghĩa là "tình yêu với sự khôn ngoan" (love of wisdom).

Theo nghĩa rộng, triết học là một hoạt động mà con người thực hiện khi họ tìm cách hiểu các chân lý cơ bản về chính mình, thế giới mà họ đang sống, và mối quan hệ của họ với thế giới và với những người khác.

2) Tư duy khôn ngoan, sống khôn ngoan

Các triết gia mà chúng ta sẽ khám phá trong những ngày tới có những cách tiếp cận khác nhau đối với câu hỏi triết học là gì và làm thế nào để chúng ta có thể trở nên khôn ngoan.

Một số triết gia thực tế hơn, tập trung nhiều hơn vào những gì chúng ta làm.

Những người khác mang tính lý thuyết hơn và vật lộn với những câu hỏi về những gì chúng ta biết.

Trong khóa học này, chúng ta sẽ khám phá cả hai loại câu hỏi. Chúng ta sẽ xem xét làm thế nào chúng ta có thể tư duy khôn ngoan hơn và làm thế nào chúng ta có thể sống khôn ngoan hơn.

Ở khía cạnh học thuật, triết học cũng tương tự như vậy. Những người nghiên cứu triết học thường xuyên đặt ra, trả lời và tranh luận cho các câu trả lời về những câu hỏi cơ bản nhất của cuộc sống. Để làm cho sự theo đuổi này trở nên có hệ thống hơn, triết học học thuật thường được chia thành các lĩnh vực nghiên cứu chính.

II. Các lĩnh vực nghiên cứu chính.

1)Siêu hình học

Ở cốt lõi, nghiên cứu siêu hình học là nghiên cứu về bản chất của thực tại, những gì tồn tại trong thế giới, bản chất của chúng, và cách chúng được sắp xếp. Trong siêu hình học, các triết gia đặt ra các câu hỏi như:

  • Có Thượng đế hay không?
  • Sự thật là gì?
  • Con người là gì? Điều gì làm cho một người vẫn là họ qua thời gian?
  • Thế giới chỉ bao gồm vật chất hay không?
  • Con người có tâm trí không? Nếu có, tâm trí liên quan đến cơ thể như thế nào?
  • Con người có ý chí tự do không?
  • Điều gì làm cho một sự kiện gây ra một sự kiện khác?

2) Nhận thức luận

Nhận thức luận là ngành nghiên cứu về tri thức. Nó chủ yếu quan tâm đến việc chúng ta có thể biết gì về thế giới và làm thế nào để biết điều đó. Những câu hỏi thường gặp trong nhận thức luận bao gồm:

  • Tri thức là gì?
  • Chúng ta có biết điều gì không?
  • Làm thế nào chúng ta biết những gì mình biết?
  • Chúng ta có thể biện minh khi khẳng định biết một số điều hay không?

3) Đạo đức học

Nghiên cứu đạo đức thường liên quan đến những gì chúng ta nên làm và những gì là tốt nhất để làm. Khi đối mặt với những vấn đề này, các câu hỏi lớn hơn về điều gì là tốt và đúng sẽ nảy sinh. Các nhà đạo đức học cố gắng trả lời những câu hỏi như:

  • Điều gì là tốt? Điều gì làm cho hành động hay con người trở nên tốt?
  • Điều gì là đúng? Điều gì làm cho một hành động đúng đắn?
  • Đạo đức là khách quan hay chủ quan?
  • Tôi nên đối xử với người khác như thế nào?

4) Logic học

Một khía cạnh quan trọng khác của triết học là các lập luận hoặc lý do được đưa ra cho các câu trả lời đối với những câu hỏi này. Để làm điều đó, các triết gia sử dụng logic để nghiên cứu bản chất và cấu trúc của lập luận. Các nhà logic học đặt ra các câu hỏi như:

  • Điều gì tạo nên lập luận "tốt" hoặc "xấu"?
  • Làm thế nào để chúng ta xác định xem một lập luận cụ thể là tốt hay xấu?

III. Lịch sử triết học


Việc nghiên cứu triết học không chỉ liên quan đến việc hình thành câu trả lời của riêng mình mà còn tìm hiểu cách những người khác trong quá khứ đã trả lời các câu hỏi tương tự. Do đó, một phần quan trọng của triết học là lịch sử của nó, lịch sử của các câu trả lời và lập luận về những câu hỏi này.

Khi nghiên cứu lịch sử triết học, chúng ta khám phá các ý tưởng của những nhân vật nổi tiếng như:


  • Plato
  • Aristotle
  • Aquinas
  • Descartes
  • Locke
  • Hume
  • Kant
  • Nietzsche
  • Marx
  • Mill
  • Wittgenstein
  • Sartre

IV. Các lĩnh vực triết học liên ngành

Điều thường thúc đẩy nghiên cứu triết học không chỉ là các câu trả lời hay lập luận, mà còn là việc xem liệu lập luận có tốt và câu trả lời có đúng không. Ngoài ra, nhiều câu hỏi và vấn đề trong các lĩnh vực triết học khác nhau thường giao nhau và thậm chí hội tụ. Vì vậy, các câu hỏi triết học có thể xuất hiện trong hầu hết mọi ngành học.

Đây là lý do tại sao triết học còn bao gồm các lĩnh vực như:

  • Triết học luật
  • Triết học nữ quyền
  • Triết học tôn giáo
  • Triết học khoa học
  • Triết học tâm trí
  • Triết học văn học
  • Triết học chính trị
  • Triết học nghệ thuật
  • Triết học lịch sử
  • Triết học ngôn ngữ


V. Tóm lại :

Triết học là một cách suy nghĩ về những chủ đề nhất định như đạo đức, tư duy, sự tồn tại, thời gian, ý nghĩa và giá trị. “Cách suy nghĩ” này bao gồm 4 yếu tố: phản ứng, phản chiếu, lý trí và đánh giá lại. Mục đích là làm sâu sắc sự hiểu biết. Hy vọng là thông qua việc làm triết học, chúng ta học cách suy nghĩ tốt hơn, hành động khôn ngoan hơn, và từ đó góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của tất cả chúng ta.
 
xàm giống như một xã hội VN thu nhỏ vậy
một số thành phần suốt ngày chỉ lân la trên xàm để xin code, xin video, xem sex sục cặc cũng như giống cái bọn chỉ biết làm, ăn, ngủ, đụ, ỉa ngoài kia vậy. Sống chẳng khác gì bọn nô lệ của thời hiện đại.
một số thành phần chỉ biết chửi đổng chứ không đưa ra giải pháp giải quyết vấn đề, cũng không có một hành động khai dân trí, truyền bá tri thức
những người xứng với tên gọi trí thức chỉ le lói như những ngọn đèn sắp tắt trước những cơn bão tố của thời cuộc vậy
 
Chính sự hiểu biết tạo nên quyền lực và giải thoát. Và hạnh phúc trường cửu chính là sự hiểu biết. Tuy nhiên, triết gia phải hoà mình trong cuộc sống với người khác. Họ phải sống thế nào trong khi đi tìm chân lý?

Spinoza đã đặt ra những lề lối cư xử và ông đã tuân theo những lề lối ấy trong suốt cuộc đời ngắn ngủi của ông:

1. Phải nói chuyện với người khác một cách giản dị dễ hiểu và giúp đỡ họ trong mọi điều không làm hại đến chí hướng của ta.
2. Chỉ đi tìm những khoái lạc cần cho sự giữ gìn sức khoẻ.
3. Chỉ kiếm tiền vừa phải để sinh sống và giữ gìn sức khoẻ, đồng thời tuân theo tất cả những tập tục không trái ngược với chí hướng của ta.
 
Up cho mày.
Đào sâu thêm từng nhánh, thớt riêng luôn càng tốt. Tao thì hay suy ngẫm về mối liên hệ của nihilism - existentialism - absurdism nên nếu mày viết sâu về nhánh này tao xin cảm tạ
 
Hehehe vẫn chưa có gì mới. Đang chờ anh bạn
Up cho mày.
Đào sâu thêm từng nhánh, thớt riêng luôn càng tốt. Tao thì hay suy ngẫm về mối liên hệ của nihilism - existentialism - absurdism nên nếu mày viết sâu về nhánh này tao xin cảm tạ
Tối về làm tiếp, mấy bữa nay t hơi bận
 
17. Chủ nghĩa Marx
(Marxism)
Sơ lược về những vấn đề quan trọng :


Hỏi : Chủ nghĩa Mác (Marxism) khác với các hình thức Chủ nghĩa xã hội (Socialism) khác như thế nào? How is Marxism different from other forms of socialism?

Đáp :

- Dưới chủ nghĩa xã hội, các phương tiện sản xuất do nhà nước sở hữu hoặc kiểm soát vì lợi ích của tất cả mọi người, một sự sắp xếp phù hợp với nền dân chủ và một quá trình chuyển đổi hòa bình khỏi chủ nghĩa tư bản.

- Chủ nghĩa Marx biện minh và dự đoán sự xuất hiện của một xã hội không quốc tịch và không giai cấp, không có tài sản riêng.

Tuy nhiên, xã hội xã hội chủ nghĩa mơ hồ đó sẽ xảy ra trước sự chiếm đoạt bằng bạo lực nhà nước và tư liệu sản xuất của giai cấp vô sản, những người sẽ cai trị trong một chế độ độc tài lâm thời.

-----------
Hỏi : Chủ nghĩa Mác (Marxism) khác với chủ nghĩa Lênin (Leninism) như thế nào?

Đáp :

- Chủ nghĩa Marx dự đoán một cuộc cách mạng tự phát của giai cấp vô sản, nhưng chủ nghĩa Lênin nhấn mạnh vào sự lãnh đạo của một đảng tiên phong gồm những nhà cách mạng chuyên nghiệp (chẳng hạn như chính Vladimir Lenin).

- Chủ nghĩa Marx dự đoán một chế độ độc tài tạm thời của giai cấp vô sản, trong khi chủ nghĩa Lênin, trên thực tế, đã thiết lập một chế độ độc tài vĩnh viễn của Đảng ********.

- Chủ nghĩa Marx hình dung ra một cuộc cách mạng của những người vô sản ở các nước công nghiệp hóa, trong khi chủ nghĩa Lênin cũng nhấn mạnh tiềm năng cách mạng của nông dân trong các xã hội chủ yếu là nông nghiệp (chẳng hạn như Nga).
 
17. Chủ nghĩa Marx
(Marxism)
Sơ lược về những vấn đề quan trọng :


Hỏi : Chủ nghĩa Mác (Marxism)
khác với các hình thức Chủ nghĩa xã hội (Socialism) khác như thế nào? How is Marxism different from other forms of socialism?

Đáp :



-----------
Hỏi : Chủ nghĩa Mác (Marxism) khác với chủ nghĩa Lênin (Leninism) như thế nào?

Đáp :
Cái này là do AI trả lời câu hỏi?
 
Phần 1 : Karl Marx

Sơ lược :

Karl Marx (1818–1883) thường được xem như một nhà cách mạng thay vì một triết gia, bởi các tác phẩm của ông đã truyền cảm hứng cho sự hình thành nhiều chế độ cộng sản trong thế kỷ 20. Tuy nhiên, Marx được đào tạo như một triết gia và đã có nhiều điểm tiếp xúc với các tranh luận triết học hiện đại trong suốt sự nghiệp của mình.

Chủ đề chính trong tư tưởng của Marx:

  1. Nhân học triết học (philosophical anthropology): Nhấn mạnh vai trò của sự tha hóa (alienation) như một dạng tổn thương xã hội đặc biệt, dựa trên cách hiểu về bản chất con người.
  2. Lý thuyết lịch sử (theory of history): Phát triển thuyết duy vật lịch sử (historical materialism), cho rằng các hình thái xã hội phát triển dựa trên năng lực sản xuất của con người.
  3. Phân tích kinh tế (economic analysis): Tập trung vào việc bóc lột giá trị thặng dư (surplus value) trong chủ nghĩa tư bản.
  4. Phê phán xã hội tư bản (critique of capitalist society): Thảo luận về đạo đức, ý thức hệ (ideology), và sự ổn định của các xã hội bị chia rẽ giai cấp.
  5. Dự đoán về tương lai cộng sản (communist future): Marx tin rằng quá trình lịch sử sẽ dẫn nhân loại tới chủ nghĩa cộng sản, nhưng ông ít đề cập đến chi tiết về hệ thống này.

1. Cuộc đời và các tác phẩm

1. Những năm đầu đời
  • Sinh ra tại Rhineland, Prussia, trong một gia đình gốc Do Thái có truyền thống học vấn cao, Marx theo học luật và triết học tại Bonn và Berlin.

  • Luận án tiến sĩ của ông so sánh triết học tự nhiên của Democritus và Epicurus.

2. Giai đoạn Paris (1843–1845)

  • Sống trong một cộng đồng quốc tế sôi động và viết các tác phẩm quan trọng như:
    • "Vấn đề Do Thái" (On the Jewish Question, 1843): Bàn về sự giải phóng chính trị và nhân loại.

    • "Phê phán triết học pháp quyền của Hegel" (Critique of Hegel’s Philosophy of Right, 1844): Chỉ trích tôn giáo và dự báo vai trò của giai cấp vô sản.

    • "Bản thảo kinh tế và triết học năm 1844" (1844 Manuscripts): Tập trung vào sự tha hóa trong lao động.

3. Giai đoạn Brussels (1845–1848)

  • Marx viết "Gia đình thần thánh" (The Holy Family) và "Tư tưởng hệ Đức" (The German Ideology) cùng Engels, chỉ trích các triết gia đồng thời như Max Stirner và Pierre-Joseph Proudhon.

  • Cùng Engels, ông công bố Tuyên ngôn Cộng sản (The Communist Manifesto, 1848), nhấn mạnh xung đột giai cấp như động lực chính của lịch sử.

4. Giai đoạn London (1849–1883)

  • Marx sống ở London hơn nửa cuộc đời, tập trung vào nghiên cứu và viết.

  • Tác phẩm kinh tế:
    • "Tư bản" (Capital, 1867): Phân tích cách chủ nghĩa tư bản vận hành và bóc lột.

    • "Đóng góp vào phê phán kinh tế chính trị" (1859): Gồm bản tóm tắt nổi tiếng về lý thuyết lịch sử trong "Lời tựa năm 1859".
  • Hoạt động chính trị:
    • Tham gia Hiệp hội Lao động Quốc tế (1864–1874).

    • Viết "Nội chiến ở Pháp" (The Civil War in France, 1871), bàn về Công xã Paris.

5. Những năm cuối đời

  • Sau cái chết của vợ (1881), Marx tập trung vào nghiên cứu nhưng gặp khó khăn về sức khỏe. Ông qua đời năm 1883.
Vai trò của Engels:

Engels đóng góp quan trọng trong việc phổ biến và chỉnh sửa các tác phẩm của Marx, bao gồm việc biên tập các tập sau của "Tư bản" và các ghi chép khác.

Bộ sưu tập đầy đủ các tác phẩm của Marx và Engels—Marx-Engels-Gesamtausgabe (MEGA)—vẫn đang được hoàn thiện, đánh dấu ảnh hưởng sâu rộng của Marx trong nhiều lĩnh vực.


2. Xa lánh và Sự phát triển con người ( Alienation and Human Flourishing)


2.1 Ý tưởng cơ bản​


Khái niệm alienation (xa lánh) đặc biệt gắn liền với các tác phẩm của Marx và truyền thống trí tuệ mà ông đã góp phần xây dựng. Alienation chỉ ra một loại "bệnh" xã hội đặc thù, liên quan đến sự tách biệt giữa subject (chủ thể) và object (khách thể) vốn dĩ nên gắn kết với nhau. Chủ thể thường là cá nhân hoặc một nhóm người, còn khách thể có thể là một thực thể không phải là chủ thể, một chủ thể khác, hoặc chính chủ thể ban đầu (trong trường hợp mối quan hệ mang tính chất phản thân).

Sự xa lánh được định nghĩa bởi sự tách biệt mang tính vấn đề. Hai yếu tố chính yếu là: (1) không phải tất cả các vấn đề xã hội đều liên quan đến sự tách biệt; ví dụ, việc bị hòa trộn quá mức cũng có thể là một vấn đề, nhưng không đặc trưng cho alienation. (2) Không phải mọi sự tách biệt đều là vấn đề; lý thuyết về alienation thường giả định một trạng thái hài hòa làm cơ sở, và sự vi phạm trạng thái này khiến sự tách biệt trở thành vấn đề.

Các lý thuyết về alienation thường:

  1. Nhấn mạnh một nhóm các sự tách biệt có vấn đề đặc biệt.

  2. Bao gồm giải thích về nguyên nhân khiến các sự tách biệt này trở thành vấn đề.

  3. Đưa ra dự báo về phạm vi và hướng phát triển của alienation.


2.2 Religion and Work (Tôn giáo và Công việc)

Marx chịu ảnh hưởng lớn từ các bài viết phê phán về tôn giáo của Ludwig Feuerbach, đặc biệt là trong cuốn "The Essence of Christianity" (1841). Một văn bản quan trọng là bài viết "Contribution to the Critique of Hegel's Philosophy of Right: Introduction" (1843), nơi ông gọi tôn giáo là "thuốc phiện của nhân dân". Marx đồng ý với quan điểm của Feuerbach rằng con người sáng tạo ra Thượng đế theo hình ảnh của mình, nhưng ông phê phán rằng Feuerbach không lý giải được tại sao con người lại rơi vào tình trạng alienation tôn giáo và không đề xuất được cách vượt qua nó.

Marx cho rằng tôn giáo xuất phát từ sự alienation in material life (xa lánh trong đời sống vật chất), và chỉ có thể bị loại bỏ khi đời sống vật chất được giải phóng.

Ông đề cập đến hai khía cạnh chính của alienation tạo ra tôn giáo:

  1. Alienated labour (lao động bị tha hóa).

  2. Nhu cầu khẳng định communal essence (bản chất cộng đồng).
Tôn giáo là hình thức thừa nhận "lệch lạc" về sự tồn tại cộng đồng, ban đầu dưới dạng một cộng đồng bình đẳng trước Thượng đế. Sau khi tôn giáo suy yếu, nhà nước hiện đại đảm nhận vai trò tạo ra ảo tưởng về cộng đồng.

Tuy nhiên, cả nhà nước chính trị và tôn giáo sẽ được vượt qua khi một cộng đồng xã hội và kinh tế thực sự bình đẳng được thiết lập.

2.3 Xa lánh và Chủ nghĩa tư bản​


Marx lập luận rằng alienation bắt nguồn từ các quan hệ xã hội trong capitalism (chủ nghĩa tư bản) chứ không phải từ tiến bộ công nghệ. Ông bác bỏ các quan điểm lãng mạn cho rằng công nghệ và công nghiệp phá hoại các mối quan hệ cộng đồng trước đây. Thay vào đó, Marx ca ngợi sự phá bỏ các quan hệ phong kiến và coi tăng trưởng công nghệ là yếu tố dẫn đến sự giải phóng con người.

Mặc dù vậy, một câu hỏi quan trọng là liệu sản xuất công nghiệp quy mô lớn trong xã hội cộng sản có thể tránh được sự alienation trong công việc hay không. Marx ít khi trả lời trực tiếp những lo ngại này, để lại các phản biện cho các nhà bình luận khác.



2.4 Political Emancipation (Giải phóng chính trị)​


Trong bài viết "On The Jewish Question" (1843), Marx phân biệt giữa political emancipation (giải phóng chính trị) và human emancipation (giải phóng con người). Marx lập luận rằng giải phóng chính trị không đủ để đạt được giải phóng con người, và ở một mức độ nào đó, còn là rào cản cho điều này.

Liberal rights (quyền tự do kiểu tự do) là quyền của sự tách biệt, bảo vệ con người khỏi sự xâm phạm của người khác. Nhưng Marx cho rằng tự do thực sự nằm ở các mối quan hệ tích cực trong cộng đồng con người. Ông không phản đối giải phóng chính trị, vì nó tốt hơn chế độ phong kiến và phân biệt tôn giáo, nhưng nhấn mạnh rằng cần phải vượt qua nó để đạt được sự giải phóng con người.

2.5 Remaining Questions (Những câu hỏi còn lại)​


Vẫn còn nhiều câu hỏi xung quanh quan điểm của Marx, bao gồm:

  1. Vai trò của alienation trong tư tưởng của Marx: Dù alienation xuất hiện xuyên suốt trong các tác phẩm của Marx, vai trò của nó dường như thay đổi từ giải thích (explanatory) sang mô tả (descriptive).

  2. Nhân tính trong lý thuyết alienation: Một số ý kiến cho rằng cách tiếp cận của Marx dựa trên một mô hình "nhân tính phổ quát" (universal human nature). Marx lập luận rằng nhân tính có cả yếu tố bất biến và thay đổi, đáp ứng các nhu cầu cơ bản và cả những nhu cầu cao hơn như lao động ý nghĩa và cộng đồng.

  3. Phân biệt giữa alienation chủ quan và khách quan: Marx thừa nhận sự tách biệt này, nhưng cho rằng trong xã hội tư bản, hai loại thường đi đôi với nhau. Ví dụ, giai cấp tư sản không tham gia vào các hoạt động tự hiện thực hóa và do đó, bị alienation khách quan, nhưng họ không cảm thấy điều này (thiếu alienation chủ quan).

3. Lý thuyết về lịch sử (Theory of History)

3.1 Nguồn gốc (Sources)


Marx không đưa ra lý thuyết về lịch sử của mình một cách chi tiết, do đó nó phải được xây dựng từ nhiều văn bản khác nhau, bao gồm những văn bản mà ông áp dụng phân tích lý thuyết vào các sự kiện lịch sử trong quá khứ và tương lai, cũng như những văn bản mang tính lý thuyết thuần túy hơn. Trong số này, "Lời tựa năm 1859" (1859 Preface) của tác phẩm Góp phần phê phán kinh tế chính trị học (A Critique of Political Economy) được xem như một văn bản mang tính chuẩn mực. Bên cạnh đó, các bản thảo được tập hợp lại thành Hệ tư tưởng Đức (The German Ideology), viết chung với Engels vào các năm 1845–1846, cũng là một nguồn tài liệu sớm thường được sử dụng.

Chúng ta sẽ tóm tắt ngắn gọn hai văn bản này, sau đó xem xét cách nhà triết học có ảnh hưởng lớn gần đây là G.A. Cohen đã tái cấu trúc lý thuyết lịch sử của Marx. Cohen dựa trên cách hiểu của nhà Marxist Nga thời kỳ đầu Georgi Plekhanov (1856–1918). Tuy nhiên, cách giải thích của Cohen không được chấp nhận rộng rãi. Ông tái cấu trúc lý thuyết của Marx vì cảm thấy không hài lòng với các cách hiểu “biện chứng” (dialectical) lấy cảm hứng từ Hegel, và với sự mơ hồ của các tác phẩm ảnh hưởng từ Louis Althusser (1918–1990). Một số nhà nghiên cứu cho rằng cách hiểu của Cohen sai lầm vì nó nhấn mạnh quá mức vào mô hình cơ học và ít chú trọng đến đấu tranh giai cấp (class struggle), một khái niệm trung tâm trong lý thuyết lịch sử của Marx.

3.2 Các khái niệm sơ khai (Early Formulations)


Trong Luận cương về Feuerbach (Theses on Feuerbach, 1845), Marx phê phán cả chủ nghĩa duy vật (materialism) và duy tâm (idealism) trước đó. Chủ nghĩa duy vật được khen ngợi vì thừa nhận thực tại vật chất, nhưng bị phê phán vì không xét đến vai trò chủ động của con người. Ngược lại, duy tâm, đặc biệt dưới sự phát triển của Hegel, nhấn mạnh vai trò chủ thể của con người nhưng chỉ giới hạn trong tư duy. Marx kết hợp ưu điểm của cả hai, cho rằng con người không chỉ nhận thức mà còn biến đổi thế giới qua hoạt động thực tiễn (material activity). Đây chính là nền tảng cho lý thuyết lịch sử sau này của ông.

Trong bản thảo Hệ tư tưởng Đức, Marx và Engels nhấn mạnh con người về cơ bản là những thực thể sản xuất, phải tạo ra phương tiện sinh sống để thỏa mãn nhu cầu vật chất. Sự phát triển của lực lượng sản xuất (productive forces) kéo theo sự thay đổi trong các cấu trúc kinh tế và xã hội, cuối cùng dẫn đến khả năng hiện thực hóa chủ nghĩa cộng sản.

3.3 Lời tựa năm 1859 (1859 Preface)


Trong “Lời tựa năm 1859”, Marx trình bày lý thuyết lịch sử một cách sắc nét hơn. Cohen xây dựng cách hiểu của mình dựa trên hai luận điểm chính:

  • Luận điểm phát triển (Development Thesis): Các lực lượng sản xuất có xu hướng phát triển theo thời gian.
  • Luận điểm ưu tiên (Primacy Thesis): Cấu trúc kinh tế của xã hội được giải thích bởi mức độ phát triển của lực lượng sản xuất, và cấu trúc siêu trội (superstructure), bao gồm các thiết chế chính trị và pháp luật, lại được giải thích bởi cấu trúc kinh tế.
Sự thay đổi cách mạng xảy ra khi cấu trúc kinh tế cản trở (hay "xiềng xích" – fetters) sự phát triển của lực lượng sản xuất, dẫn đến sự thay thế nó bằng một cấu trúc kinh tế mới.

3.4 Giải thích chức năng (Functional Explanation)


Cohen đưa ra giải pháp cho những mâu thuẫn giữa ưu tiên của lực lượng sản xuất và cấu trúc kinh tế bằng cách áp dụng khái niệm giải thích chức năng (functional explanation). Theo cách này, một cấu trúc kinh tế tồn tại miễn là nó thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.

Dù cách giải thích này làm lý thuyết của Marx trở nên nhất quán hơn, nhưng cũng bị chỉ trích vì thiếu một cơ chế nhân quả rõ ràng, như trong sinh học tiến hóa (evolutionary biology), nơi các yếu tố không phù hợp bị loại bỏ qua chọn lọc tự nhiên.

3.5 Lý tính (Rationality)


Theo Cohen, sự phát triển của lực lượng sản xuất được thúc đẩy bởi lý tính con người (human rationality). Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều yếu tố khác như tôn giáo, quyền lực, hay bảo vệ truyền thống có thể cản trở sự phát triển này, cho thấy rằng lý thuyết của Marx có thể bỏ sót các yếu tố quan trọng trong bản chất con người.

3.6 Các cách hiểu thay thế (Alternative Interpretations)


Một số nhà nghiên cứu lập luận rằng Marx không có một lý thuyết lịch sử tổng quát, mà chỉ là một nhà khoa học xã hội quan sát sự chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa cộng sản. Những cách hiểu khác cho rằng lý thuyết của Marx linh hoạt hơn nhiều so với cách giải thích của Cohen.
 
Phần 1 : Karl Marx (tt)

4. Kinh tế học

4.1 Đọc Tư bản

Cách đọc các tác phẩm kinh tế của Marx, đặc biệt là kiệt tác Tư bản (Capital, Quyển 1), vẫn là vấn đề gây tranh cãi. Cách đọc truyền thống cho rằng nhiệm vụ trọng tâm của Marx là đóng góp vào lý thuyết kinh tế, dựa trên một hình thức cải tiến của lý thuyết giá trị lao động (Labour Theory of Value).

Tuy nhiên, một số học giả cảnh báo rằng cách hiểu này quá hẹp, vì văn phong và cách trình bày của Marx khác xa so với một văn bản kinh tế tiêu chuẩn. Ví dụ, William Clare Roberts (2017) lập luận rằng Tư bản thực chất là một tác phẩm về lý thuyết chính trị hơn là kinh tế học.

Mặc dù vậy, tác phẩm này vẫn chứa đựng một phân tích kinh tế đáng kể về chủ nghĩa tư bản, và đây là trọng tâm của phần này.

4.2 Lý thuyết giá trị lao động (Labour Theory of Value)

Quyển 1 của Tư bản mở đầu bằng phân tích về sản xuất hàng hóa. Marx định nghĩa hàng hóa là một đối tượng bên ngoài có ích, được sản xuất để trao đổi trên thị trường. Hai điều kiện cần thiết để sản xuất hàng hóa tồn tại là:

  1. Sự tồn tại của thị trường, nơi trao đổi có thể diễn ra.
  2. Sự phân công lao động xã hội, trong đó mỗi người sản xuất các sản phẩm khác nhau, tạo động lực cho trao đổi.
Marx cho rằng hàng hóa có hai giá trị: giá trị sử dụng (use-value) - tức là công dụng của nó, và giá trị trao đổi (exchange-value) - ban đầu được hiểu là giá cả. Marx nhấn mạnh rằng giá trị trao đổi là một hiện tượng khó hiểu và cần được giải thích. Câu hỏi đặt ra là: tại sao một lượng hàng hóa này lại trao đổi được với một lượng hàng hóa khác? Marx giải thích điều này dựa trên lao động cần thiết về mặt xã hội (socially necessary labour), tức là lao động được thực hiện ở mức độ cường độ và năng suất trung bình trong ngành sản xuất đó. Do đó, lý thuyết giá trị lao động khẳng định giá trị của một hàng hóa được xác định bởi lượng thời gian lao động cần thiết về mặt xã hội để sản xuất nó.

Lập luận hai bước của Marx về lý thuyết giá trị lao động:

  1. Nếu hai đối tượng có thể so sánh được (ví dụ, qua trao đổi), chúng phải có một “điểm chung” về bản chất.
  2. Điểm chung này, theo Marx, là lao động – yếu tố duy nhất phù hợp.
Lý thuyết giá trị thặng dư (Surplus Value):
Chủ nghĩa tư bản khác biệt với các hình thức trao đổi hàng hóa khác ở chỗ nó không chỉ trao đổi hàng hóa mà còn đầu tư vốn (capital) để tạo ra lợi nhuận. Marx giải thích lợi nhuận này dựa trên ý tưởng về sự bóc lột lao động (exploitation of labour):

  • Nhà tư bản mua sức lao động (labour power) của công nhân, giá của nó được xác định bởi lượng lao động cần thiết để duy trì đời sống của công nhân.
  • Ví dụ, nếu để sống một ngày, công nhân cần tiêu thụ lượng hàng hóa được sản xuất trong 4 giờ lao động, thì trong ngày làm việc 8 giờ:
    • 4 giờ đầu: tạo ra giá trị để bù đắp chi phí duy trì sức lao động (lao động cần thiết - necessary labour).
    • 4 giờ sau: tạo ra giá trị thặng dư (surplus value) cho nhà tư bản.
Theo Marx, lợi nhuận toàn bộ trong chủ nghĩa tư bản bắt nguồn từ giá trị thặng dư này. Do đó, lao động là yếu tố duy nhất tạo ra giá trị mới, còn các yếu tố khác như máy móc chỉ chuyển giá trị hiện có vào sản phẩm.

Vấn đề lý thuyết:

  1. Tỷ suất lợi nhuận giảm dần (Falling Rate of Profit): Khi nền công nghiệp cơ giới hóa nhiều hơn, tỷ trọng vốn cố định (constant capital) tăng so với vốn biến đổi (variable capital), dẫn đến tỷ suất lợi nhuận giảm dần – một dự đoán được Marx đưa ra trong Quyển 3 của Tư bản.
  2. Vấn đề biến đổi giá trị thành giá cả (Transformation Problem): Trong thực tế, giá cả không tương đồng với giá trị lao động. Việc giải thích mối quan hệ này, mà Marx đã cố gắng thực hiện, vẫn còn nhiều tranh cãi.
Dù lý thuyết giá trị lao động gặp phải nhiều phản đối, nó vẫn gợi mở một cách hiểu sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa tư bản, chẳng hạn như cách Marx mô tả xung đột giữa giai cấp lao động và tư bản.

4.3 Sự bóc lột (Exploitation)

Theo truyền thống, Marx định nghĩa bóc lột dựa trên lý thuyết giá trị thặng dư, vốn phụ thuộc vào lý thuyết giá trị lao động. Tuy nhiên, điều này khiến khái niệm bóc lột dễ bị phản bác nếu lý thuyết giá trị lao động bị bác bỏ (Robert Nozick, 1974).

Cách tiếp cận thay thế:
John Roemer đưa ra một định nghĩa khác về bóc lột: trao đổi không công bằng giữa lao động và hàng hóa.

Ví dụ:


  • Công nhân làm việc 8 giờ, nhưng chỉ có thể mua một chiếc áo khoác mất 4 giờ để sản xuất. Vậy công nhân đã bị bóc lột vì lao động 8 giờ của họ chỉ đổi lấy 4 giờ lao động của người khác.
Nhiều học giả bổ sung yếu tố mất tự do (unfreedom) hoặc sự thống trị (domination) để làm rõ bóc lột. Dù bóc lột có thể được biện minh về mặt đạo đức trong một số trường hợp, nhưng về cơ bản, nó vẫn mang tính bất công. Tuy nhiên, việc áp dụng trực tiếp quan điểm này cho Marx cũng không dễ dàng và còn gây tranh cãi.

5. Đạo đức (Morality)


5.1 Giải mã các vấn đề (Unpacking Issues)​

Vấn đề đạo đức trong tư tưởng của Marx tạo nên một nghịch lý. Mặc dù ông có thái độ chống đối mạnh mẽ đối với xã hội tư bản và ủng hộ xã hội cộng sản, nhưng ông lại không rõ ràng về mặt đạo đức. Marx không tuyên bố rằng chủ nghĩa tư bản là bất công, cũng không khẳng định xã hội cộng sản là công bằng. Thay vào đó, ông tránh xa các luận điểm về công lý (justice) và ít khi bình luận trực tiếp về đạo đức.

Có bốn câu hỏi chính liên quan đến vấn đề này:

  1. Marx có cho rằng chủ nghĩa tư bản là bất công không?

  2. Ông có phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên các cơ sở đạo đức khác không?

  3. Marx có nghĩ rằng xã hội cộng sản sẽ công bằng không?

  4. Ông có đồng tình với cộng sản từ góc độ đạo đức hay không?

5.2 Sự "bất công" của chủ nghĩa tư bản (The "Injustice" of Capitalism)​

Marx lập luận rằng lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản xuất phát từ việc bóc lột (exploitation) lao động, nhưng không gọi điều này là bất công. Một số học giả như Allen Wood cho rằng Marx không đánh giá chủ nghĩa tư bản theo tiêu chuẩn đạo đức bởi vì ông không tin vào một hệ quy chiếu vượt thời đại để phán xét. Theo Marx, ý tưởng về công lý mang tính ý thức hệ (ideological) và chỉ phục vụ việc củng cố trật tự kinh tế.

Ngược lại, Ziyad Husami cho rằng tầng lớp vô sản (proletariat) dưới chủ nghĩa tư bản có khái niệm công lý phù hợp với xã hội cộng sản, và từ quan điểm này, Marx xem chủ nghĩa tư bản là bất công.

Tuy nhiên, quan điểm này bị phản bác vì Marx không công khai gọi chủ nghĩa tư bản là bất công và muốn tách biệt "chủ nghĩa xã hội khoa học" của mình với các hình thức xã hội chủ nghĩa khác dựa trên đạo đức.

G.A. Cohen đưa ra cách giải thích rằng Marx, mặc dù không nhận thức rõ ràng, thực sự coi chủ nghĩa tư bản là bất công, và quan điểm này chỉ xuất hiện trong các bình luận gián tiếp của ông.


5.3 Cộng sản và “công lý” (Communism and "Justice")​

Về cộng sản, Marx không chắc chắn liệu khái niệm công lý có áp dụng được hay không, bởi ông cho rằng xã hội cộng sản sẽ vượt qua cả công lý. Theo Marx, cộng sản là một xã hội mà mỗi người làm việc theo khả năng và hưởng thụ theo nhu cầu, vượt qua các tranh chấp và khái niệm về công lý như Hume từng mô tả.

Dù không gắn xã hội cộng sản với đạo đức truyền thống, Marx đánh giá cao cộng sản vì khả năng thúc đẩy sự phát triển con người (human flourishing). Việc Marx tránh nhắc đến đạo đức có thể là do ông muốn giữ khoảng cách với các trường phái xã hội chủ nghĩa khác, hoặc vì ông tin rằng chuyển đổi xã hội phụ thuộc vào lực lượng lịch sử và xã hội chứ không phải vào đạo đức.


6. Ý thức hệ (Ideology)


6.1 Quan điểm phê phán (A Critical Account)​

Ý thức hệ là một khía cạnh quan trọng trong tư tưởng của Marx, được ông ví như một "camera obscura"—một thiết bị chiếu hình ảnh lộn ngược nhưng vẫn giữ được phối cảnh. Tuy nhiên, Marx không cung cấp một định nghĩa nhất quán về ý thức hệ. Trong tác phẩm của ông, có ba cách tiếp cận về ý thức hệ:

  1. Mô tả (descriptive): Nghiên cứu các niềm tin và nghi lễ của các nhóm người.

  2. Tích cực (positive): Xem ý thức hệ như một "thế giới quan" tạo ý nghĩa và bản sắc cho các nhóm.

  3. Phê phán (critical): Nhằm giải phóng con người khỏi những hiểu biết sai lệch.
Cách tiếp cận phê phán là trung tâm trong lý thuyết xã hội của Marx.

6.2 Ý thức hệ và sự ổn định (Ideology and Stability)​

Marx cho rằng ý thức hệ không phải là đặc điểm của tất cả các xã hội, mà chỉ tồn tại trong các xã hội phân chia giai cấp. Nó giúp giải thích sự ổn định (stability) của các xã hội này, dù chúng mang lại lợi ích cho thiểu số thống trị. Ý thức hệ làm giảm khả năng nổi loạn bằng cách duy trì các niềm tin sai lệch, từ đó củng cố cấu trúc kinh tế.

Ngoài ý thức hệ, sự ổn định còn đến từ các yếu tố phi áp bức khác như áp lực kinh tế, nghi ngờ về tính khả thi của các giải pháp thay thế, hoặc các vấn đề về hành động tập thể.

6.3 Đặc điểm của ý thức hệ (Characteristics)​

Theo Marx, ý thức hệ:

  1. Là xã hội (social), vì nó gắn liền với niềm tin và hành động của các nhóm người.
  2. Thường sai lệch hoặc gây hiểu nhầm, nhưng không phải tất cả các niềm tin sai lệch đều là ý thức hệ.
Marx cũng phân biệt giữa chính trị kinh tế cổ điển (classical political economy), cố gắng tìm hiểu các mối quan hệ cốt lõi bị che giấu, và kinh tế học tầm thường (vulgar economy), chỉ quan tâm đến những hiện tượng bề mặt.

Ý thức hệ giúp ổn định cấu trúc kinh tế vì nó phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị. Ví dụ, giai cấp thống trị kiểm soát các phương tiện sản xuất tinh thần (mental production), như truyền thông, để duy trì quyền lực. Ngoài ra, con người có xu hướng tìm kiếm những niềm tin an ủi, chẳng hạn như tôn giáo.

Tuy nhiên, lý thuyết này bị chỉ trích vì thiếu giải thích rõ ràng về cơ chế tạo ra ý thức hệ.

Dù vậy, các cơ chế như kiểm soát truyền thông hoặc nhu cầu tâm lý về tính chính danh của xã hội có thể giải thích cho hiện tượng này.
 
Phần 1 : Karl Marx (tt1)

7. Nhà nước và Chính trị

Đề tài rộng lớn này—nhà nước và chính trị—có thể bao hàm rất nhiều vấn đề khác nhau. Để làm cho phần trình bày này dễ quản lý hơn, chỉ hai vấn đề chính được thảo luận: quan điểm của Marx về nhà nước trong xã hội tư bản và quan điểm của ông về số phận của nhà nước trong xã hội cộng sản.

(Do đó, nhiều vấn đề chính trị quan trọng khác—như bản chất của các nhà nước tiền tư bản, quan hệ giữa các quốc gia, và quá trình chuyển đổi chính trị sang chủ nghĩa cộng sản—không được đề cập.)

7.1. Nhà nước trong xã hội tư bản

Marx không đưa ra một lý thuyết thống nhất về nhà nước trong xã hội tư bản. Thay vào đó, các nhận xét của ông về chủ đề này rải rác trong suốt cuộc đời hoạt động của ông và gắn chặt với các sự kiện đương thời mà đa số độc giả ngày nay biết rất ít. Để mang lại chút trật tự ban đầu cho sự phức tạp này, Jon Elster phân biệt ba mô hình khác nhau trong các tác phẩm của Marx về mối quan hệ giữa nhà nước chính trị và giai cấp kinh tế thống trị trong xã hội tư bản.

1. Mô hình “công cụ” (Instrumental Model)

Theo mô hình này, nhà nước chỉ là công cụ trực tiếp nằm dưới sự kiểm soát của giai cấp kinh tế thống trị để phục vụ lợi ích của họ, bất chấp lợi ích của các giai cấp khác hay của cộng đồng nói chung. Marx thường được cho là ủng hộ quan điểm này trong Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, nơi ông và Engels tuyên bố rằng:

“Chính quyền hiện đại chẳng qua chỉ là một ủy ban quản lý các công việc chung của toàn bộ giai cấp tư sản” (MECW 6: 486).
Ở đây, nhà nước được miêu tả như một công cụ, được định hướng (có lẽ bởi một tập hợp con các nhà tư bản hoặc đại diện của họ) theo cách thúc đẩy lợi ích lâu dài của toàn bộ giai cấp tư sản. Tuy nhiên, Marx không làm rõ cơ chế cụ thể nào khiến điều này xảy ra.

2. Mô hình “cân bằng giai cấp” (Class Balance Model)

Mô hình này miêu tả nhà nước như một thực thể có lợi ích riêng, trong đó lợi ích của giai cấp tư bản chỉ là một trong những giới hạn chiến lược đối với việc theo đuổi các lợi ích đó. Nhà nước, theo mô hình này, có thể đạt được sự độc lập khỏi cả hai giai cấp chính—tư sản và vô sản—khi quyền lực xã hội giữa hai bên gần như cân bằng. Ví dụ, Marx mô tả nhà nước Bonapartist của Napoleon III (Pháp, năm 1851) như một minh chứng cho mô hình này: nhà nước có thể khai thác xung đột giữa các giai cấp để thúc đẩy lợi ích riêng của mình. Tuy nhiên, quyền lực của nhà nước vẫn bị ràng buộc bởi lợi ích của các giai cấp mà nó phụ thuộc vào.

3. Mô hình “thoái lui” (Abdication Model)

Theo mô hình này, giai cấp tư sản từ bỏ quyền lực chính trị trực tiếp vì điều đó phục vụ lợi ích kinh tế của họ. Ví dụ, trong trường hợp nước Anh và Đức, Marx lập luận rằng giai cấp tư sản nhận ra rằng việc nắm quyền chính trị mâu thuẫn với sự thịnh vượng kinh tế của họ. Bằng cách từ bỏ quyền lực chính trị, họ có thể tập trung vào việc duy trì lợi ích kinh tế và làm suy yếu các đối thủ giai cấp.

7.2. Số phận của nhà nước trong xã hội cộng sản

Marx không trình bày chi tiết về cấu trúc cơ bản của xã hội cộng sản trong tương lai, nhưng quan điểm của ông về nhà nước được thể hiện thông qua phân tích của ông về Công xã Paris.

Hình thức của nhà nước

Marx ủng hộ:

  • Bầu cử thường xuyên, phổ thông đầu phiếu, sự ủy nhiệm trực tiếp (mandat impératif), quyền bãi nhiệm (recall), và sự phi tập trung hóa.
  • Loại bỏ tầng lớp chuyên nghiệp hóa trong các cơ quan công quyền. Ví dụ, các chức vụ công phải được bầu chọn, trả lương ngang mức lao động phổ thông, và thường xuyên thay đổi qua bầu cử.

Chức năng của nhà nước

Marx phân biệt giữa nhiệm vụ “cần thiết” và “không cần thiết” của nhà nước:

  • Nhiệm vụ cần thiết: Giải quyết vấn đề phối hợp (ví dụ, quy định giao thông), cung cấp các hàng hóa công cộng (y tế, phúc lợi, giáo dục).
  • Nhiệm vụ không cần thiết: Các hình thức cưỡng chế tổ chức (quân đội, cảnh sát) có thể được giảm thiểu hoặc loại bỏ khi xã hội đạt đến giai đoạn cao hơn của chủ nghĩa ********.
Tuy nhiên, khả năng loại bỏ hoàn toàn sự cưỡng chế vẫn gây hoài nghi, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đa dạng và có nhiều bất đồng. Marx cho rằng, sự cam kết dân chủ của cá nhân có thể thay thế sự áp chế chính thức, giúp giảm bớt vai trò cưỡng chế của nhà nước.

Tranh cãi về thuật ngữ “nhà nước”

Một số người cho rằng cấu trúc chính trị được Marx miêu tả không còn giống “nhà nước” như định nghĩa truyền thống. Dẫu vậy, việc sử dụng thuật ngữ “nhà nước” giúp tránh đưa ra kết luận định kiến và phù hợp với một số cách diễn đạt của chính Marx.


8. Chủ nghĩa không tưởng (Utopianism)


8.1 Chủ nghĩa xã hội không tưởng (Utopian Socialism)​

Marx không bao giờ cung cấp một bản mô tả chi tiết về cấu trúc cơ bản của xã hội cộng sản tương lai mà ông dự đoán. Sự thiếu sót này không phải là ngẫu nhiên, mà xuất phát từ cam kết có chủ đích của ông, như đã nêu rõ qua tuyên bố nổi tiếng rằng ông không muốn viết ra “các công thức” cho “nhà hàng” của tương lai (MECW 35: 17).

Cam kết này có thể được hiểu qua sự tương tác của Marx với truyền thống chính trị cấp tiến mà ông gọi là chủ nghĩa xã hội không tưởng. Những người sáng lập dòng tư tưởng này bao gồm Charles Fourier (1772–1837), Henri Saint-Simon (1760–1825) và Robert Owen (1771–1858). Tuy nhiên, Marx cũng công nhận rằng không phải tất cả các nhà xã hội chủ nghĩa đều thuộc hai nhóm chính là Marxist hay không tưởng. Ví dụ, trong Tuyên ngôn Cộng sản, ông nhắc đến những “nhà xã hội chủ nghĩa phong kiến”.

Điểm khác biệt chính giữa chủ nghĩa xã hội không tưởng và các hình thức khác của chủ nghĩa xã hội nằm ở cách tiếp cận. Chủ nghĩa xã hội không tưởng coi việc xây dựng các kế hoạch chi tiết cho tương lai là cần thiết và hợp pháp. Các kế hoạch này nhằm định hướng và khích lệ các nhà xã hội chủ nghĩa trong quá trình biến đổi xã hội. Tuy nhiên, Marx không đồng tình với cách tiếp cận này.

Marx có một quan điểm phức tạp về chủ nghĩa xã hội không tưởng, khi vừa chỉ trích vừa khen ngợi các tác giả và tư tưởng của nó. Quan điểm này dựa trên hai sự phân biệt:

  1. Phân biệt theo thời gian: Giữa thế hệ sáng lập (Fourier, Saint-Simon, Owen) và các thế hệ sau.

  2. Phân biệt theo nội dung: Giữa phần phê phán (mô tả những khiếm khuyết của xã hội tư bản đương thời) và phần xây dựng (miêu tả chi tiết về xã hội lý tưởng trong tương lai).
Marx dành sự tôn trọng cao hơn cho thế hệ đầu tiên, và khen ngợi phần phê phán của họ nhiều hơn phần xây dựng.

8.2 Chủ nghĩa chống không tưởng của Marx (Marx’s Utopophobia)​


Marx không tán thành nỗ lực xây dựng các kế hoạch xã hội tương lai của chủ nghĩa xã hội không tưởng. Ông đưa ra ba lập luận chính để bác bỏ:

  1. Phi dân chủ (Undemocratic):Marx cho rằng việc cung cấp kế hoạch cụ thể cho xã hội tương lai giới hạn quyền tự quyết của cá nhân và tập thể. Tuy nhiên, lập luận này gây tranh cãi vì các kế hoạch chi tiết đôi khi có thể giúp cá nhân hiểu rõ hơn về định hướng tương lai.

  2. Không khả thi (Impossible):Marx lập luận rằng các kế hoạch này yêu cầu dự đoán chính xác các điều kiện tương lai, điều không thể thực hiện do tính phức tạp của xã hội và giới hạn của tri thức con người. Tuy vậy, nhiều người phản biện rằng kế hoạch không nhất thiết phải hoàn hảo mới có giá trị.

  3. Không cần thiết (Redundant):Theo Marx, cấu trúc cơ bản của xã hội xã hội chủ nghĩa sẽ phát triển tự động trong lòng xã hội tư bản. Tuy nhiên, điều này cũng bị phản đối vì không rõ ai hoặc cái gì sẽ thay thế vai trò thiết kế của con người trong quá trình này.
Marx cũng chỉ trích mạnh mẽ các thế hệ sau của chủ nghĩa xã hội không tưởng vì họ không nhận thức được những sai lầm của thế hệ đầu, mặc dù đã có sự phát triển về điều kiện lịch sử.


9. Di sản của Marx (Marx’s Legacy)


Di sản của Marx được đánh giá qua các phong trào và nhà tư tưởng chịu ảnh hưởng từ ông.

Có thể chia di sản này thành ba giai đoạn:

  1. Từ khi Marx qua đời đến Cách mạng Nga (1917):Đây là giai đoạn của “Chủ nghĩa Marx cổ điển” với hai làn sóng:
    • Nhóm đầu gồm các lý thuyết gia như Karl Kautsky (1854–1938) và Georgi Plekhanov.

    • Nhóm sau gồm các nhà hoạt động như Rosa Luxemburg, V.I. Lenin và Leon Trotsky.
  2. Từ Cách mạng Nga đến sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989):Giai đoạn này bị chi phối bởi “Chủ nghĩa Marx Xô Viết” và phản ứng phê phán từ các Marxist khác. Các tư tưởng đáng chú ý trong phản ứng này gồm:
    • Antonio Gramsci, Theodor Adorno và Louis Althusser.
    • Sự phát triển của “Lý thuyết phê phán” (Critical Theory).
  3. Từ năm 1989 đến nay:Di sản của Marx trở nên khó đánh giá hơn. Tuy nhiên, vẫn có những nghiên cứu quan trọng, như tác phẩm của Christoph Henning về sự hiểu sai Marx trong triết học Đức.
Bên cạnh ảnh hưởng về tư tưởng, Marx còn được nghiên cứu vì những đóng góp sâu sắc và độc đáo của ông. Những ý tưởng của Marx không tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh mà phải được xem xét riêng lẻ. Chẳng hạn, chẩn đoán của ông về các vấn đề xã hội có thể được đánh giá cao hơn so với các giải pháp mà ông đề xuất.

Di sản của Marx không chỉ nằm ở tính đúng đắn của các luận điểm, mà còn ở tính sáng tạo và tiềm năng trong các ý tưởng mà ông để lại.
 
Phần 2 : Chủ nghĩa Xã hội
(Socialism)

1. Chủ nghĩa Xã hội và Chủ nghĩa Tư bản: Các đối lập cơ bản về thể chế


- Chủ nghĩa tư bản:

Chủ nghĩa tư bản được định nghĩa là một hệ thống kinh tế với các đặc điểm chính sau:

  1. Phương tiện sản xuất chủ yếu thuộc sở hữu tư nhân.

  2. Cá nhân sở hữu sức lao động của mình và có quyền tự do bán hoặc không bán nó.

  3. Sản xuất chủ yếu hướng đến lợi nhuận hơn là phục vụ nhu cầu con người.

  4. Thị trường đóng vai trò chính trong phân bổ tài nguyên và định hướng đầu tư.


- Chủ nghĩa xã hội:

Được định nghĩa là một hệ thống kinh tế thay thế sở hữu tư nhân bằng sở hữu công hoặc xã hội đối với các phương tiện sản xuất.
  • Tranh luận trong nội bộ:
    • Một số nhà xã hội (gọi là chủ nghĩa xã hội thị trường) cho rằng chủ nghĩa xã hội có thể tồn tại cùng lao động làm thuê, doanh nghiệp tìm kiếm lợi nhuận và thị trường rộng lớn.

    • Những người khác (gọi là chủ nghĩa xã hội cổ điển) phản đối điều này, khẳng định rằng sản xuất phải dựa trên kế hoạch hóa vì nhu cầu thay vì thị trường vô tổ chức nhằm tạo ra lợi nhuận.

a. Sở hữu: Một số khái niệm cơ bản

  • Phân biệt sở hữu trong sản xuất và sở hữu cá nhân:
    • Cuộc tranh luận giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội không liên quan đến quyền sở hữu cá nhân các vật dụng hàng ngày (bàn chải, quần áo, nhà ở). Thay vào đó, nó tập trung vào quyền sở hữu các tài sản sản xuất (như nhà máy, nguyên liệu thô).
  • Khái niệm sở hữu:
    • Sở hữu bao gồm các quyền pháp lý như sử dụng, kiểm soát, chuyển nhượng, sinh lợi nhuận, và ngăn cản người khác xâm phạm tài sản.

    • Quyền sở hữu có thể bị giới hạn nhưng vẫn tồn tại (ví dụ: sở hữu giới hạn).
  • Phân biệt sở hữu pháp lý và sở hữu thực tế:
    • Có thể tồn tại sự chênh lệch giữa quyền sở hữu pháp lý (trên giấy tờ) và quyền sở hữu thực tế (kiểm soát thực sự). Ví dụ: cổ đông sở hữu pháp lý nhưng quản lý doanh nghiệp thực sự do giám đốc điều hành.


b. Sở hữu tư nhân, sở hữu nhà nước và sở hữu xã hội

  • Ba hình thức sở hữu:
    1. Sở hữu tư nhân: Cá nhân hoặc nhóm cá nhân (công ty) kiểm soát và hưởng lợi từ tài sản sản xuất.
    2. Sở hữu nhà nước: Nhà nước là chủ sở hữu và kiểm soát các tài sản.
    3. Sở hữu xã hội: Dân chúng kiểm soát và định đoạt tài sản cùng sản phẩm từ tài sản đó.
  • Sở hữu xã hội trong thực tiễn:
    • Hai chiến lược chính để thực hiện sở hữu xã hội:
      1. Quốc hữu hóa: Chuyển giao tài sản cho nhà nước, nhưng cần đảm bảo nhà nước dân chủ để đại diện cho ý chí của nhân dân.
      2. Phân quyền và dân chủ hóa kinh tế: Đưa quyền kiểm soát kinh tế xuống cấp cộng đồng và cá nhân (ví dụ: hợp tác xã Mondragon hoặc ngân sách tham gia tại Porto Alegre).
  • Hạn chế của quốc hữu hóa:
    • Nếu thiếu dân chủ hóa, quốc hữu hóa chỉ trở thành "chủ nghĩa nhà nước", nơi nhà nước kiểm soát thay vì người dân.
    • Một xã hội thực sự xã hội chủ nghĩa cần có sự tham gia trực tiếp và chủ động của người dân, không chỉ là sự quản lý từ xa.

c. Các hệ thống kinh tế lai ghép

  • Trong lý thuyết, một nền kinh tế có thể hoàn toàn:

    1. Tư bản (tài sản sản xuất hoàn toàn thuộc sở hữu tư nhân).

    2. Nhà nước (toàn bộ tài sản thuộc sở hữu nhà nước).

    3. Xã hội (tất cả tài sản được sở hữu và kiểm soát bởi cộng đồng).
  • Thực tế:
    • Không nền kinh tế nào là hoàn toàn thuần túy; chúng luôn là các mô hình lai ghép.

    • Ví dụ: Dù Hoa Kỳ được coi là nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, nhà nước vẫn đóng vai trò lớn trong điều tiết kinh tế và phân phối nguồn lực.

    • Để xác định một nền kinh tế thuộc loại nào, cần xem xét hình thức sở hữu chiếm ưu thế.



2. Chủ nghĩa Xã hội vs. Chủ nghĩa Cộng sản trong tư tưởng Marxist

1. Điểm chung giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản

  • Cả hai đều là giai đoạn hậu tư bản chủ nghĩa, với các đặc điểm:
    • Sở hữu xã hội thay vì sở hữu tư nhân đối với các tư liệu sản xuất.

    • Loại bỏ sản xuất vì lợi nhuận, thay thế bằng sản xuất có kế hoạch nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội.

2. Sự khác biệt giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản

  • Theo Marx, chủ nghĩa hậu tư bản được chia thành hai giai đoạn:
    1. Giai đoạn thấp (chủ nghĩa xã hội)
      :
      • Là giai đoạn ngay sau tư bản, vẫn mang “dấu ấn” của xã hội cũ, bao gồm:
        • Khan hiếm tài nguyên: Chưa thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu cạnh tranh.

        • Nhà nước tồn tại: Chuyển từ “chuyên chính tư sản” sang “chuyên chính vô sản”, với nhà nước được kiểm soát bởi giai cấp công nhân.

        • Phân công lao động: Tiếp tục chuyên môn hóa công việc do ảnh hưởng của hệ thống giáo dục và văn hóa tư bản trước đó.

        • Tâm lý tư sản: Con người vẫn làm việc để kiếm sống, với sự khác biệt trong đóng góp và phần thưởng dẫn đến bất bình đẳng.
    2. Giai đoạn cao (chủ nghĩa cộng sản):
      • Khi xã hội phát triển đủ để vượt qua những hạn chế của giai đoạn thấp, đạt đến trạng thái:
        • Loại bỏ phân công lao động: Xóa bỏ sự đối lập giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

        • Thay đổi thái độ về lao động: Lao động trở thành mong muốn cơ bản, không chỉ là phương tiện kiếm sống.

        • Phát triển toàn diện con người: Cá nhân trở thành những “con người toàn diện” với năng lực đa dạng.

        • Xóa bỏ khan hiếm tài nguyên: Nguồn lực sản xuất phát triển mạnh, đáp ứng đầy đủ nhu cầu xã hội.

        • Nguyên tắc phân phối mới: “Làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu”.
  • Nhà nước biến mất:
    • Nhà nước trong chủ nghĩa xã hội dần “tiêu vong” (wither away) khi xung đột giai cấp bị xóa bỏ hoàn toàn trong chủ nghĩa cộng sản.

    • Thay thế “chính quyền con người” bằng “quản lý sự vật và sản xuất”.

3. Đặc điểm của chủ nghĩa cộng sản hoàn chỉnh

Loại bỏ hoàn toàn: Phân công lao động, bất bình đẳng vật chất, nhà nước, và xung đột giai cấp.

Chuyển đổi xã hội: Từ “vương quốc của sự cần thiết” (kingdom of necessity) sang “vương quốc của tự do” (kingdom of freedom), nơi con người kiểm soát cuộc sống thay vì bị chi phối bởi các nhu cầu sinh tồn.


3. Tại sao là chủ nghĩa xã hội? Khía cạnh kinh tế

1. Lập luận chuẩn mực ủng hộ chủ nghĩa xã hội

  • Quan điểm so sánh:
    • Các nhà xã hội chủ nghĩa thường nhấn mạnh các giá trị như dân chủ, không bóc lột, tự do (cả hình thức và thực tế), cộng đồng, và bình đẳng.

    • Họ lập luận rằng những giá trị này bị phục vụ kém trong chủ nghĩa tư bản nhưng sẽ được cải thiện (dù không hoàn hảo) trong chủ nghĩa xã hội.
  • Trước khi đến các lập luận chuẩn mực, cần xem xét ngắn gọn về khía cạnh kinh tế của chủ nghĩa xã hội.

2. Chỉ trích kinh tế đối với chủ nghĩa tư bản


  • Tính chất bất ổn:
    • Chủ nghĩa tư bản dẫn đến các chu kỳ bùng nổ và suy thoái nghiêm trọng.

    • Trong thời kỳ bùng nổ, sản xuất tăng vọt; nhưng dư thừa hàng hóa khiến giá giảm, lợi nhuận sụt giảm, và thất nghiệp tăng cao.

    • Kết quả là nghịch lý: các nguồn tài nguyên dư thừa (nông trại, nhà máy) lại tồn tại bên cạnh tình trạng đói nghèo, thất nghiệp, và vô gia cư.
  • Mâu thuẫn nội tại:
    • Theo Marx, có sự mâu thuẫn giữa “lực lượng sản xuất” và “quan hệ sản xuất” trong chủ nghĩa tư bản.

    • Chủ nghĩa xã hội được coi là giải pháp, thay thế sản xuất vô tổ chức vì lợi nhuận bằng sản xuất có kế hoạch để phục vụ nhu cầu xã hội.

3. Lập luận kinh tế xã hội chủ nghĩa


  • Phân bổ tài nguyên sai lầm:
    • Trong chủ nghĩa tư bản, tài nguyên được hướng tới những gì có lợi nhuận, thay vì những gì cần thiết.

    • Ví dụ: Sản xuất xa xỉ phẩm cho người giàu trong khi người nghèo thiếu thốn; hoặc thiếu các loại thuốc thiết yếu không có lãi, trong khi thuốc “phong cách sống” như chữa hói đầu được sản xuất hàng loạt.
  • Lãng phí lao động:
    • Chủ nghĩa tư bản cần một “đội quân dự bị thất nghiệp” để giữ mức lương thấp và tăng hiệu suất làm việc. Điều này dẫn đến tình trạng người lao động có khả năng nhưng không được sử dụng.

    • Ngoài ra, một số người giàu sống nhờ thu nhập từ đầu tư mà không cần làm việc, gây lãng phí nguồn lao động.
  • Lãng phí việc làm không cần thiết:
    • Nhiều ngành nghề (luật sư sáp nhập, tiếp thị, tài chính) chỉ cần thiết trong khuôn khổ chủ nghĩa tư bản, nhưng không đóng góp sản xuất thực tế.

    • Trong chủ nghĩa xã hội, lao động từ các ngành nghề này có thể được chuyển sang các công việc hữu ích hơn, như giáo viên hoặc nông dân.

4. Thách thức quan niệm thông thường về chủ nghĩa tư bản


  • Quan điểm phổ biến rằng chủ nghĩa tư bản ít nhất cũng “đáp ứng nhu cầu hàng hóa” bị các nhà xã hội chủ nghĩa bác bỏ.

  • Họ cho rằng:
    • Chủ nghĩa tư bản dễ xảy ra khủng hoảng kinh tế.

    • Hệ thống này lãng phí và kém hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên và lao động.

    • Vì vậy, giá trị kinh tế của chủ nghĩa tư bản cần phải được đặt câu hỏi.

4: Tại sao là chủ nghĩa xã hội? Dân chủ


1. Khái niệm về dân chủ


  • Dân chủ nghĩa là quyền lực thuộc về nhân dân, trái ngược với sự cai trị của tầng lớp giàu có hoặc ưu tú.

  • Có ba khía cạnh chính để đo mức độ dân chủ:
    • Phạm vi (scope): Có bao nhiêu vấn đề được đưa vào quyết định dân chủ?

    • Tham gia (involvement): Mức độ người dân tham gia trực tiếp vào quá trình chính trị?

    • Ảnh hưởng (influence): Mức độ bình đẳng về cơ hội ảnh hưởng chính trị giữa các công dân?
  • Các nhà xã hội chủ nghĩa là những người ủng hộ dân chủ triệt để, muốn tối ưu hóa cả ba khía cạnh này. Họ tin rằng dân chủ đích thực chống lại chủ nghĩa tư bản và ủng hộ chủ nghĩa xã hội.

2. Phạm vi (Scope)


  • Nguyên tắc "Tất cả những ai bị ảnh hưởng":
    • Theo nguyên tắc này, những người bị ảnh hưởng bởi một quyết định nên có quyền tham gia vào quyết định đó, tương ứng với mức độ họ bị ảnh hưởng.

    • Từ nguyên tắc này, các nhà xã hội chủ nghĩa lập luận rằng các vấn đề kinh tế (thường ảnh hưởng rộng rãi) cũng cần được đưa vào phạm vi của dân chủ.
  • Phê phán chủ nghĩa tư bản:
    • Chủ nghĩa tư bản trao quyền quyết định các vấn đề kinh tế (như tuyển dụng, đầu tư, hoặc di dời sản xuất) cho chủ sở hữu tài sản tư nhân, thay vì cho công chúng bị ảnh hưởng bởi các quyết định đó.

    • Điều này được xem là thiếu dân chủ, vì các vấn đề chung bị kiểm soát bởi tư lợi cá nhân.
  • Giải pháp của chủ nghĩa xã hội:
    • Chuyển quyền kiểm soát từ tư nhân sang xã hội.

    • Mọi vấn đề kinh tế đều phải được quyết định bởi tất cả, vì chúng ảnh hưởng đến tất cả.

3. Ảnh hưởng (Influence)


  • Bình đẳng trong cơ hội ảnh hưởng chính trị:
    • Chủ nghĩa xã hội không chỉ yêu cầu bình đẳng hình thức (quyền bầu cử, ứng cử) mà còn đòi hỏi bình đẳng thực

      chất
      : mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế hay xã hội, đều có cơ hội tương đương để tham gia và ảnh hưởng đến chính trị.
  • Chỉ trích chủ nghĩa tư bản:
    • Chủ nghĩa tư bản tạo ra bất bình đẳng kinh tế sâu sắc, và những người giàu có thể chuyển hóa lợi thế kinh tế thành lợi thế chính trị:
      • Trực tiếp: Thông qua tài trợ chiến dịch, thuê vận động hành lang, hoặc ảnh hưởng đến luật pháp.

      • Gián tiếp: Sở hữu truyền thông để định hình dư luận hoặc đe dọa rút vốn để gây áp lực chính trị.
    • Kết quả là một hệ thống chính trị mà các nhà xã hội chủ nghĩa xem như đầu sỏ tài phiệt, nơi quyền lực thuộc về tầng lớp giàu có.
  • Phản biện của những người bảo vệ chủ nghĩa tư bản:
    • Họ cho rằng các vấn đề này có thể được khắc phục thông qua cải cách, như:
      • Quy định tài trợ chiến dịch,

      • Kiểm soát vận động hành lang,

      • Hạn chế sự thống trị của tập đoàn trong truyền thông.
    • Những cải cách này không mâu thuẫn với bản chất của chủ nghĩa tư bản.
  • Trả lời của các nhà xã hội chủ nghĩa:
    • Họ nghi ngờ liệu giới tinh hoa tư bản có tự nguyện thông qua những cải cách làm suy yếu quyền lực của chính họ hay không.

4. Chủ nghĩa xã hội và bình đẳng chính trị thực chất


  • Lập luận ủng hộ chủ nghĩa xã hội:
    • Chủ nghĩa xã hội loại bỏ giai cấp kinh tế, từ đó loại bỏ mối đe dọa lớn nhất đối với bình đẳng chính trị thực chất.

    • Trong hệ thống này, mọi người đều có quyền kiểm soát phương tiện sản xuất và tiếp cận mức sống xứng đáng, nên có nguồn lực kinh tế tương đương để tham gia chính trị.
  • So sánh với chủ nghĩa tư bản:
    • Chủ nghĩa tư bản cố gắng đạt được bình đẳng chính trị bất chấp bất bình đẳng kinh tế.

    • Chủ nghĩa xã hội đạt được bình đẳng chính trị bằng cách loại bỏ bất bình đẳng kinh tế.
 
Phần 2 : Chủ nghĩa Xã hội (tt)
(Socialism)

5: Tại sao chọn Chủ nghĩa Xã hội? Khai thác lao động (Exploitation)

Nhiều nhà xã hội luận chỉ trích chủ nghĩa tư bản vì tính chất bóc lột lao động, trong khi họ khẳng định rằng chủ nghĩa xã hội có thể loại bỏ vấn đề này. Phần này khám phá khái niệm bóc lột lao động (exploitation), đặt câu hỏi liệu chủ nghĩa tư bản có thực sự bóc lột và liệu chủ nghĩa xã hội có thể xóa bỏ hoàn toàn hiện tượng này.

a. Bóc lột lao động là lao động cưỡng bức không được trả công

  • Định nghĩa: Theo Jeffrey Reiman, bóc lột là "một dạng ép buộc lao động không được trả công." Ví dụ, nông nô (serfs) trong chế độ phong kiến phải làm việc miễn phí cho lãnh chúa, một dạng lao động không công rõ ràng.

  • Dưới chủ nghĩa tư bản:
    • Lao động nhận lương, không giống như nông nô

    • Tuy nhiên, các nhà xã hội luận cho rằng công nhân bị ép buộc gián tiếp bán sức lao động vì họ không có lựa chọn hợp lý nào khác (ví dụ: không sở hữu tư liệu sản xuất). Dạng ép buộc này là cấu trúc xã hội chứ không phải từ một cá nhân cụ thể.

    • Ngoài ra, một phần lao động của công nhân không được trả công vì họ tạo ra giá trị vượt mức lương mà họ nhận, gọi là lao động thặng dư (surplus labor). Giá trị này được chuyển thành lợi nhuận cho chủ sở hữu tư bản.

b. Loại bỏ bóc lột lao động dưới chủ nghĩa xã hội

  • Cách tiếp cận chủ nghĩa xã hội:
    • Tách biệt thu nhập khỏi lao động: Ví dụ, cung cấp Thu nhập Cơ bản Phổ quát (Universal Basic Income - UBI) cho mọi người, đảm bảo họ không bị ép buộc làm việc để sống.

    • Quyền sở hữu chung tư liệu sản xuất: Dưới chủ nghĩa xã hội, tất cả người lao động cùng sở hữu và kiểm soát sản phẩm lao động. Lao động thặng dư không bị chuyển thành lợi nhuận tư nhân mà trở thành tài sản chung.
    • Mọi lao động đều được "trả công" thông qua quyền đồng sở hữu và kiểm soát tài nguyên kinh tế.
  • Phản biện:
    • Có thể xảy ra hiện tượng "sống dựa vào lao động người khác" nếu không ai bị buộc làm việc.

    • Quyền kiểm soát tập thể mà mỗi cá nhân sở hữu dưới chủ nghĩa xã hội có thể quá nhỏ bé (chỉ là một phần cực nhỏ), dẫn đến cảm giác rằng việc đóng góp lao động thặng dư vẫn bị "cướp đoạt".


6. Tại sao chọn Chủ nghĩa Xã hội? Tự do và Phát triển Con người​


Phần này thảo luận về hai khái niệm chính liên quan đến tự do: tự do hình thức (formal freedom) và tự do hiệu quả (effective freedom), đồng thời chỉ ra cách mà chủ nghĩa xã hội (CNXH) đối lập với chủ nghĩa tư bản (CNTB) trong việc hỗ trợ phát triển con người.

a. Tự do hình thức

  • Định nghĩa: Tự do hình thức là sự vắng mặt của can thiệp, ví dụ một người có quyền hợp pháp để làm điều gì đó, nhưng không đảm bảo khả năng thực hiện.

  • Phê bình CNXH về tự do hình thức:
    • Lịch sử: Nhiều nước xã hội chủ nghĩa (XHCN) trong quá khứ đã vi phạm nghiêm trọng các quyền tự do cơ bản (tự do ngôn luận, tôn giáo, v.v.).

    • Quan điểm lý luận: Milton Friedman lập luận rằng CNXH tập trung quyền lực kinh tế và chính trị vào nhà nước, dễ dẫn đến lạm quyền, trong khi CNTB phân tán quyền lực và bảo vệ tự do tốt hơn.
  • Phản biện từ CNXH:
    • Các xã hội CNXH hiện đại không nhất thiết phải tập trung quyền lực, mà hướng tới mô hình dân chủ hóa và phân quyền kinh tế.

    • G.A. Cohen chỉ ra rằng CNTB cũng hạn chế tự do hình thức bằng cách tạo ra sự phụ thuộc kinh tế: quyền sở hữu tư nhân trao tự do cho chủ sở hữu nhưng tước đi tự do của những người không sở hữu.

    • Cả hai hệ thống đều tạo ra các "vùng tự do" khác nhau, không thể dễ dàng so sánh hệ thống nào "tự do hơn".

b. Tự do hiệu quả

  • Định nghĩa: Tự do hiệu quả là khả năng thực sự để hoàn thành mục tiêu, không chỉ dựa trên việc không bị cản trở mà còn phụ thuộc vào các điều kiện kinh tế, xã hội, và cá nhân.

  • Quan điểm CNXH:
    • Một xã hội tốt không chỉ đảm bảo các nhu cầu cơ bản (lương thực, nhà ở, y tế) mà còn hỗ trợ sự "phát triển bản thân" (self-realization): khám phá và phát huy tài năng, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.

    • CNTB cản trở tự do hiệu quả:
      • Nghèo đói: CNTB tạo ra thất nghiệp, lương thấp, và bất ổn kinh tế, khiến nhiều người không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản.

      • Lao động tha hóa: Phần lớn công việc trong CNTB là nhàm chán, đơn điệu, không mang lại giá trị tự thân cho người lao động, khiến họ "chỉ sống để làm việc".

      • Thiếu thời gian: Mặc dù năng suất lao động tăng, CNTB ưu tiên gia tăng sản lượng hơn là giảm giờ làm, dẫn đến tình trạng thiếu thời gian rảnh rỗi để phát triển bản thân.

      • Chủ nghĩa tiêu dùng: CNTB thúc đẩy văn hóa tiêu dùng, làm nhiều người đánh giá hạnh phúc qua sở hữu vật chất thay vì tự phát triển năng lực bản thân.
    • CNXH giải quyết các vấn đề này bằng cách:
      • Xóa bỏ nghèo đói, đảm bảo nhu cầu cơ bản.

      • Thiết kế công việc có ý nghĩa hơn, giảm sự tha hóa trong lao động.

      • Tăng thời gian rảnh để mọi người có thể theo đuổi sở thích và phát triển tài năng.

      • Tập trung vào chất lượng cuộc sống thay vì sản xuất dư thừa.

7: Tại sao chủ nghĩa xã hội? Cộng đồng và Bình đẳng

Phần này lập luận rằng chủ nghĩa xã hội hướng tới hợp tác và hài hòa, trái ngược với chủ nghĩa tư bản dựa trên cạnh tranh và chia rẽ. Giá trị cốt lõi của chủ nghĩa xã hội là cộng đồng (community), được hiểu theo hai cách:

  1. Động lực sản xuất: Thay vì bị thúc đẩy bởi sợ hãi và lòng tham như trong chủ nghĩa tư bản, con người nên làm việc vì mong muốn phục vụ cộng đồng.

  2. Hạn chế bất bình đẳng: Khi khoảng cách sống quá lớn, sự thông hiểu và gắn kết giữa con người bị xói mòn.

a. Động lực sản xuất: Sự tương hỗ cộng đồng so với thị trường

  • Thị trường (Market): Trong chủ nghĩa tư bản, động lực sản xuất là lợi ích cá nhân ("phục vụ để được phục vụ"), tạo ra mối quan hệ mang tính công cụ, cạnh tranh, và đôi khi phi đạo đức.

  • Tương hỗ cộng đồng (Communal reciprocity): G.A. Cohen so sánh với cách mọi người hợp tác trong một chuyến cắm trại, nơi mỗi người giúp đỡ nhau vì nhu cầu và mong đợi sự đáp lại tương xứng, nhưng không vì lợi ích riêng.
Phản đối:

  1. Bản chất con người: Người hoài nghi cho rằng con người quá ích kỷ để tương hỗ cộng đồng có thể áp dụng trên quy mô lớn. Nhưng các nhà xã hội luận lập luận rằng bản chất con người có thể thay đổi theo bối cảnh xã hội.

  2. Khả năng thiết kế: Chủ nghĩa xã hội gặp khó khăn trong việc vận hành kinh tế mà không cần thị trường. Cohen thừa nhận đây là một "vấn đề thiết kế" nhưng cho rằng nó có thể được giải quyết với thời gian và sự sáng tạo.
Jason Brennan chỉ trích rằng chủ nghĩa xã hội không thể mặc định khẳng định sự tương hỗ cộng đồng, vì thực tế, các xã hội có nhiều thị trường thường có mức độ tin tưởng và hợp tác cao hơn. Điều này chỉ làm suy yếu các hình thức chủ nghĩa xã hội phi thị trường, nhưng không ảnh hưởng đến chủ nghĩa xã hội thị trường.


b. Công lý, Bất bình đẳng và Cộng đồng

  • Bình đẳng không có nghĩa là đồng đều tuyệt đối: Các nhà xã hội luận hiện đại như G.A. Cohen nhấn mạnh "chủ nghĩa bình đẳng dựa trên trách nhiệm" (luck egalitarianism). Theo đó, bất bình đẳng chỉ công bằng nếu phản ánh lựa chọn cá nhân, không phải hoàn cảnh không thể kiểm soát (như khuyết tật).
Ví dụ:

  • Nếu châu chấu và kiến có cơ hội ngang nhau chuẩn bị cho mùa đông nhưng châu chấu chọn vui chơi, bất bình đẳng là công bằng.

  • Nhưng nếu châu chấu không thể làm việc vì lý do ngoài ý muốn, xã hội cần can thiệp để đảm bảo công bằng.
Tuy nhiên, ngay cả khi công bằng, bất bình đẳng nghiêm trọng vẫn có thể làm suy yếu cộng đồng.

  • Khi khoảng cách điều kiện sống trở nên quá lớn, sự cảm thông và thấu hiểu giữa con người biến mất. Vì vậy, cần giảm bất bình đẳng không chỉ vì công lý, mà còn vì duy trì sự đoàn kết và lòng nhân ái.
Lưu ý:

  1. Không phải mọi bất bình đẳng đều làm tổn hại cộng đồng. Giảm bất bình đẳng không nhất thiết phải san bằng mọi thứ.

  2. Có thể cần đánh giá lại liệu cộng đồng hay công lý nên được ưu tiên cao hơn trong một số trường hợp.

 
Phần 2 : Chủ nghĩa Xã hội (tt1)
(Socialism)

8. Các mô hình thể chế xã hội chủ nghĩa cho thế kỷ 21

Phần này tập trung vào các mô hình tổ chức cụ thể của xã hội chủ nghĩa (Socialism) trong thế kỷ 21, nhằm trả lời câu hỏi: "Xã hội chủ nghĩa sẽ trông như thế nào trong thực tế?".

Các mô hình này được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính:

  1. Mức độ tập trung hay phân quyền trong hoạch định kinh tế (planning).
  2. Vai trò của thị trường trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa.
Ba mô hình chính được xem xét:

  • Hoạch định tập trung (Central Planning).
  • Hoạch định dân chủ/tham gia (Participatory/Democratic Planning).
  • Chủ nghĩa xã hội thị trường (Market Socialism).

a) Hoạch định tập trung (Central Planning)

Khái niệm:


Hoạch định tập trung từng là câu trả lời phổ biến trong thế kỷ 20 cho câu hỏi: “Nếu không phải là tư bản chủ nghĩa, thì là gì?”.

  • Dưới hệ thống này, sản xuất được tổ chức theo một hệ thống hành chính cấp bậc.

  • Các nhà chức trách trung ương đề ra các mục tiêu kinh tế rộng lớn (như phát triển công nghiệp nặng, thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng, hoặc phát triển vùng kém phát triển).

  • Kế hoạch cụ thể được xây dựng dựa trên:
    • Thông tin từ các doanh nghiệp (về năng lực sản xuất và yêu cầu đầu vào).

    • Thông tin từ người tiêu dùng (về nhu cầu tiêu dùng).
  • Trung tâm sẽ đưa ra chỉ tiêu cụ thể (vd: nhà máy A sản xuất X đôi giày, nhà máy B sản xuất Y tấn thép).

Ưu điểm lý thuyết:

  • Thay thế sản xuất vô tổ chức của tư bản bằng sản xuất có kế hoạch vì nhu cầu thực tế.
  • Hứa hẹn giải quyết các vấn đề của chủ nghĩa tư bản, như:
    • Bất ổn kinh tế, nghèo đói.
    • Xung đột giai cấp, bóc lột lao động.
    • Bất bình đẳng và các rào cản đối với sự tự do và phát triển cá nhân.
  • Đem lại một xã hội hài hòa, không giai cấp, và thịnh vượng.

Nhược điểm thực tế:

  1. Kinh tế:
    • Không tạo ra sự thịnh vượng chung.

    • Năng suất đổi mới thấp, chất lượng sản phẩm kém, thường xuyên thiếu hụt hàng hóa.

    • Các vấn đề thông tin, tính toán, và khuyến khích:
      • Trung tâm không thể thu thập đầy đủ thông tin về nhu cầu và khả năng sản xuất.

      • Không thể tính toán kế hoạch tổng thể một cách khả thi.

      • Thiếu động lực để doanh nghiệp và người lao động tuân thủ kế hoạch.
  2. Đạo đức và dân chủ:
    • Mang tính áp đặt, không dân chủ.

    • Tạo ra một “giai cấp điều phối” gồm các nhà hoạch định và quản lý, làm xói mòn lý tưởng bình đẳng và tự do.

    • Hệ thống cấp bậc này khiến người lao động bị xa lánh, mất động lực làm việc, và dẫn đến năng suất thấp.

Hậu quả:

  • Sự thất bại kinh tế càng làm trầm trọng thêm sự bất mãn của người lao động, tạo ra một vòng luẩn quẩn giữa hiệu suất thấp và sự mất dân chủ.

  • Vì lý do này, đa số nhà xã hội chủ nghĩa hiện đại đã từ bỏ mô hình hoạch định tập trung, cho rằng nó vừa không hiệu quả kinh tế vừa xâm phạm quyền tự do và dân chủ.

Câu hỏi tiếp theo: Nếu không phải hoạch định tập trung, thì là gì?

- Hoạch định dân chủ/phân quyền (Participatory Planning): Cải tiến hệ thống hoạch định thông qua phân quyền và dân chủ hóa.

- Chủ nghĩa xã hội thị trường (Market Socialism): Kết hợp giữa thị trường và các lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
Phần tiếp theo sẽ phân tích hai mô hình này chi tiết.

b. Lập kế hoạch tham gia

i. Các đặc điểm chính của Parecon:


  • Sở hữu xã hội về tư liệu sản xuất: Không ai sở hữu riêng tư liệu sản xuất; tất cả đều thuộc sở hữu xã hội.

  • Nơi làm việc dân chủ: Mỗi cá nhân có quyền ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế tương ứng với mức độ ảnh hưởng của các quyết định đó đến họ.

  • Phức hợp công việc cân bằng: Công việc được phân chia sao cho mọi người đều tham gia vào cả nhiệm vụ mang tính ý tưởng lẫn thực hiện, tạo ra sự bình đẳng về năng lực và chất lượng cuộc sống.

  • Thù lao dựa trên nỗ lực, hy sinh và nhu cầu: Những người làm việc chăm chỉ hơn hoặc hy sinh nhiều hơn sẽ nhận được phần thưởng tương xứng, ngoại trừ những người không thể làm việc, họ được hỗ trợ mức thu nhập trung bình.

  • Phối hợp kinh tế qua hội đồng: Hệ thống hội đồng lao động và tiêu dùng (các cấp từ địa phương đến quốc gia) lập kế hoạch sản xuất và tiêu dùng thông qua thảo luận dân chủ.

ii. Phân bổ trong Parecon:

- Parecon loại bỏ cả thị trường và kế hoạch tập trung, thay bằng một hệ thống kế hoạch dân chủ phi tập trung:

- Hội đồng lao độnghội đồng tiêu dùng phối hợp để đưa ra các kế hoạch sản xuất và tiêu dùng.

- Hội đồng hỗ trợ lập kế hoạch (Iteration Facilitation Board - IFB): Cung cấp giá cả dự kiến để hướng dẫn lập kế hoạch, đảm bảo giá phản ánh chi phí và lợi ích xã hội thực sự.

- Quy trình này diễn ra nhiều vòng, với các cá nhân và hội đồng gửi đề xuất, điều chỉnh dựa trên phản hồi và giá cả mới, cho đến khi cung và cầu cân bằng.

iii. Đánh giá Parecon:

  • Ưu điểm:
    • Tôn trọng giá trị dân chủ, đảm bảo mọi người có tiếng nói ngang bằng trong các quyết định kinh tế.

    • Loại bỏ bất bình đẳng quyền lực giữa các tầng lớp xã hội.

    • Hướng đến xã hội công bằng, dân chủ và đoàn kết hơn.
  • Hạn chế:
    • Quá trình lập kế hoạch phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian, giấy tờ.

    • Tiềm năng xảy ra tình trạng thiếu chi tiết trong lập kế hoạch tiêu dùng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của người tiêu dùng.
  • Phản biện từ người ủng hộ:
    1. Quá trình lập kế hoạch sẽ đơn giản hơn sau khi hoàn thiện ban đầu.

    2. Mọi hệ thống kinh tế đều yêu cầu một mức độ lập kế hoạch và quản lý tương đương.

    3. Những chi phí thời gian và công sức là xứng đáng nếu đạt được một xã hội công bằng và dân chủ hơn.


c) Chủ nghĩa xã hội thị trường

i) “Dân Chủ Kinh Tế” của Schweickart

Mô hình xã hội chủ nghĩa thị trường của David Schweickart, Dân Chủ Kinh Tế (Economic Democracy - ED), nhấn mạnh ba nguyên tắc chính: tự quản của người lao động, cơ chế thị trường, và kiểm soát xã hội đối với đầu tư.

  • Tự quản của người lao động: Trong ED, người lao động kiểm soát các doanh nghiệp sản xuất mà họ làm việc, tự quyết định các vấn đề như sản xuất gì, cách sản xuất, chính sách tại nơi làm việc, và tiền lương. Mặc dù các nhà quản lý hoặc chuyên gia vẫn có thể được thuê, vai trò của họ sẽ được định nghĩa rõ ràng và chịu trách nhiệm trước người lao động.

  • Cơ chế thị trường: Khác với mô hình xã hội chủ nghĩa dựa trên kế hoạch hóa tập trung, ED sử dụng cạnh tranh thị trường để phân bổ tài nguyên. Các doanh nghiệp bắt đầu với một khoản vốn (M), mua nguyên liệu đầu vào, sản xuất hàng hóa, và bán chúng nhằm tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, lợi nhuận không thuộc về chủ sở hữu tư nhân mà được phân phối cho người lao động. Người lao động tự quyết định cách chia lợi nhuận dư thừa, với khả năng xuất hiện sự chênh lệch thu nhập, đặc biệt đối với những người có kỹ năng hoặc năng suất cao hơn.

  • Kiểm soát xã hội đối với đầu tư: Mô hình này đề xuất rằng các tư liệu sản xuất thuộc sở hữu công, và các doanh nghiệp phải nộp thuế tài sản vốn (capital assets tax). Khoản thuế này được đưa vào quỹ đầu tư quốc gia, nguồn duy nhất cung cấp vốn đầu tư. Việc đầu tư được quản lý một cách dân chủ, thông qua một hội đồng lập kế hoạch hoặc các ngân hàng công phân bổ vốn dựa trên các tiêu chí như lợi nhuận, tạo việc làm, hoặc các mục tiêu xã hội như bảo vệ môi trường.

ii) Đánh giá Dân Chủ Kinh Tế

Mô hình của Schweickart được đánh giá là khả thi về mặt vận hành vì dựa trên các khái niệm đã được kiểm chứng, như cơ chế thị trường, doanh nghiệp tự quản, và kiểm soát đầu tư công. Một số ý kiến chỉ trích cho rằng việc điều tiết thị trường sẽ làm giảm hiệu quả kinh tế, nhưng Schweickart phản biện rằng hiệu quả không phải mục tiêu duy nhất. Mô hình này ưu tiên sự bình đẳng, việc làm, và quyền dân chủ trong môi trường làm việc.

  • Phê bình từ phe hữu (right): Họ cho rằng ED hạn chế các quyền tự do kinh tế cơ bản, như quyền sở hữu tư nhân và điều hành doanh nghiệp không bị kiểm soát. Tuy nhiên, những người ủng hộ ED lập luận rằng việc hạn chế tự do hình thức là cần thiết để tăng cường tự do kinh tế thực tế cho đa số. Trong ED, quyền lực kinh tế được phân bổ công bằng giữa người lao động, tạo điều kiện để mọi người tham gia quyết định tại nơi làm việc.

  • Phê bình từ phe tả (left): Họ cho rằng thị trường và lợi nhuận đi ngược lại lý tưởng xã hội chủ nghĩa, lo ngại rằng cạnh tranh và chủ nghĩa tiêu dùng có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực như hủy hoại môi trường và thời gian làm việc kéo dài. Schweickart phản biện rằng ED đã xây dựng các cơ chế để kiểm soát những xu hướng này, như ưu tiên các mục tiêu môi trường, hạn chế quy mô tăng trưởng, và tập trung vào lợi nhuận trên mỗi lao động hơn là tổng lợi nhuận.
Cuối cùng, các nhà xã hội chủ nghĩa thị trường nhấn mạnh rằng không thể tự động áp dụng các tác động tiêu cực của thị trường trong hệ thống tư bản lên ED. Với thiết kế cẩn thận, ED có thể tránh được những vấn đề thường gặp trong chủ nghĩa tư bản.
 
Phần tiếp theo :

11. Chủ nghĩa cơ bản tôn giáo (Religious Fundamentalism)




----------------------------------------------------------------------

12. Chủ nghĩa nhân văn



----------------------------------------------------------------------

13. Phân tâm học (Psychoanalysis)



----------------------------------------------------------------------

14. Jungianism



----------------------------------------------------------------------

15. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism):



----------------------------------------------------------------------

16. Chủ nghĩa phát xít (Fascism):



----------------------------------------------------------------------

17. Chủ nghĩa Marx (Marxism):



----------------------------------------------------------------------

18. Chủ nghĩa vô chính phủ (Anarchism):



----------------------------------------------------------------------

19. Chủ nghĩa khách quan (Objectivism):



----------------------------------------------------------------------

20. Pastafarianism:



----------------------------------------------------------------------

21. Scientology:



----------------------------------------------------------------------

22. Chủ nghĩa hư vô:



----------------------------------------------------------------------



23. Chủ nghĩa hiện sinh:



----------------------------------------------------------------------

24. Chủ nghĩa phi lý:



----------------------------------------------------------------------

25. Hiện tượng học:



----------------------------------------------------------------------

26. Lý thuyết nữ quyền:



----------------------------------------------------------------------

27. Kantianism:
Sao phần này cắt gọn tỉa hết trụi húi rồi ta.
 
Top