• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý Tóm lược triết học Ấn Độ

Phần 1: Triết học của Mahabharata
1. Giới thiệu sơ lược :

Mahabharata (chữ Devanagari: महाभारत - Mahābhārata), từ Hán-Việt là Ma-ha-bà-la-đa, là một trong hai tác phẩm sử thi bằng tiếng Phạn vĩ đại nhất của Ấn Độ cổ đại, tác phẩm còn lại là Ramayana.
Văn-hóa cổ Ấn-độ có hai tập Anh-hùng ca; Mahàbhàrata và Ràmàyana. Tập Mahàbhàrata, khi đọc nhấn mạnh vào âm thứ ba (bhà), là nguồn-gốc của Chí-Tôn Ca. Câu-chuyện được truyền-tụng trong nhân-gian bắt đầu khoảng 1400 trước Công-Nguyên.

Nhưng Mahàbhàrata chỉ được san-định thành sách giữa khoảng từ 200 năm trước Công-Nguyên và 200 năm sau sau Công-Nguyên. Toàn-tâp khoảng 5800 trang, dài bằng cả hai tập Iliad và Odysey của Homer cộng lại, và dài gần gấp ba lần cuốn Thánh-kinh Thiên-chúa-Do-thái-giáo.

Vì quan-niệm về thời-gian của người Ấn khá đặc biệt, nên thiên anh hùng ca này không trình bày theo thứ tự lịch-sử, mà theo tầm quan-trọng của vấn-đề. Bởi vậy nó có vẻ lung-tung, khiến mỗi học-giả viết toát-yếu Mahàbhàrata phải rất cẩn-thận để giúp độc-giả dễ-dàng theo dõi.

2. Sơ lược về nội dung của tác phẩm :

Nói về cuộc chiến giữa hai nhóm anh em họ trong cuộc chiến tranh Câu Lư (22 tháng 11, 3067 TCN—10 tháng 12, 3067 TCN? (kết thúc 18 ngày)) và số phận của các hoàng tử Kaurava và Pāṇḍava cùng những hậu nhân của họ.

Tác phẩm này cũng chứa những tài liệu về triết học và sự tôn sùng, chẳng hạn như cuộc thảo luận về bốn "mục đích của cuộc sống", hay còn gọi là puruṣārtha (12.161). Trong số các tác phẩm và những câu chuyện chính trong Mahābhārata là Bhagavad Gita, câu chuyện về nàng Damayanti, câu chuyện về Savitri và Satyavan, một phiên bản rút gọn của Rāmāyaṇa.

Theo truyền thống, tác giả của Mahābhārata thường được cho là Vyāsa. Đã có nhiều nỗ lực để làm sáng tỏ sự lịch sử phát triển và các lớp cấu thành của nó. Phần lớn nội dung của Mahābhārata có lẽ được biên soạn giữa thế kỷ thứ 3 TCN và thế kỷ thứ 3 CN, với những phân đoạn cổ nhất vẫn còn được bảo tồn không sớm hơn năm 400 TCN. Các sự kiện diễn ra trong sử thi có lẽ rơi vào giữa thế kỷ 9 và 8 TCN. Cuốn sử thi này có lẽ đã đạt đến hình thức cuối cùng của nó vào đầu thời kỳ Gupta (khoảng thế kỷ thứ 4).

Mahābhārata là bài thiên trường ca nhất được biết đến và đã được mô tả là "bài thơ dài nhất từng được viết". Phiên bản dài nhất của nó bao gồm hơn 100.000 loka hoặc hơn 200.000 câu thơ riêng lẻ (mỗi shloka là 2 câu) và các đoạn văn xuôi dài. Với tổng số khoảng 1.8 triệu chữ, Mahābhārata có độ dài gấp hơn 8 lần Iliad và Odyssey cộng lại, hoặc khoảng bốn lần chiều dài của Rāmāyaṇa.

Học giả W. J. Johnson đã so sánh tầm quan trọng của Mahābhārata trong bối cảnh văn minh thế giới với Kinh thánh, các tác phẩm của William Shakespeare, các tác phẩm của Homeros, kịch Hy Lạp hay Kinh Qur'an.

Trong truyền thống Ấn Độ, đôi khi Mahābhārata được gọi là kinh Vệ-đà thứ năm.


Sử thi vĩ đại Mahabharata đại diện cho nỗ lực của Vệ Đà Bà-la-môn giáo trong việc thích nghi với hoàn cảnh mới, phản ánh qua quá trình "Sanskrit hóa" (sự hòa nhập các tín ngưỡng, thực hành và thể chế Vệ Đà) của các cộng đồng không thuộc Vệ Đà. Do đó, nhiều xu hướng tư tưởng tôn giáo và triết học đa dạng đã được tổng hợp trong tác phẩm này.


Phần 1: Triết học của Mahabharata



Có thể đọc thêm về bản tóm lược này :





Phần 2: Sự hình thành hệ thống sớm



Phần 3 : Các kinh văn và triết học Ấn Độ cổ đại





Phần 4 : Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa


Phần 5: Triết học Ấn Độ và Pakistan thế kỷ 19 và 20
 
Sửa lần cuối:
3. “Mokshadharma”

Các văn bản Proto-Samkhya

Trong quan điểm triết học của mình, sử thi này chứa đựng một phiên bản sơ khai của thuyết Samkhya (niềm tin vào vật chất thực và tính đa dạng của các linh hồn cá nhân), có trước thuyết Samkhya kinh điển của Ishvarakrishna, một triết gia thế kỷ 3. Chương “Mokshadharma” trong Quyển 12 của Mahabharata chứa đầy các văn bản Proto-Samkhya như vậy.

Sử thi đề cập đến bốn trường phái triết học chính:

  1. Samkhya-Yoga, được Kapila (một hiền triết sống trước thế kỷ 6 TCN) giảng dạy;
  2. Pancharatra, được Vishnu giảng dạy;
  3. Vệ Đà;
  4. Pashupata ("Chúa tể của các sinh vật"), được Shiva giảng dạy.
Thuộc trường phái Pancharatra, sử thi chủ yếu cố gắng dung hòa một số ý tưởng Samkhya tiền hệ thống với tín ngưỡng Bhagavata. Samkhya và Yoga đôi khi được kết hợp, đôi khi được phân biệt. Nhiều sơ đồ khác nhau về 25 nguyên lý (tattva) của thuyết Samkhya được ghi lại.

Một cấu trúc phổ biến là:

  • Tám dạng nguyên thủy của prakriti (vật chất không biểu hiện, trí tuệ, bản ngã, và năm yếu tố tinh vi: âm thanh, mùi, hình dạng hoặc màu sắc, vị giác, và xúc giác).
  • 16 biến thể (năm giác quan, năm cơ quan hành động, tâm trí, và năm yếu tố thô: không gian, đất, lửa, nước, và không khí).
  • Purusha (linh hồn).
Một yếu tố không thuộc Samkhya là nguyên lý thứ 26: Ishvara, hay Chúa tể tối cao. Một kết quả đáng chú ý là sự liên hệ giữa bốn hình thức sống (vyuha) của trường phái Pancharatra với bốn nguyên lý của Samkhya: Vasudeva với linh hồn, Samkarshana với linh hồn cá nhân, Pradyumna với tâm trí, và Aniruddha với bản ngã.

Các văn bản không thuộc Samkhya

Bên cạnh Samkhya-Yoga, vốn là trọng tâm của các phần triết học trong sử thi, còn có các văn bản Vedanta nhấn mạnh sự thống nhất của các linh hồn, cùng các văn bản thần luận không chỉ nhấn mạnh một vị thần cá nhân mà còn cả học thuyết về avatar (hóa thân). Tín ngưỡng Vasudeva-Krishna đặc trưng cho phần thần luận của sử thi.

4. Các lý thuyết sớm về vương quyền và nhà nước

Trong Shanti Parvan (“Sách An Ủi,” quyển thứ 12 của Mahabharata), có một mô tả đáng chú ý về nguồn gốc của vương quyền và rajadharma, hoặc nghĩa vụ (luật pháp) của vua với tư cách là vua. Bhishma, người đang thuyết giảng, đề cập với sự tán thành hai lý thuyết khác nhau về nguồn gốc của vương quyền, cả hai đều nói về một thời kỳ trước khi có vua.

Theo một thuyết, thời đại này được đặc trưng bởi sự bất an đối với kẻ yếu và quyền lực vô hạn cho kẻ mạnh; thuyết khác coi đó là một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng. Thuyết sau chứa đựng một lý thuyết về sự suy đồi của loài người từ trạng thái lý tưởng này, dẫn đến nhu cầu về quyền lực có tổ chức, hay vương quyền; thuyết trước dẫn trực tiếp từ sự bất an của thời kỳ trước vương quyền đến việc vua được thiết lập bởi vị thần cai trị để bảo vệ và bảo đảm an toàn cho loài người.


Vương quyền do đó được công nhận là có nguồn gốc lịch sử. Chức năng chính của vua là bảo vệ, và dandaniti (nghệ thuật trừng phạt) được đặt dưới rajadharma (luật pháp của vua). Mặc dù công nhận vua như một thực thể bán thần thánh, Mahabharata đặt dharma, luật đạo đức, lên trên vua.


5. Bhagavadgita

Bhagavadgita
(“Bài ca của Chúa”) là một phần của Mahabharata và xứng đáng được xem xét riêng vì tầm quan trọng lớn lao của nó trong đời sống tôn giáo và tư tưởng của người Hindu. Dù không phải là một shruti (kinh điển nghe được), Bhagavadgita vẫn được công nhận là một văn bản có thẩm quyền và được coi là một trong những nguồn gốc của triết học Vedanta. Ở cấp độ lý thuyết, nó kết hợp siêu hình học Samkhya, nhất nguyên luận Upanishad, và thuyết thần luận sùng bái Krishna-Vasudeva.


Trong giáo lý thực tiễn, Bhagavadgita giữ vững lập trường trung dung giữa “con đường hành động” của nghi lễ Vệ Đà và “con đường từ bỏ” của thần bí học Upanishad, đồng thời kết hợp cả ba “con đường” chính để đạt đến moksha (giải thoát): hành động (karma), sùng kính (bhakti), và tri thức (jnana). Chính tính chất tổng hợp này đã giúp tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng trong tâm trí người Hindu. Truyền thống Hindu coi nó như một tác phẩm thống nhất, với địa vị tương đương một Upanishad.


Không phải việc thực hiện các nhiệm vụ được quy định trong kinh điển, cũng không phải từ bỏ hoàn toàn hành động, là con đường dẫn đến moksha. Nếu mục tiêu là tự do, thì con đường tốt nhất để đạt được là thực hiện nhiệm vụ của mình với tinh thần không ràng buộc, không màng đến kết quả, không nghĩ đến niềm vui hay đau khổ, lợi nhuận hay tổn thất, chiến thắng hay thất bại, với một tâm thái bình đẳng. Nguyên tắc đạo đức Kantian “làm bổn phận vì bổn phận” có lẽ là điểm tương đồng gần nhất trong triết học phương Tây với giáo lý của Krishna ở giai đoạn này.


Tuy nhiên, Krishna đã đi xa hơn khi chỉ ra rằng việc hành động với tinh thần không ràng buộc hoàn toàn đòi hỏi phải có tri thức (jnana) về bản chất thực sự của bản ngã, sự phân biệt của nó với prakriti (vật chất, không phải thế giới vật chất được giác quan nhận thức) với ba yếu tố cấu thành (sattva—hài hòa; rajas—hoạt động; và tamas—trì trệ), và về bản thể cao nhất (purushottama), mà các khía cạnh cao hơn và thấp hơn của nó là Vật chất và các cá nhân hữu hạn.


Tri thức này về bản thể tối cao, hay Chúa tối cao, đòi hỏi thái độ sùng kính tự nguyện hoàn toàn và thực hiện các nhiệm vụ của mình như một sự dâng hiến lên Ngài. Do đó, karma-yoga (“kỷ luật hành động”) phụ thuộc vào jnana-yoga (“kỷ luật tri thức”), và cái sau lại dẫn đến bhakti-yoga (“kỷ luật sùng kính”). Thay vì coi giáo lý của Krishna là những con đường thay thế phù hợp với năng khiếu của mỗi người, có vẻ hợp lý hơn khi hiểu rằng Ngài dạy sự thống nhất và tính liên kết của các con đường này. Việc bắt đầu từ đâu được để cho phù hợp với năng lực và cấu tạo tinh thần của mỗi người.


6. Giáo lý và tư tưởng của Phật giáo Tipitaka

Trong Tipitaka (Sanskrit: Tripitaka; “Ba giỏ kinh”), được biên soạn tại hội nghị ở Pataliputra (thế kỷ 3 TCN) khoảng 300 năm sau khi Đức Phật đạt mahaparinibbana (niết bàn cuối cùng khi qua đời), các giáo lý kinh điển và triết học của Phật giáo sơ kỳ đã được hệ thống hóa. Abhidhamma Pitaka, giỏ kinh cuối cùng trong ba giỏ, có bảy phần:

  1. Dhammasangani: liệt kê các dhamma (yếu tố của sự tồn tại).
  2. Vibhanga: phân tích sâu hơn về các dhamma.
  3. Dhatukatha: phân loại chi tiết các yếu tố theo nhiều nguyên tắc khác nhau.
  4. Puggalapannatti: mô tả các cá nhân theo giai đoạn phát triển.
  5. Kathavatthu: thảo luận và phản bác các trường phái Phật giáo khác.
  6. Yamaka: xử lý các câu hỏi theo từng cặp.
  7. Patthana: phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố.
Khái niệm cốt lõi trong tất cả những điều này là dhamma. Các triết gia Phật giáo phủ nhận sự tồn tại vĩnh cửu, dù trong tự nhiên bên ngoài hay đời sống nội tâm, và do đó cảm thấy cần phải tiến hành một danh mục chi tiết, có hệ thống và toàn diện về các yếu tố cấu thành thế giới bên ngoài và đời sống tâm trí.


Mỗi yếu tố này, ngoại trừ ba yếu tố không có phần (không gian, hoặc akasha, và hai trạng thái dừng: niết bàn và trạng thái tạm thời ngưng dòng đam mê trong thiền định, hoặc apratisamkhyanivodha), đều là nhất thời.

Mục tiêu chính của phân tích này không phải là để hiểu thế giới bên ngoài mà là con người (puggala). Con người được coi là tập hợp các yếu tố vật chất (rupa) và tinh thần (nama). Các yếu tố vật chất được phân tích thành 28 trạng thái, samskara thành 50 trạng thái (chia thành ba nhóm: trí tuệ, cảm xúc, ý chí), và vijnana thành 89 trạng thái ý thức.

Một nguyên tắc phân loại khác dẫn đến danh sách 18 yếu tố (dhatus): năm giác quan, năm đối tượng giác quan, tâm trí, đối tượng cụ thể của tâm trí, và sáu loại ý thức (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác, và ý thức thuần túy). Một cách phân loại thứ ba chia thành 12 cơ sở (ayatanas): sáu cơ quan nhận thức và đối tượng của chúng.

Phân tích Phật giáo về vật chất dựa trên cảm giác và dữ liệu giác quan, bao gồm cả các cơ quan giác quan. Phân tích tâm trí cũng tương tự, dựa trên các trạng thái ý thức và đối tượng tương ứng của chúng.
Triết học Mokshadharma và Bhagavad Gita
 
Triết học Ấn Độ không chỉ là những lý thuyết trừu tượng mà còn là những cuộc đối thoại và đàm thoại sâu sắc giữa các triết gia, giữa con người và vũ trụ, giữa bản thể và thế giới. Những cuộc đối thoại này không chỉ làm sáng tỏ các quan niệm triết học mà còn thể hiện sự tìm kiếm không ngừng của con người về sự thật, giải thoát và bản chất của vũ trụ. Dưới đây, chúng ta sẽ mở rộng các trường phái triết học Ấn Độ qua các cuộc đối thoại, điển hình là các đối thoại trong Upanishads, Bhagavad Gita, Yoga Sutras, và các cuộc tranh luận trong triết học Phật giáo.


1. Cuộc Đối Thoại Trong Upanishads

Upanishads là một bộ sách triết học cổ xưa, chứa đựng những cuộc đối thoại giữa thầy và trò về các vấn đề cơ bản của sự tồn tại, bản thể và giải thoát. Những cuộc đối thoại này thể hiện triết lý Vedanta, với trọng tâm là sự nhận thức về Brahman (tối thượng) và Atman (bản thể).

1.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Yajnavalkya và Maitreyi

Một trong những cuộc đối thoại nổi tiếng trong Brihadaranyaka Upanishad là cuộc trao đổi giữa thầy Yajnavalkya và nữ học giả Maitreyi. Cuộc đối thoại này thể hiện rõ triết lý Vedanta về sự đồng nhất giữa AtmanBrahman.

  • Yajnavalkya nói: "Con người là Atman. Khi một người hiểu rõ về chính mình, người đó hiểu rõ vũ trụ, vì vũ trụ là Atman."
  • Maitreyi trả lời: "Nếu Atman là vũ trụ, vậy sao chúng ta không thể thấy nó ở mọi nơi?"
  • Yajnavalkya tiếp tục: "Vì bạn vẫn chưa nhận ra Atman trong chính mình. Khi bạn nhận ra bản chất thật sự của mình, bạn sẽ thấy Atman ở khắp mọi nơi, vì tất cả sự vật đều là biểu hiện của Atman."
Phân tích: Cuộc đối thoại này tập trung vào việc nhận thức rằng bản thể (Atman) không tách rời khỏi vũ trụ (Brahman). Khi con người nhận thức được sự đồng nhất này, họ sẽ đạt được sự giải thoát (moksha). Triết lý Vedanta không chỉ là sự hiểu biết về thế giới vật chất mà là sự nhận thức về bản thể tiềm ẩn trong mọi sự vật.

1.2. Cuộc Đối Thoại Giữa Uddalaka và Svetaketu

Cuộc đối thoại giữa thầy Uddalaka Aruni và học trò Svetaketu trong Chandogya Upanishad cũng là một trong những cuộc trao đổi quan trọng về bản chất của vũ trụ.

  • Uddalaka hỏi Svetaketu: "Con có biết rằng tất cả các vật thể trong vũ trụ đều xuất phát từ Brahman không?"
  • Svetaketu trả lời: "Không thưa thầy."
  • Uddalaka nói: "Như một mảnh đá vỡ có thể lại hợp thành đá nguyên vẹn, tất cả mọi sự vật cũng xuất phát từ Brahman."
Phân tích: Cuộc đối thoại này nhấn mạnh rằng tất cả vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ Brahman, và khi hiểu được điều này, con người sẽ nhận thức được sự bất diệt của mình và của thế giới xung quanh. Đây là bài học về sự thống nhất vũ trụ và con người trong triết lý Vedanta, nơi mọi vật đều không rời rạc mà là những biểu hiện của một thực thể tối cao.


2. Cuộc Đối Thoại Trong Bhagavad Gita

Bhagavad Gita là một tác phẩm quan trọng trong triết học Ấn Độ, được coi là "cuốn sách của sự giải thoát". Cuộc đối thoại giữa KrishnaArjuna trong Bhagavad Gita là một cuộc tranh luận sâu sắc về đạo đức, chiến đấu và sự giải thoát.

2.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Krishna và Arjuna

Khi Arjuna, một chiến binh dũng mãnh, chuẩn bị bước vào trận chiến, anh ta bối rối và khổ sở vì phải chiến đấu với người thân và bạn bè. Anh hỏi Krishna, người bạn đồng hành, về việc có nên chiến đấu hay không.

  • Arjuna: "Thưa Krishna, làm sao tôi có thể chiến đấu khi tôi sẽ phải giết chết người thân và bạn bè của mình trong trận chiến này?"
  • Krishna: "Arjuna, chiến đấu là bổn phận của một chiến binh. Nhưng hành động của con phải xuất phát từ sự tự nguyện, không phải vì danh vọng hay lợi ích cá nhân. Con phải hành động mà không chấp vào kết quả."
Phân tích: Trong cuộc đối thoại này, Krishna chỉ ra rằng karma (hành động) phải được thực hiện không vì lợi ích cá nhân mà vì bổn phận và sự đúng đắn. Bhagavad Gita dạy rằng chúng ta phải hành động một cách vô tư, không chấp vào kết quả, và sự tự do thực sự đến từ việc không bị ràng buộc bởi quả của hành động.

2.2. Triết Lý Về Karma và Bhakti

  • Krishna tiếp tục: "Con không thể kiểm soát được những gì xảy ra trong cuộc sống, nhưng con có thể kiểm soát được hành động của mình. Vì vậy, hãy thực hiện hành động mà không kỳ vọng vào kết quả, và hành động này sẽ đưa con đến sự giải thoát."
  • Krishna cũng khuyên Arjuna về Bhakti (tình yêu và sự tận tâm) đối với đấng tối cao: "Hãy dâng mọi hành động cho ta, và ta sẽ giúp con vượt qua mọi trở ngại."
Phân tích: Triết lý Bhagavad Gita không chỉ xoay quanh đạo đức chiến đấu mà còn khuyên con người sống vô tư, đặt niềm tin vào một đấng tối cao và hành động với lòng từ bi, không vì lợi ích cá nhân. Đây là một phương thức sống giúp con người thoát khỏi sự ràng buộc của nghiệp (karma) và đạt được sự giải thoát.


3. Cuộc Đối Thoại Trong Phật Giáo

Phật giáo, do Siddhartha Gautama sáng lập, không chỉ dạy về triết lý sống mà còn đưa ra những phương pháp cụ thể để giảm khổ đau và đạt đến sự giải thoát (Nirvana).

3.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Phật và Upatissa

Trong một cuộc đối thoại giữa PhậtUpatissa (người sau này trở thành Ananda, một trong những đệ tử nổi bật của Phật), Phật giải thích về con đường Bát Chánh Đạo.

  • Upatissa: "Thưa Thế Tôn, con phải làm gì để đạt được sự giải thoát?"
  • Phật: "Hãy đi theo con đường tám chánh đạo: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, và chánh định. Đó là con đường dẫn đến sự giác ngộ."
Phân tích: Cuộc đối thoại này nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự tu tập về cả đạo đức, trí tuệ và sự tập trung tâm trí. Bát Chánh Đạo là một phương pháp toàn diện giúp con người không chỉ sống đúng đắn mà còn phát triển trí tuệ và tâm hồn, từ đó giải thoát khỏi khổ đau và đạt được Nirvana.

3.2. Cuộc Đối Thoại Giữa Phật và Malunkyaputta

  • Malunkyaputta một lần hỏi Phật về những câu hỏi lý thuyết về vũ trụ mà Phật không trả lời. Phật giải thích rằng việc hỏi về những vấn đề này không mang lại lợi ích thực tế cho sự giải thoát.
  • Phật: "Hãy tưởng tượng một người bị thương bởi một mũi tên. Liệu người đó có còn quan tâm đến việc ai đã bắn mũi tên và mũi tên đó làm bằng gì không? Người đó chỉ cần chữa trị vết thương của mình."
Phân tích: Phật khuyên Malunkyaputta rằng thay vì tranh luận về những vấn đề lý thuyết không có cuối, hãy tập trung vào việc giải quyết vấn đề khổ đau trong hiện tại. Đó là bài học sâu sắc về sự thực hành thực tế, thay vì mải mê với những lý thuyết suông.


Kết Luận

Triết lý Ấn Độ, qua các cuộc đối thoại nổi tiếng trong Upanishads, Bhagavad Gita, Yoga Sutras, và Phật giáo, cung cấp cho chúng ta những hướng dẫn sâu sắc về cách sống, cách nhận thức về thế giới và bản thể, và con đường giải thoát khỏi khổ đau. Những cuộc đối thoại này không chỉ là những cuộc tranh luận lý thuyết mà là những phương pháp thực hành, giúp con người tìm thấy sự bình an nội tâm và hòa hợp với vũ trụ.
 
Phần 2: Sự hình thành hệ thống sớm

Lịch sử phong cách kinh văn

Một đặc điểm độc đáo trong sự phát triển tư tưởng Ấn Độ là việc hệ thống hóa mỗi trường phái tư tưởng dưới dạng sutra (các diễn đạt cực kỳ ngắn gọn), nhằm tóm lược các giáo lý của một khoa học hoặc triết học thành một số câu châm ngôn, công thức hoặc quy tắc dễ nhớ.

Từ sutra, ban đầu có nghĩa là “sợi chỉ,” dần dần được dùng để chỉ các diễn đạt ngắn gọn như vậy. Một tác phẩm lớn chứa tập hợp các sutra cũng được gọi là sutra.


Hiểu các sutra đòi hỏi sự hỗ trợ của các bản chú giải, và không ngạc nhiên khi việc sáng tác triết học thường ở dạng chú giải và siêu chú giải. Các sutra sớm nhất, Kalpa-sutra (không nhầm với Jain Kalpa-sutra), không phải triết học mà mang tính nghi lễ. Kalpa-sutra có ba phần chính:

  1. Shrauta-sutras: xử lý các nghi lễ Vệ Đà.
  2. Grihya-sutras: xử lý đời sống lý tưởng của người nội trợ.
  3. Dharma-sutras: xử lý các chỉ dẫn đạo đức và cấm đoán.
Trong các tác phẩm của Panini, một nhà ngữ pháp học Hindu, phong cách sutra đạt đến sự hoàn hảo chưa từng có và chỉ được tiếp cận không hoàn chỉnh bởi các tác giả sau này. Văn học sutra bắt đầu trước khi Phật giáo xuất hiện, mặc dù các sutra triết học dường như đều được sáng tác sau đó.


Sutra Phật giáo (Pali: sutta) khác biệt rõ rệt về phong cách và nội dung so với sutra Hindu. Sutra Phật giáo mang tính giáo huấn, diễn thuyết hoặc bài giảng, có thể lấy tên từ ý nghĩa rằng chúng truyền tải mạch tư tưởng của giáo lý Đức Phật.

Phần 2: Sự hình thành hệ thống sớm
 
Triết học Ấn Độ không chỉ là những lý thuyết trừu tượng mà còn là những cuộc đối thoại và đàm thoại sâu sắc giữa các triết gia, giữa con người và vũ trụ, giữa bản thể và thế giới. Những cuộc đối thoại này không chỉ làm sáng tỏ các quan niệm triết học mà còn thể hiện sự tìm kiếm không ngừng của con người về sự thật, giải thoát và bản chất của vũ trụ. Dưới đây, chúng ta sẽ mở rộng các trường phái triết học Ấn Độ qua các cuộc đối thoại, điển hình là các đối thoại trong Upanishads, Bhagavad Gita, Yoga Sutras, và các cuộc tranh luận trong triết học Phật giáo.


1. Cuộc Đối Thoại Trong Upanishads

Upanishads là một bộ sách triết học cổ xưa, chứa đựng những cuộc đối thoại giữa thầy và trò về các vấn đề cơ bản của sự tồn tại, bản thể và giải thoát. Những cuộc đối thoại này thể hiện triết lý Vedanta, với trọng tâm là sự nhận thức về Brahman (tối thượng) và Atman (bản thể).

1.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Yajnavalkya và Maitreyi

Một trong những cuộc đối thoại nổi tiếng trong Brihadaranyaka Upanishad là cuộc trao đổi giữa thầy Yajnavalkya và nữ học giả Maitreyi. Cuộc đối thoại này thể hiện rõ triết lý Vedanta về sự đồng nhất giữa AtmanBrahman.

  • Yajnavalkya nói: "Con người là Atman. Khi một người hiểu rõ về chính mình, người đó hiểu rõ vũ trụ, vì vũ trụ là Atman."
  • Maitreyi trả lời: "Nếu Atman là vũ trụ, vậy sao chúng ta không thể thấy nó ở mọi nơi?"
  • Yajnavalkya tiếp tục: "Vì bạn vẫn chưa nhận ra Atman trong chính mình. Khi bạn nhận ra bản chất thật sự của mình, bạn sẽ thấy Atman ở khắp mọi nơi, vì tất cả sự vật đều là biểu hiện của Atman."
Phân tích: Cuộc đối thoại này tập trung vào việc nhận thức rằng bản thể (Atman) không tách rời khỏi vũ trụ (Brahman). Khi con người nhận thức được sự đồng nhất này, họ sẽ đạt được sự giải thoát (moksha). Triết lý Vedanta không chỉ là sự hiểu biết về thế giới vật chất mà là sự nhận thức về bản thể tiềm ẩn trong mọi sự vật.

1.2. Cuộc Đối Thoại Giữa Uddalaka và Svetaketu

Cuộc đối thoại giữa thầy Uddalaka Aruni và học trò Svetaketu trong Chandogya Upanishad cũng là một trong những cuộc trao đổi quan trọng về bản chất của vũ trụ.

  • Uddalaka hỏi Svetaketu: "Con có biết rằng tất cả các vật thể trong vũ trụ đều xuất phát từ Brahman không?"
  • Svetaketu trả lời: "Không thưa thầy."
  • Uddalaka nói: "Như một mảnh đá vỡ có thể lại hợp thành đá nguyên vẹn, tất cả mọi sự vật cũng xuất phát từ Brahman."
Phân tích: Cuộc đối thoại này nhấn mạnh rằng tất cả vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ Brahman, và khi hiểu được điều này, con người sẽ nhận thức được sự bất diệt của mình và của thế giới xung quanh. Đây là bài học về sự thống nhất vũ trụ và con người trong triết lý Vedanta, nơi mọi vật đều không rời rạc mà là những biểu hiện của một thực thể tối cao.


2. Cuộc Đối Thoại Trong Bhagavad Gita

Bhagavad Gita là một tác phẩm quan trọng trong triết học Ấn Độ, được coi là "cuốn sách của sự giải thoát". Cuộc đối thoại giữa KrishnaArjuna trong Bhagavad Gita là một cuộc tranh luận sâu sắc về đạo đức, chiến đấu và sự giải thoát.

2.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Krishna và Arjuna

Khi Arjuna, một chiến binh dũng mãnh, chuẩn bị bước vào trận chiến, anh ta bối rối và khổ sở vì phải chiến đấu với người thân và bạn bè. Anh hỏi Krishna, người bạn đồng hành, về việc có nên chiến đấu hay không.

  • Arjuna: "Thưa Krishna, làm sao tôi có thể chiến đấu khi tôi sẽ phải giết chết người thân và bạn bè của mình trong trận chiến này?"
  • Krishna: "Arjuna, chiến đấu là bổn phận của một chiến binh. Nhưng hành động của con phải xuất phát từ sự tự nguyện, không phải vì danh vọng hay lợi ích cá nhân. Con phải hành động mà không chấp vào kết quả."
Phân tích: Trong cuộc đối thoại này, Krishna chỉ ra rằng karma (hành động) phải được thực hiện không vì lợi ích cá nhân mà vì bổn phận và sự đúng đắn. Bhagavad Gita dạy rằng chúng ta phải hành động một cách vô tư, không chấp vào kết quả, và sự tự do thực sự đến từ việc không bị ràng buộc bởi quả của hành động.

2.2. Triết Lý Về Karma và Bhakti

  • Krishna tiếp tục: "Con không thể kiểm soát được những gì xảy ra trong cuộc sống, nhưng con có thể kiểm soát được hành động của mình. Vì vậy, hãy thực hiện hành động mà không kỳ vọng vào kết quả, và hành động này sẽ đưa con đến sự giải thoát."
  • Krishna cũng khuyên Arjuna về Bhakti (tình yêu và sự tận tâm) đối với đấng tối cao: "Hãy dâng mọi hành động cho ta, và ta sẽ giúp con vượt qua mọi trở ngại."
Phân tích: Triết lý Bhagavad Gita không chỉ xoay quanh đạo đức chiến đấu mà còn khuyên con người sống vô tư, đặt niềm tin vào một đấng tối cao và hành động với lòng từ bi, không vì lợi ích cá nhân. Đây là một phương thức sống giúp con người thoát khỏi sự ràng buộc của nghiệp (karma) và đạt được sự giải thoát.


3. Cuộc Đối Thoại Trong Phật Giáo

Phật giáo, do Siddhartha Gautama sáng lập, không chỉ dạy về triết lý sống mà còn đưa ra những phương pháp cụ thể để giảm khổ đau và đạt đến sự giải thoát (Nirvana).

3.1. Cuộc Đối Thoại Giữa Phật và Upatissa

Trong một cuộc đối thoại giữa PhậtUpatissa (người sau này trở thành Ananda, một trong những đệ tử nổi bật của Phật), Phật giải thích về con đường Bát Chánh Đạo.

  • Upatissa: "Thưa Thế Tôn, con phải làm gì để đạt được sự giải thoát?"
  • Phật: "Hãy đi theo con đường tám chánh đạo: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, và chánh định. Đó là con đường dẫn đến sự giác ngộ."
Phân tích: Cuộc đối thoại này nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự tu tập về cả đạo đức, trí tuệ và sự tập trung tâm trí. Bát Chánh Đạo là một phương pháp toàn diện giúp con người không chỉ sống đúng đắn mà còn phát triển trí tuệ và tâm hồn, từ đó giải thoát khỏi khổ đau và đạt được Nirvana.

3.2. Cuộc Đối Thoại Giữa Phật và Malunkyaputta

  • Malunkyaputta một lần hỏi Phật về những câu hỏi lý thuyết về vũ trụ mà Phật không trả lời. Phật giải thích rằng việc hỏi về những vấn đề này không mang lại lợi ích thực tế cho sự giải thoát.
  • Phật: "Hãy tưởng tượng một người bị thương bởi một mũi tên. Liệu người đó có còn quan tâm đến việc ai đã bắn mũi tên và mũi tên đó làm bằng gì không? Người đó chỉ cần chữa trị vết thương của mình."
Phân tích: Phật khuyên Malunkyaputta rằng thay vì tranh luận về những vấn đề lý thuyết không có cuối, hãy tập trung vào việc giải quyết vấn đề khổ đau trong hiện tại. Đó là bài học sâu sắc về sự thực hành thực tế, thay vì mải mê với những lý thuyết suông.


Kết Luận

Triết lý Ấn Độ, qua các cuộc đối thoại nổi tiếng trong Upanishads, Bhagavad Gita, Yoga Sutras, và Phật giáo, cung cấp cho chúng ta những hướng dẫn sâu sắc về cách sống, cách nhận thức về thế giới và bản thể, và con đường giải thoát khỏi khổ đau. Những cuộc đối thoại này không chỉ là những cuộc tranh luận lý thuyết mà là những phương pháp thực hành, giúp con người tìm thấy sự bình an nội tâm và hòa hợp với vũ trụ.
Rồi sao nữa cha nội
 
Dưới đây là một số tài liệu có sẵn mà bạn có thể tham khảo để nghiên cứu sâu hơn về triết học Ấn Độ, bao gồm các cuộc đối thoại trong Upanishads, Bhagavad Gita, và triết học Phật giáo:

1. Upanishads

  • "The Upanishads" - Eknath Easwaran
    Eknath Easwaran là một học giả nổi tiếng, người đã dịch và giải thích các Upanishads theo cách dễ hiểu. Cuốn sách này bao gồm bản dịch các Upanishads chính yếu và giúp độc giả hiểu rõ triết lý của chúng qua các cuộc đối thoại giữa thầy và trò.
  • "The Upanishads: A New Translation" - Patrick Olivelle
    Patrick Olivelle là một chuyên gia về văn học và triết học Ấn Độ cổ đại. Cuốn sách này cung cấp bản dịch chính xác và giải thích chi tiết các Upanishads, đặc biệt là các cuộc đối thoại giữa các nhân vật nổi bật như Yajnavalkya và Maitreyi, giúp bạn hiểu rõ hơn về triết lý Vedanta.

2. Bhagavad Gita

  • "Bhagavad Gita: As It Is" - A.C. Bhaktivedanta Swami Prabhupada
    Cuốn sách này là một bản dịch của Bhagavad Gita với lời giải thích chi tiết về các triết lý trong đó, bao gồm các nguyên lý về karma, bhakti, và jnana. Đây là cuốn sách nổi tiếng của phong trào ISKCON, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các cuộc đối thoại giữa Krishna và Arjuna.
  • "The Bhagavad Gita: A New Commentary" - Georg Feuerstein
    Georg Feuerstein là một chuyên gia về triết học Ấn Độ, và cuốn sách này cung cấp một phân tích sâu sắc về Bhagavad Gita, giải thích các khái niệm như dharma, karma, và yoga. Cuốn sách này rất hữu ích cho việc hiểu rõ các vấn đề trong cuộc đối thoại giữa Krishna và Arjuna.

3. Phật Giáo

  • "The Dhammapada" (Bản dịch của Eknath Easwaran hoặc Thomas Byrom)
    Dhammapada là một bộ sưu tập các lời dạy của Đức Phật, bao gồm các câu nói và bài học quan trọng mà Phật đã chia sẻ trong các cuộc đối thoại với các đệ tử và các nhà hiền triết. Đây là một trong những tác phẩm Phật giáo cơ bản nhất.
  • "What the Buddha Taught" - Walpola Rahula
    Walpola Rahula là một nhà sư Phật giáo Sri Lanka và cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về giáo lý Phật giáo, bao gồm các cuộc đối thoại của Đức Phật và các đệ tử của ngài về các khái niệm như Dukkha (khổ đau), Anatta (vô ngã), và Nirvana (giải thoát).
  • "The Heart of the Buddha's Teaching" - Thich Nhat Hanh
    Cuốn sách này là sự giải thích sâu sắc về những giáo lý cốt lõi của Phật giáo, bao gồm Bát Chánh Đạo, Tứ Diệu Đế và các phương pháp tu hành. Thích Nhất Hạnh là một vị thiền sư nổi tiếng người Việt Nam, người đã mang triết lý Phật giáo đến gần hơn với thế giới hiện đại.

4. Các Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Việt

  • "Triết Học Ấn Độ" - Trần Văn Toàn
    Đây là một cuốn sách bằng tiếng Việt, giới thiệu về các trường phái triết học Ấn Độ, bao gồm Vedanta, Yoga, và các quan điểm Phật giáo. Cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng quan về triết học Ấn Độ từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại.
  • "Phật Giáo và Triết Học Ấn Độ" - Lê Mạnh Thát
    Cuốn sách này nghiên cứu về mối quan hệ giữa Phật giáo và các trường phái triết học khác của Ấn Độ, giải thích các giáo lý của Phật và sự phát triển của triết học Ấn Độ qua các thời kỳ.

Các Nguồn Trực Tuyến

  • Project Gutenberg
    Website này cung cấp các bản dịch miễn phí của nhiều văn bản cổ điển, bao gồm Bhagavad Gita và một số Upanishads. Đây là một nguồn tài liệu hữu ích để nghiên cứu triết học Ấn Độ.

    Website: https://www.gutenberg.org
  • Sacred Texts
    Trang web này cung cấp các bản dịch văn bản tôn giáo và triết học từ nhiều nền văn hóa, bao gồm Upanishads, Bhagavad Gita, và các văn bản Phật giáo. Tại đây bạn có thể tìm thấy các văn bản gốc và bản dịch, cùng với các lời giải thích.

    Website: https://www.sacred-texts.com

Kết Luận

Các tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về triết lý Ấn Độ thông qua các cuộc đối thoại nổi bật trong Upanishads, Bhagavad Gita, và các tác phẩm liên quan đến Phật giáo. Mỗi tài liệu đều cung cấp một góc nhìn khác nhau về triết học Ấn Độ, từ các bản dịch nguyên gốc cho đến các phân tích sâu sắc, giúp bạn nắm bắt được các nguyên lý cơ bản cũng như những cuộc đối thoại và học thuyết triết lý sâu sắc.
 
Phần 3 : Các kinh văn và triết học Ấn Độ cổ đại

1. Các kinh văn Purva-mimamsa-sutras và chú giải của Shabara
Purva-mimamsa (“Phản ánh Đầu tiên”), hay Karma-mimamsa (“Nghiên cứu [Hành động] Nghi lễ”), là một hệ thống nghiên cứu về bản chất của các mệnh lệnh trong kinh Vệ Đà. Mặc dù mục đích chính của hệ thống này là điều tra các mệnh lệnh Vệ Đà, nhưng công việc này cũng dẫn đến sự phát triển các nguyên tắc giải thích kinh văn và các lý thuyết về ý nghĩa cũng như thuyết chú giải (giải thích phê bình).

Jaimini, người soạn các kinh văn (sutras) vào khoảng thế kỷ thứ 4 TCN, đã phê bình các tác giả Mimamsa trước đó, đặc biệt là Badari, người được cho là có quan điểm rằng các mệnh lệnh Vệ Đà phải được tuân theo mà không mong đợi lợi ích cho bản thân. Theo Jaimini, các mệnh lệnh Vệ Đà không chỉ đưa ra các hành động cần làm mà còn khuyến nghị những hành động đó như những phương tiện để đạt được các mục tiêu mong muốn.

Đối với cả Jaimini và Shabara (thế kỷ thứ 3), nhà bình luận chính của ông, việc thực hiện các nghi lễ Vệ Đà dẫn đến việc đạt được thiên đàng; cả hai đều nhấn mạnh rằng không có điều gì là nghĩa vụ trừ khi nó là công cụ để đạt được hạnh phúc lâu dài.

Mối quan tâm chính của Jaimini và khái niệm "dharma"

Mối quan tâm trung tâm của Jaimini là dharma, được định nghĩa là mục tiêu mong muốn (artha), mà tính đáng mong muốn chỉ được chứng thực bởi các mệnh lệnh trong kinh văn (chodana-lakshano). Để chứng minh luận điểm ngầm định rằng điều gì nên làm—tức là dharma—không thể được quyết định bằng nhận thức hoặc lý luận, Jaimini đã thảo luận về bản chất của các phương thức tri thức.

Vì tri thức cảm giác phát sinh từ sự tiếp xúc của các giác quan với thực tại hiện hữu, nên dharma, vốn không phải là một thực tại hiện hữu mà là một hành động trong tương lai, không thể được biết qua kinh nghiệm cảm giác. Lý luận dựa trên kinh nghiệm cảm giác cũng vì lý do tương tự mà không hữu ích. Chỉ có các mệnh lệnh trong kinh văn mới có thể xác định điều gì nên được thực hiện. Các mệnh lệnh từ những cá nhân hữu hạn không đáng tin cậy, vì tính hợp lệ của những lời họ nói phụ thuộc vào giả định rằng những người liên quan không có những khuyết điểm làm cho lời nói của họ trở nên không đáng tin.

Do đó, chỉ có các mệnh lệnh trong kinh văn—mà theo Mimamsa và truyền thống Hindu, không phải do bất kỳ cá nhân hữu hạn nào sáng tạo (apaurusheya)—mới là nguồn tri thức hợp lệ về dharma.

Mimamsa bác bỏ quan niệm rằng kinh văn là lời của Thượng Đế. Bản thân các từ ngữ đã mang tính thẩm quyền. Theo luận điểm này, Jaimini đã phát triển lý thuyết rằng mối quan hệ giữa từ ngữ và ý nghĩa của chúng là tự nhiên (autpattikastu shabdasyarthena sambandhah, tức là “mối quan hệ giữa từ và nghĩa là vĩnh cửu”) và không phải do quy ước; rằng ý nghĩa chính của một từ là một khái niệm phổ quát (cũng là vĩnh cửu); rằng trong một câu, thành phần chính là động từ; và rằng lực chính của động từ là cái được thể hiện đặc biệt bởi các động từ có kết thúc ở dạng khuyến nghị, thúc giục một người thực hiện một hành động nhất định để đạt được mục tiêu mong muốn.

Các loại câu và phân loại mệnh lệnh

Mặc dù lý thuyết này cung cấp cho Mimamsa một kỹ thuật tâm lý và ngữ nghĩa để giải thích các câu trong kinh văn ở dạng mệnh lệnh rõ ràng, nhưng cũng có những loại câu khác: cầu nguyện, ca ngợi, những câu gọi tên một vật, và các cấm đoán. Do đó, đã có những nỗ lực để chứng minh rằng mỗi loại câu này, trực tiếp hoặc gián tiếp, liên quan đến các văn bản mệnh lệnh trung tâm. Hơn nữa, một hệ thống phân loại các hình thức mệnh lệnh khác nhau đã được thực hiện, bao gồm: những mệnh lệnh chỉ ra bản chất chung của một hành động, những mệnh lệnh cho thấy sự liên kết của một nghi lễ phụ với hành động chính, những mệnh lệnh gợi ý sự khẩn trương trong việc thực hiện hành động, và những mệnh lệnh chỉ ra quyền hưởng thụ kết quả từ hành động được đề ra.

Chú giải của Shabara

Chú giải của Shabara đã mở rộng các chủ đề nhận thức luận của kinh văn; đặc biệt, Shabara cố gắng thiết lập tính hợp lệ nội tại của kinh nghiệm và truy tìm khả năng sai lầm đến từ sự hiện diện của các khuyết điểm trong các phương thức tri thức.
thực thể riêng biệt, hưởng thụ kết quả của hành động của mình trong cuộc đời này h



2. Các Kinh Văn Vedanta-sutras

Quan hệ với Kinh Văn Mimamsa-sutras


Cùng với Badari và Jaimini, Badarayana—một người đương thời với Jaimini—là nhà diễn giải lớn khác của tư tưởng Vệ Đà. Tương tự như cách truyền thống Mimamsa-sutra của Badari được Prabhakara, một học giả thế kỷ 7–8, khôi phục và tư tưởng của Jaimini được Shabara và Kumarila, cũng từ thế kỷ 7–8, bảo vệ, các kinh văn của Badarayana đã đặt nền tảng cho sự phát triển triết học Vedanta.

Mối quan hệ giữa Vedanta-sutras và Mimamsa-sutras khó có thể xác định rõ ràng. Badarayana đồng ý với quan điểm của Mimamsa rằng mối quan hệ giữa từ ngữ và ý nghĩa của chúng là vĩnh cửu. Tuy nhiên, có những khác biệt rõ ràng: chẳng hạn, theo Jaimini, người phân phát “kết quả” của hành động là dharma (luật công lý), trong khi theo Badarayana, đó là thượng đế tối cao, Ishvara. Thường thì cách diễn giải của Jaimini được so sánh với Badari; trong những trường hợp như vậy, Badarayana đôi khi ủng hộ quan điểm của Badari, đôi khi lại coi cả hai đều có thể bảo vệ được.

Sự khác biệt tổng quát là Jaimini tập trung vào các phần nghi lễ của kinh Vệ Đà, trong khi Badarayana nhấn mạnh vào các phần triết học—tức là Upanishad. Jaimini đề xuất con đường tuân theo các mệnh lệnh Vệ Đà, theo đó là lý tưởng của karma (hành động), trong khi Badarayana đề xuất con đường tri thức (jnana). Khái niệm trung tâm của Jaimini là dharma—những gì cần làm; trong khi đó, Badarayana tập trung vào brahman—thực tại tuyệt đối.

Sự liên quan giữa hai tác phẩm này vẫn là một vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà bình luận sau này. Ramanuja, một triết gia vĩ đại của Nam Ấn Độ thế kỷ 11–12, bảo vệ luận điểm rằng chúng là một tác phẩm thống nhất, với Jaimini đến trước và Badarayana đến sau theo thứ tự logic. Trong khi đó, Shankara, một triết gia Nam Ấn Độ thế kỷ 8–9, cho rằng chúng độc lập với nhau và có thể không nhất quán trong các luận điểm trung tâm của chúng.

Nội dung và tổ chức của bốn cuốn sách

Các kinh văn của Badarayana gồm bốn cuốn (adhyaya), mỗi cuốn chia thành bốn chương (pada):

  1. Cuốn thứ nhất bàn về chủ đề samanvaya (sự hòa giải). Các mâu thuẫn trong kinh văn đều được cho là hội tụ vào một chủ đề trung tâm: khái niệm brahman, thực thể tuyệt đối duy nhất từ đó mọi sinh linh xuất hiện, trong đó chúng được duy trì và trở về.

  2. Cuốn thứ hai thiết lập avirodha(tính nhất quán) qua các điểm:
    • Thuyết nhị nguyên và thuyết nguyên tử Vaisheshika không phải là những cách giải thích kinh văn bền vững hoặc hợp lý.
    • Dù ý thức không thể sinh ra từ bản chất vô tri, thế giới vật chất có thể phát sinh từ tinh thần.
    • Bản chất của kết quả không khác với nguyên nhân.
    • Mặc dù brahman là toàn hảo và không có nhu cầu, sáng tạo là một hành động tự do không có động cơ, được thực hiện trong niềm vui thích (lila).
Các quan điểm của Phật giáo Duy thức rằng không có vật thể bên ngoài, chỉ có tâm trí và các khái niệm của chúng, cũng như thuyết “mọi thứ đều vô thường” của Phật giáo, đều bị bác bỏ.

Chủ nghĩa đa nguyên của Kỳ Na giáo và thuyết thần linh của Pashupata và Bhagavata cũng không được chấp nhận. Vì theo Vedanta, chỉ có brahman là vĩnh cửu, nên hai chương cuối của cuốn thứ hai chứng minh rằng không có gì khác là vĩnh cửu.

  1. Cuốn thứ ba đề cập đến kỷ luật tinh thần và các giai đoạn mà cá nhân hữu hạn (jiva) có thể nhận ra sự đồng nhất thiết yếu với brahman.
  2. Cuốn thứ tư bàn về kết quả cuối cùng của các phương pháp kỷ luật đã được phác thảo ở cuốn trước, phân biệt giữa kết quả của việc thờ phụng một thần tính cá nhân và việc nhận biết một brahman duy nhất. Có cả những thảo luận về các “thế giới” mà linh hồn đi qua sau khi chết, nhưng tất cả đều tập trung vào mục tiêu giải thoát và thoát khỏi vòng luân hồi.
Sự khác biệt trong quan điểm

Kinh văn của Badarayana đề cập đến các nhà diễn giải Vedanta trước ông, những người quan tâm đến các vấn đề trung tâm như mối quan hệ giữa linh hồn cá nhân hữu hạn (jiva) và thực tại tuyệt đối (brahman), cũng như sự tồn tại của một cá nhân được giải thoát trong cơ thể.

  • Ashmarthya, một nhà diễn giải Vedanta sớm, được cho là có quan điểm rằng cá nhân hữu hạn và thực tại tuyệt đối vừa đồng nhất vừa khác biệt (như nguyên nhân và kết quả khác biệt). Quan điểm này được xem như tiền thân của thuyết Bhedabheda sau này.
  • Audulomi, một triết gia Vedanta trước thời Badarayana, cho rằng cá nhân hữu hạn trở nên đồng nhất với brahman sau khi trải qua quá trình thanh lọc.
  • Kashakritsna lại cho rằng cả hai hoàn toàn đồng nhất—một quan điểm dự đoán thuyết “độc nhất vô nhị” của Shankara sau này.
Quan điểm riêng của Badarayana về vấn đề này khó xác định rõ ràng, do kinh văn của ông rất súc tích và có thể được hiểu theo nhiều cách. Tuy nhiên, có lý do để tin rằng cách giải thích của Ramanuja gần gũi hơn với ý định của ông so với Shankara.


Purva-Mimamsa Sutras và Vedanta-Sutras
 
Chấm
Tao khá quan tâm về triết ấn độ
Tại sao nó
Lại tạo ra 1 xh thối nát toàn Dallit
Nó mà có triết mạnh như Tàu thôi
Thì giờ chắc top 1 thế giới
 
Chấm
Tao khá quan tâm về triết ấn độ
Tại sao nó
Lại tạo ra 1 xh thối nát toàn Dallit
Nó mà có triết mạnh như Tàu thôi
Thì giờ chắc top 1 thế giới
Dưới đây là một số tài liệu có sẵn mà bạn có thể tham khảo để nghiên cứu sâu hơn về triết học Ấn Độ, bao gồm các cuộc đối thoại trong Upanishads, Bhagavad Gita, và triết học Phật giáo:

  • "The Upanishads" - Eknath Easwaran
    Eknath Easwaran là một học giả nổi tiếng, người đã dịch và giải thích các Upanishads theo cách dễ hiểu. Cuốn sách này bao gồm bản dịch các Upanishads chính yếu và giúp độc giả hiểu rõ triết lý của chúng qua các cuộc đối thoại giữa thầy và trò.
  • "The Upanishads: A New Translation" - Patrick Olivelle
    Patrick Olivelle là một chuyên gia về văn học và triết học Ấn Độ cổ đại. Cuốn sách này cung cấp bản dịch chính xác và giải thích chi tiết các Upanishads, đặc biệt là các cuộc đối thoại giữa các nhân vật nổi bật như Yajnavalkya và Maitreyi, giúp bạn hiểu rõ hơn về triết lý Vedanta.
  • "Bhagavad Gita: As It Is" - A.C. Bhaktivedanta Swami Prabhupada
    Cuốn sách này là một bản dịch của Bhagavad Gita với lời giải thích chi tiết về các triết lý trong đó, bao gồm các nguyên lý về karma, bhakti, và jnana. Đây là cuốn sách nổi tiếng của phong trào ISKCON, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các cuộc đối thoại giữa Krishna và Arjuna.
  • "The Bhagavad Gita: A New Commentary" - Georg Feuerstein
    Georg Feuerstein là một chuyên gia về triết học Ấn Độ, và cuốn sách này cung cấp một phân tích sâu sắc về Bhagavad Gita, giải thích các khái niệm như dharma, karma, và yoga. Cuốn sách này rất hữu ích cho việc hiểu rõ các vấn đề trong cuộc đối thoại giữa Krishna và Arjuna.
  • "The Dhammapada" (Bản dịch của Eknath Easwaran hoặc Thomas Byrom)
    Dhammapada là một bộ sưu tập các lời dạy của Đức Phật, bao gồm các câu nói và bài học quan trọng mà Phật đã chia sẻ trong các cuộc đối thoại với các đệ tử và các nhà hiền triết. Đây là một trong những tác phẩm Phật giáo cơ bản nhất.
  • "What the Buddha Taught" - Walpola Rahula
    Walpola Rahula là một nhà sư Phật giáo Sri Lanka và cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về giáo lý Phật giáo, bao gồm các cuộc đối thoại của Đức Phật và các đệ tử của ngài về các khái niệm như Dukkha (khổ đau), Anatta (vô ngã), và Nirvana (giải thoát).
  • "The Heart of the Buddha's Teaching" - Thich Nhat Hanh
    Cuốn sách này là sự giải thích sâu sắc về những giáo lý cốt lõi của Phật giáo, bao gồm Bát Chánh Đạo, Tứ Diệu Đế và các phương pháp tu hành. Thích Nhất Hạnh là một vị thiền sư nổi tiếng người Việt Nam, người đã mang triết lý Phật giáo đến gần hơn với thế giới hiện đại.
  • "Triết Học Ấn Độ" - Trần Văn Toàn
    Đây là một cuốn sách bằng tiếng Việt, giới thiệu về các trường phái triết học Ấn Độ, bao gồm Vedanta, Yoga, và các quan điểm Phật giáo. Cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng quan về triết học Ấn Độ từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại.
  • "Phật Giáo và Triết Học Ấn Độ" - Lê Mạnh Thát
    Cuốn sách này nghiên cứu về mối quan hệ giữa Phật giáo và các trường phái triết học khác của Ấn Độ, giải thích các giáo lý của Phật và sự phát triển của triết học Ấn Độ qua các thời kỳ.
  • Project Gutenberg
    Website này cung cấp các bản dịch miễn phí của nhiều văn bản cổ điển, bao gồm Bhagavad Gita và một số Upanishads. Đây là một nguồn tài liệu hữu ích để nghiên cứu triết học Ấn Độ.

    Website: https://www.gutenberg.org
  • Sacred Texts
    Trang web này cung cấp các bản dịch văn bản tôn giáo và triết học từ nhiều nền văn hóa, bao gồm Upanishads, Bhagavad Gita, và các văn bản Phật giáo. Tại đây bạn có thể tìm thấy các văn bản gốc và bản dịch, cùng với các lời giải thích.

    Website: https://www.sacred-texts.com
mày thử tìm hiểu tài liệu này nè
 
Ko thảo luận ! M ko nắm được nội dung và chưa từng đọc qua thể loại này nên ko xài AI search đc mấy chủ đề này đâu.

Giống như mấy ông già cứ xỉn vô là bàn chuyện này chuyện kia, chính trị, lịch sử, ... sách vở của thánh hiền.
vớ va vớ vẩn . nắm la nắm thế nào
ko nên cc , mày mới ko hiểu triết ấn ,mày nên để mọi thứ tự nhiên mà thảo luận , chứ đéo phải như này như kia .
 
Rồi các triết thuyết này có dẫn đến điều gì cao xa hơn không nhể.

Dân chúng ở các vùng chủ yếu theo phật giáo lại là nơi kém phát triển nhất về kjnh tế văn hóa....

Có vấn đề gì ở đây không
 
3. Kinh Samkhya-karika

Quan hệ với Chính Thống Giáo

Tác phẩm Samkhya-karika (“Các câu kệ về Samkhya”) của Ishvarakrishna, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 2 CN, là tài liệu Samkhya cổ nhất còn tồn tại. Ishvarakrishna tự miêu tả mình là người truyền đạt các giáo lý cốt lõi của Kapila, được truyền từ Asuri và sau đó từ Asuri đến Panchashika. Ông cũng nhắc đến Shashtitantra (“Học thuyết 60 quan niệm”), những nguyên lý chính của học thuyết này được ông khẳng định đã giải thích trong các câu kệ.

Samkhya trong Charaka—cơ bản giống với hệ thống được gán cho Panchashika trong Mahabharata—mang tính hữu thần, xem cái chưa biểu hiện (avyakta) đồng nhất với purusha (bản ngã). Mahabharata đề cập đến ba dạng học thuyết Samkhya: chấp nhận 24, 25, hoặc 26 nguyên lý, trong đó dạng cuối cùng mang tính hữu thần. Hệ thống Samkhya-sutra sau này cũng có xu hướng gần gũi hơn với hữu thần, nhưng các câu kệ (karika) mang tính vô thần, và các giải thích truyền thống về Samkhya thường dựa trên tác phẩm này.

Bản chất của bản ngã (purusha)

Theo các câu kệ, có nhiều bản ngã, mỗi bản ngã có bản chất là ý thức thuần khiết. Bản ngã không phải là vật chất nguyên thủy (prakriti) cũng không phải là sản phẩm của vật chất. Dù vật chất được cấu thành bởi ba guna (tính chất), bản ngã không như vậy; vật chất không có trí tuệ nên không thể phân biệt, trong khi bản ngã có khả năng phân biệt; vật chất là đối tượng (vishaya), nhưng bản ngã thì không; vật chất mang tính phổ quát, trong khi bản ngã là cá thể (asamanya); khác với vật chất, bản ngã không mang tính sáng tạo (aprasavadharmin).

Sự tồn tại của bản ngã được chứng minh bằng cách quan sát rằng tự nhiên thể hiện một trật tự có mục đích, điều này ám chỉ sự hiện diện của một thực thể ý thức. Có nhiều bản ngã vì các cá thể khác nhau được sinh ra và qua đời vào những thời điểm khác nhau, hành động không đồng thời, và biểu hiện các phẩm chất, năng lực, và khuynh hướng khác nhau. Tuy nhiên, tất cả các bản ngã đều là những nhân chứng thụ động (sakshin), cô độc (kevala), trung lập (madhyastha), và không phải là tác nhân (akarta).

Bản chất, nguồn gốc và cấu trúc của thế giới (prakriti)

Tự nhiên hiện tượng, với sự phân biệt giữa các sự vật và con người (xem như các thực thể tâm-sinh lý), được coi là kết quả của một trạng thái nguyên thủy của vật chất. Quan niệm này dựa trên lý thuyết nhân quả được gọi là satkaryavada, theo đó hiệu quả đã tồn tại sẵn trong nguyên nhân trước khi được tạo ra. Nếu hiệu quả không tồn tại sẵn trong nguyên nhân, thì điều đó sẽ ám chỉ rằng có thể tạo ra một thứ gì đó từ hư vô.

Vật chất nguyên thủy (prakriti) là ma trận ban đầu, từ đó mọi sự phân biệt phát sinh và trong đó chúng tồn tại một cách không phân định. Vật chất nguyên thủy là vô sinh, vĩnh cửu, lan tỏa khắp nơi, đơn nhất, độc lập, tự hoàn chỉnh, và không có các bộ phận phân biệt. Ngược lại, những gì phát sinh từ vật chất nguyên thủy đều có nguyên nhân, không vĩnh cửu, hạn chế, nhiều, phụ thuộc, và được cấu thành bởi các phần. Dù ở trạng thái chưa biểu hiện hay đã biểu hiện, vật chất đều được cấu thành bởi ba guna, không phân biệt (avivekin), là đối tượng (vishaya), phổ quát, không có ý thức, nhưng vẫn mang tính sáng tạo.

Quá trình tiến hóa của vật chất được trình bày như sau:
prakritimahat hoặc buddhi (trí tuệ) → ahamkara (cảm thức bản ngã) → manas (tâm trí) → năm tanmatra (dữ liệu giác quan: màu sắc, âm thanh, mùi, xúc giác và vị giác) → năm cơ quan cảm giác → năm cơ quan hành động (lưỡi, tay, chân, cơ quan bài tiết và sinh dục) → năm nguyên tố thô (không khí, ánh sáng, nước và đất).

Sơ đồ này có thể được hiểu là một mô tả về tiến hóa vũ trụ, phân tích logic siêu việt các yếu tố trong trải nghiệm, hoặc phân tích nhân cách con người cụ thể.

Khái niệm ba tính chất (guna)

Một điểm nổi bật trong hệ thống này là khái niệm guna: tự nhiên bao gồm ba guna, ban đầu ở trạng thái cân bằng và sau đó thay đổi trong các trạng thái chiếm ưu thế khác nhau. Các câu kệ không nói rõ liệu guna là phẩm chất hay là thành phần cấu tạo.

  • Sattva (hài hòa hoặc căng thẳng) mang tính nhẹ nhàng (laghu), dễ chịu, và có khả năng làm sáng tỏ.
  • Rajas (hoạt động) mang tính năng động, kích thích, và có khả năng gây tổn thương.
  • Tamas (trì trệ) mang tính nặng nề, che khuất, tĩnh tại, và gây ra buồn bã.
Các phản ứng tâm lý khác nhau của con người được khái quát hóa và coi như các thuộc tính hoặc yếu tố cấu tạo tự nhiên—một luận điểm bị Shankara và các nhà phê bình khác bác bỏ.

Nhận thức luận

Samkhya-karika đề ra ba cách nhận thức (pramana): trực giác, suy luận, và lời chứng thực.

  1. Trực giác được định nghĩa là sự áp dụng các giác quan vào các đối tượng tương ứng của chúng (prativishayadhyavasaya).

  2. Suy luận không được định nghĩa rõ ràng, nhưng được chia thành ba loại:
    • Purvavat: Dựa trên kinh nghiệm trước (như khi thấy mây đen và suy ra rằng sẽ có mưa).
    • Sheshavat: Suy ra đặc tính từ một phần của vật thể cho toàn bộ (như thấy một giọt nước biển mặn và suy ra phần còn lại cũng mặn).
    • Samanyato-drishta: Suy ra điều không thể quan sát được (như suy ra sự chuyển động của một ngôi sao khi thấy nó ở hai vị trí khác nhau trên bầu trời vào những thời điểm khác nhau).
Suy luận cũng được phân loại thành hai hướng: từ dấu hiệu đến điều được dấu hiệu biểu thị, hoặc ngược lại.

  1. Lời chứng thực chỉ hợp lệ nếu đến từ người có tri thức uy tín.
Ngoài ba cách nhận thức này, Samkhya-karika còn xem xét các cách thức hoạt động của giác quan. Các giác quan bên ngoài chỉ nhận thức các đối tượng hiện tại, trong khi các giác quan bên trong (manas, antahkarana, buddhi) có khả năng nhận thức các đối tượng trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Sau khi nhận thức đối tượng, giác quan dâng hiến chúng cho buddhi (trí tuệ), nơi thực hiện phán xét và tận hưởng các đối tượng giác quan. Buddhi cũng có khả năng phân biệt giữa bản ngã và các thành phần tự nhiên của cá nhân.


Đạo đức

Trong triết học đạo đức của Samkhya-karika, tính chất trí tuệ hóa là đặc trưng nổi bật của hệ thống Samkhya. Sự đau khổ bắt nguồn từ sự vô minh về bản chất thật sự của bản ngã. Giải thoát, hay thiện tối thượng, có thể đạt được thông qua tri thức phân biệt giữa bản ngã và tự nhiên. Trong trạng thái giải thoát này, bản ngã trở nên dửng dưng với tự nhiên, không còn là tác nhân hoặc người hưởng thụ nữa. Bản ngã trở thành chính nó, một ý thức thuần khiết chứng kiến mọi sự.


4. Kinh Yoga-sutra

Quan hệ với Samkhya

Yoga-sutra của Patanjali (khoảng thế kỷ 2 TCN) là tài liệu giáo khoa sớm nhất còn tồn tại về Yoga. Các học giả ngày nay đồng thuận rằng tác giả của Yoga-sutra không phải là nhà ngữ pháp học Patanjali. Dù thế nào, Yoga-sutra có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thống Samkhya, đến mức truyền thống xem hai hệ thống này như một. Yoga bổ sung nguyên lý thứ 26 vào danh sách 25 nguyên lý của Samkhya—đó là thượng đế tối cao, hoặc Ishvara—và vì vậy, được gọi là Seshvara-Samkhya (Samkhya hữu thần). Ngoài ra, còn có sự khác biệt về thái độ: Samkhya mang tính trí tuệ và nhấn mạnh kiến thức siêu hình như con đường dẫn đến giải thoát, trong khi Yoga mang tính tự nguyện và nhấn mạnh sự kiểm soát bản thân nghiêm ngặt để trực giác nhận thức cùng những nguyên lý đó.

Thượng đế, bản ngã và thân thể

Trong Yoga-sutra, Thượng đế được định nghĩa là một bản ngã riêng biệt (purusha), không bị ảnh hưởng bởi khổ đau, hành động và hậu quả của chúng. Sự tồn tại của Ngài được chứng minh dựa trên thực tế rằng tri thức của các sinh thể hữu hạn có một giới hạn trên, đó là tính toàn tri, đặc điểm của Thượng đế. Ngài được coi là nguồn gốc của mọi truyền thống thế tục và kinh điển; Ngài vừa tiết lộ các kinh Veda vừa giảng dạy các tổ phụ đầu tiên của nhân loại. Sự từ bỏ hậu quả của hành động cho Thượng đế được xem là một quan sát được khuyến nghị.

Cũng giống như Samkhya, bản ngã được phân biệt với tâm trí (chitta): tâm trí được coi là một đối tượng, một tập hợp. Lập luận này được sử dụng để chứng minh sự tồn tại của bản ngã khác với tâm trí. Trạng thái tâm trí không tự bộc lộ mà được nhận biết qua sự nội quan. Nó không thể tự biết mình đồng thời biết cả đối tượng của nó. Trạng thái tâm trí được biết bởi bản ngã, bản chất là ý thức thuần khiết và không bị ô nhiễm. Bản ngã không thay đổi, điều này được chứng minh qua việc nếu nó thay đổi, thì các trạng thái tâm trí sẽ đôi khi được nhận biết, đôi khi không—nhưng thực tế không phải vậy, vì trạng thái tâm trí luôn được nhận biết. Khi nói rằng bản ngã nhận biết, nghĩa là bản ngã được phản chiếu trong trạng thái tâm trí và làm cho trạng thái này được hiển lộ. Mục tiêu của Yoga là ngăn chặn các biến đổi tâm trí (chitta-vritti) để bản ngã tồn tại trong bản chất thật sự, không bị ô nhiễm và do đó không chịu đau khổ.

Thái độ đối với thân thể

Yoga-sutra thể hiện thái độ mâu thuẫn đối với thân thể con người. Thân thể được xem là ô uế và dơ bẩn, khiến người tu hành phải phát triển cảm giác ghê tởm đối với nó. Tuy nhiên, phần lớn kỷ luật được đề ra trong Yoga-sutra liên quan đến sự hoàn thiện thân thể nhằm làm cho nó trở thành công cụ phù hợp cho sự hoàn thiện tinh thần. Sự ổn định trong tư thế cơ thể và kiểm soát quá trình hô hấp được coi trọng. Sự hoàn thiện thân thể bao gồm: “vẻ đẹp, sự duyên dáng, sức mạnh và độ cứng rắn như kim cương.”

Lý thuyết và kỹ thuật kiểm soát bản thân và thiền định

Patanjali đề ra con đường tám bậc (ashtanga) bao gồm các phương tiện hỗ trợ Yoga: kiềm chế (yama), tuân thủ (niyama), tư thế (asana), điều hòa hơi thở (pranayama), rút lui các giác quan (pratyahara), tập trung (dharana), thiền định (dhyana), và nhập định (samadhi). Hai yếu tố đầu tiên tạo thành cốt lõi đạo đức của kỷ luật:

  1. Kiềm chế bao gồm: tránh gây tổn thương, trung thực, không trộm cắp, tiết dục, và không tham lam.

  2. Tuân thủ bao gồm: sạch sẽ, hài lòng, hành động thanh tẩy, học tập, và từ bỏ kết quả của hành động cho Thượng đế.
Ahimsa (bất bạo lực) cũng được tôn vinh như một nguyên tắc đạo đức của sự buông bỏ.

Các giai đoạn khác nhau của samadhi được phân biệt, gồm có ý thức và siêu ý thức, mỗi giai đoạn được chia nhỏ thành các thành tựu với các mức độ hoàn hảo khác nhau. Ở giai đoạn cuối cùng, mọi biến đổi của tâm trí đều chấm dứt, và bản ngã tồn tại trong trạng thái thuần khiết, không ô nhiễm, hoàn toàn cô lập. Trạng thái này là giải thoát (kaivalya), hay sự độc lập tuyệt đối.

Samkhya-karika và Yoga-sutra
 
5. Kinh Vaisheshika-sutra

Kinh Vaisheshika-sutra được viết bởi triết gia Kanada, sống vào khoảng thế kỷ 2–4 CN. Hệ thống này được đặt tên theo khái niệm "tính đặc thù tối thượng" (vishesha), nhấn mạnh tính đa nguyên trong siêu hình học.

Cấu trúc và nội dung

Kinh Vaisheshika-sutra gồm 10 chương, mỗi chương có hai phần. Chương 1 trình bày mục đích của tác phẩm: giải thích về dharma, được định nghĩa là những gì mang lại sự thịnh vượng và lợi ích tối thượng cho con người. Tiếp theo là danh mục các phạm trù tồn tại được công nhận trong hệ thống: vật chất (substance), tính chất (guna), hành động (action), tính phổ quát (universality), tính đặc thù (particularity), và tính nội tại (samavaya). Các tác giả sau này bổ sung một phạm trù thứ bảy: phủ định (abhava).

Chương 2 phân loại vật chất thành chín loại: đất, nước, lửa, không khí, không gian, thời gian, bản ngã, và tâm trí. Tiếp đó là thảo luận về việc âm thanh là vĩnh cửu hay không vĩnh cửu.

  • Chương 3: Cố gắng chứng minh sự tồn tại của bản ngã thông qua suy luận.
  • Chương 4: Giải thích về khái niệm vĩnh cửu và không vĩnh cửu, xác định "không vĩnh cửu" với sự vô minh (avidya).
  • Chương 5: Nghiên cứu khái niệm hành động và nỗ lực.
  • Chương 6: Chỉ ra rằng thực hiện các chỉ dẫn Vệ Đà sinh ra lực siêu cảm (adrishta), tích lũy công đức hoặc tội lỗi để dẫn đến moksha (giải thoát).
  • Chương 7: Các thuộc tính của vật vĩnh cửu là vĩnh cửu, còn thuộc tính của vật không vĩnh cửu là không vĩnh cửu.
  • Chương 8: Bản ngã và tâm trí không thể tri giác trực tiếp.
  • Chương 9: Phân tích phủ định (negation) và bản chất của suy diễn (suy luận trung gian hetu).
  • Chương 10: Lập luận rằng khoái cảm và đau khổ không phải là tri giác vì chúng không tạo điều kiện cho sự nghi ngờ hay chắc chắn.
Cấu trúc thế giới

Nội dung của Vaisheshika-sutra thể hiện vũ trụ học nguyên tử (lý thuyết về trật tự) và bản thể học đa nguyên (lý thuyết về sự tồn tại). Vũ trụ vật chất được tạo ra từ sự kết hợp của bốn loại nguyên tử: đất, nước, lửa, không khí. Các chất vĩnh cửu bao gồm:

  • Không gian (ether): Là nơi chứa âm thanh như một thuộc tính.
  • Thời gian (time): Giải thích khái niệm đồng thời và không đồng thời.
Chủ nghĩa tự nhiên

Chủ nghĩa tự nhiên tổng thể của Vaisheshika, cùng với sự quan tâm đến vật lý học và thuyết nguyên tử, được cân bằng bởi việc kêu gọi lực siêu cảm (adrishta) để giải thích những hiện tượng không thể được lý giải bởi các thực thể được công nhận khác. Các hiện tượng như: chuyển động của kim loại về phía nam châm, sự lưu thông của nước trong cây, và chuyển động của linh hồn sau khi chết được quy cho lực siêu cảm này.

Nhận thức luận (Epistemology)

Tri thức thuộc về bản ngã; nó xuất hiện hoặc biến mất khi bản ngã tiếp xúc với các giác quan và các giác quan tiếp xúc với đối tượng. Tri giác về bản ngã xảy ra khi bản ngã kết hợp với tâm trí. Các lỗi tri giác phát sinh do khiếm khuyết của giác quan. Suy luận (inference) được chia thành ba loại:

  1. Suy luận về sự không tồn tại của một thứ từ sự tồn tại của thứ khác.
  2. Suy luận về sự tồn tại của một thứ từ sự không tồn tại của thứ khác.
  3. Suy luận về sự tồn tại của một thứ từ sự tồn tại của thứ khác.
Đạo đức

Moksha (giải thoát) là trạng thái không còn thân xác và không còn tái sinh. Nó được đạt thông qua tri thức. Hành động theo các chỉ dẫn của Vệ Đà có thể giúp đạt được trạng thái này.

6. Kinh Nyaya-sutra

Có lẽ được soạn thảo bởi Gautama hoặc Akshapada khoảng thế kỷ 2 TCN. Có nhiều bằng chứng cho thấy một số đoạn kinh đã được bổ sung sau này.

Nội dung và cấu trúc

Kinh gồm năm chương, mỗi chương hai phần. Tác phẩm bắt đầu bằng việc nêu chủ đề, mục đích và mối liên hệ giữa chủ đề với việc đạt được mục đích. Mục tiêu tối thượng là giải thoát (salvation) khỏi đau khổ, đạt được thông qua tri thức về 16 phạm trù, bao gồm:

  • Phương tiện tri thức hợp lệ (pramana).
  • Đối tượng của tri thức (prameya).
  • Hoài nghi (samshaya).
  • Kết luận (siddhanta).
  • Suy diễn (anumana).
Nhận thức luận

Tri giác, suy luận, so sánh, và lời chứng được coi là bốn phương tiện tri thức hợp lệ. Tri giác được định nghĩa là tri thức phát sinh từ sự tiếp xúc của giác quan với đối tượng. Suy luận được phân loại thành ba dạng: từ nguyên nhân đến hệ quả, từ hệ quả đến nguyên nhân, và từ mối liên hệ thông thường giữa hai thứ.

Lập luận

Gautama ủng hộ lập luận năm thành phần (syllogism) như sau:

  1. Tuyên bố điều cần chứng minh (pratijna).
  2. Đưa ra lý do (hetu).
  3. Đưa ra ví dụ hỗ trợ (udaharana).
  4. Áp dụng quy tắc cho trường hợp cụ thể (upanaya).
  5. Kết luận (nigamana).

Vaisheshika-sutra và Nyaya-sutra
 
Rồi các triết thuyết này có dẫn đến điều gì cao xa hơn không nhể.

Dân chúng ở các vùng chủ yếu theo phật giáo lại là nơi kém phát triển nhất về kjnh tế văn hóa....

Có vấn đề gì ở đây không
Triết học Ấn nó ko phải mỗi PG. Ko nên lôi tôn giáo, triết học để đánh giá về khía cạnh kinh tế và văn hóa.
 

Có thể bạn quan tâm

Top