• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý Tóm lược triết học Ấn Độ

Phần 1: Triết học của Mahabharata
1. Giới thiệu sơ lược :

Mahabharata (chữ Devanagari: महाभारत - Mahābhārata), từ Hán-Việt là Ma-ha-bà-la-đa, là một trong hai tác phẩm sử thi bằng tiếng Phạn vĩ đại nhất của Ấn Độ cổ đại, tác phẩm còn lại là Ramayana.
Văn-hóa cổ Ấn-độ có hai tập Anh-hùng ca; Mahàbhàrata và Ràmàyana. Tập Mahàbhàrata, khi đọc nhấn mạnh vào âm thứ ba (bhà), là nguồn-gốc của Chí-Tôn Ca. Câu-chuyện được truyền-tụng trong nhân-gian bắt đầu khoảng 1400 trước Công-Nguyên.

Nhưng Mahàbhàrata chỉ được san-định thành sách giữa khoảng từ 200 năm trước Công-Nguyên và 200 năm sau sau Công-Nguyên. Toàn-tâp khoảng 5800 trang, dài bằng cả hai tập Iliad và Odysey của Homer cộng lại, và dài gần gấp ba lần cuốn Thánh-kinh Thiên-chúa-Do-thái-giáo.

Vì quan-niệm về thời-gian của người Ấn khá đặc biệt, nên thiên anh hùng ca này không trình bày theo thứ tự lịch-sử, mà theo tầm quan-trọng của vấn-đề. Bởi vậy nó có vẻ lung-tung, khiến mỗi học-giả viết toát-yếu Mahàbhàrata phải rất cẩn-thận để giúp độc-giả dễ-dàng theo dõi.

2. Sơ lược về nội dung của tác phẩm :

Nói về cuộc chiến giữa hai nhóm anh em họ trong cuộc chiến tranh Câu Lư (22 tháng 11, 3067 TCN—10 tháng 12, 3067 TCN? (kết thúc 18 ngày)) và số phận của các hoàng tử Kaurava và Pāṇḍava cùng những hậu nhân của họ.

Tác phẩm này cũng chứa những tài liệu về triết học và sự tôn sùng, chẳng hạn như cuộc thảo luận về bốn "mục đích của cuộc sống", hay còn gọi là puruṣārtha (12.161). Trong số các tác phẩm và những câu chuyện chính trong Mahābhārata là Bhagavad Gita, câu chuyện về nàng Damayanti, câu chuyện về Savitri và Satyavan, một phiên bản rút gọn của Rāmāyaṇa.

Theo truyền thống, tác giả của Mahābhārata thường được cho là Vyāsa. Đã có nhiều nỗ lực để làm sáng tỏ sự lịch sử phát triển và các lớp cấu thành của nó. Phần lớn nội dung của Mahābhārata có lẽ được biên soạn giữa thế kỷ thứ 3 TCN và thế kỷ thứ 3 CN, với những phân đoạn cổ nhất vẫn còn được bảo tồn không sớm hơn năm 400 TCN. Các sự kiện diễn ra trong sử thi có lẽ rơi vào giữa thế kỷ 9 và 8 TCN. Cuốn sử thi này có lẽ đã đạt đến hình thức cuối cùng của nó vào đầu thời kỳ Gupta (khoảng thế kỷ thứ 4).

Mahābhārata là bài thiên trường ca nhất được biết đến và đã được mô tả là "bài thơ dài nhất từng được viết". Phiên bản dài nhất của nó bao gồm hơn 100.000 loka hoặc hơn 200.000 câu thơ riêng lẻ (mỗi shloka là 2 câu) và các đoạn văn xuôi dài. Với tổng số khoảng 1.8 triệu chữ, Mahābhārata có độ dài gấp hơn 8 lần Iliad và Odyssey cộng lại, hoặc khoảng bốn lần chiều dài của Rāmāyaṇa.

Học giả W. J. Johnson đã so sánh tầm quan trọng của Mahābhārata trong bối cảnh văn minh thế giới với Kinh thánh, các tác phẩm của William Shakespeare, các tác phẩm của Homeros, kịch Hy Lạp hay Kinh Qur'an.

Trong truyền thống Ấn Độ, đôi khi Mahābhārata được gọi là kinh Vệ-đà thứ năm.


Sử thi vĩ đại Mahabharata đại diện cho nỗ lực của Vệ Đà Bà-la-môn giáo trong việc thích nghi với hoàn cảnh mới, phản ánh qua quá trình "Sanskrit hóa" (sự hòa nhập các tín ngưỡng, thực hành và thể chế Vệ Đà) của các cộng đồng không thuộc Vệ Đà. Do đó, nhiều xu hướng tư tưởng tôn giáo và triết học đa dạng đã được tổng hợp trong tác phẩm này.


Phần 1: Triết học của Mahabharata



Có thể đọc thêm về bản tóm lược này :





Phần 2: Sự hình thành hệ thống sớm



Phần 3 : Các kinh văn và triết học Ấn Độ cổ đại





Phần 4 : Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa


Phần 5: Triết học Ấn Độ và Pakistan thế kỷ 19 và 20
 
Sửa lần cuối:
Sợ quá ... kì tài trăm năm có 1 ...

@aidokhongphailatoi + AI bình thiên hạ.

Vậy hỏi AI về "ảnh hưởng của Nguyễn Phú Trọng trong sự phát triển kinh tế VN" thử xem 🆘
“mày kêu vào đi để tau xác định thêm vài thằng ngu nữa”

Không có ai là một đệ tử của một trường phái Triết học nào mà sử dụng câu từ như vậy, cũng như là không phân biệt được Triết học-Tôn giáo- Chính trị
 
Phần 4 : Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa

1. Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa.

Đóng góp của phái Mahasangikas


Khi phái Mahasangikas ("Trường phái Đại Chúng Bộ") tách khỏi phái Trưởng Lão (Theravadins) vào khoảng năm 400 TCN, các mầm mống của Phật giáo Đại thừa đã bắt đầu hình thành. Phái Mahasangikas chấp nhận các nhà sư và tín đồ chưa đạt tới trạng thái A-la-hán (arhat), tức là những người chưa đạt được sự hoàn hảo. Họ thần thánh hóa Đức Phật, giảng dạy học thuyết về sự trống rỗng của các yếu tố tồn tại, phân biệt giữa thực tại thế tục và siêu thế tục, và cho rằng ý thức (vijnana) vốn dĩ không bị ô nhiễm. Những ý tưởng này đã được biểu đạt theo nhiều cách khác nhau giữa các nhóm nhỏ mà Mahasangikas sau này chia tách thành.

Đóng góp của phái Sarvastivadins

Phái Sarvastivadins ("chủ nghĩa thực tại," tin rằng tất cả các pháp—quá khứ, hiện tại, và tương lai—đều tồn tại) tách khỏi phái Trưởng Lão vào khoảng giữa thế kỷ 3 TCN. Họ bác bỏ, như tất cả các phái khác, ý niệm về pudgalatma (cái tôi cá nhân) nhưng thừa nhận dharmatman—tức là tính tự tồn tại của các pháp, hay các yếu tố tồn tại. Mỗi pháp là một thực thể tự thân, và luật nhân quả chỉ áp dụng cho sự hình thành của các tổ hợp chứ không áp dụng cho các yếu tố cơ bản. Các pháp, dù thuộc quá khứ hay tương lai, vẫn tồn tại. Trong số đó, có ba pháp được xem là bất biến: không gian (akasha) và hai trạng thái diệt (nirodha)—sự diệt sinh ra từ tri thức và sự diệt trước khi đạt được tri thức. Sự diệt trước là một sự ngừng dòng chảy của dục vọng thông qua thiền định, còn sự diệt sau chính là niết-bàn. Theo Sarvastivadins, shunyata (tánh không) chỉ đơn thuần là sự thật rằng không có thực thể vĩnh cửu nào gọi là "tôi."

Đóng góp của phái Sautrantikas

Phái Sautrantikas, dựa trên kinh điển (sutras), phản đối quan điểm của phái Vaibhashikas về tính vĩnh hằng của các pháp. Họ cho rằng các pháp quá khứ và tương lai không tồn tại; chỉ các pháp hiện tại mới thực sự tồn tại. Các pháp được cho là "không điều kiện" thực chất chỉ là những trạng thái vắng mặt, không phải là các thực thể tích cực. Như vậy, phái Sautrantikas có vẻ là trường phái duy nhất xem niết-bàn là hoàn toàn tiêu cực.

2. Thế giới quan của Arthashastra

Kautilya's Arthashastra (khoảng 321–296 TCN) là một khoa học về artha (phồn thịnh vật chất), một trong bốn mục tiêu của đời người. Artha được Kautilya hiểu là "phương tiện sinh tồn của nhân loại," bao gồm của cải và, thứ yếu, đất đai. Tác phẩm bàn về các phương pháp quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, đồng thời là một tác phẩm về chính trị và ngoại giao.

Lý thuyết về quyền vương và chính sự

Kautilya thừa nhận rằng quyền tối thượng có thể thuộc về một dòng tộc (kula), nhưng ông tập trung chủ yếu vào chế độ quân chủ. Ông đề xuất ý tưởng về tính thần thánh của nhà vua nhưng đồng thời cố gắng hòa giải nó với lý thuyết về nguồn gốc bầu cử của quyền vương.

Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa và Arthashastra
 
3. Mảnh vỡ triết học từ phái Ajivikas và Charvakas

Phái Ajivikas


Phái Ajivikas, xuất hiện đồng thời với Phật giáo, là một phái tu khổ hạnh có quan điểm phi chính thống. Phái này gắn liền với Makkhali Gosala, người phủ nhận cả tội lỗi (adharma) lẫn tự do của con người trong việc định hình số phận. Ông là một nhà quyết định luận, tin rằng mọi trạng thái thay đổi đều do số phận, môi trường, và bản chất tự nhiên của chính sự vật.

Phái Charvakas

Phái Charvakas, hay còn gọi là Lokayata, là một trong những trường phái triết học duy vật cổ đại. Phái này bác bỏ tất cả các thực tại siêu hình, chỉ thừa nhận những gì có thể nhận biết thông qua giác quan. Về nhận thức luận, họ chỉ công nhận tri giác là phương tiện tri thức hợp lệ, bác bỏ suy diễn và thẩm quyền của kinh điển. Trong đạo đức, họ chủ trương thuyết khoái lạc, cho rằng mục tiêu của đời người là tận hưởng tối đa các thú vui giác quan và tránh đau khổ.



4. Các phát triển xa hơn của hệ thống

Các phát triển trong Mahayana:

Nagarjuna và Shunyavada


Mặc dù nguồn gốc của Mahayana có thể được tìm thấy trong Mahasangikas và nhiều tông phái sơ khai của họ, Nagarjuna đã cung cấp cho Mahayana một cơ sở triết học. Theo Nagarjuna, không chỉ con người cá nhân là rỗng không và thiếu bản ngã vĩnh cửu, mà ngay cả các pháp (dharmas) cũng là rỗng không. Ông mở rộng khái niệm shunyata để bao trùm tất cả các khái niệm và thực thể. Rỗng không, do đó, có nghĩa là sự phụ thuộc vào quy luật nhân quả hoặc “duyên khởi” (pratitya-samutpada) và sự thiếu vắng một bản chất bất biến cũng như một dấu hiệu cố định (nihsvabhavata). Điều này cũng kéo theo việc bác bỏ các nhị nguyên giữa điều kiện và không điều kiện, giữa chủ thể và đối tượng, giữa tương đối và tuyệt đối, cũng như giữa luân hồi (samsara) và niết bàn (nirvana).

Như vậy, Nagarjuna đã đạt đến một chủ nghĩa nhất nguyên về bản thể học, nhưng đồng thời duy trì một nhị nguyên về nhận thức luận (một lý thuyết tri thức dựa trên hai tiêu chí) giữa hai cấp độ chân lý: chân lý thông tục (samvritti) và chân lý tuyệt đối (paramartha). Thực tại duy nhất này là điều không thể diễn tả. Nagarjuna đã tiến hành một cuộc kiểm tra phê phán đối với tất cả các phạm trù chính mà các triết gia đã sử dụng để hiểu thực tại và chứng minh rằng tất cả chúng đều liên quan đến mâu thuẫn nội tại. Thế giới được xem như một mạng lưới quan hệ, nhưng các quan hệ này lại không thể hiểu được.

Nếu hai yếu tố, A và B, có quan hệ với nhau qua một quan hệ R, thì hoặc A và B là khác biệt, hoặc chúng là đồng nhất. Nếu chúng đồng nhất, chúng không thể có quan hệ; nếu chúng hoàn toàn khác biệt, chúng cũng không thể có quan hệ, vì không có điểm chung nào. Khái niệm “một phần đồng nhất và một phần khác biệt” cũng bị bác bỏ vì không thể hiểu được. Khái niệm về nhân quả cũng bị bác bỏ dựa trên những lập luận tương tự. Các khái niệm về sự thay đổi, thực thể, bản ngã, tri thức, và các phạm trù phổ quát cũng không khả quan hơn. Nagarjuna cũng phê phán khái niệm pramana (phương tiện của tri thức hợp lệ).

Triết lý của Nagarjuna cũng được gọi là Madhyamika (Con đường Trung đạo), vì nó tuyên bố đi theo con đường trung đạo, không phải bằng cách tổng hợp các quan điểm đối lập như “Thực tại là vĩnh cửu” và “Thực tại là thay đổi,” mà bằng cách chỉ ra sự rỗng tuếch của cả hai tuyên bố. Nói rằng thực tại vừa vĩnh cửu vừa thay đổi là đưa ra một khẳng định siêu hình khác, một quan điểm khác, mà đối lập của nó là “Thực tại không vĩnh cửu cũng không thay đổi.” So với tuyên bố trước, tuyên bố sau là chân lý cao hơn, nhưng nó vẫn chỉ là một quan điểm (drishti), được thể hiện bằng một tuyên bố siêu hình, dù Nagarjuna coi tất cả các tuyên bố siêu hình là sai lầm.

Nagarjuna sử dụng lý trí để bác bỏ lý trí. Những đệ tử của ông, những người giới hạn việc sử dụng logic vào phương pháp tiêu cực và gián tiếp này, được gọi là prasangika; trong số này, Aryadeva, Buddhapalita, và Chandrakirti là những người quan trọng nhất. Tuy nhiên, Bhavaviveka đã sử dụng phương pháp lý luận trực tiếp và từ đó sáng lập trường phái độc lập (svatantra) của triết lý Madhyamika. Với ông, logic Phật giáo đạt được một vị trí độc lập, và trong thời kỳ của ông, các Yogachara đã tách khỏi những người theo Shunyavada.

Đóng góp của Vasubandhu và Asanga

Bị thuyết phục bởi người anh Asanga về triết học Yogachara, Vasubandhu đã viết tác phẩm Vijnapti-matrata-siddhi (“Xác lập Luận điểm về Chỉ có Tri thức”), trong đó ông bảo vệ quan điểm rằng các đối tượng được cho là bên ngoài thực chất chỉ là các khái niệm tâm lý. Chủ nghĩa duy tâm Yogachara là sự phát triển hợp lý của chủ nghĩa biểu trưng Sautrantika: quan niệm về một thế giới bên ngoài chỉ được suy diễn không đem lại sự hài lòng. Nếu ý thức là tự sáng soi (svaprakasha) và nếu ý thức có thể giả định các hình thức (sakaravijnana), thì có vẻ hợp lý hơn khi cho rằng các hình thức được gán cho các đối tượng bên ngoài thực ra là các hình thức của ý thức.

Một quan niệm khác được đề xuất: một năng lực vô thủy giải thích xu hướng của ý thức trong việc tiếp nhận các hình thức và ngoại hóa chúng. Đây là năng lực của kalpana (tưởng tượng). Yogachara bổ sung thêm hai hình thức ý thức khác vào sáu hình thức truyền thống: ý thức bản ngã (manovijnana) và ý thức tàng thức (alaya-vijnana). Alaya-vijnana chứa các dấu vết lưu trữ của những kinh nghiệm quá khứ, bao gồm cả hạt giống thuần khiết và nhiễm ô. Là các dự đoán sơ khai về khái niệm tiềm thức hoặc vô thức, chúng là các cấu trúc lý thuyết nhằm giải thích sự trật tự của kinh nghiệm cá nhân.

Tuy nhiên, vẫn cần giải thích một thế giới chung—một vấn đề chính của Yogachara. Trạng thái niết bàn trở thành trạng thái mà alaya với các “hạt giống” lưu trữ của nó sẽ tiêu tan (alayaparavritti). Dù các ý niệm cá nhân cuối cùng chỉ là tưởng tượng, bản chất cơ bản của ý thức là không phân biệt giữa chủ thể và đối tượng. Ý thức không thể diễn tả này là tathata (chân như) nền tảng của mọi sự vật. Tuy nhiên, cả alaya lẫn tathata đều không được hiểu như là thực thể.


5. Phần tiếp tục sẽ tập trung vào Dignaga, Dharmakirti và Mimamsa


Siêu hình học và nhận thức luận


Cả hai trường phái Bhatta (thuộc trường phái của Kumarila) và Prabhakara trong siêu hình học của họ đều là những người hiện thực; cả hai đều nỗ lực bác bỏ chủ nghĩa duy tâm và hư vô của Phật giáo. Hệ thống thực thể học của trường phái Bhatta công nhận năm loại thực thể: chất (dravya), thuộc tính (guna), hành động (karma), phổ quát (samanya), và phủ định (abhava). Trong đó, chất được chia thành 10 loại: 9 loại chất mà trường phái Vaisheshika công nhận và thêm vào loại chất "bóng tối". Trái lại, hệ thống thực thể học của Prabhakara công nhận 8 loại thực thể; từ danh sách của trường phái Bhatta, họ bác bỏ phủ định (abhava) và thêm vào bốn yếu tố khác: sức mạnh (shakti), sự tương đồng (sadrisa), quan hệ nội tại (samavaya), và số lượng (samkhya). Đối với "chất," trường phái Prabhakara bác bỏ khái niệm "bóng tối" vì cho rằng đó chỉ là sự vắng mặt của nhận thức về màu sắc; do đó, danh sách các chất của họ giống hệt với trường phái Vaisheshika.

Dù cả hai trường phái đều thừa nhận thực tại của các phổ quát, nhưng quan điểm của họ về vấn đề này khác biệt đáng kể. Trường phái Prabhakara chỉ thừa nhận các phổ quát hiện diện trong các trường hợp có thể nhận thức được và khẳng định rằng bản thân các phổ quát thực sự cũng phải có thể nhận thức được. Vì vậy, họ bác bỏ các phổ quát trừu tượng như “tồn tại” và các phổ quát chỉ được suy diễn như “tính chất Bà-la-môn” (mà không thể nhận thức bằng giác quan từ một cá nhân).

Nhận thức luận của hai trường phái cũng khác nhau như hệ thống thực thể học của họ. Trường phái Bhatta công nhận các phương pháp nhận thức hợp lệ: tri giác (perception), suy luận (inference), chứng ngôn bằng lời nói (verbal testimony), so sánh (comparison), suy diễn hay giả định (postulation), và phi nhận thức (nonperception). Yếu tố phi nhận thức được xem là cách mà con người trực tiếp nhận thức sự vắng mặt, phù hợp với tuyên bố của Shabara rằng sự không tồn tại (abhava) tự thân là một phương pháp nhận thức hợp lệ. Suy diễn được xem là cách để biết chắc chắn tính đúng đắn của một mệnh đề, mặc dù trường phái Bhatta từ chối xếp những trường hợp này vào suy luận vì trong những trường hợp như vậy, người ta không tự nói “Tôi đang suy luận” mà thay vào đó nói “Tôi đang suy diễn.”

Trường phái Prabhakara bác bỏ phi nhận thức là một phương pháp nhận thức và giữ lại danh sách năm phương pháp liên quan đến định nghĩa của tri giác. Theo kinh điển, trường phái Bhatta định nghĩa tri giác là tiếp xúc giác quan với đối tượng, trong khi Prabhakara định nghĩa nó là sự trực tiếp của nhận thức.

Đạo đức học

Như đã chỉ ra, Kumarila ủng hộ luận điểm rằng tất cả các lệnh đạo đức nhằm đạt được một lợi ích mong muốn và việc hiểu biết lợi ích đó cũng như hiệu quả của hành động được khuyến nghị là cần thiết để thúc đẩy con người hành động. Prabhakara lại bảo vệ lý thuyết đạo đức về nghĩa vụ vì chính nghĩa vụ, cho rằng cảm giác nghĩa vụ là động lực đúng đắn duy nhất. Trường phái Bhatta thừa nhận khái niệm apurva, tức hiệu quả siêu nghiệm của hành động để tạo ra những kết quả ở xa, như một liên kết siêu nghiệm nối liền hành động đạo đức được thực hiện trong đời này với kết quả siêu nghiệm (như lên thiên đường) sẽ đạt được sau này. Prabhakara hiểu apurva chỉ là hành động cần phải được thực hiện.

Giải thích kinh văn và ngữ nghĩa học

Trong các nguyên tắc giải thích kinh văn và lý thuyết về ý nghĩa (của từ và câu), hai trường phái khác nhau hoàn toàn. Prabhakara bảo vệ luận điểm rằng từ ngữ chủ yếu mang ý nghĩa liên quan đến một hành động (karya) hoặc những thứ liên quan đến hành động. Từ đó, họ khẳng định rằng câu mới là đơn vị ý nghĩa chính trong giao tiếp, từ ngữ không bao giờ được sử dụng độc lập để diễn đạt một ý tưởng không liên quan. Theo Prabhakara, trẻ em học ý nghĩa của câu bằng cách quan sát người lớn ra lệnh như "Đem con bò đến đây" và người khác làm theo, sau đó học ý nghĩa của từ bằng cách quan sát sự thêm vào (avapa) và loại bỏ (uddhara) từ trong câu.

Ngược lại, Kumarila cho rằng từ ngữ tự chúng truyền đạt ý nghĩa của chúng mà không liên quan đến bất kỳ thứ gì khác. Do đó, ông sẵn sàng chấp nhận các câu mô tả thuần túy là có ý nghĩa. Hơn nữa, Kumarila coi ý nghĩa câu là tập hợp của các ý nghĩa từ được gắn kết trong một cấu trúc quan hệ, và từ ngữ là đơn vị nhỏ nhất của ý nghĩa.


Hậu quả tôn giáo

Mimamsa coi vũ trụ là vĩnh hằng và không thừa nhận nhu cầu truy nguyên nó về một đấng sáng tạo. Họ cũng không công nhận sự cần thiết của một thực thể phân phối phần thưởng đạo đức hay trừng phạt—chức năng này được đảm nhận bởi khái niệm apurva, tức năng lực siêu nghiệm được tạo ra bởi mỗi hành động. Hệ thống này, mặc dù về lý thuyết không cần đến Thần, vẫn công nhận sự tồn tại của một số vị thần do các nghi thức đòi hỏi, nhưng không gán cho các vị thần này bất kỳ địa vị hiện thực nào.


Triết học Ajivikas, Charvakas, Mahayana và Mimamsa
 
Phần 4 : Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa

1. Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa.

Đóng góp của phái Mahasangikas

Khi phái Mahasangikas ("Trường phái Đại Chúng Bộ") tách khỏi phái Trưởng Lão (Theravadins) vào khoảng năm 400 TCN, các mầm mống của Phật giáo Đại thừa đã bắt đầu hình thành. Phái Mahasangikas chấp nhận các nhà sư và tín đồ chưa đạt tới trạng thái A-la-hán (arhat), tức là những người chưa đạt được sự hoàn hảo. Họ thần thánh hóa Đức Phật, giảng dạy học thuyết về sự trống rỗng của các yếu tố tồn tại, phân biệt giữa thực tại thế tục và siêu thế tục, và cho rằng ý thức (vijnana) vốn dĩ không bị ô nhiễm. Những ý tưởng này đã được biểu đạt theo nhiều cách khác nhau giữa các nhóm nhỏ mà Mahasangikas sau này chia tách thành.

Đóng góp của phái Sarvastivadins

Phái Sarvastivadins ("chủ nghĩa thực tại," tin rằng tất cả các pháp—quá khứ, hiện tại, và tương lai—đều tồn tại) tách khỏi phái Trưởng Lão vào khoảng giữa thế kỷ 3 TCN. Họ bác bỏ, như tất cả các phái khác, ý niệm về pudgalatma (cái tôi cá nhân) nhưng thừa nhận dharmatman—tức là tính tự tồn tại của các pháp, hay các yếu tố tồn tại. Mỗi pháp là một thực thể tự thân, và luật nhân quả chỉ áp dụng cho sự hình thành của các tổ hợp chứ không áp dụng cho các yếu tố cơ bản. Các pháp, dù thuộc quá khứ hay tương lai, vẫn tồn tại. Trong số đó, có ba pháp được xem là bất biến: không gian (akasha) và hai trạng thái diệt (nirodha)—sự diệt sinh ra từ tri thức và sự diệt trước khi đạt được tri thức. Sự diệt trước là một sự ngừng dòng chảy của dục vọng thông qua thiền định, còn sự diệt sau chính là niết-bàn. Theo Sarvastivadins, shunyata (tánh không) chỉ đơn thuần là sự thật rằng không có thực thể vĩnh cửu nào gọi là "tôi."

Đóng góp của phái Sautrantikas

Phái Sautrantikas, dựa trên kinh điển (sutras), phản đối quan điểm của phái Vaibhashikas về tính vĩnh hằng của các pháp. Họ cho rằng các pháp quá khứ và tương lai không tồn tại; chỉ các pháp hiện tại mới thực sự tồn tại. Các pháp được cho là "không điều kiện" thực chất chỉ là những trạng thái vắng mặt, không phải là các thực thể tích cực. Như vậy, phái Sautrantikas có vẻ là trường phái duy nhất xem niết-bàn là hoàn toàn tiêu cực.

2. Thế giới quan của Arthashastra

Kautilya's Arthashastra (khoảng 321–296 TCN) là một khoa học về artha (phồn thịnh vật chất), một trong bốn mục tiêu của đời người. Artha được Kautilya hiểu là "phương tiện sinh tồn của nhân loại," bao gồm của cải và, thứ yếu, đất đai. Tác phẩm bàn về các phương pháp quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, đồng thời là một tác phẩm về chính trị và ngoại giao.

Lý thuyết về quyền vương và chính sự

Kautilya thừa nhận rằng quyền tối thượng có thể thuộc về một dòng tộc (kula), nhưng ông tập trung chủ yếu vào chế độ quân chủ. Ông đề xuất ý tưởng về tính thần thánh của nhà vua nhưng đồng thời cố gắng hòa giải nó với lý thuyết về nguồn gốc bầu cử của quyền vương.

Khởi đầu triết học Phật giáo Đại thừa và Arthashastra
@atlas05
 
Triết học Ấn nó ko phải mỗi PG. Ko nên lôi tôn giáo, triết học để đánh giá về khía cạnh kinh tế và văn hóa.
Đúng thật là không nên.

Nhưng tao có 1 thắc mắc ở đây đó là. Phật giáo đề cao sự minh triết, lý trí. Hành xử và đối xử với mọi thứ trên đời 1 cách minh triết và hòa ái...

Đề cao về trí tuệ

Nhưng các quốc gia lấy Phật giáo làm chủ đạo lại đầy rẫy mê tín. Mày đừng lôi giáo lý ra nói rằng nó tốt mà mọi người hiểu sai.

1 điều tốt thì phải làm cho mọi thứ tốt lên đúng không.

Tao không dám chê giáo lý của Thích Ca Mâu Ni, nhưng tao thấy khi áp dụng nó qua đại chúng nó có gì đó sai sai. Mày có thấy điều đó không.

Chiếm đa số là những đứa cuồng tín, tôn thờ đức Phật như 1 vị thần.
 
Đúng thật là không nên.

Nhưng tao có 1 thắc mắc ở đây đó là. Phật giáo đề cao sự minh triết, lý trí. Hành xử và đối xử với mọi thứ trên đời 1 cách minh triết và hòa ái...

Đề cao về trí tuệ

Nhưng các quốc gia lấy Phật giáo làm chủ đạo lại đầy rẫy mê tín. Mày đừng lôi giáo lý ra nói rằng nó tốt mà mọi người hiểu sai.

1 điều tốt thì phải làm cho mọi thứ tốt lên đúng không.

Tao không dám chê giáo lý của Thích Ca Mâu Ni, nhưng tao thấy khi áp dụng nó qua đại chúng nó có gì đó sai sai. Mày có thấy điều đó không.

Chiếm đa số là những đứa cuồng tín, tôn thờ đức Phật như 1 vị thần.
Giải thích theo văn phong Ấn cổ :
Này Kassapa, diệu pháp không biến mất cho đến khi nào tượng pháp không hiện ra ở đời. Và Kassapa khi nào tượng pháp hiện ra ở đời, thời diệu pháp biến mất.

Ví như, này Kassapa, vàng (thật) không biến mất khi nào vàng giả chưa hiện ra ở đời. Và này Kassapa, khi nào vàng giả hiện ra ở đời, thời vàng (thật) biến mất.

Cũng vậy, này Kassapa, diệu pháp không biến mất, khi nào tượng pháp chưa hiện ra ở đời. Và này Kassapa, khi nào tượng pháp hiện ra ở đời, thời diệu pháp biến mất.

Này Kassapa, địa giới không làm diệu pháp biến mất, thủy giới… hỏa giới… phong giới không làm diệu pháp biến mất.

Ở đây, khi nào các người ngu có mặt, chính họ làm diệu pháp biến mất.

Ví như, này Kassapa, chiếc thuyền bị chìm vì chở quá nặng. Không phải vì vậy, này Kassapa, diệu pháp bị biến mất.
Giải thích theo văn phong hiện đại :

Đức Phật nói về sự thay đổi và mất mát của chân lý (diệu pháp) khi xã hội xuất hiện những điều giả dối và thiếu hiểu biết. Giải thích theo ngôn ngữ hiện đại, có thể hiểu như sau:

- Diệu pháp (chân lý, giáo pháp đúng đắn) không tự nhiên biến mất, mà chỉ biến mất khi xuất hiện những điều giả dối, sai lầm (tượng pháp).

- Cũng giống như vàng thật không bị mất đi cho đến khi vàng giả xuất hiện, chân lý cũng vậy, sẽ tồn tại mãi cho đến khi những hiểu biết sai lầm, bóp méo sự thật được lan truyền.

- Đức Phật nhấn mạnh rằng các yếu tố tự nhiên như đất, nước, lửa, gió không làm diệu pháp biến mất.

Chính sự thiếu hiểu biết, mê lầm của con người mới là nguyên nhân dẫn đến sự suy tàn của giáo pháp.

- Một ví dụ được đưa ra: Chiếc thuyền bị chìm không phải vì bản thân thuyền yếu, mà vì nó phải gánh chịu quá nhiều trọng lượng. Tương tự, giáo pháp không tự nhiên biến mất, mà là do sự áp lực, ảnh hưởng từ những hành động và tư tưởng sai trái của con người.

Thông điệp chính là nhắc nhở con người phải luôn giữ gìn và thực hành đúng đắn giáo pháp, tránh để sự mê lầm và giả dối làm phai nhạt chân lý.

Chi tiết :

 
Giải thích theo văn phong Ấn cổ :

Giải thích theo văn phong hiện đại :

Đức Phật nói về sự thay đổi và mất mát của chân lý (diệu pháp) khi xã hội xuất hiện những điều giả dối và thiếu hiểu biết. Giải thích theo ngôn ngữ hiện đại, có thể hiểu như sau:

- Diệu pháp (chân lý, giáo pháp đúng đắn) không tự nhiên biến mất, mà chỉ biến mất khi xuất hiện những điều giả dối, sai lầm (tượng pháp).

- Cũng giống như vàng thật không bị mất đi cho đến khi vàng giả xuất hiện, chân lý cũng vậy, sẽ tồn tại mãi cho đến khi những hiểu biết sai lầm, bóp méo sự thật được lan truyền.

- Đức Phật nhấn mạnh rằng các yếu tố tự nhiên như đất, nước, lửa, gió không làm diệu pháp biến mất.

Chính sự thiếu hiểu biết, mê lầm của con người mới là nguyên nhân dẫn đến sự suy tàn của giáo pháp.

- Một ví dụ được đưa ra: Chiếc thuyền bị chìm không phải vì bản thân thuyền yếu, mà vì nó phải gánh chịu quá nhiều trọng lượng. Tương tự, giáo pháp không tự nhiên biến mất, mà là do sự áp lực, ảnh hưởng từ những hành động và tư tưởng sai trái của con người.

Thông điệp chính là nhắc nhở con người phải luôn giữ gìn và thực hành đúng đắn giáo pháp, tránh để sự mê lầm và giả dối làm phai nhạt chân lý.

Chi tiết :

Giải thích như vậy tao không cho là hợp lý.

Diệu pháp sẽ tồn tại nếu có người thực hành theo và chứng đắc như những gì được tuyên bố.

Diệu pháp sẽ luôn ở đó, sẽ luôn thị hiển trước mắt kẻ có trí tuệ trong sáng, một lòng cầu đạo. Vậy những kẻ ấy đã đi đâu trong suốt chiều dài lịch sử, hay chỉ có 1 vài cá nhân rất rất nhỏ so với số lượng con người.

Lấy 1 ví dụ nhé: dân số ấn độ thời đức phật tại thế là thấp hơn nhiều với dân số việt nam. Nhưng sao với giáo pháp được xem như là vẹn nguyên vẫn chẳng mấy ai chứng đắc và rao giảng diệu pháp.

Vậy phải chăng diệu pháp mà viết trong kinh điển là sự giả dối đang lưu hành

Tao không dám khẳng định cái gì đúng gì sai, nhưng tao chỉ nghi vấn.
 
Tao thì chưa sang đó bh, th nào nghiên cứu sâu rộng về Ấn có thể giải thích cho t hiểu 2 vde hơi ngu đc k :))
1. Sao chúng nó nhiều nơi có chênh lệch giàu nghèo đến độ vcl thế
2. Sao chúng nó ăn bẩn vậy nhỉ? Hay văn hoá vậy?
 
Giải thích như vậy tao không cho là hợp lý.

Diệu pháp sẽ tồn tại nếu có người thực hành theo và chứng đắc như những gì được tuyên bố.

Diệu pháp sẽ luôn ở đó, sẽ luôn thị hiển trước mắt kẻ có trí tuệ trong sáng, một lòng cầu đạo. Vậy những kẻ ấy đã đi đâu trong suốt chiều dài lịch sử, hay chỉ có 1 vài cá nhân rất rất nhỏ so với số lượng con người.

Lấy 1 ví dụ nhé: dân số ấn độ thời đức phật tại thế là thấp hơn nhiều với dân số việt nam. Nhưng sao với giáo pháp được xem như là vẹn nguyên vẫn chẳng mấy ai chứng đắc và rao giảng diệu pháp.

Vậy phải chăng diệu pháp mà viết trong kinh điển là sự giả dối đang lưu hành

Tao không dám khẳng định cái gì đúng gì sai, nhưng tao chỉ nghi vấn.
M nghi vấn thì tìm kinh dịch và sư kinh giải nghĩa chứ mày hỏi nó ,nó ko biết đâu ,nó chỉ nhìn bề nổi đc thôi
 
Giải thích như vậy tao không cho là hợp lý.

Diệu pháp sẽ tồn tại nếu có người thực hành theo và chứng đắc như những gì được tuyên bố.

Diệu pháp sẽ luôn ở đó, sẽ luôn thị hiển trước mắt kẻ có trí tuệ trong sáng, một lòng cầu đạo. Vậy những kẻ ấy đã đi đâu trong suốt chiều dài lịch sử, hay chỉ có 1 vài cá nhân rất rất nhỏ so với số lượng con người.

Lấy 1 ví dụ nhé: dân số ấn độ thời đức phật tại thế là thấp hơn nhiều với dân số việt nam. Nhưng sao với giáo pháp được xem như là vẹn nguyên vẫn chẳng mấy ai chứng đắc và rao giảng diệu pháp.

Vậy phải chăng diệu pháp mà viết trong kinh điển là sự giả dối đang lưu hành

Tao không dám khẳng định cái gì đúng gì sai, nhưng tao chỉ nghi vấn.
Khái niệm dhamma (pháp) là một khái niệm rất rộng, sâu và đa nghĩa. Thậm chí quan điểm về dhamma của mỗi tư tưởng triết học Ấn là khác nhau.

Bây giờ nói về PG đi, thì cái dhamma nó cũng có rất nhiều các kể, cách gọi tuỳ vào trường hợp.

Bây giờ tạm gọi là 3 đi :

Pháp học - Pháp hành - Pháp thành

Từ đó coi clip này sẽ dễ hiểu.

 
Tao thì chưa sang đó bh, th nào nghiên cứu sâu rộng về Ấn có thể giải thích cho t hiểu 2 vde hơi ngu đc k :))
1. Sao chúng nó nhiều nơi có chênh lệch giàu nghèo đến độ vcl thế
2. Sao chúng nó ăn bẩn vậy nhỉ? Hay văn hoá vậy?
Do tôn giáo + văn hoá nhé

[Thảo luận]: Văn hóa Trung Quốc ảnh hưởng văn hoá Ấn Độ hay ngược lại.
https://xamvn.fit/r/thao-luan-van-h...hoa-an-do-hay-nguoc-lai.1261400/post-21422095
 
Khái niệm dhamma (pháp) là một khái niệm rất rộng, sâu và đa nghĩa. Thậm chí quan điểm về dhamma của mỗi tư tưởng triết học Ấn là khác nhau.

Bây giờ nói về PG đi, thì cái dhamma nó cũng có rất nhiều các kể, cách gọi tuỳ vào trường hợp.

Bây giờ tạm gọi là 3 đi :

Pháp học - Pháp hành - Pháp thành

Từ đó coi clip này sẽ dễ hiểu.

Sư này toàn nói điều không có cơ sở.

1000 năm còn pháp hành...

Sự thật ở đây có phải sự phù hợp ngày càng kém của giáo pháp trên căn tính con người

Tại sao người hiện đại, có trí tuệ hơn, có nhiều điều kiện hơn về tri thức lại không thể hiểu, không thể đắc

Thậm chí chỉ cần 0.1% dân số tin theo phật, 1 cách trong sáng thì có hằng hà sa số bậc Alahant trên đời rồi

Vấn đề thực sự có phải giáo pháp có vấn đề, những gì chúng ta đang học nó có vấn đề rất lớn.
 
Chấm
Tao khá quan tâm về triết ấn độ
Tại sao nó
Lại tạo ra 1 xh thối nát toàn Dallit
Nó mà có triết mạnh như Tàu thôi
Thì giờ chắc top 1 thế giới
hmm mới chửi nho giáo xong á
 
Khái niệm dhamma (pháp) là một khái niệm rất rộng, sâu và đa nghĩa. Thậm chí quan điểm về dhamma của mỗi tư tưởng triết học Ấn là khác nhau.

Bây giờ nói về PG đi, thì cái dhamma nó cũng có rất nhiều các kể, cách gọi tuỳ vào trường hợp.

Bây giờ tạm gọi là 3 đi :

Pháp học - Pháp hành - Pháp thành

Từ đó coi clip này sẽ dễ hiểu.

Tao thấy sư này nói không có cơ sở.

Diệu pháp liên quan gì đến sau mỗi 1000 năm lại mất đi 1 ít.
Tạng vi diệu pháp quả thật khó hiểu, nhưng không phải không thể hiểu.
 
Tao thấy sư này nói không có cơ sở.

Diệu pháp liên quan gì đến sau mỗi 1000 năm lại mất đi 1 ít.
Tạng vi diệu pháp quả thật khó hiểu, nhưng không phải không thể hiểu.
Cái này nằm trong Chú giải Trường Bộ Kinh. Còn việc ngày xưa có thể tụng đọc thuộc lòng -> phải viết lên giấy buông -> ít người chứng đắc -> ít người thực hành -> ít người có khả năng học hiểu -> ít người có khả năng học.

Mất ở đây không phải là tự nhiên cuốn kinh nó mất tiêu, mà đến 1 giai đoạn không có ai có thể hiểu được nội dung trong đó viết gì.
 
Cái này nằm trong Chú giải Trường Bộ Kinh. Còn việc ngày xưa có thể tụng đọc thuộc lòng -> phải viết lên giấy buông -> ít người chứng đắc -> ít người thực hành -> ít người có khả năng học hiểu -> ít người có khả năng học.

Mất ở đây không phải là tự nhiên cuốn kinh nó mất tiêu, mà đến 1 giai đoạn không có ai có thể hiểu được nội dung trong đó viết gì.
Vẫn có gì đó mơ hồ lắm.

Ít người nhưng với dân số cả 100 triệu thì chỉ cần. 1 số rất ít trong đó biết là được rồi.

Thậm chí cả hàng trăm triệu tín đồ phật giáo kia mà.

Mà thôi, tao thấy mày là 1 cá nhân rất tin tưởng vào Phật Giáo. Cho nên tao không cố gắng hỏi nữa.
 
6. Nyaya-Vaisheshika

1. Trường phái cổ đại


Mặc dù ngay từ thời các bình luận gia như Prashastapada (thế kỷ thứ 5 CN) và Uddyotakara (thế kỷ thứ 7 CN), các tác giả của hai trường phái Nyaya và Vaisheshika đã sử dụng các học thuyết của nhau và sự kết hợp của hai trường phái này đã dần hình thành, nhưng chúng vẫn tiếp tục có các tác giả và các dòng bình luận khác nhau. Tuy nhiên, vào khoảng thế kỷ thứ 10 CN, đã xuất hiện một số văn bản nhằm kết hợp hai triết lý này một cách thành công hơn. Một số văn bản nổi bật trong số này bao gồm: Nyayasara của Bhasarvajna (viết khoảng năm 950; "Tinh hoa của Nyaya"), Tarkikaraksha của Varadaraja (khoảng năm 1150; "Bảo vệ nhà luận lý học"), Nyayalilavati của Vallabha (thế kỷ 12; "Vẻ quyến rũ của Nyaya"), Tarkabhasha của Keshava Mishra (khoảng năm 1275; "Ngôn ngữ của lý luận"), Tarkasamgraha của Annam Bhatta (khoảng năm 1623; "Tổng hợp của Logic"), và Bhashapariccheda của Vishvanatha (1634; "Xác định ý nghĩa của các câu thơ").

Cả hai trường phái Nyaya và Vaisheshika đều có quan điểm hiện thực đối với các sự vật, đặc tính, mối quan hệ và phổ quát. Cả hai đều chủ trương đa nguyên (cả đối với cá thể) và có niềm tin vào Thượng đế. Cả hai trường phái đều công nhận mối quan hệ bên ngoài (mối quan hệ của sự tồn tại chỉ một phần là nội tại), vũ trụ học nguyên tử, sự sản sinh mới, và khái niệm tồn tại (satta) là phổ quát toàn diện nhất. Cả hai trường phái đều coi tri thức là một phẩm chất của cái tự ngã, và họ đồng ý với lý thuyết đối chiếu về bản chất của sự thật và lý thuyết thực dụng-kết hợp về phép thử của sự thật. Những điểm phân chia giữa hai trường phái thực sự không quan trọng: chúng liên quan đến lý thuyết về số học của họ, và một số học thuyết trong lý thuyết vật lý và hóa học của họ.

Các sutra của Gautama đã được Vatsayana bình luận vào khoảng năm 400 CN, trong đó ông đã phản bác lại các học thuyết của Phật giáo, đặc biệt là một số loại chủ nghĩa hoài nghi Shunyavada. Varttika của Uddyotakara (khoảng năm 635) được viết sau một giai đoạn mà các tác phẩm lớn của Phật giáo được xuất bản, nhưng không có tác phẩm lớn nào của Hindu giáo về logic. Uddyotakara đã nỗ lực bác bỏ Nagarjuna và Dignaga. Ông chỉ trích và bác bỏ lý thuyết nhận thức của Dignaga, phủ nhận linh hồn của Phật giáo, và lý thuyết anyapoha (loại trừ cái khác) về nghĩa. Một cách tích cực, ông đã giới thiệu lần đầu tiên học thuyết về sáu cách tiếp xúc (samnikarsa) giữa các giác quan và đối tượng của chúng, điều này đã trở thành một phần trong nhận thức luận của Nyaya-Vaisheshika. Ông chia các suy luận thành ba loại: loại có tiền đề chính (sadhya) tồn tại phổ quát, loại chỉ dựa vào quy tắc "Ở đâu không có tiền đề chính, ở đó không có trung gian (hetu)", và loại mà cả quy tắc tích cực và tiêu cực đều có thể được áp dụng. Ông bác bỏ lý thuyết sphota và lập luận rằng nghĩa của một từ được nắm bắt bằng cách nghe chữ cái cuối cùng của từ kết hợp với việc hồi tưởng các chữ cái trước đó. Vachaspati Mishra vào thế kỷ 9 đã viết tác phẩm Tatparyatika (khoảng năm 840) về Varttika của Uddyotakara và đã củng cố quan điểm Nyaya chống lại Phật giáo. Ông chia nhận thức thành hai loại: loại không xác định, không ngôn ngữ và không phán xét, và loại xác định và có phán xét. Khi xác định mối quan hệ bất biến (vyapti) giữa tiền đề trung gian và tiền đề chính, ông đã giới thiệu khái niệm điều kiện làm hư hại (upadhi) và nhấn mạnh rằng mối liên hệ cần thiết để suy luận có giá trị phải là không điều kiện. Ông cũng đề xuất một phiên bản điều chỉnh của lý thuyết về tính hợp pháp ngoại tại của tri thức bằng cách cho rằng suy luận và tri thức là những xác minh cuối cùng (phalajnana) có thể tự chứng thực.

Bình luận của Prashastapada về Vaisheshika (khoảng thế kỷ 5) không theo sát các sutra mà là một giải thích độc lập. Prashastapada đã thêm bảy đặc tính nữa vào danh sách của Kanada: độ nặng (gurutva), tính chất lỏng (dravatva), tính chất dính (sneha), dấu vết (samskara), đức hạnh (dharma), tội ác (adharma) và âm thanh. Đặc tính cuối cùng này trước đây được Kanada coi chỉ là dấu hiệu của không khí, trong khi Prashastapada đã nâng nó thành đặc tính xác định của chất này. Ông cũng đã làm cho Vaisheshika hoàn toàn có niềm tin vào Thượng đế bằng cách đưa vào các học thuyết về sáng tạo và tiêu diệt.

Quan điểm chung về siêu hình học của Nyaya-Vaisheshika cho phép cả những cái riêng biệt và phổ quát, cả thay đổi và vĩnh cửu. Có những sự khác biệt tối hậu cũng như một hệ thống phân cấp các phổ quát, trong đó phổ quát cao nhất là sự tồn tại. Chất được định nghĩa là nền tảng của các đặc tính và là những gì có thể là nguyên nhân nội tại. Một đặc tính có thể được định nghĩa là những gì không phải là chất hay hành động, nhưng lại là nền tảng của các phổ quát (vì các phổ quát chỉ có thể tồn tại trong chất, đặc tính và hành động). Phổ quát được định nghĩa là những gì là vĩnh cửu và tồn tại trong nhiều thứ. Những sự khác biệt tối hậu thuộc về chất vĩnh cửu, như nguyên tử và linh hồn, và chúng giải thích tất cả những sự khác biệt giữa các cá thể mà không thể giải thích được theo cách khác. Mối quan hệ tồn tại (samavaya) là mối quan hệ duy trì giữa một phổ quát và các hiện tượng của nó, giữa chất và đặc tính hoặc hành động của nó, giữa toàn thể và các bộ phận của nó, và giữa chất vĩnh cửu và sự cá biệt của nó. Mối quan hệ này là mối quan hệ mà một trong các yếu tố không thể tồn tại nếu không có yếu tố kia (ví dụ, một toàn thể không thể tồn tại mà không có các bộ phận của nó). Phủ định (abhava), hạng mục thứ bảy, ban đầu được phân loại thành sự khác biệt ("A không phải B") và sự vắng mặt ("A không có trong B"), trong đó sự vắng mặt lại được chia thành vắng mặt của một sự vật trước khi nó hình thành, sự vắng mặt của nó sau khi bị tiêu diệt, và sự vắng mặt của nó ở những nơi khác ngoài nơi nó hiện diện. Đối với những trường phái này, tất cả những gì tồn tại đều có thể được nhận thức và cũng có thể được đặt tên.

Tri thức là phẩm chất phân biệt nhưng không thiết yếu của tự ngã, phát sinh khi có điều kiện thích hợp. Ý thức thể hiện đối tượng, nhưng chỉ được nhận biết qua nhận thức nội tại (anuvyavasaya). Tri thức có thể là ký ức hoặc không, và tri thức không đúng có thể là nghi ngờ hoặc sai lầm. Trong sai lầm, đối tượng vẫn tồn tại nhưng không có mặt ở đây và bây giờ. Tri thức đúng (prama) nhận thức đối tượng như chính nó, còn tri thức sai thì ngược lại.

Tri thức đúng có thể thuộc cảm giác, suy luận, chứng thực bằng lời, hoặc so sánh. Cảm giác được định nghĩa là tri thức từ sự tiếp xúc giác quan với đối tượng, có thể không ngôn ngữ hoặc có phán xét, và thông thường (laukika) hoặc đặc biệt (alaukika). Loại đặc biệt xảy ra khi một giác quan cảm nhận đối tượng của giác quan khác ("Cái gối nhìn mềm") hoặc nhận ra phổ quát qua một cá thể. Giác ngộ của yogin cũng đặc biệt, vượt qua giới hạn không gian và thời gian thông thường.

Bốn điều kiện phải được thỏa mãn để một kết hợp các từ có thể tạo thành một câu có nghĩa: một từ nên tạo ra một ý định hoặc kỳ vọng về các từ sẽ theo sau ("Mang đến"—"Gì?"—"Một cái bình"); có sự phù hợp lẫn nhau ("Rắc"—"Bằng gì?"—"Nước, không phải lửa"); có sự gần gũi về không gian và thời gian; và ý định đúng của người nói phải được xác định, nếu không sẽ xảy ra sự đa nghĩa.

Trong số các bằng chứng về Thượng đế mà hệ thống này đưa ra, quan trọng nhất là lý luận nguyên nhân ("Thế giới được tạo ra bởi một tác nhân, vì nó là một hiệu ứng, như cái bình"); lý luận từ trật tự của thế giới đến một người lập ra các quy luật; và lý luận đạo đức từ luật nghiệp đến một người quản lý đạo đức. Bên cạnh việc đưa ra những lý luận này và những lý luận khác, Udayana trong tác phẩm Nyaya-kusumanjali đã nhấn mạnh rằng không thể chứng minh sự không tồn tại của Thượng đế bằng cách sử dụng tri thức hợp lệ.

2. Trường phái mới

Người sáng lập trường phái Navya-Nyaya (“Nyaya Mới”), với sự nhấn mạnh đặc biệt vào pramanas (các phương tiện nhận thức), là Gangesha Upadhyaya (thế kỷ 13), người đã viết tác phẩm Tattvachintamani (“Viên ngọc của suy tư về bản chất của các sự vật”), là văn bản cơ bản cho tất cả các phát triển sau này. Các nhà luận lý học của trường phái này chủ yếu quan tâm đến việc định nghĩa các thuật ngữ và khái niệm của họ và vì mục đích này, họ đã phát triển một vốn từ vựng kỹ thuật tinh vi và công cụ logic mà sau này được sử dụng không chỉ bởi các triết gia mà còn bởi các nhà viết luật, poetics, mỹ học và nghi lễ tôn giáo. Trường phái này có thể được chia rộng rãi thành hai tiểu trường phái: trường phái Mithila, đại diện bởi Vardhamana (con trai của Gangesha), Pakshadhara hoặc Jayadeva (tác giả của phần chú giải Aloka), và Shankara Mishra (tác giả của Upaskara); và trường phái Navadvipa, với các đại diện chính như Vasudeva Sarvabhauma (1450–1525), Raghunatha Shiromani (khoảng 1475–khoảng 1550), Mathuranatha Tarkavagisha (hoạt động khoảng năm 1570), Jagadisha Tarkalankara (hoạt động khoảng năm 1625), và Gadadhara Bhattacharya (hoạt động khoảng năm 1650).

Thông qua một kỹ thuật mới trong việc phân tích tri thức, tri thức có phán xét có thể được phân tích thành ba loại thực thể nhận thức trong mối quan hệ của chúng: "chất nhận" (prakara); "cái cần được nhận dạng" (visheshya); và "mối quan hệ" (samsarga). Cũng có các thực thể trừu tượng tương ứng: tính chất nhận dạng, tính chất bị nhận dạng, và tính chất quan hệ. Tri thức được biểu thị qua phán xét "Đây là một cái bình xanh" có thể được phân tích thành dạng sau: "Tri thức có tính chất bị nhận dạng trong cái được chỉ đến bởi 'đây' được điều kiện hóa bởi tính chất nhận dạng trong màu xanh và cũng được điều kiện hóa bởi tính chất nhận dạng trong hình dáng bình."

Một khái niệm trung tâm trong công cụ logic của Navya-Nyaya là "giới hạn" (avacchedakata), có nhiều cách sử dụng khác nhau. Nếu một ngọn núi có lửa ở một khu vực và không có ở khu vực khác, người ta có thể nói, trong ngôn ngữ của Navya-Nyaya, "Ngọn núi, được giới hạn bởi khu vực r, có lửa, nhưng được giới hạn bởi khu vực r′ lại không có lửa." Cùng một cách nói có thể được mở rộng đến các giới hạn về thời gian, đặc tính và quan hệ, đặc biệt khi người ta cần xây dựng một mô tả phù hợp chính xác với một tình huống cụ thể mà không có tình huống nào khác.

Suy luận được Vatsayana định nghĩa là tri thức "sau đó" của một đối tượng (ví dụ, lửa) với sự giúp đỡ của tri thức về dấu hiệu của nó (ví dụ, khói). Đối với Navya-Nyaya, suy luận được định nghĩa là tri thức do tri thức rằng thuật ngữ phụ (paksha, "ngọn đồi") "có" thuật ngữ trung gian (hetu, "khói"), mà được nhận diện là "có mặt trong" thuật ngữ chính (sadhya, "lửa"). Mối quan hệ của sự kết nối không thay đổi, hay "sự bao phủ," giữa trung gian (khói) và chính yếu (lửa)—"Ở đâu có khói, ở đó có lửa"—được gọi là vyapti.

Mặc dù các triết gia của trường phái này không viết trực tiếp về siêu hình học, họ vẫn có xu hướng đưa nhiều loại thực thể trừu tượng mới vào trong diễn ngôn của họ. Các thực thể này thường là nhận thức luận, mặc dù đôi khi chúng có tính chất quan hệ. Đặc biệt trong số này là các thực thể gọi là "tính chất nhận dạng," "tính chất bị nhận dạng," và "giới hạn." Các quan hệ khác nhau đã được giới thiệu, chẳng hạn như quan hệ thời gian trực tiếp và gián tiếp, quan hệ paryapti (trong đó một số thực thể cư trú trong các tập hợp hơn là trong các thành viên riêng lẻ của những tập hợp đó), quan hệ svarupa (có thể xảy ra, ví dụ, giữa sự vắng mặt và vị trí của nó), và quan hệ giữa tri thức và đối tượng của nó.

Các nhà luận lý học đã phát triển khái niệm phủ định đến mức độ tinh vi cao. Bên cạnh những nỗ lực xác định một sự phủ định với các tham chiếu đến đối nghịch giới hạn của nó (pratiyogi), mối quan hệ giới hạn và vị trí giới hạn, họ còn bị ép phải thảo luận và tranh luận về các vấn đề điển hình như sau: Có phải người ta cần công nhận, như một sự phủ định quan trọng, sự vắng mặt của một vật x sao cho người giới hạn của đối nghịch x không phải là tính x mà là tính y? Nói cách khác, liệu người ta có thể nói rằng một cái bình vắng mặt dưới hình thức của một tấm vải ngay cả trong một vị trí mà nó hiện diện như một cái bình không? Ngoài ra, liệu sự vắng mặt của một sự vắng mặt có phải là một sự vắng mặt mới hay là một điều gì đó tích cực? Hơn nữa, liệu sự vắng mặt của màu sắc nói chung chỉ là tổng hợp của sự vắng mặt các màu sắc cụ thể, hay nó là một loại vắng mặt mới, một sự vắng mặt tổng thể? Gangesha đã lập luận theo lựa chọn sau, mặc dù ông trả lời câu hỏi đầu tiên trong ba câu hỏi trên là phủ định.

Dù các nhà triết học của trường phái này không viết trực tiếp về siêu hình học, họ vẫn có xu hướng giới thiệu nhiều loại thực thể trừu tượng mới vào trong lý thuyết của mình. Những thực thể này chủ yếu liên quan đến nhận thức luận, mặc dù đôi khi chúng có tính chất quan hệ. Những thực thể chính trong số này là “tính chất của yếu tố bổ sung” (qualifierness), “tính chất của yếu tố được bổ sung” (qualificandumness), và “tính chất của sự giới hạn” (limiterness). Các quan hệ khác nhau đã được giới thiệu, như quan hệ thời gian trực tiếp và gián tiếp, quan hệ paryapti (trong đó một số thực thể cư trú trong các tập hợp thay vì trong các thành viên riêng lẻ của các tập hợp đó), quan hệ svarupa (giữa một sự vắng mặt và chỗ chứa nó), và quan hệ giữa tri thức và đối tượng của tri thức.

Trong số các nhà triết học của Navya-Nyaya, Raghunatha Shiromani trong tác phẩm Padarthatattvanirupana đã thực hiện một cuộc sửa đổi táo bạo đối với hệ thống phân loại truyền thống bằng cách (1) nhận diện "thời gian," "không gian," và "ether" với Thượng Đế, (2) loại bỏ thể loại "tâm trí" bằng cách giảm nó thành vật chất, (3) phủ nhận hạt (paramanu) và các kết hợp đôi của chúng (dvyanuka), (4) loại bỏ "số," "tính riêng biệt," "khoảng cách" và "gần gũi" khỏi danh sách các phẩm chất, và (5) bác bỏ các tính chất cá biệt (vishesha) vì cho rằng hợp lý hơn khi giả định rằng các thực thể vĩnh cửu có bản chất phân biệt. Tuy nhiên, ông đã thêm một số thể loại mới, chẳng hạn như quyền lực nhân quả (shakti) và khoảnh khắc (kshana), và công nhận rằng có nhiều trường hợp của quan hệ sự hiện hữu (inherence) như số lượng các trường hợp của nó (trái ngược với quan điểm cũ cho rằng chỉ có một sự hiện hữu duy nhất tồn tại trong tất cả các trường hợp).

Mind Map
 
7. Samkhya và Yoga

Các văn bản và chú giải cho đến Vachaspati và "Samkhya-sutras"

Có ba chú giải về Samkhya-karika: của Raja, thường được nhắc đến nhưng không còn tồn tại; của Gaudapada (thế kỷ 7), với chú giải phụ Chandrika của Narayanatirtha; và Tattva-kaumudi của Vachaspati (thế kỷ 9). Samkhya-sutras là một tác phẩm muộn hơn (c. thế kỷ 14) mà Aniruddha (thế kỷ 15) viết một vritti và Vijnanabhikshu (thế kỷ 16) viết Samkhya-pravachana-bhashya (“Chú giải về Học thuyết Samkhya”). Trong các tác phẩm độc lập, có thể nhắc đến Tattvasamasa (c. thế kỷ 11; “Sưu tập các Sự thật”).

Các Sutra Yoga được chú giải bởi Vyasa trong Vyasa-bhashya (thế kỷ 5), có hai chú giải phụ xuất sắc: Tattvavaisharadi của Vachaspati và Yogavarttika của Vijnanabhikshu, ngoài ra còn có vritti của Bhoja (c. 1000).

Siêu hình học và nhận thức luận

Đối với Vachaspati, sáng tạo được hiểu theo nghĩa đơn giản là sự hiện diện của các bản ngã và sự trình bày cho chúng về Vật chất (chất nguyên thủy chưa phân biệt). Quan điểm này có những khó khăn rõ ràng, vì nó sẽ khiến sự sáng tạo trở thành vĩnh cửu, vì các bản ngã và Vật chất luôn hiện hữu cùng nhau. Vijnanabhikshu lại coi mối quan hệ giữa các bản ngã và Vật chất là một mối quan hệ thực sự ảnh hưởng đến Vật chất nhưng không làm thay đổi các bản ngã. Sự sáng tạo, theo thuyết thần học của Bhikshu, là do ảnh hưởng của bản ngã tối cao — tức là Thượng Đế. Hơn nữa, trong khi các tác giả Samkhya trước đây, bao gồm cả Vachaspati, không quan tâm đến câu hỏi về tình trạng tồn tại của các gunas, Bhikshu lại coi chúng là thực tế, là các chất cực kỳ tinh tế — vì vậy mỗi guna được coi là vô hạn về số lượng. Nhìn chung, Samkhya-sutras thể hiện ảnh hưởng rõ ràng của Brahman và có xu hướng giải thích sự khác biệt giữa Samkhya và Vedanta. Tác giả của sutras cố gắng chỉ ra rằng các học thuyết Samkhya nhất quán với thuyết thần học hay thậm chí với quan niệm về Brahman trong các Upanishad. Vijnanabhikshu sử dụng những bối cảnh như vậy để nhấn mạnh rằng chủ nghĩa vô thần của Samkhya được dạy chỉ để ngăn chặn con người cố gắng trở thành Thượng Đế, rằng nguyên thủy Samkhya là thuyết thần học, và Vedanta nguyên thủy cũng vậy. Học thuyết về sự thống nhất của các bản ngã trong các Upanishad được Bhikshu giải thích là sự vắng mặt sự khác biệt về loại giữa các bản ngã, điều này phù hợp với Samkhya. Maya (ảo ảnh) đối với Bhikshu không gì khác ngoài prakriti (Vật chất) của Samkhya. Các sutra cũng gán cho mahat, yếu tố đầu tiên tiến hóa từ Vật chất, ý nghĩa vũ trụ, một khái niệm không có trong các karikas.

Trong nhận thức luận, khái niệm phản chiếu của tinh thần trong các cơ quan nhận thức, đặc biệt là trong buddhi (trí tuệ), trở thành trung tâm. Mỗi nhận thức (jnana) là một sự thay đổi của buddhi, với ý thức phản chiếu trong đó. Mặc dù đây là cách giải thích của Vachaspati, nhưng nó không đủ đối với Bhikshu. Nếu chỉ có sự phản chiếu của bản ngã trong trạng thái buddhi, điều này chỉ có thể giải thích rằng trạng thái nhận thức có vẻ như là một trạng thái có ý thức; nó không thể giải thích rằng bản ngã coi mình là chủ sở hữu và người trải nghiệm trạng thái đó. Để giải thích điều này, Bhikshu đã giả thuyết một sự tiếp xúc thực sự giữa bản ngã và buddhi như một phản chiếu của trạng thái buddhi quay trở lại bản ngã.

Đạo đức

Vì bản ngã không phải là tác nhân thực sự hành động trong thế giới, nên không có công đức hay tội đức nào gắn liền với bản ngã từ hành động của mình. Đạo đức mang ý nghĩa thực nghiệm. Cuối cùng, điều quan trọng là tri thức. Việc thực hiện các nhiệm vụ mà không dính mắc là một sự hỗ trợ để thanh tẩy trí tuệ sao cho có thể giúp đạt được tri thức — do đó, những hạn chế và quy định trong Yoga-sutras trở nên quan trọng. Điều thiện nhất là sự tự do — tức là sự tách biệt (kaivalya) khỏi vật chất.

Raja Yoga và Hatha Yoga

Yoga của Patanjali được gọi là Raja Yoga (Yoga của sự tự trị), còn Hatha Yoga nhấn mạnh các tư thế cơ thể, điều hòa hơi thở và các quy trình làm sạch như là phương tiện đạt đến sự hoàn thiện tinh thần (hatha = “sức mạnh,” “nỗ lực mạnh mẽ”: ha = “mặt trời,” tha = “mặt trăng,” hatha = “mặt trời và mặt trăng,” các hơi thở, hoặc hơi thở di chuyển qua lỗ mũi bên phải và bên trái). Một văn bản cơ bản về Hatha Yoga là Hatha-yoga-pradipika (c. thế kỷ 15; “Ánh sáng về Hatha Yoga”). Về mối quan hệ giữa hai loại Yoga, có một châm ngôn nổi tiếng nói rằng “Không có Raja mà không có Hatha, và không có Hatha mà không có Raja.”

Hậu quả tôn giáo

Một hậu quả tôn giáo của sự xuất hiện của Samkhya và Yoga là nhấn mạnh vào sự khổ hạnh nghiêm ngặt và việc quay lưng lại với các yếu tố nghi thức trong Ấn Độ giáo có nguồn gốc từ các nguồn Brahman. Mặc dù chúng vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong đức tin Ấn Độ giáo, nhưng không có giáo phái tôn giáo lớn nào phát triển dựa trên những triết lý này.

Tri thức và phân loại
 
Phần 1: Triết học của Mahabharata
1. Giới thiệu sơ lược :

Mahabharata (chữ Devanagari: महाभारत - Mahābhārata), từ Hán-Việt là Ma-ha-bà-la-đa, là một trong hai tác phẩm sử thi bằng tiếng Phạn vĩ đại nhất của Ấn Độ cổ đại, tác phẩm còn lại là Ramayana.

Văn-hóa cổ Ấn-độ có hai tập Anh-hùng ca; Mahàbhàrata và Ràmàyana. Tập Mahàbhàrata, khi đọc nhấn mạnh vào âm thứ ba (bhà), là nguồn-gốc của Chí-Tôn Ca. Câu-chuyện được truyền-tụng trong nhân-gian bắt đầu khoảng 1400 trước Công-Nguyên.

Nhưng Mahàbhàrata chỉ được san-định thành sách giữa khoảng từ 200 năm trước Công-Nguyên và 200 năm sau sau Công-Nguyên. Toàn-tâp khoảng 5800 trang, dài bằng cả hai tập Iliad và Odysey của Homer cộng lại, và dài gần gấp ba lần cuốn Thánh-kinh Thiên-chúa-Do-thái-giáo.

Vì quan-niệm về thời-gian của người Ấn khá đặc biệt, nên thiên anh hùng ca này không trình bày theo thứ tự lịch-sử, mà theo tầm quan-trọng của vấn-đề. Bởi vậy nó có vẻ lung-tung, khiến mỗi học-giả viết toát-yếu Mahàbhàrata phải rất cẩn-thận để giúp độc-giả dễ-dàng theo dõi.

2. Sơ lược về nội dung của tác phẩm :

Nói về cuộc chiến giữa hai nhóm anh em họ trong cuộc chiến tranh Câu Lư (22 tháng 11, 3067 TCN—10 tháng 12, 3067 TCN? (kết thúc 18 ngày)) và số phận của các hoàng tử Kaurava và Pāṇḍava cùng những hậu nhân của họ.

Tác phẩm này cũng chứa những tài liệu về triết học và sự tôn sùng, chẳng hạn như cuộc thảo luận về bốn "mục đích của cuộc sống", hay còn gọi là puruṣārtha (12.161). Trong số các tác phẩm và những câu chuyện chính trong Mahābhārata là Bhagavad Gita, câu chuyện về nàng Damayanti, câu chuyện về Savitri và Satyavan, một phiên bản rút gọn của Rāmāyaṇa.

Theo truyền thống, tác giả của Mahābhārata thường được cho là Vyāsa. Đã có nhiều nỗ lực để làm sáng tỏ sự lịch sử phát triển và các lớp cấu thành của nó. Phần lớn nội dung của Mahābhārata có lẽ được biên soạn giữa thế kỷ thứ 3 TCN và thế kỷ thứ 3 CN, với những phân đoạn cổ nhất vẫn còn được bảo tồn không sớm hơn năm 400 TCN. Các sự kiện diễn ra trong sử thi có lẽ rơi vào giữa thế kỷ 9 và 8 TCN. Cuốn sử thi này có lẽ đã đạt đến hình thức cuối cùng của nó vào đầu thời kỳ Gupta (khoảng thế kỷ thứ 4).

Mahābhārata là bài thiên trường ca nhất được biết đến và đã được mô tả là "bài thơ dài nhất từng được viết". Phiên bản dài nhất của nó bao gồm hơn 100.000 loka hoặc hơn 200.000 câu thơ riêng lẻ (mỗi shloka là 2 câu) và các đoạn văn xuôi dài. Với tổng số khoảng 1.8 triệu chữ, Mahābhārata có độ dài gấp hơn 8 lần Iliad và Odyssey cộng lại, hoặc khoảng bốn lần chiều dài của Rāmāyaṇa.

Học giả W. J. Johnson đã so sánh tầm quan trọng của Mahābhārata trong bối cảnh văn minh thế giới với Kinh thánh, các tác phẩm của William Shakespeare, các tác phẩm của Homeros, kịch Hy Lạp hay Kinh Qur'an.

Trong truyền thống Ấn Độ, đôi khi Mahābhārata được gọi là kinh Vệ-đà thứ năm.


Sử thi vĩ đại Mahabharata đại diện cho nỗ lực của Vệ Đà Bà-la-môn giáo trong việc thích nghi với hoàn cảnh mới, phản ánh qua quá trình "Sanskrit hóa" (sự hòa nhập các tín ngưỡng, thực hành và thể chế Vệ Đà) của các cộng đồng không thuộc Vệ Đà. Do đó, nhiều xu hướng tư tưởng tôn giáo và triết học đa dạng đã được tổng hợp trong tác phẩm này.


Phần 1: Triết học của Mahabharata



Có thể đọc thêm về bản tóm lược này :

hay quá, chí tôn ca với áo nghĩa thư có phải là 1 ko mày? dài quá tối t về đọc
 

Có thể bạn quan tâm

Top