1. Sơ lược về Triết học Trung Quốc
Triết học Trung Quốc là tư tưởng của văn hóa Trung Quốc, từ thời kỳ sớm nhất cho đến hiện tại.
Đặc trưng chính trong triết học Trung Quốc là chủ nghĩa nhân văn: Con người và xã hội của họ đã chiếm lĩnh, nếu không muốn nói là độc chiếm, sự chú ý của các triết gia Trung Quốc qua mọi thời đại. Các cuộc thảo luận về đạo đức và chính trị đã lấn át bất kỳ suy đoán siêu hình nào.
Tuy nhiên, cần nhanh chóng bổ sung rằng chủ nghĩa nhân văn này không ngụ ý sự thờ ơ với một quyền lực tối cao hoặc với Thiên nhiên. Thay vào đó, kết luận chung trong triết học Trung Quốc là sự thống nhất giữa con người và trời (thiên). Tinh thần tổng hợp này đã đặc trưng cho toàn bộ lịch sử triết học Trung Quốc.
Người Thương tin vào Thượng Đế (Shangdi), một "Chúa tể" của bộ lạc, là tổ tiên vĩ đại nhất và là vị thần tối cao bảo vệ họ trong các trận chiến, ban phước lành và hình phạt cho họ. Tuy nhiên, trong thời nhà Chu, Thượng Đế dần được thay thế bởi Trời (tian) như một thực tại tâm linh tối cao. Đặc điểm nhân hình (giống con người) của Trời giảm đi, và ý chí của Trời không còn được biểu lộ qua những mong muốn thất thường mà qua Thiên mệnh (tianming). Thiên mệnh là tuyệt đối và không thay đổi, nằm ngoài tầm kiểm soát của con người.
Theo thời gian, khi vai trò của con người tăng lên, người ta nhận thấy rằng thưởng phạt phụ thuộc vào đức hạnh (de) của con người, vì "Trời luôn nhân từ với người đức hạnh."
Như vậy, đức hạnh của con người trở thành yếu tố quyết định; con người giờ đây có thể kiểm soát số mệnh của mình (ming).
Các nghi lễ hiến tế vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống người dân; tuy nhiên, ý nghĩa của hiến tế đã thay đổi từ tính chất ma thuật sang tính chất đạo đức — nghĩa là từ việc xoa dịu các thực thể tâm linh sang biểu hiện sự tôn kính thuần túy. Trong bối cảnh này, "Bách gia chư tử" (baijia), tức trăm trường phái tư tưởng, đã xuất hiện (thế kỷ 6–3 TCN).
Tính chất thực tiễn của triết học Trung Quốc đã tạo ra ấn tượng sai lầm rằng nó chỉ đơn thuần là đạo đức và xã hội, không có siêu hình học. Dù có vẻ rời rạc và không hệ thống, triết học của mỗi trường phái đều là kết quả của nhiều năm suy ngẫm nghiêm túc và tạo thành một chỉnh thể logic, nhất quán. Trong mỗi trường hợp, nó đều được xây dựng trên những khái niệm rõ ràng về con người và trời, dù trời được hiểu là Thượng Đế tối cao hay đơn giản chỉ là Thiên nhiên.
4. Các giai đoạn phát triển của triết học Trung Quốc
Lịch sử triết học Trung Quốc đã trải qua bốn giai đoạn:
(1) giai đoạn cổ điển
(2) giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo
(3) giai đoạn tân-Nho giáo
(4) giai đoạn hiện đại.
Trong giai đoạn cổ điển (thế kỷ 6–3 TCN), các khái niệm chủ chốt bao gồm Đạo ("Con đường"), đức ("Đức hạnh"), nhân ("Nhân tính," "Tình yêu"), nghĩa ("Chính nghĩa"), thiên ("Trời"), và âm dương (các yếu tố vũ trụ của sự tĩnh lặng và hoạt động, hay yếu đuối và mạnh mẽ).
Mỗi trường phái đều có Đạo riêng của mình, nhưng Đạo của Khổng Tử (551–479 TCN) và của một vị thánh nhân truyền thống khác, Lão Tử (thế kỷ 6 TCN), là nổi bật nhất.
Đối với Khổng Tử, Đạo là Con đường của con người, Con đường của các vua thánh cổ đại, và Con đường của đức hạnh.
Tuy nhiên, đối với Lão Tử, Đạo là Con đường của thiên nhiên. Khái niệm của ông độc đáo đến mức trường phái của ông sau này được gọi là trường phái Đạo gia.
Đối với tất cả các trường phái, Đạo có hai mặt âm và dương, Đạo ban cho con người là đức của họ, và những đức tính lớn nhất, đặc biệt đối với các Nho gia, là nhân và nghĩa. Rõ ràng, một số khái niệm mang tính đạo đức, trong khi các khái niệm khác mang tính siêu hình.
Trong giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo (thế kỷ 3–9 CN), đã có một sự chuyển hướng mạnh mẽ sang các khái niệm siêu hình. Vượt qua mô tả của Lão Tử về Đạo như Không hữu, các tân-Đạo gia tập trung vào câu hỏi liệu Thực tại Tối thượng có phải là Hữu hay Không hữu và liệu nguyên lý (lý) cơ bản của sự vật là phổ quát hay đặc thù.
Dưới ảnh hưởng của họ, các triết gia Phật giáo Trung Quốc ban đầu chủ yếu tập trung vào Hữu và Không hữu.
Sau đó, các trường phái Phật giáo từ Ấn Độ du nhập vào Trung Quốc được phân thành các hạng mục tương ứng, cụ thể là các trường phái của Hữu và các trường phái của Không hữu. Câu hỏi về tính phổ quát và đặc thù, hay về một và nhiều, đã dẫn đến sự phát triển của các trường phái Phật giáo Trung Quốc thực sự, tập trung vào mối quan hệ giữa nguyên lý, kết hợp tất cả mọi vật thành một, và các sự kiện, phân biệt các sự vật thành nhiều.
Trong giai đoạn tân-Nho giáo (thế kỷ 11–đầu thế kỷ 20), ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo đã thúc đẩy Nho giáo tìm kiếm nền tảng siêu hình và nhận thức luận cho đạo đức của mình. Hai khái niệm cơ bản của tân-Nho giáo là thiên nhiên và nguyên lý—thiên nhiên, đặc biệt là bản tính con người, vì Nho giáo vẫn chủ yếu quan tâm đến con người, và nguyên lý vì các tân-Nho gia đã bác bỏ hư vô của Phật giáo và Không hữu của Đạo giáo như là những thứ tiêu cực và huyền bí, thay thế bằng nguyên lý siêu hình của riêng họ, lý ("Mô hình"), các quy luật tích cực, cụ thể và hợp lý hình thành vũ trụ và luôn luôn là tốt đẹp.
Theo người ủng hộ lớn nhất của tân-Nho giáo, Chu Hi (1130–1200), lý là nguyên lý hoặc mô hình làm cho sự vật là những gì chúng là. Bản tính con người là lý phổ quát giữa tất cả mọi người. Gắn liền với bản chất phổ quát này là khí ("hơi thở sống," "hơi thở"), lực vật chất đặc thù làm mỗi người trở nên duy nhất. Khí làm mờ đi bản tính con người và sự thiện lương vốn có của nó; vì vậy, suy luận siêu hình, hay nghiên cứu các quy luật của bản tính con người và vũ trụ, đối với tân-Nho gia là con đường đạo đức.
Điều thú vị là ba giai đoạn này đại diện cho một chuyển động biện chứng: giai đoạn cổ điển chủ yếu quan tâm đến các vấn đề trần thế; giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo quan tâm đến cái siêu việt; và giai đoạn tân-Nho giáo là sự tổng hợp của cả hai.
5. Tác động của Triết học Phương Tây
Giai đoạn hiện đại (bắt đầu từ thế kỷ 20), mặt khác, dường như không tuân theo bất kỳ mô hình nào trước đây. Triết học Trung Quốc thế kỷ 20 đã trải qua quá trình Tây phương hóa, tiếp theo là việc tái cấu trúc triết học truyền thống, và cuối cùng là sự thắng lợi của chủ nghĩa Mác.
Trong hai thập kỷ thứ hai và thứ ba, các tác phẩm của Darwin, Spencer, và những người khác đã được dịch, và các học thuyết của Haeckel, Kropotkin, Nietzsche, Schopenhauer, Bergson, Eucken, Descartes, và James, ngoài ra còn có Plato, Kant, và Hegel, đã được giới thiệu, mỗi người có những người ủng hộ riêng. Sau này, Whitehead, Royce, Carnap và những người khác đã được những nhóm nhỏ nhưng nhiệt tình ủng hộ.
Phong trào này đã mở ra cho người Trung Quốc những tầm nhìn triết học mới trong siêu hình học, logic và nhận thức luận (lý thuyết về tri thức). Tông màu chung là khoa học, chủ nghĩa thực chứng, và chủ nghĩa thực dụng.
Trong tất cả các hệ thống phương Tây, ảnh hưởng mạnh mẽ nhất là chủ nghĩa thực dụng, được giới thiệu và thúc đẩy bởi Hu Shi (1891–1962), người lãnh đạo cuộc cách mạng trí thức năm 1917. Trong "cuộc tranh luận khoa học và đời sống" vào những năm 1920, các trí thức hàng đầu của Trung Quốc đã tranh luận về việc liệu khoa học có thể là nền tảng của một triết lý về đời sống hay không. Cuộc tranh luận này đã đặt ra câu hỏi về sự vượt trội của triết học phương Tây, mà theo cách hiểu của người Trung Quốc, được coi là khoa học hơn là siêu hình.
Tại Trung Quốc đương đại, chủ nghĩa Mác là triết lý chính thức.
Tư tưởng Mác đã phát triển ở Trung Quốc từ giữa những năm 1920, và đến thời điểm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949, nó đã trải qua chủ nghĩa Lênin và chủ nghĩa Mao. Ý thức hệ chính thức không cấm nghiên cứu triết học Trung Quốc truyền thống nhưng đã đặt nó dưới sự đánh giá và phê bình nghiêm khắc.
Từ năm 1957, nhiều cuộc tranh luận đã diễn ra và nhiều sách báo được xuất bản. Một chủ đề tranh luận tập trung vào bản chất của lịch sử triết học Trung Quốc. Mặc dù không có sự đồng thuận về quan điểm, nhưng "quan điểm đúng đắn" là lịch sử triết học Trung Quốc chỉ là một phần của lịch sử triết học thế giới và như vậy, là lịch sử của cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa lý tưởng. Mâu thuẫn giữa lý thuyết về bản tính con người tốt và xấu ban đầu, sự đối lập giữa nguyên lý và lực vật chất, sự mâu thuẫn giữa Hữu và Không hữu, và mâu thuẫn giữa tên gọi và thực tại đã được đưa ra làm bằng chứng cho cuộc đấu tranh liên tục này.
Do đó, lịch sử triết học Trung Quốc chỉ là sự phát triển của chủ nghĩa Mác-Lênin trong lịch sử Trung Quốc. Phần di sản triết học của Trung Quốc mang tính chất duy vật và có bản chất giai cấp phải được tiếp tục và thúc đẩy.
Triết học Trung Quốc là tư tưởng của văn hóa Trung Quốc, từ thời kỳ sớm nhất cho đến hiện tại.
Đặc trưng chính trong triết học Trung Quốc là chủ nghĩa nhân văn: Con người và xã hội của họ đã chiếm lĩnh, nếu không muốn nói là độc chiếm, sự chú ý của các triết gia Trung Quốc qua mọi thời đại. Các cuộc thảo luận về đạo đức và chính trị đã lấn át bất kỳ suy đoán siêu hình nào.
Tuy nhiên, cần nhanh chóng bổ sung rằng chủ nghĩa nhân văn này không ngụ ý sự thờ ơ với một quyền lực tối cao hoặc với Thiên nhiên. Thay vào đó, kết luận chung trong triết học Trung Quốc là sự thống nhất giữa con người và trời (thiên). Tinh thần tổng hợp này đã đặc trưng cho toàn bộ lịch sử triết học Trung Quốc.
2. Gốc rễ của chủ nghĩa nhân văn Trung Quốc
Trong quá trình chuyển tiếp từ triều đại Thương (thế kỷ 17–11 TCN) sang triều đại Chu, Trung Quốc đã chuyển từ xã hội bộ lạc sang xã hội phong kiến và từ Thời đại Đồ đồng sang Thời đại Đồ sắt. Một nền kinh tế và xã hội mới đòi hỏi các công cụ và tài năng mới. Người Thương cầu nguyện tổ tiên để giải quyết các vấn đề, nhưng người Chu lại hướng đến con người, dù họ không tôn kính tổ tiên kém hơn người Thương. Chẳng hạn, cầu nguyện mưa dần nhường chỗ cho việc xây dựng hệ thống tưới tiêu. Con người bắt đầu chiếm vị trí trung tâm.Người Thương tin vào Thượng Đế (Shangdi), một "Chúa tể" của bộ lạc, là tổ tiên vĩ đại nhất và là vị thần tối cao bảo vệ họ trong các trận chiến, ban phước lành và hình phạt cho họ. Tuy nhiên, trong thời nhà Chu, Thượng Đế dần được thay thế bởi Trời (tian) như một thực tại tâm linh tối cao. Đặc điểm nhân hình (giống con người) của Trời giảm đi, và ý chí của Trời không còn được biểu lộ qua những mong muốn thất thường mà qua Thiên mệnh (tianming). Thiên mệnh là tuyệt đối và không thay đổi, nằm ngoài tầm kiểm soát của con người.
Theo thời gian, khi vai trò của con người tăng lên, người ta nhận thấy rằng thưởng phạt phụ thuộc vào đức hạnh (de) của con người, vì "Trời luôn nhân từ với người đức hạnh."
Như vậy, đức hạnh của con người trở thành yếu tố quyết định; con người giờ đây có thể kiểm soát số mệnh của mình (ming).
Các nghi lễ hiến tế vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống người dân; tuy nhiên, ý nghĩa của hiến tế đã thay đổi từ tính chất ma thuật sang tính chất đạo đức — nghĩa là từ việc xoa dịu các thực thể tâm linh sang biểu hiện sự tôn kính thuần túy. Trong bối cảnh này, "Bách gia chư tử" (baijia), tức trăm trường phái tư tưởng, đã xuất hiện (thế kỷ 6–3 TCN).
3. Sự phát triển của các trường phái tư tưởng
Tất cả các trường phái trong Bách gia chư tử đều xuất hiện để đáp ứng các điều kiện thực tế. Các triết gia của chúng hoặc là quan chức chính phủ, hoặc là học giả, đi từ quốc gia phong kiến này sang quốc gia khác để đưa ra ý tưởng cải cách xã hội. Họ diễn đạt ý tưởng của mình qua các cuộc trò chuyện, văn kiện chính thức hoặc các tác phẩm ngắn, từ đó thiết lập khuôn mẫu cho các triết gia sau này.Tính chất thực tiễn của triết học Trung Quốc đã tạo ra ấn tượng sai lầm rằng nó chỉ đơn thuần là đạo đức và xã hội, không có siêu hình học. Dù có vẻ rời rạc và không hệ thống, triết học của mỗi trường phái đều là kết quả của nhiều năm suy ngẫm nghiêm túc và tạo thành một chỉnh thể logic, nhất quán. Trong mỗi trường hợp, nó đều được xây dựng trên những khái niệm rõ ràng về con người và trời, dù trời được hiểu là Thượng Đế tối cao hay đơn giản chỉ là Thiên nhiên.
4. Các giai đoạn phát triển của triết học Trung Quốc
Lịch sử triết học Trung Quốc đã trải qua bốn giai đoạn:
(1) giai đoạn cổ điển
(2) giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo
(3) giai đoạn tân-Nho giáo
(4) giai đoạn hiện đại.
Trong giai đoạn cổ điển (thế kỷ 6–3 TCN), các khái niệm chủ chốt bao gồm Đạo ("Con đường"), đức ("Đức hạnh"), nhân ("Nhân tính," "Tình yêu"), nghĩa ("Chính nghĩa"), thiên ("Trời"), và âm dương (các yếu tố vũ trụ của sự tĩnh lặng và hoạt động, hay yếu đuối và mạnh mẽ).
Mỗi trường phái đều có Đạo riêng của mình, nhưng Đạo của Khổng Tử (551–479 TCN) và của một vị thánh nhân truyền thống khác, Lão Tử (thế kỷ 6 TCN), là nổi bật nhất.
Đối với Khổng Tử, Đạo là Con đường của con người, Con đường của các vua thánh cổ đại, và Con đường của đức hạnh.
Tuy nhiên, đối với Lão Tử, Đạo là Con đường của thiên nhiên. Khái niệm của ông độc đáo đến mức trường phái của ông sau này được gọi là trường phái Đạo gia.
Đối với tất cả các trường phái, Đạo có hai mặt âm và dương, Đạo ban cho con người là đức của họ, và những đức tính lớn nhất, đặc biệt đối với các Nho gia, là nhân và nghĩa. Rõ ràng, một số khái niệm mang tính đạo đức, trong khi các khái niệm khác mang tính siêu hình.
Trong giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo (thế kỷ 3–9 CN), đã có một sự chuyển hướng mạnh mẽ sang các khái niệm siêu hình. Vượt qua mô tả của Lão Tử về Đạo như Không hữu, các tân-Đạo gia tập trung vào câu hỏi liệu Thực tại Tối thượng có phải là Hữu hay Không hữu và liệu nguyên lý (lý) cơ bản của sự vật là phổ quát hay đặc thù.
Dưới ảnh hưởng của họ, các triết gia Phật giáo Trung Quốc ban đầu chủ yếu tập trung vào Hữu và Không hữu.
Sau đó, các trường phái Phật giáo từ Ấn Độ du nhập vào Trung Quốc được phân thành các hạng mục tương ứng, cụ thể là các trường phái của Hữu và các trường phái của Không hữu. Câu hỏi về tính phổ quát và đặc thù, hay về một và nhiều, đã dẫn đến sự phát triển của các trường phái Phật giáo Trung Quốc thực sự, tập trung vào mối quan hệ giữa nguyên lý, kết hợp tất cả mọi vật thành một, và các sự kiện, phân biệt các sự vật thành nhiều.
Trong giai đoạn tân-Nho giáo (thế kỷ 11–đầu thế kỷ 20), ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo đã thúc đẩy Nho giáo tìm kiếm nền tảng siêu hình và nhận thức luận cho đạo đức của mình. Hai khái niệm cơ bản của tân-Nho giáo là thiên nhiên và nguyên lý—thiên nhiên, đặc biệt là bản tính con người, vì Nho giáo vẫn chủ yếu quan tâm đến con người, và nguyên lý vì các tân-Nho gia đã bác bỏ hư vô của Phật giáo và Không hữu của Đạo giáo như là những thứ tiêu cực và huyền bí, thay thế bằng nguyên lý siêu hình của riêng họ, lý ("Mô hình"), các quy luật tích cực, cụ thể và hợp lý hình thành vũ trụ và luôn luôn là tốt đẹp.
Theo người ủng hộ lớn nhất của tân-Nho giáo, Chu Hi (1130–1200), lý là nguyên lý hoặc mô hình làm cho sự vật là những gì chúng là. Bản tính con người là lý phổ quát giữa tất cả mọi người. Gắn liền với bản chất phổ quát này là khí ("hơi thở sống," "hơi thở"), lực vật chất đặc thù làm mỗi người trở nên duy nhất. Khí làm mờ đi bản tính con người và sự thiện lương vốn có của nó; vì vậy, suy luận siêu hình, hay nghiên cứu các quy luật của bản tính con người và vũ trụ, đối với tân-Nho gia là con đường đạo đức.
Điều thú vị là ba giai đoạn này đại diện cho một chuyển động biện chứng: giai đoạn cổ điển chủ yếu quan tâm đến các vấn đề trần thế; giai đoạn tân-Đạo gia và Phật giáo quan tâm đến cái siêu việt; và giai đoạn tân-Nho giáo là sự tổng hợp của cả hai.
5. Tác động của Triết học Phương Tây
Giai đoạn hiện đại (bắt đầu từ thế kỷ 20), mặt khác, dường như không tuân theo bất kỳ mô hình nào trước đây. Triết học Trung Quốc thế kỷ 20 đã trải qua quá trình Tây phương hóa, tiếp theo là việc tái cấu trúc triết học truyền thống, và cuối cùng là sự thắng lợi của chủ nghĩa Mác.
Trong hai thập kỷ thứ hai và thứ ba, các tác phẩm của Darwin, Spencer, và những người khác đã được dịch, và các học thuyết của Haeckel, Kropotkin, Nietzsche, Schopenhauer, Bergson, Eucken, Descartes, và James, ngoài ra còn có Plato, Kant, và Hegel, đã được giới thiệu, mỗi người có những người ủng hộ riêng. Sau này, Whitehead, Royce, Carnap và những người khác đã được những nhóm nhỏ nhưng nhiệt tình ủng hộ.
Phong trào này đã mở ra cho người Trung Quốc những tầm nhìn triết học mới trong siêu hình học, logic và nhận thức luận (lý thuyết về tri thức). Tông màu chung là khoa học, chủ nghĩa thực chứng, và chủ nghĩa thực dụng.
Trong tất cả các hệ thống phương Tây, ảnh hưởng mạnh mẽ nhất là chủ nghĩa thực dụng, được giới thiệu và thúc đẩy bởi Hu Shi (1891–1962), người lãnh đạo cuộc cách mạng trí thức năm 1917. Trong "cuộc tranh luận khoa học và đời sống" vào những năm 1920, các trí thức hàng đầu của Trung Quốc đã tranh luận về việc liệu khoa học có thể là nền tảng của một triết lý về đời sống hay không. Cuộc tranh luận này đã đặt ra câu hỏi về sự vượt trội của triết học phương Tây, mà theo cách hiểu của người Trung Quốc, được coi là khoa học hơn là siêu hình.
Tại Trung Quốc đương đại, chủ nghĩa Mác là triết lý chính thức.
Tư tưởng Mác đã phát triển ở Trung Quốc từ giữa những năm 1920, và đến thời điểm thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào năm 1949, nó đã trải qua chủ nghĩa Lênin và chủ nghĩa Mao. Ý thức hệ chính thức không cấm nghiên cứu triết học Trung Quốc truyền thống nhưng đã đặt nó dưới sự đánh giá và phê bình nghiêm khắc.
Từ năm 1957, nhiều cuộc tranh luận đã diễn ra và nhiều sách báo được xuất bản. Một chủ đề tranh luận tập trung vào bản chất của lịch sử triết học Trung Quốc. Mặc dù không có sự đồng thuận về quan điểm, nhưng "quan điểm đúng đắn" là lịch sử triết học Trung Quốc chỉ là một phần của lịch sử triết học thế giới và như vậy, là lịch sử của cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa lý tưởng. Mâu thuẫn giữa lý thuyết về bản tính con người tốt và xấu ban đầu, sự đối lập giữa nguyên lý và lực vật chất, sự mâu thuẫn giữa Hữu và Không hữu, và mâu thuẫn giữa tên gọi và thực tại đã được đưa ra làm bằng chứng cho cuộc đấu tranh liên tục này.
Do đó, lịch sử triết học Trung Quốc chỉ là sự phát triển của chủ nghĩa Mác-Lênin trong lịch sử Trung Quốc. Phần di sản triết học của Trung Quốc mang tính chất duy vật và có bản chất giai cấp phải được tiếp tục và thúc đẩy.
