• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý XAMVN Originals | Kinh Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Sūtra - Mạnh nhất): Nguồn gốc, giáo lý, Bản chất và Vị trí của Tâm, Ma trận của Như Lai 🕉️ (P1/2)

Giới thiệu

Kinh Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Sūtra) là một cuốn sách hướng dẫn toàn diện của Phật giáo Đại thừa, đưa người đọc đến với sự giác ngộ tâm linh theo con đường được mô tả trong những giáo lý cao cấp nhất của Đức Phật Thích Ca.
Nó trình bày đầy đủ chi tiết những hiểu biết, thực tập và những cạm bẫy mà các vị Bồ Tát nhiệt thành phải ý thức rõ khi bước đi trên con đường này. Bởi vì tính thực tế và triệt để của nó, đây thường là văn bản quan trọng đầu tiên mà các nhà sư Thiền tông (Chan/Zen) mới xuất gia được yêu cầu học tập ở Trung Quốc thời Trung cổ và đầu Cận đại. Kinh này ít được biết đến ở phương Tây hơn các kinh Đại thừa khác bởi nó rất khó hiểu nếu không có một vị thầy giỏi, chỉ có các bản dịch chưa hoàn thiện và không đạt tiêu chuẩn của bộ kinh sang các ngôn ngữ phương Tây lưu hành cho đến hiện nay, tính xác thực của nó gây nhiều tranh cãi, và nó rất dài và thiếu hình ảnh lôi cuốn như trong các kinh Đại thừa dài khác, chẳng hạn như Kinh Hoa Nghiêm. Tuy nhiên, nó vẫn là một văn bản quan trọng trong quá trình hình thành Phật giáo Thiền tông, đặc biệt là từ thời nhà Đường đến triều đại nhà Minh. Do ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển của Thiền tông Trung Quốc (Chan) và sau đó là Thiền tông Nhật Bản (Zen), nó nhận được sự chú trọng của những người thực hành Thiền đương thời.

jFTDr2Pu.png


Bài viết nhập môn này xem xét lại nguồn gốc và lịch sử của Kinh, tuyến truyện và giáo lý của nó, ít nhất một vài giáo lý trong số đó được xem là không điển hình trong Phật giáo truyền thống.

Nguồn gốc và tóm lược lịch sử

Kinh được đề cập lần đầu tiên trong hai đầu mục do Zhisheng, một nhà sư Trung Quốc, xuất bản vào năm 730. Vì bản gốc và bản dịch của Kinh có sự khác biệt, nên vẫn chưa rõ ai là người đã thực hiện bản dịch gốc và được dịch từ (các) tài liệu tiếng Phạn nào, nếu có. Cả hai bản dịch được cho là đã diễn ra vào khoảng năm 705. Vì không tìm thấy bản sao gốc tiếng Phạn của Kinh và những giáo lý bất thường trong văn bản (được một số người gọi là giáo lý “phi Phật giáo”), nên nhiều ý kiến cho rằng đó là một ngụy kinh Phật giáo. Ngược lại, Ron Epstein, một người ủng hộ tính nguyên bản của Kinh, kết luận rằng “có vẻ như nguồn gốc của phần lớn tài liệu trong Kinh là từ Ấn Độ, mặc dù rõ ràng là văn bản đã được biên soạn ở Trung Quốc.” Bất luận nguồn gốc của Kinh, nó đã được nghiên cứu rộng rãi và là trọng tâm của hơn một trăm sách bình chú của các hành giả Thiền tông. Kinh tiếp tục là một văn bản chính yếu trong Thiền tông ngày nay, tuy nhiên, ngoại trừ ở Hàn Quốc, nó chưa bao giờ trở thành một văn bản đặc biệt quan trọng ở các khu vực khác của Đông Á và Đông Nam Á, có lẽ vì người ta cho rằng nó được các soạn giả Trung Quốc viết ra ở Trung Quốc.

Câu chuyện và các giáo lý

Kinh Lăng Nghiêm đề cập đến những nhận thức, thực tập và cạm bẫy cần phải nắm bắt trong khi bước đi trên con đường dẫn đến Giác Ngộ vào thời Mạt pháp, như Đức Phật Thích Ca đã truyền dạy.
Những lời dạy này xoay quanh cuộc đối thoại giữa Đức Phật và người em họ của Ngài là Ananda. Để ngắn gọn, ở đây diễn biến câu chuyện được chia thành phần mở đầu và mười phân đoạn. Như các độc giả chuyên sâu sẽ nhận ra, Kinh chứa các yếu tố giáo lý của Duy thức tông, Trung quán tông, và Phật giáo Mật truyền và một lối diễn giải biến hóa về Phật tính.

60tLkh7.png


Phần mở đầu

Kinh mở đầu, Đức Phật đang dự tiệc do vua Prasenjit chủ trì ở thành phố Shravasti khi kết thúc một khóa tu mùa hè. Hơn một ngàn nhà sư lớn tham dự, cùng với các cư sĩ, tất cả đều mong muốn được Đức Phật chỉ dạy để tháo gỡ những thắc mắc về con đường dẫn đến sự Tỉnh thức Đích thực. Chỉ có Ananda, em họ của Đức Phật, vắng mặt. Trước đó ông đã đi qua thành để chấp nhận một lời mời đặc biệt và trên đường trở về, khi đi ngang qua một nhà chứa, ông bị rơi vào cạm bẫy phù phép của một phụ nữ trẻ có ý định quyến rũ ông. Đức Phật từ xa biết rằng Ananda đang bị dính bùa chú, nhanh chóng quay trở lại cơ sở tu viện của mình. Ngài ngồi xuống, từ đỉnh đầu của mình Đức Phật đã làm xuất hiện hình ảnh của một vị Phật an tọa và niệm một câu chú có sức mạnh tâm linh, Chú Lăng Nghiêm. Sau đó, Đức Phật cử Manjusri, một vị Bồ tát cấp cao, đi để bảo vệ Ananda bằng sức mạnh của thần chú, và để đưa ông ấy và người phụ nữ trẻ trở lại nơi Đức Phật cư ngụ.

Trong phần Mở đầu, mày học được rằng: Những người đã chứng ngộ không có những dòng chảy hướng ngoại (dòng chảy của ham muốn, sinh tồn và vô minh); những tu sĩ có định lực chưa đủ mạnh luôn nên đi ít nhất với một người để tránh xa những cám dỗ; các nhà sư không nên nhận những lời mời riêng biệt, mà nên đi cùng các thành viên khác của Tăng đoàn; chấp nhận bố thí như thế nào và ở đâu; và Chú Lăng Nghiêm là vua của các thần chú, mặc dù bản thân nội dung của thần chú vẫn chưa được tiết lộ trong Kinh.

YQmfsvj.png


Phần 1: Bản chất và Vị trí của Tâm

Khi Ananda nhìn thấy Đức Phật, lúc đó Ngài vẫn đang ngồi trước đại chúng, ông cầu xin Đức Phật giải thích cho ông các bước dẫn đến Tỉnh thức. Sau đó, Đức Phật nói với ông ấy về định Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Samādhi) mà tất cả các vị Phật đều đi qua trên con đường đến Tỉnh thức. Ananda đã không thể chống lại bùa mê của người kỹ nữ bởi ông thực hành nhập định chỉ bằng Tâm Trí (the conscious mind) của mình, vì ông quan tâm nhiều hơn đến việc hiểu Pháp hơn là việc thực tập thiền định. Để thực hành định Lăng Nghiêm, một người phải đặt nền tảng cho sự tu tập của mình trên Chân Tâm (the true Mind), cái không sinh, không diệt. Để làm sáng tỏ sự khác biệt, Đức Phật đã tham gia một cuộc thảo luận dài về vị trí của Tâm và bản chất của nó để minh họa sự khác biệt giữa tâm trí bị điều kiện hoá, bị vướng mắc trong những nhận thức ảo tưởng và Chân Tâm. Trong khi tâm trí thì có sinh và diệt, Chân Tâm là vĩnh cửu. Vì hầu hết mày chỉ ý thức về tâm trí của mình, nên mày vẫn bị mắc kẹt trong vòng luân hồi (của sinh-tử bất tận).

Mấy tml học được trong phần đầu tiên này của Kinh rằng: Học Pháp trước hết là không đủ, vì một người cần phải tinh thông thiền định ở mức tương đương; Một người hay chữ không có nghĩa là người đó không có những dòng chảy hướng ngoại; Mấy tml thất bại trong tu tập của mình khi mày nhầm lẫn giữa tâm trí và Chân Tâm vĩnh cửu, do đó tự mở mình ra với những suy nghĩ si mê; Trong suy nghĩ si mê, một người sẽ phân chia các trải nghiệm thành tốt và xấu, đúng và sai, nhưng trong Ma trận của Như Lai (xem Phần 3 bên dưới), không có sự phân biệt như vậy. Bằng cách ý thức về Chân Tâm của mình, tao có thể ý thức đầy đủ về vị Phật (Phật tính) vốn hiện hữu trong tao; Khi mày có thể thấy rằng toàn bộ thế giới của các đối tượng tri giác chỉ là Tâm, thì các đối tượng tinh thần sẽ không còn sinh và diệt. Xuyên suốt bài học, Đức Phật sử dụng suy luận hợp lý, thay vì chỉ đơn thuần tuyên bố rằng một số lập trường là đúng bởi vì Ngài tuyên bố chúng là đúng. Phương thức thuyết giảng này là một đặc điểm riêng biệt của Kinh Lăng Nghiêm.

Phần 2: Bản chất của Nhãn thức (Nhận thức Thị giác)

Sau đó, bằng việc sử dụng nhãn thức như một ví dụ về sáu giác quan, Đức Phật mô tả chi tiết bản chất của chân ý thức, thật ra lại là chân thực tại mà bản thân nó chính là chân không (true emptiness). Mặc dù về cơ bản không có bất cứ thứ gì ở ngoài kia và trong đây, Đức Phật giải thích rằng trải nghiệm của chúng ta về những điều có vẻ như là một thế giới bên ngoài thực chất chỉ là trải nghiệm về những hình ảnh được tạo ra trong Tâm, Kinh gọi điều này là “những sự kiện tinh thần mờ ảo”. Những hình ảnh này xuất hiện khi sự tập trung trong định của chúng ta bị dao động. Luận đầu tiên trong tứ đoạn luận của kinh xuất hiện trong phần này khi Đức Phật lập luận rằng một mặt, bản chất của nhãn thức và các đối tượng hữu hình của ta là như nhau, mặt khác chúng không giống nhau. Phong cách lập luận này dựa trên giả định rằng con người sống trong hai thế giới, một thế giới thông thường hàng ngày bị điều kiện hoá và một thế giới tính không trừu tượng. Trong khi các sự đối lập có thể tồn tại ở thế giới thứ nhất, thế giới thứ hai không thừa nhận nhị nguyên.

sun-wukong-hand.gif


Những lời dạy khác trong Phần 2 là: Khi mày tàn lụi như một thực thể vật chất, một điều gì đó trong mày sẽ không mất đi (Phật tính), vì nó sẽ tiếp tục đi vào một cơ thể khác; Nếu mày chỉ nghe Pháp với tâm bị điều kiện hoá, mày sẽ không hiểu được bản chất thực của nó; và trong khi các vị Phật và các thực thể tâm linh cấp cao khác có sức mạnh tâm linh Thiên Nhãn Thông và có thể nhìn (nghe, v.v.) thấy khắp mọi nơi mà không gặp trở ngại, thì nhận thức thị giác của người chưa giác ngộ bị cản trở vì họ chỉ nhìn thông qua các giác quan (mắt, tai, mũi, v.v.) của cơ thể vật lý của họ.

Phần 3: Ma trận của Như Lai

Trong Phần 3, Đức Phật soi xét chi tiết hơn ý nghĩa của câu nói rằng những suy nghĩ của chúng ta và những đối tượng chúng ta nhận thức là không thật và hư ảo, mặc dù chúng vẫn nằm trong sự giác ngộ cốt yếu, huyền diệu. Trong phần khá dài này, Đức Phật sử dụng năm Uẩn, sáu Đại, mười hai Xứ, mười tám Giới, và bảy yếu tố chính làm chủ đề thuyết giảng. Vẫn tập trung thảo luận của mình trong phạm vi lý luận Phật giáo, Đức Phật kết luận ở cuối cuộc thảo luận của Ngài về mỗi yếu tố trong mỗi đề mục (sử dụng sắc uẩn làm ví dụ) như sau: “Vì vậy, mày nên biết rằng sắc uẩn là một ảo giác. Nó không hình thành từ các nguyên nhân và các điều kiện, cũng không phải tự nó hình thành.” Trong phần này, Đức Phật cũng phân giải những điều dường như không nhất quán trong giáo lý của Ngài, giải thích rằng chúng là hệ quả của việc giảng dạy cho những người có khả năng hiểu thấp hơn. Ngài kết luận rằng Kinh Lăng Nghiêm là giáo lý tối thượng. Ngài cũng nhắc lại rằng trong khi cơ thể vật lý chết đi, Phật tính vốn có trong mày sẽ tiếp tục sống, vì vậy mày nên tìm hiểu sâu về Phật tính hơn là cơ thể vật lý. Ở cuối phần 3, Ananda đã nguyện sẽ đạt đến giác ngộ để có thể trở lại và cứu vớt những người khác khỏi vòng luân hồi bất tận.

insomnia-cant.gif


Source: mnzencenter.org
1. The 2009 translation of the Sutra by the Surangama Sutra Translation Committee of the Buddhist Text Translation Society is considered the best and most improved translation in English currently available. A long sutra, the Chinese language text consists of some 63,000 characters in ten rolls. For a sampling of discussions about the Sutra from different perspectives, see Low (2000), Fischer (2001), Epstein (1975), and the “Surangama Sutra” entry in the Wikipedia. Also see the “Shurangama Sutra: Text, Commentaries, and Articles” Web site compiled by Ron Epstein.

2. Though obscure in the West, Surangama Sutra scholar David Rounds (2007:75) refers to the Sutra as one of “the world’s religious masterpieces” and extolls the beauty of its language in Chinese.

3. Chinese Buddhist apocrypha are text composed in China by Chinese authors. See Bushwell (1990). For details in the Sutra that make it an apocrypha for some, see Benn (2008).

4. Epstein (1976).

5. According to the Sutra, Buddhism has gone through three periods of declining vitality: the time of the right Dharma when the Buddha was in the world to 1,000 years afterward (c. 500 BCE –500 CE); the time of the semblance of the Dharma then began, which lasted 1,000 years as well (c. 500 – 1500 CE); and the time of the Dharma’s ending, which we are in now and during which people devote themselves to fighting. However, when we sit in meditation and study the sutras, we make the time of the right Dharma appear within the time of the Dharma’s ending. Despite the problem of math here, the point is that in these difficult times the right and true practice must be followed, which is the Surangama samadhi, as taught in the Surangama Sutra.

6. The divisions of the storyline used here are from the Synopsis in the 2009 translation of the Sutra by the Surangama Sutra Translation Committee of the Buddhist Text Translation Society. For other overviews of the Sutra, see Suzuki (2010) and especially Rounds (2007).

7. For Yogacara and Madhyamika Buddhism, see the primers in this series. Esoteric Buddhism is a general term for certain practices originally developed in parallel with Hindu tantra. Among other things, practice involves the establishment and spiritual fortification of a special place of practice and the use of ritual formulae (mantras), gestures (mudras), and visualization techniques. For overviews, see Payne (2006) and Orzech (2011). In early Buddhist thought, Buddha-‐nature refers to the potential to become a Buddha through study and religious practice. After the rise of Mahayana Buddhism, Buddha-‐nature came to be seen as the inherent Buddhahood of any sentient being. In this setting, the task is not to achieve Buddhahood, but to uncover it, for each being is already a Buddha. Under the influence of Tathagata-‐garbha teachings, Buddha-‐nature came to be seen further as a more substantial presence endowed with positive attributes, often termed ‘atman’ (self or soul), as in sutras like the Mahayana Mahaparinirvana Sutra. In the Surangama Sutra, it is from the Matrix of the Thus-‐Come One (thus in Sanskrit Tathagata-‐garbha, the “womb of the Buddha”) that the world and the mind come forth; it has no self, intention, or personality – it is, at least in this Sutra empty, though Buddha-‐ nature passes through successive life forms. See King (1991).

8. Mantras are sacred sounds believed to be imbued with supernatural powers. In the Surangama Sutra, the recitation of the Surangama Mantra is a means of protecting and empowering the mind of oneself or others. This is an aspect of esoteric Buddhism in the Sutra.

9. In Mahayana Buddhism, states of deep trance (forms of samadhi) occur at a vast number of levels. According to the Sutra, the Surangama samadhi is the highest of these levels. Its attainment gives those who attain it the ability to manifest specific miracles. Again, another aspect of esoteric Buddhism in the Sutra. For a general overview, see Shankman (2008).

10. Synonyms of the Matrix of the Thus-‐Come One are the Thus-‐Come One, true reality, our true mind, the suchness of reality, the reality of the universe, the awakened nature of our awareness, and the Tathagata-‐garbha, among others, all of which are epithets of the Buddha.

11. For a brief introduction to Buddhist logic in the context of this Sutra see Rounds (2007:276-‐279). For the tetralemma, see the Madhyamika Buddhist primer in this series. It is important in reading the Sutra to keep in mind that the discussion is a series of logical arguments. Confusion for Western readers often occurs when encountering a tetralemma, for it allows the presence of both something and its absence (both A and not-‐A), for something may be present in the conditioned world (A) but not in the Absolute world which is empty of dualities (not-‐A).

12. This notion of an ever-‐lasting ‘self’ (a Buddha-‐nature) that moves from one body to another is a controversial teaching of some Chinese Buddhist sutras, as mentioned in footnote 7 above.

13. Another expression for the Matrix of the Thus-‐Come One or true reality.

14. The five aggregates consist of form, sense-‐perception, cognition, mental formations, and consciousness. The six faculties are eye, ear, nose, tongue, body, and cognitive faculty. The twelve sites are the eye faculty and visual objects, the ear faculty and sounds (etc.). In the eighteen constituents the six faculties are matched to the six sense-‐objects, and between them are produced the six consciousnesses (the eye consciousness, etc.). The consciousnesses are what make distinctions.



References (Không dịch)​

Anon. Surangama Sutra. Wikipedia. Downloaded from the Web 8/14/2-‐17.

Benn, James A. 2008. Another Look at the Pseudo-‐Suramgama sutra. Harvard Journal of Asiatic Studies, 68(1), pp. 57-‐89.

Bushwell, Robert E. 1990. Chinese Buddhist Apocrypha. Honolulu: University of Hawaii Press. Epstein, Ronald. 1975. Ananda’s Search for the Mind in Seven Locations. Vajra Bodhi Sea, March, pp.

17-‐23.

Epstein, Ronald. 1976. The Shurangama Sutra: A Reappraisal of Its Authenticity. Downloaded from the Web on 8/16/2017.

Fischer, Norman. 2001. Surangama Sutra. A series of talks on the Everyday Zen Foundation Web site. King, Sallie B. 1991. Buddha Nature. Albany: State University of New York Press.

Low, Albert. 2000. The Surangama Sutra. In Zen and the Sutras, pp. 135-‐154. Boston: Tuttle. Orzech, Charles D. (gen. ed.). 2011. Esoteric Buddhism and the Tantras in East Asia. Leiden, The

Netherlands: Brill.

Payne, Richard K. 2006. Tantric Buddhism in East Asia. Somerville, MA: Wisdom.

Rounds, David. 2007. Rescuing Ananda – An Overview of the Surangama Sutra. Religion East & West

issue 7, October, pp. 75-‐95.

Rounds, David. 2014. An Editorial Approach: The Surangama Sutra. Religion East & West, Issue 12, January, pp. 7-‐18.

Shankman, Richard. 2008. The Experience of Samadhi: An In-depth Exploration of Buddhist Meditation.

Boston: Shambhala.

Surangama Sutra Translation Committee. 2009. The Śūrangama Sūtra: With Excerpts from the Commentary by the Venerable Master Hsuan Hua: A New Translation. Burlingame, CA: Buddhist Text Translation Society.

Suzuki, D. T. 2010 [1950]. The Ryogonkyp, or Surangama Sutra. In Manual of Zen Buddhism, 2nd ed.

CreateSpace Independent Publishing Platform.

Ven. Master Hsuan Hua. 1981. Shurangama Mantra Verses and Commentary, in 5 vols., trans.

Buddhist Text Translation Society. Talmage, CA: Dharma-‐Realm Buddhist University. Ven. Master Hsuan Hua. 1996. The Surangama Sutra: Fifty Skandha-Demon States, A Simple

Explanation by the Ven. Master Hsuan Hua
, bilingual edition. Burlingame, CA: Buddhist Text Translation Society.

 
Sửa lần cuối:
Kinh lăng nghiêm một mật chú khó đọc và khó thẩm nhất, lúc nhỏ mẹ tao bắt tao phải đọc mặc dù không hiểu mẹ gì hết nhưng tao cảm nhận được có thứ gì đó mạnh mẽ phát ra. Tao đéo thể nào diễn tả được. Chú đại bi tao thuộc làu nhưng duy nhất cái lăng nghiêm này thì tao chịu.
m đọc về mác lê thì đảm bảo m còn cảm thấy phấn chấn hơn nữa.

Dưới cờ đỏ búa liềm, thì chẳng có gì phải sợ. 😅😅😅
 
Mày tự tào lao chính mày rồi đấy. :big_smile: Đã có phương pháp, hướng dẫn của người đi trước, mày không tự thực hành lấy để tự chứng nghiệm. Than vãn cái gì? Quyền lái cỗ xe mang tên "cuộc đời mày" nằm ở mày cả, không có ai khác thế cho mày được. :big_smile:
Chính vì mày tin mù tin quáng vào cái đã giới hạn tư tưởng của mày nên tự chính tay mày khóa nhốt chính mày vào trong cái cũi "giới hạn nhận thức".
Chả có "chứng minh đúng sai quan trọng mẹ" quái gì ở đây cả :big_smile:
Ok bạn ơi, ghi nhận nha.
 
Mày tự tào lao chính mày rồi đấy. :big_smile: Đã có phương pháp, hướng dẫn của người đi trước, mày không tự thực hành lấy để tự chứng nghiệm. Than vãn cái gì? Quyền lái cỗ xe mang tên "cuộc đời mày" nằm ở mày cả, không có ai khác thế cho mày được. :big_smile:
Chính vì mày tin mù tin quáng vào cái đã giới hạn tư tưởng của mày nên tự chính tay mày khóa nhốt chính mày vào trong cái cũi "giới hạn nhận thức".
Chả có "chứng minh đúng sai quan trọng mẹ" quái gì ở đây cả :big_smile:
Hướng dẫn đó có phổ quát hay không.

Bây giờ có nhiều người tu sao ko mấy ai thành đạo.

Bạng thành đạo chưa mà dõng dạc tuyên bố cái người đi trước là đúng.

Phật là 1 huyền thoại được truyền miệng hàng trăm năm trước khi được kết tập bằng chữ.

Bạng à, bạng đang tự đề cao mình quá đấy.
 
@Chaybodapxe1806 @atlas05 có bình luận gì về kinh này ko?
Vãi Lồn, cái kinh này đám đại thừa nhét vào nha. Mày thấy bất kì kinh nào mà có yếu tố bùa chú, thần bí, chú thuật, huyền học thì đều là đám đời sau nhét vào. Nên nhớ, Thích Ca là người bài trừ mê tín, dị đoan, thần thánh, chú thuật, huyền bí, tha lực, vãng sanh cực lạc các kiểu.
 
Kinh lăng nghiêm bản thân nó giống các bài kinh khác thôi Qua.

Nhưng tùy theo đặc điểm văn hóa của nơi nó đến sẽ kết hợp thêm các yếu tố khác.

Về cái chất thì nó vẫn vậy, nhưng để hiểu thì cần gạn lọc rất nhiều, thực hành rất nhiều.

Ví như trà đạo, hay cafe đạo nó cũng vậy
Quá dài dòng, Qua đã phải dùng tới A.I để đạt được giác ngộ:

Kinh Lăng Nghiêm là một kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt có ảnh hưởng lớn đến Thiền tông Trung Quốc và Nhật Bản. Nội dung kinh tập trung vào con đường giác ngộ, những cạm bẫy tâm linh, và bản chất của tâm.

Tóm tắt chính:

  • Kinh xoay quanh cuộc đối thoại giữa Đức Phật và Ananda, người em họ của Ngài.
  • Mở đầu, Ananda bị quyến rũ bởi một cô gái, nhưng Đức Phật dùng thần chú Lăng Nghiêm để cứu ông.
  • Đức Phật giảng về Chân Tâm – bản chất bất sinh, bất diệt của tâm – và phân biệt nó với tâm trí bị điều kiện hóa.
  • Kinh nhấn mạnh rằng chỉ hiểu giáo lý không đủ; cần kết hợp với thiền định sâu sắc để đạt giác ngộ.
  • Qua nhiều phân đoạn, kinh giải thích về bản chất của nhận thức, thực tại, và phương pháp tu tập để thoát khỏi luân hồi.
Mặc dù tính xác thực của kinh gây tranh cãi, nó vẫn có ảnh hưởng lớn đến Phật giáo Thiền tông và tiếp tục được nghiên cứu rộng rãi.

Trong Kinh Lăng Nghiêm, Đức Phật không chỉ giảng giải về bản chất của tâm mà còn chỉ dạy nhiều phương pháp thiền định giúp hành giả đạt đến giác ngộ chân thật. Dưới đây là những phương pháp quan trọng được đề cập trong kinh:


1. Chú Lăng Nghiêm – Phương pháp bảo vệ định lực

Chú Lăng Nghiêm
là một thần chú được Đức Phật nhấn mạnh trong kinh như một phương tiện bảo vệ người tu hành khỏi tà ma, vọng tưởng và chướng ngại trong thiền định.

🔹 Tác dụng của Chú Lăng Nghiêm:
  • Hộ trì người tu hành khỏi ngoại đạo và tà kiến.
  • Giữ tâm thanh tịnh, không bị vọng niệm quấy phá.
  • Giúp định tâm vững vàng, dễ dàng đạt các tầng thiền định sâu hơn.
💡 Thực hành:

  • Trì tụng Chú Lăng Nghiêm hàng ngày để gia tăng định lực và bảo vệ tâm khỏi vọng tưởng.
  • Phối hợp trì chú với thiền định để tạo nền tảng vững chắc cho tâm thức.


2. Phương pháp phản văn văn tự tánh – Quay lại lắng nghe tự tánh

Đây là phương pháp chứng đạo mà Bồ Tát Quán Thế Âm đã dùng để đạt giác ngộ.

🔹 Nguyên lý:

  • Thay vì chạy theo âm thanh bên ngoài, hãy quay lại lắng nghe chính tâm mình.
  • Khi lắng nghe mà không dính mắc vào thanh âm, tâm sẽ quay về bản thể thanh tịnh, chính là Chân Tâm.
  • Khi thuần thục, hành giả sẽ nhận ra tất cả cảnh giới đều do tâm tạo, và phá bỏ được chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Khi nghe bất kỳ âm thanh nào (chuông chùa, tiếng gió, tiếng nước chảy...), không chạy theo nó, mà quay lại người đang nghe.
  • Giữ tâm tĩnh lặng, không khởi niệm theo âm thanh.
  • Dần dần nhận ra bản chất thực sự của âm thanh là không thật, chỉ là vọng tưởng sinh diệt.


3. Quán chiếu bản chất của giác quan – Không chấp vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp

🔹 Nguyên lý:
  • Mắt thấy sắc, tai nghe âm thanh, mũi ngửi hương... nhưng không nên chấp trước vào chúng.
  • Tất cả những gì giác quan tiếp nhận chỉ là ảo tưởng sinh diệt, không phải bản thể chân thật.
  • Khi hành giả không bị dính mắc vào giác quan, sẽ thấy được tự tánh thanh tịnh, không bị vọng tưởng chi phối.
💡 Thực hành:
  • Khi nhìn một vật gì, không dính mắc vào hình tướng, không phân biệt đẹp – xấu.
  • Khi nghe một âm thanh, không chấp trước hay chạy theo ý niệm liên quan đến nó.
  • Quán chiếu rằng tất cả giác quan đều là duyên hợp, không có tự tính độc lập.


4. Tu tập “25 pháp môn viên thông” – Pháp tu chứng ngộ của 25 vị Thánh

Trong kinh, Đức Phật hỏi 25 vị A-la-hán, Bồ-tát và chư Thiên về phương pháp họ dùng để đạt giác ngộ. Mỗi người chia sẻ một pháp môn thiền định khác nhau.

🔹 Một số pháp môn quan trọng:
  1. Quán âm thanh – Bồ Tát Quán Thế Âm tu theo phương pháp phản văn (quay lại lắng nghe tự tánh).
  2. Quán ánh sáng – Bồ Tát Đại Thế Chí dùng ánh sáng trí tuệ chiếu soi khắp mọi nơi.
  3. Quán hơi thở – Tu tập niệm hơi thở để giữ tâm định tĩnh.
  4. Quán các pháp là không – Nhận ra tất cả hiện tượng đều không có tự tính, giúp tâm không chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Chọn một phương pháp phù hợp với căn cơ của mình để chuyên tâm tu tập.
  • Kiên trì thực hành mỗi ngày để từng bước đi vào định sâu hơn.


5. Nhận diện và hóa giải 50 loại ma chướng trong thiền định

Khi hành giả tu tập đến một mức độ nhất định, có thể gặp phải các hiện tượng kỳ lạ (huyễn cảnh, thần thông giả, cảm giác hưng phấn...). Đức Phật cảnh báo rằng nếu không hiểu rõ, hành giả có thể bị ma chướng cám dỗ và đi lạc khỏi con đường giác ngộ.

🔹 Các loại ma chướng phổ biến:
  • Thấy ánh sáng kỳ lạ, nghe âm thanh lạ, nghĩ rằng mình đã đạt được thần thông.
  • Cảm thấy thân thể nhẹ nhàng, bay bổng, rồi chấp vào đó là dấu hiệu chứng đạo.
  • Gặp các vị thần, thiên nhân hiện ra, nhưng đó có thể là vọng tưởng của tâm tạo ra.
💡 Cách hóa giải:
  • Không bám chấp vào bất kỳ hiện tượng gì xảy ra trong thiền định.
  • Nếu thấy điều gì lạ thường, hãy trở lại với Chân Tâm, đừng để tâm bị cuốn theo.
  • Nhớ rằng chỉ có trí tuệ và sự buông bỏ mới là con đường giải thoát thật sự.


6. Pháp môn Thiền Lăng Nghiêm – Chứng ngộ qua Bát Nhã

Thiền Lăng Nghiêm
là phương pháp trực tiếp giúp hành giả nhận ra tâm chân thật qua trí tuệ Bát Nhã.

🔹 Nguyên lý:
  • Khi ngồi thiền, hãy buông bỏ tất cả ý niệm về quá khứ, hiện tại, vị lai.
  • Quán chiếu tâm không có hình tướng, không nằm trong hay ngoài thân.
  • Khi thấy được tâm vốn không có thực thể, sẽ chứng ngộ tánh Không.
💡 Thực hành:
  • Khi thiền, không chạy theo suy nghĩ mà chỉ quan sát tâm một cách tự nhiên.
  • Nếu có vọng niệm khởi lên, đừng cố dập tắt nó, chỉ cần nhìn thấu bản chất của nó là rỗng không.
  • Từ đó, tâm sẽ tự nhiên thanh tịnh, không còn bị dính mắc vào thế giới ảo tưởng.


Tóm lại: Con đường đạt đến giác ngộ trong Kinh Lăng Nghiêm

Trì tụng Chú Lăng Nghiêm để giữ tâm thanh tịnh và bảo vệ định lực.
Thực hành phương pháp “Phản văn văn tự tánh” để quay lại với bản thể chân thật.
Không chấp trước vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp để thoát khỏi vọng tưởng.
Tu tập các pháp môn viên thông để tìm ra con đường phù hợp với mình.
Cẩn trọng với 50 loại ma chướng trong thiền định để không bị rơi vào tà đạo.
Thiền Lăng Nghiêm dựa trên Bát Nhã để nhận ra tâm vốn không sinh diệt.

🔆 Mục tiêu cuối cùng: Khi nhận ra rằng tất cả đều do tâm tạo, tâm vốn thanh tịnh, hành giả sẽ thoát khỏi luân hồi, đạt đến chân trí tuệ và giải thoát hoàn toàn.
 
Quá dài dòng, Qua đã phải dùng tới A.I để đạt được giác ngộ:

Kinh Lăng Nghiêm là một kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt có ảnh hưởng lớn đến Thiền tông Trung Quốc và Nhật Bản. Nội dung kinh tập trung vào con đường giác ngộ, những cạm bẫy tâm linh, và bản chất của tâm.

Tóm tắt chính:

  • Kinh xoay quanh cuộc đối thoại giữa Đức Phật và Ananda, người em họ của Ngài.
  • Mở đầu, Ananda bị quyến rũ bởi một cô gái, nhưng Đức Phật dùng thần chú Lăng Nghiêm để cứu ông.
  • Đức Phật giảng về Chân Tâm – bản chất bất sinh, bất diệt của tâm – và phân biệt nó với tâm trí bị điều kiện hóa.
  • Kinh nhấn mạnh rằng chỉ hiểu giáo lý không đủ; cần kết hợp với thiền định sâu sắc để đạt giác ngộ.
  • Qua nhiều phân đoạn, kinh giải thích về bản chất của nhận thức, thực tại, và phương pháp tu tập để thoát khỏi luân hồi.
Mặc dù tính xác thực của kinh gây tranh cãi, nó vẫn có ảnh hưởng lớn đến Phật giáo Thiền tông và tiếp tục được nghiên cứu rộng rãi.

Trong Kinh Lăng Nghiêm, Đức Phật không chỉ giảng giải về bản chất của tâm mà còn chỉ dạy nhiều phương pháp thiền định giúp hành giả đạt đến giác ngộ chân thật. Dưới đây là những phương pháp quan trọng được đề cập trong kinh:


1. Chú Lăng Nghiêm – Phương pháp bảo vệ định lực

Chú Lăng Nghiêm
là một thần chú được Đức Phật nhấn mạnh trong kinh như một phương tiện bảo vệ người tu hành khỏi tà ma, vọng tưởng và chướng ngại trong thiền định.

🔹 Tác dụng của Chú Lăng Nghiêm:
  • Hộ trì người tu hành khỏi ngoại đạo và tà kiến.
  • Giữ tâm thanh tịnh, không bị vọng niệm quấy phá.
  • Giúp định tâm vững vàng, dễ dàng đạt các tầng thiền định sâu hơn.
💡 Thực hành:

  • Trì tụng Chú Lăng Nghiêm hàng ngày để gia tăng định lực và bảo vệ tâm khỏi vọng tưởng.
  • Phối hợp trì chú với thiền định để tạo nền tảng vững chắc cho tâm thức.


2. Phương pháp phản văn văn tự tánh – Quay lại lắng nghe tự tánh

Đây là phương pháp chứng đạo mà Bồ Tát Quán Thế Âm đã dùng để đạt giác ngộ.

🔹 Nguyên lý:

  • Thay vì chạy theo âm thanh bên ngoài, hãy quay lại lắng nghe chính tâm mình.
  • Khi lắng nghe mà không dính mắc vào thanh âm, tâm sẽ quay về bản thể thanh tịnh, chính là Chân Tâm.
  • Khi thuần thục, hành giả sẽ nhận ra tất cả cảnh giới đều do tâm tạo, và phá bỏ được chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Khi nghe bất kỳ âm thanh nào (chuông chùa, tiếng gió, tiếng nước chảy...), không chạy theo nó, mà quay lại người đang nghe.
  • Giữ tâm tĩnh lặng, không khởi niệm theo âm thanh.
  • Dần dần nhận ra bản chất thực sự của âm thanh là không thật, chỉ là vọng tưởng sinh diệt.


3. Quán chiếu bản chất của giác quan – Không chấp vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp

🔹 Nguyên lý:
  • Mắt thấy sắc, tai nghe âm thanh, mũi ngửi hương... nhưng không nên chấp trước vào chúng.
  • Tất cả những gì giác quan tiếp nhận chỉ là ảo tưởng sinh diệt, không phải bản thể chân thật.
  • Khi hành giả không bị dính mắc vào giác quan, sẽ thấy được tự tánh thanh tịnh, không bị vọng tưởng chi phối.
💡 Thực hành:
  • Khi nhìn một vật gì, không dính mắc vào hình tướng, không phân biệt đẹp – xấu.
  • Khi nghe một âm thanh, không chấp trước hay chạy theo ý niệm liên quan đến nó.
  • Quán chiếu rằng tất cả giác quan đều là duyên hợp, không có tự tính độc lập.


4. Tu tập “25 pháp môn viên thông” – Pháp tu chứng ngộ của 25 vị Thánh

Trong kinh, Đức Phật hỏi 25 vị A-la-hán, Bồ-tát và chư Thiên về phương pháp họ dùng để đạt giác ngộ. Mỗi người chia sẻ một pháp môn thiền định khác nhau.

🔹 Một số pháp môn quan trọng:
  1. Quán âm thanh – Bồ Tát Quán Thế Âm tu theo phương pháp phản văn (quay lại lắng nghe tự tánh).
  2. Quán ánh sáng – Bồ Tát Đại Thế Chí dùng ánh sáng trí tuệ chiếu soi khắp mọi nơi.
  3. Quán hơi thở – Tu tập niệm hơi thở để giữ tâm định tĩnh.
  4. Quán các pháp là không – Nhận ra tất cả hiện tượng đều không có tự tính, giúp tâm không chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Chọn một phương pháp phù hợp với căn cơ của mình để chuyên tâm tu tập.
  • Kiên trì thực hành mỗi ngày để từng bước đi vào định sâu hơn.


5. Nhận diện và hóa giải 50 loại ma chướng trong thiền định

Khi hành giả tu tập đến một mức độ nhất định, có thể gặp phải các hiện tượng kỳ lạ (huyễn cảnh, thần thông giả, cảm giác hưng phấn...). Đức Phật cảnh báo rằng nếu không hiểu rõ, hành giả có thể bị ma chướng cám dỗ và đi lạc khỏi con đường giác ngộ.

🔹 Các loại ma chướng phổ biến:
  • Thấy ánh sáng kỳ lạ, nghe âm thanh lạ, nghĩ rằng mình đã đạt được thần thông.
  • Cảm thấy thân thể nhẹ nhàng, bay bổng, rồi chấp vào đó là dấu hiệu chứng đạo.
  • Gặp các vị thần, thiên nhân hiện ra, nhưng đó có thể là vọng tưởng của tâm tạo ra.
💡 Cách hóa giải:
  • Không bám chấp vào bất kỳ hiện tượng gì xảy ra trong thiền định.
  • Nếu thấy điều gì lạ thường, hãy trở lại với Chân Tâm, đừng để tâm bị cuốn theo.
  • Nhớ rằng chỉ có trí tuệ và sự buông bỏ mới là con đường giải thoát thật sự.


6. Pháp môn Thiền Lăng Nghiêm – Chứng ngộ qua Bát Nhã

Thiền Lăng Nghiêm
là phương pháp trực tiếp giúp hành giả nhận ra tâm chân thật qua trí tuệ Bát Nhã.

🔹 Nguyên lý:
  • Khi ngồi thiền, hãy buông bỏ tất cả ý niệm về quá khứ, hiện tại, vị lai.
  • Quán chiếu tâm không có hình tướng, không nằm trong hay ngoài thân.
  • Khi thấy được tâm vốn không có thực thể, sẽ chứng ngộ tánh Không.
💡 Thực hành:
  • Khi thiền, không chạy theo suy nghĩ mà chỉ quan sát tâm một cách tự nhiên.
  • Nếu có vọng niệm khởi lên, đừng cố dập tắt nó, chỉ cần nhìn thấu bản chất của nó là rỗng không.
  • Từ đó, tâm sẽ tự nhiên thanh tịnh, không còn bị dính mắc vào thế giới ảo tưởng.


Tóm lại: Con đường đạt đến giác ngộ trong Kinh Lăng Nghiêm

Trì tụng Chú Lăng Nghiêm để giữ tâm thanh tịnh và bảo vệ định lực.
Thực hành phương pháp “Phản văn văn tự tánh” để quay lại với bản thể chân thật.
Không chấp trước vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp để thoát khỏi vọng tưởng.
Tu tập các pháp môn viên thông để tìm ra con đường phù hợp với mình.
Cẩn trọng với 50 loại ma chướng trong thiền định để không bị rơi vào tà đạo.
Thiền Lăng Nghiêm dựa trên Bát Nhã để nhận ra tâm vốn không sinh diệt.

🔆 Mục tiêu cuối cùng: Khi nhận ra rằng tất cả đều do tâm tạo, tâm vốn thanh tịnh, hành giả sẽ thoát khỏi luân hồi, đạt đến chân trí tuệ và giải thoát hoàn toàn.
Ê má, tính ra bài viết trên dịch ra nó ngắn gọn, có tính người hơn con đũy chatGPT nữa....
 
Quá dài dòng, Qua đã phải dùng tới A.I để đạt được giác ngộ:

Kinh Lăng Nghiêm là một kinh quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt có ảnh hưởng lớn đến Thiền tông Trung Quốc và Nhật Bản. Nội dung kinh tập trung vào con đường giác ngộ, những cạm bẫy tâm linh, và bản chất của tâm.

Tóm tắt chính:

  • Kinh xoay quanh cuộc đối thoại giữa Đức Phật và Ananda, người em họ của Ngài.
  • Mở đầu, Ananda bị quyến rũ bởi một cô gái, nhưng Đức Phật dùng thần chú Lăng Nghiêm để cứu ông.
  • Đức Phật giảng về Chân Tâm – bản chất bất sinh, bất diệt của tâm – và phân biệt nó với tâm trí bị điều kiện hóa.
  • Kinh nhấn mạnh rằng chỉ hiểu giáo lý không đủ; cần kết hợp với thiền định sâu sắc để đạt giác ngộ.
  • Qua nhiều phân đoạn, kinh giải thích về bản chất của nhận thức, thực tại, và phương pháp tu tập để thoát khỏi luân hồi.
Mặc dù tính xác thực của kinh gây tranh cãi, nó vẫn có ảnh hưởng lớn đến Phật giáo Thiền tông và tiếp tục được nghiên cứu rộng rãi.

Trong Kinh Lăng Nghiêm, Đức Phật không chỉ giảng giải về bản chất của tâm mà còn chỉ dạy nhiều phương pháp thiền định giúp hành giả đạt đến giác ngộ chân thật. Dưới đây là những phương pháp quan trọng được đề cập trong kinh:


1. Chú Lăng Nghiêm – Phương pháp bảo vệ định lực

Chú Lăng Nghiêm
là một thần chú được Đức Phật nhấn mạnh trong kinh như một phương tiện bảo vệ người tu hành khỏi tà ma, vọng tưởng và chướng ngại trong thiền định.

🔹 Tác dụng của Chú Lăng Nghiêm:
  • Hộ trì người tu hành khỏi ngoại đạo và tà kiến.
  • Giữ tâm thanh tịnh, không bị vọng niệm quấy phá.
  • Giúp định tâm vững vàng, dễ dàng đạt các tầng thiền định sâu hơn.
💡 Thực hành:

  • Trì tụng Chú Lăng Nghiêm hàng ngày để gia tăng định lực và bảo vệ tâm khỏi vọng tưởng.
  • Phối hợp trì chú với thiền định để tạo nền tảng vững chắc cho tâm thức.


2. Phương pháp phản văn văn tự tánh – Quay lại lắng nghe tự tánh

Đây là phương pháp chứng đạo mà Bồ Tát Quán Thế Âm đã dùng để đạt giác ngộ.

🔹 Nguyên lý:

  • Thay vì chạy theo âm thanh bên ngoài, hãy quay lại lắng nghe chính tâm mình.
  • Khi lắng nghe mà không dính mắc vào thanh âm, tâm sẽ quay về bản thể thanh tịnh, chính là Chân Tâm.
  • Khi thuần thục, hành giả sẽ nhận ra tất cả cảnh giới đều do tâm tạo, và phá bỏ được chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Khi nghe bất kỳ âm thanh nào (chuông chùa, tiếng gió, tiếng nước chảy...), không chạy theo nó, mà quay lại người đang nghe.
  • Giữ tâm tĩnh lặng, không khởi niệm theo âm thanh.
  • Dần dần nhận ra bản chất thực sự của âm thanh là không thật, chỉ là vọng tưởng sinh diệt.


3. Quán chiếu bản chất của giác quan – Không chấp vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp

🔹 Nguyên lý:
  • Mắt thấy sắc, tai nghe âm thanh, mũi ngửi hương... nhưng không nên chấp trước vào chúng.
  • Tất cả những gì giác quan tiếp nhận chỉ là ảo tưởng sinh diệt, không phải bản thể chân thật.
  • Khi hành giả không bị dính mắc vào giác quan, sẽ thấy được tự tánh thanh tịnh, không bị vọng tưởng chi phối.
💡 Thực hành:
  • Khi nhìn một vật gì, không dính mắc vào hình tướng, không phân biệt đẹp – xấu.
  • Khi nghe một âm thanh, không chấp trước hay chạy theo ý niệm liên quan đến nó.
  • Quán chiếu rằng tất cả giác quan đều là duyên hợp, không có tự tính độc lập.


4. Tu tập “25 pháp môn viên thông” – Pháp tu chứng ngộ của 25 vị Thánh

Trong kinh, Đức Phật hỏi 25 vị A-la-hán, Bồ-tát và chư Thiên về phương pháp họ dùng để đạt giác ngộ. Mỗi người chia sẻ một pháp môn thiền định khác nhau.

🔹 Một số pháp môn quan trọng:
  1. Quán âm thanh – Bồ Tát Quán Thế Âm tu theo phương pháp phản văn (quay lại lắng nghe tự tánh).
  2. Quán ánh sáng – Bồ Tát Đại Thế Chí dùng ánh sáng trí tuệ chiếu soi khắp mọi nơi.
  3. Quán hơi thở – Tu tập niệm hơi thở để giữ tâm định tĩnh.
  4. Quán các pháp là không – Nhận ra tất cả hiện tượng đều không có tự tính, giúp tâm không chấp trước.
💡 Thực hành:
  • Chọn một phương pháp phù hợp với căn cơ của mình để chuyên tâm tu tập.
  • Kiên trì thực hành mỗi ngày để từng bước đi vào định sâu hơn.


5. Nhận diện và hóa giải 50 loại ma chướng trong thiền định

Khi hành giả tu tập đến một mức độ nhất định, có thể gặp phải các hiện tượng kỳ lạ (huyễn cảnh, thần thông giả, cảm giác hưng phấn...). Đức Phật cảnh báo rằng nếu không hiểu rõ, hành giả có thể bị ma chướng cám dỗ và đi lạc khỏi con đường giác ngộ.

🔹 Các loại ma chướng phổ biến:
  • Thấy ánh sáng kỳ lạ, nghe âm thanh lạ, nghĩ rằng mình đã đạt được thần thông.
  • Cảm thấy thân thể nhẹ nhàng, bay bổng, rồi chấp vào đó là dấu hiệu chứng đạo.
  • Gặp các vị thần, thiên nhân hiện ra, nhưng đó có thể là vọng tưởng của tâm tạo ra.
💡 Cách hóa giải:
  • Không bám chấp vào bất kỳ hiện tượng gì xảy ra trong thiền định.
  • Nếu thấy điều gì lạ thường, hãy trở lại với Chân Tâm, đừng để tâm bị cuốn theo.
  • Nhớ rằng chỉ có trí tuệ và sự buông bỏ mới là con đường giải thoát thật sự.


6. Pháp môn Thiền Lăng Nghiêm – Chứng ngộ qua Bát Nhã

Thiền Lăng Nghiêm
là phương pháp trực tiếp giúp hành giả nhận ra tâm chân thật qua trí tuệ Bát Nhã.

🔹 Nguyên lý:
  • Khi ngồi thiền, hãy buông bỏ tất cả ý niệm về quá khứ, hiện tại, vị lai.
  • Quán chiếu tâm không có hình tướng, không nằm trong hay ngoài thân.
  • Khi thấy được tâm vốn không có thực thể, sẽ chứng ngộ tánh Không.
💡 Thực hành:
  • Khi thiền, không chạy theo suy nghĩ mà chỉ quan sát tâm một cách tự nhiên.
  • Nếu có vọng niệm khởi lên, đừng cố dập tắt nó, chỉ cần nhìn thấu bản chất của nó là rỗng không.
  • Từ đó, tâm sẽ tự nhiên thanh tịnh, không còn bị dính mắc vào thế giới ảo tưởng.


Tóm lại: Con đường đạt đến giác ngộ trong Kinh Lăng Nghiêm

Trì tụng Chú Lăng Nghiêm để giữ tâm thanh tịnh và bảo vệ định lực.
Thực hành phương pháp “Phản văn văn tự tánh” để quay lại với bản thể chân thật.
Không chấp trước vào sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp để thoát khỏi vọng tưởng.
Tu tập các pháp môn viên thông để tìm ra con đường phù hợp với mình.
Cẩn trọng với 50 loại ma chướng trong thiền định để không bị rơi vào tà đạo.
Thiền Lăng Nghiêm dựa trên Bát Nhã để nhận ra tâm vốn không sinh diệt.

🔆 Mục tiêu cuối cùng: Khi nhận ra rằng tất cả đều do tâm tạo, tâm vốn thanh tịnh, hành giả sẽ thoát khỏi luân hồi, đạt đến chân trí tuệ và giải thoát hoàn toàn.
Quá ngon...
Chúc qua sớm ngày phi thăng...
 
Đừng kéo drama vô đây m -_-
Mày bắt đầu khá lên rồi đấy, đúng tinh thần của Thích Ca, đó là rõ ràng, khoa học, ko mê tín, ko tỏ ra thần bí, hoặc cao siêu các kiểu để lòe bịp. Trở lại câu chiếc lá rơi từ vô minh của Tuệ, nghe có vẻ cao siêu, nghe ma mị, với đám u mê, hoặc đám có chút kiến thức cóp nhặt. Nhưng với người hiểu triết lý tu tập của Thích Ca, thì câu đó nó sai hoàn toàn, lại đi ngược với phong cách giảng đạo của Thích Ca. Thích Ca có ẩn dụ ko? Có, nhưng rất đơn giản, dễ hiểu, thí dụ.

 
Hướng dẫn đó có phổ quát hay không.

Bây giờ có nhiều người tu sao ko mấy ai thành đạo.

Bạng thành đạo chưa mà dõng dạc tuyên bố cái người đi trước là đúng.

Phật là 1 huyền thoại được truyền miệng hàng trăm năm trước khi được kết tập bằng chữ.

Bạng à, bạng đang tự đề cao mình quá đấy.
:big_smile:
Phổ quát
Mày đã thành đạo đâu mà phét lác "ko mấy ai thành đạo" :big_smile:
Người đi trước đã tuyên bố, đâu đến lượt mày :big_smile:
Đã là lịch sử thì cái gọi là "huyền thoại" của mày là phét lác vớ vẩn :))
Có mày cố hạ thấp người khác chứ tao đã "tự đề cao" như mày phét lác vu khống đâu :))=))
 
Mày bắt đầu khá lên rồi đấy, đúng tinh thần của Thích Ca, đó là rõ ràng, khoa học, ko mê tín, ko tỏ ra thần bí, hoặc cao siêu các kiểu để lòe bịp. Trở lại câu chiếc lá rơi từ vô minh của Tuệ, nghe có vẻ cao siêu, nghe ma mị, với đám u mê, hoặc đám có chút kiến thức cóp nhặt. Nhưng với người hiểu triết lý tu tập của Thích Ca, thì câu đó nó sai hoàn toàn, lại đi ngược với phong cách giảng đạo của Thích Ca. Thích Ca có ẩn dụ ko? Có, nhưng rất đơn giản, dễ hiểu, thí dụ.

Thích ca nào ẩn dụ mậy???
Ổng còn sống và quay video lại hở...
 
Vãi lồn, cái kinh này đám đại thừa nhét vào nha. Mày thấy bất kì kinh nào mà có yếu tố bùa chú, thần bí, chú thuật, huyền học thì đều là đám đời sau nhét vào. Nên nhớ, Thích Ca là người bài trừ mê tín, dị đoan, thần thánh, chú thuật, huyền bí, tha lực, vãng sanh cực lạc các kiểu.
Nhận định trên phản ánh một góc nhìn phổ biến của một số người theo Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), khi họ nhấn mạnh rằng Đức Phật Thích Ca chủ trương "duy tuệ thị nghiệp" – lấy trí tuệ làm trọng, bài trừ mê tín, huyền bí. Tuy nhiên, có một số điểm cần phân tích kỹ hơn để tránh hiểu lầm về Kinh Lăng Nghiêm và kinh điển Đại thừa nói chung.


1. Quan điểm "bùa chú, thần bí là do đời sau thêm vào" có đúng không?

🔹 Quan điểm của Phật giáo Nguyên thủy:
  • Trong các kinh thuộc hệ Pali như Trường Bộ Kinh, Trung Bộ Kinh, Đức Phật không nhấn mạnh vào chú thuật hay thần bí, mà tập trung vào Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả và Giải Thoát.
  • Quan điểm này cho rằng các kinh có yếu tố thần bí xuất hiện về sau, do các tín ngưỡng dân gian ảnh hưởng đến Phật giáo.
🔹 Quan điểm của Phật giáo Đại thừa:
  • Phật giáo Đại thừa phát triển mạnh vào khoảng thế kỷ 1 TCN – thế kỷ 2 SCN, với nhiều kinh điển như Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Pháp Hoa, Kinh Duy Ma Cật, Kinh Lăng Nghiêm, Kinh Đại Bát Nhã...
  • Trong đó, Kinh Lăng Nghiêm và Chú Lăng Nghiêm được xem là một trong những pháp môn hộ trì tâm thức, giúp hành giả định tâm, tránh tà ma và tăng trưởng trí tuệ.
💡 Vậy có thể nói rằng các yếu tố bùa chú, thần bí hoàn toàn do đời sau thêm vào không?
Không hẳn! Ngay trong Kinh Nikāya (thuộc Phật giáo Nguyên thủy), vẫn có những đoạn Đức Phật giảng về thần thông, lực chú nguyện và các năng lực đặc biệt của tâm. Ví dụ:
  • Kinh Trường Bộ 11 (Kevaddha Sutta): Nhắc đến thần thông, biến hóa, du hành qua nhiều cõi.
  • Kinh Trung Bộ 128 (Upakkilesa Sutta): Đức Phật mô tả về các phép màu trong thiền định.
Vậy nên, dù Đại thừa có phát triển thêm về mặt chú thuật, tha lực, thần bí, nhưng không thể nói tất cả những điều này đều không có nền tảng từ lời dạy gốc của Đức Phật.


2. Đức Phật có thực sự bài trừ hoàn toàn “tha lực, vãng sanh, chú thuật” không?

Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh vào tự lực, nghĩa là người tu hành phải tự nỗ lực tu tập, không dựa vào tha lực của ai cả.
Phật giáo Đại thừa mở rộng hơn, cho rằng ngoài tự lực, vẫn có tha lực (sự trợ giúp từ chư Phật, Bồ Tát, oai lực của chú nguyện).

Ví dụ:
  • Kinh A Di Đà (Đại thừa) nói về vãng sanh Cực Lạc nhờ niệm Phật.
  • Chú Đại Bi, Chú Lăng Nghiêm là những bài chú có công năng hộ trì tâm thức.
💡 Đức Phật có bác bỏ những điều này không?
  • Ngài dạy rằng tự lực vẫn là quan trọng nhất, nhưng trong một số kinh, Ngài cũng nói đến oai lực của chư Phật, Bồ Tát.
  • Ví dụ: Trong Kinh Đại Bát Niết Bàn (cả bản Pali và Đại thừa), Đức Phật khuyên các đệ tử tôn kính Xá Lợi của Ngài sau khi nhập Niết Bàn, cho thấy sự tồn tại của tín ngưỡng "thần lực" ngay từ thời Ngài.
Vậy nên, không thể nói rằng toàn bộ chú thuật, tha lực, vãng sanh đều là tà thuyết. Chúng chỉ là những phương tiện khác nhau để giúp người tu hành tiến dần đến giải thoát, tùy theo căn cơ của mỗi người.


3. Kinh Lăng Nghiêm có thực sự là kinh giả do Đại thừa thêm vào không?

Một số nhà nghiên cứu cho rằng Kinh Lăng Nghiêm xuất hiện vào khoảng thế kỷ 7 SCN, tức là sau thời Đức Phật khá lâu. Nhưng cũng có nhiều lập luận phản biện:

🔹 Bằng chứng nội dung kinh:
  • Kinh Lăng Nghiêm có cấu trúc triết lý và ngôn ngữ rất giống với các kinh thuộc hệ Phật giáo nguyên thủy, nhất là về lý thuyết Tâm bất sinh, Tánh Không, Như Lai Tạng.
  • Nếu là kinh giả, tại sao nội dung lại có nhiều yếu tố thiền định sâu sắcnhất quán với giáo lý cốt lõi của Đức Phật?
🔹 Bằng chứng lịch sử:
  • Kinh Lăng Nghiêm được truyền sang Trung Quốc từ rất sớm, trước thời Đường (618–907).
  • Nếu nói Kinh Lăng Nghiêm là “giả”, thì rất nhiều kinh điển Đại thừa cũng phải bị đặt dấu hỏi, trong khi chúng đã được các bậc thiền sư lỗi lạc nghiên cứu và hành trì qua nhiều thế kỷ.
💡 Kết luận:
  • Dù Kinh Lăng Nghiêm có thể xuất hiện muộn hơn so với các kinh Pali, nhưng nội dung vẫn mang đậm tư tưởng Phật giáo và có giá trị thực hành cao.
  • Không thể chỉ dựa vào yếu tố "có bùa chú, thần bí" mà khẳng định đây là kinh giả hay ngoại đạo thêm vào.


4. Tóm lại – Nhận định nào hợp lý hơn?

Sai lầm của bình luận trên:
  • Khẳng định "bất kỳ kinh nào có yếu tố thần bí đều do đời sau nhét vào" là quá chủ quan.
  • Không xét đến thực tế rằng ngay trong Kinh Pali cũng có yếu tố thần thông, chú nguyện.
Cách nhìn đúng đắn hơn:
  • Phật giáo có nhiều tông phái với phương pháp thực hành khác nhau.
  • Không nên vì thấy một yếu tố mình không tin mà vội cho rằng nó sai hoàn toàn.
  • Kinh Lăng Nghiêm, dù có yếu tố chú thuật, vẫn có giá trị tu tập thiền định rất sâu sắc.
📌 Chốt lại: Không nên vội vàng phủ nhận một kinh điển chỉ vì nó không giống với quan điểm cá nhân. Thay vào đó, hãy tìm hiểu sâu hơn để thấy được giá trị cốt lõi của kinh.
 
Mày bắt đầu khá lên rồi đấy, đúng tinh thần của Thích Ca, đó là rõ ràng, khoa học, ko mê tín, ko tỏ ra thần bí, hoặc cao siêu các kiểu để lòe bịp. Trở lại câu chiếc lá rơi từ vô minh của Tuệ, nghe có vẻ cao siêu, nghe ma mị, với đám u mê, hoặc đám có chút kiến thức cóp nhặt. Nhưng với người hiểu triết lý tu tập của Thích Ca, thì câu đó nó sai hoàn toàn, lại đi ngược với phong cách giảng đạo của Thích Ca. Thích Ca có ẩn dụ ko? Có, nhưng rất đơn giản, dễ hiểu, thí dụ.

Con kẹc, tao đéo liên quan tới ba cái giáo lý hay drama đại thừa & tiểu thừa của tụi m, t có thể chấp nhận tất cả tôn giáo và cũng đồng thời đéo chấp nhận tôn giáo nào, mày tôn giáo nào thì t lấy chính tri thức từ tôn giáo đó ra nói chuyện với m.

Còn thằng nào thích nâng cái niềm tin của mình lên r đạp niềm tin của thằng khác xuống thì là chuyện của mấy thằng có niềm tin tôn giáo, éo phải chuyện của t, vì t là 1 vô thần real, éo có đức tin tôn giáo
 
Đóng phim lại thôi. Cuộc đời đức phật.
Làm t tưởng ổng quay video lại cho đời sau xem và tập theo.

Nói thật nhé, khi kể về 1 người sống cách đây hơn 2000 năm, đa phần có thể đều là xalol cả thôi.

Có khi ổng méo nói như thế đâu, có khi tập sai hết cmnr.

Nếu đúng thì giờ alahan đi đầy đất cmnr
 
Con kẹc, tao đéo liên quan tới ba cái giáo lý hay drama đại thừa & tiểu thừa của tụi m, t có thể chấp nhận tất cả tôn giáo và cũng đồng thời dép chấp nhận tôn giáo nào, mày tôn giáo nào thì t lấy chính tri thức từ tôn giáo đó ra nói chuyện với m.

Còn thằng nào thích nâng cái niềm tin của mình lên r đạp niềm tin của thằng khác xuống thì là chuyện của mấy thằng có niềm tin tôn giáo, éo phải chuyện của t, vì t là 1 vô thần real, éo có đức tin tôn giáo
Lại rơi vào cái vòng lặp lại mù quáng của mày rồi. Phật lại chính là vô thần.
 
Làm t tưởng ổng quay video lại cho đời sau xem và tập theo.

Nói thật nhé, khi kể về 1 người sống cách đây hơn 2000 năm, đa phần có thể đều là xalol cả thôi.

Có khi ổng méo nói như thế đâu, có khi tập sai hết cmnr.

Nếu đúng thì giờ alahan đi đầy đất cmnr
Đồng ý quan điểm này, vui vẻ thảo luận thôi.


stephen-chow-slap.gif
 
:big_smile:
Phổ quát
Mày đã thành đạo đâu mà phét lác "ko mấy ai thành đạo" :big_smile:
Người đi trước đã tuyên bố, đâu đến lượt mày :big_smile:
Đã là lịch sử thì cái gọi là "huyền thoại" của mày là phét lác vớ vẩn :))
Có mày cố hạ thấp người khác chứ tao đã "tự đề cao" như mày phét lác vu khống đâu :))=))
Hí hí.

Nói thật nhé, bạng đừng kể về Thích Ca như kiểu là vipro éo ai qua được thì nó xamlol nắm.

Bô bô là có cách đúng rồi. Tập đi, sao đéo tập.

Tập mà đéo thành thì lại bảo chưa đủ duyên, còn trở ngại.

Lôi ra đủ kiểu 12 nhân duyên. Nghiệp quá khứ,...

Nói thật, nếu hướng dẫn là đúng thì alahan đi đầy đất rồi.

Ví như: đào tạo tiến sĩ vật lý vậy, cách đào tạo đúng, học theo thì thành thôi..
 
Nhận định trên phản ánh một góc nhìn phổ biến của một số người theo Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), khi họ nhấn mạnh rằng Đức Phật Thích Ca chủ trương "duy tuệ thị nghiệp" – lấy trí tuệ làm trọng, bài trừ mê tín, huyền bí. Tuy nhiên, có một số điểm cần phân tích kỹ hơn để tránh hiểu lầm về Kinh Lăng Nghiêm và kinh điển Đại thừa nói chung.


1. Quan điểm "bùa chú, thần bí là do đời sau thêm vào" có đúng không?

🔹 Quan điểm của Phật giáo Nguyên thủy:
  • Trong các kinh thuộc hệ Pali như Trường Bộ Kinh, Trung Bộ Kinh, Đức Phật không nhấn mạnh vào chú thuật hay thần bí, mà tập trung vào Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Nhân Quả và Giải Thoát.
  • Quan điểm này cho rằng các kinh có yếu tố thần bí xuất hiện về sau, do các tín ngưỡng dân gian ảnh hưởng đến Phật giáo.
🔹 Quan điểm của Phật giáo Đại thừa:
  • Phật giáo Đại thừa phát triển mạnh vào khoảng thế kỷ 1 TCN – thế kỷ 2 SCN, với nhiều kinh điển như Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Pháp Hoa, Kinh Duy Ma Cật, Kinh Lăng Nghiêm, Kinh Đại Bát Nhã...
  • Trong đó, Kinh Lăng Nghiêm và Chú Lăng Nghiêm được xem là một trong những pháp môn hộ trì tâm thức, giúp hành giả định tâm, tránh tà ma và tăng trưởng trí tuệ.
💡 Vậy có thể nói rằng các yếu tố bùa chú, thần bí hoàn toàn do đời sau thêm vào không?
Không hẳn! Ngay trong Kinh Nikāya (thuộc Phật giáo Nguyên thủy), vẫn có những đoạn Đức Phật giảng về thần thông, lực chú nguyện và các năng lực đặc biệt của tâm. Ví dụ:
  • Kinh Trường Bộ 11 (Kevaddha Sutta): Nhắc đến thần thông, biến hóa, du hành qua nhiều cõi.
  • Kinh Trung Bộ 128 (Upakkilesa Sutta): Đức Phật mô tả về các phép màu trong thiền định.
Vậy nên, dù Đại thừa có phát triển thêm về mặt chú thuật, tha lực, thần bí, nhưng không thể nói tất cả những điều này đều không có nền tảng từ lời dạy gốc của Đức Phật.


2. Đức Phật có thực sự bài trừ hoàn toàn “tha lực, vãng sanh, chú thuật” không?

Phật giáo Nguyên thủy nhấn mạnh vào tự lực, nghĩa là người tu hành phải tự nỗ lực tu tập, không dựa vào tha lực của ai cả.
Phật giáo Đại thừa mở rộng hơn, cho rằng ngoài tự lực, vẫn có tha lực (sự trợ giúp từ chư Phật, Bồ Tát, oai lực của chú nguyện).

Ví dụ:
  • Kinh A Di Đà (Đại thừa) nói về vãng sanh Cực Lạc nhờ niệm Phật.
  • Chú Đại Bi, Chú Lăng Nghiêm là những bài chú có công năng hộ trì tâm thức.
💡 Đức Phật có bác bỏ những điều này không?
  • Ngài dạy rằng tự lực vẫn là quan trọng nhất, nhưng trong một số kinh, Ngài cũng nói đến oai lực của chư Phật, Bồ Tát.
  • Ví dụ: Trong Kinh Đại Bát Niết Bàn (cả bản Pali và Đại thừa), Đức Phật khuyên các đệ tử tôn kính Xá Lợi của Ngài sau khi nhập Niết Bàn, cho thấy sự tồn tại của tín ngưỡng "thần lực" ngay từ thời Ngài.
Vậy nên, không thể nói rằng toàn bộ chú thuật, tha lực, vãng sanh đều là tà thuyết. Chúng chỉ là những phương tiện khác nhau để giúp người tu hành tiến dần đến giải thoát, tùy theo căn cơ của mỗi người.


3. Kinh Lăng Nghiêm có thực sự là kinh giả do Đại thừa thêm vào không?

Một số nhà nghiên cứu cho rằng Kinh Lăng Nghiêm xuất hiện vào khoảng thế kỷ 7 SCN, tức là sau thời Đức Phật khá lâu. Nhưng cũng có nhiều lập luận phản biện:

🔹 Bằng chứng nội dung kinh:
  • Kinh Lăng Nghiêm có cấu trúc triết lý và ngôn ngữ rất giống với các kinh thuộc hệ Phật giáo nguyên thủy, nhất là về lý thuyết Tâm bất sinh, Tánh Không, Như Lai Tạng.
  • Nếu là kinh giả, tại sao nội dung lại có nhiều yếu tố thiền định sâu sắcnhất quán với giáo lý cốt lõi của Đức Phật?
🔹 Bằng chứng lịch sử:
  • Kinh Lăng Nghiêm được truyền sang Trung Quốc từ rất sớm, trước thời Đường (618–907).
  • Nếu nói Kinh Lăng Nghiêm là “giả”, thì rất nhiều kinh điển Đại thừa cũng phải bị đặt dấu hỏi, trong khi chúng đã được các bậc thiền sư lỗi lạc nghiên cứu và hành trì qua nhiều thế kỷ.
💡 Kết luận:
  • Dù Kinh Lăng Nghiêm có thể xuất hiện muộn hơn so với các kinh Pali, nhưng nội dung vẫn mang đậm tư tưởng Phật giáo và có giá trị thực hành cao.
  • Không thể chỉ dựa vào yếu tố "có bùa chú, thần bí" mà khẳng định đây là kinh giả hay ngoại đạo thêm vào.


4. Tóm lại – Nhận định nào hợp lý hơn?

Sai lầm của bình luận trên:
  • Khẳng định "bất kỳ kinh nào có yếu tố thần bí đều do đời sau nhét vào" là quá chủ quan.
  • Không xét đến thực tế rằng ngay trong Kinh Pali cũng có yếu tố thần thông, chú nguyện.
Cách nhìn đúng đắn hơn:
  • Phật giáo có nhiều tông phái với phương pháp thực hành khác nhau.
  • Không nên vì thấy một yếu tố mình không tin mà vội cho rằng nó sai hoàn toàn.
  • Kinh Lăng Nghiêm, dù có yếu tố chú thuật, vẫn có giá trị tu tập thiền định rất sâu sắc.
📌 Chốt lại: Không nên vội vàng phủ nhận một kinh điển chỉ vì nó không giống với quan điểm cá nhân. Thay vào đó, hãy tìm hiểu sâu hơn để thấy được giá trị cốt lõi của kinh.

Câu trả lời là: chưa có ai tu theo đại thừa mà đắc đạo, vì khi tin vào tha lực, vào vãng sanh cực lạc, thì gần như sẽ bị thiền tưởng, điển hình là Thích Giác Khang. Thích Ca đã nói ko có linh hồn bất biến sau khi chết, mà chỉ có nghiệp thiện hoặc nghiệp ác đi tái sinh. Thích Ca ko cổ súy việc tu hộ, hồi hướng công đức. Còn kinh tiểu thừa cũng được thêm vào khá nhiều yếu tố tâm linh. Chỉ cần hiểu rõ triết lý của Thích Ca là sẽ nhận ra mâu thuẫn của đám đời sau nhét vào ngay.
 
Đồng ý quan điểm này, vui vẻ thảo luận thôi.


stephen-chow-slap.gif
Vui vẻ mà

Chỉ mấy bạng cuồng nhiệt mới chửi mạnh thôi.

t khá thích giáo lý căn bản trong kinh phật. Nhưng có nhiều chỗ t thấy nó xa rời và vô lý lắm.

Kiểu nó dành cho 1 nhóm người nhỏ thôi, kiểu như 1 cái hội cùng lý tưởng vậy.
 
Tao đã từng tag mày vào 1 post phỉ báng Như Lai của thằng chạy bò rồi. Mày không nghe à? Ngu đã đành lại còn ngu tin. :big_smile: Đạo điếc tôn giáo niềm tin quái gì nó :))=)) nó chỉ có mục đích là phỉ báng Chánh pháp, phỉ báng Như Lai, bịa đặt vu khống sư Minh Tuệ. :big_smile:
 
Câu trả lời là: chưa có ai tu theo đại thừa mà đắc đạo, vì khi tin vào tha lực, vào vãng sanh cực lạc, thì gần như sẽ bị thiền tưởng, điển hình là Thích Giác Khang. Thích Ca đã nói ko có linh hồn bất biến sau khi chết, mà chỉ có nghiệp thiện hoặc nghiệp ác đi tái sinh. Thích Ca ko cổ súy việc tu hộ, hồi hướng công đức. Còn kinh tiểu thừa cũng được thêm vào khá nhiều yếu tố tâm linh. Chỉ cần hiểu rõ triết lý của Thích Ca là sẽ nhận ra mâu thuẫn của đám đời sau nhét vào ngay.
Bạng nói khá hay đấy, đồng quan điểm.

Riêng mình, thì suy nghĩ về cái gì đi tái sinh là sai cmnr.

Không cái gì đi tái sinh hết, sự sống nó nhiệm màu hơn là 1 suy nghĩ đơn điệu như thế. Đúng không bạng.
 

Có thể bạn quan tâm

Top