• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Đạo lý Tất cả các trường phái triết học/ hệ tư tưởng tiêu biểu trên thế giới

Triết học và Trí tuệ (Philosophy and Wisdom)

I. Triết học là gì?

1) Khái quát :


Từ "triết học" (philosophy) theo nghĩa đen là "tình yêu" (philo trong tiếng Hy Lạp) của "hiền triết" (sophia).
Vì vậy, một triết gia là người yêu thích triết học.

Điều này, tất nhiên, để lại cho chúng ta 2 câu hỏi quan trọng:

1) Triết học là gì?
2) Và yêu thích triết học nghĩa là gì?

Ý tưởng về triết học bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại. Người ta nói rằng nhà triết học Pythagoras vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên là người đầu tiên tự gọi mình là một triết gia - một philosophos hoặc "người yêu thích triết học". Bằng cách tự gọi mình như vậy, ông không tuyên bố mình là người khôn ngoan. Thay vào đó, ông chỉ đơn giản nói rằng ông là người coi trọng hoặc yêu quý triết học.

Sau đó, nhà triết học Plato, sống vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, đã khám phá sâu hơn những ý tưởng này. Trong một văn bản gọi là Symposium, Plato tuyên bố rằng một triết gia là người "nằm giữa người khôn ngoan và kẻ ngu dốt". Nói cách khác, một triết gia quan tâm đến triết học nhưng cũng biết rằng họ không biết (chúng ta sẽ thấy ngày mai Plato đã bị ảnh hưởng bởi Socrates, thầy của ông như thế nào).

Một cách chính xác, thuật ngữ "philosophy" có nghĩa là "tình yêu với sự khôn ngoan" (love of wisdom).

Theo nghĩa rộng, triết học là một hoạt động mà con người thực hiện khi họ tìm cách hiểu các chân lý cơ bản về chính mình, thế giới mà họ đang sống, và mối quan hệ của họ với thế giới và với những người khác.

2) Tư duy khôn ngoan, sống khôn ngoan

Các triết gia mà chúng ta sẽ khám phá trong những ngày tới có những cách tiếp cận khác nhau đối với câu hỏi triết học là gì và làm thế nào để chúng ta có thể trở nên khôn ngoan.

Một số triết gia thực tế hơn, tập trung nhiều hơn vào những gì chúng ta làm.

Những người khác mang tính lý thuyết hơn và vật lộn với những câu hỏi về những gì chúng ta biết.

Trong khóa học này, chúng ta sẽ khám phá cả hai loại câu hỏi. Chúng ta sẽ xem xét làm thế nào chúng ta có thể tư duy khôn ngoan hơn và làm thế nào chúng ta có thể sống khôn ngoan hơn.

Ở khía cạnh học thuật, triết học cũng tương tự như vậy. Những người nghiên cứu triết học thường xuyên đặt ra, trả lời và tranh luận cho các câu trả lời về những câu hỏi cơ bản nhất của cuộc sống. Để làm cho sự theo đuổi này trở nên có hệ thống hơn, triết học học thuật thường được chia thành các lĩnh vực nghiên cứu chính.

II. Các lĩnh vực nghiên cứu chính.

1)Siêu hình học

Ở cốt lõi, nghiên cứu siêu hình học là nghiên cứu về bản chất của thực tại, những gì tồn tại trong thế giới, bản chất của chúng, và cách chúng được sắp xếp. Trong siêu hình học, các triết gia đặt ra các câu hỏi như:

  • Có Thượng đế hay không?
  • Sự thật là gì?
  • Con người là gì? Điều gì làm cho một người vẫn là họ qua thời gian?
  • Thế giới chỉ bao gồm vật chất hay không?
  • Con người có tâm trí không? Nếu có, tâm trí liên quan đến cơ thể như thế nào?
  • Con người có ý chí tự do không?
  • Điều gì làm cho một sự kiện gây ra một sự kiện khác?

2) Nhận thức luận

Nhận thức luận là ngành nghiên cứu về tri thức. Nó chủ yếu quan tâm đến việc chúng ta có thể biết gì về thế giới và làm thế nào để biết điều đó. Những câu hỏi thường gặp trong nhận thức luận bao gồm:

  • Tri thức là gì?
  • Chúng ta có biết điều gì không?
  • Làm thế nào chúng ta biết những gì mình biết?
  • Chúng ta có thể biện minh khi khẳng định biết một số điều hay không?

3) Đạo đức học

Nghiên cứu đạo đức thường liên quan đến những gì chúng ta nên làm và những gì là tốt nhất để làm. Khi đối mặt với những vấn đề này, các câu hỏi lớn hơn về điều gì là tốt và đúng sẽ nảy sinh. Các nhà đạo đức học cố gắng trả lời những câu hỏi như:

  • Điều gì là tốt? Điều gì làm cho hành động hay con người trở nên tốt?
  • Điều gì là đúng? Điều gì làm cho một hành động đúng đắn?
  • Đạo đức là khách quan hay chủ quan?
  • Tôi nên đối xử với người khác như thế nào?

4) Logic học

Một khía cạnh quan trọng khác của triết học là các lập luận hoặc lý do được đưa ra cho các câu trả lời đối với những câu hỏi này. Để làm điều đó, các triết gia sử dụng logic để nghiên cứu bản chất và cấu trúc của lập luận. Các nhà logic học đặt ra các câu hỏi như:

  • Điều gì tạo nên lập luận "tốt" hoặc "xấu"?
  • Làm thế nào để chúng ta xác định xem một lập luận cụ thể là tốt hay xấu?

III. Lịch sử triết học


Việc nghiên cứu triết học không chỉ liên quan đến việc hình thành câu trả lời của riêng mình mà còn tìm hiểu cách những người khác trong quá khứ đã trả lời các câu hỏi tương tự. Do đó, một phần quan trọng của triết học là lịch sử của nó, lịch sử của các câu trả lời và lập luận về những câu hỏi này.

Khi nghiên cứu lịch sử triết học, chúng ta khám phá các ý tưởng của những nhân vật nổi tiếng như:


  • Plato
  • Aristotle
  • Aquinas
  • Descartes
  • Locke
  • Hume
  • Kant
  • Nietzsche
  • Marx
  • Mill
  • Wittgenstein
  • Sartre

IV. Các lĩnh vực triết học liên ngành

Điều thường thúc đẩy nghiên cứu triết học không chỉ là các câu trả lời hay lập luận, mà còn là việc xem liệu lập luận có tốt và câu trả lời có đúng không. Ngoài ra, nhiều câu hỏi và vấn đề trong các lĩnh vực triết học khác nhau thường giao nhau và thậm chí hội tụ. Vì vậy, các câu hỏi triết học có thể xuất hiện trong hầu hết mọi ngành học.

Đây là lý do tại sao triết học còn bao gồm các lĩnh vực như:

  • Triết học luật
  • Triết học nữ quyền
  • Triết học tôn giáo
  • Triết học khoa học
  • Triết học tâm trí
  • Triết học văn học
  • Triết học chính trị
  • Triết học nghệ thuật
  • Triết học lịch sử
  • Triết học ngôn ngữ


V. Tóm lại :

Triết học là một cách suy nghĩ về những chủ đề nhất định như đạo đức, tư duy, sự tồn tại, thời gian, ý nghĩa và giá trị. “Cách suy nghĩ” này bao gồm 4 yếu tố: phản ứng, phản chiếu, lý trí và đánh giá lại. Mục đích là làm sâu sắc sự hiểu biết. Hy vọng là thông qua việc làm triết học, chúng ta học cách suy nghĩ tốt hơn, hành động khôn ngoan hơn, và từ đó góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của tất cả chúng ta.
 

Phần 1 : Chủ nghĩa Hoài Nghi Cổ Đại
(Ancient Greek Skepticism)



3. Chủ nghĩa hoài nghi Pyrrhonian (Pyrrhonian Skepticism)

Pyrrho of Elis (khoảng 360–270 TCN) được coi là người sáng lập chủ nghĩa hoài nghi Pyrrhonian. Dù không để lại tác phẩm nào, thông tin về ông chủ yếu đến từ thơ của học trò Timon và tiểu sử của Diogenes Laertius, dựa trên một tác phẩm của Antigonus của Carystus. Sau thời Timon, không có thêm đệ tử nào của Pyrrho, nhưng vào thế kỷ 1 TCN, Aenesidemus đã đề xuất một quan điểm hoài nghi được cho là theo tinh thần Pyrrhonian. Đến thế kỷ 2 CN, Sextus Empiricus ghi lại các lập luận hoài nghi, tuyên bố Pyrrho là nguồn cảm hứng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa các giai đoạn hoài nghi này vẫn còn gây tranh cãi.

a. Pyrrho và Timon


Các câu chuyện về Pyrrho thường kỳ lạ: ông được cho là không tin vào giác quan đến mức bạn bè phải theo sát để tránh ông gặp nguy hiểm. Pyrrho cũng được mô tả là người điềm tĩnh phi thường, đạt đến trạng thái như thần thánh, không bị chi phối bởi quan điểm hay cảm xúc. Ông từng được phong làm thầy tế ở quê nhà và triết gia được miễn thuế vì ông.

Một số báo cáo khác cho rằng ông từng du hành đến Ấn Độ, giao lưu với các triết gia và pháp sư bản địa. Tuy nhiên, các thông tin này có thể đã bị thổi phồng hoặc sáng tạo để minh họa cho triết lý của ông. Dù vậy, ông được khắc họa nhất quán là người giữ sự bình thản nhờ không có ý kiến định kiến.

Ba Câu Hỏi Của Pyrrho​

Aristocles, một triết gia Peripatetic, ghi lại ba câu hỏi mà Pyrrho đưa ra để đạt hạnh phúc:

  1. Bản chất của sự vật là gì?

    Pyrrho cho rằng sự vật vốn dĩ không có tính chất nhất định, không thể đo lường hay phân xử được.

    Tuy nhiên, quan điểm này gây tranh cãi vì dường như tự mâu thuẫn. Một số nhà phân tích cho rằng Pyrrho có thể đã chấp nhận sự mâu thuẫn này hoặc giới hạn tuyên bố của mình chỉ ở mức khẳng định tính bất định của sự vật.

  2. Chúng ta nên có thái độ gì với sự vật?

    Vì sự vật không có tính chất cố định, chúng ta không nên tin vào giác quan hay ý kiến của mình.

    Thay vào đó, cần giữ thái độ không thiên kiến, chỉ thừa nhận rằng mọi thứ không hẳn là như thế này hay như thế kia.

  3. Kết quả sẽ ra sao?

    Người thực hành thái độ này sẽ đạt đến trạng thái im lặng (speechlessness) và cuối cùng là sự bình thản (ataraxia). Khi nhận ra không có gì thực sự tốt hay xấu, họ sẽ không còn lý do để lo âu hay vui mừng thái quá.

Hoài Nghi Và Đời Sống Thực Tiễn​

Mặc dù quan điểm của Pyrrho có vẻ dẫn đến sự tê liệt trong hành động, Diogenes kể rằng ông vẫn sống thọ đến 90 tuổi nhờ theo các biểu hiện bên ngoài mà không tin tưởng hoàn toàn vào chúng. Điều này cho thấy sự hoài nghi của Pyrrho không ngăn ông tham gia cuộc sống thực tế, mà có lẽ giúp ông đạt sự bình an nội tâm.

b. Aenesidemus​

i. Hồi Sinh Chủ Nghĩa Hoài Nghi Pyrrhonian​

Aenesidemus là một nhân vật sống vào thế kỷ 1 TCN. Ông từng là thành viên Học viện Plato, có lẽ trong thời kỳ Philo lãnh đạo. Sự bất mãn với xu hướng của Học viện — mà ông cho là quá giáo điều và thỏa hiệp với những niềm tin như của chủ nghĩa Stoic — đã khiến ông nỗ lực hồi sinh chủ nghĩa hoài nghi theo tinh thần thuần khiết hơn, lấy cảm hứng từ Pyrrho.

Aenesidemus viết tác phẩm Pyrrhoneia (Pyrrhonian Discourses), nhưng bản gốc đã thất lạc. Tác phẩm này được tóm lược bởi Photius, một vị thượng phụ Byzantine thế kỷ thứ 9, người nổi tiếng với việc ghi nhớ và tóm tắt 280 cuốn sách trong Bibliothêkê. Mặc dù Photius không đánh giá cao Pyrrhoneia vì cho rằng nó đi ngược với đức tin Thiên Chúa giáo, các học giả đồng thuận rằng tóm tắt của ông là đáng tin cậy.

Aenesidemus cho rằng Học viện không đủ nhận thức về giới hạn nhận thức của con người. Ông phê phán việc các nhà học thuật khẳng định hoặc phủ định quá chắc chắn, thậm chí thừa nhận các niềm tin Stoic. Để khắc phục, ông đưa ra nguyên tắc "không xác quyết điều gì," thậm chí không xác quyết rằng mình không xác quyết.

Theo đó, người theo chủ nghĩa Pyrrhonian sẽ không khẳng định hoặc phủ nhận một cách tuyệt đối bất kỳ điều gì, mà chỉ nhận định tương đối theo hoàn cảnh hoặc góc nhìn. Ví dụ, Aenesidemus sẽ tuyên bố: "Không phải X luôn có tính chất F," nghĩa là X có thể mang tính chất F trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Tuy nhiên, ông sẽ tránh tuyên bố: "X bản chất không phải F," vì điều này ngụ ý X không bao giờ có thể mang tính chất F.

Lập luận này phản ánh sự từ chối khái niệm tuyệt đối, tập trung vào việc mô tả thế giới theo cách linh hoạt và tương đối hơn. Điều này được coi là nền tảng của chủ nghĩa hoài nghi Pyrrhonian mà Aenesidemus muốn hồi sinh.


ii. Mười Phương Thức (The Ten Modes)

Aenesidemus đã xây dựng một tập hợp các lập luận hoài nghi, gọi là "Mười Phương Thức," nhằm bác bỏ các tuyên bố giáo điều về bản chất của sự vật. Các phương thức này được Sextus Empiricus mô tả chi tiết, và mục tiêu chính là buộc chúng ta phải đình chỉ phán xét về bản chất thực sự của mọi thứ. Dưới đây là tóm tắt từng phương thức:

  1. Sự khác biệt giữa các loài: Thế giới xuất hiện khác nhau với từng loài. Ví dụ, phân có thể kinh tởm với con người nhưng lại hấp dẫn với chó. Vì vậy, chúng ta không thể khẳng định phân vốn dĩ là kinh tởm hay hấp dẫn.

  2. Sự bất đồng giữa con người: Ngay cả trong cùng một loài, con người cũng có những quan điểm trái ngược. Điều này làm suy yếu tính hợp lý của việc ưu tiên một quan điểm so với các quan điểm khác.

  3. Cảm giác khác biệt của cá nhân: Cùng một người nhưng các giác quan khác nhau cũng mâu thuẫn. Ví dụ, nước hoa thơm với mũi nhưng có thể khó chịu với vị giác.

  4. Tác động từ trạng thái tâm lý: Trạng thái cảm xúc hoặc thể chất của người quan sát ảnh hưởng đến cách họ nhận thức. Ví dụ, một cơn gió lạnh có thể dễ chịu khi đang yêu, nhưng lại khó chịu khi tức giận.

  5. Vị trí và góc nhìn: Vị trí và cách quan sát ảnh hưởng đến cách sự vật xuất hiện. Ví dụ, mái chèo trông có vẻ cong khi nhìn trong nước, nhưng thực chất thì thẳng.

  6. Sự pha trộn: Mọi vật luôn được cảm nhận trong sự pha trộn với các yếu tố khác, khiến bản chất "thuần túy" của chúng không thể nhận biết.

  7. Tỷ lệ và số lượng: Tác động của sự vật thay đổi tùy theo tỷ lệ hoặc số lượng. Ví dụ, một lượng rượu vừa phải có lợi, nhưng uống quá nhiều thì có hại.

  8. Tính tương đối: Một sự vật chỉ có một thuộc tính nhất định so với người quan sát hoặc hoàn cảnh, chứ không có thuộc tính đó một cách tuyệt đối.

  9. Tần suất tiếp xúc: Sự hiếm hoi hoặc quen thuộc ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá sự vật. Ví dụ, kim cương có vẻ quý giá hơn khi hiếm gặp, nhưng giá trị này giảm dần khi trở nên phổ biến.

  10. Phong tục và luật pháp: Giá trị đạo đức hoặc tập quán thay đổi tùy theo văn hóa và luật pháp. Ví dụ, đồng tính luyến ái được chấp nhận trong một số nền văn hóa nhưng bị phản đối trong các nền văn hóa khác.

Mục tiêu của Mười Phương Thức

Aenesidemus dường như nhắm đến việc bác bỏ chủ nghĩa bản chất (Essentialism) — quan điểm rằng sự vật có thuộc tính cố hữu trong mọi hoàn cảnh. Ông đưa ra một quan điểm tương đối, cho rằng mọi sự đánh giá đều phụ thuộc vào người quan sát hoặc bối cảnh.

Về bản chất, các lập luận của Aenesidemus thiên về nhận thức luận (epistemology), khẳng định rằng chúng ta không thể biết được bản chất thực sự của sự vật. Chúng buộc chúng ta phải đình chỉ phán xét vì không có góc nhìn nào được ưu tiên hơn góc nhìn khác.

iii. Tranquility (Sự Thanh Thản)

Aenesidemus chịu ảnh hưởng từ Pyrrho ở mối liên hệ giữa sự thanh thản (ataraxia) và việc chấp nhận giới hạn về tri thức của con người. Cả hai cho rằng việc đình chỉ phán xét dẫn đến tự do khỏi phiền muộn. Diogenes Laertius ghi nhận quan điểm của Aenesidemus rằng trạng thái thanh thản sẽ đến như một cái bóng khi ta từ bỏ những phán xét giáo điều. Photius cũng cho rằng Aenesidemus tin rằng người theo triết lý của Pyrrho sẽ hạnh phúc, trong khi những người giáo điều sẽ hao tổn sức lực vào những lý thuyết vô ích và bất tận.

Mặc dù có sự khác biệt trong cách Pyrrho và Aenesidemus hiểu về giới hạn tri thức, cả hai đều coi sự thanh thản là mục tiêu hoặc kết quả cuối cùng. Ý tưởng này nhấn mạnh rằng con đường đến hạnh phúc là sống theo cách mọi thứ xuất hiện, chấp nhận giới hạn của mình, làm theo thói quen và phong tục, thay vì cố gắng khám phá bản chất tiềm ẩn của thực tại. Điều này giúp con người tránh bị phiền muộn bởi những gì họ không thể biết.

c. Sextus Empiricus​


i. Thông tin chung​

Sextus Empiricus, sống vào thế kỷ 2 hoặc 3 CN, là một thầy thuốc và nhà triết học. Ngoài các tác phẩm y học đã thất lạc, ông để lại ba tác phẩm triết học quan trọng:

  • Adversus Mathematikos: Chỉ trích các chuyên ngành (ngữ pháp, chiêm tinh học...) và phản bác các lĩnh vực triết học (logic, vật lý, đạo đức).

  • Outlines of Pyrrhonism: Tóm lược chủ nghĩa Pyrrhonian và phản bác ngắn gọn những lý thuyết được nêu trong Adversus Mathematikos.
    Mối quan hệ giữa các tác phẩm này vẫn còn gây tranh cãi do có những mâu thuẫn trong nội dung.

ii. Con đường đến Chủ nghĩa Hoài nghi​

Theo Sextus, người ta không bắt đầu là một nhà hoài nghi mà thường vấp phải nó khi tìm kiếm sự thật trong các quan điểm trái ngược. Khi nhận thấy mỗi lập luận đều có phản luận cân bằng, họ đình chỉ phán xét và đạt được sự thanh thản.

Sextus minh họa điều này qua câu chuyện họa sĩ Apelles: trong nỗ lực thất bại, ông vô tình tạo được kết quả mong muốn. Tương tự, sự thanh thản không đến từ việc đạt được chân lý mà từ việc từ bỏ kỳ vọng đó.

Người hoài nghi không ngừng điều tra nhưng tránh các niềm tin giáo điều, bởi chúng dẫn đến phiền muộn tâm lý khi ta gắn giá trị "tốt" hay "xấu" vào sự vật.

iii. Các phương thức của Agrippa​

Ngoài mười phương thức của Aenesidemus, Sextus đưa ra năm phương thức:

  1. Tranh cãi phổ biến: Các ý kiến trái ngược nhau không thể phân định.

  2. Hồi quy vô hạn: Cần chứng minh vô tận.

  3. Giả định không được chứng minh: Dừng hồi quy bằng giả định là không hợp lý.

  4. Vòng luẩn quẩn: Lập luận tự chứng minh là không hợp lệ.

  5. Tính tương đối: Mọi điều chỉ tồn tại trong bối cảnh cụ thể.


    Các phương thức này mô tả cách người hoài nghi tranh luận, không phải các quy tắc tuyệt đối.

iv. Hoài nghi và Tương đối​


Sextus bác bỏ mọi khẳng định, kể cả những tuyên bố tương đối, trong khi Aenesidemus chấp nhận chúng. Đình chỉ phán xét của Sextus toàn diện hơn, loại trừ mọi niềm tin.

v. Cuộc sống của người hoài nghi​


Sextus xem hoài nghi như một thực hành, không phải một hệ thống giáo điều. Người hoài nghi sống không niềm tin bằng cách tuân theo:

  1. Tự nhiên: Sử dụng nhận thức tự nhiên miễn không dẫn đến giáo điều.

  2. Cảm giác: Đáp ứng các nhu cầu như đói, khát mà không cần lý thuyết.

  3. Luật pháp và phong tục: Tuân thủ xã hội mà không cần niềm tin, như giữ thái độ bất khả tri về thần thánh.

  4. Kỹ năng: Hành nghề mà không cần lý thuyết, ví dụ bác sĩ chữa bệnh mà không tin vào các hệ thống y học.
Câu hỏi liệu người hoài nghi tránh hoàn toàn mọi niềm tin hay chỉ các lý thuyết phức tạp vẫn còn được tranh luận.

4. Skepticism and the Examined Life (Chủ nghĩa hoài nghi và Cuộc sống được suy xét)​

Một đặc điểm thống nhất của các dạng chủ nghĩa hoài nghi cổ đại là chúng đều nhằm khuyến khích việc nhận ra giới hạn nhận thức của con người, đồng thời nhấn mạnh lợi ích của việc sống mà không cần kiến thức chắc chắn.

Chủ nghĩa hoài nghi tại Học viện Plato

Tại Học viện Plato, chủ nghĩa hoài nghi phát triển theo hướng chấp nhận chủ nghĩa sai lầm (fallibilism). Thay vì từ bỏ các lợi ích tiềm năng của việc tìm kiếm niềm tin tốt hơn, các học giả tại đây chọn tiêu chí ít tham vọng hơn, cho phép họ đạt được các niềm tin đáng tin cậy mà không cần khẳng định sự chắc chắn.

Chủ nghĩa hoài nghi Pyrrhonian

Phiên bản chủ nghĩa hoài nghi triệt để hơn trong Outlines of Pyrrhonism của Sextus đi theo một hướng khác. Thay vì giải thích cách hoặc lý do để tin tưởng vào việc sử dụng lý trí một cách hoài nghi, Sextus né tránh vấn đề này bằng cách không đưa ra câu trả lời. Thay vào đó, ông khuyến nghị chúng ta xem xét các lý do ủng hộ và phản đối một câu trả lời cụ thể, dựa trên năng lực hoài nghi, để đạt được sự thanh thản.

Tóm lại, cuộc sống hoài nghi không phải là một cuộc sống vô định mà là một hành trình được hướng dẫn bởi các nguyên tắc thực tế, cho phép một cá nhân duy trì trạng thái tâm lý bình yên và tránh xa các phiền muộn do niềm tin giáo điều gây ra.
 
Phần 2 : Chủ nghĩa hoài nghi đương đại
Contemporary Skepticism


Sơ lược :

Chủ nghĩa hoài nghi (skepticism) là quan điểm triết học nghi ngờ hoặc phủ nhận các niềm tin phổ biến.

Nó có thể được phân loại theo trọng tâm (như hoài nghi nhận thức luận hoặc bản thể luận) và theo mức độ (cục bộ hoặc toàn diện).


  • Nhận thức luận: Hoài nghi về khả năng con người có thể đạt được tri thức hợp lý, như về quá khứ.

  • Bản thể luận: Đặt câu hỏi về sự tồn tại của các thực thể như "cái tôi" hoặc "Thượng đế".

  • Hoài nghi cục bộ: Chỉ nghi ngờ niềm tin trong một lĩnh vực cụ thể, như các đối tượng trừu tượng.

  • Hoài nghi toàn diện: Thách thức phần lớn niềm tin của chúng ta, gây ra những vấn đề triết học sâu sắc.
Trong lịch sử, hoài nghi Pyrrhonian phản bác mọi lý do cho niềm tin bằng lý do nghi ngờ có giá trị tương đương, trong khi hoài nghi Cartesian sử dụng các giả thuyết như "giấc mơ sống động" để chỉ ra sự không chắc chắn của mọi niềm tin. Trong tranh luận hiện đại, hoài nghi thường chỉ ra nghịch lý nhận thức, khi các khẳng định hợp lý lại dẫn đến kết luận rằng con người hầu như không biết gì.

1. Nghịch lý Hoài nghi trong Tranh luận Đương đại

Vấn đề hoài nghi triệt để thường được trình bày qua nghịch lý gồm ba khẳng định không tương thích với nhau nhưng đều có vẻ hợp lý khi xét riêng lẻ. Ba khẳng định này như sau:

(I) Không thể biết các giả thuyết hoài nghi là sai.

Giả thuyết hoài nghi là những kịch bản không thể phân biệt bằng cảm giác chủ quan so với thực tế bình thường nhưng nếu đúng, chúng sẽ làm lung lay phần lớn tri thức của ta. Ví dụ: Giả thuyết "não trong bể" (BIV) – nơi trải nghiệm của ta bị điều khiển bởi máy tính. Nếu đúng, hầu hết niềm tin về thế giới của ta sẽ sai, và ta không thể biết giả thuyết này là sai.

(II) Nếu không biết các giả thuyết hoài nghi là sai, thì ta biết rất ít.

Lập luận: Nếu không loại trừ được các khả năng sai lầm như BIV, thì hầu hết tri thức mà ta tự nhận sẽ bị hủy bỏ. Ví dụ, nếu ta có thể là BIV, làm sao ta biết chắc mình đang ngồi đây?

(III) Ta biết nhiều điều mình tin là đúng.

Mặc dù có thể thiếu một số tri thức trừu tượng, nhưng nhiều điều "thông thường" ta tin, như việc ta đang ngồi đây, có vẻ không thể sai lầm một cách toàn diện.

Nghịch lý: Ba khẳng định trên không thể đồng thời đúng. Nếu (I) và (II) đúng, thì (III) phải sai, dẫn đến việc ta biết rất ít.


a) Lập trường của Hoài nghi

Hoài nghi đơn giản bác bỏ (III) bằng cách chấp nhận:

(S1) Không thể biết các giả thuyết hoài nghi là sai.
(S2) Nếu không biết giả thuyết hoài nghi là sai, thì biết rất ít.
=> (SC) Ta biết rất ít.

Ví dụ:

(S1*) Không thể biết mình không phải là BIV.
(S2*) Nếu không biết mình không phải là BIV, thì biết rất ít.
=> (SC*) Ta biết rất ít.

Kết luận này gây tổn hại về trí tuệ, khiến hoạt động nhận thức của ta trở thành một dạng "giả tạo". Do đó, cần xem xét các giải pháp chống lại hoài nghi.


b) Các hướng giải quyết chống hoài nghi

Có ba cách để vượt qua hoài nghi:


(1) Chứng minh rằng, dù có vẻ ngược lại, ta có thể biết giả thuyết hoài nghi là sai.

(2) Chứng minh rằng, dù có vẻ ngược lại, việc không biết giả thuyết hoài nghi là sai không kéo theo việc ta thiếu tri thức thông thường.

(3) Chứng minh rằng ba khẳng định trên thực ra không mâu thuẫn với nhau.


2. Các Lựa Chọn Liên Quan, Thuyết Bất Khả Sai và Nguyên Tắc Đóng​

(1) Tổng quan vấn đề hoài nghi

Sự phản đối quan trọng đối với hoài nghi là lập luận rằng ta có thể biết các sự kiện thường nhật mà không cần bác bỏ những giả thuyết hoài nghi, ví dụ giả thuyết “não trong bồn” (BIV). Cách tiếp cận này tập trung vào việc chỉ ra rằng các khả năng sai lầm mang tính hoài nghi không liên quan đến việc xác định tri thức thường nhật.

(2) Thuyết Bất Khả Sai (Infallibilism)

  • Thuyết bất khả sai cho rằng để biết một điều gì đó, một cá nhân phải loại trừ được mọi khả năng sai lầm liên quan đến điều đó.

  • Peter Unger bảo vệ thuyết này, lập luận rằng tri thức là một khái niệm “tuyệt đối” và không bao giờ được thỏa mãn hoàn toàn, tương tự như cách không có bề mặt nào thực sự “phẳng” hay cái tủ lạnh nào thực sự “trống rỗng”.

  • Theo Unger, mọi tuyên bố tri thức đều sai lầm vì không thể loại trừ hết các khả năng sai lầm.

(3) Nguyên tắc Đóng (Closure Principle)

  • Nguyên tắc đóng nói rằng nếu một cá nhân biết P, và biết rằng P kéo theo Q, thì người đó cũng biết Q.
  • Thuyết bất khả sai hỗ trợ nguyên tắc đóng bằng cách yêu cầu cá nhân phải biết các phủ định của mọi khả năng sai lầm.
  • Tuy nhiên, những nhà phê phán như Fred Dretske lập luận rằng nguyên tắc đóng không phải lúc nào cũng đúng, đặc biệt khi xét đến các khả năng sai lầm xa vời.

(4) Mô hình RA (Relevant Alternatives)
  • Dretske lập luận rằng tri thức thường nhật không đòi hỏi bác bỏ những khả năng sai lầm không liên quan.

  • Ví dụ: Ta có thể biết các con vật trong chuồng là ngựa vằn (P) mà không cần bác bỏ khả năng chúng là la giả dạng (Q). Nguyên tắc đóng bị thách thức vì nó yêu cầu người biết P phải biết luôn Q.

(5) Điều kiện Modal của Dretske (Dretskean Sensitivity)

  • Tri thức phải “theo dõi” sự thật: Nếu P sai, cá nhân sẽ không tin P.

  • Ví dụ:

    Nếu ta tin mình đang ở trong văn phòng, điều này có thể được coi là tri thức vì nếu ta ở ngoài hành lang, ta sẽ không tin rằng mình đang trong văn phòng.

    Tuy nhiên, niềm tin rằng ta không phải là một “não trong bồn” thì không đáp ứng điều kiện này, vì ngay cả khi ta là “não trong bồn”, ta vẫn có thể tin điều đó sai.
(6) Chỉ trích mô hình của Dretske

  • Từ bỏ nguyên tắc đóng: Bị xem là không thỏa đáng vì nguyên tắc đóng mang tính trực giác mạnh mẽ.

  • Quan điểm đối lập: Peter Klein và những người ủng hộ chủ nghĩa nội tại cho rằng nguyên tắc đóng vẫn có thể giữ được nếu xét đến cấu trúc lý do hợp lý.
(7) Các giải pháp thay thế

  • Ngữ cảnh luận (Contextualism): Tiêu chuẩn xác định tri thức thay đổi theo ngữ cảnh. Ở các ngữ cảnh hàng ngày, ta biết rằng ta không phải “não trong bồn”, nhưng trong ngữ cảnh tiêu chuẩn cao, ta không thể khẳng định điều đó.

  • Ngữ cảnh luận cố gắng dung hòa trực giác hoài nghi và phản hoài nghi, đồng thời giữ nguyên nguyên tắc đóng.


3. Semantic Contextualism

  1. Semantic Contextualism là lý thuyết chống hoài nghi nổi bật, do Stewart Cohen, Keith DeRose và David Lewis đề xuất.

    Lý thuyết này cho rằng tiêu chuẩn tri thức thay đổi theo bối cảnh hội thoại, nghĩa là trong bối cảnh hoài nghi (với tiêu chuẩn cao), chúng ta biết rất ít, còn trong bối cảnh phi hoài nghi (với tiêu chuẩn thấp), chúng ta biết nhiều hơn.

    Phản hồi với "biperspectivalism" (tính hai mặt):
    • Khi có khả năng sai lầm hoài nghi, việc gán tri thức trở nên không phù hợp.

    • Không có sai lầm hoài nghi, việc gán tri thức là hợp lý.

    • Những thay đổi này chỉ liên quan đến yếu tố hội thoại.
  2. Lý giải của DeRose: Tri thức không bị mâu thuẫn giữa các bối cảnh, mà thay đổi do tiêu chuẩn nhận thức trong mỗi bối cảnh.

    Khái niệm "vị trí nhận thức": Niềm tin đúng trong thế giới thực và các thế giới gần gũi, ví dụ như Lars với thông tin mới về xe của mình.

    Thay đổi tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn nhận thức thay đổi theo mệnh đề trong hội thoại. Trong bối cảnh đời thường, tiêu chuẩn thấp, còn trong hoài nghi (như BIV), tiêu chuẩn cao, phủ nhận tri thức đời thường.

    Khác biệt với Lewis và Cohen:
    • Lewis: Quy tắc cụ thể để bỏ qua khả năng sai lầm.

    • Cohen: Tập trung vào biện minh thay vì tri thức.

    • DeRose: Đơn giản hóa và nhấn mạnh vào sự thay đổi bối cảnh hội thoại.

4. "Hinge" Propositions và Chủ nghĩa Bối cảnh Luận Suy

  1. Dẫn nhập:

    Trước khi tìm hiểu cách tiếp cận tân-Moorean với hoài nghi triệt để, cần xem xét hai luận điểm có vẻ tương đồng với phương pháp của Dretskean và chủ nghĩa bối cảnh ngữ nghĩa. Các cách tiếp cận này dựa trên ý niệm "đề xuất bản lề" (hinge proposition) của Wittgenstein, xuất hiện trong On Certainty, nhằm thảo luận về tri thức và hoài nghi.

  2. "Hinge Propositions" theo Wittgenstein:

    Wittgenstein miêu tả các đề xuất bản lề là những mệnh đề không bị nghi ngờ vì chúng đóng vai trò nền tảng trong các điều tra khoa học. Không phải chúng ta không thể nghi ngờ, mà là chúng ta không nên nghi ngờ chúng.

    Ví dụ:
    "Tôi có hai tay" là một đề xuất bản lề trong hoàn cảnh thông thường.

    Chúng ta không cần bằng chứng để tin vào điều này, bởi sự chắc chắn của nó là một phần "logic của điều tra khoa học."

  3. Phê phán Moore:

    Wittgenstein chỉ trích G. E. Moore vì đối xử với các đề xuất bản lề như các mệnh đề thực nghiệm thông thường. Moore sai lầm khi dựa vào bằng chứng để bảo vệ những mệnh đề này, vì sự chắc chắn của chúng không bắt nguồn từ bằng chứng mà từ vai trò chúng trong hệ thống niềm tin.

  4. Chẩn đoán hoài nghi:

    Wittgenstein cho rằng vấn đề của người hoài nghi nằm ở việc coi các đề xuất bản lề là có thể bị nghi ngờ. Điều này bỏ qua vai trò trọng tâm của chúng trong hệ thống niềm tin. Tuy nhiên, luận điểm này chỉ giải thích sức hấp dẫn của lập luận hoài nghi mà không trực tiếp bác bỏ nó.

  5. Cách tiếp cận của Wright và Williams:
    • Wright:

      Wright lập luận rằng việc nghi ngờ các đề xuất bản lề không chỉ là hiểu sai bối cảnh nhận thức luận mà còn tự phá hoại trí tuệ. Ông cho rằng, mặc dù không thể chứng minh ta không mơ, nhưng điều này không đồng nghĩa rằng ta không có tri thức trong hoàn cảnh bình thường.

    • Phê phán Wright:

      Wright gặp vấn đề khi sử dụng các ví dụ về đề xuất bản lề, chẳng hạn như phủ định các giả thuyết hoài nghi. Điều này đòi hỏi bằng chứng "không cần kiếm được" (unearned warrant), gây tranh cãi về tính hợp lý của luận điểm.

    • Williams:

      Williams phát triển một hình thức bối cảnh luận khác, gọi là "chủ nghĩa bối cảnh luận suy" (inferential contextualism). Ông cho rằng tri thức phụ thuộc vào bối cảnh, nhưng không có hệ thống bối cảnh cao-thấp như các nhà bối cảnh luận ngữ nghĩa.
  6. Chủ nghĩa bối cảnh luận suy của Williams:

    Williams từ chối thuyết "hiện thực nhận thức luận" (epistemological realism), cho rằng tri thức không có trạng thái độc lập với bối cảnh. Theo ông, mỗi bối cảnh có cấu trúc suy luận riêng và không thể được đánh giá bởi tiêu chuẩn của bối cảnh khác. Ông mô tả điều này là lý thuyết tri thức "giảm thiểu" (deflationary).

  7. Hệ quả:

    Williams chấp nhận rằng người hoài nghi đúng khi hoạt động trong bối cảnh triết học riêng, nhưng sai khi áp dụng kết luận này lên các bối cảnh thường nhật. Ví dụ, việc nghi ngờ tính chính xác của tài liệu lịch sử không thuộc bối cảnh lịch sử mà thuộc bối cảnh triết học.

  8. Phê phán:

    Chủ nghĩa bối cảnh luận suy của Williams tránh được một số vấn đề của bối cảnh luận ngữ nghĩa nhưng vẫn đặt ra những thách thức riêng, như khả năng dẫn đến một cách tiếp cận triết học "im lặng" (quietistic). Mặc dù ít được chú ý, lý thuyết này có thể nhận được sự quan tâm lớn hơn trong tương lai.

5. Phản hồi Neo-Moorean đối với Chủ nghĩa hoài nghi

  1. Quan điểm của Wright:Wright đưa ra phản hồi Neo-Moorean, cho rằng nếu chúng ta biết các mệnh đề hàng ngày, thì cũng phải biết các phủ định của giả thuyết hoài nghi cực đoan. Tuy nhiên, ông không sử dụng phân tích tri thức như các triết gia khác (Dretske, Nozick, DeRose).

    Dretskean Sensitivity và Chủ nghĩa Hoài nghi:
    • Dretske: Tri thức cần "nhạy cảm", tức niềm tin đúng trong thế giới thực phải đúng trong thế giới gần nhất có mệnh đề sai, chấp nhận tiền đề của hoài nghi.

    • DeRose: Nhấn mạnh sensitivity trong các ngữ cảnh hoài nghi.
  2. Quan điểm của Sosa: An toàn (Safety):
    • Sosa: Niềm tin là an toàn nếu đúng trong tất cả các thế giới gần, giúp duy trì nguyên tắc đóng mà không cần điều chỉnh ngữ nghĩa.

    • Phản hồi Neo-Moorean: Niềm tin an toàn loại bỏ các thế giới giả thuyết hoài nghi, cho phép chúng ta biết mệnh đề hàng ngày và phủ định giả thuyết hoài nghi.
  3. Phê phán và điều chỉnh:
    • Gail Stine (1976): Đề xuất chúng ta có thể biết phủ định của khả năng sai lầm hoài nghi vì chúng quá xa vời.

    • Pritchard: Giải thích các yếu tố ngữ cảnh hoài nghi như quy tắc ngữ dụng thay vì ảnh hưởng đến tiêu chí tri thức.
  4. Triển vọng và phê bình: Phương pháp Neo-Moorean có thể hợp nhất ngữ dụng và chống hoài nghi, nhưng sự phân biệt ngữ dụng/ngữ nghĩa có thể gây tranh cãi.

6. Chủ nghĩa Ngoại nghiệm trong Epistemology và Những Người Hoài Nghi Mới

Trong tranh luận về chủ nghĩa hoài nghi cực đoan, các triết gia như Robert Unger, Barry Stroud, và Thomas Nagel cho rằng tri thức khách quan không thể tránh khỏi hoài nghi.

Chủ nghĩa Hoài Nghi của Nagel:Nagel lập luận rằng việc tìm kiếm tri thức khách quan sẽ luôn đối mặt với chủ nghĩa hoài nghi vì không thể thoát khỏi chủ quan.

Chủ Nghĩa Hoài Nghi của Stroud và Kiến Thức Nội Tại vs Ngoại Tại: Stroud cho rằng hoài nghi nảy sinh từ sự căng thẳng giữa quan điểm nội tại và ngoại tại về thế giới. Để tránh hoài nghi, phải từ bỏ ý tưởng về thế giới khách quan.

Vai trò của Chủ Nghĩa Ngoại nghiệm trong Tri Thức:

  • Chủ nghĩa nội tại yêu cầu phản chiếu về điều kiện làm cho niềm tin đúng, trong khi chủ nghĩa ngoại tại cho phép tri thức mà không cần truy cập vào các điều kiện này.
  • Dretske và Nozick ủng hộ chủ nghĩa ngoại tại, trong khi Stroud và Fumerton chỉ trích vì thiếu sự truy cập vào điều kiện làm cho niềm tin thành sự thật.
Sự Xuất Hiện Cuộc Tranh Luận Mới:Các tranh luận chống lại chủ nghĩa ngoại tại đặt câu hỏi liệu nó có thể giải quyết vấn đề hoài nghi cực đoan.
 
Phần 3 : Chủ nghĩa hữu thần hoài nghi
(Contemporary Skepticism)

Thuyết thần luận hoài nghi cho rằng dù có tồn tại Thượng Đế, chúng ta không thể hiểu rõ lý do Ngài hành động hoặc không hành động trong một tình huống cụ thể.

Quan điểm này phản bác luận điểm vô thần dựa trên cái ác, vì nó cho thấy con người không đủ khả năng xác định liệu cái ác có thật sự không cần thiết (gratuitous evil).

Điều này làm suy yếu lý luận rằng sự tồn tại của cái ác chứng minh Thượng Đế không tồn tại.

1. Giới thiệu về Thuyết Thần Luận Hoài Nghi​

Thuyết thần luận hoài nghi kết hợp hai luận điểm chính:

  1. Thần luận: Thượng Đế tồn tại, được mô tả như một thực thể hoàn hảo trong các tôn giáo lớn (Do Thái giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...).

  2. Hoài nghi: Con người không thể đánh giá đầy đủ lý do hành động của Thượng Đế.
Hoài nghi này không mang tính toàn cầu (global skepticism) mà giới hạn ở các lý do hành động của Thượng Đế.

Ví dụ, chúng ta có thể biết rằng Thượng Đế, trong hoàn cảnh thông thường, sẽ loại bỏ đau khổ nếu có thể.

Tuy nhiên, chúng ta không thể biết liệu trong một tình huống cụ thể, các yếu tố khác có cản trở điều này hay không.

Ví dụ minh họa: Một người chơi bài biết rằng giữ quân Át thường tốt, nhưng không thể chắc chắn điều này đúng trong mọi ván, vì các yếu tố khác (như bộ bài hiện tại) có thể thay đổi quyết định.

2. Luận điểm từ Cái Ác (Argument from Evil)​

Phân loại niềm tin:
  • Chủ nghĩa bất khả tri (Agnosticism): Không khẳng định Thượng Đế có hoặc không tồn tại.

  • Chủ nghĩa vô thần (Atheism): Khẳng định Thượng Đế không tồn tại.
Luận điểm chính từ cái ác:

  • Nếu Thượng Đế tồn tại và hoàn hảo (toàn năng, toàn thiện), Ngài sẽ loại bỏ mọi cái ác.

  • Nhưng cái ác vẫn tồn tại.

  • Vì vậy, Thượng Đế không tồn tại.
Phân loại:

  1. Vấn đề logic từ cái ác: Không thể tồn tại đồng thời Thượng Đế và cái ác.
  2. Luận điểm bằng chứng từ cái ác: Cái ác là bằng chứng xác suất chống lại sự tồn tại của Thượng Đế.
Phản biện:

  • Cái ác không cần thiết (Gratuitous Evil): Là cái ác không cần thiết để tránh một cái ác lớn hơn hoặc mang lại điều tốt đẹp.

  • Thượng Đế có thể cho phép cái ác nếu nó cần thiết, như cha mẹ cho con tiêm phòng để ngăn ngừa bệnh nguy hiểm.
Lập luận xác suất:

  1. Nếu Thượng Đế tồn tại, sẽ không có cái ác không cần thiết.

  2. Có khả năng một số cái ác là không cần thiết.

  3. Do đó, có khả năng Thượng Đế không tồn tại.
Thuyết thần luận hoài nghi bác bỏ (2) bằng cách lập luận rằng con người không đủ khả năng phán xét liệu một cái ác cụ thể có thực sự không cần thiết hay không.

Vì vậy, luận điểm dựa trên cái ác bị suy yếu.

3. Phản hồi đối với Lập luận về Sự Ác


a. Phủ nhận Tiền đề Phụ

Phản bác nhằm chứng minh tiền đề (2) sai thường được gọi là theodicy (biện hộ thần học).

Mục tiêu của biện hộ thần học là chứng minh rằng không có cái ác nào trong thế giới là vô nghĩa (gratuitous evil), hoặc mọi cái ác đều cần thiết để:

  • Tránh cái ác tệ hơn.

  • Đạt được lợi ích bù đắp (compensating good).
Nếu chứng minh thành công, tiền đề (2) sai, và lập luận từ sự ác trở nên vô căn cứ. Tuy nhiên, để biện hộ thuyết phục, mọi trường hợp cái ác phải được giải thích. Nếu chỉ một cái ác là vô nghĩa, lập luận vẫn có giá trị.

b. Hoài nghi về Tiền đề Phụ​

Vì yêu cầu chứng minh của theodicy rất cao, nhiều triết gia thần học chọn cách chỉ ra rằng chúng ta nên hoài nghi tiền đề (2) thay vì phủ nhận hoàn toàn. Có hai cách chính:

  1. Dựa trên defense (phòng vệ).

  2. Dựa vào skeptical theism (thuyết thần học hoài nghi).
Phòng vệ: Không cố xác định lý do thực sự của Chúa khi cho phép cái ác, mà chỉ chỉ ra khả năng rằng Chúa có lý do mà chúng ta không biết. Nếu chúng ta không loại trừ khả năng này, thì không thể khẳng định tiền đề (2).

Ví dụ: Trong một vụ án hình sự, nếu bằng chứng không đủ để phân biệt giữa bị cáo và người song sinh của anh ta, thì không thể kết luận bị cáo phạm tội.

Tương tự, với tiền đề (2), có những khả năng mà chúng ta không thể bác bỏ, do đó không thể xác nhận tiền đề này đúng.

Thuyết thần học hoài nghi: Đưa ra một undercutting defeater (bằng chứng phủ nhận) đối với lập luận chính cho tiền đề (2). Thông thường, lập luận này dựa trên suy luận:

  • "Nhiều cái ác trong thế giới có vẻ vô nghĩa, nên ít nhất một số chúng là vô nghĩa."

    Thuyết thần học hoài nghi bác bỏ suy luận "noseeum" này (nếu không thấy, nghĩa là không tồn tại). Việc chúng ta không thấy lý do Chúa cho phép cái ác không có nghĩa là lý do đó không tồn tại.

    Vì vậy, dù có vẻ như nhiều cái ác là vô nghĩa, không có bằng chứng chắc chắn rằng chúng thực sự vô nghĩa, và không thể khẳng định tiền đề (2).

4. Defenses of Skeptical Theism​

Biện hộ cho Thuyết Thần học Hoài nghi

Thuyết thần học hoài nghi (skeptical theism) ban đầu có vẻ hợp lý khi đối đáp lại lập luận từ sự ác.

Nó lập luận rằng nếu có Chúa, sẽ có nhiều trường hợp con người không thấy được lý do mà Chúa hành động, mặc dù những lý do đó tồn tại.

Các biện hộ chính cho quan điểm này bao gồm 3 cách tiếp cận:

a. Lập luận từ Tương tự​

Sự giới hạn về nhận thức của con người được so sánh với khoảng cách giữa một đứa trẻ và cha mẹ:

  • Một đứa trẻ không hiểu lý do cha mẹ để nó chịu đau đớn không có nghĩa là không có lý do chính đáng.
  • Tương tự, việc con người không thấy lý do Chúa cho phép cái ác không đủ để kết luận rằng lý do đó không tồn tại.
Ví dụ: Một người không chơi cờ giỏi không thể đánh giá lý do của một kỳ thủ khi thực hiện nước đi phức tạp. Điều này phản ánh khoảng cách nhận thức giữa con người và Chúa.

b. Lập luận từ Tính Phức tạp​

Tiền đề (2) trong lập luận từ sự ác tuy có vẻ đơn giản nhưng lại đòi hỏi đánh giá phức tạp:

  • Để xác định một cái ác là vô nghĩa, ta cần chứng minh rằng nó không cần thiết để tránh một cái ác khác hoặc để đạt một lợi ích nào đó.

  • Ví dụ: Nếu Lady Churchill thay đổi tư thế ngủ vào đêm ngài Winston Churchill được thụ thai, kết quả lịch sử Thế chiến II có thể đã khác.

    Do đó, việc con người không thấy lý do nào cho phép cái ác không đồng nghĩa với việc lý do đó không tồn tại.

c. Lập luận từ Tiền đề Hỗ trợ

Một số biện hộ phức tạp hơn chỉ ra rằng để suy luận "noseeum" (nếu không thấy thì không tồn tại) hợp lý, cần có các tiền đề hỗ trợ đáng tin, nhưng các tiền đề này lại không được đảm bảo trong trường hợp của Chúa.

  1. Chiến lược Độ nhạy (CORNEA)
    • Quy tắc CORNEA cho rằng suy luận "Tôi không thấy X, nên X không tồn tại" chỉ hợp lý nếu có lý do tin rằng, nếu X tồn tại, tôi sẽ thấy được X.
    • Nhưng các nhà thần học hoài nghi cho rằng con người không có cơ sở để nghĩ rằng nếu lý do Chúa cho phép cái ác tồn tại, chúng ta sẽ nhận biết được.
  2. Chiến lược Mẫu đại diện
    • Suy luận "Tôi không thấy X, nên X không tồn tại" chỉ hợp lý nếu mẫu X được quan sát là đại diện cho toàn bộ.
    • Trong trường hợp của cái ác, câu hỏi quan trọng là liệu hiểu biết của chúng ta về lý do và sự liên kết giữa các thiện-ác có đủ đại diện hay không.
    • Có ba ý kiến chính:
      • Một số tin rằng kiến thức của con người đủ đại diện (Tooley, 1991).
      • Một số cho rằng kiến thức này không đại diện (Sennett, 1993).
      • Một số khác không chắc chắn, do đó không thể đưa ra suy luận chắc chắn (Bergmann, 2001).
Tóm lại, thuyết thần học hoài nghi bác bỏ khả năng con người hiểu được tất cả lý do đằng sau cái ác, từ đó phản bác suy luận "noseeum" trong lập luận từ sự ác.

5. Phản biện đối với Thuyết Hoài nghi Thần học (Skeptical Theism)​

Như các quan điểm hoài nghi khác, thuyết hoài nghi thần học (Skeptical Theism) cũng vấp phải chỉ trích. Những ý kiến phản đối có thể xuất phát từ các nhà thần học (vì lo ngại ảnh hưởng đến đức tin hoặc mối quan hệ với Thượng đế) hoặc từ các nhà triết học quan tâm đến nhận thức, đạo đức và tri thức đời sống.

Các phản đối chính chia thành 5 nhóm:

a. Ảnh hưởng đến Mối quan hệ Thần-Thánh​

Thuyết hoài nghi thần học bị cho là làm suy yếu mối quan hệ giữa con người và Thượng đế theo hai cách:

  • Giảm sự chắc chắn về sự tồn tại của Thượng đế: Nếu không thể biết ý định của Thượng đế với các sự kiện xấu, thì cũng khó xác định các lập luận cho sự tồn tại của Ngài, như việc tạo ra vũ trụ hoặc con người.

  • Suy giảm niềm tin và giao tiếp: Nếu không hiểu được ý định của Thượng đế, khó mà tin tưởng hoặc giao tiếp với Ngài.

    Ví dụ: một người hoài nghi thần học không thể chắc chắn các mệnh lệnh hay phép lạ từ Thượng đế là thật, vì có thể có lý do vượt tầm hiểu biết của họ.

b. Ảnh hưởng đến Tri thức Đời sống​

Thuyết hoài nghi thần học có thể dẫn đến một dạng hoài nghi gần như toàn cầu, làm suy yếu tri thức đời sống.

Ví dụ: nhận định "mọi con quạ đều đen" có thể bị bác bỏ bởi lập luận rằng "có thể tồn tại những con quạ tím mà ta không biết đến." Điều này khiến nhiều kiến thức hàng ngày trở nên không chắc chắn.

c. Ảnh hưởng đến Lý thuyết Nhận thức Chung​

Quan điểm này mâu thuẫn với các nguyên tắc nhận thức thông thường, như "mọi thứ thường đúng như cách chúng xuất hiện."

Nếu sự xấu xa dường như vô nghĩa, nguyên tắc này đòi hỏi phải tin rằng chúng thực sự vô nghĩa. Tuy nhiên, thuyết hoài nghi thần học lại bác bỏ nhận định này.

d. Ảnh hưởng đến Lý thuyết Đạo đức​


Thuyết hoài nghi thần học ngầm ủng hộ quan điểm đạo đức hệ quả (consequentialism), cho rằng mọi hành động, dù tàn ác đến đâu, đều có thể được biện minh bởi kết quả đủ tốt.

Điều này mâu thuẫn với quan điểm cho rằng một số hành động, như tra tấn người vô tội, luôn luôn sai bất kể kết quả.

e. Ảnh hưởng đến Cuộc sống Đạo đức​

Thuyết hoài nghi thần học có thể khiến việc ra quyết định đạo đức trở nên bất khả thi. Nếu không thể xác định liệu một hành động xấu có thực sự cần thiết hay không, con người sẽ không biết phải hành động thế nào.

Ví dụ: nếu một người hoài nghi thần học thấy một đứa trẻ sắp chết đuối, họ có thể lập luận rằng cái chết của đứa trẻ có thể cần thiết cho một lợi ích lớn hơn, nên không cần cứu.

Phản hồi: Một số nhà hoài nghi thần học đưa ra cách trả lời như:

  • Đạo đức của con người dựa trên những gì họ biết, nên vẫn có trách nhiệm cứu đứa trẻ vì không biết liệu cái chết có ý nghĩa lớn hơn hay không.

  • Quy tắc đạo đức của con người và Thượng đế có thể khác nhau.

  • Mọi quan điểm, không chỉ thuyết hoài nghi thần học, đều gặp khó khăn trong việc dự đoán hậu quả của các hành động.
 
có file pdf ko m cho t với

M tham khảo xem :
https://vietheravada.net/ebook/bachkhoathutongiao/index.htm


image.png
 
10. Chủ nghĩa duy khoa học
(Scientism)
Phần 1 : Karl Popper - Triết học khoa học
(Philosophy of Science)

Karl Popper và triết lý khoa học


Karl Popper



Karl Popper (1902–1994) là một trong những triết gia khoa học có ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20.

Ông đã đóng góp đáng kể vào các tranh luận về phương pháp luận khoa học, cách lựa chọn lý thuyết, ranh giới giữa khoa học và phi khoa học, xác suất, cơ học lượng tử, và phương pháp luận trong khoa học xã hội. Tác phẩm của ông có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ trong triết học mà còn trong khoa học và xã hội nói chung.

Popper tập trung vào vấn đề phân định ranh giới giữa khoa học và phi khoa học, với tiêu chí là khả năng bị bác bỏ (falsifiability). Theo ông, một lý thuyết khoa học phải đưa ra các dự đoán có thể bị chứng minh là sai. Khi một lý thuyết bị phản bác, các nhà khoa học có thể điều chỉnh, từ bỏ, hoặc đưa ra lý thuyết khác tốt hơn. Tuy nhiên, quá trình này phải luôn hướng tới các dự đoán mới có thể kiểm chứng được.

Popper cho rằng các lý thuyết miễn nhiễm với bác bỏ do sử dụng giả thuyết bổ trợ không kiểm chứng sẽ không còn được coi là khoa học. Điểm quan trọng trong phương pháp của ông là loại bỏ vai trò của lập luận quy nạp (inductive reasoning), vốn không phù hợp với việc lựa chọn lý thuyết.

Các đóng góp nổi bật khác:

Ngoài nguyên lý bác bỏ, Popper đã phát triển thuyết khuynh hướng (propensity theory) về xác suất, coi xác suất là thuộc tính khách quan của các điều kiện thí nghiệm.

Ông sử dụng lý thuyết này để giải thích cơ học lượng tử theo hướng hiện thực.

Trong khoa học xã hội, ông bác bỏ chủ nghĩa lịch sử (historicist approach) - tức việc xây dựng các quy luật chung cho toàn bộ lịch sử nhân loại - và đề xuất sử dụng phương pháp luận cá nhân (methodological individualism) cùng logic tình huống (situational logic).

1. Bối cảnh cuộc đời

Popper học tại Đại học Vienna từ năm 1918, tập trung vào toán học và vật lý lý thuyết. Năm 1928, ông nhận bằng Tiến sĩ Triết học với luận án về phương pháp luận trong tâm lý học tư duy. Qua công trình này, ông nhận ra rằng logic cần được ưu tiên hơn các quá trình tư duy chủ quan – một quan điểm ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm về triết học khoa học của ông.

Năm 1935, Popper xuất bản cuốn Logik der Forschung (Logic of Research), đặt nền tảng cho phương pháp luận bác bỏ. Tại đây, ông phản bác các nhà triết học thuộc nhóm Vienna Circle, mặc dù chia sẻ mối quan tâm về phương pháp luận khoa học.

Trong Chiến tranh Thế giới II, Popper giảng dạy tại New Zealand và xuất bản các bài viết trong The Poverty of Historicism (1957), phê phán phương pháp luận của khoa học xã hội, đặc biệt là nỗ lực tạo ra các quy luật dự đoán lịch sử. Sau đó, ông chuyển đến Anh và làm việc tại Trường Kinh tế London (1946–1969).

Những tác phẩm quan trọng thời kỳ này gồm Conjectures and Refutations (1963) và The Propensity Interpretation of Probability (1959).

Ông tiếp tục viết và tranh luận triết học cho đến khi qua đời năm 1994.

2. Nguyên lý bác bỏ và tiêu chí phân định

1. Vấn đề phân định ranh giới khoa học

Popper tập trung vào cách phân biệt các lý thuyết khoa học với phi khoa học.

Ông phản đối tiêu chí kiểm chứng được (verifiability criterion) của các nhà kinh nghiệm luận logic, vì:

  • Tiêu chí này coi các phát biểu tồn tại (như “kỳ lân tồn tại”) là khoa học dù không thể bác bỏ.

  • Các phát biểu phổ quát (như “mọi con thiên nga đều trắng”) lại bị xem là vô nghĩa, dù chúng có thể bị chứng minh sai (như quan sát thấy thiên nga đen).

  • Chính tiêu chí kiểm chứng cũng không thể tự kiểm chứng.

2. Tiêu chí của Popper: Bác bỏ

Popper thay thế tiêu chí kiểm chứng bằng tiêu chí bác bỏ được. Một lý thuyết khoa học cần:

  • Đưa ra những dự đoán táo bạo, có khả năng bị chứng minh là sai.

  • Chấp nhận rủi ro sai lầm, sẵn sàng kiểm tra lý thuyết và đối mặt với bác bỏ.
Các lý thuyết phi khoa học thường không thể bị bác bỏ vì không có quan sát nào có thể chứng minh chúng sai.

3. So sánh với tiêu chí kiểm chứng

Popper không coi các phát biểu phi khoa học là vô nghĩa, mà cho rằng chúng có vai trò trong triết học và khoa học.

Dù ông tin rằng các lý thuyết khoa học hướng đến chân lý, Popper khẳng định không thể chắc chắn chúng là đúng.

Thay vì xác nhận các tuyên bố, khoa học tiến triển nhờ loại bỏ các lý thuyết không phù hợp, giống như quá trình tiến hóa.

a) Popper về Vật lý và Phân tâm học

Popper sử dụng sự tương phản giữa thuyết tương đối tổng quát (general relativity - GR) của Einstein và các lý thuyết phân tâm học (psychoanalysis) của Freud và Adler để làm rõ khái niệm phân biệt giữa khoa học và phi khoa học. GR được coi là khoa học vì nó có thể kiểm nghiệm bằng các thí nghiệm quyết định. Thí nghiệm của Eddington năm 1919 là minh chứng tiêu biểu, khi kiểm tra sự lệch của ánh sáng từ các ngôi sao khi đi qua mặt trời, khẳng định dự đoán của GR và bác bỏ cơ học Newton.

Trong khi đó, phân tâm học bị coi là phi khoa học vì nó không thể bị bác bỏ. Phân tâm học giải thích mọi hành vi, dù trái ngược nhau, bằng cách viện dẫn các khái niệm như "sự kìm nén" (repression) hoặc "sự thăng hoa" (sublimation). Do không có dự đoán cụ thể nào có thể kiểm nghiệm, phân tâm học thiếu cơ sở để tạo ra các thí nghiệm quyết định. Popper kết luận rằng khoa học khác biệt với phi khoa học ở vai trò trung tâm của sự kiểm nghiệm bằng quan sát và bằng chứng, chứ không phải ở tính đúng đắn hay hữu ích của lý thuyết.

b) Các giả thuyết phụ và giả thuyết ứng biến

Popper cũng giải thích cách lý thuyết khoa học được điều chỉnh khi đối mặt với thất bại dự đoán bằng cách sử dụng các giả thuyết phụ (auxiliary hypotheses). Ví dụ, khi phát hiện quỹ đạo của sao Thiên Vương (Uranus) không khớp với dự đoán của cơ học Newton, các nhà khoa học đề xuất giả thuyết về sự tồn tại của sao Hải Vương (Neptune). Sau đó, họ dự đoán và phát hiện sao Hải Vương, khẳng định giá trị của giả thuyết phụ.

Tuy nhiên, Popper phân biệt điều này với các giả thuyết ứng biến (ad hoc hypotheses), không tạo ra được dự đoán có thể kiểm nghiệm. Ông nêu ví dụ về chủ nghĩa Marx, ban đầu là một lý thuyết khoa học vì đưa ra các dự đoán về sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản ở các nền kinh tế phát triển nhất. Nhưng khi các dự đoán không xảy ra, các nhà Marxist đưa ra giả thuyết ứng biến để bảo vệ lý thuyết mà không cung cấp dự đoán mới, khiến nó trở thành phi khoa học. Popper nhấn mạnh rằng lý thuyết khoa học phải tuân thủ nguyên tắc chấp nhận bị bác bỏ khi dự đoán thất bại.

c. Các câu cơ bản và vai trò của quy ước

Popper nhận thấy một vấn đề trong lý thuyết bác bỏ (falsification) đơn giản, đó là cách xác định các quan sát có thể được coi là bằng chứng bác bỏ một lý thuyết. Một quan sát tưởng chừng bác bỏ có thể không phản ánh hiện tượng thật, mà lại bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị lý thuyết hoặc sai số đo lường. Ví dụ, sinh viên có thể thu được kết quả "sai" trong thí nghiệm, hoặc một nhóm nhỏ nhà nghiên cứu báo cáo kết quả khác biệt với cộng đồng khoa học rộng lớn hơn.

Khi xảy ra nghi ngờ về sai số hoặc thiên vị, các nhà khoa học có thể đề xuất một giả thuyết phụ (auxiliary hypothesis) để kiểm tra. Tuy nhiên, Popper lập luận rằng quá trình này không thể giải quyết vấn đề triệt để, vì bất kỳ giả thuyết phụ nào cũng có thể bị tranh cãi và yêu cầu kiểm tra thêm, dẫn đến vòng lặp vô tận. Do đó, cần phải có một điểm dừng trong quá trình bác bỏ.

Để giải quyết vấn đề này, Popper giới thiệu khái niệm "câu cơ bản" (basic statement), là các tuyên bố thực nghiệm cụ thể, xác định được bằng quan sát liên chủ quan (intersubjective observation). Chẳng hạn, "Có một con quạ trong không gian-thời gian k" là một câu cơ bản vì có thể kiểm tra được sự tồn tại của con quạ. Ngược lại, câu "Không có con quạ nào trong không gian-thời gian k" lại không đủ điều kiện.

Popper cũng nhấn mạnh vai trò của quy ước (convention) và sự đồng thuận của cộng đồng khoa học. Nếu cộng đồng khoa học chấp nhận một tuyên bố là cơ bản, nó sẽ được sử dụng để kiểm tra lý thuyết. Nếu không, cần tiếp tục kiểm tra cho đến khi đạt được sự đồng thuận.

d. Quy nạp, xác nhận, và độ gần đúng của sự thật

Popper sử dụng bác bỏ để giải quyết vấn đề quy nạp (induction) của Hume, trong đó ông bác bỏ việc dùng bằng chứng cụ thể để khẳng định tính đúng đắn của các quy luật khoa học chung. Ông cho rằng dù một lý thuyết đưa ra dự đoán chính xác, điều này không làm tăng khả năng nó đúng. Tuy nhiên, một dự đoán sai có thể ngay lập tức bác bỏ lý thuyết đó.

Popper cũng phân biệt hai khía cạnh của quy nạp: vấn đề logic (logical problem) liên quan đến việc biện minh cho các quy luật chung, và vấn đề tâm lý (psychological problem) liên quan đến việc giải thích tại sao con người kỳ vọng các hiện tượng chưa quan sát được sẽ tuân theo các quy luật đã biết. Ông cho rằng, thay vì dựa vào quy nạp, chúng ta nên ưu tiên các lý thuyết có nội dung thông tin cao hơn (informative content) và được kiểm tra nghiêm ngặt.

Một lý thuyết có độ tin cậy không nhất thiết là lý thuyết đúng, mà chỉ chứng minh rằng nó có thể bị bác bỏ, và do đó đủ điều kiện là khoa học. Tuy nhiên, Popper cố gắng đưa ra khái niệm "độ gần đúng của sự thật" (verisimilitude) để đánh giá các lý thuyết sai. Lý thuyết với nhiều nội dung đúng và ít nội dung sai hơn được coi là gần đúng với sự thật hơn. Dù vậy, các nhà phê bình như Tichý và Miller chỉ ra rằng định nghĩa này không thể so sánh các lý thuyết sai với nhau. Mặc dù Popper nỗ lực sửa đổi định nghĩa, ông không thể đưa ra một công thức chính thức thỏa đáng, nhưng nghiên cứu của ông đã gợi mở nhiều hướng phát triển mới trong lĩnh vực này.

3. Những chỉ trích đối với Chủ nghĩa Falsificationism

Phương pháp luận của Karl Popper về chủ nghĩa falsificationism đã có ảnh hưởng sâu rộng, nhưng cũng vấp phải nhiều phản đối nghiêm trọng. Những phản đối này, cùng với sự xuất hiện của các phương pháp thay thế, khiến nhiều triết gia khoa học bác bỏ phương pháp luận của Popper.

Để hiểu sâu hơn, người đọc có thể tham khảo các tác phẩm của Kuhn (1962), Salmon (1967), Lakatos (1970, 1980), Putnam (1974), Jeffrey (1975), Feyerabend (1975), Hacking (1983), và Howson & Urbach (1989).

1. Mối quan hệ giữa lý thuyết và quan sát​

Thomas Kuhn cho rằng quan sát luôn bị chi phối bởi lý thuyết (theory-laden), nghĩa là những gì quan sát được thường bị ảnh hưởng đáng kể bởi niềm tin lý thuyết có sẵn. Ví dụ, người làm việc trong cơ chế Newton cổ điển có thể có các quan sát khác hẳn so với người làm việc trong cơ chế tương đối tính.

Popper thừa nhận hiện tượng này và cho rằng cộng đồng khoa học cần đạt được sự đồng thuận về các "câu cơ bản" (basic sentences) để kiểm tra lý thuyết cạnh tranh. Tuy nhiên, nếu các nhà khoa học không đồng ý về câu nào là cơ bản, việc bác bỏ lý thuyết sẽ không thể thực hiện được.

2. Thực tiễn khoa học và lý thuyết falsification​

Nhiều nhà triết học chỉ ra rằng các nhà khoa học hiếm khi từ bỏ lý thuyết ngay cả khi nó gặp phải những dự đoán sai. Họ thường giữ lại lý thuyết cho đến khi có một lý thuyết thay thế tốt hơn.
Ví dụ: Lakatos (1970) lập luận rằng các nhà khoa học trước thời Einstein có thể chấp nhận các hiện tượng trái ngược với cơ học Newton miễn là không có lý thuyết thay thế tốt hơn.

3. Phản đối việc sử dụng lý thuyết đã được kiểm chứng​

Popper đề xuất rằng việc lựa chọn lý thuyết nên dựa trên các lý thuyết được kiểm chứng tốt, ngay cả khi chúng không có khả năng cao là đúng. Tuy nhiên, các nhà phê bình như Jeffrey (1975) và Salmon (1981) cho rằng quan điểm của Popper không cung cấp lý do để tin rằng các lý thuyết được kiểm chứng sẽ dự đoán chính xác hơn trong tương lai.

4. Hạn chế trong việc phân biệt khoa học và phi khoa học​

Nếu không có một danh mục rõ ràng về các "câu cơ bản", tiêu chí phân biệt khoa học và phi khoa học của Popper không còn hiệu quả.

Mặc dù các phê bình này khiến nhiều người từ bỏ chủ nghĩa falsificationism, nhưng vẫn có những nỗ lực bảo vệ tư tưởng của Popper, như công trình của David Miller (1998).
 
Phần 1 : Karl Popper - Triết học khoa học (tt)
(Philosophy of Science)

4. Chủ nghĩa hiện thực, cơ học lượng tử, và xác suất

Popper cho rằng dù chúng ta không thể chứng minh một cách chắc chắn rằng các lý thuyết khoa học cụ thể là đúng, ông vẫn bảo vệ quan điểm hiện thực (realism), khẳng định rằng "mục tiêu trong khoa học là mô tả (và trong chừng mực có thể, giải thích) thực tại" (1975, tr. 40). Mặc dù ông thừa nhận rằng chủ nghĩa hiện thực, theo tiêu chí của chính ông, là một quan điểm siêu hình không thể bác bỏ, Popper vẫn cho rằng chúng ta có lý do chính đáng để chấp nhận chủ nghĩa hiện thực và bác bỏ các quan điểm phi hiện thực (anti-realism) như chủ nghĩa duy tâm (idealism) hoặc chủ nghĩa công cụ (instrumentalism).

Cụ thể, ông lập luận rằng chủ nghĩa hiện thực vừa thuộc về lẽ thường, vừa được bao hàm trong các lý thuyết khoa học tốt nhất của chúng ta. Ngược lại, ông cho rằng các lập luận nổi bật ủng hộ quan điểm phi hiện thực thường dựa trên "một sự tìm kiếm sai lầm về sự chắc chắn hoặc nền tảng an toàn để xây dựng" (1975, tr. 42). Một khi chấp nhận rằng không thể đạt được tri thức chắc chắn, như Popper khẳng định, sức hấp dẫn của các lập luận này sẽ giảm đi đáng kể.

Popper nhấn mạnh rằng các lý thuyết khoa học nên được hiểu như là nỗ lực mô tả một thực tại độc lập với tâm trí con người. Vì vậy, ông bác bỏ diễn giải Copenhagen (Copenhagen interpretation) trong cơ học lượng tử, theo đó hành động đo lường của con người đóng vai trò căn bản trong việc làm sụp đổ hàm sóng (wave-function) và ngẫu nhiên khiến một hạt có vị trí hoặc động lượng xác định.

Popper đặc biệt phản đối ý tưởng mà ông liên kết với diễn giải Copenhagen rằng các phương trình xác suất mô tả kết quả đo lường tiềm năng chỉ phản ánh trạng thái chủ quan của người quan sát, thay vì các thuộc tính vật lý tồn tại độc lập với tâm trí như vị trí hoặc động lượng của các hạt.

a) Thuyết khuynh hướng về xác suất (Propensity Theory of Probability)

Trong bối cảnh tranh luận này, Popper đã giới thiệu thuyết khuynh hướng về xác suất, tuy nhiên, thuyết này không chỉ áp dụng cho thế giới lượng tử mà còn có thể được sử dụng để giải thích các tuyên bố về xác suất trong các lĩnh vực khác của khoa học và đời sống hàng ngày. Theo thuyết này, xác suất là các tuyên bố khách quan về thế giới bên ngoài, độc lập với tâm trí con người, và có thể có các xác suất cho các sự kiện đơn lẻ, không lặp lại.

Popper đề xuất thuyết khuynh hướng như một biến thể của thuyết tần suất tương đối (relative frequency theory) do các nhà thực chứng lôgic như Richard von Mises và Hans Reichenbach bảo vệ. Theo các phiên bản đơn giản của thuyết tần suất, xác suất của một sự kiện loại e được định nghĩa là tần suất tương đối của e trong một lớp tham chiếu lớn, hoặc thậm chí vô hạn. Ví dụ, tuyên bố rằng "xác suất gieo một mặt sáu bằng một con xúc xắc công bằng là 1/6" được hiểu là trong một chuỗi dài các lần gieo với con xúc xắc công bằng, mặt sáu sẽ xuất hiện 1/6 số lần.

Popper lập luận rằng thuyết khuynh hướng khắc phục hạn chế của thuyết tần suất trong việc giải quyết xác suất các sự kiện đơn lẻ. Theo ông, xác suất nên được xem là khuynh hướng của các thí nghiệm (experimental setups) tạo ra kết quả nhất định, thay vì được rút ra từ lớp tham chiếu của các kết quả đã được thực hiện.

b) Cơ học lượng tử và lý thuyết hiện thực
Popper cho rằng thuyết khuynh hướng cung cấp cơ sở cho một giải pháp hiện thực đối với vấn đề đo lường trong cơ học lượng tử. Trái ngược với diễn giải Copenhagen, ông lập luận rằng các xác suất trong cơ học lượng tử phản ánh khuynh hướng của các thí nghiệm tạo ra các kết quả nhất định, chứ không phải trạng thái thiếu hiểu biết của người quan sát.

Điều này, theo ông, không đưa ra các vấn đề siêu hình thú vị nào ngoài những vấn đề đã được đặt ra bởi cơ học cổ điển và cũng dễ dàng được giải thích theo cách tiếp cận hiện thực.

5. Phương pháp luận trong Khoa học Xã hội

Công trình sớm của Popper chủ yếu tập trung vào các khoa học tự nhiên, đặc biệt là các lĩnh vực mà thử nghiệm đóng vai trò quan trọng. Popper cho rằng các khoa học hợp pháp, như vật lý, tiến bộ thông qua việc hình thành lý thuyết và kiểm tra chúng qua các thí nghiệm nhằm bác bỏ lý thuyết đó. Quá trình bác bỏ lý thuyết này là yếu tố phân biệt khoa học với các hoạt động không phải khoa học như triết học hay phân tâm học.

Tuy nhiên, tình hình lại khác trong các khoa học xã hội, nơi thử nghiệm ít đóng vai trò trung tâm. Popper chỉ trích nhiều phương pháp trong các ngành này, đặc biệt là lịch sử luận (historicism). Ông cho rằng lịch sử luận—niềm tin rằng lịch sử theo những quy luật hoặc mô hình có thể dự đoán được—không thể được kiểm tra hay bác bỏ vì lịch sử loài người là duy nhất và không thể tái lập lại. Khác với các khoa học tự nhiên, nơi các định lý có thể được kiểm tra lại nhiều lần (ví dụ, định lý trọng lực), các dự đoán về lịch sử không thể kiểm tra theo cách như vậy.

Popper cũng chỉ trích việc kỹ thuật xã hội utopia, khi các chính phủ cố gắng tái cấu trúc xã hội dựa trên các kế hoạch tổng thể. Ông lập luận rằng việc thất bại của những kế hoạch này thường không được kiểm tra vì thiếu phương pháp để thử nghiệm và điều chỉnh kế hoạch khi chúng thất bại.

Thay vì lịch sử luận và chủ nghĩa toàn diện utopia, Popper ủng hộ phương pháp luận cá nhân (methodological individualism), quan điểm cho rằng hành vi xã hội nên được phân tích dựa trên hành vi của các cá nhân tạo nên chúng. Theo Popper, nhiều thể chế xã hội quan trọng, chẳng hạn như thị trường, không phải là kết quả của thiết kế có chủ đích mà thay vào đó là kết quả của hành động không có sự phối hợp của những cá nhân có động cơ khác nhau.

6. Di sản của Popper

Mặc dù nhiều tuyên bố của Popper đã bị chỉ trích, những đóng góp của ông đối với triết học khoa học là rất lớn. Như đã đề cập trước đó, Popper là một trong những người chỉ trích quan trọng nhất đối với chương trình của các nhà logic thực nghiệm, và những chỉ trích của ông đã ảnh hưởng đến công việc sau này của các nhà logic thực nghiệm và các nhà phê phán họ.

Bên cạnh đó, mặc dù phương pháp tiếp cận dựa trên bác bỏ của ông không còn được chấp nhận rộng rãi trong triết học khoa học, nó đã đóng một vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng cho các công trình sau này trong lĩnh vực này, bao gồm công trình của Kuhn, Lakatos và Feyerabend, cũng như các lý thuyết Bayes hiện đại.

Ngoài ra, sự phổ biến rộng rãi của thuyết bác bỏ (falsificationism)—cả trong và ngoài cộng đồng khoa học—đã có một vai trò quan trọng trong việc củng cố hình ảnh của khoa học như một hoạt động chủ yếu mang tính thực nghiệm và làm nổi bật sự khác biệt giữa khoa học thực sự và cái gọi là khoa học giả mạo.

Cuối cùng, công trình của Popper về nhiều vấn đề chuyên môn trong triết học khoa học—bao gồm lý thuyết xác suất, cơ học lượng tử, lý thuyết về sự thật có thể kiểm tra và phương pháp luận cá nhân—vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà nghiên cứu đương đại.
 

Phần 2 : Willard Van Orman Quine: Triết học khoa học

Tiểu sử W.V.O. Quine và tư tưởng triết học của ông​


quine1

W.V.O. Quine (1908–2000)

W.V.O. Quine không coi triết học là một hoạt động tách biệt với khoa học thực nghiệm (empirical science).

Thay vào đó, triết học của ông là một nỗ lực hệ thống nhằm hiểu bản chất của khoa học bằng chính các công cụ và nguyên tắc của khoa học. Điều này bao gồm cả khía cạnh nhận thức luận (epistemology) và bản thể luận (ontology) trong lý thuyết khoa học.

Quine nổi tiếng với khái niệm "nhận thức luận tự nhiên hóa" (naturalized epistemology), tức là tìm cách giải thích khoa học về cách con người xây dựng các lý thuyết khoa học phức tạp từ thông tin giác quan ít ỏi. Ông cũng nhấn mạnh việc sử dụng logic hình thức để làm rõ các đối tượng mà chúng ta coi là thực trong thế giới quan của mình.

Tư tưởng của Quine, mặc dù không được tất cả các triết gia chấp nhận hoàn toàn, đã có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt là cách tiếp cận thực nghiệm (empirical reconfiguration) trong triết học và triết học khoa học.

1. Chủ nghĩa tự nhiên (Naturalism)

Chủ nghĩa tự nhiên của Quine là một bước ngoặt so với truyền thống triết học phương Tây, vốn thường xem triết học như một lĩnh vực độc lập, cung cấp các điều kiện tiên nghiệm (a priori) để hỗ trợ hoặc chứng minh các tuyên bố khoa học.

Các triết gia như Plato, Descartes và Kant đã xây dựng triết học như một cơ sở lý thuyết tách biệt với khoa học thực nghiệm. Ví dụ, Plato coi hình học như công cụ để tiếp cận thế giới ý niệm (realm of ideas), còn Descartes sử dụng suy ngẫm nội tại để tìm kiếm chân lý không thể chối cãi. Kant thì lập luận rằng lý trí con người đóng vai trò tích cực trong việc định hình trải nghiệm và tri thức khoa học.

Ngược lại, truyền thống kinh nghiệm luận (empiricism) từ Locke đến Russell tập trung vào kinh nghiệm như nguồn gốc của mọi tri thức. Tuy nhiên, ngay cả trong truyền thống này, các vấn đề như tri thức logic và toán học vẫn chưa hoàn toàn được giải quyết, vì chúng không dường như phụ thuộc vào kinh nghiệm. Rudolf Carnap đã giải quyết vấn đề này bằng cách phân biệt tuyên bố phân tích (analytic) và tổng hợp (synthetic):

  • Tuyên bố phân tích, như “Tất cả những người đàn ông độc thân đều chưa kết hôn,” đúng dựa trên ý nghĩa của từ ngữ.
  • Tuyên bố tổng hợp, như “Một số người đàn ông độc thân cao hơn 6 feet,” cần được kiểm chứng bằng kinh nghiệm.
Quine bác bỏ quan điểm phân biệt giữa phân tích và tổng hợp, đồng thời phủ nhận tính tiên nghiệm trong tri thức logic và toán học. Ông lập luận rằng triết học không nên được xem là một lĩnh vực tách biệt, mà là một phần tự nhiên của khoa học.

Quine nhấn mạnh rằng triết học phải bắt đầu từ trong chính hệ thống tri thức của khoa học. Ông ví von tri thức như một con tàu đang lênh đênh trên biển, phải sửa chữa ngay trên hành trình thay vì đợi cập bến. Triết gia và nhà khoa học, theo ông, đều ở "cùng một con thuyền" (same boat).

Triết học tự nhiên hóa của Quine không chỉ áp dụng cho các ngành khoa học tự nhiên mà còn bao gồm tâm lý học, kinh tế học, xã hội học, và cả lịch sử. Theo ông, bất kỳ tuyên bố nào đóng góp vào một lý thuyết có thể kiểm chứng đều được coi là khoa học.

Triết lý của Quine nhấn mạnh sự "liền mạch" của tri thức (seamlessness of knowledge): mọi tuyên bố tri thức đều thuộc về một hệ thống niềm tin duy nhất, không có sự phân biệt về tiêu chuẩn bằng chứng. Điều này dẫn đến việc ông bác bỏ hoàn toàn yếu tố tiên nghiệm trong tri thức và ủng hộ quan điểm rằng triết học không khác biệt với khoa học, mà là sự phản ánh khoa học về chính khoa học.

Cuối cùng, Quine cho rằng triết học chỉ có thể tiến bộ nếu áp dụng các tiêu chuẩn rõ ràng và nghiêm ngặt của khoa học. Những khái niệm mơ hồ trong triết học, như “tri thức,” nên được thay thế bằng các thuật ngữ kỹ thuật, chẳng hạn như “hệ thống thế giới” (system of the world) hoặc “lý thuyết của chúng ta” (our theory). Điều này, theo Quine, giúp triết học giải quyết được các vấn đề thực tiễn và tiến bộ như các ngành khoa học khác.

2. Epistemology Tự Nhiên hóa

Quan điểm của Quine về nhận thức luận (epistemology) mở rộng hướng tiếp cận triết học vào việc nghiên cứu tri thức con người, kết quả là sự tự nhiên hóa nhận thức luận. Theo đó, nhận thức luận không còn tìm kiếm sự xác nhận triết học độc lập về tri thức khoa học mà thay vào đó là việc trình bày cách con người phát triển hiểu biết khoa học có hệ thống về thế giới dựa trên các kích thích giác quan.

a) Quan điểm cốt lõi của Quine

Quine miêu tả nhiệm vụ của nhận thức luận tự nhiên hóa như sau:

"Nhiệm vụ của nhận thức luận tự nhiên hóa, theo tôi, là hiểu rõ hơn các chuỗi quan hệ nhân quả và hệ quả nối liền sự tác động lên bề mặt giác quan của chúng ta ở một cực với đầu ra khoa học ở cực còn lại." (Quine, 1995c, 349)
Ông cũng nhấn mạnh rằng quá trình này giống như việc tái cấu trúc lý tính cách con người và loài người đạt được lý thuyết có trách nhiệm về thế giới bên ngoài.

Quine không tìm cách xác lập các cơ sở triết học độc lập cho khoa học. Thay vào đó, ông sử dụng các công cụ khoa học để làm rõ cách ngôn ngữ nhận thức và lý thuyết khoa học của chúng ta liên kết một cách hệ thống với kích thích giác quan. Cách tiếp cận này yêu cầu những khái niệm triết học truyền thống như "kinh nghiệm" hay "thế giới bên ngoài" phải được thay thế bằng những thuật ngữ khoa học như "kích thích giác quan" hay "câu quan sát."

b) Tầm quan trọng của Observation sentence


Quine đặc biệt chú trọng vào vai trò của câu quan sát (observation sentence), định nghĩa là những câu mà con người chấp nhận hoặc từ chối ngay lập tức dựa trên kích thích giác quan:

  • Câu quan sát được học thông qua sự liên kết trực tiếp giữa kích thích thần kinh và phản hồi ngôn ngữ.
  • Ví dụ, trẻ em học cách nói "sữa" khi nhận kích thích từ sự hiện diện của sữa.
  • Những câu này đóng vai trò như điểm kiểm tra cuối cùng của khoa học vì chúng đảm bảo tính khách quan và liên kết trực tiếp với thực tế.

c) Phương pháp tiếp cận di truyền (genetic approach)

Quine áp dụng phương pháp tiếp cận di truyền để nghiên cứu mối quan hệ giữa bằng chứng quan sát và lý thuyết khoa học, tập trung vào cách con người học ngôn ngữ nhận thức:

  • Trẻ nhỏ ban đầu đáp ứng với kích thích bằng những phản ứng nguyên thủy, rồi dần phát triển ngôn ngữ và tri thức thông qua khuyến khích hoặc phản hồi từ môi trường.
  • Các câu quan sát như “Con chó,” “Mưa rồi,” không được phân tích thành các từ đơn lẻ mà được học như một đơn vị nguyên khối (holophrastically).

d) Hài hòa tiêu chuẩn cảm thụ

Một trong những câu hỏi quan trọng mà Quine giải quyết là: làm thế nào để những tiêu chuẩn cảm thụ cá nhân (perceptual similarity) giữa các cá nhân lại hòa hợp để tạo nên sự giao tiếp chung?

  • Tiêu chuẩn cảm thụ bẩm sinh: Quine lập luận rằng các tiêu chuẩn này một phần được định hình bởi chọn lọc tự nhiên. Chúng giúp con người dự đoán và thích nghi với môi trường, mang lại lợi thế sống sót.

  • Chọn lọc tự nhiên: Tiêu chuẩn cảm thụ của tổ tiên chúng ta đã được điều chỉnh để phù hợp với môi trường chung, từ đó cho phép chúng ta giao tiếp và xây dựng các khái niệm khoa học chính xác hơn.

e) Phê phán và phòng vệ của Quine

Phương pháp của Quine, với sự nhấn mạnh vào học thuyết hành vi (behaviorism) và phản ứng có điều kiện, đã bị phê phán là quá hạn chế. Tuy nhiên, ông đã bảo vệ quan điểm của mình bằng cách mở rộng hành vi luận để bao gồm các yếu tố di truyền, thần kinh học và các năng lực bẩm sinh.

Quine khẳng định rằng nhận thức luận tự nhiên hóa không phải là giả thuyết kinh nghiệm thuần túy mà là một cách tiếp cận phù hợp với yêu cầu phương pháp luận của khoa học.

3. Lý thuyết, Bằng chứng và Sự thiếu xác định

Bên cạnh mối quan tâm đến việc tiếp thu tri thức khoa học, Quine còn suy xét lý thuyết như một sản phẩm hoàn thiện hơn và xem xét mối quan hệ giữa lý thuyết này và bằng chứng ở một mức độ tổng quát hơn:

"Trong mớ bòng bong về các mối quan hệ giữa kích thích cảm giác và lý thuyết khoa học của chúng ta về thế giới, có một đoạn mà ta có thể tách rời ra và làm rõ mà không cần đi sâu vào thần kinh học, tâm lý học, tâm lý ngôn ngữ, di truyền học, hay lịch sử. Đó là phần mà lý thuyết được kiểm nghiệm bằng dự đoán. Đây là mối quan hệ hỗ trợ bằng chứng, và các yếu tố cốt lõi của nó có thể được mô hình hóa qua phân tích logic đơn thuần." (Quine, 1992, tr. 1-2)

a) Mối quan hệ giữa lý thuyết và bằng chứng

Quine cho rằng lý thuyết khoa học của chúng ta về thế giới ngụ ý các bằng chứng thông qua các hệ quả logic. Ví dụ, lý thuyết về cấu tạo vật lý của kim loại dự đoán rằng kim loại sẽ giãn nở khi bị đun nóng. Nếu ta làm nóng một miếng kim loại và nó giãn nở, điều này củng cố niềm tin vào giả thuyết ban đầu. Tuy nhiên, nếu kết quả dự đoán không xảy ra, giả thuyết bị bác bỏ, và lý thuyết cần được sửa đổi. Quá trình sửa đổi này phải đảm bảo loại bỏ hệ quả sai lầm nhưng vẫn giữ nguyên các tuyên bố đúng trước đó.

Điều này cho thấy Quine chấp nhận phương pháp giả thuyết-diễn dịch, một cách tiếp cận được nhiều triết gia nhấn mạnh là cốt lõi của nghiên cứu khoa học. Ông cũng đồng ý với Karl Popper rằng quan sát chỉ có thể bác bỏ giả thuyết chứ không thể xác nhận chúng (1992, tr. 12-16).

b) Sự thiếu xác định của bằng chứng

Quine nhấn mạnh rằng không có tập hợp các bằng chứng nào có thể suy diễn logic ra lý thuyết của chúng ta. Thay vào đó, ông giới thiệu khái niệm “các mệnh đề quan sát dạng điều kiện” (observation categoricals), những câu mệnh đề giả định liên kết hai mệnh đề quan sát. Chúng dự đoán mối quan hệ giữa điều kiện thử nghiệm và kết quả quan sát, ví dụ: “Nếu trời mưa, thì sẽ có nước chảy” hoặc “Nơi nào có khói, nơi đó có lửa”.

Những dự đoán này dựa vào các mệnh đề quan sát trực tiếp liên quan đến kích thích cảm giác, nhưng bản thân mệnh đề điều kiện là các câu mang tính vĩnh cửu, có thể được tích hợp vào lý thuyết nếu chúng đúng. Phương pháp thực nghiệm do đó cung cấp cơ sở biện minh cho niềm tin khoa học: các giả thuyết được biện minh khi chúng đưa ra dự đoán thành công.

c) Sự thiếu xác định và các lý thuyết thay thế

Quine lập luận rằng có thể tồn tại nhiều lý thuyết khác nhau tương thích với cùng một tập hợp bằng chứng. Điều này được gọi là "sự thiếu xác định của lý thuyết bởi bằng chứng". Tuy nhiên, ông cho rằng việc xác định rõ các lý thuyết thay thế có ý nghĩa thực sự không hề đơn giản. Ông sử dụng ý tưởng "dịch thuật giữa các lý thuyết" để làm nổi bật sự khác biệt này, nơi mà các lý thuyết thay thế không thể được dịch sang nhau theo từng câu.

Ví dụ, hai lý thuyết có thể đổi chỗ cho các thuật ngữ như “phân tử” và “electron” nhưng vẫn tương đương về mặt thực nghiệm. Điều này dẫn đến khả năng tồn tại các lý thuyết không thể hòa giải ngay cả khi chúng tương đương về mặt bằng chứng (Quine, 1975b, tr. 242).

d) Biện minh và vai trò của thực nghiệm

Quine bác bỏ chỉ trích rằng tri thức luận tự nhiên của ông loại bỏ mối quan tâm đến vấn đề biện minh. Ông nhấn mạnh rằng sự biện minh cho các giả thuyết khoa học chủ yếu được thể hiện trong ngữ cảnh thực nghiệm, nơi các dự đoán được kiểm nghiệm và các giả thuyết thành công được chấp nhận. Điều này tương thích với quan điểm truyền thống rằng tri thức luận phải thiết lập các điều kiện để niềm tin được xem là biện minh.

Mặc dù từ chối một quan điểm đánh giá khoa học từ bên ngoài, Quine vẫn cung cấp một khung lý thuyết để giải quyết các vấn đề biện minh bằng cách dựa vào các phương pháp thực nghiệm và nguồn lực khoa học.
 

Phần 2 : Willard Van Orman Quine: Triết học khoa học (tt)



4. Bản thể học, giải thích và quy chuẩn hóa lý thuyết

Quine quan tâm không chỉ đến việc xây dựng và hỗ trợ bằng chứng cho lý thuyết khoa học của chúng ta mà còn đến các cam kết bản thể học (ontological commitments) của nó. Ông tìm hiểu về cấu trúc tổng quát của thế giới và cách lý thuyết khoa học làm rõ những khía cạnh này (Quine 1960). Công việc này đòi hỏi một triết gia tự nhiên chủ nghĩa (naturalist philosopher) phải tổ chức và hệ thống hóa lý thuyết khoa học để đơn giản hóa nó, đồng thời xác định các thực thể nào cần được coi là có thực.

Quine đề xuất quá trình "quy chuẩn hóa" (regimentation) lý thuyết bằng cách chuyển nó sang ngôn ngữ logic rõ ràng và chặt chẽ (1960). Quy chuẩn hóa giúp giảm thiểu cam kết bản thể học thông qua các kỹ thuật logic, chứng minh rằng lý thuyết không nhất thiết phải công nhận sự tồn tại của một số loại thực thể (Hylton 2007). Mục tiêu là làm cho lý thuyết chính xác và hệ thống hơn, một bước quan trọng để cải thiện tri thức nhân loại, vượt qua sự hiểu biết thông thường để đạt tới khoa học tinh vi (Quine 1976b).

Ngôn ngữ thông thường thường mơ hồ và khó xác định các cam kết bản thể học. Chỉ khi lý thuyết được biểu diễn trong ngôn ngữ quy chuẩn, chúng ta mới có thể đặt câu hỏi về sự tồn tại của các thực thể mà nó yêu cầu (Quine 1979). Quine cho rằng logic của bậc nhất (first-order logic) là cách tốt nhất để quy chuẩn hóa lý thuyết vì nó đơn giản và sáng tỏ hơn (Hylton 2007).

Ví dụ, Quine thảo luận về "cặp sắp thứ tự" (ordered pair) trong lý thuyết tập hợp (set theory). Mặc dù chúng ta cần các cặp sắp thứ tự để định nghĩa mối quan hệ (như quan hệ cha-con), Quine chứng minh rằng ta có thể định nghĩa chúng chỉ bằng tài nguyên của lý thuyết tập hợp, mà không cần giả định sự tồn tại độc lập của chúng. Ông lập luận rằng những định nghĩa này đủ để đáp ứng nhu cầu giải thích mà không cần các thực thể bổ sung.

Trong triết học tâm trí, Quine áp dụng cách tiếp cận tương tự, giải thích các trạng thái tinh thần (mental states) như những trạng thái của cơ thể vật lý, tránh cam kết với các thực thể tinh thần. Việc xác định hay loại bỏ thực thể tinh thần, theo ông, chỉ là vấn đề cách diễn đạt (rhetorical choice) trong ngữ cảnh logic.

Quine cho rằng nhiều vấn đề triết học phát sinh từ ngôn ngữ mơ hồ và có thể được giải quyết bằng cách sử dụng ngôn ngữ logic chính xác. Quan điểm của ông nhấn mạnh sự liên tục giữa triết học và khoa học, với cả hai đều hướng tới sự đơn giản hóa và làm rõ tri thức nhân loại.

5. Thuyết Vật lý, Thuyết Công cụ và Chủ nghĩa Hiện thực

Quan điểm chung của Quine về bản thể luận được thể hiện qua sự nhấn mạnh vào sự rõ ràng, tính hữu ích, sự giảm thiểu bản thể, và sự đơn giản cũng như tiết kiệm trong cam kết lý thuyết. Tuy nhiên, trong khi Quine từng có thời gian tiếp cận chủ nghĩa danh xưng, điều này không có nghĩa rằng ông là người theo chủ nghĩa danh xưng. Thực tế, Quine chấp nhận các thực thể trừu tượng như số và hàm số, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong toán học và khoa học tự nhiên. Theo Quine, loại bỏ các thực thể trừu tượng sẽ làm mất đi cấu trúc lý thuyết hỗ trợ khoa học và toán học, qua đó hạn chế khả năng dự đoán và giải thích thế giới của chúng ta.

Đặc biệt, Quine tập trung vào tập hợp như loại thực thể trừu tượng duy nhất cần thiết cho hệ thống lý thuyết của chúng ta. Ông cho rằng các thực thể toán học khác có thể được định nghĩa dựa trên tập hợp, giúp bảo toàn vai trò quan trọng của toán học mà không mở rộng phạm vi bản thể luận.

Khi gọi quan điểm của Quine là "thuyết vật lý", cần lưu ý rằng ông chấp nhận cả các thực thể vật lý lẫn trừu tượng, khác với định nghĩa truyền thống chỉ chấp nhận các thực thể vật chất. Quine nhấn mạnh rằng không có sự kiện nào xảy ra trong thế giới mà không có sự thay đổi trạng thái vi vật lý. Dù vậy, ông không ủng hộ chủ nghĩa vật lý quy giản, mà là "chủ nghĩa vật lý không quy giản," nơi các sự kiện tinh thần được đồng nhất với các sự kiện vật lý cụ thể nhưng không thể hoàn toàn diễn đạt bằng ngôn ngữ vật lý.

Quine cũng ủng hộ một dạng chủ nghĩa hiện thực "mạnh mẽ," theo đó các đối tượng được lý thuyết khoa học miêu tả là thực. Quan điểm này dựa trên quan niệm tự nhiên hóa triết học của ông, trong đó khoa học là phương tiện cơ bản để xác định thực tại. Dù vậy, quan niệm của Quine về tri thức—như công cụ để dự đoán kích thích giác quan—đôi khi mâu thuẫn với cam kết hiện thực của ông, đặc biệt khi các lý thuyết có thể được diễn giải khác nhau mà không ảnh hưởng đến nội dung thực nghiệm.

Tương đối bản thể luận của Quine làm nổi bật tính linh hoạt trong việc diễn giải các cam kết bản thể của lý thuyết. Ví dụ, thay vì nói "x là một con chó," ta có thể diễn giải "x là một giai đoạn thời gian của một con chó." Quine cho rằng cấu trúc lý thuyết phục vụ trải nghiệm giác quan, nhưng các thực thể dùng để hỗ trợ cấu trúc đó có thể thay đổi mà không làm ảnh hưởng đến quan sát thực nghiệm.

Để hòa giải các yếu tố công cụ và hiện thực trong triết học khoa học của mình, Quine sử dụng quan niệm tự nhiên hóa. Theo đó, cam kết tri thức và bản thể luận đi đôi với nhau. Chúng ta không thể phân biệt cái gì là thực mà không dựa vào lý thuyết khoa học tốt nhất của mình. Tri thức là sản phẩm nhân tạo nhằm dự đoán và giải thích kích thích giác quan, nhưng đồng thời chúng ta cũng phải chấp nhận thực tại của các đối tượng mà tri thức miêu tả.

Quine bác bỏ ý tưởng về một triết học nền tảng độc lập với khoa học tự nhiên. Thay vào đó, ông nhấn mạnh rằng nghiên cứu tri thức con người phải dựa vào lý thuyết mà nó nghiên cứu, và lý thuyết đó đã bao hàm cam kết với thực tại của các đối tượng mà nó đề cập. Điều này phản ánh quan điểm rằng "không có triết học đầu tiên đi trước khoa học tự nhiên."

6. Ảnh hưởng của Quine

Dù ít triết gia chấp nhận các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Quine hoặc đồng tình hoàn toàn với các quan điểm của ông, ảnh hưởng của ông vẫn rất lớn và có thể được đánh giá qua nhiều khía cạnh.

Trong sự phát triển triết học tại Mỹ, sự đào tạo ban đầu của Quine về logic và sự thúc đẩy sau này của ông đối với các chủ đề từ triết học thực chứng logic đã đặt nền móng cho sự xuất hiện của cái gọi là “triết học phân tích.” Quine nhận ra tầm quan trọng của thực chứng logic trong việc ứng dụng các kỹ thuật logic vào triết học, điều này trở thành cơ sở cho sự phát triển sau này của ông về một quan niệm tự nhiên hóa triết học, bác bỏ mọi hiểu biết tiên nghiệm có ý nghĩa nhận thức luận. Quan điểm của ông về triết học, nhấn mạnh tính khoa học và kỹ thuật, đã góp phần thúc đẩy xu hướng chuyên nghiệp hóa triết học. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, cách hiểu của Quine về triết học—như một lĩnh vực gần gũi với khoa học thực nghiệm—đã trở nên phổ biến, định hình hình ảnh triết gia như một nhà kỹ thuật thực nghiệm hơn là một nhà tư tưởng đạo đức hay xã hội.

Ảnh hưởng rõ ràng nhất của Quine nằm ở việc tái cấu hình triết học thành một lĩnh vực gắn bó mật thiết với khoa học thực nghiệm. Dưới sự nhấn mạnh của Quine về nhận thức luận tự nhiên hóa, nhiều triết gia phân tích đã tiến hành “tự nhiên hóa” các lĩnh vực khác nhau của triết học, tạo ra các dự án nhấn mạnh mối liên hệ giữa triết học và khoa học thực nghiệm, đồng thời nghi ngờ những dự án truyền thống liên quan đến các thực thể như tâm trí, ý nghĩa, và chuẩn mực, vốn khó xác định trong thế giới tự nhiên. Dù Quine không trực tiếp dựa vào các kết quả thực nghiệm, công trình của ông có thể được xem như một mô hình tổng quát về cách các vấn đề triết học có thể được diễn giải một cách khoa học. Không ngạc nhiên khi các xu hướng triết học tự nhiên hiện đại đã làm rõ hơn mối liên hệ này, với các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học tiến hóa, thần kinh học và khoa học nhận thức đóng vai trò quan trọng (xem Churchland 1987 và Kornblith 1994).

Ý tưởng rằng triết học nên được thông báo bởi khoa học là khó có thể phản bác. Thành công của khoa học hiện đại đã trở thành hình mẫu thuyết phục để tri thức nhân loại tiến xa hơn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa triết học và khoa học không phải lúc nào cũng rõ ràng. Quine đóng góp không phải qua việc cung cấp một triết học về khoa học mà qua cách ông cho thấy các vấn đề triết học có thể được xem xét từ góc độ khoa học. Điều này giúp Quine trở thành nguồn tài nguyên hữu ích để đối mặt với những lo ngại siêu triết học về vị trí của triết học so với khoa học, ngay cả khi nhiều triết gia vẫn còn ngần ngại áp dụng chiến lược của ông.

7. Những phê phán đối với Quine​

Phê phán của Searle đối với thuyết hành vi của Quine đã được đề cập ở trên. Một phản hồi quan trọng khác về cách Quine định hình mối quan hệ giữa triết học và khoa học đến từ Michael Friedman (1997, 2001). Theo Friedman, chủ nghĩa tự nhiên của Quine, với việc bác bỏ mọi hình thức tri thức tiên nghiệm, đã dẫn đến một bức tranh tổng thể về tri thức con người như một mạng lưới niềm tin tiếp xúc với kinh nghiệm chỉ ở rìa ngoài. Tuy nhiên, Friedman lập luận rằng bức tranh này không giải thích được sự tương tác phức tạp hơn giữa các khoa học chính xác (toán học, logic) và khoa học tự nhiên, cũng như sự phát triển lịch sử của chúng.

Friedman đề xuất một hệ thống động của niềm tin, khái niệm và nguyên lý được phân thành ba cấp độ chính: (1) các khái niệm và nguyên lý khoa học thực nghiệm đang phát triển, (2) các khái niệm và nguyên lý toán học làm nền tảng cho việc hình thành và kiểm nghiệm khoa học thực nghiệm, và (3) các khái niệm và nguyên lý triết học, đóng vai trò gợi ý trong thời kỳ cách mạng khoa học để lựa chọn các khung lý thuyết mới. Các cấp độ này tương tác và thay đổi liên tục, mỗi cấp đóng vai trò riêng trong hệ tri thức khoa học.

Ví dụ, trong các cuộc cách mạng khoa học thế kỷ 16-17, mục tiêu chính là mô tả hiện tượng tự nhiên một cách chính xác bằng lý thuyết nguyên tử, sử dụng toán học để đạt được kết quả thực nghiệm chính xác. Thành tựu này yêu cầu đóng góp riêng của toán học, tạo nền tảng cho khoa học tự nhiên, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ triết học, như hệ thống của Descartes, để thúc đẩy các lý tưởng khoa học mới.

Friedman đồng ý với Quine rằng không có niềm tin nào miễn nhiễm với sự sửa đổi, nhưng ông khác biệt ở hai điểm chính:

(1) các khái niệm toán học đóng vai trò điều kiện tiên nghiệm để hình thành và kiểm nghiệm các nguyên lý khoa học thực nghiệm

(2) triết học có vai trò đặc biệt trong các cuộc cách mạng khoa học, cung cấp ý tưởng và khái niệm để hỗ trợ khung khoa học mới.

Theo Friedman, quan điểm tự nhiên hóa của Quine bỏ qua vai trò này của toán học và triết học, từ đó không thể giải thích đầy đủ sự phát triển lịch sử của khoa học và sự đóng góp của triết học vào quá trình này.
 
1 môn học tuyệt vời nhưng ở vn chỉ có mác với lê
Địt mẹ xem mấy bài của giáo sư triết học bọn tư bản nói chuyện hay vkl
Cùng với triết học hy lạp là chư tử bách gia cũng đỉnh cao vl
 
Năm 2020 đã thành lập Viện Triết học, giờ cái ông đọc diễn văn khai mạc đâu rồi?
🤣🤣🤣
Nay hỏi 1 thằng cs bây giờ với cs nguyên thủy khác gì nhau.

Nó lớ ngớ. Rồi nói cs bây giờ cũng giống tư bản (tư bản đỏ)

Xong t hỏi "vậy mắc gì ko là tư bản mẹ đi mà còn mang danh xhcn nữa"

Nó nói : "Mình học tập và làm theo Bác Hồ mà, vẫn là xhcn chứ. Còn tư bản thì thời hòa bình phải ptr theo hướng tư bản thì mới phát triển kinh tế ... abc xyz"

Xong chốt lại lốt XHCN vẫn tuyệt vời.

T câm nín :sweet_kiss:
 
Nay hỏi 1 thằng cs bây giờ với cs nguyên thủy khác gì nhau.

Nó lớ ngớ. Rồi nói cs bây giờ cũng giống tư bản (tư bản đỏ)

Xong t hỏi "vậy mắc gì ko là tư bản mẹ đi mà còn mang danh xhcn nữa"

Nó nói : "Mình học tập và làm theo Bác Hồ mà, vẫn là xhcn chứ. Còn tư bản thì thời hòa bình phải ptr theo hướng tư bản thì mới phát triển kinh tế ... abc xyz"

Xong chốt lại lốt XHCN vẫn tuyệt vời.

T câm nín :sweet_kiss:
Rất đáng tiếc cho Việt nam, đã có một người duy nhất được thế giới công nhận là Triết gia đó là Trần Đức Thảo. Nhưng không được làm Triết học.
Tôi rất rất tiếc.
Haizz
 
Rất đáng tiếc cho Việt nam, đã có một người duy nhất được thế giới công nhận là Triết gia đó là Trần Đức Thảo. Nhưng không được làm Triết học.
Tôi rất rất tiếc.
Haizz
VN ở vùng trũng thế giới, bao nhiêu cái hay tinh hoa thì không học mà toàn là thói hư tật xấu.
 
Top