• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Hình Bình đẳng giới không đạt được hiệu quả

Các khái niệm cứng nhắc về nam tính và vai trò chăm sóc đang cản trở tiến trình bình đẳng giới.

Trong 50 năm qua, phụ nữ đã nỗ lực tìm kiếm bình đẳng giới, từng bước tiến vào lĩnh vực công cộng vốn được dành riêng cho nam giới từ Cách mạng Công nghiệp cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, tiến bộ đạt được vẫn chậm chạp. Báo cáo năm 2024 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới ước tính rằng phụ nữ sẽ phải chờ thêm 131 năm nữa để đạt được bình đẳng với nam giới—tức là đến năm 2154. Khoảng cách giới tổng thể trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, y tế, và giáo dục chỉ giảm 0,3% so với năm trước.

Việc theo đuổi “bình đẳng giới” đồng nghĩa với việc đòi hỏi sự bình đẳng trong một hệ thống giới được thiết lập để phân chia đàn ông và phụ nữ thành hai phạm vi sống khác nhau—công cộng và riêng tư—dựa trên sự khác biệt về giới tính. Đây là một hệ thống xã hội có thứ bậc, trong đó đàn ông được ưu ái hơn. Vào giữa thế kỷ 20, các nhà nghiên cứu xã hội học đã sử dụng các khái niệm “nam tính” và “nữ tính” để mô tả cách con người tuân theo hoặc vượt qua các kỳ vọng về vai trò giới:

Nam giới làm trụ cột kinh tế trong lĩnh vực công cộng và phụ nữ làm nội trợ trong lĩnh vực riêng tư.

Bình đẳng giới đã trở thành khái niệm có nghĩa là phụ nữ được hưởng những đặc quyền giống như nam giới. Bình đẳng, khi đó, đồng nghĩa với việc trở thành giống như nam giới.

1. Phụ nữ đã thay đổi. Hệ thống giới thì không.

Hầu hết những thay đổi trong hệ thống giới trong 50 năm qua đến từ việc phụ nữ tham gia vào các vị trí và hoạt động vốn thuộc về nam giới, trong khi rất ít thay đổi xảy ra theo hướng ngược lại.

Báo cáo Women in the Workplace 2024 của McKinsey phối hợp với LeanIn.org đã phân tích kỹ lưỡng tình trạng của phụ nữ tại nơi làm việc trong 10 năm qua:

  • Có những tiến bộ khiêm tốn trong việc tăng tỷ lệ đại diện của phụ nữ trong doanh nghiệp.
  • Phụ nữ vẫn bị đại diện thiếu ở mọi giai đoạn trong hệ thống doanh nghiệp, bất kể sắc tộc hay chủng tộc.
  • "Nấc thang gãy" (rào cản trong tuyển dụng và thăng tiến) vẫn là một trở ngại lớn đối với sự tiến bộ của phụ nữ, đặc biệt với phụ nữ da màu.
Một số chỉ số xã hội cho thấy nỗ lực đạt được bình đẳng giới đang đình trệ:

  • Tỷ lệ người Mỹ ưa thích mô hình gia đình nam trụ cột kinh tế/phụ nữ nội trợ tăng từ 34% lên 40%.
  • Tỷ lệ các bà mẹ làm việc toàn thời gian muốn làm việc bán thời gian tăng từ 48% lên 60%.
  • Đến năm 2007, chỉ có 16% các bà mẹ ở nhà toàn thời gian muốn làm việc toàn thời gian.
Bất kể phụ nữ chọn con đường nào, họ vẫn phải chịu trách nhiệm cho những công việc được gọi là “công việc chăm sóc” như chăm sóc con cái, người bệnh và người cao tuổi.

Nhà sử học Stephanie Coontz báo cáo rằng, hiện nay, phong trào nữ quyền không còn nhằm thúc đẩy sự tham gia bình đẳng của nam giới và phụ nữ tại gia đình và nơi làm việc. Thay vào đó, nó tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ lựa chọn giữa theo đuổi sự nghiệp hoặc cống hiến cho vai trò làm mẹ toàn thời gian.

2. Nam giới đang ở đâu?

Phụ nữ đã tham gia vào các lĩnh vực vốn do nam giới thống trị, như STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học), với tỷ lệ hiện nay đạt 34%. Tuy nhiên, không có sự khuyến khích tương tự đối với nam giới tham gia vào các lĩnh vực do nữ giới thống trị như HEAL (y tế, giáo dục, hành chính, và văn học). Nam giới tránh những công việc này vì chúng bị coi là “công việc của phụ nữ” và liên quan đến các đặc điểm được cho là nữ tính.

Daniel Cox từ American Survey Center báo cáo rằng, trong một cuộc khảo sát năm 2023, nam giới trẻ tuổi không muốn làm việc trong các ngành HEAL đang phát triển. Họ cũng cảm thấy cô lập xã hội và xa lánh là những trải nghiệm ngày càng phổ biến. Nhiều người trong số họ bị thu hút bởi “manosphere,” một tập hợp các trang web, podcast, và diễn đàn trực tuyến cổ vũ quan điểm chống nữ quyền.


3. Hai rào cản chính đối với bình đẳng giới:


1. “Cuộc khủng hoảng nam tính”: Các cuộc thảo luận về vấn đề này ngày càng phổ biến, với nhiều dạng “nam tính” được phân loại như nam tính bao dung, nam tính độc hại, và nam tính linh hoạt.

2. Vai trò chăm sóc: Thay vì được coi là trách nhiệm đạo đức chung, nó vẫn bị gán là “vấn đề giới.”


4. Chăm sóc là một vấn đề đạo đức, không phải vấn đề giới.

Dù phụ nữ đã vượt qua ranh giới giữa công việc của nam và nữ, bình đẳng hiếm khi nghĩa là nam giới sẽ bước sang lĩnh vực của phụ nữ.

Một số thống kê đáng chú ý:

  • Tới 81% người làm công việc chăm sóc (chính thức và không chính thức) là phụ nữ.
  • Phụ nữ làm công việc chăm sóc nhiều hơn nam giới tới 50%.
  • Trong các mối quan hệ dị tính, khi cả hai làm việc toàn thời gian, phụ nữ vẫn dành nhiều hơn 40% thời gian cho công việc chăm sóc so với bạn đời nam giới.
Chăm sóc là nhu cầu phổ quát, quan trọng đối với sức khỏe, hạnh phúc và sự sống còn của con người. Tuy nhiên, nó vẫn được coi là “công việc của phụ nữ” và do đó bị đánh giá thấp, góp phần gây ra bất bình đẳng giới.

Arthur Kleinman, giáo sư tâm thần học tại Đại học Harvard, đã viết về công việc chăm sóc không chỉ đơn thuần là công việc của phụ nữ, mà còn là một trải nghiệm đạo đức. Kleinman cho rằng chăm sóc là một trong những ý nghĩa đạo đức cơ bản và thực tiễn trong trải nghiệm con người, đồng thời là một hành động có tính chất sâu sắc về mặt quan hệ và tương tác giữa các cá nhân.

Chúng ta cần thách thức quan niệm rằng công việc chăm sóc là của phụ nữ, bởi vì điều này làm giảm giá trị của hoạt động chăm sóc và gia tăng bất bình đẳng giới.

5. Thách thức hệ thống giới: Dỡ bỏ hệ thống gia trưởng

Khái niệm “bình đẳng giới” nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng trong 50 năm qua, nó đã không phát huy hiệu quả vì không phải là chiến lược phù hợp để phá vỡ hệ thống gia trưởng. Hệ thống này gồm các mối quan hệ, niềm tin và giá trị được ăn sâu trong chính trị, xã hội, và kinh tế, góp phần duy trì bất bình đẳng giới giữa nam và nữ.

Trong bài viết này, tôi đã nêu ra hai rào cản chính đang cản trở nỗ lực thách thức chế độ gia trưởng:

  1. Sự gắn bó sâu sắc với khái niệm “nam tính” để định nghĩa nam giới là ai và họ làm gì.
  2. Việc định nghĩa chăm sóc trong hệ thống giới gia trưởng là công việc của phụ nữ, thay vì công nhận nó là một trách nhiệm đạo đức.

6. Định nghĩa lại chăm sóc và nam tính


Các nỗ lực đang bắt đầu thách thức khái niệm nam tính thông qua khái niệm “nam tính chăm sóc,” nhằm giới thiệu ý tưởng rằng nam giới cũng có thể trở thành những người biết chăm sóc. Sự phát triển của các thái độ quan tâm và chăm sóc này có thể vừa thách thức cấu trúc giới, vừa củng cố ý tưởng rằng chăm sóc là một hành động đạo đức phổ quát của con người.

Ngoài ra, các học giả, nhà nghiên cứu và thực hành đang thúc đẩy việc xem chăm sóc như một hành động đạo đức, không nên gắn liền với giới tính của một người. Đạo đức là phạm trù thuộc về tất cả mọi người.



Mind map
 

Có thể bạn quan tâm

Top