• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Hình [Sách]: Tâm lý học An Nam (tóm tắt)

Chương 1: Chủng tộc

I. Mô tả chủng tộc

Chủng tộc và nguồn gốc:

- Người An Nam thuộc chủng tộc da vàng, thuộc Đại chủng Á (Mongoloides).

- Họ có các đặc điểm chung với dân tộc Mông Cổ, như đầu rộng ngắn, gò má cao, mắt nhỏ xếch, và tóc đen, cứng.

- Có sự phân biệt về màu da giữa người An Nam ở miền Bắc (da nhạt màu) và miền Nam (da sậm hơn), có thể do lai tạo với người Mã Lai.

Đặc điểm ngoại hình:

- Người An Nam có chiều cao trung bình thấp, nam giới khoảng 1m60, nữ giới khoảng 1m50.

- Thân hình mảnh mai, xương lộ rõ dưới da, và cơ lực kém hơn so với các chủng tộc Âu.

- Làn da thường có màu xanh nhợt hoặc hơi vàng, nhưng có thể trắng đục hoặc sậm hơn tùy vào khu vực sinh sống.

- Khuôn mặt đặc trưng bởi gò má cao, trán thấp, mắt xếch, và mũi bẹt.

Sức khỏe và sức bền:

- Dù có vẻ ngoài yếu đuối, người An Nam có sức bền cao và khả năng chịu đựng tốt.

- Họ có thể làm việc nặng nhọc trong điều kiện khắc nghiệt, như cấy lúa ngoài đồng hay chèo thuyền dưới nắng.

- Tuổi thọ trung bình của người An Nam không cao, họ già sớm và ít người sống thọ đến 60 tuổi.

Sinh sản và dân số:

- Người An Nam có tỷ lệ sinh sản cao, vượt trội so với nhiều quốc gia châu Âu.

- Khả năng sinh sản mạnh mẽ giúp họ mở rộng và chiếm lĩnh nhiều vùng đất ở Đông Dương.

Tâm lý và tính cách:

- Người An Nam, như các dân tộc da vàng khác, có tính cách hòa bình, cần cù, tiết kiệm, bảo thủ, nhưng thiếu sáng kiến và trí tưởng tượng.

- Họ ít bị cảm xúc chi phối, đôi khi có thể tàn nhẫn nhưng cũng dễ bị dẫn dắt và thiếu ý chí nghị lực mạnh mẽ.

- Tính dửng dưng, bình thản, và sự trung bình trong trí tuệ là những nét đặc trưng trong tâm lý của họ.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Người An Nam được xếp vào nhóm "Indo-Mongol" cùng với người Miến Điện và Xiêm, dựa trên các đặc điểm sọ học (đầu ngắn).

- Tuy nhiên, họ vẫn có những mối quan hệ gần gũi hơn với người Hán Hoa về mặt di truyền và văn hóa.


xA11aR1x.png

Người An Nam. Kiểu người Nam kỳ.



II. Nguồn gốc dân tộc

Nguồn gốc lịch sử và di cư:


- Người An Nam có nguồn gốc từ miền Nam Trung Hoa, theo nhận định của Cha Legrand de la Liraye.

- Vào thời kỳ 2400 đến 2225 trước Công nguyên, tộc người Giao Chỉ chiếm vùng biên giới phía Nam của Đế quốc Trung Hoa.

- Dòng di cư của người da vàng từ khối núi trung tâm châu Á bị đẩy về phía biển do biến đổi khí hậu, dẫn đến việc họ di cư theo các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Dương Tử, và Tây Giang.

- Những nhóm di cư xuống phía Nam, vào vùng Tây Giang, phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt hơn và sự kháng cự của các bộ tộc bản địa như Thái, Mán, Mèo, Lôlô.

Sự phát triển và thích nghi:

- Nhóm cư dân ở miền Nam Trung Hoa như người Quảng Đông và Phúc Kiến có hình dáng mảnh mai hơn, da sẫm màu hơn, và khí chất sôi nổi hơn so với người Hoa ở miền Bắc.

- Người An Nam đã thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt, dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong đặc điểm và văn hóa so với các chủng Mông Cổ khác.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Mối liên hệ huyết thống giữa người An Nam và cư dân miền Nam Trung Hoa (như người Quảng Đông) thể hiện qua nhiều đặc điểm tương đồng về ngoại hình, tính cách, và thói quen.

- Các nhà quan sát đã ghi nhận sự tương đồng giữa người Quảng Đông và người Bắc Kỳ, đặc biệt trong tính cách vui vẻ, sôi nổi và lối sống gắn liền với sông nước.

Sự khác biệt giữa người An Nam và người miền Nam Trung Hoa:

- Người miền Nam Trung Hoa có thể tạng cứng cáp hơn, khí chất mạnh mẽ hơn, và vóc dáng cao hơn người An Nam.

- Các khác biệt này có thể được giải thích bởi quy luật tự nhiên (ảnh hưởng của môi trường) và quy luật xã hội (ảnh hưởng của sự giao phối và lai tạo).

- Người An Nam đã trải qua sự suy biến do thích nghi với môi trường Đông Dương, trong khi người Quảng Đông vẫn duy trì sức sống nguyên thủy nhờ khí hậu ôn đới và mối liên hệ gần gũi hơn với chủng tộc Hán Hoa.

Tác động của vị trí địa lý:

- Địa hình của An Nam và sự cách biệt với trung tâm Trung Hoa giúp người An Nam tránh được sự đồng hóa hoàn toàn từ người Hán.

- Người An Nam đã phải mở rộng về phía Nam do áp lực dân số, tiếp xúc với chủng tộc Mã Lai và các dân tộc khác, điều này càng làm nổi bật sự khác biệt giữa họ và người Hán Hoa.


d5lCtiU.png

Người Hoa. Kiểu người Quảng Đông.


III. Người Giao Chỉ

- Trước khi nghiên cứu người An Nam, cần xem xét người Giao Chỉ cổ đại, những người đã tạo nền tảng chủng tộc cho người An Nam.

- Người Giao Chỉ sống tại vùng núi tương ứng với Bắc kỳ, Vân Nam, Quảng Tây và Quảng Đông ngày nay.

- Môi trường sống của họ rất nguy hiểm và không lành mạnh, làm cản trở sự phát triển của chủng tộc.

- Người Giao Chỉ được mô tả là không cường tráng và có cuộc sống khốn khổ.

- Họ sống bằng săn bắn và câu cá, với vũ khí gồm cung tên và giáo mác.

- Tập tục của họ đơn giản và sơ khai, có mê tín và cúng tế súc vật cho các thần linh.

- Chế độ đa thê và quyền lực gia trưởng tuyệt đối tồn tại trong xã hội của họ.

- Người Giao Chỉ yêu thích độc lập nhưng cũng phù phiếm và kiêu căng, không kiên định trong việc giữ vững nền độc lập.

- Trước khi bị Trung Hoa chinh phục, họ chỉ ở giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa, với tổ chức xã hội dựa trên các thị tộc và bộ lạc.

- Sự thiếu đoàn kết đã dẫn đến việc người Giao Chỉ phải chịu ách thống trị của Trung Hoa.

- Việc lai tạo với các bộ tộc bản địa khác nhau có thể đã giúp người Giao Chỉ thích nghi về mặt sinh lý học, nhưng cũng giữ họ ở điều kiện xã hội thấp hơn.

Cuộc chinh phạt của Trung Hoa đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dân tộc An Nam hiện nay.



Wwz4eX0.png

Người Minh Hương: Người lai Hoa và An Nam



IV. Người Hoa và người Mã Lai

- Người Giao Chỉ có kỹ năng chưa định hình, dễ bị sai khiến, giống như "tờ giấy trắng."

- Họ không có khả năng chống lại các lực lượng có tổ chức, nhưng lại có kỹ năng đồng hóa mạnh mẽ.

- Năm 232 TCN, Tần Thủy Hoàng gửi 800.000 lính dưới sự chỉ huy của Triệu Đà xuống An Nam, dẫn đến việc vương quốc bị chiếm đóng.

- Năm 40, Trưng Trắc nổi dậy nhưng không thành công, dẫn đến sự chiếm đóng kiên cố hơn của Trung Hoa.

- Cuộc xung đột giằng co giữa người An Nam và Trung Hoa kéo dài hơn một thiên niên kỷ, kết thúc vào năm 968.

- Sự lai tạo giữa người Hán Hoa và An Nam không tránh khỏi, mang lại thay đổi đáng kể trong cấu tạo thể chất của người An Nam.

- Sự di cư của đàn ông Hán Hoa đến An Nam được khuyến khích, nhưng phụ nữ bị cấm, dẫn đến thế hệ lai An Nam-Hán Hoa.

- Người An Nam dần hòa nhập và không thể phân biệt rõ với người Hán Hoa, hình thành một dân tộc mới, mạnh mẽ hơn.

- Quá trình mở rộng về phía Nam đưa người An Nam tiếp xúc với các dân tộc bản địa như Mọi, Kha, và người Chăm, dẫn đến sự pha trộn chủng tộc.

- Người Chăm, thuộc chủng Mã Lai, từng bá chủ trên bán đảo, nhưng bị người An Nam đánh bại hoàn toàn.

- Dấu hiệu của sự lai tạo giữa người An Nam và người Mã Lai bao gồm màu da tối hơn và ngón chân cái tách ra khỏi các ngón khác.

- Người An Nam có khả năng thích nghi cao hơn với khí hậu nhiệt đới, một phần nhờ vào sự pha trộn với người Mã Lai.



kHyd6cY.png

Người Mã Lai
 
Sửa lần cuối:
Chương II : Môi Trường

Tính cách một dân tộc là kết quả đồng thời của hai nguyên nhân:

- Thể chất sinh lý của dân tộc đó

- Sự thích ứng của họ với các môi trường khác nhau.


Chúng ta đã nghiên cứu cái đầu tiên trong hai yếu tố đó: chủng tộc.

Bây giờ, đối với quá trình hình thành tính cách người An Nam, còn phải xác định cái nào là phần chịu ảnh hưởng từ nhiều mặt của các yếu tố như khí hậu, hình thế và địa chất, giáo dục, v.v.


I. Môi trường vật lý

Tác động khí hậu và bản sắc quốc gia:


- Tác động của khí hậu lên bản sắc quốc gia thường bị phóng đại.

- Ảnh hưởng của môi trường vật chất bị đối trọng bởi ảnh hưởng của môi trường xã hội và trí tuệ trong quốc gia văn minh.

- Ở các dân tộc khởi đầu tiến hóa, khí hậu có vai trò quan trọng trong việc định hình khí chất và bản sắc quốc gia.


Khí hậu Đông Dương:

- Đông Dương có khí hậu đa dạng: Nam kỳ nóng và ẩm, Bắc kỳ bán nhiệt đới và ẩm.

- Nam kỳ: Nhiệt độ trung bình khoảng 27°C, độ ẩm cao, mưa nhiều, đất ẩm ướt, dễ sinh bệnh.

- Bắc kỳ: Nhiệt độ mùa mưa lên tới 39-40°C, mùa khô mát mẻ, độ ẩm cao, mưa nhiều, thường bị đầm lầy và mưa phùn.


Tác động của khí hậu lên con người:

-Khí hậu khắc nghiệt ảnh hưởng đến sức khỏe và tính cách: mệt mỏi, nhạy cảm, chậm chạp.

-Người An Nam chịu đựng nỗi đau và hoàn cảnh khắc nghiệt với sự chịu đựng cao và can đảm.


Tính cách và đời sống người An Nam:

- Người An Nam có tính dửng dưng và tiết độ trong đời sống; ẩm thực thiếu tinh tế, nhà ở đơn sơ, thiếu tiện nghi.

- Quần áo và nhà cửa đều rất đơn giản và không thoải mái; vệ sinh kém và thiếu tiện nghi.


Tính cách của phụ nữ và trẻ em:

- Phụ nữ không gây được sự thu hút và trẻ em sống trong điều kiện bẩn thỉu.


Cải thiện và sự chịu đựng:

- Tình trạng vệ sinh đã cải thiện dưới tác động của ngoại lực, nhưng nhiều vấn đề vẫn tồn tại.

- Người An Nam thể hiện sức chịu đựng và khả năng làm việc chăm chỉ, chịu đựng đau đớn và khó khăn mà không kêu ca.


Sự bình tĩnh và nhẫn nại:

- Người An Nam có sự bình tĩnh và nhẫn nại đáng kể, thể hiện qua cách họ đối phó với nỗi đau và bất hạnh.

- Tuy nhiên, họ thiếu lòng thương xót và đôi khi tàn nhẫn trong việc áp dụng hình phạt.

n5oGKH.png

Nhà lợp bằng tranh ở Bắc kỳ


II. Môi trường con người

Tính cách dân tộc An Nam và ảnh hưởng của người Hán Hoa và Mã Lai


Ảnh hưởng của người Hán Hoa:


Lai tạp văn hóa và di truyền:

- Người An Nam có sự kết hợp di truyền từ người Hán Hoa và người Mã Lai, tạo nên một thể chất sinh lý và ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc tinh thần của họ.

- Lai tạp này ảnh hưởng lớn đến tính cách và tâm lý của người An Nam, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm cá nhân và văn hóa độc đáo.

Sự phân hóa trong nhóm Hán Hoa:

Miền Bắc Trung Hoa:

- Người dân miền Bắc có xu hướng điềm tĩnh, bình thản và có văn hóa hơn.

- Tính cách của họ trầm lặng và bình tĩnh, thể hiện sự kiên nhẫn và trật tự trong hành vi.

Miền Nam Trung Hoa:

Người dân miền Nam có tính cách ngang bướng, độc lập, sáng tạo và dễ giao tiếp hơn.

Họ thường chấp nhận di cư và thay đổi, thể hiện sự năng động và linh hoạt hơn so với người miền Bắc.


Tính cách và khả năng sáng tạo:

- Người Hán Hoa đã phát minh ra công nghệ in ấn và thuốc súng, nhưng không phát triển hoặc khai thác các phát minh này như châu Âu.

- Văn minh Trung Hoa thể hiện sự trì trệ do thiếu khả năng cải cách và sáng tạo.

- Các quy tắc nghiêm ngặt trong giáo dục của Khổng Tử, dù giúp hình thành nền văn minh, không dẫn đến sự phát triển trí tuệ cao hoặc sự đổi mới.

Ảnh hưởng của người Mã Lai:


Sự phát triển không đồng đều:

- Các nhóm Mã Lai có sự phát triển văn hóa và xã hội khác biệt.

- Một số nhóm, như người Dayak và Battak, vẫn giữ tập tục hoang dã, ví dụ như tục ăn thịt người, thể hiện sự tàn bạo nguyên thủy.

- Các nhóm Mã Lai khác đã tiếp xúc với nền văn hóa Trung Hoa, Ấn Độ và Ả Rập, dẫn đến sự đa dạng văn hóa và mức độ văn minh khác nhau.


Tính cách và tập quán của người Mã Lai:


Các nhóm hoang dã: Các tập tục hoang dã, như ăn thịt người và hành vi tàn bạo, cho thấy một nền văn hóa nguyên thủy và không kìm nén.

Các nhóm đã tiếp xúc với nền văn hóa khác:

- Các nhóm này có xu hướng trở nên trầm lặng, kín đáo và cân nhắc hơn trong hành động và lời nói.

- Người Mã Lai hiện đại có thể trở nên lịch sự và tinh tế, ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa.


Tôn giáo và ảnh hưởng:

- Người Mã Lai ngày nay chủ yếu theo đạo Hồi, ảnh hưởng này đã làm thay đổi tính cách và tập quán của họ so với người Mã Lai cổ đại.

- Sự chuyển đổi tôn giáo đã dẫn đến sự thay đổi trong các đặc điểm tâm lý và xã hội của người Mã Lai.


Ảnh hưởng lên người An Nam:

- Người An Nam có thể đã bị ảnh hưởng bởi tinh thần quật cường và tính cách hiếu chiến của người Mã Lai cổ đại.

- Những đặc điểm này có thể phản ánh trong tinh thần và tính cách của người An Nam, cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố bên ngoài.


DriWrby.png

Người An Nam trong bữa ăn
 
Sửa lần cuối:
Chương III TÂM HỒN NGƯỜI AN NAM

Bây giờ chúng ta có được tất cả yếu tố cần thiết để có thể khôiphục lại những quy luật phát sinh tính cách An Nam.

Trong chương III chúng ta sẽ lần lượt xem xét ba tính năng tinh thần chính:

- Cảm xúc

- Ý chí

- Trí tuệ.


I. Cảm xúc

Ảnh hưởng của môi trường vật chất và cảm giác đến tính cách của người An Nam


1.Khía cạnh cảm giác và ảnh hưởng đến tính cách:


Cảm giác và tính cách:

- Đã nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường vật chất lên cảm giác của người An Nam từ góc độ sinh lý và khí hậu.

- Cần mở rộng nghiên cứu để bao gồm cả tình cảm và trí tuệ, vì tình cảm và cảm giác phối hợp để hình thành tính cách.

Tiến hóa tình cảm và trí tuệ:
- Tình cảm liên kết chặt chẽ với sự tiến hóa trí tuệ.

- Trong nghiên cứu tâm lý, cần phân tách các yếu tố thường kết hợp với nhau trong tự nhiên.

-Mỗi tình cảm yêu cầu một ý tưởng hoặc hình tượng làm cơ sở, ảnh hưởng lên cảm xúc của não.

Tưởng tượng và cảm xúc:

- Khả năng khơi gợi ấn tượng đã cảm nhận trước đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình cảm.

- Sự tái hiện cảm giác tạo ảnh hưởng chủ đạo lên cảm xúc, điều này giải thích sự bình tĩnh và thanh thản của người An Nam khi đối mặt với cái chết.

2.Tính cách và cảm xúc của người An Nam:


Sự bình tĩnh và thanh thản:

- Người An Nam không biểu hiện sự kích động mạnh mẽ khi đối mặt với nguy hiểm hoặc cái chết.

- Sự bình tĩnh của họ có thể so sánh với sự hèn nhát theo cách mà Dugald-Stewart mô tả: một bệnh lý của trí tưởng tượng.

Vị kỷ và thiếu lòng nhân ái
:

- Người An Nam thường thiếu lòng vị tha và cảm xúc đồng cảm với nỗi đau của người khác.

- Tình cảm của họ chủ yếu mang dấu ấn của sự vị kỷ thuần túy, thiếu sự nhiệt tình, hào phóng hoặc nhân từ.

Khả năng cảm nhận tình cảm:

- Người An Nam không thể cảm nhận những tình cảm phức tạp hoặc trừu tượng.

- Tâm hồn của họ chỉ hoạt động trước những sự vật cụ thể, với khuynh hướng hướng về gia đình và không vượt ra ngoài giới hạn này.

Tình thương yêu đồng loại:

- Tình thương yêu đồng loại, lòng trắc ẩn và bác ái rất ít thấy ở người An Nam.

- Mỗi gia đình và làng xã tự lo liệu nhu cầu của mình, không có người nghèo và mọi người phải tự cung cấp cho bản thân.


Khí hậu và điều kiện sống:

- Khí hậu và đất đai màu mỡ đã giúp duy trì quy tắc tự cung tự cấp.

- Người An Nam nhẫn nại và thụ động, hiếm khi bần cùng nhưng vẫn phải chịu đựng nhiều khổ đau khác.


Ứng xử với bệnh tật:

- Bệnh tật gây ra tai ương nghiêm trọng, và người bị bệnh thường bị bỏ rơi hoặc cách ly.

- Chủ nghĩa vị kỷ dẫn đến việc tách biệt và đối xử tàn nhẫn với những người mắc bệnh.

Tính ích kỷ và sự quản lý xã hội:

- Tính ích kỷ của người An Nam đã tạo ra các hình thức tách biệt và cách ly trong xã hội.

- Các cơ sở như “trại phong” chỉ là một phần của hệ thống quản lý xã hội, phản ánh tính ích kỷ và sự thiếu lòng nhân ái.



II. Ý chí

1.Tính cách và cảm xúc người An Nam
:

Sự lãnh đạm:

- Người An Nam có vẻ lãnh đạm và bình tĩnh.

- Hiếm khi họ thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc nổi giận bất chợt.

Sự che giấu cảm xúc:

- Dưới vẻ bề ngoài điềm tĩnh có thể là sự căm thù, hận thù sâu sắc, và mong muốn báo thù mãnh liệt.

- Tính cách này không phải là dấu hiệu của sự ôn hòa thực sự mà là sự lãnh đạm.

2.Thói quen lao động và sự làm việc:

Năng suất lao động:

- Người An Nam thường siêng năng nhưng làm việc uể oải, đặc biệt khi không có nhu cầu cấp bách hoặc không vì lợi ích cá nhân.

Hiệu quả công việc:

- Để hoàn thành công việc tương đương với một người châu Âu, cần ít nhất bốn “phu thợ” và một giám sát viên.

- Sự phân công lao động quá mức dẫn đến việc mỗi người làm một công việc cụ thể và không linh hoạt.

Tình trạng làm việc:

- Người An Nam làm việc chỉ để đáp ứng nhu cầu sống và thường ngừng làm việc khi đã đủ sống.


3.Thiếu kiên trì và sáng tạo:

Thiếu kiên trì:

- Người An Nam bắt đầu công việc với sự hăng hái nhưng thường nhanh chóng mệt mỏi, bỏ bê công việc sau một thời gian.

Thiếu sự quy tắc và sáng tạo:

- Họ không thích quy tắc, hành động tùy hứng và không có sự kiên nhẫn.

- Họ thiếu sáng tạo và không tìm cách cải tiến công việc hoặc phát triển kỹ năng mới.

4.Tính thụ động và động lực:

Làm việc vì nhu cầu cơ bản:

- Người An Nam có ít nhu cầu và làm việc chỉ đủ để sống.

- Khi có đủ tài chính để sống trong một thời gian, họ ngừng làm việc.

Thiếu động lực:

- Họ không bị kích thích bởi các lợi ích vật chất hoặc tinh thần để làm việc chăm chỉ hơn hoặc sáng tạo hơn.

5. Ảnh hưởng của văn hóa và phân công lao động:

Phân công lao động cực đoan: Sự phân công lao động được đẩy đến mức cực đoan, dẫn đến hiệu quả kém trong công việc.

Ảnh hưởng của truyền thống: Các nghi lễ và quy tắc văn hóa ảnh hưởng đến cách cư xử của người An Nam, dẫn đến sự chấp nhận sự áp bức và giữ gìn các phong tục cũ.

6.Ảnh hưởng của thuốc phiện:

Lợi ích của thuốc phiện: Thuốc phiện mang lại cảm giác thư thái, làm giảm mệt mỏi và tạo ra sự tách rời với thực tại.

Hậu quả tiêu cực: Thuốc phiện dẫn đến sự từ bỏ mọi ý chí, nghị lực và nhân phẩm, là hình thức thụ động hoàn toàn.


7. Nguồn gốc của thuyết định mệnh:

Thuyết định mệnh và thụ động:

- Thuyết định mệnh là một lý do cho sự trơ lì và thiếu nỗ lực của người An Nam.

- Điều này dẫn đến việc họ không truyền bá tín ngưỡng của mình và không kháng cự sự thay đổi.

8.Tính cách và văn hóa:

Tính khoan dung và tránh né: Khoan dung và chấp nhận khó khăn là kết quả của việc tránh né nỗ lực và không truyền bá tín ngưỡng.

Sự duy trì các thiết chế và phong tục cũ: Người An Nam có xu hướng giữ sự khoan dung và không phản kháng, dẫn đến sự duy trì các thiết chế và phong tục cũ.



III. Trí tuệ


1.Ảnh hưởng của môi trường đối với cảm giác và ý chí:

Môi trường Viễn Đông:

- Ánh sáng và bầu trời: Ánh sáng chói chang và bầu trời xanh thẳm.

- Khí hậu: Không khí ẩm thấp và nóng bức.


Tác động đến cảm giác:

- Sắc thái hình ảnh: Các hình ảnh trên chân trời trở nên sắc nét, nhưng trong khí hậu này, sắc thái cảm giác trở nên sắc buốt và đau xé.

- Tác động lên dây thần kinh: Sự kích thích kéo dài dẫn đến cảm giác yếu ớt, hình ảnh nhạt nhòa và lưỡng lự.


2.Trí tưởng tượng và khả năng gợi lại ấn tượng:

Khả năng trí tưởng tượng:

Đặc điểm: Trí tưởng tượng tái hiện của người An Nam được cho là ngây thơ và trễ nải.

Mâu thuẫn trong sản phẩm trí tuệ:

Văn hóa và sản phẩm trí tuệ: Có sự khác biệt rõ rệt giữa những điều bịa đặt, mê tín tôn giáo, truyền thuyết lịch sử và sự thể hiện nghèo nàn trong thơ ca, văn học, nghệ thuật, và khoa học sơ khai.

3.Giải thích của chuyên gia tâm lý Guyau:

Trí tưởng tượng:

- Đặc điểm: Trí tưởng tượng được mô tả là quá mức ấu trĩ, phụ thuộc vào nhận thức mơ hồ, dễ biến đổi.

- So sánh: Tương tự như trí tưởng tượng của người nguyên thủy và trẻ con.


4.Ảo tưởng và sự phong phú bề ngoài:

Các ảo tưởng:

Chủ đề: Giấc mơ, truyền thuyết phi thường, triết lý cực đoan, và nghệ thuật dị hình.

Đặc điểm: Những ảo tưởng về chính quyền gia trưởng, nhà nước gia tộc, nghi lễ thánh thiêng, và giáo dục giả hình.


Sự phong phú bề ngoài:

Đánh giá: Dù có vẻ phong phú, nhưng thực chất chứa đựng sự nghèo nàn trí tuệ và điểm yếu của trí tưởng tượng.


5. Khả năng suy nghĩ và sự cần thiết của hình ảnh:

Khả năng tư duy:

Vấn đề: Người An Nam gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng cụ thể từ những hình ảnh không nhất quán.

Nhận xét của Aristote: “Chúng ta không thể suy nghĩ mà không có hình ảnh,” nhấn mạnh sự cần thiết của hình ảnh trong tư duy.

6.Ngôn ngữ và biểu tượng:

Đặc điểm của ngôn ngữ:

Biểu tượng và nghĩa mơ hồ:
Ngôn ngữ sử dụng biểu tượng và từ ngữ mơ hồ.

Văn chương, triết lý, đạo đức:

Đặc điểm: Văn chương, triết lý, và đạo đức của người An Nam được mô tả là ít cao nhã, mang tính thực tế và cảm hứng phàm tục.

7. Ảnh hưởng của chữ viết biểu ý:

Đặc điểm của chữ viết biểu ý:

Khuyết điểm: Chữ viết biểu ý hạn chế khả năng phát triển ý tưởng phong phú, linh hoạt, và sống động.

Ảnh hưởng đối với tư duy:

Tư duy: Chữ viết hạn chế khả năng mở rộng ý tưởng và sự tự do tư duy.

8. Sự kém cỏi trong tư duy trừu tượng:

Khả năng trừu tượng:

Hạn chế: Người An Nam không thể thích ứng với tư duy trừu tượng, bị giam hãm bởi chữ viết.

Chiều hướng thực tế:

Tư duy thực tế: Tư duy tập trung vào hiện thực cụ thể, không đạt được sự sáng tạo tối ưu.

9. Khả năng sáng tạo và thiên tài:

Khả năng sáng tạo:

Hạn chế: Sự kém cỏi trong trí tưởng tượng và tư duy trừu tượng dẫn đến việc thiên tài bị loại bỏ, không thể phát triển tối đa khả năng sáng tạo.
 
Sửa lần cuối:
Đặc điểm dễ phân biệt nhất với người VN và người Bắc Trung Quốc là gò má cao.
Tk nào đi du lịch Đông Nam Á rồi sẽ thấy người Việt giống nhóm dân ĐNA về ngoại hình hơn.
 
TIẾN HÓA CỦA DÂN TỘC AN NAM

1. Lịch sử và văn minh của một dân tộc:

Không phải kết quả ngẫu nhiên: Lịch sử và văn minh không phải là sản phẩm của sự may mắn hay ý thích thất thường.

Biểu hiện của bản sắc dân tộc: Được xem là sự thể hiện liên tục của bản sắc và thể tạng tinh thần của dân tộc.

Tác động bên ngoài: Có thể bị thay đổi hoặc sửa chữa bởi các tác động bên ngoài, như môi trường xã hội và thể chất.


2. Nghiên cứu chi tiết về dân tộc An Nam:

Xác minh giả định: Mục tiêu là xác minh giả định về sự tiến hóa dân tộc thông qua nghiên cứu chi tiết.

Phân tích tài nguyên: Phần đầu tiên đã trình bày về các tài nguyên đất đai mà dân tộc An Nam được ban tặng.

Cách sử dụng tài nguyên:

- Sử dụng tài nguyên: Điều tra cách họ sử dụng tài nguyên đất đai và các kỹ năng họ đã áp dụng.

- Thúc đẩy và khuynh hướng: Xem xét các yếu tố thúc đẩy và khuynh hướng mà họ đã theo đuổi trong việc sử dụng tài nguyên và phát triển kỹ năng.


I. Kỹ nghệ thương mại và nông nghiệp

1.Đặc điểm kỹ nghệ An Nam
:

Kỹ nghệ và sản xuất:

Quần áo: Được làm chủ yếu từ các vật liệu thô sơ như vải bông, chưa có sự phát triển trong ngành dệt may.

Nhà ở: Sử dụng các vật liệu như lá cọ, tre, gỗ; kiến trúc chưa phát triển, đơn giản và thiếu tính bền vững.


2. Ngành nghề đi biển:

Thuyền và công cụ: Dùng thuyền tre và các công cụ thô sơ, chưa có sự phát triển trong kỹ thuật hàng hải.

Hoạt động đi biển: Vẫn ở giai đoạn sơ khai, chưa có các kỹ thuật và thiết bị hiện đại.


3. Ngành nông nghiệp:

Phương pháp canh tác: Vẫn chủ yếu là các phương pháp truyền thống, sử dụng công cụ nông nghiệp đơn giản như cuốc, xẻng.

Năng suất: Chưa có sự phát triển trong việc cải thiện năng suất và công nghệ canh tác.

4. Thương mại và công nghiệp:

Ngoại thương: Hạn chế do ảnh hưởng từ sự kiểm soát và áp đặt của Trung Hoa, dẫn đến thiếu sự phát triển trong giao thương quốc tế.

Thiếu sáng tạo: Đặc điểm chung là thiếu tính năng động và sáng tạo trong công việc, dẫn đến sự trì trệ trong phát triển công nghiệp và thương mại.


II. Ngôn ngữ, chữ viết, văn chương, kịch nghệ

1. Đặc điểm ngôn ngữ
:

Tính âm tiết: Ngôn ngữ An Nam mang tính âm tiết tương tự như tiếng Trung Hoa, với các âm điệu không thay đổi.

Thiếu biến cách và chia thì: Không có sự thay đổi hình thức của từ để diễn tả các thì và các dạng khác.


2. Chữ viết:

Chữ viết: Kết hợp giữa âm tiết và ý tưởng, chủ yếu sử dụng biểu tượng chứ không phải là hệ thống chữ viết trừu tượng.

Sự nghèo nàn về từ vựng: Chữ viết thiếu sự đa dạng và sâu sắc, gây khó khăn trong việc phát triển tư duy trừu tượng và sáng tạo.

3. Văn chương:

- Ảnh hưởng từ văn học Trung Hoa: Văn chương An Nam chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các tác phẩm của Trung Hoa, tập trung vào đạo đức và triết học mà thiếu sự đổi mới.

- Thơ ca: Các tác phẩm thơ ca như "Lục Vân Tiên" mang yếu tố phẩm hạnh anh hùng nhưng thiếu sự sâu sắc trong bút pháp và ý tưởng.

4. Kịch nghệ:

- Tính chất kịch: Gần gũi với Trung Hoa, chủ yếu là sự kết hợp giữa múa, âm nhạc và thơ ca, thiếu sự phân tích và xây dựng nhân vật phức tạp.

- Thể loại kịch: Thiếu sự sáng tạo và đổi mới trong các kịch bản, chủ yếu tập trung vào các yếu tố giải trí truyền thống.

5. Tục ngữ và ca dao:

- Tục ngữ: Được sử dụng để truyền đạt các giá trị và tri thức truyền thống, thiếu sự sáng tạo và phát triển mới.

- Ca dao: Thể hiện sự kết hợp giữa hình thức và nội dung truyền thống, không có sự đổi mới trong cách diễn đạt và nội dung.


III. Nghệ thuật và khoa học


1.Nghệ thuật


Chất lượng nghệ thuật

- Nghệ thuật An Nam còn ở giai đoạn sơ khai, thiếu sự hoàn thiện và tinh tế.

- Thiếu thăng hoa cảm xúc và khả năng tưởng tượng sáng tạo, ảnh hưởng đến toàn bộ biểu hiện nghệ thuật.

Âm nhạc

- Hầu hết người An Nam biết chơi một nhạc cụ đơn giản như vĩ cầm hay sáo.

- Âm nhạc chủ yếu là các bài hát bình dân với điệu thức lặp đi lặp lại, thiếu sự phong phú và đa dạng.

Điêu khắc

- Tác phẩm điêu khắc chủ yếu là các họa tiết trang trí giống nhau, sao chép từ các nền văn hóa khác như Trung Hoa hoặc Nhật Bản.

- Các bức tượng Phật hoặc thần linh thường được làm bằng gỗ, đá, hoặc đồng, tái tạo từ một vài nguyên mẫu không thay đổi.

Hội họa

- Họa sĩ không biết phối cảnh, các vật thể đều hiện lên giống nhau bất kể góc nhìn và ánh sáng.

- Thiếu kỹ thuật phối màu tinh tế và khả năng tạo khối lập thể; ưa thích tông màu nhạt và đối lập dữ dội.

Kiến trúc


- Kiến trúc chủ yếu là nhà tre; chỉ có đền và cung điện được xây bằng gạch.

- Các công trình thường sao chép mẫu nhà mái lá truyền thống, thiếu sáng tạo và đa dạng.

- Trang trí bên ngoài có thể phong phú nhưng kiến trúc cơ bản vẫn đơn điệu và lặp lại.


2. Ngành nghệ thuật khác

- Đồ đồng và gốm sứ từng phát triển nhưng đã gần như biến mất; kỹ thuật chế tác tinh xảo hiện nay không còn phổ biến.

- Sự khéo léo trong nghệ thuật sơn mài, khảm xà cừ, thêu, và kim hoàn không được phát huy và thiếu đổi mới.

3. Khoa học


- Khoa học chủ yếu là các trò lừa đảo và mê tín, thiếu phương pháp khoa học thực sự.

- Khoa học bị ảnh hưởng bởi trí nhớ và uyên bác hơn là lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm.



IV. Giáo huấn và giáo dục


Ảnh hưởng của giáo huấn

- Giáo huấn truyền thống gắn liền với việc tôn kính quá khứ, tạo ra sự bất động và trơ lì trong tâm trí.

- Sự tôn thờ quá khứ và các quy tắc giáo dục tạo ra một định hướng cứng nhắc, ngăn cản sự phát triển trí tuệ.

Hệ thống giáo dục

- Giáo dục dựa trên việc học thuộc lòng chữ biểu ý và châm ngôn cổ đại, làm cho việc định hình suy nghĩ trở nên khó khăn.

- Hệ thống giáo dục thiếu sự phát triển tư duy và khả năng sáng tạo, không khuyến khích việc đổi mới hoặc sáng tạo cá nhân.


Khó khăn trong việc học

- Việc học tập yêu cầu biết ít nhất chín hoặc mười nghìn ký tự chữ viết, điều này gây khó khăn cho việc giao tiếp và truyền đạt ý tưởng.

- Sự sử dụng chuyên biệt của các từ và cụm từ từ các tác giả cổ đại làm hạn chế khả năng sáng tạo và sự độc đáo trong văn phong.


Tình trạng phát triển ý tưởng

- Số lượng người được giáo dục hạn chế, không có nhiều sách vở và báo chí.

- Sự phát triển trí tuệ và văn minh bị đình trệ do thiếu sự đổi mới và sự phát triển ý tưởng.


Chế độ quan trường

- Chế độ quan trường tạo ra sự ảnh hưởng tiêu cực đối với trí tuệ và sự sáng tạo.

- Kỳ thi quan chức yêu cầu trí nhớ và sự uyên bác hơn là trí thông minh và sự sáng tạo thực sự.


Ảnh hưởng của các kỳ thi

- Kỳ thi yêu cầu thí sinh thể hiện sự uyên bác về triết học, đạo đức, và tôn giáo, không khuyến khích sự đổi mới hoặc lý luận khoa học.

- Hệ thống thi cử và quan chức dẫn đến sự suy giảm trình độ trí tuệ và đạo đức, làm cho nền văn minh không phát triển.
 


m5rduqcv.png

Cuộc sống trên đồng - giã gạo, xay lúa





b9GAHFh9.png

Thuyền tam bản trên một con kênh ở Sài Gòn, Nam kỳ






9pMrly4s.png

Những người thợ đang giã gạo bằng chày trong một nhà máy xay lúa ở Chợ Lớn




4HgQEj.png

Bắc kỳ - Một cậu bé học viết chữ Nôm






IS04Vg.png

Bắc kỳ, Hà Nội - Các diễn viên kịch





a4fpEH.png

Làm tranh ở An Nam.





GBRMF5.png

Lăng mộ Thoại Ngọc Hầu ở Châu Đốc




EP6FL0.png

Bắc kỳ, Hà Nội - Thợ mộc và thợ điêu khắc.
 
TIẾN HÓA XÃ HỘI VÀ TIẾN HÓA CHÍNH TRỊ

- Để giải thích lịch sử và phân tích văn minh dân tộc An Nam, cần tính đến yếu tố tín ngưỡng ngoài bản sắc quốc gia.

- Theo bác sĩ Le Bon, các nền văn minh đều xuất phát từ một số ý tưởng cơ bản, ít về số lượng nhưng có sức mạnh lớn.

- Những ý tưởng cơ bản này là nền tảng cho các thiết chế chính trị xã hội và có ảnh hưởng sâu xa từ vùng cảm xúc và tư tưởng vô thức.

- Trong nền văn minh An Nam, định kiến từ tôn giáo và triết học đóng vai trò lớn hơn, với nguồn gốc sâu xa và ít được thảo luận.

- Phong tục, tập quán, luật pháp và tổ chức chính trị xã hội của dân tộc An Nam đều dựa vào các ý tưởng tôn giáo và triết học.


I. Ý niệm tôn giáo và sự phát triển của nó trong xã hội


1.Tín ngưỡng

1. Người An Nam thường bị cho là:


- Vô thần

- Không tín ngưỡng

- Hay thay đổi tôn giáo

- Có biểu hiện giả hình và chủng tộc

2. Lý thuyết về tín ngưỡng của người An Nam:


- Sùng đạo và thiết tha với tôn giáo

- Đức tin không cưỡng lại được như tôn giáo phương Tây

- Đặc điểm của đức tin là sự bao dung và thờ ơ dễ dãi

- Người An Nam không nhiệt tình truyền đạo, phản ánh bản chất lãnh đạm


3. Tôn giáo An Nam và sự ảnh hưởng của nó:

Tôn giáo An Nam ảnh hưởng đến:

  • Gia đình
  • Hôn nhân
  • Quyền lực gia trưởng
  • Hàng ngũ thân tộc
  • Quyền sở hữu và thừa kế
  • Chính quyền đế quốc

4. Tôn giáo cơ bản và tín ngưỡng cổ xưa:

Niềm tin cơ bản:


- Niềm tin vào các linh hồn

- Cuộc sống thứ hai ở thế giới khác hoặc trong thế giới này

Thuyết vật linh:

- Quyền lực tự nhiên hoặc vật vô tri có khả năng ý chí hoặc cảm xúc

- Động vật có sự sống và vận động được coi là thực thể có lý trí

Tín ngưỡng tổ tiên và mê tín cổ xưa:

- Tín ngưỡng tổ tiên và mê tín được bảo tồn không thay đổi

- Niềm tin về động vật như rùa, hổ, voi


5. Thực hành tín ngưỡng và nghi lễ:

Nghi lễ tang lễ:


- Chôn cất thi thể trang trọng

- Đặt đồ vật quen thuộc, ngựa, kiệu vào mộ

- Đốt hình nộm, voi, ngựa, nén vàng bạc trên mộ

Nghi lễ dâng cúng tổ tiên:

- Chuẩn bị bữa ăn và dâng cúng thức ăn trên bàn thờ tổ tiên

- Thực hiện nghi lễ tế rượu và thắp nhang

- Quỳ lạy và thực hiện các nghi lễ tạm biệt


6. So sánh với các tôn giáo khác:

Khác biệt với tôn giáo phương Tây:


- Không có vị Thượng đế duy nhất

- Tôn thờ tổ tiên chủ yếu là trách nhiệm gia đình, không như tôn giáo có nghĩa địa chung

Tôn thờ tổ tiên và tổ chức gia đình:

- Chỉ có nam giới trong gia đình thực hiện nghi lễ

- Mộ nằm trong phạm vi gia đình

- Vị tư tế là người cha của gia đình và truyền nghi lễ từ nam sang nam


2. Gia đình

1. Đơn vị cô lập, tự trị:

Tự trị:
Gia đình An Nam hoạt động độc lập về mặt tôn giáo và xã hội, không bị chi phối bởi các đơn vị xã hội khác.
Tôn giáo riêng: Mỗi gia đình có hệ thống tôn giáo, lễ nghi và quy tắc riêng, thể hiện sự tự trị trong lĩnh vực tôn giáo.

Vị thần riêng:

Thờ cúng:
Mỗi gia đình thờ một vị thần hoặc tổ tiên riêng, làm cho mỗi gia đình có một hệ thống tôn giáo cá nhân.
Tín ngưỡng: Các tín đồ gia đình thực hiện các nghi lễ và cúng bái để duy trì sự kết nối với thần linh và tổ tiên.

Lăng mộ và nhà thờ:

Lăng mộ:
Mỗi gia đình có lăng mộ riêng để thờ cúng tổ tiên, nơi thể hiện sự tôn kính và giữ gìn di sản gia đình.
Nhà thờ: Là nơi thực hiện các nghi lễ tôn giáo và tập hợp các thành viên gia đình để cúng bái tổ tiên.

2.Tinh thần tập thể:

Chia sẻ trách nhiệm:
Các thành viên trong gia đình cùng chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ và nghĩa vụ, phản ánh tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Hoạt động tôn giáo chung: Gia đình tham gia vào các nghi lễ và hoạt động tôn giáo cùng nhau, củng cố mối liên kết giữa các thành viên.

Sự kết nối tâm linh: Các nghi lễ và phong tục tôn giáo giúp củng cố mối liên hệ giữa gia đình và tổ tiên, tạo nên một cảm giác kết nối sâu sắc và ổn định.

3. Hôn nhân và nhận con nuôi:

Lễ nhập môn:
Là quá trình chính thức hóa sự gia nhập của cô dâu và con nuôi vào gia đình. Nghi lễ này xác nhận sự chấp nhận và cam kết từ cả hai bên.
Thực hiện nghi lễ: Cô dâu và con nuôi phải thực hiện các nghi lễ đặc biệt để được công nhận và chấp nhận trong gia đình.

Nghi lễ hôn nhân:

Lễ chọn (nạp thái):
Đây là nghi lễ công nhận ý định kết hôn và thông báo với tổ tiên. Nghi lễ bao gồm việc trao sính lễ và thực hiện các nghi thức cần thiết.
Lễ nạp tệ (nạp trứng): Xác nhận chính thức về việc cầu hôn và đảm bảo sự đồng ý từ cả hai gia đình.
Lễ thân nghinh (đám cưới): Là nghi lễ chính thức hoàn tất quá trình kết hôn và công nhận mối quan hệ vợ chồng trước tổ tiên và gia đình.

4. Tính linh thiêng của hôn nhân:

Vai trò của hôn nhân:
Hôn nhân không chỉ là việc kết hợp cá nhân mà còn là sự duy trì và phát huy tín ngưỡng tôn thờ tổ tiên.
Lễ nghi tôn giáo: Các nghi lễ trong hôn nhân có ý nghĩa sâu sắc trong việc kết nối với tổ tiên và đảm bảo sự tiếp nối truyền thống gia đình.

Đảm bảo hài lòng tổ tiên: Việc thực hiện nghi lễ đúng cách giúp duy trì mối liên kết với tổ tiên và thể hiện sự tôn trọng đối với các quy tắc tôn giáo.

5. Phong tục sinh con và nhận con nuôi:

Đảm bảo nối dõi:
Việc sinh con và nhận con nuôi giúp duy trì sự tiếp nối của gia đình và tôn vinh tổ tiên.

Phong tục và trách nhiệm: Các phong tục này phản ánh tầm quan trọng của việc kế tục truyền thống và duy trì dòng tộc.
Chế độ đa thê và nhận con nuôi thừa tự:

Đa thê:
Cho phép có nhiều vợ, điều này giúp đảm bảo có người nối dõi nếu người vợ chính không sinh con.
Nhận con nuôi thừa tự: Được công nhận và có quyền thừa kế như con ruột, giúp duy trì quyền lực và tài sản gia đình.

Con nuôi thừa tự (hợp pháp): Con nuôi thừa tự có quyền lợi và nghĩa vụ giống như con ruột, bao gồm quyền thừa kế tài sản và tham gia vào quyết định gia đình.
Con nuôi thường: Con nuôi thường không có quyền thừa kế tài sản và nghĩa vụ như con ruột. Họ chỉ có thể tham gia vào một số nhiệm vụ nhất định trong gia đình.

6. Người cha:

Chủ gia đình:
Là người đứng đầu gia đình, có quyền sở hữu tài sản và quyền quyết định các vấn đề gia đình.
Quyền lực: Quyền lực của người cha ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản và quyền thừa kế.
7. Người con trưởng:

Trách nhiệm:
Người con trưởng có trách nhiệm duy trì gia đình và tuân theo quyền lực của cha.

Quyền lợi: Có thể bị truất quyền nếu bỏ đi mà không có sự đồng ý của cha.

8. Cải thiện quyền của phụ nữ:

Quyền sở hữu:
Phụ nữ hiện nay có quyền xử lý tài sản và không bị bán hoặc cho mượn.

Quyền tự quyết: Phụ nữ có quyền quyết định về tài sản cá nhân và gia đình, phản ánh sự thay đổi trong xã hội.

9. Quyền sở hữu tài sản:

Phát triển:
Quyền sở hữu tài sản phát triển cùng với sự phát triển của gia đình và tôn giáo.

Hệ thống sở hữu: Quyền sở hữu tư nhân ra đời từ các tập thể tôn giáo gia tộc, phản ánh sự phát triển của hệ thống sở hữu và quyền lực trong xã hội.

10. Đơn vị xã hội, tôn giáo và kinh tế:

Tính đa dạng:
Gia đình An Nam không chỉ là đơn vị xã hội mà còn là đơn vị tôn giáo và kinh tế.

Quy tắc và nghi lễ: Các quy tắc và nghi lễ gia đình phản ánh ảnh hưởng của tôn giáo và văn hóa trong việc duy trì quyền sở hữu và quyền lực.


3. Đạo đức

Đạo đức An Nam trong gia đình:


- Đạo đức An Nam được hình thành trong môi trường gia đình.

- Các quy tắc cơ bản của đạo đức An Nam vẫn là nền tảng của tổ chức xã hội hiện tại.

Đặc điểm của đạo đức An Nam theo Taine:

- Đạo đức thay đổi tùy theo xứ sở nhưng luôn xoay quanh một quy luật cố định.

- Đạo đức là sự kết hợp giữa các yếu tố xã hội, lịch sử, môi trường và điều kiện sống.

- Xung đột đạo đức là cuộc đấu tranh giữa huấn lệnh phổ quát và mong muốn cá nhân.

Điều kiện sống còn và huấn lệnh ở An Nam:

- Điều kiện sống còn ở An Nam là sự tiếp nối của thờ phượng và gia đình.

- Huấn lệnh chung là tôn trọng truyền thống, tôn giáo và thẩm quyền từ đó.

Đạo đức An Nam và nguồn gốc của nó:

- Đạo đức không xuất phát từ nội tâm hay ý thức cá nhân.

- Đạo đức là sự tuân thủ nghi lễ, tập tục và quyền lực gia trưởng.

- Không có khái niệm về sự tốt lành, công bằng, hay sự thật tuyệt đối.

Tình cảm và hành vi trong gia đình An Nam:

- Tình cảm của trẻ em ở An Nam bị ảnh hưởng và điều chỉnh bởi truyền thống và lý lẽ.

- Tình cảm không phát triển tự nhiên mà bị áp đặt bởi nghĩa vụ tôn giáo và văn hóa.

- Tình hiếu thảo ở An Nam không phải là tình cảm tự nhiên mà là đạo hiếu.

Mối quan hệ xã hội và cá nhân ở An Nam:

- Tình cảm và hành vi của cá nhân bị giới hạn trong phạm vi gia đình.

- Người An Nam không thể tách rời cá nhân khỏi tập thể gia đình.

- Đạo đức của họ thiếu tính tự do và sự tôn trọng quyền con người.

Đạo đức và xã hội:

- Đạo đức An Nam chủ yếu là những thực hành đơn giản, quy tắc và nghi lễ.

- Đạo đức học được coi trọng về mặt hình thức hơn là bản chất.

Công lý và pháp luật ở An Nam:

- Công lý ở An Nam bị hướng dẫn bởi nguyên tắc sai lầm và giả tạo.

- Không có hệ thống pháp luật rõ ràng về quyền con người, công dân, và các quan hệ cá nhân.

- Pháp luật chủ yếu tập trung vào việc duy trì tôn trọng tôn giáo và quyền lực gia trưởng.

Đạo đức và công lý trong xã hội An Nam:


- Công lý và đạo đức chủ yếu thực dụng, nhằm đảm bảo trật tự công và lợi ích chung.

- Công lý không phải là biểu hiện của luật vĩnh cửu mà là những quy định để duy trì trật tự xã hội và lợi ích tập thể.
 
II. Khổng giáo và ảnh hưởng của nó lên thiết chế chính trị

1. Quan niệm của Trung Hoa về nhà nước

1.Yếu tố mới trong tiến hóa xã hội An Nam:

Nguyên bản của văn minh An Nam:

Ngôn ngữ, tín ngưỡng, cách cư xử, phong tục, đạo đức, tổ chức gia đình và làng xã của An Nam đều là của chính An Nam.

Ảnh hưởng nước ngoài:
Tổ chức chính trị của An Nam mang ảnh hưởng từ Trung Hoa.

Nguyên tắc chính trị của An Nam là triết học Trung Hoa.

Ảnh hưởng của triết học Trung Hoa

Khổng Tử và triết học Trung Hoa

Học thuyết triết học tại An Nam được nhập từ Trung Hoa.

Triết học Trung Hoa có đặc tính chính trị nổi trội.

Mục đích chính của triết học là cai trị con người để đạt được sự tốt đẹp.

Nguyên lý triết học Trung Hoa:
Tu sửa bản thân và tu chỉnh tha nhân là quan trọng.

Khổng Tử coi việc trị nhân là sứ mệnh cao nhất.

2. Khái niệm về quyền lực và phẩm chất của người lãnh đạo:

Tiêu chuẩn lãnh đạo:

Chỉ bậc chí thánh, có khả năng hiểu biết thấu đáo và có phẩm chất cao thượng mới xứng đáng với quyền lực chủ tể.

Những phẩm chất cần thiết bao gồm trí tuệ, sự trung thực, nghiêm trang, và công bằng.

3. Đặc điểm của thiết chế chính trị và xã hội Trung Hoa và An Nam:

Tính dân chủ và sâu sắc:

Nguyên tắc kỳ diệu đã trao cho các thiết chế chính trị và xã hội tính dân chủ.

Các luật lệ vĩnh cửu, bất biến chi phối nhân loại.

Chỉ những người có văn hóa đạo đức trí tuệ nhất mới có thể dạy dỗ hoàn hảo.

Vấn đề về vương quyền và giáo dục:
“Thánh nhân” mới xứng đáng với vương quyền.

Các quan lại và học giả cai quản và giáo huấn phải là “những quân tử” và “những hiền nhân”.

4. Hệ quả của nguyên tắc triết học

Giả dối và quan niệm giả tạo

Nguyên tắc triết học dẫn đến nhiều sự giả dối và quan niệm giả tạo về gia đình.

Các học thuyết chính trị Trung Hoa và tổ chức xã hội An Nam bị ảnh hưởng bởi những quan niệm này.

5. Những giả thuyết lạc quan và sai lệch:

Bản chất con người và tổ chức xã hội:

Mạnh Tử cho rằng bản chất con người là tốt đẹp như nước chảy tự nhiên.

Sự thiện hảo của gia đình và quyền lực tuyệt đối của chủ gia đình.

Sự xuất sắc của lãnh đạo và thuyết chuyên chế đế quyền được thiết lập và thừa nhận.

Kết quả là một chủ nghĩa chuyên chế mang tinh thần dân chủ, điều này là một “trò đùa vĩ đại”.


2. Nhà nước An Nam


1. Tổ chức Nhà nước An Nam

- Tổ chức hiện tại không hoàn toàn là tác phẩm của sự đô hộ Trung Hoa.

- Quốc gia Giao Chỉ đã trải qua biến đổi xã hội trước khi tiếp nhận cách tổ chức của người chiến thắng.

- Dân tộc An Nam đã trải qua thời kỳ phong kiến, tương tự như Đế chế Trung Hoa.

2. Lịch sử và Tổ chức Trung Hoa

- Trung Hoa trước khi trở thành đế chế là một liên minh đơn giản của các bộ lạc.

- Đế chế Trung Hoa hình thành vào thế kỷ III TCN dưới uy quyền Hoàng đế Tần Thủy Hoàng.

3. Tiến hóa xã hội và Gia đình

- Gia đình là tập thể vững chắc với khả năng phát triển vô hạn dưới ảnh hưởng tôn giáo.

- Quy tắc và tín ngưỡng giúp thiết lập và mở rộng thị tộc và bộ lạc.

- Người đứng đầu gia đình hoặc dòng họ trở thành người đứng đầu nhóm ngày càng mở rộng.

4. Làng xã và Tự trị

- Làng xã là đơn vị hành chính tự trị, không có quyền giám hộ.

- Làng xã tự quản lý, phân phối thuế và bảo trì công trình công cộng.

- Quyền lực và quyền lợi của nhà nước tự trị nhỏ bé dẫn đến đối chọi, đấu tranh và liên minh chống kẻ thù chung.

- Một số thị tộc thống nhất thành bộ lạc; một số bộ lạc tạo thành vương quốc.

5. Nhà nước Giao Chỉ trước và sau cuộc xâm lược

- Trước cuộc xâm lược Trung Hoa, có thể đã có nhà nước Giao Chỉ (Bách Việt).

- Trung Hoa cung cấp sự gắn kết chính trị và khiến vua bản xứ trở thành chư hầu.

- Sau khi đánh đuổi kẻ xâm lược, An Nam trở nên mạnh mẽ và vương quyền trở thành Đế chế.

6. Quyền lực của Hoàng đế

- Hoàng đế là chủ tế, giáo chủ, thẩm phán tối cao với quyền lực tuyệt đối.

- Quyền kế vị ngai vàng truyền từ nam sang nam theo thứ tự quyền trưởng nam.

- Phụ nữ không thể thờ cúng tổ tiên và bị loại khỏi ngai vàng.

- Trong trường hợp không có người thừa kế nam, phụ nữ có thể giữ vai trò nhiếp chính.

7. Nghĩa vụ và Đạo đức của Hoàng đế

- Hoàng đế phải yêu thương dân như con của mình và khích lệ sự tôn kính, hành thiện.

- Nghĩa vụ của Hoàng đế bao gồm chăm sóc và hành thiện để duy trì đế chế.

8. Quân đội và Hải quân

- Quân đội và hải quân được tổ chức với các thống chế và đô đốc.

- Quân đội có năm thống chế và chia thành quân cấm vệ và quân đội địa phương.

- Hải quân có ba mươi vệ, được chỉ huy bởi đô đốc và các phó đô đốc.

9. Thực trạng Quyền lực và Quân đội

- Quân đội và hải quân chỉ tồn tại trên giấy, thiếu người và trang bị.

- Quyền lực Hoàng đế có thể bị hạn chế bởi thói tục và lợi ích chung hoặc riêng.

- Vai trò của Hoàng đế thực tế bị suy giảm và bị giới hạn bởi các yếu tố bên ngoài.


3. Nền hành chánh

1. Tổ chức và Quyền lực Chính quyền Dân sự

- Quyền tổ chức quân đội:
Chính quyền dân sự có quyền tổ chức quân đội, giao cho các quan văn.

- Yêu cầu về quan chức: Các quan chức phải là “những hiền nhân”, “những quân tử”, và là những tấm gương đức hạnh.

2. Kỳ thi và Quy trình Đánh giá

Các kỳ thi văn chương

- Kỳ thi nửa năm: Duy trì sở thích học tập trong dân chúng.

- Kỳ thi ba năm một lần: Theo khu vực, cấp bằng tú tài và cử nhân.

- Kỳ thi tại kinh đô: Dành cho các cử nhân từ các tỉnh khác, nhằm đạt được hạng tiến sĩ.

Nội dung bài thi

- Giải thích sách kinh điển.

- Sáng tác thơ.

- Diễn giải triết học từ Tứ thư.

- Tán tụng hoặc nghị luận.

Ưu đãi cho thí sinh:
Miễn trừ dân binh và lao dịch tùy thuộc vào điểm số.

3. Thí sinh và Đánh giá

Sát hạch và Loại bỏ:
Thí sinh phải trải qua kỳ sát hạch và kiểm tra, biện minh cho phẩm hạnh và trung thực.

Danh hiệu và Bổ nhiệm

- Cử nhân: Được miễn phục vụ quân đội và lao dịch, có thể thi lên các kỳ thi cao hơn.

- Tiến sĩ: Được bổ nhiệm vào các vị trí trong triều đình hoặc các tỉnh.

- Phó bảng: Được bổ nhiệm khi có vị trí khuyết.

4. Đánh giá và Phê phán

Đánh giá từ Luro

- Luro nhận xét rằng hệ thống thi cử và giảng dạy ở An Nam có thể được xem là tiến bộ, nhưng thực chất vẫn còn hạn chế và ấu trĩ.

Phê phán : Hệ thống giảng dạy thiếu thực nghiệm, chỉ dựa vào các sách vở cũ, dẫn đến sự thiếu thực tiễn và hiệu quả.


5. Tình trạng Xã hội và Chính quyền

Quyền lực và Tham nhũng: Quan chức không bị trừng phạt, người dân chịu đựng mà không dám lên tiếng.

Tham nhũng: Hối lộ và mua chuộc phổ biến.

Sự không minh bạch: Báo cáo về tình trạng thịnh vượng và an bình không phản ánh thực tế.

Xã hội bị lừa mị: Con thuyền quốc gia bị dẫn dắt đến sự hủy diệt.

6. Nguyên tắc và Quy định

Quy tắc của Khổng Tử:
Quan lại phải được nuôi dưỡng bởi dân, không cần trả lương bổng từ ngân sách nhà nước.

Nguyên tắc xã hội: Những người làm việc trí óc chi phối người lao động chân tay, tạo ra sự phân chia xã hội.
 
KẾT LUẬN

1. Cải cách và Tiến bộ​

  • Cần cải cách sâu rộng: Cải cách toàn diện là cần thiết để đạt được thành công quân sự và tiến bộ xã hội.

  • Chiến thắng của công lý và sự thật: Để thay đổi hiệu quả, cần chuẩn bị cho sự chiến thắng của công lý và sự thật.

2. Khó khăn trong Hiểu biết và Giao tiếp​

  • Khác biệt về ngôn ngữ và giá trị: Các thuật ngữ như "dân chủ" và "khoa học" có ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau.

  • Sự khác biệt trong diễn đạt và hiểu biết: Những khác biệt này ảnh hưởng đến cách tiếp cận và giải quyết vấn đề.

3. Phương pháp và Hướng dẫn​

  • Cẩn thận với hệ thống và nguyên tắc: Cần dựa trên thực tế và tránh các nguyên tắc cứng nhắc hoặc không thỏa hiệp.

  • Thay đổi không phải là mục tiêu: Không nên cố gắng thay đổi bản chất hoặc tinh thần của xã hội An Nam, mà nên tôn trọng đặc tính và quá khứ của họ.

4. Hạn chế và Tính tương thích​

  • Giới hạn trong tổ chức não bộ: Có những giới hạn không thể vượt qua trong việc nâng cao trí tuệ của các chủng tộc khác nhau.

  • Tôn trọng phong tục và luật pháp: Luật pháp và phong tục bản xứ không cần phải sửa đổi mà chỉ cần điều chỉnh chức năng nếu cần thiết.

5. Cải thiện và Phát triển​

  • Tôn trọng tổ chức xã hội: Không can thiệp vào niềm tin, luật pháp, hoặc phong tục bản xứ.

  • Tạo ra giá trị thực tiễn: Thay vì dạy ngôn ngữ hay giáo lý mới, nên tạo ra những ngành kỹ nghệ, cải thiện đất đai, và xây dựng các công trình công cộng để nâng cao chất lượng cuộc sống.

6. Tầm nhìn và Nỗ lực​

  • Hướng tới tương lai: Xã hội An Nam cần phải chuyển hướng từ quá khứ đến sự tiến bộ và tương lai.

  • Nỗ lực hướng tới cái toàn hảo: Bằng cách cải thiện điều kiện sống và phát triển công nghiệp, người An Nam có thể đạt được một cuộc sống mới với sự lao động và nghị lực.

7. Tóm tắt và Kết luận

  • Tôn trọng sự không hoàn hảo: Xã hội An Nam có thể vẫn giữ những khiếm khuyết nhưng cần được hướng dẫn và hỗ trợ để phát triển.

  • Chú trọng vào thực tiễn và phát triển: Đưa ra các giải pháp thực tiễn và phát triển là phương pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng cuộc sống và xã hội.
 

Có thể bạn quan tâm

Top