Chương 1: Chủng tộc
I. Mô tả chủng tộc
Chủng tộc và nguồn gốc:
- Người An Nam thuộc chủng tộc da vàng, thuộc Đại chủng Á (Mongoloides).
- Họ có các đặc điểm chung với dân tộc Mông Cổ, như đầu rộng ngắn, gò má cao, mắt nhỏ xếch, và tóc đen, cứng.
- Có sự phân biệt về màu da giữa người An Nam ở miền Bắc (da nhạt màu) và miền Nam (da sậm hơn), có thể do lai tạo với người Mã Lai.
Đặc điểm ngoại hình:
- Người An Nam có chiều cao trung bình thấp, nam giới khoảng 1m60, nữ giới khoảng 1m50.
- Thân hình mảnh mai, xương lộ rõ dưới da, và cơ lực kém hơn so với các chủng tộc Âu.
- Làn da thường có màu xanh nhợt hoặc hơi vàng, nhưng có thể trắng đục hoặc sậm hơn tùy vào khu vực sinh sống.
- Khuôn mặt đặc trưng bởi gò má cao, trán thấp, mắt xếch, và mũi bẹt.
Sức khỏe và sức bền:
- Dù có vẻ ngoài yếu đuối, người An Nam có sức bền cao và khả năng chịu đựng tốt.
- Họ có thể làm việc nặng nhọc trong điều kiện khắc nghiệt, như cấy lúa ngoài đồng hay chèo thuyền dưới nắng.
- Tuổi thọ trung bình của người An Nam không cao, họ già sớm và ít người sống thọ đến 60 tuổi.
Sinh sản và dân số:
- Người An Nam có tỷ lệ sinh sản cao, vượt trội so với nhiều quốc gia châu Âu.
- Khả năng sinh sản mạnh mẽ giúp họ mở rộng và chiếm lĩnh nhiều vùng đất ở Đông Dương.
Tâm lý và tính cách:
- Người An Nam, như các dân tộc da vàng khác, có tính cách hòa bình, cần cù, tiết kiệm, bảo thủ, nhưng thiếu sáng kiến và trí tưởng tượng.
- Họ ít bị cảm xúc chi phối, đôi khi có thể tàn nhẫn nhưng cũng dễ bị dẫn dắt và thiếu ý chí nghị lực mạnh mẽ.
- Tính dửng dưng, bình thản, và sự trung bình trong trí tuệ là những nét đặc trưng trong tâm lý của họ.
Mối quan hệ với các dân tộc khác:
- Người An Nam được xếp vào nhóm "Indo-Mongol" cùng với người Miến Điện và Xiêm, dựa trên các đặc điểm sọ học (đầu ngắn).
- Tuy nhiên, họ vẫn có những mối quan hệ gần gũi hơn với người Hán Hoa về mặt di truyền và văn hóa.

Người An Nam. Kiểu người Nam kỳ.
II. Nguồn gốc dân tộc
Nguồn gốc lịch sử và di cư:
- Người An Nam có nguồn gốc từ miền Nam Trung Hoa, theo nhận định của Cha Legrand de la Liraye.
- Vào thời kỳ 2400 đến 2225 trước Công nguyên, tộc người Giao Chỉ chiếm vùng biên giới phía Nam của Đế quốc Trung Hoa.
- Dòng di cư của người da vàng từ khối núi trung tâm châu Á bị đẩy về phía biển do biến đổi khí hậu, dẫn đến việc họ di cư theo các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Dương Tử, và Tây Giang.
- Những nhóm di cư xuống phía Nam, vào vùng Tây Giang, phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt hơn và sự kháng cự của các bộ tộc bản địa như Thái, Mán, Mèo, Lôlô.
Sự phát triển và thích nghi:
- Nhóm cư dân ở miền Nam Trung Hoa như người Quảng Đông và Phúc Kiến có hình dáng mảnh mai hơn, da sẫm màu hơn, và khí chất sôi nổi hơn so với người Hoa ở miền Bắc.
- Người An Nam đã thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt, dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong đặc điểm và văn hóa so với các chủng Mông Cổ khác.
Mối quan hệ với các dân tộc khác:
- Mối liên hệ huyết thống giữa người An Nam và cư dân miền Nam Trung Hoa (như người Quảng Đông) thể hiện qua nhiều đặc điểm tương đồng về ngoại hình, tính cách, và thói quen.
- Các nhà quan sát đã ghi nhận sự tương đồng giữa người Quảng Đông và người Bắc Kỳ, đặc biệt trong tính cách vui vẻ, sôi nổi và lối sống gắn liền với sông nước.
Sự khác biệt giữa người An Nam và người miền Nam Trung Hoa:
- Người miền Nam Trung Hoa có thể tạng cứng cáp hơn, khí chất mạnh mẽ hơn, và vóc dáng cao hơn người An Nam.
- Các khác biệt này có thể được giải thích bởi quy luật tự nhiên (ảnh hưởng của môi trường) và quy luật xã hội (ảnh hưởng của sự giao phối và lai tạo).
- Người An Nam đã trải qua sự suy biến do thích nghi với môi trường Đông Dương, trong khi người Quảng Đông vẫn duy trì sức sống nguyên thủy nhờ khí hậu ôn đới và mối liên hệ gần gũi hơn với chủng tộc Hán Hoa.
Tác động của vị trí địa lý:
- Địa hình của An Nam và sự cách biệt với trung tâm Trung Hoa giúp người An Nam tránh được sự đồng hóa hoàn toàn từ người Hán.
- Người An Nam đã phải mở rộng về phía Nam do áp lực dân số, tiếp xúc với chủng tộc Mã Lai và các dân tộc khác, điều này càng làm nổi bật sự khác biệt giữa họ và người Hán Hoa.

Người Hoa. Kiểu người Quảng Đông.
- Trước khi nghiên cứu người An Nam, cần xem xét người Giao Chỉ cổ đại, những người đã tạo nền tảng chủng tộc cho người An Nam.
- Người Giao Chỉ sống tại vùng núi tương ứng với Bắc kỳ, Vân Nam, Quảng Tây và Quảng Đông ngày nay.
- Môi trường sống của họ rất nguy hiểm và không lành mạnh, làm cản trở sự phát triển của chủng tộc.
- Người Giao Chỉ được mô tả là không cường tráng và có cuộc sống khốn khổ.
- Họ sống bằng săn bắn và câu cá, với vũ khí gồm cung tên và giáo mác.
- Tập tục của họ đơn giản và sơ khai, có mê tín và cúng tế súc vật cho các thần linh.
- Chế độ đa thê và quyền lực gia trưởng tuyệt đối tồn tại trong xã hội của họ.
- Người Giao Chỉ yêu thích độc lập nhưng cũng phù phiếm và kiêu căng, không kiên định trong việc giữ vững nền độc lập.
- Trước khi bị Trung Hoa chinh phục, họ chỉ ở giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa, với tổ chức xã hội dựa trên các thị tộc và bộ lạc.
- Sự thiếu đoàn kết đã dẫn đến việc người Giao Chỉ phải chịu ách thống trị của Trung Hoa.
- Việc lai tạo với các bộ tộc bản địa khác nhau có thể đã giúp người Giao Chỉ thích nghi về mặt sinh lý học, nhưng cũng giữ họ ở điều kiện xã hội thấp hơn.
Cuộc chinh phạt của Trung Hoa đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dân tộc An Nam hiện nay.

Người Minh Hương: Người lai Hoa và An Nam
IV. Người Hoa và người Mã Lai
- Người Giao Chỉ có kỹ năng chưa định hình, dễ bị sai khiến, giống như "tờ giấy trắng."
- Họ không có khả năng chống lại các lực lượng có tổ chức, nhưng lại có kỹ năng đồng hóa mạnh mẽ.
- Năm 232 TCN, Tần Thủy Hoàng gửi 800.000 lính dưới sự chỉ huy của Triệu Đà xuống An Nam, dẫn đến việc vương quốc bị chiếm đóng.
- Năm 40, Trưng Trắc nổi dậy nhưng không thành công, dẫn đến sự chiếm đóng kiên cố hơn của Trung Hoa.
- Cuộc xung đột giằng co giữa người An Nam và Trung Hoa kéo dài hơn một thiên niên kỷ, kết thúc vào năm 968.
- Sự lai tạo giữa người Hán Hoa và An Nam không tránh khỏi, mang lại thay đổi đáng kể trong cấu tạo thể chất của người An Nam.
- Sự di cư của đàn ông Hán Hoa đến An Nam được khuyến khích, nhưng phụ nữ bị cấm, dẫn đến thế hệ lai An Nam-Hán Hoa.
- Người An Nam dần hòa nhập và không thể phân biệt rõ với người Hán Hoa, hình thành một dân tộc mới, mạnh mẽ hơn.
- Quá trình mở rộng về phía Nam đưa người An Nam tiếp xúc với các dân tộc bản địa như Mọi, Kha, và người Chăm, dẫn đến sự pha trộn chủng tộc.
- Người Chăm, thuộc chủng Mã Lai, từng bá chủ trên bán đảo, nhưng bị người An Nam đánh bại hoàn toàn.
- Dấu hiệu của sự lai tạo giữa người An Nam và người Mã Lai bao gồm màu da tối hơn và ngón chân cái tách ra khỏi các ngón khác.
- Người An Nam có khả năng thích nghi cao hơn với khí hậu nhiệt đới, một phần nhờ vào sự pha trộn với người Mã Lai.

Người Mã Lai
Sửa lần cuối: