
Hồi nãy coi được clip này của thằng bán cây. Tao thấy nó nói cũng có một số ý hơp lý :
- Văn hoá TQ ảnh hưởng những nước mà TQ xâm lược còn văn hoá Ấn ảnh hưởng mà ko cần thế.
- Văn hoá Ấn ảnh hưởng gián - trực tiếp toàn thế giới.
Tham khảo :
- Văn hoá TQ ảnh hưởng những nước mà TQ xâm lược còn văn hoá Ấn ảnh hưởng mà ko cần thế.
- Văn hoá Ấn ảnh hưởng gián - trực tiếp toàn thế giới.
Tham khảo :
Giới thiệu về Văn hóa Trung Hoa Truyền thống
Từ thời cổ đại, Trung Quốc đã được biết đến như “Thiên triều”. Cụm từ này không chỉ ám chỉ sức mạnh và vị thế của Trung Quốc như Trung Nguyên của Đông Á, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, mô tả một vùng đất nơi thần linh và con người từng cùng tồn tại. Nó đề cập đến niềm tin rằng các vị thần thông qua nhiều triều đại khác nhau đã truyền lại một nền văn hóa phong phú và dồi dào cho người dân Trung Quốc. Vì thế, văn hóa Trung Hoa được biết đến như là một nền văn hóa “được thần linh truyền cảm hứng” và là nền văn hóa duy nhất trên thế giới có lịch sử liên tục được ghi chép trong suốt 5.000 năm. Nền văn hóa này đã để lại vô số tác phẩm văn học kinh điển, tài liệu lịch sử, di sản văn hóa, và hồ sơ quốc gia phản ánh quy mô rộng lớn của nó.
Người ta nói rằng văn hóa Trung Hoa bắt đầu với Hoàng Đế, cách đây hơn 5.000 năm. Ông là một người tu đạo (Tao - Đạo), được cho là có sức mạnh và trí tuệ lớn lao. Ông đã dạy người dân của mình sống hài hòa với Đạo Trời. Các truyền thuyết cổ đại Trung Hoa kể về nhiều vị thần đã truyền lại cho con người những yếu tố thiết yếu của văn hóa. Ví dụ, Thương Hi (Cangjie) đã tạo ra chữ viết Trung Hoa, Thần Nông (Shennong) truyền lại nông nghiệp, và Toại Nhân (Suiren) tiết lộ cách sử dụng lửa.
Tư tưởng Đạo gia, được coi là nguồn cội của văn hóa Trung Hoa, đã được hệ thống hóa bởi nhà hiền triết Lão Tử cách đây hơn 2.500 năm trong cuốn sách Đạo Đức Kinh (Dao De Jing hoặc Tao Te Ching). Cuốn sách này giải thích về Đạo huyền bí của vũ trụ, mà ông gọi là Đạo (Tao).
Vào năm 67 Công nguyên, Phật giáo từ Ấn Độ cổ đại đã truyền đến Trung Quốc. Sự tập trung vào cứu rỗi cá nhân và thiền định của Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Trung Hoa, kéo dài đến ngày nay. Trong thời kỳ nhà Đường (618–907 Công nguyên), việc thực hành tôn giáo ở Trung Quốc đạt đến đỉnh cao, thời kỳ này thường được coi là đỉnh cao của nền văn minh Trung Hoa.
Dưới ảnh hưởng của những tôn giáo này, văn hóa Trung Hoa đã sản sinh ra một hệ thống giá trị phong phú và sâu sắc. Các khái niệm như “nhân và thiên phải hài hòa,” “kính trời để biết mệnh,” và năm đức tính cốt lõi là nhân, nghĩa, lễ, trí, tín (ren, yi, li, zhi, xin) đều là sản phẩm của những giáo lý từ ba tôn giáo này. Những nguyên tắc này liên tục hiện diện trong suốt lịch sử dài 5.000 năm của Trung Quốc.
![]()
Giới thiệu về Văn hóa Ấn Độ
Chào hỏi
Chào hỏi là một phần quan trọng trong bất kỳ nền văn hóa nào. Ở Ấn Độ, câu chào "Namaste," thường được gọi là "namaskar" hoặc "namaskaram," là cách chào phổ biến nhất trên khắp đất nước. Namaste có nghĩa là “Tôi cúi chào điều thiêng liêng trong bạn” và là cách thể hiện sự tôn trọng sâu sắc. Câu chào này có thể được dùng để nói xin chào, tạm biệt, hoặc thậm chí cảm ơn. Namaste không chỉ là một lời chào bằng lời nói mà còn kèm theo một động tác. Người ta chắp hai tay lại với nhau ở tư thế cầu nguyện trước ngực, các ngón tay hướng lên trên và cúi nhẹ đầu.
Ngoài Namaste, một câu chào phổ biến khác ở Ấn Độ là “Atithi Devo Bhava.” Đây là một cụm từ tiếng Phạn (Sanskrit), ngôn ngữ cổ Ấn Độ, được lấy từ kinh điển Hindu. Câu này có nghĩa là “Khách là thần linh,” thể hiện sự tôn kính cao độ dành cho khách.
Một kiểu chào hỏi khác mà bạn có thể bắt gặp ở Ấn Độ là cái lắc đầu, có thể mang ý nghĩa đồng ý, cảm ơn, hoặc thể hiện sự hiểu biết.
Đời sống gia đình
Ở Ấn Độ, khái niệm gia đình chung (joint family) là nơi tất cả các thành viên sống chung trong một ngôi nhà. Hệ thống gia đình này đặt một người đứng đầu, gọi là “Karta,” là một nam hoặc nữ lớn tuổi được chỉ định để đưa ra các quyết định kinh tế và xã hội thay mặt cho cả gia đình. Trong gia đình chung, toàn bộ thu nhập và tiền bạc được gộp vào một quỹ chung, từ đó tất cả thành viên đều hưởng lợi. Dù hình thức gia đình này phổ biến hơn ở Ấn Độ so với các nơi khác trên thế giới, như Vương quốc Anh, nhưng nó đang dần mai một.
Một truyền thống lớn khác liên quan đến đời sống gia đình ở Ấn Độ là hôn nhân sắp đặt. Đây là một phong tục có từ khoảng năm 1500–1100 TCN, trong đó cha mẹ chọn đối tác phù hợp cho con cái của họ.
Ẩm thực
Ấn Độ nổi tiếng với nền ẩm thực thơm ngon, được yêu thích trên toàn cầu. Mỗi vùng miền ở Ấn Độ có nét ẩm thực riêng biệt, với các món ăn đặc trưng hoặc nguyên liệu gắn liền với khu vực đó. Ví dụ, các vùng như Gujarat và Rajasthan nổi tiếng với ẩm thực chay, trong khi Bengal và Mughal lại được biết đến với các món ăn nhiều thịt.
Món ăn Ấn Độ tràn ngập các nguyên liệu tươi ngon, cùng nhiều loại thảo mộc và gia vị, tạo nên những món ăn đầy màu sắc, thơm ngon và hấp dẫn.
Về cách ăn, ở Ấn Độ, việc dùng tay để ăn là truyền thống phổ biến, thay vì sử dụng dao nĩa. Người ta ăn chậm để tận hưởng trọn vẹn bữa ăn.
Tôn giáo
Ấn Độ là nơi giao thoa của nhiều tôn giáo, với phần lớn dân số theo đạo Hindu (79,8%), còn lại là Hồi giáo (14,2%), Thiên Chúa giáo (2,3%), đạo Sikh (1,7%), Phật giáo (0,7%), và đạo Jain (0,4%).
Một trong những điểm khác biệt lớn giữa văn hóa Ấn Độ và các nơi khác, như Vương quốc Anh, là cách nhìn nhận động vật. Ở Ấn Độ, bò được coi là loài động vật linh thiêng, thường xuất hiện trong thần thoại cùng các vị thần như Shiva và Krishna. Trong truyền thống Ấn Độ, sừng bò đại diện cho các vị thần, bốn chân của chúng là “Vedas” (các kinh văn tôn giáo), và bầu vú của bò tượng trưng cho bốn mục tiêu cuộc sống: ham muốn, của cải vật chất, đạo đức, và giải thoát. Việc giết hoặc ăn thịt bò bị coi là tội lỗi lớn ở Ấn Độ, và ở nhiều bang, giết bò là bất hợp pháp.
Nhịn ăn cũng là một phần quan trọng trong tôn giáo ở Ấn Độ. Nhịn ăn, còn gọi là “Vrats” hoặc “Upvas,” là cách để tỏ lòng biết ơn đối với các vị thần, và được cho là cách thanh tẩy cơ thể khỏi tội lỗi.
Đền thờ
Khi du lịch khắp Ấn Độ, bạn sẽ thấy vô số đền thờ tuyệt đẹp, tinh xảo và ấn tượng. Những công trình này mang ý nghĩa tôn giáo to lớn và thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm.
Đền thờ thường được xây dựng tại các vị trí có nguồn năng lượng tích cực lớn từ các sóng từ trường của Trái đất. Các đền thờ thường tập trung quanh một bức tượng chính, được đặt trên một tấm đồng gọi là Garbhagriha hoặc Moolasthan.
Vì là công trình thiêng liêng, nên khi đến thăm đền, việc thể hiện sự tôn kính là điều cực kỳ quan trọng. Người ta thường tắm rửa trước khi vào đền. Nếu không, ít nhất họ sẽ rửa tay và chân thật sạch để thể hiện sự tôn trọng và tẩy rửa bản thân khỏi những ý nghĩ tiêu cực.
Trang phục cũng là cách thể hiện sự tôn trọng khi vào đền. Phụ nữ thường mặc quần áo kín đáo, che phủ hầu hết cơ thể, trong khi đàn ông cũng mặc áo sơ mi và quần dài. Mọi người cũng phải tháo giày dép trước khi vào đền để không mang bụi bẩn từ bên ngoài vào không gian thiêng liêng.
Truyền thống quan trọng của Ấn Độ
Ấn Độ có rất nhiều truyền thống thú vị đáng khám phá. Dưới đây là một số truyền thống tiêu biểu:
- Kumbh Mela
Kumbh Mela là lễ hội hành hương lớn nhất thế giới, được tổ chức luân phiên tại bốn địa điểm hành hương trong chu kỳ 12 năm: Haridwar, Allahabad, Nashik, và Ujjain. Những người tham gia chính là Naga Sadhus, các tín đồ của thần Shiva, sống trên dãy Himalaya. Lễ hội này là cơ hội duy nhất họ xuống đồng bằng và cũng là dịp duy nhất để ai đó trở thành Naga Sadhu. Mục đích của Kumbh Mela là gột rửa tội lỗi bằng cách tắm trong dòng nước thiêng.
- Lathmar Holi của Uttar Pradesh
Lathmar Holi có nghĩa là “đánh bằng gậy,” diễn ra trước lễ hội Holi tại các thị trấn Nandgaon và Barsana. Truyền thuyết kể rằng, thần Krishna đã đến thăm người yêu Radha ở Barsana, và bị phụ nữ Barsana dùng gậy đuổi đi. Để đáp lại, đàn ông Barsana đã tấn công Nandgaon một cách vui vẻ.
- Thimithi
Thimithi, hay lễ hội đi trên lửa, xuất phát từ Tamil Nadu và diễn ra vào tháng 10–11 hằng năm. Lễ hội nhằm tôn vinh Draupati Amman, vợ của năm anh em Pandava trong sử thi Mahabharata. Tại đây, những người đàn ông đi qua than hồng, đội nồi sữa hoặc nước trên đầu để thể hiện sự sùng kính.
- Yoga
Dù được thực hành trên toàn thế giới như một hình thức rèn luyện, yoga là một truyền thống cổ xưa của Ấn Độ. Yoga nhằm kết hợp cơ thể, tâm trí, và linh hồn để cải thiện sức khỏe toàn diện. Yoga bao gồm các động tác, tư thế, thiền, kiểm soát hơi thở, và tụng kinh. Những lợi ích phong phú của yoga đã khiến nó trở nên phổ biến trên toàn cầu.![]()
Trung Quốc cổ đại và Ấn Độ cổ đại đều đạt được những tiến bộ đáng kể trong khoa học và công nghệ, nhưng cách tiếp cận và thành tựu của họ có nhiều điểm khác biệt. Dưới đây là sự so sánh và đối chiếu về các thành tựu của họ:
1. Toán học và Thiên văn học:
- Trung Quốc: Trung Quốc cổ đại có những đóng góp đáng kể trong toán học, bao gồm phát minh bàn tính (abacus), hệ thập phân (decimal system) và khái niệm số không (zero). Các nhà thiên văn học Trung Quốc đã phát triển các lịch chính xác và quan sát hiện tượng thiên văn.
- Ấn Độ: Các nhà toán học Ấn Độ cổ đại nổi bật trong lĩnh vực đại số, số học và lượng giác. Họ giới thiệu hệ thống giá trị vị trí thập phân và khái niệm số không, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển toán học toàn cầu. Các nhà thiên văn học Ấn Độ đã có những khám phá quan trọng như mô hình nhật tâm (heliocentric model) và tính toán chính xác vị trí các hành tinh.
2. Y học và Chăm sóc sức khỏe:
- Trung Quốc: Y học Trung Quốc cổ đại nhấn mạnh phương pháp tiếp cận toàn diện, bao gồm các phương pháp điều trị bằng thảo dược, châm cứu và khái niệm âm dương (yin and yang). Các văn bản y học như Hoàng Đế Nội Kinh (Huangdi Neijing) cung cấp kiến thức sâu sắc về giải phẫu, sinh lý học và chẩn đoán.
- Ấn Độ: Y học cổ đại Ấn Độ, được biết đến với tên gọi Ayurveda, tập trung vào việc cân bằng các yếu tố và năng lượng trong cơ thể. Các văn bản Ayurveda như Charaka Samhita chi tiết hóa kiến thức y học, kỹ thuật phẫu thuật và các phương pháp điều trị bằng thảo dược. Ấn Độ cổ đại cũng phát triển khái niệm phẫu thuật và sử dụng gây mê.
3. Kỹ thuật và Phát minh:
- Trung Quốc: Trung Quốc cổ đại đạt được những thành tựu đáng kinh ngạc về kỹ thuật, chẳng hạn như xây dựng Vạn Lý Trường Thành, hệ thống kênh rạch và các kỹ thuật tưới tiêu tiên tiến. Người Trung Quốc cũng phát minh ra các công nghệ như sản xuất giấy, in ấn, la bàn và thuốc súng.
- Ấn Độ: Ấn Độ cổ đại đạt được những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật, bao gồm xây dựng các hệ thống quản lý nước phức tạp như giếng bậc thang và bể tưới tiêu. Các nhà phát minh Ấn Độ tiên phong trong lĩnh vực luyện kim, bao gồm việc chiết xuất và tinh chế kim loại, cũng như phát minh ra thép.
4. Triết học và Siêu hình học:
- Trung Quốc: Triết học Trung Quốc cổ đại, tiêu biểu là Nho giáo và Đạo giáo, nhấn mạnh các nguyên tắc đạo đức, hài hòa xã hội và sự hiểu biết về các lực tự nhiên. Các nhà triết học Trung Quốc nghiên cứu những khái niệm như Thiên mệnh (Mandate of Heaven), Đạo (Tao) và sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên.
- Ấn Độ: Triết học Ấn Độ cổ đại bao gồm nhiều trường phái tư tưởng đa dạng, chẳng hạn như Ấn Độ giáo, Phật giáo và Kỳ-na giáo (Jainism). Các triết lý này khám phá những khái niệm như nghiệp (karma), pháp (dharma), thiền định và sự giác ngộ. Các nhà tư tưởng Ấn Độ cũng đi sâu vào siêu hình học, vũ trụ học và bản chất của ý thức.
![]()
Sửa lần cuối: