• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Hình Các tôn giáo và tín ngưỡng ở miền Tây Việt Nam

Phần 1: Phật Giáo Hòa Hảo

I. Huỳnh Phú Sổ - Nhà triết học người Việt Nam

Huỳnh Phú Sổ – Wikipedia tiếng Việt


Sơ lược :

Huỳnh, cũng viết là: Huyền
Còn gọi là: Đạo Khùng, hoặc Phật Sống
Sinh năm: 1919, Hòa Hảo, Nam Kỳ (nay thuộc Việt Nam)
Mất năm: 1947, Long Xuyên (hưởng dương 28 tuổi)
Người sáng lập: Phật giáo Hòa Hảo
Chủ đề nghiên cứu: Hòa Hảo


Huỳnh Phú Sổ (sinh năm 1919, tại Hòa Hảo, Nam Kỳ—mất năm 1947, tại Long Xuyên) là một triết gia, nhà cải cách Phật giáo người Việt Nam, và là người sáng lập (năm 1939) tôn giáo Phật giáo Hòa Hảo (hay còn gọi là Hòa Hảo). Ông cũng là một nhà hoạt động quân sự và chính trị chống Pháp, chống cộng sản.

1. Tuổi Trẻ và Sự Cải Cách Phật Giáo

Huỳnh Phú Sổ có tuổi thơ ốm yếu, được một nhà sư Phật giáo giáo dục và dạy dỗ. Ở tuổi 20, ông được cho là đã được chữa khỏi bệnh một cách kỳ diệu. Sau đó, ông bắt đầu giảng dạy về cải cách Phật giáo, kêu gọi trở về với Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda – “Con đường của các trưởng lão”) thay vì Phật giáo Đại Thừa (Mahāyāna – “Cỗ xe lớn”) phổ biến ở Việt Nam. Ông nhấn mạnh vào sự khổ hạnh, lối sống thanh đạm, thờ cúng đơn giản và sự tự cứu rỗi cá nhân.

Phật giáo Hòa Hảo là sự kết hợp của các yếu tố Phật giáo, thờ cúng tổ tiên, nghi lễ tín ngưỡng dân gian, các yếu tố của học thuyết Nho giáo và tập quán bản địa Việt Nam. Tín đồ Hòa Hảo có lá cờ riêng, màu nâu đỏ, và các ngày lễ đặc biệt của họ.

2. Sự Nghiệp và Danh Tiếng

Huỳnh Phú Sổ đi khắp Việt Nam, hành nghề chữa bệnh bằng thảo dược và châm cứu. Trong các bài giảng, ông có sức thuyết phục mạnh mẽ, gần như thôi miên thính giả, và được gọi là Đạo Khùng (“Nhà sư điên”). Ông dự đoán chính xác sự sụp đổ của Pháp trong Thế chiến II, cuộc xâm lược Đông Dương của Nhật Bản, và sau đó là sự can thiệp của Hoa Kỳ. Thành công trong việc tiên tri khiến các tín đồ gọi ông là Phật Sống.

Khi danh tiếng và số lượng tín đồ tăng lên, những bài diễn thuyết của ông khiến chính quyền thực dân Pháp chú ý. Ông bị trục xuất từ tỉnh này sang tỉnh khác nhưng vẫn thu hút thêm môn đồ. Cuối cùng, ông bị đưa vào một trại tâm thần, nơi ông thuyết phục được bác sĩ phụ trách cải đạo sang triết lý của mình. Trong cơn tuyệt vọng, người Pháp cố gắng lưu đày ông sang Lào, nhưng năm 1942 ông bị các đặc vụ Nhật Bản bắt cóc và giam giữ tại Sài Gòn (nay là TP. Hồ Chí Minh).

3. Căng Thẳng và Cái Chết

Sau chiến tranh, sự bất đồng với cả thực dân Pháp và cộng sản Việt Minh khiến giáo phái Hòa Hảo trở thành một lực lượng tôn giáo-chính trị-quân sự hung hãn. Huỳnh Phú Sổ bị bắt cóc khi đang trên đường tham dự một cuộc họp nhằm hòa giải mâu thuẫn giữa Hòa Hảo và Việt Minh. Ông bị xử tử sau một phiên "xét xử" tại Long Xuyên.

Nhiều tín đồ Hòa Hảo không tin rằng ông đã chết và dự đoán ông sẽ trở lại trong thời điểm khủng hoảng.


II. Phật Giáo Hòa Hảo

Hòa Hảo - Phong trào tôn giáo Phật giáo Việt Nam

Hòa Hảo là một phong trào tôn giáo Phật giáo Việt Nam được thành lập vào năm 1939 bởi nhà cải cách Phật giáo Huỳnh Phú Sổ. Cùng với nhóm tôn giáo dung hợp Cao Đài, Hòa Hảo là một trong những nhóm đầu tiên khởi xướng các cuộc xung đột vũ trang chống lại thực dân Pháp và sau đó là quân Nhật chiếm đóng.

Phong trào Hòa Hảo có cơ sở tại vùng đồng bằng sông Cửu Long trù phú ở miền Nam Việt Nam, nơi tín đồ chủ yếu là nông dân, tá điền, và lao động nông thôn. Hòa Hảo phát triển nhanh chóng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương trong Thế chiến II. Sau chiến tranh, phong trào này tiếp tục là một lực lượng độc lập trong chính trị Việt Nam, phản đối cả thực dân Pháp lẫn phong trào dân tộc chủ nghĩa Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo.

Sau năm 1954, Hòa Hảo và Cao Đài bắt đầu tiến hành các cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chính phủ được Hoa Kỳ hậu thuẫn của Tổng thống Ngô Đình Diệm. Tại thời điểm ông Diệm bị ám sát vào năm 1963, Hòa Hảo đã kiểm soát một số tỉnh miền Nam và miền Tây Nam Bộ.

Dù nhiều tín đồ Hòa Hảo gia nhập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (Mặt trận Giải phóng) do cộng sản hậu thuẫn vào cuối thập niên 1960, Hòa Hảo vẫn là một lực lượng độc lập có sức mạnh trong chính trị miền Nam Việt Nam cho đến khi phe cộng sản giành chiến thắng hoàn toàn vào năm 1975.

Phật giáo Hòa Hảo – Wikipedia tiếng Việt
Ban Dân vận Bình Phước
Đồng bào Phật giáo Hòa Hảo nguyện thực hiện đúng tôn chỉ hành đạo “Học Phật,  tu nhân”
 
Sửa lần cuối:
Khi đã trở thành người dẫn dắt số đông.
Phải có kỹ năng về chính trị

Phải có người hộ vệ, phải bí mật.

Lãnh đạo tôn giáo rất khó tham gia chính trị

Phật ngày xưa đi giảng pháp được, có lẽ phần lớn là do vua cha của ngài còn đương chức, anh em ngài đều là hoàng tộc.

Ai động vào ngài đều sẽ phải chịu lửa giận ngợp trời từ vương quốc của cha ngài cai trị.

Mày nghiên cứu Phật Giáo. Góc nhìn của mày thế nào
 
Phần 2: Đạo Cao Đài

I. Ngô Văn Chiêu

ĐẠI ĐẠO TAM KỲ PHỔ ĐỘ

Tên khác: Ngô Minh Chiêu
Sinh: 1878, Bình Tây, Việt Nam
Mất: khoảng năm 1926?, Tây Ninh
Người sáng lập: Đạo Cao Đài
Lĩnh vực nghiên cứu: Cao Đài

Ngô Văn Chiêu (sinh năm 1878 tại Bình Tây, Việt Nam—mất khoảng năm 1926 tại Tây Ninh) là người sáng lập tôn giáo Cao Đài ở Việt Nam.

Ngô Văn Chiêu tốt nghiệp từ một trường cao đẳng tỉnh tại Mỹ Tho và làm việc trong ngành di trú của chính quyền thực dân Pháp cho đến năm 1902. Vào năm 1919, trong một buổi cầu cơ, ông nhận được điều mà ông cho là một sự mặc khải, kêu gọi ông thực hiện một sứ mệnh tôn giáo. Sau một thời gian nghiên cứu và thiền định, ông công bố sự ra đời của Đạo Cao Đài (có nghĩa là "Cao Đài," một danh xưng của Đấng Tối Cao theo Đạo giáo).

Cao Đài chính thức được thành lập vào năm 1926 bởi Lê Văn Trung, một cựu quan chức chính phủ, người sau đó trở thành lãnh đạo hoặc "Giáo tông" của đạo. Cao Đài là một tôn giáo kết hợp các yếu tố của Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo, và Thiên Chúa giáo.

II. Đạo Cao Đài

Cao Đài (nghĩa là "Cao Đài," một danh xưng trong Đạo giáo chỉ Thượng Đế) là một phong trào tôn giáo hiện đại của Việt Nam mang tính chất dung hợp và có đặc điểm chính trị dân tộc mạnh mẽ. Đạo Cao Đài kết hợp các nguyên tắc đạo đức của Nho giáo, các thực hành huyền bí của Đạo giáo, thuyết nghiệp báo và luân hồi của Phật giáo, cùng với cấu trúc tổ chức thứ bậc (bao gồm chức vụ Giáo hoàng) từ Công giáo La Mã. Bàn thờ Cao Đài tôn vinh nhiều nhân vật nổi tiếng như Đức Phật, Khổng Tử, Chúa Giêsu, Muhammad, Pericles, Julius Caesar, Jeanne d’Arc, Victor Hugo và Tôn Dật Tiên. Trong Đạo Cao Đài, Thượng Đế được biểu trưng bằng hình con mắt trong một tam giác, biểu tượng xuất hiện trên mặt tiền các đền thờ của đạo. Tổ chức của đạo được xây dựng theo mô hình Công giáo La Mã, với các chức danh Giáo hoàng, Hồng y, và Tổng giám mục. Nghi lễ thờ cúng của Cao Đài bao gồm các nghi thức và lễ hội phức tạp.

Năm 1919, Ngô Văn Chiêu (xem bài liên quan), một viên chức quản lý của chính quyền Pháp ở Đông Dương, nhận được thông điệp từ Thượng Đế qua một buổi cầu cơ. Ông trở thành nhà tiên tri của tôn giáo mới, được chính thức thành lập vào năm 1926. Quân đội Cao Đài được thành lập vào năm 1943 trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương.

Sau chiến tranh, Cao Đài trở thành một lực lượng chính trị có ảnh hưởng ở Việt Nam, ban đầu ủng hộ, sau đó chống lại Thủ tướng Ngô Đình Diệm. Trong các năm 1955–1956, Diệm giải tán quân đội Cao Đài và buộc Giáo hoàng Phạm Công Tắc phải lưu vong. Sau khi chính quyền ******** tiếp quản vào năm 1975, đạo Cao Đài được cho là đã bị đàn áp. Tuy nhiên, các trung tâm thờ tự của Cao Đài đã được thiết lập tại các cộng đồng người tị nạn Việt Nam ở nước ngoài. Đến đầu những năm 1990, Đạo Cao Đài được báo cáo có khoảng hai triệu tín đồ tại Việt Nam, Campuchia, Pháp và Hoa Kỳ. Trụ sở chính của đạo được đặt tại Tây Ninh, gần Thành phố Hồ Chí Minh (trước đây là Sài Gòn).


Nguồn gốc đạo Cao Đài giữa đất Nam Kỳ | Luật Khoa tạp chí
kinh-nghiem-kham-pha-toa-thanh-tay-ninh-chon-linh-thieng-cua-dao-cao-dai-01-1661867658.jpg
Thiên Nhãn sẽ được vẽ trên khối cầu lớn, gọi là quả Càn Khôn, biểu trưng cho vũ trụ quan của đạo
 
Sửa lần cuối:
Phật Giáo Hòa Hảo

I. Huỳnh Phú Sổ - Nhà triết học người Việt Nam

Huỳnh Phú Sổ – Wikipedia tiếng Việt


Sơ lược :

Huỳnh, cũng viết là: Huyền
Còn gọi là: Đạo Khùng, hoặc Phật Sống
Sinh năm: 1919, Hòa Hảo, Nam Kỳ (nay thuộc Việt Nam)
Mất năm: 1947, Long Xuyên (hưởng dương 28 tuổi)
Người sáng lập: Phật giáo Hòa Hảo
Chủ đề nghiên cứu: Hòa Hảo


Huỳnh Phú Sổ (sinh năm 1919, tại Hòa Hảo, Nam Kỳ—mất năm 1947, tại Long Xuyên) là một triết gia, nhà cải cách Phật giáo người Việt Nam, và là người sáng lập (năm 1939) tôn giáo Phật giáo Hòa Hảo (hay còn gọi là Hòa Hảo). Ông cũng là một nhà hoạt động quân sự và chính trị chống Pháp, chống cộng sản.

1. Tuổi Trẻ và Sự Cải Cách Phật Giáo

Huỳnh Phú Sổ có tuổi thơ ốm yếu, được một nhà sư Phật giáo giáo dục và dạy dỗ. Ở tuổi 20, ông được cho là đã được chữa khỏi bệnh một cách kỳ diệu. Sau đó, ông bắt đầu giảng dạy về cải cách Phật giáo, kêu gọi trở về với Phật giáo Nguyên Thủy (Theravāda – “Con đường của các trưởng lão”) thay vì Phật giáo Đại Thừa (Mahāyāna – “Cỗ xe lớn”) phổ biến ở Việt Nam. Ông nhấn mạnh vào sự khổ hạnh, lối sống thanh đạm, thờ cúng đơn giản và sự tự cứu rỗi cá nhân.

Phật giáo Hòa Hảo là sự kết hợp của các yếu tố Phật giáo, thờ cúng tổ tiên, nghi lễ tín ngưỡng dân gian, các yếu tố của học thuyết Nho giáo và tập quán bản địa Việt Nam. Tín đồ Hòa Hảo có lá cờ riêng, màu nâu đỏ, và các ngày lễ đặc biệt của họ.

2. Sự Nghiệp và Danh Tiếng

Huỳnh Phú Sổ đi khắp Việt Nam, hành nghề chữa bệnh bằng thảo dược và châm cứu. Trong các bài giảng, ông có sức thuyết phục mạnh mẽ, gần như thôi miên thính giả, và được gọi là Đạo Khùng (“Nhà sư điên”). Ông dự đoán chính xác sự sụp đổ của Pháp trong Thế chiến II, cuộc xâm lược Đông Dương của Nhật Bản, và sau đó là sự can thiệp của Hoa Kỳ. Thành công trong việc tiên tri khiến các tín đồ gọi ông là Phật Sống.

Khi danh tiếng và số lượng tín đồ tăng lên, những bài diễn thuyết của ông khiến chính quyền thực dân Pháp chú ý. Ông bị trục xuất từ tỉnh này sang tỉnh khác nhưng vẫn thu hút thêm môn đồ. Cuối cùng, ông bị đưa vào một trại tâm thần, nơi ông thuyết phục được bác sĩ phụ trách cải đạo sang triết lý của mình. Trong cơn tuyệt vọng, người Pháp cố gắng lưu đày ông sang Lào, nhưng năm 1942 ông bị các đặc vụ Nhật Bản bắt cóc và giam giữ tại Sài Gòn (nay là TP. Hồ Chí Minh).

3. Căng Thẳng và Cái Chết

Sau chiến tranh, sự bất đồng với cả thực dân Pháp và cộng sản Việt Minh khiến giáo phái Hòa Hảo trở thành một lực lượng tôn giáo-chính trị-quân sự hung hãn. Huỳnh Phú Sổ bị bắt cóc khi đang trên đường tham dự một cuộc họp nhằm hòa giải mâu thuẫn giữa Hòa Hảo và Việt Minh. Ông bị xử tử sau một phiên "xét xử" tại Long Xuyên.

Nhiều tín đồ Hòa Hảo không tin rằng ông đã chết và dự đoán ông sẽ trở lại trong thời điểm khủng hoảng.


II. Phật Giáo Hòa Hảo

Hòa Hảo - Phong trào tôn giáo Phật giáo Việt Nam

Hòa Hảo là một phong trào tôn giáo Phật giáo Việt Nam được thành lập vào năm 1939 bởi nhà cải cách Phật giáo Huỳnh Phú Sổ. Cùng với nhóm tôn giáo dung hợp Cao Đài, Hòa Hảo là một trong những nhóm đầu tiên khởi xướng các cuộc xung đột vũ trang chống lại thực dân Pháp và sau đó là quân Nhật chiếm đóng.

Phong trào Hòa Hảo có cơ sở tại vùng đồng bằng sông Cửu Long trù phú ở miền Nam Việt Nam, nơi tín đồ chủ yếu là nông dân, tá điền, và lao động nông thôn. Hòa Hảo phát triển nhanh chóng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương trong Thế chiến II. Sau chiến tranh, phong trào này tiếp tục là một lực lượng độc lập trong chính trị Việt Nam, phản đối cả thực dân Pháp lẫn phong trào dân tộc chủ nghĩa Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo.

Sau năm 1954, Hòa Hảo và Cao Đài bắt đầu tiến hành các cuộc đấu tranh vũ trang chống lại chính phủ được Hoa Kỳ hậu thuẫn của Tổng thống Ngô Đình Diệm. Tại thời điểm ông Diệm bị ám sát vào năm 1963, Hòa Hảo đã kiểm soát một số tỉnh miền Nam và miền Tây Nam Bộ.

Dù nhiều tín đồ Hòa Hảo gia nhập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (Mặt trận Giải phóng) do cộng sản hậu thuẫn vào cuối thập niên 1960, Hòa Hảo vẫn là một lực lượng độc lập có sức mạnh trong chính trị miền Nam Việt Nam cho đến khi phe cộng sản giành chiến thắng hoàn toàn vào năm 1975.

Phật giáo Hòa Hảo – Wikipedia tiếng Việt
Ban Dân vận Bình Phước
Đồng bào Phật giáo Hòa Hảo nguyện thực hiện đúng tôn chỉ hành đạo “Học Phật,  tu nhân”
tao nhớ là có đạo dừa gì đó, còn có vài tín đồ
 
Khi đã trở thành người dẫn dắt số đông.
Phải có kỹ năng về chính trị

Phải có người hộ vệ, phải bí mật.

Lãnh đạo tôn giáo rất khó tham gia chính trị

Phật ngày xưa đi giảng pháp được, có lẽ phần lớn là do vua cha của ngài còn đương chức, anh em ngài đều là hoàng tộc.

Ai động vào ngài đều sẽ phải chịu lửa giận ngợp trời từ vương quốc của cha ngài cai trị.


Mày nghiên cứu Phật Giáo. Góc nhìn của mày thế nào
Vế tao bôi đậm thì không hẳn là vậy. Để tránh lạc đề, out topic thì tao chỉ trl ngắn gọn thôi.

Kapilavatthu chỉ là 1 thành quốc, không phải là quốc gia có quân đội mạnh thời đó. Ấn ngày trước số nước được chia ra còn nhiều hơn cả Tàu thời chiến quốc. PG được bảo hộ bởi rất nhiều quốc gia, đặc biệt là bởi Magadha và Kosala - 2 quốc gia mạnh nhất.

Đây là map Ấn cổ để dễ hình dung :


16-vuong-quoc-thoi-Duc-Phat.jpg
 
Phần 3: Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương


I. Đoàn Minh Huyên

250px-%C4%90o%C3%A0n_minh_huy%C3%AAn.jpg


Đoàn Minh Huyên (1807–1856), còn gọi là Phật Thầy Tây An.
Sáng lập giáo phái Bửu Sơn Kỳ Hương ở An Giang.
Là nhà yêu nước và nhà dinh điền nổi bật.
Góp công lớn trong khai hoang nhiều vùng đất Nam Bộ.

Đoàn Minh Huyên (段明諠, 14 tháng 11 năm 1807 – 10 tháng 9 năm 1856), còn được biết đến với tên Đoàn Văn Huyên, quý danh Lê Hướng Thiện, đạo hiệu Giác Linh, và thường được tín đồ tôn kính gọi là Phật Thầy Tây An, là một nhân vật lịch sử, nhà yêu nước và nhà dinh điền nổi bật của Việt Nam. Ông là người sáng lập giáo phái Bửu Sơn Kỳ Hương, giáo phái bản địa đầu tiên tại An Giang, đồng thời có công lớn trong việc khai hoang và phát triển nhiều vùng đất ở Nam Bộ.


Thân thế và sự nghiệp

Đoàn Minh Huyên sinh tại làng Tòng Sơn, tổng An Thạnh, huyện Vĩnh An, phủ Tân Thành, tỉnh An Giang (nay là xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp). Trong bối cảnh Nam Kỳ gặp khó khăn do nạn mất mùa và đại dịch nghiêm trọng vào năm 1849, ông đã cứu giúp người dân bằng cách chữa bệnh và hướng dẫn họ theo đạo lý. Với phương pháp chữa bệnh đơn giản nhưng hiệu quả và các lời khuyên sâu sắc, ông dần thu hút nhiều tín đồ và chính thức thành lập đạo Bửu Sơn Kỳ Hương vào năm 1849.

Hoạt động và ảnh hưởng

Phương pháp hành đạo của ông đề cao sự đơn giản và thiết thực, lấy giáo lý Tứ Ân (ân tổ tiên, ân đất nước, ân tam bảo, ân đồng bào) làm trọng tâm. Ông không chỉ truyền bá giáo lý mà còn vận động người dân nghèo khai hoang, lập nên bốn trung tâm dinh điền lớn ở Đồng Tháp Mười, Thới Sơn, Láng Linh và Cái Dầu.

Tuy nhiên, việc chữa bệnh bằng nước cúng và hoạt động rao giảng đạo lý của ông khiến quan chức nhà Nguyễn nghi ngờ. Ông từng bị bắt giam nhưng được thả vì không có bằng chứng phạm pháp. Sau đó, ông tu tại chùa Tây An dưới chân núi Sam (Châu Đốc), từ đó được dân chúng gọi tôn kính là Phật Thầy Tây An.


Qua đời và di sản

Phật Thầy Tây An qua đời ngày 10 tháng 9 năm 1856, hưởng dương 49 tuổi. Theo di nguyện, mộ phần của ông không được đắp nấm và hiện nằm sau chùa Tây An (Châu Đốc). Ông để lại nhiều đệ tử xuất sắc, trong đó có các nhân vật nổi bật như Đức Cố Quản (Trần Văn Thành) và Tăng Chủ (Bùi Đình Thân).

Tên của ông được đặt cho một trường trung học cơ sở tại phường Thới Sơn, thị xã Tịnh Biên, tỉnh An Giang, để tưởng nhớ những đóng góp to lớn của ông cho vùng đất và con người Nam Bộ.


II. Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương

1. Nguồn gốc và giáo lý

Bửu Sơn Kỳ Hương là một giáo phái do Đoàn Minh Huyên sáng lập, với tên gọi mang ý nghĩa "Bửu Sơn" (núi báu, ám chỉ Thất Sơn, trong đó linh thiêng nhất là núi Cấm) và "Kỳ Hương" (mùi hương lạ). Theo truyền thuyết, sau thời Mạt pháp, hội Long Hoa sẽ được Phật Di-lặc thành lập tại đây để đón nhận những người biết tu hành và làm điều thiện.

Giáo lý của đạo nhấn mạnh việc "học Phật - tu Nhân," tức noi theo giáo lý Đức Phật để hoàn thiện bản thân và thực hành thuyết Tứ Ân:

  1. Ân tổ tiên, cha mẹ.
  2. Ân đất nước.
  3. Ân Tam bảo (Phật, Pháp, Tăng).
  4. Ân đồng bào, nhân loại.

2. Phương pháp hành đạo

Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương lấy Phật giáo làm nền tảng nhưng đơn giản hóa nghi lễ:

  • Không thờ tượng Phật, chỉ thờ tấm trần điều màu đỏ.
  • Không yêu cầu ăn chay, cạo đầu, tụng kinh hay dâng lễ vật tốn kém.
  • Lễ vật chỉ cần bông hoa và nước lã.
Tín đồ quy y sẽ được cấp "lòng phái" (mảnh giấy vàng ghi bốn chữ "Bửu Sơn Kỳ Hương") và được hướng dẫn tu tập theo cách thực tế, phù hợp với hoàn cảnh của họ.

Ảnh hưởng và di sản
Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương ảnh hưởng sâu sắc đến các tôn giáo bản địa sau này như Tứ Ân Hiếu NghĩaPhật giáo Hòa Hảo. Giáo lý của đạo còn được xem là điển hình của thuyết "vô vi," tập trung vào nội tâm và đời sống giản dị, thay vì hình thức bề ngoài.

3. Công đức và vai trò lịch sử

Phật Thầy Tây An không chỉ là một nhà tôn giáo mà còn là nhà yêu nước. Dưới vỏ bọc tu hành, ông đã:

  • Chữa bệnh, cứu người trong thời kỳ khó khăn.
  • Quy tụ nông dân khai hoang lập "trại ruộng," vừa để sản xuất, vừa làm căn cứ kháng chiến.
  • Phổ biến thuyết "Tứ Ân," đặc biệt nhấn mạnh "Ân đất nước."
Sau khi thực dân Pháp xâm lược, nhiều tín đồ của ông tham gia các phong trào chống ngoại xâm. Tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa Bảy Thưa (1867–1873) do đại đệ tử Trần Văn Thành lãnh đạo.


4. Giai thoại

Một số giai thoại về Phật Thầy Tây An cho rằng ông là con của vua Quang Trung và Ngọc Hân công chúa, lấy tên Đoàn Minh Huyên để che giấu thân phận. Tuy nhiên, giả thuyết này không có cơ sở và chưa được sử học công nhận.

Dẫu vậy, hình ảnh Phật Thầy Tây An vẫn là biểu tượng của lòng yêu nước, đức độ và tinh thần khai sáng tại vùng đất Nam Bộ.

cu-lao-ong-chuong-1.jpg
Kết quả hình ảnh cho Religion Doan Minh Huyen, Buu Son Ky Huong
Nền đạo Bửu Sơn Kỳ Hương ở nam California - Cộng Đồng - Nhật Báo Văn Hóa  Online
 

Phần 4 : Đạo Dừa

I. Nguyễn Thành Nam


daoduaconphungbentre


Họ tên: Nguyễn Thành Nam (giáo chủ Đạo Dừa).
Ngày sinh: 25 tháng Chạp, năm Kỷ Dậu (1910; giấy khai sinh ghi 22-4-1910).
Quê quán: Xã Phước Thạnh, Tổng An Hòa, Huyện Trúc Giang, Tỉnh Kiến Hòa (nay thuộc Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre).

1. Xuất thân và giáo dục

Nguyễn Thành Nam sinh ngày 25 tháng 12 năm 1910 tại làng Phước Thạnh, quận Trúc Giang, tỉnh Kiến Hòa (nay là huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre). Ông xuất thân trong một gia đình giàu có, cha là Nguyễn Thành Trúc – chánh tổng giai đoạn 1940-1944, mẹ là bà Lê Thị Sen.

Năm 1928, Nguyễn Thành Nam sang Pháp du học tại Rouen và tốt nghiệp kỹ sư hóa học năm 1935. Sau khi trở về nước, ông kết hôn với bà Lộ Thị Nga và có một con gái tên Nguyễn Thị Khiêm. Trong cuộc đời, ông cưới thêm 8 người vợ, và nơi hành đạo sau này có biểu tượng "9 con rồng cái" tượng trưng cho họ.

2. Hành trình tu hành

Năm 1945, ông đến chùa An Sơn (Châu Đốc) quy y cầu đạo với hòa thượng Thích Hồng Tôi. Ông tu hành khổ hạnh theo luật đầu đà, ngồi tịnh khẩu suốt 3 năm trước cột phướn chùa, chịu đựng gió sương.

Năm 1950, ông về lại xã Phước Thạnh, xây đài bát quái cao 14 thước và hành đạo trên đài, sống đơn sơ, ăn chay chủ yếu bằng trái cây và dừa – từ đó được gọi là "Ông Đạo Dừa."

3. Sáng lập đạo Dừa

Năm 1963, Nguyễn Thành Nam xây dựng chùa Nam Quốc Phật tại Cồn Phụng (Bến Tre) và thành lập đạo Dừa. Ông kết hợp triết lý Nho, Phật, Lão, khuyến khích ngồi thiền, ăn chay và tôn trọng lễ nghĩa. Đặc biệt, đạo Dừa nhấn mạnh việc ăn dừa và uống nước dừa.

Ông thử nghiệm hòa bình bằng cách nuôi chuột và mèo sống chung, biểu tượng cho mong muốn hòa giải dân tộc. Năm 1967, ông vận động tranh cử tổng thống Việt Nam Cộng hòa và nhận được sự chú ý từ báo chí, đồng thời có một tín đồ tặng cặp ngà voi lớn nhất Việt Nam, hiện trưng bày tại Bến Tre.

4. Giai đoạn sau năm 1975

Sau năm 1975, đạo Dừa bị cấm, tài sản bị trưng dụng. Ông tìm cách vượt biên nhưng không thành và bị đưa đi học tập cải tạo. Sau khi được tự do, ông tiếp tục hành đạo với chủ trương "Hòa đồng tôn giáo," kết hợp thờ tượng Phật và Chúa.

Tranh cãi và kết cục
Theo báo cáo của công an Việt Nam, ông từng sáng lập "đạo bất tạo con," gây tranh cãi vì hình thức tu hành gây sốc. Hoạt động này bị kiểm tra và xử lý nhiều lần. Năm 1990, trong lúc bị bắt tại Tiền Giang, ông chấn thương đầu và từ trần vào ngày 13-5-1990, thọ 81 tuổi. Thi thể được an táng tại quê nhà.

Nguyễn Thành Nam để lại dấu ấn đặc biệt với cuộc đời tu hành khổ hạnh và tư tưởng độc đáo, dù gây nhiều tranh cãi.

II. Đạo Dừa

1. Sự ra đời của “Đạo Dừa”

Từ năm 1945, “Đạo Dừa” xuất hiện nhờ việc Nguyễn Thành Nam chỉ ăn trái cây và uống nước dừa xiêm.

Ông tu hành trên núi, sau đó truyền bá đạo pháp, bắt đầu từ 1948 ở Định Tường, thường ngồi thiền, mặc áo mỏng và hành đạo trên "Đài bát quái."

Năm 1963, ông dời cơ sở về Cồn Phụng (Tân Thạch-Châu Thành), xây chùa Nam Quốc Phật, các công trình đặc biệt như Cửu Đỉnh, sân Rồng, Tháp Chuông Hòa Bình.

Giáo chủ cũng mua tàu lớn để phục vụ tín đồ và hành đạo.

2. Đạo Dừa và Tôn Chỉ Hành Đạo

“Đạo Dừa” kết hợp nhiều tôn giáo: Nho, Phật, Lão, Ki tô.

Câu niệm đặc biệt: “Nam vô Phật Chúa cứu khổ cứu nạn Amen.”

Phương pháp tu tập không tụng kinh, chỉ ngồi thiền, uống nước dừa, khuyến khích hòa bình và tình yêu thương.

Cậu Hai thử nghiệm sống hòa bình với mèo và chuột, thuyết phục tín đồ rằng không cần bạo lực.

3. Đạo Dừa Ứng Cử Tổng Thống
Năm 1971, Nguyễn Thành Nam ứng cử Tổng thống miền Nam với khẩu hiệu "Liên danh dân tộc hòa bình thống nhất."

Cam kết mang hòa bình trong 7 ngày và sẽ từ chức sau khi hoàn thành.

Ông thực hiện các hoạt động để ủng hộ chiến dịch, nhưng chính quyền không chấp nhận, cho rằng ý tưởng là ảo tưởng.

4. Sự kết thúc của Đạo Dừa

Sau năm 1975, Đạo Dừa bị cấm vì không có giáo lý rõ ràng và hoạt động trái với khoa học.

Nguyễn Thành Nam bị bắt và cải tạo sau khi vượt biên, sau đó sống tại Phú An Hòa.

Đạo Dừa hoạt động lén lút và lập “Đạo bất tạo con,” nhưng bị chính quyền ngừng lại.

Đạo Dừa kết thúc sau cái chết của Nguyễn Thành Nam vào năm 1990.


CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC ĐẠO DỪACoconut Monk's’s  structure

THÁNH ĐỊA ĐẠO DỪA NHÌN TRÊN CAOThe Coconut Monk's Architecture See From Above
TÍN ĐỒ CỦA ĐẠO DỪA ĐANG HÀNH LỄ TRƯỚC SÂN CẦU NGUYỆNCoconut Monk's Officiate In Front Of The Yard


CỔNG TAM QUAN“Tam Quan” Grate
TÍN ĐỒ ĐẠO DỪA HÀNH LỄCoconut Monk's Officiate In Of The Yard


THÁP CHUÔNG HÒA BÌNHThe Peace Bell-Tower
 
Phần 5 : Tín ngưỡng thờ động vật ở Việt Nam (mở rộng cả nước)

Việt Nam là một quốc gia nơi tục thờ cúng động vật, xuất phát từ tín ngưỡng sùng bái tự nhiên, rất phổ biến. Tín ngưỡng thờ linh thú tại các đình, đền, miếu thể hiện nét đẹp nhân văn của người Việt, hiện diện ở khắp mọi miền đất nước.

Người dân coi đây là một sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa đặc sắc, gắn liền với sức sống và sự phát triển của mỗi vùng đất, kết tinh từ quá trình định cư, cộng cư.

Tục thờ các linh thú thể hiện lòng biết ơn và sự sùng bái thiên nhiên, giúp con người tìm được sự bình an trong cuộc sống khi bắt đầu xây dựng cơ nghiệp tại vùng đất mới.

I. Tổng quan


Trong lịch sử Việt Nam, các linh vật được coi trọng và xuất hiện ở những nơi tôn nghiêm. Từ thời vua Hùng, người Việt cổ đã tôn thờ và điêu khắc những hình ảnh biểu trưng cho sức mạnh và sự kiêu hãnh, như chim hạc, rồng, phụng, rùa, voi, hổ, rắn, cá sấu, trên các vật dụng trang trí và đồ thờ cúng.

Qua các thời kỳ, những con vật gần gũi với đời sống thường nhật được “nhân hóa” thành các biểu tượng linh thiêng và được người dân tôn thờ.

Người Việt có hệ thống thờ động vật phong phú, từ những loài mạnh mẽ như hổ, voi, ngựa, cá Ông, đến những loài bình thường hơn như cá, cóc, vẹt. Hình tượng các loài vật này cũng được dùng làm biểu tượng, ví dụ: tượng hổ trong lăng Trần Thủ Độ (Thái Bình), hình tượng ngựa ở các lăng vua (Huế), hình cá trên bình phong trước đền Trần (Nam Định), chim hạc và cóc trên trống đồng Đông Sơn. Ngoài ra, người Việt còn biến đổi tính chất của các linh thú du nhập từ văn hóa khác để phù hợp với quan niệm riêng.

Một số câu chuyện về tín ngưỡng này từng gây chú ý trong dư luận, như việc thờ "rắn thần" ở xã Quảng Văn (Quảng Bình) hay "cá thần" ở xã Hiến Sơn (Nghệ An). Đây là kết quả của sự phát triển tâm linh, nhưng đôi khi dẫn đến mê tín khi tôn thờ cả các loài vật bình thường.

Tác phẩm Tổng tập tiểu thuyết chữ Hán Việt Nam từng phê phán: “Cái tục thờ bái ma quỷ, cả nước như điên, như cuồng…”

II. Các loài vật thường được thờ phụng


Cá sấu

Người Việt từ lâu đã tôn thờ cá sấu như biểu tượng của sự trù phú và sức mạnh, một phần do sự phổ biến và nguy hiểm của loài vật này. Hình cá sấu xuất hiện trên đồ đồng Đông Sơn và trong tín ngưỡng người miền Tây Nam Bộ. Ở Cần Thơ, có chùa Ông Vàm Đầu Sấu, còn tại Hải Phòng, một trang trại nuôi cá sấu đã lập đền thờ loài vật này. Tín ngưỡng thờ cá sấu cũng phổ biến trong văn hóa Khmer Nam Bộ.

Những chuyện chưa biết về cá sấu Xiêm khổng lồ | Báo Dân trí





Rắn

Tục thờ rắn là tín ngưỡng phổ biến từ đồng bằng Bắc Bộ, Trung Bộ đến Tây Nguyên và Nam Bộ. Rắn được đồng hóa với thủy thần và thường gắn với các điều kiện tự nhiên như sông nước, đầm lầy. Nhiều nơi thờ rắn như một vị thần bảo vệ hoặc biểu tượng tổ tiên.

06VbLz.png





Rùa

Theo truyền thuyết, rùa đã góp phần dựng nước và giữ nước, như chuyện thần Kim Quy giúp An Dương Vương hay rùa thần Hồ Gươm liên quan đến truyền thuyết trả kiếm của Lê Lợi. Rùa Hồ Gươm được tôn kính gọi là “cụ” và trở thành biểu tượng linh thiêng. Ngoài ra, nhiều nơi trên cả nước có đền thờ “thần rùa”, như làng Nhân Mỹ (Thanh Hóa) hay các trường hợp khác ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Trị.

Cụ rùa trong truyền thuyết trao gươm cho Lê Lợi tại Hồ Gươm, rùa Hồ Hoàn  Kiếm




Tục thờ cá thần phổ biến ở Thanh Hóa, Hà Giang và các vùng khác. Ví dụ nổi bật là suối cá thần tại Cẩm Lương (Thanh Hóa), nơi người dân tổ chức lễ hội Rước cá thần hàng năm, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt.

Suối cá thần Cẩm Lương nức tiếng Xứ Thanh điểm đến lý tưởng dịp đầu Xuân




Hạc (Crane)

Hạc xuất hiện phổ biến trong các đình, đền, miếu của người Việt. Theo truyền thuyết, hạc là sinh vật sống lâu, tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục. Hình ảnh hạc đứng trên lưng rùa được cho là biểu tượng của khát vọng trường tồn và sự thanh cao. Khi đi lễ, người dân thường thấy đôi hạc ngậm ngọc minh châu biểu tượng cho sự sang quý hoặc ngậm hoa sen tượng trưng cho giác ngộ. Hạc còn được coi là con vật gắn liền với đạo giáo.

Hạc Thờ - Cỡ Nhỏ (Để trên bàn thờ Gia tiên) - Đồ Thờ Làng Sơn Đồng





Ó (Hawk)

Tại đình Nhân Mỹ, Hà Nội, người dân thờ một con chim ó (đại bàng đất) được ướp xác và bảo quản trong tủ kính. Câu chuyện bắt nguồn từ việc chim ó này tự sát sau khi tổ bị phá. Người dân tin rằng đó là một loài chim thiêng, có khả năng dự báo thời tiết. Việc thờ cúng chim ó phản ánh lòng kính trọng của dân làng với loài chim này.

Chuyện chưa biết về cụ đại bàng được ướp xác độc nhất Thủ đô





Vẹt (Parrot)

Vào thế kỷ 16–17, vẹt xuất hiện trong văn hóa Việt Nam như một biểu tượng thay thế cho hạc. Chim vẹt trở thành linh vật được nhà Trịnh tôn thờ, đại diện cho sự sinh sôi và phồn vinh. Người dân Thanh Hóa thời đó tôn trọng chim vẹt, coi chúng là hình tượng linh thiêng, phản ánh tâm hồn và ước vọng an bình.

Vietnam Landmarks - Nghè Vẹt (Thanh Hoá,Việt Nam)






Cá nược (Irrawaddy Dolphin)

Người miền Tây tôn thờ cá nược như loài cá thiêng, thường gọi là "Ông Nược". Cá nược được xem là ân nhân cứu ngư dân gặp nạn, thể hiện sự thân thiện và hiểu biết. Loài này còn được người dân lập đền thờ để tưởng nhớ và bảo vệ như một nét đẹp văn hóa.

Epic - Ông Nược Cá Nược là một loài động vật có vú thuộc họ Cá heo biển,  loài này được xem như là cá heo nước ngọt của sông Mekong. Cá





Cá voi (Whale)

Cá Ông, hay cá voi, được ngư dân vùng biển xem như vị thần bảo hộ, giúp đỡ người gặp nạn trên biển. Tục thờ cá Ông gắn liền với niềm tin về sự che chở của thần Nam Hải. Khi cá Ông chết dạt vào bờ, ngư dân coi đó là điềm lành và tổ chức chôn cất cẩn thận, lập miếu thờ trang trọng.


Tục thờ cá Ông – Wikipedia tiếng Việt





Chó (Dog)

Chó đá được thờ như thần canh cửa tại các làng quê Việt Nam. Chó đá thường được chôn hoặc đặt trước cổng nhà, đình, đền để xua đuổi tà ma. Tục thờ chó phổ biến ở vùng Bắc Bộ và một số nơi khác, phản ánh tín ngưỡng dân gian đặc trưng.

Tục thờ chó đá, tín ngưỡng tâm linh 'hai trong một' thú vị





Culi (Slow Loris)

Người Chơro ở Đồng Nai xem loài culi (cù lần) là thú tổ, gọi bằng tên kính trọng là "Nhĩ hầu". Khi gặp culi trên rẫy, họ thường ngừng công việc để tỏ lòng tôn kính, tránh làm kinh động. Tục thờ culi phản ánh ý thức bảo tồn và lòng biết ơn với tổ tiên.
thumb_660_30_ca1562.jpg





Hổ (Tiger)

Hổ, hay "ông ba mươi," là biểu tượng dũng mãnh, uy linh trong văn hóa Việt Nam. Tục thờ hổ xuất hiện ở nhiều vùng miền, từ đồng bằng đến miền núi. Người dân thờ hổ như thần bảo hộ, đại diện cho sức mạnh và khả năng trấn giữ. Hổ cũng là trung tâm trong các truyện kể dân gian, liên kết với tín ngưỡng thờ thần núi và thần nước.

Nghĩa hổ và chuyện người Nam Bộ thờ cọp | Báo Dân trí
 
Tính ra xứ Lừa mồm "vô thần, chỉ thờ người có công với đất nước, Bác Hồ Bác Giáp ..." mà cũng mê tín phết 🆘 🆘 🆘
Vô thần là sau này thôi.

Khi tiếp thu học thuyết cs thì tiếp nhận luôn " duy vật biện chứng "

Về duy vật biện chứng thì học thuyết này khá hay để giải thích sự vận động và thay đổi của xã hội hiện đại.

Mà các con giời đảng viên có nhiều người mê tín lắm. Kkkk
 
Vô thần là sau này thôi.

Khi tiếp thu học thuyết cs thì tiếp nhận luôn " duy vật biện chứng "

Về duy vật biện chứng thì học thuyết này khá hay để giải thích sự vận động và thay đổi của xã hội hiện đại.

Mà các con giời đảng viên có nhiều người mê tín lắm. Kkkk
Tụi đảng viên bake chả lạy hói đầu các cô các cậu bên 4 phủ ;))
 
Vô thần là sau này thôi.

Khi tiếp thu học thuyết cs thì tiếp nhận luôn " duy vật biện chứng "

Về duy vật biện chứng thì học thuyết này khá hay để giải thích sự vận động và thay đổi của xã hội hiện đại.

Mà các con giời đảng viên có nhiều người mê tín lắm. Kkkk
Tụi đảng viên bake chả lạy hói đầu các cô các cậu bên 4 phủ ;))
Đọc nhiều thì sẽ thấy cái chủ nghĩa, học thuyết, quan điểm nào cũng chỉ là tương đối. Có thể lúc đó là đúng nhưng sau này có thể sai. Mọi thứ đều vận hành theo quy luật 🆘
 
Đọc nhiều thì sẽ thấy cái chủ nghĩa, học thuyết, quan điểm nào cũng chỉ là tương đối. Có thể lúc đó là đúng nhưng sau này có thể sai. Mọi thứ đều vận hành theo quy luật 🆘
Đúng rồi, cái duy vật biện chứng nó là 1 công cụ để tìm ra quy luật đấy.

Với tiền đề đó là: không có cái gì đứng yên, mọi thứ đều đang thay đổi và phát triển.

Vậy cái gì làm động lực cho sự phát triển: đó chính là các mâu thuẫn nảy sinh từ bên trong đối tượng. " mâu thuẫn " ở đây được xác định là mâu thuẫn biện chứng.

Tao thấy rằng, duy vật biện chứng này giải thích rất tốt sự hoàn thiện của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa xã hội dưới góc nhìn của marx đã thay đổi rồi.

Mâu thuẫn giai cấp bây giờ đã trở thành mâu thuẫn của cá nhân ( lợi ích của cá nhân mâu thuẫn với nhau ) chính điều này mới làm cho mỗi con người tìm tòi và phát triển các phương tiện kinh tế mới, thúc đẩy sự đi lên của nhân loại.
 
Miền tây là cái miền óc Lồn ngạo nghễ nhất, tự hào nhất, mà ít bị chửi nhất, đụ mẹ ghét
 
Đúng rồi, cái duy vật biện chứng nó là 1 công cụ để tìm ra quy luật đấy.

Với tiền đề đó là: không có cái gì đứng yên, mọi thứ đều đang thay đổi và phát triển.

Vậy cái gì làm động lực cho sự phát triển: đó chính là các mâu thuẫn nảy sinh từ bên trong đối tượng. " mâu thuẫn " ở đây được xác định là mâu thuẫn biện chứng.

Tao thấy rằng, duy vật biện chứng này giải thích rất tốt sự hoàn thiện của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa xã hội dưới góc nhìn của marx đã thay đổi rồi.

Mâu thuẫn giai cấp bây giờ đã trở thành mâu thuẫn của cá nhân ( lợi ích của cá nhân mâu thuẫn với nhau ) chính điều này mới làm cho mỗi con người tìm tòi và phát triển các phương tiện kinh tế mới, thúc đẩy sự đi lên của nhân loại.
Cái mà mọi thứ “không có cái gì đứng yên, mọi thứ đều đang thay đổi và phát triển”trong PG đã nói 2600 năm trước.

Nhưng nói là “mọi thứ không có gì đứng yên, đều trong quá trình sinh ra rồi hoại diệt đi đắp đổi cho nhau”
 
Cái mà mọi thứ “không có cái gì đứng yên, mọi thứ đều đang thay đổi và phát triển”trong PG đã nói 2600 năm trước.

Nhưng nói là “mọi thứ không có gì đứng yên, đều trong quá trình sinh ra rồi hoại diệt đi đắp đổi cho nhau”
Phật thì là chiều kích khác rồi

Ngài hướng vào 1 cá nhân, vào một con người cụ thể.

Còn về sự phát triển của xã hội thì cần 1 cách tiếp cận khác.

Nhưng phải công nhận rằng, sự quan sát tinh tế của người xưa, mà trong đó có đức Phật, nó khá chi tiết. Chứng tỏ con người đã dành nhiều thời gian để tìm hiểu bản thân và mọi thứ xung quanh.
 
Phật thì là chiều kích khác rồi

Ngài hướng vào 1 cá nhân, vào một con người cụ thể.

Còn về sự phát triển của xã hội thì cần 1 cách tiếp cận khác.

Nhưng phải công nhận rằng, sự quan sát tinh tế của người xưa, mà trong đó có đức Phật, nó khá chi tiết. Chứng tỏ con người đã dành nhiều thời gian để tìm hiểu bản thân và mọi thứ xung quanh.
Triết học Ấn Độ cũng rất sâu sắc.

Khái niệm Tứ Đại (đất - nước - lửa gió)

Hoặc khái niệm 6 căn (5 giác quan + ý thức) cũng có trong Triết học Ấn.

Hay cái Vô Thường - Khổ cũng có.

Có điều PG giải thích những cái đó chi tiết, rõ ràng hơn.
 
Phần 6 : Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa

I. Ngô Lợi

Khái quát lịch sử hình thành và phát triển của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa -  Giới thiệu các tổ chức tôn giáo đã được công nhận | Ban Tôn giáo

Ngô Lợi (1831–1890)

Ngô Lợi, tên thật Ngô Viện, còn được gọi là Ngô Tự Lợi và tôn xưng là Đức Bản Sư hoặc Ông Năm Thiếp trong đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa (thường gọi là đạo Hiếu Nghĩa), là một nhân vật lịch sử nổi bật. Ông được xem như lần chuyển kiếp thứ ba của Phật Thầy Tây An và là một lãnh tụ kháng Pháp tại Nam Kỳ vào cuối thế kỷ 19.

1. Thân thế

Ngô Lợi sinh ra tại huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre. Cha ông, Ngô Nhàn, là thợ mộc và mất năm 1837. Mẹ ông, bà Phạm Thị Xuyến, quê ở Bình An, Định Tường (nay là Tiền Giang).

Lúc nhỏ, Ngô Lợi không bộc lộ gì đặc biệt. Đến năm 20 tuổi (1851), ông soạn ra Bà La Ni Kinh với 223 chữ Hán, tôn vinh Quán Thế Âm Bồ Tát và khuyên người đời tu niệm. Đây trở thành một quyển kinh trọng yếu của đạo Hiếu Nghĩa.

Năm 1867, Ngô Lợi rơi vào trạng thái bất tỉnh trong bảy ngày đêm, sau đó tỉnh lại và trở thành một người được cho là có khả năng “giải thoát tâm trần, dạy người theo đạo thiện”. Từ đó, ông được gọi là Năm Thiếp. Người trong đạo coi năm 1867 là thời điểm khai sáng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, dù một số tài liệu cho rằng đạo này ra đời năm 1876, khi ông dẫn đệ tử đến khai hoang núi Tượng (Ba Chúc, An Giang).

2. Sự nghiệp

Sau khi được xem là chứng đắc đạo quả, Ngô Lợi bắt đầu công cuộc truyền bá đạo Hiếu Nghĩa. Ông cho xây chùa tại cù lao Ba (Vĩnh Trường, An Phú, An Giang) vào năm 1872, vừa là nơi sinh hoạt đạo, vừa làm cơ sở hoạt động kháng Pháp.

Ngô Lợi đi nhiều nơi, chữa bệnh và truyền dạy thuyết “học Phật tu nhân, báo đáp tứ ân, hành xử theo thập nhị giáo điều”. Năm 1876, ông đưa đệ tử đến núi Tượng, lập thôn ấp, chùa chiền, biến nơi đây thành căn cứ quan trọng.

3. Phong trào khởi nghĩa


Khởi nghĩa tại Mỹ Tho (1878)

Ngô Lợi tổ chức hai cuộc lễ trai đàn lớn nhằm khơi dậy lòng yêu nước. Sau đó, ông tuyên bố thành lập “Hội Long Hoa” và chỉ định các tướng lĩnh lãnh đạo kháng chiến. Cuộc nổi dậy diễn ra ngày 2/5/1878 tại Cai Lậy (Mỹ Tho) nhưng nhanh chóng bị dập tắt.

Kháng Pháp tại núi Tượng

Từ năm 1876 đến 1888, Pháp liên tục tổ chức đàn áp, gây tổn thất lớn cho đạo Hiếu Nghĩa và vùng núi Tượng. Tuy nhiên, Ngô Lợi cùng tín đồ vẫn kiên trì kháng chiến, thậm chí liên kết với Hoàng thân Si Votha (Campuchia) vào năm 1885 để giành quyền kiểm soát Tịnh Biên.

Dù đối đầu kiên cường, căn cứ An Định và chùa chiền tại núi Tượng nhiều lần bị đốt phá, tín đồ bị sát hại và lưu đày. Cuộc kháng chiến dần suy yếu khi Pháp siết chặt đàn áp.

4. Qua đời và di sản

Ngô Lợi mất ngày 13/10 âm lịch năm Canh Dần (1890) tại chùa Bửu Linh, thuộc thị trấn Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang, thọ 59 tuổi. Sau khi ông mất, phong trào kháng chiến tan rã, chỉ còn lại đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa.

Hàng năm, lễ vía Đức Bổn Sư Ngô Lợi được tổ chức tại chùa Tam Bửu – Phi Lai (Ba Chúc) vào ngày 12–13 tháng 10 âm lịch để tưởng nhớ ông.

Di sản của Ngô Lợi còn lại qua kinh điển như Bà La Ni Kinh và các nghi lễ của đạo Hiếu Nghĩa, được tín đồ lưu giữ và tôn vinh.


II. Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa

1. Hoàn cảnh ra đời của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa​

Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa được thành lập ngày 05 tháng 5 năm Đinh Mão (1867) tại Cù Lao Ba (An Phú, An Giang), do ông Ngô Văn Lợi (còn gọi là Ngô Viện, Cao Văn Do, Bảy Do, Năm Thiếp) sáng lập. Ông sinh năm Tân Mão (1831) tại Bến Tre, từng là sĩ phu Cần Vương, sau đó ẩn náu tại Thất Sơn, An Giang. Tại đây, ông trở thành đệ tử của Phật Thầy Tây An Đoàn Minh Huyên và tiếp thu tư tưởng đạo Bửu Sơn Kỳ Hương.

Dựa trên nền tảng của đạo Bửu Sơn Kỳ Hương, ông Ngô Lợi truyền đạo, chữa bệnh, và khai hoang lập ấp. Ông xây chùa, miếu tại núi Tượng để thực hành nghi lễ, truyền bá đạo trong vùng Thất Sơn và lân cận. Ban đầu, đạo chưa có tên chính thức, được gọi là "Đạo thờ ông bà", và từ năm 1870 được đổi thành “Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa”. Năm 2020, đạo đổi tên thành “Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa” và tổ chức tôn giáo là “Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa”.


2.Quá trình phát triển của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa

a. Giai đoạn khi ông Ngô Lợi còn sinh thời

Năm 1867, ông Ngô Lợi chính thức truyền đạo và dạy nghi thức hành đạo cho nông dân, đánh dấu sự ra đời của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Ông thu nhận tín đồ, dạy nghi thức hành lễ dựa trên một hệ thống giáo lý riêng biệt.

Vùng Thất Sơn (An Giang) là trung tâm phát triển của hội, nổi tiếng với bảy ngọn núi linh thiêng. Trong số này, Tượng Sơn trở thành căn cứ quan trọng, với hình dáng đặc biệt giống đầu voi.

Năm 1876, ông Ngô Lợi đưa tín đồ khai phá, xây dựng chùa chiền tại núi Tượng.

Năm 1877, chùa Phi Lai – ngôi chùa đầu tiên của Phật hội – được hoàn thành.

Năm 1887, tín đồ được dẫn đến khai phá khu vực chân núi Dài, hình thành làng An Lập (nay thuộc xã Lê Trì, Tri Tôn).

Sau khi ông Ngô Lợi qua đời vào năm 1890, Phật hội không có người kế vị chính thức. Các ông Trò và ông Gánh phụ trách việc đạo sự. Hội phát triển thành hai hệ thống:

  1. Nội thôn: Duy trì tại các làng An Định, An Hòa, An Thành, An Lập (vùng Thất Sơn).
  2. Ngoại thôn: Truyền bá đến các tỉnh như Kiên Giang, Đồng Tháp, Tiền Giang, Cần Thơ, và Bà Rịa - Vũng Tàu.

b. Giai đoạn sau khi ông Ngô Lợi qua đời

Sau năm 1890, các ông Gánh tiếp tục truyền đạo nhưng cũng gây ra nhiều biến thái về giáo lý. Một số tín đồ di cư đi truyền bá đạo ở miền Tây và Đông Nam Bộ. Điều này dẫn đến sự phân hóa và tổ chức lại cơ cấu đạo.

Năm 2020, tại Đại hội đại biểu tín đồ lần thứ III, tôn giáo đổi tên thành Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, với hệ thống tổ chức gồm:

Cấp toàn đạo: Ban Trị sự trung ương lãnh đạo.

Cấp cơ sở: 24 Ban Trị sự cơ sở tại các Gánh.

Ban Trị sự trung ương có 6 ban chuyên ngành: Văn phòng, Giáo lý, Xã hội - Từ thiện, Kiểm soát, Tài chính, và Lễ nghi. Các Ban này đảm nhận nhiệm kỳ 5 năm.

Cơ cấu tổ chức Ban Trị sự:

Cấp trung ương: 24 thành viên, gồm Trưởng ban, 3-5 Phó Trưởng ban, Thư ký, và các Ủy viên.

Cấp cơ sở: 5 thành viên, gồm Trưởng ban, Phó Trưởng ban, Thư ký, và 2 Ủy viên.

3. Nội dung cơ bản về giáo lý, giáo luật, lễ nghi của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa

Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa lấy tôn chỉ hành đạo là “Tu nhân - Học Phật” và đường hướng hành đạo “Hành tứ ân - Sống hiếu nghĩa - Vì đại đoàn kết toàn dân tộc”.

Dựa trên học thuyết “Học Phật tu nhân”, Đức Bổn Sư Ngô Lợi đã hướng dẫn tín đồ thực hành “Thập nhị lệ sự” (mười hai điều phải làm) bao gồm: cúng kiến trời đất, cúng lễ các vị thần, thờ phượng tổ tiên ông bà, hiếu thảo với cha mẹ, tuân thủ phép nước, kính trọng ơn thầy, yêu thương anh em, giữ chữ tín với bạn bè, ghi chép rõ các tông phái trong dòng họ, hòa thuận với xóm giềng, giữ tình nghĩa vợ chồng, và chăm lo giáo dục con cháu. Những điều này là kim chỉ nam cho tín đồ khi tu nhân, rèn tâm để đạt tới học Phật.

Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa chịu ảnh hưởng lớn từ giáo lý Phật giáo, chủ yếu thuộc Thiền phái Lâm Tế và Thiên Thai Tông. Các kinh văn thường được đọc tụng gồm: Bát Dương Kinh, Di Đà Kinh, Kim Cang Thọ Mạng Kinh, Phổ Môn Kinh,...

Trên tinh thần “Tu nhân - Học Phật”, giáo lý của đạo không nhằm suy luận triết học mà tập trung vào điều chỉnh đạo đức và hướng tới thực tại, nhấn mạnh tinh thần Hiếu - Nghĩa.

Các ngày lễ chính (theo âm lịch):

Ngày 5 tháng 5: Lễ kỷ niệm ngày ngộ đạo, ngày sinh của Đức Bổn Sư Ngô Lợi, và ngày Khai sáng đạo.

Ngày 13 tháng 10: Lễ vía kỷ niệm ngày Đức Bổn Sư qua đời.

Thủ tục nhập đạo:

Người muốn gia nhập đạo cần tìm đến Đức Bổn Sư, các đệ tử của ngài hoặc sau này là ông Trò, ông Gánh để tìm hiểu giáo lý. Sau khi chấp nhận thọ giáo, người đó phải thực hiện nghi lễ cúng lạy tại chùa của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa, vái trước bàn thờ Tam Bửu gia, xác nhận thuộc về Gánh. Vị Trưởng Gánh sẽ trao “Bộ Lòng Phái” – một vật linh thiêng chứng nhận tín đồ là thành viên của đạo, đồng thời là vật bảo hộ trong cuộc sống và sau khi qua đời.

4. Số lượng và sự phân bổ tín đồ, chức sắc, cơ sở thờ tự

Tín đồ:


Tín đồ Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa được gọi là “thân bằng”, thể hiện tính cộng đồng và tình yêu thương đồng bào. Chỉ cần được cấp “Lòng Phái”, mọi người ở mọi độ tuổi đều được công nhận là tín đồ. Hiện nay, Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa có khoảng 70.000 tín đồ, tập trung tại 16/63 tỉnh, thành phố như An Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Đồng Nai, Tp. Hồ Chí Minh,...

Chức sắc, chức việc:

Phật hội có khoảng 500 chức sắc và chức việc, trong đó 24 người là Trưởng Gánh, còn lại là các Cư sĩ, Thông tín, và Thủ lễ. Hơn 62% chức việc tập trung tại An Giang, đặc biệt ở các cơ sở nội thôn thuộc huyện Tri Tôn.

Cơ sở thờ tự:

Phật hội có 75 cơ sở thờ tự, bao gồm 40 cơ sở nội thôn và 35 cơ sở ngoại thôn. Đây là các chùa, đình, miếu và Tam Bửu gia, nơi không chỉ thực hiện nghi lễ tôn giáo mà còn chữa bệnh và xây dựng mối quan hệ cộng đồng. Các cơ sở này do các Trưởng Gánh phụ trách, đảm bảo hoạt động sinh hoạt tín ngưỡng diễn ra thường xuyên và có tổ chức.


Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa chuẩn bị cho Đại lễ kỷ niệm 132 năm ngày Bổn sư  Ngô Lợi viên tịch - Đời sống văn hóa tín ngưỡng, tôn giáo |


Tứ Ân Hiếu Nghĩa
Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa
Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa
 

Có thể bạn quan tâm

Top