Phần 6 : Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa
I. Ngô Lợi
Ngô Lợi (1831–1890)
Ngô Lợi, tên thật Ngô Viện, còn được gọi là Ngô Tự Lợi và tôn xưng là Đức Bản Sư hoặc Ông Năm Thiếp trong đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa (thường gọi là đạo Hiếu Nghĩa), là một nhân vật lịch sử nổi bật. Ông được xem như lần chuyển kiếp thứ ba của Phật Thầy Tây An và là một lãnh tụ kháng Pháp tại Nam Kỳ vào cuối thế kỷ 19.
1. Thân thế
Ngô Lợi sinh ra tại huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre. Cha ông, Ngô Nhàn, là thợ mộc và mất năm 1837. Mẹ ông, bà Phạm Thị Xuyến, quê ở Bình An, Định Tường (nay là Tiền Giang).
Lúc nhỏ, Ngô Lợi không bộc lộ gì đặc biệt. Đến năm 20 tuổi (1851), ông soạn ra
Bà La Ni Kinh với 223 chữ Hán, tôn vinh Quán Thế Âm Bồ Tát và khuyên người đời tu niệm. Đây trở thành một quyển kinh trọng yếu của đạo Hiếu Nghĩa.
Năm 1867, Ngô Lợi rơi vào trạng thái bất tỉnh trong bảy ngày đêm, sau đó tỉnh lại và trở thành một người được cho là có khả năng “giải thoát tâm trần, dạy người theo đạo thiện”. Từ đó, ông được gọi là Năm Thiếp. Người trong đạo coi năm 1867 là thời điểm khai sáng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, dù một số tài liệu cho rằng đạo này ra đời năm 1876, khi ông dẫn đệ tử đến khai hoang núi Tượng (Ba Chúc, An Giang).
2. Sự nghiệp
Sau khi được xem là chứng đắc đạo quả, Ngô Lợi bắt đầu công cuộc truyền bá đạo Hiếu Nghĩa. Ông cho xây chùa tại cù lao Ba (Vĩnh Trường, An Phú, An Giang) vào năm 1872, vừa là nơi sinh hoạt đạo, vừa làm cơ sở hoạt động kháng Pháp.
Ngô Lợi đi nhiều nơi, chữa bệnh và truyền dạy thuyết
“học Phật tu nhân, báo đáp tứ ân, hành xử theo thập nhị giáo điều”. Năm 1876, ông đưa đệ tử đến núi Tượng, lập thôn ấp, chùa chiền, biến nơi đây thành căn cứ quan trọng.
3. Phong trào khởi nghĩa
Khởi nghĩa tại Mỹ Tho (1878)
Ngô Lợi tổ chức hai cuộc lễ trai đàn lớn nhằm khơi dậy lòng yêu nước. Sau đó, ông tuyên bố thành lập “Hội Long Hoa” và chỉ định các tướng lĩnh lãnh đạo kháng chiến. Cuộc nổi dậy diễn ra ngày 2/5/1878 tại Cai Lậy (Mỹ Tho) nhưng nhanh chóng bị dập tắt.
Kháng Pháp tại núi Tượng
Từ năm 1876 đến 1888, Pháp liên tục tổ chức đàn áp, gây tổn thất lớn cho đạo Hiếu Nghĩa và vùng núi Tượng. Tuy nhiên, Ngô Lợi cùng tín đồ vẫn kiên trì kháng chiến, thậm chí liên kết với Hoàng thân Si Votha (Campuchia) vào năm 1885 để giành quyền kiểm soát Tịnh Biên.
Dù đối đầu kiên cường, căn cứ An Định và chùa chiền tại núi Tượng nhiều lần bị đốt phá, tín đồ bị sát hại và lưu đày. Cuộc kháng chiến dần suy yếu khi Pháp siết chặt đàn áp.
4. Qua đời và di sản
Ngô Lợi mất ngày 13/10 âm lịch năm Canh Dần (1890) tại chùa Bửu Linh, thuộc thị trấn Ba Chúc, Tri Tôn, An Giang, thọ 59 tuổi. Sau khi ông mất, phong trào kháng chiến tan rã, chỉ còn lại đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa.
Hàng năm, lễ vía Đức Bổn Sư Ngô Lợi được tổ chức tại chùa Tam Bửu – Phi Lai (Ba Chúc) vào ngày 12–13 tháng 10 âm lịch để tưởng nhớ ông.
Di sản của Ngô Lợi còn lại qua kinh điển như
Bà La Ni Kinh và các nghi lễ của đạo Hiếu Nghĩa, được tín đồ lưu giữ và tôn vinh.
II. Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa
1. Hoàn cảnh ra đời của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa
Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa được thành lập ngày 05 tháng 5 năm Đinh Mão (1867) tại Cù Lao Ba (An Phú, An Giang), do ông Ngô Văn Lợi (còn gọi là Ngô Viện, Cao Văn Do, Bảy Do, Năm Thiếp) sáng lập. Ông sinh năm Tân Mão (1831) tại Bến Tre, từng là sĩ phu Cần Vương, sau đó ẩn náu tại Thất Sơn, An Giang. Tại đây, ông trở thành đệ tử của Phật Thầy Tây An Đoàn Minh Huyên và tiếp thu tư tưởng đạo Bửu Sơn Kỳ Hương.
Dựa trên nền tảng của đạo Bửu Sơn Kỳ Hương, ông Ngô Lợi truyền đạo, chữa bệnh, và khai hoang lập ấp. Ông xây chùa, miếu tại núi Tượng để thực hành nghi lễ, truyền bá đạo trong vùng Thất Sơn và lân cận. Ban đầu, đạo chưa có tên chính thức, được gọi là "Đạo thờ ông bà", và từ năm 1870 được đổi thành “Đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa”. Năm 2020, đạo đổi tên thành “Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa” và tổ chức tôn giáo là “Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa”.
2.Quá trình phát triển của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa
a. Giai đoạn khi ông Ngô Lợi còn sinh thời
Năm 1867, ông Ngô Lợi chính thức truyền đạo và dạy nghi thức hành đạo cho nông dân, đánh dấu sự ra đời của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa. Ông thu nhận tín đồ, dạy nghi thức hành lễ dựa trên một hệ thống giáo lý riêng biệt.
Vùng Thất Sơn (An Giang) là trung tâm phát triển của hội, nổi tiếng với bảy ngọn núi linh thiêng. Trong số này, Tượng Sơn trở thành căn cứ quan trọng, với hình dáng đặc biệt giống đầu voi.
Năm 1876, ông Ngô Lợi đưa tín đồ khai phá, xây dựng chùa chiền tại núi Tượng.
Năm 1877, chùa Phi Lai – ngôi chùa đầu tiên của Phật hội – được hoàn thành.
Năm 1887, tín đồ được dẫn đến khai phá khu vực chân núi Dài, hình thành làng An Lập (nay thuộc xã Lê Trì, Tri Tôn).
Sau khi ông Ngô Lợi qua đời vào năm 1890, Phật hội không có người kế vị chính thức. Các ông Trò và ông Gánh phụ trách việc đạo sự. Hội phát triển thành hai hệ thống:
- Nội thôn: Duy trì tại các làng An Định, An Hòa, An Thành, An Lập (vùng Thất Sơn).
- Ngoại thôn: Truyền bá đến các tỉnh như Kiên Giang, Đồng Tháp, Tiền Giang, Cần Thơ, và Bà Rịa - Vũng Tàu.
b. Giai đoạn sau khi ông Ngô Lợi qua đời
Sau năm 1890, các ông Gánh tiếp tục truyền đạo nhưng cũng gây ra nhiều biến thái về giáo lý. Một số tín đồ di cư đi truyền bá đạo ở miền Tây và Đông Nam Bộ. Điều này dẫn đến sự phân hóa và tổ chức lại cơ cấu đạo.
Năm 2020, tại Đại hội đại biểu tín đồ lần thứ III, tôn giáo đổi tên thành
Phật giáo Tứ Ân Hiếu Nghĩa, với hệ thống tổ chức gồm:
Cấp toàn đạo: Ban Trị sự trung ương lãnh đạo.
Cấp cơ sở: 24 Ban Trị sự cơ sở tại các Gánh.
Ban Trị sự trung ương có 6 ban chuyên ngành: Văn phòng, Giáo lý, Xã hội - Từ thiện, Kiểm soát, Tài chính, và Lễ nghi. Các Ban này đảm nhận nhiệm kỳ 5 năm.
Cơ cấu tổ chức Ban Trị sự:
Cấp trung ương: 24 thành viên, gồm Trưởng ban, 3-5 Phó Trưởng ban, Thư ký, và các Ủy viên.
Cấp cơ sở: 5 thành viên, gồm Trưởng ban, Phó Trưởng ban, Thư ký, và 2 Ủy viên.
3. Nội dung cơ bản về giáo lý, giáo luật, lễ nghi của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa
Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa lấy tôn chỉ hành đạo là “Tu nhân - Học Phật” và đường hướng hành đạo “Hành tứ ân - Sống hiếu nghĩa - Vì đại đoàn kết toàn dân tộc”.
Dựa trên học thuyết “Học Phật tu nhân”, Đức Bổn Sư Ngô Lợi đã hướng dẫn tín đồ thực hành “Thập nhị lệ sự” (mười hai điều phải làm) bao gồm: cúng kiến trời đất, cúng lễ các vị thần, thờ phượng tổ tiên ông bà, hiếu thảo với cha mẹ, tuân thủ phép nước, kính trọng ơn thầy, yêu thương anh em, giữ chữ tín với bạn bè, ghi chép rõ các tông phái trong dòng họ, hòa thuận với xóm giềng, giữ tình nghĩa vợ chồng, và chăm lo giáo dục con cháu. Những điều này là kim chỉ nam cho tín đồ khi tu nhân, rèn tâm để đạt tới học Phật.
Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa chịu ảnh hưởng lớn từ giáo lý Phật giáo, chủ yếu thuộc Thiền phái Lâm Tế và Thiên Thai Tông. Các kinh văn thường được đọc tụng gồm:
Bát Dương Kinh,
Di Đà Kinh,
Kim Cang Thọ Mạng Kinh,
Phổ Môn Kinh,...
Trên tinh thần “Tu nhân - Học Phật”, giáo lý của đạo không nhằm suy luận triết học mà tập trung vào điều chỉnh đạo đức và hướng tới thực tại, nhấn mạnh tinh thần Hiếu - Nghĩa.
Các ngày lễ chính (theo âm lịch):
Ngày 5 tháng 5: Lễ kỷ niệm ngày ngộ đạo, ngày sinh của Đức Bổn Sư Ngô Lợi, và ngày Khai sáng đạo.
Ngày 13 tháng 10: Lễ vía kỷ niệm ngày Đức Bổn Sư qua đời.
Thủ tục nhập đạo:
Người muốn gia nhập đạo cần tìm đến Đức Bổn Sư, các đệ tử của ngài hoặc sau này là ông Trò, ông Gánh để tìm hiểu giáo lý. Sau khi chấp nhận thọ giáo, người đó phải thực hiện nghi lễ cúng lạy tại chùa của Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa, vái trước bàn thờ Tam Bửu gia, xác nhận thuộc về Gánh. Vị Trưởng Gánh sẽ trao “Bộ Lòng Phái” – một vật linh thiêng chứng nhận tín đồ là thành viên của đạo, đồng thời là vật bảo hộ trong cuộc sống và sau khi qua đời.
4. Số lượng và sự phân bổ tín đồ, chức sắc, cơ sở thờ tự
Tín đồ:
Tín đồ Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa được gọi là “thân bằng”, thể hiện tính cộng đồng và tình yêu thương đồng bào. Chỉ cần được cấp “Lòng Phái”, mọi người ở mọi độ tuổi đều được công nhận là tín đồ. Hiện nay, Phật hội Tứ Ân Hiếu Nghĩa có khoảng
70.000 tín đồ, tập trung tại 16/63 tỉnh, thành phố như An Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Đồng Nai, Tp. Hồ Chí Minh,...
Chức sắc, chức việc:
Phật hội có khoảng
500 chức sắc và chức việc, trong đó 24 người là Trưởng Gánh, còn lại là các Cư sĩ, Thông tín, và Thủ lễ. Hơn 62% chức việc tập trung tại An Giang, đặc biệt ở các cơ sở nội thôn thuộc huyện Tri Tôn.
Cơ sở thờ tự:
Phật hội có
75 cơ sở thờ tự, bao gồm 40 cơ sở nội thôn và 35 cơ sở ngoại thôn. Đây là các chùa, đình, miếu và Tam Bửu gia, nơi không chỉ thực hiện nghi lễ tôn giáo mà còn chữa bệnh và xây dựng mối quan hệ cộng đồng. Các cơ sở này do các Trưởng Gánh phụ trách, đảm bảo hoạt động sinh hoạt tín ngưỡng diễn ra thường xuyên và có tổ chức.