• 🚀 Đăng ký ngay để không bỏ lỡ những nội dung chất lượng! 💯 Hoàn toàn miễn phí!

Có Hình [Sách]: Tâm lý học An Nam (tóm tắt)

Chương 1: Chủng tộc

I. Mô tả chủng tộc

Chủng tộc và nguồn gốc:

- Người An Nam thuộc chủng tộc da vàng, thuộc Đại chủng Á (Mongoloides).

- Họ có các đặc điểm chung với dân tộc Mông Cổ, như đầu rộng ngắn, gò má cao, mắt nhỏ xếch, và tóc đen, cứng.

- Có sự phân biệt về màu da giữa người An Nam ở miền Bắc (da nhạt màu) và miền Nam (da sậm hơn), có thể do lai tạo với người Mã Lai.

Đặc điểm ngoại hình:

- Người An Nam có chiều cao trung bình thấp, nam giới khoảng 1m60, nữ giới khoảng 1m50.

- Thân hình mảnh mai, xương lộ rõ dưới da, và cơ lực kém hơn so với các chủng tộc Âu.

- Làn da thường có màu xanh nhợt hoặc hơi vàng, nhưng có thể trắng đục hoặc sậm hơn tùy vào khu vực sinh sống.

- Khuôn mặt đặc trưng bởi gò má cao, trán thấp, mắt xếch, và mũi bẹt.

Sức khỏe và sức bền:

- Dù có vẻ ngoài yếu đuối, người An Nam có sức bền cao và khả năng chịu đựng tốt.

- Họ có thể làm việc nặng nhọc trong điều kiện khắc nghiệt, như cấy lúa ngoài đồng hay chèo thuyền dưới nắng.

- Tuổi thọ trung bình của người An Nam không cao, họ già sớm và ít người sống thọ đến 60 tuổi.

Sinh sản và dân số:

- Người An Nam có tỷ lệ sinh sản cao, vượt trội so với nhiều quốc gia châu Âu.

- Khả năng sinh sản mạnh mẽ giúp họ mở rộng và chiếm lĩnh nhiều vùng đất ở Đông Dương.

Tâm lý và tính cách:

- Người An Nam, như các dân tộc da vàng khác, có tính cách hòa bình, cần cù, tiết kiệm, bảo thủ, nhưng thiếu sáng kiến và trí tưởng tượng.

- Họ ít bị cảm xúc chi phối, đôi khi có thể tàn nhẫn nhưng cũng dễ bị dẫn dắt và thiếu ý chí nghị lực mạnh mẽ.

- Tính dửng dưng, bình thản, và sự trung bình trong trí tuệ là những nét đặc trưng trong tâm lý của họ.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Người An Nam được xếp vào nhóm "Indo-Mongol" cùng với người Miến Điện và Xiêm, dựa trên các đặc điểm sọ học (đầu ngắn).

- Tuy nhiên, họ vẫn có những mối quan hệ gần gũi hơn với người Hán Hoa về mặt di truyền và văn hóa.


xA11aR1x.png

Người An Nam. Kiểu người Nam kỳ.



II. Nguồn gốc dân tộc

Nguồn gốc lịch sử và di cư:


- Người An Nam có nguồn gốc từ miền Nam Trung Hoa, theo nhận định của Cha Legrand de la Liraye.

- Vào thời kỳ 2400 đến 2225 trước Công nguyên, tộc người Giao Chỉ chiếm vùng biên giới phía Nam của Đế quốc Trung Hoa.

- Dòng di cư của người da vàng từ khối núi trung tâm châu Á bị đẩy về phía biển do biến đổi khí hậu, dẫn đến việc họ di cư theo các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Dương Tử, và Tây Giang.

- Những nhóm di cư xuống phía Nam, vào vùng Tây Giang, phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt hơn và sự kháng cự của các bộ tộc bản địa như Thái, Mán, Mèo, Lôlô.

Sự phát triển và thích nghi:

- Nhóm cư dân ở miền Nam Trung Hoa như người Quảng Đông và Phúc Kiến có hình dáng mảnh mai hơn, da sẫm màu hơn, và khí chất sôi nổi hơn so với người Hoa ở miền Bắc.

- Người An Nam đã thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt, dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong đặc điểm và văn hóa so với các chủng Mông Cổ khác.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Mối liên hệ huyết thống giữa người An Nam và cư dân miền Nam Trung Hoa (như người Quảng Đông) thể hiện qua nhiều đặc điểm tương đồng về ngoại hình, tính cách, và thói quen.

- Các nhà quan sát đã ghi nhận sự tương đồng giữa người Quảng Đông và người Bắc Kỳ, đặc biệt trong tính cách vui vẻ, sôi nổi và lối sống gắn liền với sông nước.

Sự khác biệt giữa người An Nam và người miền Nam Trung Hoa:

- Người miền Nam Trung Hoa có thể tạng cứng cáp hơn, khí chất mạnh mẽ hơn, và vóc dáng cao hơn người An Nam.

- Các khác biệt này có thể được giải thích bởi quy luật tự nhiên (ảnh hưởng của môi trường) và quy luật xã hội (ảnh hưởng của sự giao phối và lai tạo).

- Người An Nam đã trải qua sự suy biến do thích nghi với môi trường Đông Dương, trong khi người Quảng Đông vẫn duy trì sức sống nguyên thủy nhờ khí hậu ôn đới và mối liên hệ gần gũi hơn với chủng tộc Hán Hoa.

Tác động của vị trí địa lý:

- Địa hình của An Nam và sự cách biệt với trung tâm Trung Hoa giúp người An Nam tránh được sự đồng hóa hoàn toàn từ người Hán.

- Người An Nam đã phải mở rộng về phía Nam do áp lực dân số, tiếp xúc với chủng tộc Mã Lai và các dân tộc khác, điều này càng làm nổi bật sự khác biệt giữa họ và người Hán Hoa.


d5lCtiU.png

Người Hoa. Kiểu người Quảng Đông.


III. Người Giao Chỉ

- Trước khi nghiên cứu người An Nam, cần xem xét người Giao Chỉ cổ đại, những người đã tạo nền tảng chủng tộc cho người An Nam.

- Người Giao Chỉ sống tại vùng núi tương ứng với Bắc kỳ, Vân Nam, Quảng Tây và Quảng Đông ngày nay.

- Môi trường sống của họ rất nguy hiểm và không lành mạnh, làm cản trở sự phát triển của chủng tộc.

- Người Giao Chỉ được mô tả là không cường tráng và có cuộc sống khốn khổ.

- Họ sống bằng săn bắn và câu cá, với vũ khí gồm cung tên và giáo mác.

- Tập tục của họ đơn giản và sơ khai, có mê tín và cúng tế súc vật cho các thần linh.

- Chế độ đa thê và quyền lực gia trưởng tuyệt đối tồn tại trong xã hội của họ.

- Người Giao Chỉ yêu thích độc lập nhưng cũng phù phiếm và kiêu căng, không kiên định trong việc giữ vững nền độc lập.

- Trước khi bị Trung Hoa chinh phục, họ chỉ ở giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa, với tổ chức xã hội dựa trên các thị tộc và bộ lạc.

- Sự thiếu đoàn kết đã dẫn đến việc người Giao Chỉ phải chịu ách thống trị của Trung Hoa.

- Việc lai tạo với các bộ tộc bản địa khác nhau có thể đã giúp người Giao Chỉ thích nghi về mặt sinh lý học, nhưng cũng giữ họ ở điều kiện xã hội thấp hơn.

Cuộc chinh phạt của Trung Hoa đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dân tộc An Nam hiện nay.



Wwz4eX0.png

Người Minh Hương: Người lai Hoa và An Nam



IV. Người Hoa và người Mã Lai

- Người Giao Chỉ có kỹ năng chưa định hình, dễ bị sai khiến, giống như "tờ giấy trắng."

- Họ không có khả năng chống lại các lực lượng có tổ chức, nhưng lại có kỹ năng đồng hóa mạnh mẽ.

- Năm 232 TCN, Tần Thủy Hoàng gửi 800.000 lính dưới sự chỉ huy của Triệu Đà xuống An Nam, dẫn đến việc vương quốc bị chiếm đóng.

- Năm 40, Trưng Trắc nổi dậy nhưng không thành công, dẫn đến sự chiếm đóng kiên cố hơn của Trung Hoa.

- Cuộc xung đột giằng co giữa người An Nam và Trung Hoa kéo dài hơn một thiên niên kỷ, kết thúc vào năm 968.

- Sự lai tạo giữa người Hán Hoa và An Nam không tránh khỏi, mang lại thay đổi đáng kể trong cấu tạo thể chất của người An Nam.

- Sự di cư của đàn ông Hán Hoa đến An Nam được khuyến khích, nhưng phụ nữ bị cấm, dẫn đến thế hệ lai An Nam-Hán Hoa.

- Người An Nam dần hòa nhập và không thể phân biệt rõ với người Hán Hoa, hình thành một dân tộc mới, mạnh mẽ hơn.

- Quá trình mở rộng về phía Nam đưa người An Nam tiếp xúc với các dân tộc bản địa như Mọi, Kha, và người Chăm, dẫn đến sự pha trộn chủng tộc.

- Người Chăm, thuộc chủng Mã Lai, từng bá chủ trên bán đảo, nhưng bị người An Nam đánh bại hoàn toàn.

- Dấu hiệu của sự lai tạo giữa người An Nam và người Mã Lai bao gồm màu da tối hơn và ngón chân cái tách ra khỏi các ngón khác.

- Người An Nam có khả năng thích nghi cao hơn với khí hậu nhiệt đới, một phần nhờ vào sự pha trộn với người Mã Lai.



kHyd6cY.png

Người Mã Lai
 
Sửa lần cuối:
Thứ nhất là về mặt di truyền, thì người Kinh Mường đa dạng hơn người Tàu về đột biến.
Vì vậy, người Việt Mường có trước người Hoa Quảng Đông.
Và trước thời Tần, dòng di cư là Nam lên Bắc, không phải Bắc xuống Nam.
Thứ hai, dân tộc này yêu hòa bình thật. Nhưng thiện chiến vcl ra.
Va với Tàu còn hơn cả 1000 năm và từ khi độc lập có ngán đối thủ nào.
Tống Nguyên Minh Thanh Chiêm Thành Chân Lạp Xiêm La Pháp Mỹ.
Tất nhiên có những thời kỳ bị chi phối. Nhưng ngag cả khi thế, vẫn có người dám đứng lên bật lại.
@dungdamchemnhau @Marine Corp Commandant
 
Thứ nhất là về mặt di truyền, thì người Kinh Mường đa dạng hơn người Tàu về đột biến.
Vì vậy, người Việt Mường có trước người Hoa Quảng Đông.
Và trước thời Tần, dòng di cư là Nam lên Bắc, không phải Bắc xuống Nam.
Thứ hai, dân tộc này yêu hòa bình thật. Nhưng thiện chiến vcl ra.
Va với Tàu còn hơn cả 1000 năm và từ khi độc lập có ngán đối thủ nào.
Tống Nguyên Minh Thanh Chiêm Thành Chân Lạp Xiêm La Pháp Mỹ.
Tất nhiên có những thời kỳ bị chi phối. Nhưng ngag cả khi thế, vẫn có người dám đứng lên bật lại.
@dungdamchemnhau @Marine Corp Commandant
1 chút thôi, trong bài viết cũng đã ghi rõ là 2 yếu tố ảnh hưởng đến cái "tạm gọi" là tư chất hay tập tính của dân tộc : điều kiện sinh học (môi trường, chủng loại ...) và điều kiện tâm lý.
Về mặt tâm lý thì đúng là An Nam còn non kém rất nhiều.
 
Có rất nhiều sai lầm và lỗi thời trong cuốn sách trên mà tao chỉ ra 2 điểm ở bên trên.
Còn một điểm sai lầm nữa trong cuốn sách này là người Giao Chỉ cổ theo mẫu hệ. Từ thời hai Bà Trưng cho tới bà Triệu.
Chương 1: Chủng tộc

I. Mô tả chủng tộc

Chủng tộc và nguồn gốc:

- Người An Nam thuộc chủng tộc da vàng, thuộc Đại chủng Á (Mongoloides).

- Họ có các đặc điểm chung với dân tộc Mông Cổ, như đầu rộng ngắn, gò má cao, mắt nhỏ xếch, và tóc đen, cứng.

- Có sự phân biệt về màu da giữa người An Nam ở miền Bắc (da nhạt màu) và miền Nam (da sậm hơn), có thể do lai tạo với người Mã Lai.

Đặc điểm ngoại hình:

- Người An Nam có chiều cao trung bình thấp, nam giới khoảng 1m60, nữ giới khoảng 1m50.

- Thân hình mảnh mai, xương lộ rõ dưới da, và cơ lực kém hơn so với các chủng tộc Âu.

- Làn da thường có màu xanh nhợt hoặc hơi vàng, nhưng có thể trắng đục hoặc sậm hơn tùy vào khu vực sinh sống.

- Khuôn mặt đặc trưng bởi gò má cao, trán thấp, mắt xếch, và mũi bẹt.

Sức khỏe và sức bền:

- Dù có vẻ ngoài yếu đuối, người An Nam có sức bền cao và khả năng chịu đựng tốt.

- Họ có thể làm việc nặng nhọc trong điều kiện khắc nghiệt, như cấy lúa ngoài đồng hay chèo thuyền dưới nắng.

- Tuổi thọ trung bình của người An Nam không cao, họ già sớm và ít người sống thọ đến 60 tuổi.

Sinh sản và dân số:

- Người An Nam có tỷ lệ sinh sản cao, vượt trội so với nhiều quốc gia châu Âu.

- Khả năng sinh sản mạnh mẽ giúp họ mở rộng và chiếm lĩnh nhiều vùng đất ở Đông Dương.

Tâm lý và tính cách:

- Người An Nam, như các dân tộc da vàng khác, có tính cách hòa bình, cần cù, tiết kiệm, bảo thủ, nhưng thiếu sáng kiến và trí tưởng tượng.

- Họ ít bị cảm xúc chi phối, đôi khi có thể tàn nhẫn nhưng cũng dễ bị dẫn dắt và thiếu ý chí nghị lực mạnh mẽ.

- Tính dửng dưng, bình thản, và sự trung bình trong trí tuệ là những nét đặc trưng trong tâm lý của họ.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Người An Nam được xếp vào nhóm "Indo-Mongol" cùng với người Miến Điện và Xiêm, dựa trên các đặc điểm sọ học (đầu ngắn).

- Tuy nhiên, họ vẫn có những mối quan hệ gần gũi hơn với người Hán Hoa về mặt di truyền và văn hóa.


xA11aR1x.png

Người An Nam. Kiểu người Nam kỳ.



II. Nguồn gốc dân tộc

Nguồn gốc lịch sử và di cư:


- Người An Nam có nguồn gốc từ miền Nam Trung Hoa, theo nhận định của Cha Legrand de la Liraye.

- Vào thời kỳ 2400 đến 2225 trước Công nguyên, tộc người Giao Chỉ chiếm vùng biên giới phía Nam của Đế quốc Trung Hoa.

- Dòng di cư của người da vàng từ khối núi trung tâm châu Á bị đẩy về phía biển do biến đổi khí hậu, dẫn đến việc họ di cư theo các lưu vực sông lớn như Hoàng Hà, Dương Tử, và Tây Giang.

- Những nhóm di cư xuống phía Nam, vào vùng Tây Giang, phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt hơn và sự kháng cự của các bộ tộc bản địa như Thái, Mán, Mèo, Lôlô.

Sự phát triển và thích nghi:

- Nhóm cư dân ở miền Nam Trung Hoa như người Quảng Đông và Phúc Kiến có hình dáng mảnh mai hơn, da sẫm màu hơn, và khí chất sôi nổi hơn so với người Hoa ở miền Bắc.

- Người An Nam đã thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt, dẫn đến sự khác biệt đáng kể trong đặc điểm và văn hóa so với các chủng Mông Cổ khác.

Mối quan hệ với các dân tộc khác:

- Mối liên hệ huyết thống giữa người An Nam và cư dân miền Nam Trung Hoa (như người Quảng Đông) thể hiện qua nhiều đặc điểm tương đồng về ngoại hình, tính cách, và thói quen.

- Các nhà quan sát đã ghi nhận sự tương đồng giữa người Quảng Đông và người Bắc Kỳ, đặc biệt trong tính cách vui vẻ, sôi nổi và lối sống gắn liền với sông nước.

Sự khác biệt giữa người An Nam và người miền Nam Trung Hoa:

- Người miền Nam Trung Hoa có thể tạng cứng cáp hơn, khí chất mạnh mẽ hơn, và vóc dáng cao hơn người An Nam.

- Các khác biệt này có thể được giải thích bởi quy luật tự nhiên (ảnh hưởng của môi trường) và quy luật xã hội (ảnh hưởng của sự giao phối và lai tạo).

- Người An Nam đã trải qua sự suy biến do thích nghi với môi trường Đông Dương, trong khi người Quảng Đông vẫn duy trì sức sống nguyên thủy nhờ khí hậu ôn đới và mối liên hệ gần gũi hơn với chủng tộc Hán Hoa.

Tác động của vị trí địa lý:

- Địa hình của An Nam và sự cách biệt với trung tâm Trung Hoa giúp người An Nam tránh được sự đồng hóa hoàn toàn từ người Hán.

- Người An Nam đã phải mở rộng về phía Nam do áp lực dân số, tiếp xúc với chủng tộc Mã Lai và các dân tộc khác, điều này càng làm nổi bật sự khác biệt giữa họ và người Hán Hoa.


d5lCtiU.png

Người Hoa. Kiểu người Quảng Đông.


III. Người Giao Chỉ

- Trước khi nghiên cứu người An Nam, cần xem xét người Giao Chỉ cổ đại, những người đã tạo nền tảng chủng tộc cho người An Nam.

- Người Giao Chỉ sống tại vùng núi tương ứng với Bắc kỳ, Vân Nam, Quảng Tây và Quảng Đông ngày nay.

- Môi trường sống của họ rất nguy hiểm và không lành mạnh, làm cản trở sự phát triển của chủng tộc.

- Người Giao Chỉ được mô tả là không cường tráng và có cuộc sống khốn khổ.

- Họ sống bằng săn bắn và câu cá, với vũ khí gồm cung tên và giáo mác.

- Tập tục của họ đơn giản và sơ khai, có mê tín và cúng tế súc vật cho các thần linh.

- Chế độ đa thê và quyền lực gia trưởng tuyệt đối tồn tại trong xã hội của họ.

- Người Giao Chỉ yêu thích độc lập nhưng cũng phù phiếm và kiêu căng, không kiên định trong việc giữ vững nền độc lập.

- Trước khi bị Trung Hoa chinh phục, họ chỉ ở giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa, với tổ chức xã hội dựa trên các thị tộc và bộ lạc.

- Sự thiếu đoàn kết đã dẫn đến việc người Giao Chỉ phải chịu ách thống trị của Trung Hoa.

- Việc lai tạo với các bộ tộc bản địa khác nhau có thể đã giúp người Giao Chỉ thích nghi về mặt sinh lý học, nhưng cũng giữ họ ở điều kiện xã hội thấp hơn.

Cuộc chinh phạt của Trung Hoa đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành dân tộc An Nam hiện nay.



Wwz4eX0.png

Người Minh Hương: Người lai Hoa và An Nam



IV. Người Hoa và người Mã Lai

- Người Giao Chỉ có kỹ năng chưa định hình, dễ bị sai khiến, giống như "tờ giấy trắng."

- Họ không có khả năng chống lại các lực lượng có tổ chức, nhưng lại có kỹ năng đồng hóa mạnh mẽ.

- Năm 232 TCN, Tần Thủy Hoàng gửi 800.000 lính dưới sự chỉ huy của Triệu Đà xuống An Nam, dẫn đến việc vương quốc bị chiếm đóng.

- Năm 40, Trưng Trắc nổi dậy nhưng không thành công, dẫn đến sự chiếm đóng kiên cố hơn của Trung Hoa.

- Cuộc xung đột giằng co giữa người An Nam và Trung Hoa kéo dài hơn một thiên niên kỷ, kết thúc vào năm 968.

- Sự lai tạo giữa người Hán Hoa và An Nam không tránh khỏi, mang lại thay đổi đáng kể trong cấu tạo thể chất của người An Nam.

- Sự di cư của đàn ông Hán Hoa đến An Nam được khuyến khích, nhưng phụ nữ bị cấm, dẫn đến thế hệ lai An Nam-Hán Hoa.

- Người An Nam dần hòa nhập và không thể phân biệt rõ với người Hán Hoa, hình thành một dân tộc mới, mạnh mẽ hơn.

- Quá trình mở rộng về phía Nam đưa người An Nam tiếp xúc với các dân tộc bản địa như Mọi, Kha, và người Chăm, dẫn đến sự pha trộn chủng tộc.

- Người Chăm, thuộc chủng Mã Lai, từng bá chủ trên bán đảo, nhưng bị người An Nam đánh bại hoàn toàn.

- Dấu hiệu của sự lai tạo giữa người An Nam và người Mã Lai bao gồm màu da tối hơn và ngón chân cái tách ra khỏi các ngón khác.

- Người An Nam có khả năng thích nghi cao hơn với khí hậu nhiệt đới, một phần nhờ vào sự pha trộn với người Mã Lai.



kHyd6cY.png

Người Mã Lai
 
Có rất nhiều sai lầm và lỗi thời trong cuốn sách trên mà tao chỉ ra 2 điểm ở bên trên.
Còn một điểm sai lầm nữa trong cuốn sách này là người Giao Chỉ cổ theo mẫu hệ. Từ thời hai Bà Trưng cho tới bà Triệu.
M trích lại cái nhận định của tác giả và nhận định của m bên dưới mỗi luận điểm đi cho tiện theo dõi.
Trình bày dạng v :

1. Ý tác giả

Sửa lại : Ý m

2. Ý tác giả

Sửa lại : Ý m

..... dạng dạng v
 
1.Tính cách và cảm xúc người An Nam:

Sự lãnh đạm:

- Người An Nam có vẻ lãnh đạm và bình tĩnh.

- Hiếm khi họ thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc nổi giận bất chợt.

cái này sai hoàn toàn và ngược lại hoàn toàn.
 
Tùy chỗ mà một trăm năm giống hoặc khác
không bạn ơi riêng cái chỗ điềm tĩnh thì An Nam đứng hạng bét, dễ nóng tính, tầm nhìn 3 thước, ăn thua đủ bất chấp hậu quả, bất cần thiệt hại
- dân mọi thì chết nhảm
- dân ra được tới nước ngoài thì sơ hở là đớp lấy đéo đâu ra bình tĩnh nghĩ xem việc mình làm có ảnh hưởng hay hệ quả gì không

nói chung dân An Nam mồm chó vó ngựa, não ngắn, EQ chót bảng, bộp chộp, bốc đồng, hết cứu
 
không bạn ơi riêng cái chỗ điềm tĩnh thì An Nam đứng hạng bét, dễ nóng tính, tầm nhìn 3 thước, ăn thua đủ bất chấp hậu quả, bất cần thiệt hại
- dân mọi thì chết nhảm
- dân ra được tới nước ngoài thì sơ hở là đớp lấy đéo đâu ra bình tĩnh nghĩ xem việc mình làm có ảnh hưởng hay hệ quả gì không

nói chung dân An Nam mồm chó vó ngựa, não ngắn, EQ chót bảng, bộp chộp, bốc đồng, hết cứu
An Nam có lợi trước mắt nhẫn nhịn, luồng cúi, “ti tiện đớn hèn”, hạ mình rất tốt chứ.

“Lãnh đạm và bình tĩnh” có lẽ tương tự như “ Nó chửi cả đám vậy chứ chắc nó chừa mình ra” 🆘
 
An Nam có lợi trước mắt nhẫn nhịn, luồng cúi, “ti tiện đớn hèn”, hạ mình rất tốt chứ.

“Lãnh đạm và bình tĩnh” có lẽ tương tự như “ Nó chửi cả đám vậy chứ chắc nó chừa mình ra” 🆘
nếu vậy thì đã đéo có câu biết bố mày là ai rồi mày,
gặp chuyện cứ gông cổ lên cái đã đéo biết lát nữa dô phỏng vấn có phải gặp nó không :D

còn chuyện mày nói thì lúc đó đã rõ thua thiệt rồi, bình tĩnh phải xét trường hợp bất chợt, đột ngột kìa
 
nếu vậy thì đã đéo có câu biết bố mày là ai rồi mày,
gặp chuyện cứ gông cổ lên cái đã đéo biết lát nữa dô phỏng vấn có phải gặp nó không :D

còn chuyện mày nói thì lúc đó đã rõ thua thiệt rồi, bình tĩnh phải xét trường hợp bất chợt, đột ngột kìa
Chỗ tao ko có cái đó, tao ko rõ.
Tao ở miền Nam. Tất nhiên là trong những cái chung cũng có những cái riêng rồi :D
 
Chỗ tao ko có cái đó, tao ko rõ.
Tao ở miền Nam. Tất nhiên là trong những cái chung cũng có những cái riêng rồi :D
miền nam cũng vậy, có điều giáo dục miền nam (trước 75) đã giúp cho người miền nam có khống chế trong hành xử của mình nên mặt bằng chung người nam "điềm tĩnh" hơn hoặc có thể nói là chậm nổi gân cổ ở bắc.

ngoài ra cái văn hoá 1 người làm quan cả lò mất dạy nó cũng ảnh hưởng tới cái máu chó của người bắc,
 

Tố chất dân tộc này nó thế !​



Từ năm 1907 Phan Châu Trinh đã chỉ ra "10 điều bi ai của dân tộc Việt":

  1. Trong khi người nước ngoài có chí cao, dám chết vì việc nghĩa, vì lợi dân ích nước; thì người nước mình tham sống sợ chết, chịu kiếp sống nhục nhã đoạ đày.

  2. Trong khi người ta dẫu sang hay hèn, nam hay nữ ai cũng lo học lấy một nghề; thì người mình chỉ biết ngồi không ăn bám.

  3. Trong khi họ có óc phiêu lưu mạo hiểm, dám đi khắp thế giới mở mang trí óc; thì ta suốt đời chỉ loanh quanh xó bếp, hú hí với vợ con.

  4. Trong khi họ có tinh thần đùm bọc, thương yêu giúp đỡ lẫn nhau; thì ta lại chỉ quen thói giành giật, lừa đảo nhau vì chữ lợi.

  5. Trong khi họ biết bỏ vốn lớn, giữ vững chữ tín trong kinh doanh làm cho tiền bạc lưu thông, đất nước ngày càng giàu có; thì ta quen thói bất nhân bất tín, cho vay cắt cổ, ăn quỵt vỗ nợ, để tiền bạc đất đai trở thành vô dụng.

  6. Trong khi họ biết tiết kiệm tang lễ, cư xử hợp nghĩa với người chết; thì ta lo làm ma chay cho lớn, đến nỗi nhiều gia đình bán hết ruộng hết trâu.

  7. Trong khi họ ra sức cải tiến phát minh, máy móc ngày càng tinh xảo; thì ta đầu óc thủ cựu, ếch ngồi đáy giếng, không có gan đua chen thực nghiệp.

  8. Trong khi họ giỏi tổ chức công việc, sắp xếp giờ nghỉ giờ làm hợp lý, thì ta chỉ biết chơi bời, rượu chè cờ bạc, bỏ bê công việc.

  9. Trong khi họ biết gắng gỏi tự lực tự cường, tin ở bản thân; thì ta chỉ mê tín nơi mồ mả, tướng số, việc gì cũng cầu trời khấn Phật.

  10. Trong khi họ làm việc quan cốt ích nước lợi dân, đúng là "đầy tớ" của dân, được dân tín nhiệm; thì ta lo xoay xở chức quan để no ấm gia đình, vênh vang hoang phí, vơ vét áp bức dân chúng, v.v.
Tao thấy hơn trăm năm qua cái bản tính dân tọc này nó vẫn vậy. Lúc cụ PCC viết cái này thì vẫn còn trong ách đô hộ
 
Mày có link cái bài về 13 loại tư duy và nguồn mà mày dùng để viết ra nó không?
Đây mày, tao tổng hợp rất nhiều bài viết ngắn trong topic đó và cũng có để keyword tiếng Anh để dễ tra cứu :

 
Đây mày, tao tổng hợp rất nhiều bài viết ngắn trong topic đó và cũng có để keyword tiếng Anh để dễ tra cứu :

Cho link bài đó đi
 
Đặc điểm dễ phân biệt nhất với người VN và người Bắc Trung Quốc là gò má cao.
Tk nào đi du lịch Đông Nam Á rồi sẽ thấy người Việt giống nhóm dân ĐNA về ngoại hình hơn.
Đna cx đa dạng lắm , m có thể phân biệt đc bọi mọi miên mã lai rất khác vs việt nam
 
Cho link bài đó đi
 

Có thể bạn quan tâm

Top